Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Hồ sơ mời thầu trên Hệ thống Mua Sắm Công có thể bị nhiễm virus hoặc lỗi, một số file đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client) mới có thể tải được. Sử dụng phần mềm DauThau.info bạn có thể kiểm tra tất cả các vấn đề trên cũng như xem trước tổng dung lượng hồ sơ mời thầu nhằm đề phòng tải thiếu file.
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hồ sơ mời thầu trên Hệ thống Mua Sắm Công có thể bị nhiễm virus hoặc lỗi, một số file đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client) mới có thể tải được. Sử dụng phần mềm DauThau.info bạn có thể kiểm tra tất cả các vấn đề trên cũng như xem trước tổng dung lượng hồ sơ mời thầu nhằm đề phòng tải thiếu file.
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Vai trò | Tên nhà thầu | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | Tư vấn lập HSMT | Bệnh viện Đa khoa Lâm Đồng | Số 01 Phạm Ngọc Thạch, phường 6, TP. Đà Lạt, Lâm Đồng |
2 | Thẩm định HSMT | Bệnh viện Đa khoa Lâm Đồng | Số 01 Phạm Ngọc Thạch, phường 6, TP. Đà Lạt, Lâm Đồng |
3 | Tư vấn đánh giá HSDT | Bệnh viện Đa khoa Lâm Đồng | Số 01 Phạm Ngọc Thạch, phường 6, TP. Đà Lạt, Lâm Đồng |
4 | Thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu | Bệnh viện Đa khoa Lâm Đồng | Số 01 Phạm Ngọc Thạch, phường 6, TP. Đà Lạt, Lâm Đồng |
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT | Làm rõ cách tính hiệu lực cam kết tín dụng phát hành qua ngân hàng để chứng minh mục 1.3 Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu | theo file đính kèm |
File đính kèm nội dung cần làm rõ:
File đính kèm nội dung trả lời:
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Khác | Không tìm được file Word HSMT | Đây là các File có tại hệ thống. Bệnh viện đa khoa Lâm Đồng chỉ đính kèm bản Word các Chương: III, V, Phụ lục và biễu mẫu. Hiện không có File Word quyển hồ sơ mời thầu |
File đính kèm nội dung cần làm rõ:
File đính kèm nội dung trả lời:
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Khác | Yêu cầu làm rõ File đính kèm | theo File đính kèm |
File đính kèm nội dung cần làm rõ:
File đính kèm nội dung trả lời:
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Khác | Làm rõ thuốc được chào thầu | Xin xem File đính kèm |
File đính kèm nội dung cần làm rõ:
File đính kèm nội dung trả lời:
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Biểu mẫu mời thầu và dự thầu | Nội dung yêu cầu làm rõ theo file đính kèm | xin xem chữ màu đỏ |
File đính kèm nội dung cần làm rõ:
File đính kèm nội dung trả lời:
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT | Chi tiết trong file đính kèm | nhà thầu có thể nộp bản in báo cáo tài chính của nhà thầu từ hệ thống thuế điện tử đã được ký điện tử và có xác nhận của cơ quan thuế |
File đính kèm nội dung cần làm rõ:
File đính kèm nội dung trả lời:
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Bảng dữ liệu đấu thầu | Nhà thầu download được 2 file gồm 1 file pdf E-HSMT webform và 1 file word quyển HSMT. Các biểu mẫu, mẫu phát hành Bảo lãnh dự thầu của 2 file này đang không đồng nhất với nhau. Vậy nhà thầu sẽ căn cứ thực hiện các form biểu mẫu, Bảo lãnh dự thầu theo file pdf E-HSMT webform, còn các chương đính kèm như chương III, VI, VII, VIII, bảng đánh giá TC kỹ thuật sẽ thực hiện theo quyển HSMT (file word) mà BV đính kèm thêm trên web. Kính mong Quý Bệnh viện hướng dẫn, thống nhất để nhà thầu thực hiện và chuẩn bị kịp Hồ sơ tham dự thầu. | theo văn bản đính kèm |
File đính kèm nội dung cần làm rõ:
File đính kèm nội dung trả lời:
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Acenocoumarol
|
16.380.000
|
16.380.000
|
0
|
12 tháng
|
2
|
Acetazolamid
|
11.000.000
|
11.000.000
|
0
|
12 tháng
|
3
|
Acetyl leucin
|
66.000.000
|
66.000.000
|
0
|
12 tháng
|
4
|
Acetyl leucin
|
28.980.000
|
28.980.000
|
0
|
12 tháng
|
5
|
Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat)
|
136.000.000
|
136.000.000
|
0
|
12 tháng
|
6
|
Acetylsalicylic acid + clopidogrel
|
189.000.000
|
189.000.000
|
0
|
12 tháng
|
7
|
Acetylsalicylic acid + clopidogrel
|
624.840.000
|
624.840.000
|
0
|
12 tháng
|
8
|
Aciclovir
|
42.400.000
|
42.400.000
|
0
|
12 tháng
|
9
|
Aciclovir
|
2.544.000
|
2.544.000
|
0
|
12 tháng
|
10
|
Aciclovir
|
1.260.000
|
1.260.000
|
0
|
12 tháng
|
11
|
Acid amin
|
79.000.000
|
79.000.000
|
0
|
12 tháng
|
12
|
Acid amin
|
193.500.000
|
193.500.000
|
0
|
12 tháng
|
13
|
Acid amin + glucose + lipid
|
173.250.000
|
173.250.000
|
0
|
12 tháng
|
14
|
Acid amin + glucose + lipid (*)
|
348.250.000
|
348.250.000
|
0
|
12 tháng
|
15
|
Acid amin*
|
348.774.000
|
348.774.000
|
0
|
12 tháng
|
16
|
Acid amin*
|
840.000.000
|
840.000.000
|
0
|
12 tháng
|
17
|
Acid amin*
|
441.000.000
|
441.000.000
|
0
|
12 tháng
|
18
|
Acid amin*
|
45.750.000
|
45.750.000
|
0
|
12 tháng
|
19
|
Acid amin*
|
2.300.000.000
|
2.300.000.000
|
0
|
12 tháng
|
20
|
Acid amin*
|
408.212.000
|
408.212.000
|
0
|
12 tháng
|
21
|
Acid thioctic (Meglumin thioctat)
|
50.000.000
|
50.000.000
|
0
|
12 tháng
|
22
|
Acid thioctic (Meglumin thioctat)
|
36.000.000
|
36.000.000
|
0
|
12 tháng
|
23
|
Adalimumab
|
230.264.320
|
230.264.320
|
0
|
12 tháng
|
24
|
Adapalen
|
28.120.000
|
28.120.000
|
0
|
12 tháng
|
25
|
Adenosin
|
170.000.000
|
170.000.000
|
0
|
12 tháng
|
26
|
Aescin
|
235.800.000
|
235.800.000
|
0
|
12 tháng
|
27
|
Alfuzosin
|
615.000.000
|
615.000.000
|
0
|
12 tháng
|
28
|
Alfuzosin
|
917.460.000
|
917.460.000
|
0
|
12 tháng
|
29
|
Alimemazin
|
178.000
|
178.000
|
0
|
12 tháng
|
30
|
Alimemazin
|
5.250.000
|
5.250.000
|
0
|
12 tháng
|
31
|
Allopurinol
|
17.500.000
|
17.500.000
|
0
|
12 tháng
|
32
|
Alpha Chymotrypsin
|
116.820.000
|
116.820.000
|
0
|
12 tháng
|
33
|
Alteplase
|
1.548.538.200
|
1.548.538.200
|
0
|
12 tháng
|
34
|
Aluminum phosphat
|
206.010.000
|
206.010.000
|
0
|
12 tháng
|
35
|
Ambroxol
|
18.000.000
|
18.000.000
|
0
|
12 tháng
|
36
|
Amikacin
|
15.750.000
|
15.750.000
|
0
|
12 tháng
|
37
|
Amitriptylin hydroclorid
|
3.300.000
|
3.300.000
|
0
|
12 tháng
|
38
|
Amlodipin + indapamid
|
249.350.000
|
249.350.000
|
0
|
12 tháng
|
39
|
Amlodipin + lisinopril
|
105.000.000
|
105.000.000
|
0
|
12 tháng
|
40
|
Amlodipin + Valsartan
|
362.140.000
|
362.140.000
|
0
|
12 tháng
|
41
|
Amlodipin + Valsartan
|
299.610.000
|
299.610.000
|
0
|
12 tháng
|
42
|
Amoxicilin + acid clavulanic
|
360.000.000
|
360.000.000
|
0
|
12 tháng
|
43
|
Amoxicilin + acid clavulanic
|
285.000.000
|
285.000.000
|
0
|
12 tháng
|
44
|
Amoxicilin + acid clavulanic
|
287.000.000
|
287.000.000
|
0
|
12 tháng
|
45
|
Amoxicilin + acid clavulanic
|
52.470.000
|
52.470.000
|
0
|
12 tháng
|
46
|
Amoxicilin + acid clavulanic
|
29.400.000
|
29.400.000
|
0
|
12 tháng
|
47
|
Amoxicilin + Acid clavulanic
|
32.010.000
|
32.010.000
|
0
|
12 tháng
|
48
|
Amoxicilin + Acid clavulanic
|
25.032.000
|
25.032.000
|
0
|
12 tháng
|
49
|
Ampicilin + Sulbactam
|
550.000.000
|
550.000.000
|
0
|
12 tháng
|
50
|
Ampicilin + Sulbactam
|
412.500.000
|
412.500.000
|
0
|
12 tháng
|
51
|
Atorvastatin + ezetimibe
|
57.600.000
|
57.600.000
|
0
|
12 tháng
|
52
|
Atorvastatin + ezetimibe
|
47.250.000
|
47.250.000
|
0
|
12 tháng
|
53
|
Atosiban
|
86.594.320
|
86.594.320
|
0
|
12 tháng
|
54
|
Atracurium besylat
|
9.229.200
|
9.229.200
|
0
|
12 tháng
|
55
|
Atropin Sulfat
|
25.200.000
|
25.200.000
|
0
|
12 tháng
|
56
|
Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd
|
39.900.000
|
39.900.000
|
0
|
12 tháng
|
57
|
Azathioprin
|
7.000.000
|
7.000.000
|
0
|
12 tháng
|
58
|
Azithromycin
|
2.160.000
|
2.160.000
|
0
|
12 tháng
|
59
|
Bacillus clausii
|
32.820.000
|
32.820.000
|
0
|
12 tháng
|
60
|
Bacillus subtilis
|
177.600.000
|
177.600.000
|
0
|
12 tháng
|
61
|
Baclofen
|
2.394.000
|
2.394.000
|
0
|
12 tháng
|
62
|
Bambuterol
|
82.000.000
|
82.000.000
|
0
|
12 tháng
|
63
|
Bambuterol
|
38.500.000
|
38.500.000
|
0
|
12 tháng
|
64
|
Beclometason (dipropionat)
|
11.200.000
|
11.200.000
|
0
|
12 tháng
|
65
|
Benzylpenicilin
|
379.000
|
379.000
|
0
|
12 tháng
|
66
|
Betahistin
|
18.400.000
|
18.400.000
|
0
|
12 tháng
|
67
|
Betamethason (Betamethasone dipropionate) + Betamethason (Betamethasone disodium phosphate)
|
6.373.800
|
6.373.800
|
0
|
12 tháng
|
68
|
Betaxolol
|
42.550.000
|
42.550.000
|
0
|
12 tháng
|
69
|
Bicalutamid
|
34.740.000
|
34.740.000
|
0
|
12 tháng
|
70
|
Bismuth
|
38.000.000
|
38.000.000
|
0
|
12 tháng
|
71
|
Bisoprolol
|
156.000.000
|
156.000.000
|
0
|
12 tháng
|
72
|
Bisoprolol
|
160.000.000
|
160.000.000
|
0
|
12 tháng
|
73
|
Bisoprolol
|
32.200.000
|
32.200.000
|
0
|
12 tháng
|
74
|
Bisoprolol + hydroclorothiazid
|
10.600.000
|
10.600.000
|
0
|
12 tháng
|
75
|
Brinzolamid
|
5.835.000
|
5.835.000
|
0
|
12 tháng
|
76
|
Budesonid
|
90.000.000
|
90.000.000
|
0
|
12 tháng
|
77
|
Budesonid + formoterol
|
18.795.000
|
18.795.000
|
0
|
12 tháng
|
78
|
Cafein citrat
|
42.000.000
|
42.000.000
|
0
|
12 tháng
|
79
|
Calci carbonat + calci gluconolactat
|
110.000.000
|
110.000.000
|
0
|
12 tháng
|
80
|
Calci carbonat + vitamin D3
|
60.900.000
|
60.900.000
|
0
|
12 tháng
|
81
|
Calci carbonat + vitamin D3
|
65.520.000
|
65.520.000
|
0
|
12 tháng
|
82
|
Calci clorid
|
885.000
|
885.000
|
0
|
12 tháng
|
83
|
Calci folinat (folinic acid, leucovorin)
|
7.964.400
|
7.964.400
|
0
|
12 tháng
|
84
|
Calci glubionat
|
159.600.000
|
159.600.000
|
0
|
12 tháng
|
85
|
Calcipotriol
|
40.000.000
|
40.000.000
|
0
|
12 tháng
|
86
|
Calcipotriol + betamethason dipropionat
|
75.000.000
|
75.000.000
|
0
|
12 tháng
|
87
|
Calcipotriol + betamethason dipropionat
|
141.240.000
|
141.240.000
|
0
|
12 tháng
|
88
|
Calcitriol
|
15.750.000
|
15.750.000
|
0
|
12 tháng
|
89
|
Capecitabin
|
7.597.800
|
7.597.800
|
0
|
12 tháng
|
90
|
Carbamazepin
|
2.604.000
|
2.604.000
|
0
|
12 tháng
|
91
|
Carbazochrom
|
8.000.000
|
8.000.000
|
0
|
12 tháng
|
92
|
Carbetocin
|
477.643.200
|
477.643.200
|
0
|
12 tháng
|
93
|
Carbetocin
|
346.000.000
|
346.000.000
|
0
|
12 tháng
|
94
|
Carboplatin
|
204.000.000
|
204.000.000
|
0
|
12 tháng
|
95
|
Carvedilol
|
18.600.000
|
18.600.000
|
0
|
12 tháng
|
96
|
Cefaclor
|
11.490.000
|
11.490.000
|
0
|
12 tháng
|
97
|
Cefaclor
|
142.875.000
|
142.875.000
|
0
|
12 tháng
|
98
|
Cefaclor
|
3.400.000
|
3.400.000
|
0
|
12 tháng
|
99
|
Cefdinir
|
411.400.000
|
411.400.000
|
0
|
12 tháng
|
100
|
Cefdinir
|
2.020.800
|
2.020.800
|
0
|
12 tháng
|
101
|
Cefixim
|
50.000.000
|
50.000.000
|
0
|
12 tháng
|
102
|
Cefmetazol
|
94.000.000
|
94.000.000
|
0
|
12 tháng
|
103
|
Cefoperazon
|
900.000.000
|
900.000.000
|
0
|
12 tháng
|
104
|
Cefoperazon + Sulbactam
|
1.899.500.000
|
1.899.500.000
|
0
|
12 tháng
|
105
|
Cefoperazon + sulbactam
|
1.144.500.000
|
1.144.500.000
|
0
|
12 tháng
|
106
|
Cefoperazon
|
456.000.000
|
456.000.000
|
0
|
12 tháng
|
107
|
Cefoxitin
|
183.750.000
|
183.750.000
|
0
|
12 tháng
|
108
|
Cefpodoxim
|
21.000.000
|
21.000.000
|
0
|
12 tháng
|
109
|
Cefpodoxim
|
69.972.000
|
69.972.000
|
0
|
12 tháng
|
110
|
Cefpodoxim
|
89.700.000
|
89.700.000
|
0
|
12 tháng
|
111
|
Ceftizoxim
|
532.000.000
|
532.000.000
|
0
|
12 tháng
|
112
|
Cefuroxim
|
5.025.000
|
5.025.000
|
0
|
12 tháng
|
113
|
Celecoxib
|
34.650.000
|
34.650.000
|
0
|
12 tháng
|
114
|
Celecoxib
|
11.040.000
|
11.040.000
|
0
|
12 tháng
|
115
|
Cetirizin
|
2.000.000
|
2.000.000
|
0
|
12 tháng
|
116
|
Chlorpheniramin (hydrogen maleat)
|
2.800.000
|
2.800.000
|
0
|
12 tháng
|
117
|
Choline alfoscerat
|
693.000.000
|
693.000.000
|
0
|
12 tháng
|
118
|
Choriogonadotropin alfa
|
19.422.000
|
19.422.000
|
0
|
12 tháng
|
119
|
Cilnidipin
|
10.920.000
|
10.920.000
|
0
|
12 tháng
|
120
|
Cilnidipin
|
17.136.000
|
17.136.000
|
0
|
12 tháng
|
121
|
Cinnarizin
|
9.000.000
|
9.000.000
|
0
|
12 tháng
|
122
|
Ciprofloxacin
|
43.000.000
|
43.000.000
|
0
|
12 tháng
|
123
|
Cisplatin
|
12.180.000
|
12.180.000
|
0
|
12 tháng
|
124
|
Clobetasol propionat
|
21.000.000
|
21.000.000
|
0
|
12 tháng
|
125
|
Clomifen citrat
|
11.470.000
|
11.470.000
|
0
|
12 tháng
|
126
|
Clorpromazin
|
2.100.000
|
2.100.000
|
0
|
12 tháng
|
127
|
Clotrimazol
|
600.000
|
600.000
|
0
|
12 tháng
|
128
|
Codein + terpin hydrat
|
8.160.000
|
8.160.000
|
0
|
12 tháng
|
129
|
Codein camphosulphonat + sulfogaiacol + cao mềm grindelia
|
143.400.000
|
143.400.000
|
0
|
12 tháng
|
130
|
Codein camphosulphonat + sulfogaiacol + cao mềm grindelia
|
42.000.000
|
42.000.000
|
0
|
12 tháng
|
131
|
Colchicin
|
3.280.000
|
3.280.000
|
0
|
12 tháng
|
132
|
Colchicin
|
8.000.000
|
8.000.000
|
0
|
12 tháng
|
133
|
Colistin*
|
414.498.000
|
414.498.000
|
0
|
12 tháng
|
134
|
Colistin*
|
656.964.000
|
656.964.000
|
0
|
12 tháng
|
135
|
Cồn 70°
|
136.456.000
|
136.456.000
|
0
|
12 tháng
|
136
|
Cồn boric
|
630.000
|
630.000
|
0
|
12 tháng
|
137
|
Cyclophosphamid
|
24.875.200
|
24.875.200
|
0
|
12 tháng
|
138
|
Dabigatran
|
30.388.000
|
30.388.000
|
0
|
12 tháng
|
139
|
Dabigatran
|
60.776.000
|
60.776.000
|
0
|
12 tháng
|
140
|
Dapagliflozin
|
570.000.000
|
570.000.000
|
0
|
12 tháng
|
141
|
Dapagliflozin
|
190.000.000
|
190.000.000
|
0
|
12 tháng
|
142
|
Desfluran
|
1.080.000.000
|
1.080.000.000
|
0
|
12 tháng
|
143
|
Desloratadin
|
39.550.000
|
39.550.000
|
0
|
12 tháng
|
144
|
Desloratadin
|
7.920.000
|
7.920.000
|
0
|
12 tháng
|
145
|
Desloratadin
|
1.590.000
|
1.590.000
|
0
|
12 tháng
|
146
|
Desmopressin
|
132.798.000
|
132.798.000
|
0
|
12 tháng
|
147
|
Desmopressin
|
132.798.000
|
132.798.000
|
0
|
12 tháng
|
148
|
Dexamethason
|
9.300.000
|
9.300.000
|
0
|
12 tháng
|
149
|
Diclofenac
|
81.000.000
|
81.000.000
|
0
|
12 tháng
|
150
|
Diclofenac
|
14.600.000
|
14.600.000
|
0
|
12 tháng
|
151
|
Diclofenac
|
2.580.000
|
2.580.000
|
0
|
12 tháng
|
152
|
Diethylphtalat
|
2.000.000
|
2.000.000
|
0
|
12 tháng
|
153
|
Digoxin
|
3.200.000
|
3.200.000
|
0
|
12 tháng
|
154
|
Diltiazem
|
21.420.000
|
21.420.000
|
0
|
12 tháng
|
155
|
Dioctahedral smectit
|
31.200.000
|
31.200.000
|
0
|
12 tháng
|
156
|
Diosmectit
|
7.182.000
|
7.182.000
|
0
|
12 tháng
|
157
|
Diosmin + hesperidin
|
328.000.000
|
328.000.000
|
0
|
12 tháng
|
158
|
Diosmin + hesperidin
|
256.200.000
|
256.200.000
|
0
|
12 tháng
|
159
|
Diosmin + hesperidin
|
59.600.000
|
59.600.000
|
0
|
12 tháng
|
160
|
Diphenhydramin
|
1.176.000
|
1.176.000
|
0
|
12 tháng
|
161
|
Domperidon
|
13.950.000
|
13.950.000
|
0
|
12 tháng
|
162
|
Domperidon
|
5.250.000
|
5.250.000
|
0
|
12 tháng
|
163
|
Donepezil
|
16.740.000
|
16.740.000
|
0
|
12 tháng
|
164
|
Đồng sulfat
|
15.000.000
|
15.000.000
|
0
|
12 tháng
|
165
|
Đồng sulfat
|
13.482.000
|
13.482.000
|
0
|
12 tháng
|
166
|
Doxorubicin
|
15.600.000
|
15.600.000
|
0
|
12 tháng
|
167
|
Doxorubicin
|
12.180.000
|
12.180.000
|
0
|
12 tháng
|
168
|
Drotaverin clohydrat
|
36.750.000
|
36.750.000
|
0
|
12 tháng
|
169
|
Drotaverin clohydrat
|
28.500.000
|
28.500.000
|
0
|
12 tháng
|
170
|
Drotaverin clohydrat
|
12.600.000
|
12.600.000
|
0
|
12 tháng
|
171
|
Dung dịch lọc màng bụng
|
938.136.000
|
938.136.000
|
0
|
12 tháng
|
172
|
Dung dịch lọc màng bụng
|
547.246.000
|
547.246.000
|
0
|
12 tháng
|
173
|
Dung dịch lọc màng bụng
|
7.817.800
|
7.817.800
|
0
|
12 tháng
|
174
|
Dung dịch lọc màng bụng
|
349.965.000
|
349.965.000
|
0
|
12 tháng
|
175
|
Dung dịch lọc màng bụng
|
217.500.000
|
217.500.000
|
0
|
12 tháng
|
176
|
Dung dịch lọc màng bụng
|
195.800.000
|
195.800.000
|
0
|
12 tháng
|
177
|
Dung dịch lọc màng bụng
|
195.800.000
|
195.800.000
|
0
|
12 tháng
|
178
|
Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo (acetat)
|
111.510.000
|
111.510.000
|
0
|
12 tháng
|
179
|
Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo (bicarbonat)
|
185.850.000
|
185.850.000
|
0
|
12 tháng
|
180
|
Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat)
|
945.000.000
|
945.000.000
|
0
|
12 tháng
|
181
|
Dung dịch lọc máu liên tục không glucose (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat)
|
1.050.000.000
|
1.050.000.000
|
0
|
12 tháng
|
182
|
Dutasterid
|
258.000.000
|
258.000.000
|
0
|
12 tháng
|
183
|
Dutasterid
|
345.140.000
|
345.140.000
|
0
|
12 tháng
|
184
|
Econazol
|
3.600.000
|
3.600.000
|
0
|
12 tháng
|
185
|
Empagliflozin
|
132.665.000
|
132.665.000
|
0
|
12 tháng
|
186
|
Empagliflozin
|
115.360.000
|
115.360.000
|
0
|
12 tháng
|
187
|
Enoxaparin (natri)
|
285.000.000
|
285.000.000
|
0
|
12 tháng
|
188
|
Enoxaparin (natri)
|
280.000.000
|
280.000.000
|
0
|
12 tháng
|
189
|
Entecavir
|
28.500.000
|
28.500.000
|
0
|
12 tháng
|
190
|
Eperison
|
2.730.000
|
2.730.000
|
0
|
12 tháng
|
191
|
Ertapenem*
|
441.936.800
|
441.936.800
|
0
|
12 tháng
|
192
|
Erythromycin
|
1.250.000
|
1.250.000
|
0
|
12 tháng
|
193
|
Erythromycin
|
940.000
|
940.000
|
0
|
12 tháng
|
194
|
Erythropoietin
|
229.355.000
|
229.355.000
|
0
|
12 tháng
|
195
|
Erythropoietin
|
1.442.364.000
|
1.442.364.000
|
0
|
12 tháng
|
196
|
Erythropoietin
|
3.240.000.000
|
3.240.000.000
|
0
|
12 tháng
|
197
|
Erythropoietin
|
360.000.000
|
360.000.000
|
0
|
12 tháng
|
198
|
Ethyl ester của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện
|
62.000.000
|
62.000.000
|
0
|
12 tháng
|
199
|
Etifoxin chlohydrat
|
23.760.000
|
23.760.000
|
0
|
12 tháng
|
200
|
Etomidat
|
24.000.000
|
24.000.000
|
0
|
12 tháng
|
201
|
Etoricoxib
|
17.040.000
|
17.040.000
|
0
|
12 tháng
|
202
|
Famotidin
|
1.050.000.000
|
1.050.000.000
|
0
|
12 tháng
|
203
|
Famotidin
|
117.000.000
|
117.000.000
|
0
|
12 tháng
|
204
|
Felodipin
|
150.000.000
|
150.000.000
|
0
|
12 tháng
|
205
|
Felodipin
|
144.000.000
|
144.000.000
|
0
|
12 tháng
|
206
|
Fenoterol + ipratropium
|
330.807.500
|
330.807.500
|
0
|
12 tháng
|
207
|
Fenoterol + ipratropium
|
96.870.000
|
96.870.000
|
0
|
12 tháng
|
208
|
Fentanyl
|
12.000.000
|
12.000.000
|
0
|
12 tháng
|
209
|
Fentanyl
|
154.350.000
|
154.350.000
|
0
|
12 tháng
|
210
|
Fexofenadin
|
15.900.000
|
15.900.000
|
0
|
12 tháng
|
211
|
Fexofenadin
|
12.435.000
|
12.435.000
|
0
|
12 tháng
|
212
|
Fexofenadin
|
6.310.000
|
6.310.000
|
0
|
12 tháng
|
213
|
Filgrastim
|
39.600.000
|
39.600.000
|
0
|
12 tháng
|
214
|
Flavoxat
|
44.100.000
|
44.100.000
|
0
|
12 tháng
|
215
|
Flunarizin
|
23.980.000
|
23.980.000
|
0
|
12 tháng
|
216
|
Flunarizin
|
4.284.000
|
4.284.000
|
0
|
12 tháng
|
217
|
FluoromethoIon
|
5.560.000
|
5.560.000
|
0
|
12 tháng
|
218
|
Fluoxetin
|
27.500.000
|
27.500.000
|
0
|
12 tháng
|
219
|
Fluticason furoat
|
346.382.000
|
346.382.000
|
0
|
12 tháng
|
220
|
Fluticason propionat
|
115.200.000
|
115.200.000
|
0
|
12 tháng
|
221
|
Fosfomycin*
|
55.500.000
|
55.500.000
|
0
|
12 tháng
|
222
|
Fosfomycin*
|
606.000.000
|
606.000.000
|
0
|
12 tháng
|
223
|
Fusidic acid
|
75.075.000
|
75.075.000
|
0
|
12 tháng
|
224
|
Fusidic acid + betamethason
|
68.838.000
|
68.838.000
|
0
|
12 tháng
|
225
|
Fusidic acid + hydrocortison
|
97.130.000
|
97.130.000
|
0
|
12 tháng
|
226
|
Fusidic acid + hydrocortison
|
60.000.000
|
60.000.000
|
0
|
12 tháng
|
227
|
Gabapentin
|
40.000.000
|
40.000.000
|
0
|
12 tháng
|
228
|
Gadobutrol
|
54.600.000
|
54.600.000
|
0
|
12 tháng
|
229
|
Gadoteric acid
|
104.000.000
|
104.000.000
|
0
|
12 tháng
|
230
|
Galantamin
|
3.580.000
|
3.580.000
|
0
|
12 tháng
|
231
|
Gefitinib
|
150.480.000
|
150.480.000
|
0
|
12 tháng
|
232
|
Gemcitabin
|
25.200.000
|
25.200.000
|
0
|
12 tháng
|
233
|
Gemcitabin
|
68.993.400
|
68.993.400
|
0
|
12 tháng
|
234
|
Gentamicin
|
102.900
|
102.900
|
0
|
12 tháng
|
235
|
Ginkgo biloba
|
39.900.000
|
39.900.000
|
0
|
12 tháng
|
236
|
Gliclazid
|
57.600.000
|
57.600.000
|
0
|
12 tháng
|
237
|
Glimepirid
|
334.000.000
|
334.000.000
|
0
|
12 tháng
|
238
|
Glimepirid
|
98.400.000
|
98.400.000
|
0
|
12 tháng
|
239
|
Glimepirid + metformin
|
125.000.000
|
125.000.000
|
0
|
12 tháng
|
240
|
Glucosamin
|
67.200.000
|
67.200.000
|
0
|
12 tháng
|
241
|
Glucose
|
157.920.000
|
157.920.000
|
0
|
12 tháng
|
242
|
Glucose
|
223.125.000
|
223.125.000
|
0
|
12 tháng
|
243
|
Glucose
|
45.570.000
|
45.570.000
|
0
|
12 tháng
|
244
|
Glucose
|
31.500.000
|
31.500.000
|
0
|
12 tháng
|
245
|
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
|
80.300.000
|
80.300.000
|
0
|
12 tháng
|
246
|
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
|
1.500.000
|
1.500.000
|
0
|
12 tháng
|
247
|
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
|
49.980.000
|
49.980.000
|
0
|
12 tháng
|
248
|
Glycyl funtumin (hydroclorid)
|
27.972.000
|
27.972.000
|
0
|
12 tháng
|
249
|
Golimumab
|
299.956.500
|
299.956.500
|
0
|
12 tháng
|
250
|
Granisetron hydroclorid
|
7.320.000
|
7.320.000
|
0
|
12 tháng
|
251
|
Guaiazulen + dimethicon
|
132.930.000
|
132.930.000
|
0
|
12 tháng
|
252
|
Haloperidol
|
1.050.000
|
1.050.000
|
0
|
12 tháng
|
253
|
Haloperidol
|
735.000
|
735.000
|
0
|
12 tháng
|
254
|
Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất
|
325.605.000
|
325.605.000
|
0
|
12 tháng
|
255
|
Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre
|
1.860.600.000
|
1.860.600.000
|
0
|
12 tháng
|
256
|
Huyết thanh kháng uốn ván
|
348.516.000
|
348.516.000
|
0
|
12 tháng
|
257
|
Hydroclorothiazid
|
6.280.000
|
6.280.000
|
0
|
12 tháng
|
258
|
Hydroxy cloroquin
|
26.880.000
|
26.880.000
|
0
|
12 tháng
|
259
|
Ibuprofen
|
35.700.000
|
35.700.000
|
0
|
12 tháng
|
260
|
Indacaterol+ glycopyrronium
|
20.976.240
|
20.976.240
|
0
|
12 tháng
|
261
|
Indapamid
|
163.250.000
|
163.250.000
|
0
|
12 tháng
|
262
|
Insulin analog tác dung chậm kéo dài (Degludec)
|
641.248.000
|
641.248.000
|
0
|
12 tháng
|
263
|
Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine)
|
830.000.000
|
830.000.000
|
0
|
12 tháng
|
264
|
Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine)
|
765.000.000
|
765.000.000
|
0
|
12 tháng
|
265
|
Insulin analog trộn, hỗn hợp (Insulin degludec + Insulin aspart)
|
205.624.500
|
205.624.500
|
0
|
12 tháng
|
266
|
Insulin người tác dụng nhanh, ngắn
|
52.000.000
|
52.000.000
|
0
|
12 tháng
|
267
|
Insulin người tác dụng trung bình, trung gian
|
20.800.000
|
20.800.000
|
0
|
12 tháng
|
268
|
Insulin người trộn, hỗn hợp (30/70)
|
52.000.000
|
52.000.000
|
0
|
12 tháng
|
269
|
Iopromid acid
|
630.000.000
|
630.000.000
|
0
|
12 tháng
|
270
|
Iopromid acid
|
848.925.000
|
848.925.000
|
0
|
12 tháng
|
271
|
Irbesartan + Hydroclorothiazid
|
67.000.000
|
67.000.000
|
0
|
12 tháng
|
272
|
Irbesartan + Hydroclorothiazid
|
28.125.000
|
28.125.000
|
0
|
12 tháng
|
273
|
Isosorbid dinitrat
|
56.000.000
|
56.000.000
|
0
|
12 tháng
|
274
|
Isosorbid dinitrat
|
520.000.000
|
520.000.000
|
0
|
12 tháng
|
275
|
Isotretinoin
|
5.000.000
|
5.000.000
|
0
|
12 tháng
|
276
|
Itraconazol
|
19.850.000
|
19.850.000
|
0
|
12 tháng
|
277
|
Ivabradin
|
101.000.000
|
101.000.000
|
0
|
12 tháng
|
278
|
Ivabradin
|
2.800.000
|
2.800.000
|
0
|
12 tháng
|
279
|
Ivermectin
|
15.540.000
|
15.540.000
|
0
|
12 tháng
|
280
|
Kali clorid
|
14.700.000
|
14.700.000
|
0
|
12 tháng
|
281
|
Kali clorid
|
40.700.000
|
40.700.000
|
0
|
12 tháng
|
282
|
Kali clorid
|
5.960.000
|
5.960.000
|
0
|
12 tháng
|
283
|
Kẽm gluconat
|
2.520.000
|
2.520.000
|
0
|
12 tháng
|
284
|
Ketoprofen
|
477.000.000
|
477.000.000
|
0
|
12 tháng
|
285
|
Ketoprofen
|
47.500.000
|
47.500.000
|
0
|
12 tháng
|
286
|
Ketorolac
|
105.000.000
|
105.000.000
|
0
|
12 tháng
|
287
|
Ketotifen
|
11.000.000
|
11.000.000
|
0
|
12 tháng
|
288
|
Lactobacillus acidophilus
|
36.855.000
|
36.855.000
|
0
|
12 tháng
|
289
|
Lamivudin
|
14.700.000
|
14.700.000
|
0
|
12 tháng
|
290
|
Lansoprazol
|
190.000.000
|
190.000.000
|
0
|
12 tháng
|
291
|
Lansoprazol
|
76.500.000
|
76.500.000
|
0
|
12 tháng
|
292
|
Lercanidipin hydroclorid
|
2.772.000
|
2.772.000
|
0
|
12 tháng
|
293
|
Letrozol
|
30.600.000
|
30.600.000
|
0
|
12 tháng
|
294
|
Levetiracetam
|
54.000.000
|
54.000.000
|
0
|
12 tháng
|
295
|
Levetiracetam
|
37.600.000
|
37.600.000
|
0
|
12 tháng
|
296
|
Levobupivacain
|
168.000.000
|
168.000.000
|
0
|
12 tháng
|
297
|
Levodopa + benserazid
|
126.000.000
|
126.000.000
|
0
|
12 tháng
|
298
|
Levodopa + carbidopa
|
313.740.000
|
313.740.000
|
0
|
12 tháng
|
299
|
Levofloxacin
|
1.957.200
|
1.957.200
|
0
|
12 tháng
|
300
|
Levofloxacin
|
139.198.800
|
139.198.800
|
0
|
12 tháng
|
301
|
Levofloxacin
|
222.558.000
|
222.558.000
|
0
|
12 tháng
|
302
|
Levomepromazin
|
1.470.000
|
1.470.000
|
0
|
12 tháng
|
303
|
Levosulpirid
|
9.660.000
|
9.660.000
|
0
|
12 tháng
|
304
|
Levothyroxin (muối natri)
|
91.140.000
|
91.140.000
|
0
|
12 tháng
|
305
|
Levothyroxin (muối natri)
|
312.170.000
|
312.170.000
|
0
|
12 tháng
|
306
|
Lidocain + prilocain
|
1.856.000
|
1.856.000
|
0
|
12 tháng
|
307
|
Lidocain hydroclodrid
|
31.800.000
|
31.800.000
|
0
|
12 tháng
|
308
|
Lidocain hydroclodrid
|
6.672.000
|
6.672.000
|
0
|
12 tháng
|
309
|
Linagliptin
|
80.780.000
|
80.780.000
|
0
|
12 tháng
|
310
|
Linagliptin
|
287.100.000
|
287.100.000
|
0
|
12 tháng
|
311
|
Linezolid*
|
204.000.000
|
204.000.000
|
0
|
12 tháng
|
312
|
Linezolid*
|
312.000.000
|
312.000.000
|
0
|
12 tháng
|
313
|
Lisinopril
|
2.450.000
|
2.450.000
|
0
|
12 tháng
|
314
|
L-Ornithin - L- aspartat
|
120.000.000
|
120.000.000
|
0
|
12 tháng
|
315
|
L-Ornithin - L- aspartat
|
82.500.000
|
82.500.000
|
0
|
12 tháng
|
316
|
Losartan + hydroclorothiazid
|
299.000.000
|
299.000.000
|
0
|
12 tháng
|
317
|
Losartan + hydroclorothiazid
|
563.500.000
|
563.500.000
|
0
|
12 tháng
|
318
|
Loxoprofen
|
64.400.000
|
64.400.000
|
0
|
12 tháng
|
319
|
Lynestrenol
|
10.350.000
|
10.350.000
|
0
|
12 tháng
|
320
|
Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid
|
89.997.000
|
89.997.000
|
0
|
12 tháng
|
321
|
Magnesi aspartat + kali aspartat
|
153.000.000
|
153.000.000
|
0
|
12 tháng
|
322
|
Magnesi aspartat + kali aspartat
|
91.560.000
|
91.560.000
|
0
|
12 tháng
|
323
|
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
|
198.000.000
|
198.000.000
|
0
|
12 tháng
|
324
|
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon
|
116.000.000
|
116.000.000
|
0
|
12 tháng
|
325
|
Magnesi sulfat
|
8.700.000
|
8.700.000
|
0
|
12 tháng
|
326
|
Manitol
|
42.735.000
|
42.735.000
|
0
|
12 tháng
|
327
|
Mecobalamin
|
6.275.000
|
6.275.000
|
0
|
12 tháng
|
328
|
Mecobalamin
|
3.360.000
|
3.360.000
|
0
|
12 tháng
|
329
|
Meglumin natri succinat
|
305.400.000
|
305.400.000
|
0
|
12 tháng
|
330
|
Mesalazin (mesalamin)
|
11.874.000
|
11.874.000
|
0
|
12 tháng
|
331
|
Methocarbamol
|
144.480.000
|
144.480.000
|
0
|
12 tháng
|
332
|
Methotrexat
|
2.200.000
|
2.200.000
|
0
|
12 tháng
|
333
|
Methoxy polyethylene glycol epoetin beta
|
987.525.000
|
987.525.000
|
0
|
12 tháng
|
334
|
Methoxy polyethylene glycol epoetin beta
|
508.725.000
|
508.725.000
|
0
|
12 tháng
|
335
|
Methyl prednisolon
|
7.200.000
|
7.200.000
|
0
|
12 tháng
|
336
|
Metoprolol
|
26.334.000
|
26.334.000
|
0
|
12 tháng
|
337
|
Metoprolol
|
10.980.000
|
10.980.000
|
0
|
12 tháng
|
338
|
Metronidazol + neomycin + nystatin
|
29.700.000
|
29.700.000
|
0
|
12 tháng
|
339
|
Miconazol
|
18.000.000
|
18.000.000
|
0
|
12 tháng
|
340
|
Miconazol
|
12.450.000
|
12.450.000
|
0
|
12 tháng
|
341
|
Mifepristone
|
10.040.000
|
10.040.000
|
0
|
12 tháng
|
342
|
Milrinon
|
98.000.000
|
98.000.000
|
0
|
12 tháng
|
343
|
Mirtazapin
|
38.400.000
|
38.400.000
|
0
|
12 tháng
|
344
|
Mometason furoat
|
119.000.000
|
119.000.000
|
0
|
12 tháng
|
345
|
Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat
|
236.000.000
|
236.000.000
|
0
|
12 tháng
|
346
|
Moxifloxacin
|
49.875.000
|
49.875.000
|
0
|
12 tháng
|
347
|
Moxifloxacin
|
15.900.000
|
15.900.000
|
0
|
12 tháng
|
348
|
Moxifloxacin + dexamethason
|
15.400.000
|
15.400.000
|
0
|
12 tháng
|
349
|
Mupirocin
|
18.000.000
|
18.000.000
|
0
|
12 tháng
|
350
|
Mycophenolat
|
9.180.000
|
9.180.000
|
0
|
12 tháng
|
351
|
N-acetylcystein
|
49.050.000
|
49.050.000
|
0
|
12 tháng
|
352
|
N-acetylcystein
|
47.040.000
|
47.040.000
|
0
|
12 tháng
|
353
|
N-acetylcystein
|
37.500.000
|
37.500.000
|
0
|
12 tháng
|
354
|
Naloxon hydroclorid
|
4.399.500
|
4.399.500
|
0
|
12 tháng
|
355
|
Naloxon hydroclorid
|
2.940.000
|
2.940.000
|
0
|
12 tháng
|
356
|
Natri clorid
|
18.000.000
|
18.000.000
|
0
|
12 tháng
|
357
|
Natri clorid
|
292.500.000
|
292.500.000
|
0
|
12 tháng
|
358
|
Natri clorid
|
1.887.200.000
|
1.887.200.000
|
0
|
12 tháng
|
359
|
Natri clorid
|
249.480.000
|
249.480.000
|
0
|
12 tháng
|
360
|
Natri clorid
|
106.587.000
|
106.587.000
|
0
|
12 tháng
|
361
|
Natri clorid
|
22.240.000
|
22.240.000
|
0
|
12 tháng
|
362
|
Natri clorid
|
1.102.500
|
1.102.500
|
0
|
12 tháng
|
363
|
Natri Clorid
|
131.040.000
|
131.040.000
|
0
|
12 tháng
|
364
|
Natri clorid (phù hợp với máy bơm thuốc Ulrich sử dụng muối 1 đầu)
|
7.200.000
|
7.200.000
|
0
|
12 tháng
|
365
|
Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan
|
6.300.000
|
6.300.000
|
0
|
12 tháng
|
366
|
Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan
|
4.096.000
|
4.096.000
|
0
|
12 tháng
|
367
|
Natri hyaluronat
|
528.000.000
|
528.000.000
|
0
|
12 tháng
|
368
|
Natri hyaluronat
|
63.000.000
|
63.000.000
|
0
|
12 tháng
|
369
|
Natri hyaluronat
|
44.788.800
|
44.788.800
|
0
|
12 tháng
|
370
|
Natri hyaluronat
|
7.800.000
|
7.800.000
|
0
|
12 tháng
|
371
|
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)
|
190.000.000
|
190.000.000
|
0
|
12 tháng
|
372
|
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)
|
19.950.000
|
19.950.000
|
0
|
12 tháng
|
373
|
Natri montelukast
|
6.160.000
|
6.160.000
|
0
|
12 tháng
|
374
|
Natri montelukast
|
9.584.000
|
9.584.000
|
0
|
12 tháng
|
375
|
Nebivolol
|
76.000.000
|
76.000.000
|
0
|
12 tháng
|
376
|
Nefopam hydroclorid
|
132.000.000
|
132.000.000
|
0
|
12 tháng
|
377
|
Neomycin + polymyxin B + dexamethason
|
26.400.000
|
26.400.000
|
0
|
12 tháng
|
378
|
Neomycin + polymyxin B + dexamethason
|
59.200.000
|
59.200.000
|
0
|
12 tháng
|
379
|
Netilmicin sulfat
|
56.700.000
|
56.700.000
|
0
|
12 tháng
|
380
|
Nhũ dịch lipid
|
72.500.000
|
72.500.000
|
0
|
12 tháng
|
381
|
Nhũ dịch lipid (dầu đậu nành + dầu oliu)
|
800.000.000
|
800.000.000
|
0
|
12 tháng
|
382
|
Nicardipin hydroclorid
|
190.000.000
|
190.000.000
|
0
|
12 tháng
|
383
|
Nicorandil
|
259.350.000
|
259.350.000
|
0
|
12 tháng
|
384
|
Nifedipin
|
231.000.000
|
231.000.000
|
0
|
12 tháng
|
385
|
Nimodipin
|
83.265.000
|
83.265.000
|
0
|
12 tháng
|
386
|
Nimodipin
|
27.000.000
|
27.000.000
|
0
|
12 tháng
|
387
|
Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)
|
725.000.000
|
725.000.000
|
0
|
12 tháng
|
388
|
Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)
|
162.000.000
|
162.000.000
|
0
|
12 tháng
|
389
|
Nước cất pha tiêm
|
108.000.000
|
108.000.000
|
0
|
12 tháng
|
390
|
Nystatin
|
5.740.000
|
5.740.000
|
0
|
12 tháng
|
391
|
Octreotid
|
92.500.000
|
92.500.000
|
0
|
12 tháng
|
392
|
Ofloxacin
|
1.872.000
|
1.872.000
|
0
|
12 tháng
|
393
|
Olanzapin
|
8.500.000
|
8.500.000
|
0
|
12 tháng
|
394
|
Olopatadin hydroclorid
|
44.000.000
|
44.000.000
|
0
|
12 tháng
|
395
|
Omeprazol
|
132.000.000
|
132.000.000
|
0
|
12 tháng
|
396
|
Ondansetron
|
27.241.200
|
27.241.200
|
0
|
12 tháng
|
397
|
Otilonium bromide
|
5.040.000
|
5.040.000
|
0
|
12 tháng
|
398
|
Oxacilin
|
22.500.000
|
22.500.000
|
0
|
12 tháng
|
399
|
Oxaliplatin
|
89.510.400
|
89.510.400
|
0
|
12 tháng
|
400
|
Oxaliplatin
|
14.639.940
|
14.639.940
|
0
|
12 tháng
|
401
|
Oxcarbazepin
|
16.128.000
|
16.128.000
|
0
|
12 tháng
|
402
|
Paclitaxel
|
138.600.000
|
138.600.000
|
0
|
12 tháng
|
403
|
Paclitaxel
|
159.600.000
|
159.600.000
|
0
|
12 tháng
|
404
|
Pantoprazol
|
60.900.000
|
60.900.000
|
0
|
12 tháng
|
405
|
Paracetamol (acetaminophen)
|
528.200
|
528.200
|
0
|
12 tháng
|
406
|
Paracetamol (acetaminophen)
|
2.258.000
|
2.258.000
|
0
|
12 tháng
|
407
|
Paracetamol (acetaminophen)
|
567.000
|
567.000
|
0
|
12 tháng
|
408
|
Paracetamol (acetaminophen)
|
689.880.000
|
689.880.000
|
0
|
12 tháng
|
409
|
Paracetamol + codein phosphat
|
29.250.000
|
29.250.000
|
0
|
12 tháng
|
410
|
Paracetamol + Methocarbamol
|
68.700.000
|
68.700.000
|
0
|
12 tháng
|
411
|
Pemirolast Kali
|
15.352.000
|
15.352.000
|
0
|
12 tháng
|
412
|
Perindopril
|
37.770.000
|
37.770.000
|
0
|
12 tháng
|
413
|
Perindopril + amlodipin
|
417.200.000
|
417.200.000
|
0
|
12 tháng
|
414
|
Perindopril + indapamid
|
57.000.000
|
57.000.000
|
0
|
12 tháng
|
415
|
Phenoxy methylpenicilin
|
105.000
|
105.000
|
0
|
12 tháng
|
416
|
Phenytoin
|
157.500
|
157.500
|
0
|
12 tháng
|
417
|
Phytomenadion (vitamin K1)
|
16.500.000
|
16.500.000
|
0
|
12 tháng
|
418
|
Phytomenadion (vitamin K1)
|
8.400.000
|
8.400.000
|
0
|
12 tháng
|
419
|
Piperacilin + tazobactam
|
475.000.000
|
475.000.000
|
0
|
12 tháng
|
420
|
Piracetam
|
69.800.000
|
69.800.000
|
0
|
12 tháng
|
421
|
Piracetam
|
42.900.000
|
42.900.000
|
0
|
12 tháng
|
422
|
Piracetam
|
15.800.000
|
15.800.000
|
0
|
12 tháng
|
423
|
Piracetam
|
556.000
|
556.000
|
0
|
12 tháng
|
424
|
Pirenoxin
|
6.058.800
|
6.058.800
|
0
|
12 tháng
|
425
|
Polyethylen glycol + propylen glycol
|
60.100.000
|
60.100.000
|
0
|
12 tháng
|
426
|
Povidon iodin
|
239.904.000
|
239.904.000
|
0
|
12 tháng
|
427
|
Pramipexol
|
58.422.000
|
58.422.000
|
0
|
12 tháng
|
428
|
Pravastatin
|
78.960.000
|
78.960.000
|
0
|
12 tháng
|
429
|
Prednisolon acetat (natri phosphate)
|
13.339.600
|
13.339.600
|
0
|
12 tháng
|
430
|
Pregabalin
|
50.400.000
|
50.400.000
|
0
|
12 tháng
|
431
|
Pregabalin
|
43.500.000
|
43.500.000
|
0
|
12 tháng
|
432
|
Progesteron
|
44.544.000
|
44.544.000
|
0
|
12 tháng
|
433
|
Proparacain hydroclorid
|
3.938.000
|
3.938.000
|
0
|
12 tháng
|
434
|
Propranolol hydroclorid
|
4.950.000
|
4.950.000
|
0
|
12 tháng
|
435
|
Propylthiouracil (PTU)
|
36.750.000
|
36.750.000
|
0
|
12 tháng
|
436
|
Pyridostigmin bromid
|
24.150.000
|
24.150.000
|
0
|
12 tháng
|
437
|
Quetiapin
|
7.560.000
|
7.560.000
|
0
|
12 tháng
|
438
|
Rabeprazol
|
176.000.000
|
176.000.000
|
0
|
12 tháng
|
439
|
Rabeprazol
|
81.600.000
|
81.600.000
|
0
|
12 tháng
|
440
|
Ramipril
|
306.000.000
|
306.000.000
|
0
|
12 tháng
|
441
|
Rifamycin
|
26.000.000
|
26.000.000
|
0
|
12 tháng
|
442
|
Ringer lactat
|
323.200.000
|
323.200.000
|
0
|
12 tháng
|
443
|
Risedronat
|
25.000.000
|
25.000.000
|
0
|
12 tháng
|
444
|
Rivaroxaban
|
290.000.000
|
290.000.000
|
0
|
12 tháng
|
445
|
Rivaroxaban
|
69.200.000
|
69.200.000
|
0
|
12 tháng
|
446
|
Rivaroxaban
|
290.000.000
|
290.000.000
|
0
|
12 tháng
|
447
|
Rocuronium bromid
|
141.600.000
|
141.600.000
|
0
|
12 tháng
|
448
|
Rosuvastatin
|
136.000.000
|
136.000.000
|
0
|
12 tháng
|
449
|
Rosuvastatin
|
31.500.000
|
31.500.000
|
0
|
12 tháng
|
450
|
Rotundin
|
9.600.000
|
9.600.000
|
0
|
12 tháng
|
451
|
Rotundin
|
5.700.000
|
5.700.000
|
0
|
12 tháng
|
452
|
Rupatadine
|
32.500.000
|
32.500.000
|
0
|
12 tháng
|
453
|
Sacubitril + Valsartan
|
200.000.000
|
200.000.000
|
0
|
12 tháng
|
454
|
Sacubitril + Valsartan
|
100.000.000
|
100.000.000
|
0
|
12 tháng
|
455
|
Salbutamol sulfat
|
114.375.000
|
114.375.000
|
0
|
12 tháng
|
456
|
Salbutamol sulfat
|
144.721.000
|
144.721.000
|
0
|
12 tháng
|
457
|
Salbutamol sulfat
|
51.000.000
|
51.000.000
|
0
|
12 tháng
|
458
|
Salbutamol sulfat
|
20.000.000
|
20.000.000
|
0
|
12 tháng
|
459
|
Salicylic acid + betamethason dipropionat
|
8.050.000
|
8.050.000
|
0
|
12 tháng
|
460
|
Salicylic acid + betamethason dipropionat
|
11.130.000
|
11.130.000
|
0
|
12 tháng
|
461
|
Salmeterol + fluticason propionat
|
1.112.360.000
|
1.112.360.000
|
0
|
12 tháng
|
462
|
Salmeterol + Fluticason propionat
|
17.400.000
|
17.400.000
|
0
|
12 tháng
|
463
|
Sắt clorid + kẽm clorid + mangan clorid + đồng clorid + crôm clorid + natri molypdat dihydrat + natri selenid pentahydrat + natri fluorid + kali iodid
|
29.400.000
|
29.400.000
|
0
|
12 tháng
|
464
|
Sắt fumarat + acid folic
|
34.020.000
|
34.020.000
|
0
|
12 tháng
|
465
|
Sắt sucrose (hay dextran)
|
350.000.000
|
350.000.000
|
0
|
12 tháng
|
466
|
Sertralin
|
130.500.000
|
130.500.000
|
0
|
12 tháng
|
467
|
Silymarin
|
300.000.000
|
300.000.000
|
0
|
12 tháng
|
468
|
Silymarin
|
398.000.000
|
398.000.000
|
0
|
12 tháng
|
469
|
Simethicon
|
1.676.000
|
1.676.000
|
0
|
12 tháng
|
470
|
Simethicon
|
6.300.000
|
6.300.000
|
0
|
12 tháng
|
471
|
Sitagliptin
|
324.000.000
|
324.000.000
|
0
|
12 tháng
|
472
|
Sitagliptin + metformin
|
106.430.000
|
106.430.000
|
0
|
12 tháng
|
473
|
Sofosbuvir + ledipasvir
|
48.500.000
|
48.500.000
|
0
|
12 tháng
|
474
|
Sofosbuvir + Velpatasvir
|
535.500.000
|
535.500.000
|
0
|
12 tháng
|
475
|
Sorafenib
|
414.000.000
|
414.000.000
|
0
|
12 tháng
|
476
|
Sorbitol
|
43.470.000
|
43.470.000
|
0
|
12 tháng
|
477
|
Sorbitol
|
24.500.000
|
24.500.000
|
0
|
12 tháng
|
478
|
Sorbitol
|
5.040.000
|
5.040.000
|
0
|
12 tháng
|
479
|
Spiramycin
|
1.750.000
|
1.750.000
|
0
|
12 tháng
|
480
|
Spiramycin
|
13.230.000
|
13.230.000
|
0
|
12 tháng
|
481
|
Spiramycin + metronidazol
|
9.950.000
|
9.950.000
|
0
|
12 tháng
|
482
|
Sucralfat
|
4.200.000
|
4.200.000
|
0
|
12 tháng
|
483
|
Sugammadex
|
54.430.200
|
54.430.200
|
0
|
12 tháng
|
484
|
Sulfamethoxazol + Trimethoprim
|
2.135.000
|
2.135.000
|
0
|
12 tháng
|
485
|
Sulfasalazin
|
20.370.000
|
20.370.000
|
0
|
12 tháng
|
486
|
Sumatriptan
|
8.250.000
|
8.250.000
|
0
|
12 tháng
|
487
|
Surfactant (Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn hoặc phổi bò; hoặc chất diện hoạt chiết xuất từ phổi bò (Bovine lung surfactant))
|
1.119.200.000
|
1.119.200.000
|
0
|
12 tháng
|
488
|
Tacrolimus
|
37.500.000
|
37.500.000
|
0
|
12 tháng
|
489
|
Tacrolimus
|
10.399.200
|
10.399.200
|
0
|
12 tháng
|
490
|
Tamoxifen
|
12.502.600
|
12.502.600
|
0
|
12 tháng
|
491
|
Teicoplanin*
|
340.000.000
|
340.000.000
|
0
|
12 tháng
|
492
|
Telmisartan
|
31.000.000
|
31.000.000
|
0
|
12 tháng
|
493
|
Telmisartan
|
11.200.000
|
11.200.000
|
0
|
12 tháng
|
494
|
Telmisartan + hydroclorothiazid
|
199.500.000
|
199.500.000
|
0
|
12 tháng
|
495
|
Telmisartan + hydroclorothiazid
|
55.120.000
|
55.120.000
|
0
|
12 tháng
|
496
|
Terbinafin (hydroclorid)
|
20.790.000
|
20.790.000
|
0
|
12 tháng
|
497
|
Terbutalin
|
44.415.000
|
44.415.000
|
0
|
12 tháng
|
498
|
Terlipressin
|
1.489.740.000
|
1.489.740.000
|
0
|
12 tháng
|
499
|
Terpin hydrat + Codein
|
6.190.000
|
6.190.000
|
0
|
12 tháng
|
500
|
Tetracain
|
2.252.250
|
2.252.250
|
0
|
12 tháng
|
501
|
Tetracyclin hydroclorid
|
532.500
|
532.500
|
0
|
12 tháng
|
502
|
Thiamazol
|
140.000.000
|
140.000.000
|
0
|
12 tháng
|
503
|
Thiamazol
|
59.850.000
|
59.850.000
|
0
|
12 tháng
|
504
|
Thiamazol
|
224.100.000
|
224.100.000
|
0
|
12 tháng
|
505
|
Thiocolchicosid
|
17.840.000
|
17.840.000
|
0
|
12 tháng
|
506
|
Ticagrelor
|
317.460.000
|
317.460.000
|
0
|
12 tháng
|
507
|
Ticarcillin + acid clavulanic
|
784.000.000
|
784.000.000
|
0
|
12 tháng
|
508
|
Tinidazol
|
199.500.000
|
199.500.000
|
0
|
12 tháng
|
509
|
Tinidazol
|
85.600.000
|
85.600.000
|
0
|
12 tháng
|
510
|
Tinidazol
|
26.250.000
|
26.250.000
|
0
|
12 tháng
|
511
|
Tinidazol
|
20.160.000
|
20.160.000
|
0
|
12 tháng
|
512
|
Tiotropium
|
16.002.000
|
16.002.000
|
0
|
12 tháng
|
513
|
Tiropramid hydroclorid
|
2.000.000
|
2.000.000
|
0
|
12 tháng
|
514
|
Tobramycin
|
68.820.000
|
68.820.000
|
0
|
12 tháng
|
515
|
Tobramycin
|
2.856.000
|
2.856.000
|
0
|
12 tháng
|
516
|
Tobramycin
|
44.800.000
|
44.800.000
|
0
|
12 tháng
|
517
|
Tobramycin + dexamethason
|
17.560.000
|
17.560.000
|
0
|
12 tháng
|
518
|
Tobramycin + dexamethason
|
1.046.000
|
1.046.000
|
0
|
12 tháng
|
519
|
Tobramycin + dexamethason
|
6.615.000
|
6.615.000
|
0
|
12 tháng
|
520
|
Tofisopam
|
480.000.000
|
480.000.000
|
0
|
12 tháng
|
521
|
Topiramat
|
108.200.000
|
108.200.000
|
0
|
12 tháng
|
522
|
Tranexamic acid
|
70.500.000
|
70.500.000
|
0
|
12 tháng
|
523
|
Tranexamic acid
|
8.000.000
|
8.000.000
|
0
|
12 tháng
|
524
|
Travoprost
|
25.230.000
|
25.230.000
|
0
|
12 tháng
|
525
|
Tretinoin + erythromycin
|
33.900.000
|
33.900.000
|
0
|
12 tháng
|
526
|
Triamcinolon acetonid
|
4.200.000
|
4.200.000
|
0
|
12 tháng
|
527
|
Triclabendazol
|
4.600.000
|
4.600.000
|
0
|
12 tháng
|
528
|
Trihexyphenidyl hydroclorid
|
7.100.000
|
7.100.000
|
0
|
12 tháng
|
529
|
Trimebutin maleat
|
13.090.000
|
13.090.000
|
0
|
12 tháng
|
530
|
Trimebutin maleat
|
2.950.000
|
2.950.000
|
0
|
12 tháng
|
531
|
Trimetazidin
|
214.500.000
|
214.500.000
|
0
|
12 tháng
|
532
|
Trimetazidin
|
357.000.000
|
357.000.000
|
0
|
12 tháng
|
533
|
Trimetazidin
|
378.700.000
|
378.700.000
|
0
|
12 tháng
|
534
|
Triptorelin
|
153.420.000
|
153.420.000
|
0
|
12 tháng
|
535
|
Trolamin
|
18.000.000
|
18.000.000
|
0
|
12 tháng
|
536
|
Tropicamide + phenylephrine hydroclorid
|
6.750.000
|
6.750.000
|
0
|
12 tháng
|
537
|
Valproat natri + valproic acid
|
48.804.000
|
48.804.000
|
0
|
12 tháng
|
538
|
Valsartan
|
211.600.000
|
211.600.000
|
0
|
12 tháng
|
539
|
Valsartan
|
165.000.000
|
165.000.000
|
0
|
12 tháng
|
540
|
Valsartan + Hydroclorothiazid
|
196.900.000
|
196.900.000
|
0
|
12 tháng
|
541
|
Valsartan + Hydroclorothiazid
|
599.220.000
|
599.220.000
|
0
|
12 tháng
|
542
|
Vancomycin
|
790.020.000
|
790.020.000
|
0
|
12 tháng
|
543
|
Vildagliptin
|
658.000.000
|
658.000.000
|
0
|
12 tháng
|
544
|
Vildagliptin
|
400.000.000
|
400.000.000
|
0
|
12 tháng
|
545
|
Vildagliptin + metformin
|
278.220.000
|
278.220.000
|
0
|
12 tháng
|
546
|
Vildagliptin + metformin
|
185.480.000
|
185.480.000
|
0
|
12 tháng
|
547
|
Vitamin A
|
1.325.000
|
1.325.000
|
0
|
12 tháng
|
548
|
Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3)
|
35.940.000
|
35.940.000
|
0
|
12 tháng
|
549
|
Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3)
|
28.000.000
|
28.000.000
|
0
|
12 tháng
|
550
|
Vitamin B1
|
4.704.000
|
4.704.000
|
0
|
12 tháng
|
551
|
Vitamin B1 + B6 + B12
|
172.500.000
|
172.500.000
|
0
|
12 tháng
|
552
|
Vitamin B1 + B6 + B12
|
63.000.000
|
63.000.000
|
0
|
12 tháng
|
553
|
Vitamin B5
|
3.800.000
|
3.800.000
|
0
|
12 tháng
|
554
|
Vitamin B6 + magnesi lactat
|
50.400.000
|
50.400.000
|
0
|
12 tháng
|
555
|
Vitamin B6 + magnesi lactat
|
24.990.000
|
24.990.000
|
0
|
12 tháng
|
556
|
Vitamin C
|
20.475.000
|
20.475.000
|
0
|
12 tháng
|
557
|
Vitamin C
|
5.880.000
|
5.880.000
|
0
|
12 tháng
|
558
|
Vitamin E
|
11.280.000
|
11.280.000
|
0
|
12 tháng
|
559
|
Vitamin H (B8)
|
27.930.000
|
27.930.000
|
0
|
12 tháng
|
560
|
Vitamin PP
|
2.300.000
|
2.300.000
|
0
|
12 tháng
|
561
|
Zoledronic acid
|
48.000.000
|
48.000.000
|
0
|
12 tháng
|
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Đa khoa Lâm Đồng như sau:
- Có quan hệ với 729 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,02 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 82,98%, Xây lắp 7,50%, Tư vấn 2,26%, Phi tư vấn 7,02%, Hỗn hợp 0,24%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.852.598.207.782 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.951.464.688.667 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 31,59%.
Chi phí liên quan đến nhà thầu khi thực hiện đấu thầu trên mua sắm công (Điều 12 Nghị định 24/2024/NĐ-CP)
Loại chi phí | Công thức tính | Mức phí áp dụng (VND) |
---|---|---|
Chi phí duy trì tài khoản hàng năm | ||
Chi phí nộp hồ sơ dự thầu | ||
Chi phí nộp hồ sơ đề xuất | ||
Chi phí trúng thầu | ||
Chi phí kết nối bảo lãnh dự thầu điện tử | ||
Tổng chi phí dự kiến |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Lo buồn của học giả là hiếu thắng, lo buồn của nhà âm nhạc là ảo tưởng, lo buồn của quan hầu là giảo hoạt, lo buồn của người đàn bà là soi mói, lo buồn của người đang yêu là tập hợp của tất cả những thứ ấy. "
W. Shakespeare
Sự kiện ngoài nước: Seli Pơxi Bisow (Shelley Percy Bysshe) nhà thơ Anh. Ông sinh ngày 4-8-1972 trong một gia đình quý tộc giàu có. Ông là người có đầu óc tự do, say mê vǎn học, triết học có tư tưởng dân chủ quan điểm vô thần. Nǎm 19 tuổi ông bị đuổi khỏi đại học vì viết bản luận vǎn "Sự cần thiết của chủ nghĩa vô thần". Sau đó xuất bản các tác phẩm chính như: "Hoàng hậu Margo", "Thư gửi gió Tây", "Cuộc nổi dậy của thế giới Hồi giáo", "Promêtê được giải phóng", "Đám mây", "Gửi chim sơn ca", "Chiến thắng cuộc đời"... Sheli được xem là đại diện ưu tú của chủ nghĩa lãng mạn Cách mạng ở Anh. Thơ ông đề cao tuyên truyền cho tư tưởng cấp tiến, đề cao nhân dân và sự giải phóng nhân dân nhờ tình yêu và lý tưởng. Ông xây dựng những hình tượng anh hùng mới, anh hùng của nhân dân. Thơ ông là tiếng reo của cả thế hệ mới, báo hiệu một tương lai tươi sáng. Ông chết trong một nạn đắm tàu do bão lớn vào ngày 8-7-1922 khi mới 30 tuổi.
Bạn có chắc chắn muốn tải dữ liệu hàng hóa không? Nếu có xin vui lòng đợi hệ thống trong giây lát, để hệ thống có thể tải dữ liệu về máy của bạn!
Không có dữ liệu hàng hoá
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Đa khoa Lâm Đồng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Đa khoa Lâm Đồng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.