Thông báo mời thầu

Gói thầu số 01: Thuốc Generic

Tìm thấy: 15:20 18/09/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Cung ứng thuốc của Bệnh viện đa khoa Lâm Đồng năm 2023
Tên gói thầu
Gói thầu số 01: Thuốc Generic
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của Bệnh viện đa khoa Lâm Đồng
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thực hiện tại (Sau sáp nhập)
Thực hiện tại (Trước sáp nhập)
Thời điểm đóng thầu
08:00 09/10/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
90 Ngày
Số quyết định phê duyệt
1178/QĐ-BVĐK
Ngày phê duyệt
18/09/2023 15:13
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện đa khoa Lâm Đồng
Quyết định phê duyệt

Hồ sơ mời thầu trên Hệ thống Mua Sắm Công có thể bị nhiễm virus hoặc lỗi, một số file đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client) mới có thể tải được. Sử dụng phần mềm DauThau.info bạn có thể kiểm tra tất cả các vấn đề trên cũng như xem trước tổng dung lượng hồ sơ mời thầu nhằm đề phòng tải thiếu file.
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File có biểu tượng này không được hệ thống mua sắm công hỗ trợ tải trực tiếp theo chế độ thường. Truy cập DauThau.info và chọn chế độ Tải về nhanh để tải file nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent. DauThau.info hỗ trợ tải về trên hầu hết trình duyệt và thiết bị hiện đại!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
15:14 18/09/2023
đến
08:00 09/10/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
08:00 09/10/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
1.347.304.081 VND
Số tiền bằng chữ
Một tỷ ba trăm bốn mươi bảy triệu ba trăm lẻ bốn nghìn không trăm tám mươi mốt đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 09/10/2023 (06/02/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Hồ sơ mời thầu trên Hệ thống Mua Sắm Công có thể bị nhiễm virus hoặc lỗi, một số file đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client) mới có thể tải được. Sử dụng phần mềm DauThau.info bạn có thể kiểm tra tất cả các vấn đề trên cũng như xem trước tổng dung lượng hồ sơ mời thầu nhằm đề phòng tải thiếu file.
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File có biểu tượng này không được hệ thống mua sắm công hỗ trợ tải trực tiếp theo chế độ thường. Truy cập DauThau.info và chọn chế độ Tải về nhanh để tải file nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent. DauThau.info hỗ trợ tải về trên hầu hết trình duyệt và thiết bị hiện đại!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách nhà thầu tư vấn đã tham gia gói thầu

STT Vai trò Tên nhà thầu Địa chỉ
1 Tư vấn lập HSMT Bệnh viện Đa khoa Lâm Đồng Số 01 Phạm Ngọc Thạch, phường 6, TP. Đà Lạt, Lâm Đồng
2 Thẩm định HSMT Bệnh viện Đa khoa Lâm Đồng Số 01 Phạm Ngọc Thạch, phường 6, TP. Đà Lạt, Lâm Đồng
3 Tư vấn đánh giá HSDT Bệnh viện Đa khoa Lâm Đồng Số 01 Phạm Ngọc Thạch, phường 6, TP. Đà Lạt, Lâm Đồng
4 Thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu Bệnh viện Đa khoa Lâm Đồng Số 01 Phạm Ngọc Thạch, phường 6, TP. Đà Lạt, Lâm Đồng

Nội dung làm rõ HSMT

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File có biểu tượng này không được hệ thống mua sắm công hỗ trợ tải trực tiếp theo chế độ thường. Truy cập DauThau.info và chọn chế độ Tải về nhanh để tải file nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent. DauThau.info hỗ trợ tải về trên hầu hết trình duyệt và thiết bị hiện đại!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1
Acenocoumarol
16.380.000
16.380.000
0
12 tháng
2
Acetazolamid
11.000.000
11.000.000
0
12 tháng
3
Acetyl leucin
66.000.000
66.000.000
0
12 tháng
4
Acetyl leucin
28.980.000
28.980.000
0
12 tháng
5
Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat)
136.000.000
136.000.000
0
12 tháng
6
Acetylsalicylic acid + clopidogrel
189.000.000
189.000.000
0
12 tháng
7
Acetylsalicylic acid + clopidogrel
624.840.000
624.840.000
0
12 tháng
8
Aciclovir
42.400.000
42.400.000
0
12 tháng
9
Aciclovir
2.544.000
2.544.000
0
12 tháng
10
Aciclovir
1.260.000
1.260.000
0
12 tháng
11
Acid amin
79.000.000
79.000.000
0
12 tháng
12
Acid amin
193.500.000
193.500.000
0
12 tháng
13
Acid amin + glucose + lipid
173.250.000
173.250.000
0
12 tháng
14
Acid amin + glucose + lipid (*)
348.250.000
348.250.000
0
12 tháng
15
Acid amin*
348.774.000
348.774.000
0
12 tháng
16
Acid amin*
840.000.000
840.000.000
0
12 tháng
17
Acid amin*
441.000.000
441.000.000
0
12 tháng
18
Acid amin*
45.750.000
45.750.000
0
12 tháng
19
Acid amin*
2.300.000.000
2.300.000.000
0
12 tháng
20
Acid amin*
408.212.000
408.212.000
0
12 tháng
21
Acid thioctic (Meglumin thioctat)
50.000.000
50.000.000
0
12 tháng
22
Acid thioctic (Meglumin thioctat)
36.000.000
36.000.000
0
12 tháng
23
Adalimumab
230.264.320
230.264.320
0
12 tháng
24
Adapalen
28.120.000
28.120.000
0
12 tháng
25
Adenosin
170.000.000
170.000.000
0
12 tháng
26
Aescin
235.800.000
235.800.000
0
12 tháng
27
Alfuzosin
615.000.000
615.000.000
0
12 tháng
28
Alfuzosin
917.460.000
917.460.000
0
12 tháng
29
Alimemazin
178.000
178.000
0
12 tháng
30
Alimemazin
5.250.000
5.250.000
0
12 tháng
31
Allopurinol
17.500.000
17.500.000
0
12 tháng
32
Alpha Chymotrypsin
116.820.000
116.820.000
0
12 tháng
33
Alteplase
1.548.538.200
1.548.538.200
0
12 tháng
34
Aluminum phosphat
206.010.000
206.010.000
0
12 tháng
35
Ambroxol
18.000.000
18.000.000
0
12 tháng
36
Amikacin
15.750.000
15.750.000
0
12 tháng
37
Amitriptylin hydroclorid
3.300.000
3.300.000
0
12 tháng
38
Amlodipin + indapamid
249.350.000
249.350.000
0
12 tháng
39
Amlodipin + lisinopril
105.000.000
105.000.000
0
12 tháng
40
Amlodipin + Valsartan
362.140.000
362.140.000
0
12 tháng
41
Amlodipin + Valsartan
299.610.000
299.610.000
0
12 tháng
42
Amoxicilin + acid clavulanic
360.000.000
360.000.000
0
12 tháng
43
Amoxicilin + acid clavulanic
285.000.000
285.000.000
0
12 tháng
44
Amoxicilin + acid clavulanic
287.000.000
287.000.000
0
12 tháng
45
Amoxicilin + acid clavulanic
52.470.000
52.470.000
0
12 tháng
46
Amoxicilin + acid clavulanic
29.400.000
29.400.000
0
12 tháng
47
Amoxicilin + Acid clavulanic
32.010.000
32.010.000
0
12 tháng
48
Amoxicilin + Acid clavulanic
25.032.000
25.032.000
0
12 tháng
49
Ampicilin + Sulbactam
550.000.000
550.000.000
0
12 tháng
50
Ampicilin + Sulbactam
412.500.000
412.500.000
0
12 tháng
51
Atorvastatin + ezetimibe
57.600.000
57.600.000
0
12 tháng
52
Atorvastatin + ezetimibe
47.250.000
47.250.000
0
12 tháng
53
Atosiban
86.594.320
86.594.320
0
12 tháng
54
Atracurium besylat
9.229.200
9.229.200
0
12 tháng
55
Atropin Sulfat
25.200.000
25.200.000
0
12 tháng
56
Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd
39.900.000
39.900.000
0
12 tháng
57
Azathioprin
7.000.000
7.000.000
0
12 tháng
58
Azithromycin
2.160.000
2.160.000
0
12 tháng
59
Bacillus clausii
32.820.000
32.820.000
0
12 tháng
60
Bacillus subtilis
177.600.000
177.600.000
0
12 tháng
61
Baclofen
2.394.000
2.394.000
0
12 tháng
62
Bambuterol
82.000.000
82.000.000
0
12 tháng
63
Bambuterol
38.500.000
38.500.000
0
12 tháng
64
Beclometason (dipropionat)
11.200.000
11.200.000
0
12 tháng
65
Benzylpenicilin
379.000
379.000
0
12 tháng
66
Betahistin
18.400.000
18.400.000
0
12 tháng
67
Betamethason (Betamethasone dipropionate) + Betamethason (Betamethasone disodium phosphate)
6.373.800
6.373.800
0
12 tháng
68
Betaxolol
42.550.000
42.550.000
0
12 tháng
69
Bicalutamid
34.740.000
34.740.000
0
12 tháng
70
Bismuth
38.000.000
38.000.000
0
12 tháng
71
Bisoprolol
156.000.000
156.000.000
0
12 tháng
72
Bisoprolol
160.000.000
160.000.000
0
12 tháng
73
Bisoprolol
32.200.000
32.200.000
0
12 tháng
74
Bisoprolol + hydroclorothiazid
10.600.000
10.600.000
0
12 tháng
75
Brinzolamid
5.835.000
5.835.000
0
12 tháng
76
Budesonid
90.000.000
90.000.000
0
12 tháng
77
Budesonid + formoterol
18.795.000
18.795.000
0
12 tháng
78
Cafein citrat
42.000.000
42.000.000
0
12 tháng
79
Calci carbonat + calci gluconolactat
110.000.000
110.000.000
0
12 tháng
80
Calci carbonat + vitamin D3
60.900.000
60.900.000
0
12 tháng
81
Calci carbonat + vitamin D3
65.520.000
65.520.000
0
12 tháng
82
Calci clorid
885.000
885.000
0
12 tháng
83
Calci folinat (folinic acid, leucovorin)
7.964.400
7.964.400
0
12 tháng
84
Calci glubionat
159.600.000
159.600.000
0
12 tháng
85
Calcipotriol
40.000.000
40.000.000
0
12 tháng
86
Calcipotriol + betamethason dipropionat
75.000.000
75.000.000
0
12 tháng
87
Calcipotriol + betamethason dipropionat
141.240.000
141.240.000
0
12 tháng
88
Calcitriol
15.750.000
15.750.000
0
12 tháng
89
Capecitabin
7.597.800
7.597.800
0
12 tháng
90
Carbamazepin
2.604.000
2.604.000
0
12 tháng
91
Carbazochrom
8.000.000
8.000.000
0
12 tháng
92
Carbetocin
477.643.200
477.643.200
0
12 tháng
93
Carbetocin
346.000.000
346.000.000
0
12 tháng
94
Carboplatin
204.000.000
204.000.000
0
12 tháng
95
Carvedilol
18.600.000
18.600.000
0
12 tháng
96
Cefaclor
11.490.000
11.490.000
0
12 tháng
97
Cefaclor
142.875.000
142.875.000
0
12 tháng
98
Cefaclor
3.400.000
3.400.000
0
12 tháng
99
Cefdinir
411.400.000
411.400.000
0
12 tháng
100
Cefdinir
2.020.800
2.020.800
0
12 tháng
101
Cefixim
50.000.000
50.000.000
0
12 tháng
102
Cefmetazol
94.000.000
94.000.000
0
12 tháng
103
Cefoperazon
900.000.000
900.000.000
0
12 tháng
104
Cefoperazon + Sulbactam
1.899.500.000
1.899.500.000
0
12 tháng
105
Cefoperazon + sulbactam
1.144.500.000
1.144.500.000
0
12 tháng
106
Cefoperazon
456.000.000
456.000.000
0
12 tháng
107
Cefoxitin
183.750.000
183.750.000
0
12 tháng
108
Cefpodoxim
21.000.000
21.000.000
0
12 tháng
109
Cefpodoxim
69.972.000
69.972.000
0
12 tháng
110
Cefpodoxim
89.700.000
89.700.000
0
12 tháng
111
Ceftizoxim
532.000.000
532.000.000
0
12 tháng
112
Cefuroxim
5.025.000
5.025.000
0
12 tháng
113
Celecoxib
34.650.000
34.650.000
0
12 tháng
114
Celecoxib
11.040.000
11.040.000
0
12 tháng
115
Cetirizin
2.000.000
2.000.000
0
12 tháng
116
Chlorpheniramin (hydrogen maleat)
2.800.000
2.800.000
0
12 tháng
117
Choline alfoscerat
693.000.000
693.000.000
0
12 tháng
118
Choriogonadotropin alfa
19.422.000
19.422.000
0
12 tháng
119
Cilnidipin
10.920.000
10.920.000
0
12 tháng
120
Cilnidipin
17.136.000
17.136.000
0
12 tháng
121
Cinnarizin
9.000.000
9.000.000
0
12 tháng
122
Ciprofloxacin
43.000.000
43.000.000
0
12 tháng
123
Cisplatin
12.180.000
12.180.000
0
12 tháng
124
Clobetasol propionat
21.000.000
21.000.000
0
12 tháng
125
Clomifen citrat
11.470.000
11.470.000
0
12 tháng
126
Clorpromazin
2.100.000
2.100.000
0
12 tháng
127
Clotrimazol
600.000
600.000
0
12 tháng
128
Codein + terpin hydrat
8.160.000
8.160.000
0
12 tháng
129
Codein camphosulphonat + sulfogaiacol + cao mềm grindelia
143.400.000
143.400.000
0
12 tháng
130
Codein camphosulphonat + sulfogaiacol + cao mềm grindelia
42.000.000
42.000.000
0
12 tháng
131
Colchicin
3.280.000
3.280.000
0
12 tháng
132
Colchicin
8.000.000
8.000.000
0
12 tháng
133
Colistin*
414.498.000
414.498.000
0
12 tháng
134
Colistin*
656.964.000
656.964.000
0
12 tháng
135
Cồn 70°
136.456.000
136.456.000
0
12 tháng
136
Cồn boric
630.000
630.000
0
12 tháng
137
Cyclophosphamid
24.875.200
24.875.200
0
12 tháng
138
Dabigatran
30.388.000
30.388.000
0
12 tháng
139
Dabigatran
60.776.000
60.776.000
0
12 tháng
140
Dapagliflozin
570.000.000
570.000.000
0
12 tháng
141
Dapagliflozin
190.000.000
190.000.000
0
12 tháng
142
Desfluran
1.080.000.000
1.080.000.000
0
12 tháng
143
Desloratadin
39.550.000
39.550.000
0
12 tháng
144
Desloratadin
7.920.000
7.920.000
0
12 tháng
145
Desloratadin
1.590.000
1.590.000
0
12 tháng
146
Desmopressin
132.798.000
132.798.000
0
12 tháng
147
Desmopressin
132.798.000
132.798.000
0
12 tháng
148
Dexamethason
9.300.000
9.300.000
0
12 tháng
149
Diclofenac
81.000.000
81.000.000
0
12 tháng
150
Diclofenac
14.600.000
14.600.000
0
12 tháng
151
Diclofenac
2.580.000
2.580.000
0
12 tháng
152
Diethylphtalat
2.000.000
2.000.000
0
12 tháng
153
Digoxin
3.200.000
3.200.000
0
12 tháng
154
Diltiazem
21.420.000
21.420.000
0
12 tháng
155
Dioctahedral smectit
31.200.000
31.200.000
0
12 tháng
156
Diosmectit
7.182.000
7.182.000
0
12 tháng
157
Diosmin + hesperidin
328.000.000
328.000.000
0
12 tháng
158
Diosmin + hesperidin
256.200.000
256.200.000
0
12 tháng
159
Diosmin + hesperidin
59.600.000
59.600.000
0
12 tháng
160
Diphenhydramin
1.176.000
1.176.000
0
12 tháng
161
Domperidon
13.950.000
13.950.000
0
12 tháng
162
Domperidon
5.250.000
5.250.000
0
12 tháng
163
Donepezil
16.740.000
16.740.000
0
12 tháng
164
Đồng sulfat
15.000.000
15.000.000
0
12 tháng
165
Đồng sulfat
13.482.000
13.482.000
0
12 tháng
166
Doxorubicin
15.600.000
15.600.000
0
12 tháng
167
Doxorubicin
12.180.000
12.180.000
0
12 tháng
168
Drotaverin clohydrat
36.750.000
36.750.000
0
12 tháng
169
Drotaverin clohydrat
28.500.000
28.500.000
0
12 tháng
170
Drotaverin clohydrat
12.600.000
12.600.000
0
12 tháng
171
Dung dịch lọc màng bụng
938.136.000
938.136.000
0
12 tháng
172
Dung dịch lọc màng bụng
547.246.000
547.246.000
0
12 tháng
173
Dung dịch lọc màng bụng
7.817.800
7.817.800
0
12 tháng
174
Dung dịch lọc màng bụng
349.965.000
349.965.000
0
12 tháng
175
Dung dịch lọc màng bụng
217.500.000
217.500.000
0
12 tháng
176
Dung dịch lọc màng bụng
195.800.000
195.800.000
0
12 tháng
177
Dung dịch lọc màng bụng
195.800.000
195.800.000
0
12 tháng
178
Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo (acetat)
111.510.000
111.510.000
0
12 tháng
179
Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo (bicarbonat)
185.850.000
185.850.000
0
12 tháng
180
Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat)
945.000.000
945.000.000
0
12 tháng
181
Dung dịch lọc máu liên tục không glucose (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat)
1.050.000.000
1.050.000.000
0
12 tháng
182
Dutasterid
258.000.000
258.000.000
0
12 tháng
183
Dutasterid
345.140.000
345.140.000
0
12 tháng
184
Econazol
3.600.000
3.600.000
0
12 tháng
185
Empagliflozin
132.665.000
132.665.000
0
12 tháng
186
Empagliflozin
115.360.000
115.360.000
0
12 tháng
187
Enoxaparin (natri)
285.000.000
285.000.000
0
12 tháng
188
Enoxaparin (natri)
280.000.000
280.000.000
0
12 tháng
189
Entecavir
28.500.000
28.500.000
0
12 tháng
190
Eperison
2.730.000
2.730.000
0
12 tháng
191
Ertapenem*
441.936.800
441.936.800
0
12 tháng
192
Erythromycin
1.250.000
1.250.000
0
12 tháng
193
Erythromycin
940.000
940.000
0
12 tháng
194
Erythropoietin
229.355.000
229.355.000
0
12 tháng
195
Erythropoietin
1.442.364.000
1.442.364.000
0
12 tháng
196
Erythropoietin
3.240.000.000
3.240.000.000
0
12 tháng
197
Erythropoietin
360.000.000
360.000.000
0
12 tháng
198
Ethyl ester của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện
62.000.000
62.000.000
0
12 tháng
199
Etifoxin chlohydrat
23.760.000
23.760.000
0
12 tháng
200
Etomidat
24.000.000
24.000.000
0
12 tháng
201
Etoricoxib
17.040.000
17.040.000
0
12 tháng
202
Famotidin
1.050.000.000
1.050.000.000
0
12 tháng
203
Famotidin
117.000.000
117.000.000
0
12 tháng
204
Felodipin
150.000.000
150.000.000
0
12 tháng
205
Felodipin
144.000.000
144.000.000
0
12 tháng
206
Fenoterol + ipratropium
330.807.500
330.807.500
0
12 tháng
207
Fenoterol + ipratropium
96.870.000
96.870.000
0
12 tháng
208
Fentanyl
12.000.000
12.000.000
0
12 tháng
209
Fentanyl
154.350.000
154.350.000
0
12 tháng
210
Fexofenadin
15.900.000
15.900.000
0
12 tháng
211
Fexofenadin
12.435.000
12.435.000
0
12 tháng
212
Fexofenadin
6.310.000
6.310.000
0
12 tháng
213
Filgrastim
39.600.000
39.600.000
0
12 tháng
214
Flavoxat
44.100.000
44.100.000
0
12 tháng
215
Flunarizin
23.980.000
23.980.000
0
12 tháng
216
Flunarizin
4.284.000
4.284.000
0
12 tháng
217
FluoromethoIon
5.560.000
5.560.000
0
12 tháng
218
Fluoxetin
27.500.000
27.500.000
0
12 tháng
219
Fluticason furoat
346.382.000
346.382.000
0
12 tháng
220
Fluticason propionat
115.200.000
115.200.000
0
12 tháng
221
Fosfomycin*
55.500.000
55.500.000
0
12 tháng
222
Fosfomycin*
606.000.000
606.000.000
0
12 tháng
223
Fusidic acid
75.075.000
75.075.000
0
12 tháng
224
Fusidic acid + betamethason
68.838.000
68.838.000
0
12 tháng
225
Fusidic acid + hydrocortison
97.130.000
97.130.000
0
12 tháng
226
Fusidic acid + hydrocortison
60.000.000
60.000.000
0
12 tháng
227
Gabapentin
40.000.000
40.000.000
0
12 tháng
228
Gadobutrol
54.600.000
54.600.000
0
12 tháng
229
Gadoteric acid
104.000.000
104.000.000
0
12 tháng
230
Galantamin
3.580.000
3.580.000
0
12 tháng
231
Gefitinib
150.480.000
150.480.000
0
12 tháng
232
Gemcitabin
25.200.000
25.200.000
0
12 tháng
233
Gemcitabin
68.993.400
68.993.400
0
12 tháng
234
Gentamicin
102.900
102.900
0
12 tháng
235
Ginkgo biloba
39.900.000
39.900.000
0
12 tháng
236
Gliclazid
57.600.000
57.600.000
0
12 tháng
237
Glimepirid
334.000.000
334.000.000
0
12 tháng
238
Glimepirid
98.400.000
98.400.000
0
12 tháng
239
Glimepirid + metformin
125.000.000
125.000.000
0
12 tháng
240
Glucosamin
67.200.000
67.200.000
0
12 tháng
241
Glucose
157.920.000
157.920.000
0
12 tháng
242
Glucose
223.125.000
223.125.000
0
12 tháng
243
Glucose
45.570.000
45.570.000
0
12 tháng
244
Glucose
31.500.000
31.500.000
0
12 tháng
245
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
80.300.000
80.300.000
0
12 tháng
246
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
1.500.000
1.500.000
0
12 tháng
247
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
49.980.000
49.980.000
0
12 tháng
248
Glycyl funtumin (hydroclorid)
27.972.000
27.972.000
0
12 tháng
249
Golimumab
299.956.500
299.956.500
0
12 tháng
250
Granisetron hydroclorid
7.320.000
7.320.000
0
12 tháng
251
Guaiazulen + dimethicon
132.930.000
132.930.000
0
12 tháng
252
Haloperidol
1.050.000
1.050.000
0
12 tháng
253
Haloperidol
735.000
735.000
0
12 tháng
254
Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất
325.605.000
325.605.000
0
12 tháng
255
Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre
1.860.600.000
1.860.600.000
0
12 tháng
256
Huyết thanh kháng uốn ván
348.516.000
348.516.000
0
12 tháng
257
Hydroclorothiazid
6.280.000
6.280.000
0
12 tháng
258
Hydroxy cloroquin
26.880.000
26.880.000
0
12 tháng
259
Ibuprofen
35.700.000
35.700.000
0
12 tháng
260
Indacaterol+ glycopyrronium
20.976.240
20.976.240
0
12 tháng
261
Indapamid
163.250.000
163.250.000
0
12 tháng
262
Insulin analog tác dung chậm kéo dài (Degludec)
641.248.000
641.248.000
0
12 tháng
263
Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine)
830.000.000
830.000.000
0
12 tháng
264
Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine)
765.000.000
765.000.000
0
12 tháng
265
Insulin analog trộn, hỗn hợp (Insulin degludec + Insulin aspart)
205.624.500
205.624.500
0
12 tháng
266
Insulin người tác dụng nhanh, ngắn
52.000.000
52.000.000
0
12 tháng
267
Insulin người tác dụng trung bình, trung gian
20.800.000
20.800.000
0
12 tháng
268
Insulin người trộn, hỗn hợp (30/70)
52.000.000
52.000.000
0
12 tháng
269
Iopromid acid
630.000.000
630.000.000
0
12 tháng
270
Iopromid acid
848.925.000
848.925.000
0
12 tháng
271
Irbesartan + Hydroclorothiazid
67.000.000
67.000.000
0
12 tháng
272
Irbesartan + Hydroclorothiazid
28.125.000
28.125.000
0
12 tháng
273
Isosorbid dinitrat
56.000.000
56.000.000
0
12 tháng
274
Isosorbid dinitrat
520.000.000
520.000.000
0
12 tháng
275
Isotretinoin
5.000.000
5.000.000
0
12 tháng
276
Itraconazol
19.850.000
19.850.000
0
12 tháng
277
Ivabradin
101.000.000
101.000.000
0
12 tháng
278
Ivabradin
2.800.000
2.800.000
0
12 tháng
279
Ivermectin
15.540.000
15.540.000
0
12 tháng
280
Kali clorid
14.700.000
14.700.000
0
12 tháng
281
Kali clorid
40.700.000
40.700.000
0
12 tháng
282
Kali clorid
5.960.000
5.960.000
0
12 tháng
283
Kẽm gluconat
2.520.000
2.520.000
0
12 tháng
284
Ketoprofen
477.000.000
477.000.000
0
12 tháng
285
Ketoprofen
47.500.000
47.500.000
0
12 tháng
286
Ketorolac
105.000.000
105.000.000
0
12 tháng
287
Ketotifen
11.000.000
11.000.000
0
12 tháng
288
Lactobacillus acidophilus
36.855.000
36.855.000
0
12 tháng
289
Lamivudin
14.700.000
14.700.000
0
12 tháng
290
Lansoprazol
190.000.000
190.000.000
0
12 tháng
291
Lansoprazol
76.500.000
76.500.000
0
12 tháng
292
Lercanidipin hydroclorid
2.772.000
2.772.000
0
12 tháng
293
Letrozol
30.600.000
30.600.000
0
12 tháng
294
Levetiracetam
54.000.000
54.000.000
0
12 tháng
295
Levetiracetam
37.600.000
37.600.000
0
12 tháng
296
Levobupivacain
168.000.000
168.000.000
0
12 tháng
297
Levodopa + benserazid
126.000.000
126.000.000
0
12 tháng
298
Levodopa + carbidopa
313.740.000
313.740.000
0
12 tháng
299
Levofloxacin
1.957.200
1.957.200
0
12 tháng
300
Levofloxacin
139.198.800
139.198.800
0
12 tháng
301
Levofloxacin
222.558.000
222.558.000
0
12 tháng
302
Levomepromazin
1.470.000
1.470.000
0
12 tháng
303
Levosulpirid
9.660.000
9.660.000
0
12 tháng
304
Levothyroxin (muối natri)
91.140.000
91.140.000
0
12 tháng
305
Levothyroxin (muối natri)
312.170.000
312.170.000
0
12 tháng
306
Lidocain + prilocain
1.856.000
1.856.000
0
12 tháng
307
Lidocain hydroclodrid
31.800.000
31.800.000
0
12 tháng
308
Lidocain hydroclodrid
6.672.000
6.672.000
0
12 tháng
309
Linagliptin
80.780.000
80.780.000
0
12 tháng
310
Linagliptin
287.100.000
287.100.000
0
12 tháng
311
Linezolid*
204.000.000
204.000.000
0
12 tháng
312
Linezolid*
312.000.000
312.000.000
0
12 tháng
313
Lisinopril
2.450.000
2.450.000
0
12 tháng
314
L-Ornithin - L- aspartat
120.000.000
120.000.000
0
12 tháng
315
L-Ornithin - L- aspartat
82.500.000
82.500.000
0
12 tháng
316
Losartan + hydroclorothiazid
299.000.000
299.000.000
0
12 tháng
317
Losartan + hydroclorothiazid
563.500.000
563.500.000
0
12 tháng
318
Loxoprofen
64.400.000
64.400.000
0
12 tháng
319
Lynestrenol
10.350.000
10.350.000
0
12 tháng
320
Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid
89.997.000
89.997.000
0
12 tháng
321
Magnesi aspartat + kali aspartat
153.000.000
153.000.000
0
12 tháng
322
Magnesi aspartat + kali aspartat
91.560.000
91.560.000
0
12 tháng
323
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
198.000.000
198.000.000
0
12 tháng
324
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon
116.000.000
116.000.000
0
12 tháng
325
Magnesi sulfat
8.700.000
8.700.000
0
12 tháng
326
Manitol
42.735.000
42.735.000
0
12 tháng
327
Mecobalamin
6.275.000
6.275.000
0
12 tháng
328
Mecobalamin
3.360.000
3.360.000
0
12 tháng
329
Meglumin natri succinat
305.400.000
305.400.000
0
12 tháng
330
Mesalazin (mesalamin)
11.874.000
11.874.000
0
12 tháng
331
Methocarbamol
144.480.000
144.480.000
0
12 tháng
332
Methotrexat
2.200.000
2.200.000
0
12 tháng
333
Methoxy polyethylene glycol epoetin beta
987.525.000
987.525.000
0
12 tháng
334
Methoxy polyethylene glycol epoetin beta
508.725.000
508.725.000
0
12 tháng
335
Methyl prednisolon
7.200.000
7.200.000
0
12 tháng
336
Metoprolol
26.334.000
26.334.000
0
12 tháng
337
Metoprolol
10.980.000
10.980.000
0
12 tháng
338
Metronidazol + neomycin + nystatin
29.700.000
29.700.000
0
12 tháng
339
Miconazol
18.000.000
18.000.000
0
12 tháng
340
Miconazol
12.450.000
12.450.000
0
12 tháng
341
Mifepristone
10.040.000
10.040.000
0
12 tháng
342
Milrinon
98.000.000
98.000.000
0
12 tháng
343
Mirtazapin
38.400.000
38.400.000
0
12 tháng
344
Mometason furoat
119.000.000
119.000.000
0
12 tháng
345
Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat
236.000.000
236.000.000
0
12 tháng
346
Moxifloxacin
49.875.000
49.875.000
0
12 tháng
347
Moxifloxacin
15.900.000
15.900.000
0
12 tháng
348
Moxifloxacin + dexamethason
15.400.000
15.400.000
0
12 tháng
349
Mupirocin
18.000.000
18.000.000
0
12 tháng
350
Mycophenolat
9.180.000
9.180.000
0
12 tháng
351
N-acetylcystein
49.050.000
49.050.000
0
12 tháng
352
N-acetylcystein
47.040.000
47.040.000
0
12 tháng
353
N-acetylcystein
37.500.000
37.500.000
0
12 tháng
354
Naloxon hydroclorid
4.399.500
4.399.500
0
12 tháng
355
Naloxon hydroclorid
2.940.000
2.940.000
0
12 tháng
356
Natri clorid
18.000.000
18.000.000
0
12 tháng
357
Natri clorid
292.500.000
292.500.000
0
12 tháng
358
Natri clorid
1.887.200.000
1.887.200.000
0
12 tháng
359
Natri clorid
249.480.000
249.480.000
0
12 tháng
360
Natri clorid
106.587.000
106.587.000
0
12 tháng
361
Natri clorid
22.240.000
22.240.000
0
12 tháng
362
Natri clorid
1.102.500
1.102.500
0
12 tháng
363
Natri Clorid
131.040.000
131.040.000
0
12 tháng
364
Natri clorid (phù hợp với máy bơm thuốc Ulrich sử dụng muối 1 đầu)
7.200.000
7.200.000
0
12 tháng
365
Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan
6.300.000
6.300.000
0
12 tháng
366
Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan
4.096.000
4.096.000
0
12 tháng
367
Natri hyaluronat
528.000.000
528.000.000
0
12 tháng
368
Natri hyaluronat
63.000.000
63.000.000
0
12 tháng
369
Natri hyaluronat
44.788.800
44.788.800
0
12 tháng
370
Natri hyaluronat
7.800.000
7.800.000
0
12 tháng
371
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)
190.000.000
190.000.000
0
12 tháng
372
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)
19.950.000
19.950.000
0
12 tháng
373
Natri montelukast
6.160.000
6.160.000
0
12 tháng
374
Natri montelukast
9.584.000
9.584.000
0
12 tháng
375
Nebivolol
76.000.000
76.000.000
0
12 tháng
376
Nefopam hydroclorid
132.000.000
132.000.000
0
12 tháng
377
Neomycin + polymyxin B + dexamethason
26.400.000
26.400.000
0
12 tháng
378
Neomycin + polymyxin B + dexamethason
59.200.000
59.200.000
0
12 tháng
379
Netilmicin sulfat
56.700.000
56.700.000
0
12 tháng
380
Nhũ dịch lipid
72.500.000
72.500.000
0
12 tháng
381
Nhũ dịch lipid (dầu đậu nành + dầu oliu)
800.000.000
800.000.000
0
12 tháng
382
Nicardipin hydroclorid
190.000.000
190.000.000
0
12 tháng
383
Nicorandil
259.350.000
259.350.000
0
12 tháng
384
Nifedipin
231.000.000
231.000.000
0
12 tháng
385
Nimodipin
83.265.000
83.265.000
0
12 tháng
386
Nimodipin
27.000.000
27.000.000
0
12 tháng
387
Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)
725.000.000
725.000.000
0
12 tháng
388
Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)
162.000.000
162.000.000
0
12 tháng
389
Nước cất pha tiêm
108.000.000
108.000.000
0
12 tháng
390
Nystatin
5.740.000
5.740.000
0
12 tháng
391
Octreotid
92.500.000
92.500.000
0
12 tháng
392
Ofloxacin
1.872.000
1.872.000
0
12 tháng
393
Olanzapin
8.500.000
8.500.000
0
12 tháng
394
Olopatadin hydroclorid
44.000.000
44.000.000
0
12 tháng
395
Omeprazol
132.000.000
132.000.000
0
12 tháng
396
Ondansetron
27.241.200
27.241.200
0
12 tháng
397
Otilonium bromide
5.040.000
5.040.000
0
12 tháng
398
Oxacilin
22.500.000
22.500.000
0
12 tháng
399
Oxaliplatin
89.510.400
89.510.400
0
12 tháng
400
Oxaliplatin
14.639.940
14.639.940
0
12 tháng
401
Oxcarbazepin
16.128.000
16.128.000
0
12 tháng
402
Paclitaxel
138.600.000
138.600.000
0
12 tháng
403
Paclitaxel
159.600.000
159.600.000
0
12 tháng
404
Pantoprazol
60.900.000
60.900.000
0
12 tháng
405
Paracetamol (acetaminophen)
528.200
528.200
0
12 tháng
406
Paracetamol (acetaminophen)
2.258.000
2.258.000
0
12 tháng
407
Paracetamol (acetaminophen)
567.000
567.000
0
12 tháng
408
Paracetamol (acetaminophen)
689.880.000
689.880.000
0
12 tháng
409
Paracetamol + codein phosphat
29.250.000
29.250.000
0
12 tháng
410
Paracetamol + Methocarbamol
68.700.000
68.700.000
0
12 tháng
411
Pemirolast Kali
15.352.000
15.352.000
0
12 tháng
412
Perindopril
37.770.000
37.770.000
0
12 tháng
413
Perindopril + amlodipin
417.200.000
417.200.000
0
12 tháng
414
Perindopril + indapamid
57.000.000
57.000.000
0
12 tháng
415
Phenoxy methylpenicilin
105.000
105.000
0
12 tháng
416
Phenytoin
157.500
157.500
0
12 tháng
417
Phytomenadion (vitamin K1)
16.500.000
16.500.000
0
12 tháng
418
Phytomenadion (vitamin K1)
8.400.000
8.400.000
0
12 tháng
419
Piperacilin + tazobactam
475.000.000
475.000.000
0
12 tháng
420
Piracetam
69.800.000
69.800.000
0
12 tháng
421
Piracetam
42.900.000
42.900.000
0
12 tháng
422
Piracetam
15.800.000
15.800.000
0
12 tháng
423
Piracetam
556.000
556.000
0
12 tháng
424
Pirenoxin
6.058.800
6.058.800
0
12 tháng
425
Polyethylen glycol + propylen glycol
60.100.000
60.100.000
0
12 tháng
426
Povidon iodin
239.904.000
239.904.000
0
12 tháng
427
Pramipexol
58.422.000
58.422.000
0
12 tháng
428
Pravastatin
78.960.000
78.960.000
0
12 tháng
429
Prednisolon acetat (natri phosphate)
13.339.600
13.339.600
0
12 tháng
430
Pregabalin
50.400.000
50.400.000
0
12 tháng
431
Pregabalin
43.500.000
43.500.000
0
12 tháng
432
Progesteron
44.544.000
44.544.000
0
12 tháng
433
Proparacain hydroclorid
3.938.000
3.938.000
0
12 tháng
434
Propranolol hydroclorid
4.950.000
4.950.000
0
12 tháng
435
Propylthiouracil (PTU)
36.750.000
36.750.000
0
12 tháng
436
Pyridostigmin bromid
24.150.000
24.150.000
0
12 tháng
437
Quetiapin
7.560.000
7.560.000
0
12 tháng
438
Rabeprazol
176.000.000
176.000.000
0
12 tháng
439
Rabeprazol
81.600.000
81.600.000
0
12 tháng
440
Ramipril
306.000.000
306.000.000
0
12 tháng
441
Rifamycin
26.000.000
26.000.000
0
12 tháng
442
Ringer lactat
323.200.000
323.200.000
0
12 tháng
443
Risedronat
25.000.000
25.000.000
0
12 tháng
444
Rivaroxaban
290.000.000
290.000.000
0
12 tháng
445
Rivaroxaban
69.200.000
69.200.000
0
12 tháng
446
Rivaroxaban
290.000.000
290.000.000
0
12 tháng
447
Rocuronium bromid
141.600.000
141.600.000
0
12 tháng
448
Rosuvastatin
136.000.000
136.000.000
0
12 tháng
449
Rosuvastatin
31.500.000
31.500.000
0
12 tháng
450
Rotundin
9.600.000
9.600.000
0
12 tháng
451
Rotundin
5.700.000
5.700.000
0
12 tháng
452
Rupatadine
32.500.000
32.500.000
0
12 tháng
453
Sacubitril + Valsartan
200.000.000
200.000.000
0
12 tháng
454
Sacubitril + Valsartan
100.000.000
100.000.000
0
12 tháng
455
Salbutamol sulfat
114.375.000
114.375.000
0
12 tháng
456
Salbutamol sulfat
144.721.000
144.721.000
0
12 tháng
457
Salbutamol sulfat
51.000.000
51.000.000
0
12 tháng
458
Salbutamol sulfat
20.000.000
20.000.000
0
12 tháng
459
Salicylic acid + betamethason dipropionat
8.050.000
8.050.000
0
12 tháng
460
Salicylic acid + betamethason dipropionat
11.130.000
11.130.000
0
12 tháng
461
Salmeterol + fluticason propionat
1.112.360.000
1.112.360.000
0
12 tháng
462
Salmeterol + Fluticason propionat
17.400.000
17.400.000
0
12 tháng
463
Sắt clorid + kẽm clorid + mangan clorid + đồng clorid + crôm clorid + natri molypdat dihydrat + natri selenid pentahydrat + natri fluorid + kali iodid
29.400.000
29.400.000
0
12 tháng
464
Sắt fumarat + acid folic
34.020.000
34.020.000
0
12 tháng
465
Sắt sucrose (hay dextran)
350.000.000
350.000.000
0
12 tháng
466
Sertralin
130.500.000
130.500.000
0
12 tháng
467
Silymarin
300.000.000
300.000.000
0
12 tháng
468
Silymarin
398.000.000
398.000.000
0
12 tháng
469
Simethicon
1.676.000
1.676.000
0
12 tháng
470
Simethicon
6.300.000
6.300.000
0
12 tháng
471
Sitagliptin
324.000.000
324.000.000
0
12 tháng
472
Sitagliptin + metformin
106.430.000
106.430.000
0
12 tháng
473
Sofosbuvir + ledipasvir
48.500.000
48.500.000
0
12 tháng
474
Sofosbuvir + Velpatasvir
535.500.000
535.500.000
0
12 tháng
475
Sorafenib
414.000.000
414.000.000
0
12 tháng
476
Sorbitol
43.470.000
43.470.000
0
12 tháng
477
Sorbitol
24.500.000
24.500.000
0
12 tháng
478
Sorbitol
5.040.000
5.040.000
0
12 tháng
479
Spiramycin
1.750.000
1.750.000
0
12 tháng
480
Spiramycin
13.230.000
13.230.000
0
12 tháng
481
Spiramycin + metronidazol
9.950.000
9.950.000
0
12 tháng
482
Sucralfat
4.200.000
4.200.000
0
12 tháng
483
Sugammadex
54.430.200
54.430.200
0
12 tháng
484
Sulfamethoxazol + Trimethoprim
2.135.000
2.135.000
0
12 tháng
485
Sulfasalazin
20.370.000
20.370.000
0
12 tháng
486
Sumatriptan
8.250.000
8.250.000
0
12 tháng
487
Surfactant (Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn hoặc phổi bò; hoặc chất diện hoạt chiết xuất từ phổi bò (Bovine lung surfactant))
1.119.200.000
1.119.200.000
0
12 tháng
488
Tacrolimus
37.500.000
37.500.000
0
12 tháng
489
Tacrolimus
10.399.200
10.399.200
0
12 tháng
490
Tamoxifen
12.502.600
12.502.600
0
12 tháng
491
Teicoplanin*
340.000.000
340.000.000
0
12 tháng
492
Telmisartan
31.000.000
31.000.000
0
12 tháng
493
Telmisartan
11.200.000
11.200.000
0
12 tháng
494
Telmisartan + hydroclorothiazid
199.500.000
199.500.000
0
12 tháng
495
Telmisartan + hydroclorothiazid
55.120.000
55.120.000
0
12 tháng
496
Terbinafin (hydroclorid)
20.790.000
20.790.000
0
12 tháng
497
Terbutalin
44.415.000
44.415.000
0
12 tháng
498
Terlipressin
1.489.740.000
1.489.740.000
0
12 tháng
499
Terpin hydrat + Codein
6.190.000
6.190.000
0
12 tháng
500
Tetracain
2.252.250
2.252.250
0
12 tháng
501
Tetracyclin hydroclorid
532.500
532.500
0
12 tháng
502
Thiamazol
140.000.000
140.000.000
0
12 tháng
503
Thiamazol
59.850.000
59.850.000
0
12 tháng
504
Thiamazol
224.100.000
224.100.000
0
12 tháng
505
Thiocolchicosid
17.840.000
17.840.000
0
12 tháng
506
Ticagrelor
317.460.000
317.460.000
0
12 tháng
507
Ticarcillin + acid clavulanic
784.000.000
784.000.000
0
12 tháng
508
Tinidazol
199.500.000
199.500.000
0
12 tháng
509
Tinidazol
85.600.000
85.600.000
0
12 tháng
510
Tinidazol
26.250.000
26.250.000
0
12 tháng
511
Tinidazol
20.160.000
20.160.000
0
12 tháng
512
Tiotropium
16.002.000
16.002.000
0
12 tháng
513
Tiropramid hydroclorid
2.000.000
2.000.000
0
12 tháng
514
Tobramycin
68.820.000
68.820.000
0
12 tháng
515
Tobramycin
2.856.000
2.856.000
0
12 tháng
516
Tobramycin
44.800.000
44.800.000
0
12 tháng
517
Tobramycin + dexamethason
17.560.000
17.560.000
0
12 tháng
518
Tobramycin + dexamethason
1.046.000
1.046.000
0
12 tháng
519
Tobramycin + dexamethason
6.615.000
6.615.000
0
12 tháng
520
Tofisopam
480.000.000
480.000.000
0
12 tháng
521
Topiramat
108.200.000
108.200.000
0
12 tháng
522
Tranexamic acid
70.500.000
70.500.000
0
12 tháng
523
Tranexamic acid
8.000.000
8.000.000
0
12 tháng
524
Travoprost
25.230.000
25.230.000
0
12 tháng
525
Tretinoin + erythromycin
33.900.000
33.900.000
0
12 tháng
526
Triamcinolon acetonid
4.200.000
4.200.000
0
12 tháng
527
Triclabendazol
4.600.000
4.600.000
0
12 tháng
528
Trihexyphenidyl hydroclorid
7.100.000
7.100.000
0
12 tháng
529
Trimebutin maleat
13.090.000
13.090.000
0
12 tháng
530
Trimebutin maleat
2.950.000
2.950.000
0
12 tháng
531
Trimetazidin
214.500.000
214.500.000
0
12 tháng
532
Trimetazidin
357.000.000
357.000.000
0
12 tháng
533
Trimetazidin
378.700.000
378.700.000
0
12 tháng
534
Triptorelin
153.420.000
153.420.000
0
12 tháng
535
Trolamin
18.000.000
18.000.000
0
12 tháng
536
Tropicamide + phenylephrine hydroclorid
6.750.000
6.750.000
0
12 tháng
537
Valproat natri + valproic acid
48.804.000
48.804.000
0
12 tháng
538
Valsartan
211.600.000
211.600.000
0
12 tháng
539
Valsartan
165.000.000
165.000.000
0
12 tháng
540
Valsartan + Hydroclorothiazid
196.900.000
196.900.000
0
12 tháng
541
Valsartan + Hydroclorothiazid
599.220.000
599.220.000
0
12 tháng
542
Vancomycin
790.020.000
790.020.000
0
12 tháng
543
Vildagliptin
658.000.000
658.000.000
0
12 tháng
544
Vildagliptin
400.000.000
400.000.000
0
12 tháng
545
Vildagliptin + metformin
278.220.000
278.220.000
0
12 tháng
546
Vildagliptin + metformin
185.480.000
185.480.000
0
12 tháng
547
Vitamin A
1.325.000
1.325.000
0
12 tháng
548
Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3)
35.940.000
35.940.000
0
12 tháng
549
Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3)
28.000.000
28.000.000
0
12 tháng
550
Vitamin B1
4.704.000
4.704.000
0
12 tháng
551
Vitamin B1 + B6 + B12
172.500.000
172.500.000
0
12 tháng
552
Vitamin B1 + B6 + B12
63.000.000
63.000.000
0
12 tháng
553
Vitamin B5
3.800.000
3.800.000
0
12 tháng
554
Vitamin B6 + magnesi lactat
50.400.000
50.400.000
0
12 tháng
555
Vitamin B6 + magnesi lactat
24.990.000
24.990.000
0
12 tháng
556
Vitamin C
20.475.000
20.475.000
0
12 tháng
557
Vitamin C
5.880.000
5.880.000
0
12 tháng
558
Vitamin E
11.280.000
11.280.000
0
12 tháng
559
Vitamin H (B8)
27.930.000
27.930.000
0
12 tháng
560
Vitamin PP
2.300.000
2.300.000
0
12 tháng
561
Zoledronic acid
48.000.000
48.000.000
0
12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Đa khoa Lâm Đồng như sau:

  • Có quan hệ với 729 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,02 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 82,98%, Xây lắp 7,50%, Tư vấn 2,26%, Phi tư vấn 7,02%, Hỗn hợp 0,24%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.852.598.207.782 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.951.464.688.667 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 31,59%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 01: Thuốc Generic". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 01: Thuốc Generic" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Tiện ích tính toán chi phí dự thầu

Chi phí liên quan đến nhà thầu khi thực hiện đấu thầu trên mua sắm công (Điều 12 Nghị định 24/2024/NĐ-CP)

Loại chi phí Công thức tính Mức phí áp dụng (VND)
Chi phí duy trì tài khoản hàng năm
Chi phí nộp hồ sơ dự thầu
Chi phí nộp hồ sơ đề xuất
Chi phí trúng thầu
Chi phí kết nối bảo lãnh dự thầu điện tử
Tổng chi phí dự kiến

Để xem chi phí dự thầu

Bạn cần Đăng nhập hoặc Đăng ký để xem chi phí dự thầu.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 78

Ra mắt gói X4
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây