Thông báo mời thầu

Gói thầu số 01: Toàn bộ phần xây dựng và thiết bị

Tìm thấy: 11:46 23/05/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Cải tạo, sửa chữa nhà văn hóa thôn Mai Đoài, xã Mai Đình
Gói thầu
Gói thầu số 01: Toàn bộ phần xây dựng và thiết bị
Chủ đầu tư
UBND xã Mai Đình, xã Mai Đình, huyện Sóc Sơn
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Cải tạo, sửa chữa nhà văn hóa thôn Mai Đoài, xã Mai Đình
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Huyện hỗ trợ từ nguồn đấu giá QSD đất khi nhà nước thu hồi đất trên địa bàn xã và nguồn thu hợp pháp khác (nếu có)
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
11:05 02/06/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
60 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
11:04 23/05/2022
đến
11:05 02/06/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
11:05 02/06/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
30.000.000 VND
Bằng chữ
Ba mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
90 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 02/06/2022 (31/08/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân xã Mai Đình
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 01: Toàn bộ phần xây dựng và thiết bị
Tên dự án là: Cải tạo, sửa chữa nhà văn hóa thôn Mai Đoài, xã Mai Đình
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 180 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Huyện hỗ trợ từ nguồn đấu giá QSD đất khi nhà nước thu hồi đất trên địa bàn xã và nguồn thu hợp pháp khác (nếu có)
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân xã Mai Đình , địa chỉ: Xã Mai Đình, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
- Chủ đầu tư: UBND xã Mai Đình, xã Mai Đình, huyện Sóc Sơn
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Đơn vị Lập Báo cáo kinh tế - Kỹ thuật: Công ty TNHH thương mại đầu tư và xây dựng Hưng Thịnh. + Tư vấn thẩm định E-HSMT,kết quả lựa chọn nhà thầu: + Tư vấn lập E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Công ty cổ phần công nghệ số 1 Việt Nam

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân xã Mai Đình , địa chỉ: Xã Mai Đình, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
- Chủ đầu tư: UBND xã Mai Đình, xã Mai Đình, huyện Sóc Sơn

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
- Các tài liệu chứng minh về tư cách hợp lệ, năng lực kinh nghiệm của nhà thầu. - Nhà thầu phải chuẩn bị bản gốc (bản cứng) các tài liệu của E-HSDT để sẵn sàng làm rõ, đối chiếu khi bên mời thầu yêu cầu. Nếu nhà thầu không xuất trình được các tài liệu trên theo yêu cầu của Bên mời thầu để làm rõ, đối chiếu thì E-HSDT của nhà thầu sẽ bị loại.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 30.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: UBND xã Mai Đình, xã Mai Đình, huyện Sóc Sơn
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Sóc Sơn. TT Sóc Sơn, H Sóc Sơn, TP Hà Nội
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: UBND xã Mai Đình, xã Mai Đình, huyện Sóc Sơn
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
UBND xã Mai Đình, xã Mai Đình, huyện Sóc Sơn

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
180 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trường1- Chuyên ngành: Xây dựng hoặc xây dựng dân dụng và công nghiệp- Trình độ: Đại học trở lên- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực hoặc có tài liệu có xác nhận của Chủ đầu tư chứng minh đã là chỉ huy trưởng ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV trở lên có tính chất tương tự như gói thầu.- Có đầy đủ hồ sơ chứng minh theo yêu cầu của HSMT bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, chứng chỉ hành nghề TVGS công trình dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực (đối với chứng chỉ hành nghề chưa được xếp hạng phải kèm theo tài liệu chứng minh theo quy định trên), bảng kê khai lý lịch chuyên môn và năng lực kinh nghiệm theo biểu mẫu, chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân.53
2Các cán bộ kỹ thuật5+ Kỹ sư xây dựng dân dụng: 1 người+ Kỹ sư điện: 1 người+ Kỹ sư cấp, thoát nước: 1 người+ Cán bộ phụ trách ATLĐ + VSMT (có chứng nhận đào tạo ATLĐ+VSLĐ) hoặc kỹ sư bảo hộ lao động: 1 người+ Cán bộ Quản lý hồ sơ chất lượng, kỹ sư kinh tế xây dựng: 1 người- Trình độ: Đại học trở lên- Đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV trở lên có tính chất tương tự như gói thầu. Nhà thầu phải kèm theo các tài liệu chứng minh.- Đối với nhà thầu liên danh, từng thành viên trong liên danh có bố trí nhân sự tương ứng với phần công việc đảm nhận và có tài liệu chứng minh nhân sự bố trí đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 1 công trình tương tự với phần công việc đảm nhận trong liên danh.- Có đầy đủ hồ sơ chứng minh theo yêu cầu của HSMT bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, bảng kê khai lư lịch chuyên môn và năng lực kinh nghiệm33

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AHẠNG MỤC 1: NHÀ HỘI TRƯỜNG
1Tháo dỡ cửa bằng thủ côngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT36,148m2
2Phá dỡ nền gạch lá nemTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT191,2913m2
3Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤33cmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8,7356m3
4Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT19,1291m3
5Phá lớp vữa cột, trụ ngoài nhàTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT22,4648m2
6Phá lớp vữa trát tường ngoài nhàTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT111,577m2
7Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ trong nhàTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT156,107m2
8Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột ngoài nhàTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT255,296m2
9Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột trong nhàTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT130,66m2
10Phá lớp vữa trát xà, dầm, trầnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT231,8965m2
11Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tayTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,424m3
12Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng xi măng láng trên máiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT230,086m2
13Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5TTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT51,6281m3
14Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 2,5TTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT51,6282m3
15Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IVTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,78571m3
16Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0723100m2
17Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,4051m3
18Xây móng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT21,9062m3
19Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0061100m2
20Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,005tấn
21Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0671m3
22Xây gạch xi măng 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,5498m3
23Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT111,577m2
24Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT22,4648m2
25Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT160,8095m2
26Trát trần, vữa XM M75, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT231,8965m2
27Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT21,155m2
28Đắp đầu cộtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16cái
29Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT19,1291m3
30Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600mm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT195,763m2
31Lát đá Granite tự nhiên màu đỏ, vữa xi măng mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT23,9715m2
32Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2266tấn
33Cạo rỉ các kết cấu thépTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT13,728m2
34Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT13,728m2
35Lắp dựng hoa sắt cửaTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT13,728m2
36Cung cấp lắp đặt cửa đi 2 cánh mở quay. Khung nhôm định hình nhôm dày 1.4mm, nhôm sơn tĩnh điện kính an toàn dày 6,38mm, Phụ kiện đồng bộTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16,5m2
37Cung cấp lắp đặt cửa đi 1 cánh mở quay. Khung nhôm định hình nhôm dày 1.4mm, nhôm sơn tĩnh điện kính an toàn dày 6,38mm, Phụ kiện đồng bộTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,84m2
38Cung cấp lắp đặt cửa sổ 2 cánh mở quay. Khung nhôm định hình nhôm dày 1.4mm, nhôm sơn tĩnh điện kính an toàn dày 6,38mm, Phụ kiện đồng bộTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT13,728m2
39Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT32,068m2
40Đục nhám mặt bê tôngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT43,036m2
41Quét dung dịch chống thấmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT43,036m2
42Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT43,036m2
43Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT544,521m2
44Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT389,3378m2
45Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,8236100m2
46Lắp đặt tủ điện kích thước 300x500x170mm, tôn dày 1,5mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1hộp
47Lắp đặt các automat 3 pha =50ATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
48Lắp đặt các automat 1 pha ≤50ATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
49Lắp đặt các automat 2 pha ≤50ATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9cái
50Đèn báo hiển thị pha, cầu chìTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
51Lắp đặt Atomat RBCO 2 pha 20ATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
52Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT17bộ
53Lắp đặt đèn sát trần có chụpTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7bộ
54Lắp đặt quạt trầnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
55Lắp đặt quạt treo tườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
56Sản xuất lắp đặt móc quạt trầnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10cái
57Lắp đặt công tắc xoay chiều 1 hạtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
58Lắp đặt công tắc 1 hạtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
59Lắp đặt công tắc 2 hạtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7cái
60Lắp đặt ổ đôiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20cái
61Lắp đặt dây đơn 1x4mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT350m
62Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT539m
63Lắp đặt dây đơn 1x1.5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT581m
64Lắp đặt dây tiếp địa dây đơn 1x4mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT165m
65Lắp đặt dây tiếp địa dây đơn 1x2,5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT279m
66Lắp đặt dây tiếp địa dây đơn 1x1.5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT280m
67Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính D=25mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT165m
68Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính D= 20mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT568m
69Gia công kim thu sét - Chiều dài kim 1,5mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5cái
70Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT36m
71Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=12mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT25m
72Lắp đặt dây đơn Dây tiếp địa CU/PVC 1x10mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9m
73Chân bật gắn tường thép D10, L150Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
74Kẹp kiểm tra tiếp địaTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2bộ
75Bu lông đai ốcTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4bộ
76Đệm chỉ lá 40x400 dày 3mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
77Lắp đặt bình bọtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5cái
78Lắp đặt bình chữa cháy C02Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5cái
79Tiêu lệnh Phòng cháy chữa cháyTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1bộ
BHẠNG MỤC 2: NHÀ LÀM VIỆC CÁN BỘ
1Tháo dỡ cửa bằng thủ côngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT22,1527m2
2Phá dỡ nền gạch lá nemTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT76,235m2
3Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7,2m3
4Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤33cmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,1932m3
5Phá lớp vữa cột, trụ ngoài nhàTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12,8m2
6Phá lớp vữa trát tường ngoài nhàTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT58,004m2
7Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ trong nhàTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT69,499m2
8Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ trong nhà:Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16,835m2
9Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột ngoài nhàTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT91,9496m2
10Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột trong nhàTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT72,8425m2
11Phá lớp vữa trát xà, dầm, trầnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT68,0875m2
12Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng xi măng láng trên máiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16,8804m2
13Phá dỡ nền gạch lá nemTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16,8804m2
14Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5TTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT19,023m3
15Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 2,5TTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT19,0229m3
16Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IVTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,07391m3
17Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0148100m2
18Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2723m3
19Xây móng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,1344m3
20Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0444100m2
21Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0113tấn
22Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0468tấn
23Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,555m3
24Xây gạch xi măng 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,4739m3
25Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT133,116m2
26Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT58,004m2
27Trát trần, vữa XM M75, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT68,0875m2
28Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT28,44m2
29Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT14m
30Đắp đầu cộtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
31Lát nền, sàn, kích thước gạch Ceramic chống trơn 300x300mm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6,1566m2
32Lát nền, sàn Ceramic KT 600x600mm, vữa XM M75, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT60,482m2
33Ốp tường, trụ, cột bằng gạch Ceramic 300x450mm, vữa XM M75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT24,48m2
34Lát đá Granite tự nhiên màu đỏ, vữa xi măng mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,805m2
35Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1617tấn
36Cạo rỉ các kết cấu thépTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT17,44m2
37Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT17,441m2
38Lắp dựng hoa sắt cửaTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10,78m2
39Cung cấp lắp đặt cửa đi 2 cánh mở quay. Khung nhôm định hình nhôm dày 1.4mm, nhôm sơn tĩnh điện kính an toàn dày 6,38mm, Phụ kiện đồng bộTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6,129m2
40Cung cấp lắp đặt cửa đi 1 cánh mở quay. Khung nhôm định hình nhôm dày 1.4mm, nhôm sơn tĩnh điện kính an toàn dày 6,38mm, Phụ kiện đồng bộTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,6432m2
41Cung cấp lắp đặt cửa sổ 2 cánh mở quay. Khung nhôm định hình nhôm dày 1.4mm, nhôm sơn tĩnh điện kính an toàn dày 6,38mm, Phụ kiện đồng bộTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT11,76m2
42Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT21,5322m2
43Đục nhám mặt bê tôngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT11,754m2
44Quét dung dịch chống thấmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT17,631m2
45Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20,7984m2
46Lát nền, sàn, kích thước gạch đất nung 400x400mm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16,8804m2
47Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT238,869m2
48Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT161,9336m2
49Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,4643100m2
50Lắp đặt Tủ điện KT 300x500x170mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2hộp
51Lắp đặt các automat 2 pha ≤50ATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
52Lắp đặt các automat 1 pha =10ATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
53Lắp đặt Atomat RBCO 2 pha 20ATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
54Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7bộ
55Lắp đặt đèn sát trần có chụpTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5bộ
56Lắp đặt quạt trầnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
57Sản xuất lắp đặt móc quạt trầnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
58Lắp đặt công tắc 1 hạtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
59Lắp đặt công tắc 2 hạtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
60Lắp đặt ổ cắm đôiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT15cái
61Lắp đặt dây đơn 1x4mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT36m
62Lắp đặt dây đơn 1x 2,5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT314m
63Lắp đặt dây đơn 1x1.5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT317m
64Lắp đặt dây đơn 1x4mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT18m
65Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT157m
66Lắp đặt dây đơn 1x1.5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT158m
67Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính D=25mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT18m
68Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính D=25mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT315m
69Lắp đặt xí bệtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2bộ
70Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
71Lắp đặt chậu rửa 1 vòiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2bộ
72Lắp đặt vòi rửa 1 vòiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2bộ
73Lắp đặt gương soiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
74Lắp đặt phễu thu sànTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
75Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hànTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,14100m
76Lắp đặt tê PPR đường kính 25mm,bằng phương pháp hànTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7cái
77Lắp đặt cút PPR đường kính 25mm, bằng phương pháp hànTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT15cái
78Lắp cút ren trong PPR D25/20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
79Lắp đặt van khóa PPR + Rắc co D25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
80Măng sông PPR đường kính 25mm, bằng phương pháp hànTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
81Lắp đặt phễu thu - Đường kính 100mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
82Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 90mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,12100m
83Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
84Lắp đặt bình bọtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
85Lắp đặt bình chữa cháy C02Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
86Tiêu lệnh Phòng cháy chữa cháyTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1bộ
CHẠNG MỤC 3: SÂN KHẤU
1Phá dỡ nền gạch đất nungTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT109,8072m2
2Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5TTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,4707m3
3Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 2,5TTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,4707m3
4Lát nền, sàn, kích thước gạch đỏ kt 400x400mm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT77,0832m2
5Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT34,0896m2
6Láng granitô cầu thangTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT34,0896m2
7Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT166,0896m
DHẠNG MỤC 4: MÁI VÒM
1Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,4308100m3
2Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,7866m3
3Ván khuôn lót móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1588100m2
4Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,962m3
5Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,16100m2
6Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,456100m2
7Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤200cm, M200, đá 1x2, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9,992m3
8Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,128tấn
9Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,7326tấn
10Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiệnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,043tấn
11Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiệnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,043tấn
12Bu lông M20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT32cái
13Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,4787100m3
14Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IIITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,4787100m3/1km
15Gia công cột bằng thép hìnhTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,5458tấn
16Mua bản mãTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT327,5146kg
17Mua bản mãTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT66,0436kg
18Lắp cột thép các loạiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,8653tấn
19Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤12mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,9657tấn
20Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,0301tấn
21Bu lông M18Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT32cái
22Bu lông M12Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT120cái
23Gia công xà gồ thépTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,3259tấn
24Lắp dựng xà gồ thépTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1646tấn
25Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT613,7008m2
26Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,646100m2
27Sản xuất và lắp đặt tấm alumium màu xanh ghiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT59,032m2
28Lắp đặt đèn tường kiểu ánh sáng hắtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8bộ
29Lắp đặt công tắc 2 hạtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
30Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT90m
31Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính =20mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT90m
32Gia công kim thu sét - Chiều dài kim 1,5mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
33Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT43m
34Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=12mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT27m
35Chân bật gắn tường thép D10, L150Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
36Kẹp kiểm tra tiếp địaTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2bộ
37Bu lông đai ốcTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4bộ
38Đệm chỉ lá 40x400 dày 3mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
EHẠNG MỤC 5: NHÀ VỆ SINH
1Phá dỡ khu vệ sinh hiện trạngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,44m2
2Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,75761m3
3Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,3382100m3
4Ván khuôn lót móngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0501100m2
5Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,1662m3
6Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0776tấn
7Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2566tấn
8Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2449100m2
9Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤200cm, M200, đá 1x2, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,0542m3
10Xây móng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6,0336m3
11Xây gạch xi măng 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,001m3
12Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1253100m3
13Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2505100m3
14Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2505100m3/1km
15Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0144tấn
16Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0804tấn
17Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0258tấn
18Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1512tấn
19Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,3816tấn
20Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1014100m2
21Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1091100m2
22Ván khuôn gỗ sàn máiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,4147100m2
23Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,5344m3
24Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,2351m3
25Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,3708m3
26Xây tường thẳng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9,7891m3
27Xây gạch xi măng 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,505m3
28Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT69,098m2
29Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT19,14m2
30Trát trần, vữa XM mác 50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT25,1772m2
31Đắp phào đơn, vữa XM mác 50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT38,32m
32Trát gờ chỉ, vữa XM mác 50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT21,4m
33Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT19,2696m2
34Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6,5144m2
35Quét dung dịch chống thấmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT34,934m2
36Lát gạch đất nung kích thước gạch 300x300mm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT19,2696m2
37Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0074100m3
38Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,4826m3
39Lát nền, sàn gạch Ceramic KT 300x300mm, vữa XM M75, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT15,3206m2
40Ốp tường, trụ, cột bằng gạch Ceramic 300x450mm, vữa XM M75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT81,342m2
41Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT25,1772m2
42Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT99,4675m2
43Cung cấp lắp đặt vách ngăn WC compact HPL dày 18mm phụ kiện đồng bộTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10,7991m2
44Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,755m2
45Khoét mặt bàn đáTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
46Sản xuất lắp đặt giá đỡ bàn lavabo bằng inox 304Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4bộ
47Cung cấp lắp đặt cửa đi 1 cánh mở quay. Khung nhôm định hình nhôm dày 1.4mm, nhôm sơn tĩnh điện kính an toàn dày 6,38mm, Phụ kiện đồng bộTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6,075m2
48Cung cấp lắp đặt cửa sổ mở hất. Khung nhôm định hình nhôm dày 1.4mm, nhôm sơn tĩnh điện kính an toàn dày 6,38mm, Phụ kiện đồng bộTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,08m2
49Lắp đặt khóa then cài cửa đi (cả khóa)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3bộ
50Lắp đặt Tủ điện KT 300x500x170mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1hộp
51Lắp đặt các automat 2 pha ≤50ATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
52Lắp đặt các automat 1 pha ≤10ATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
53Lắp đặt Atomat RBCO 2 pha 20ATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
54Lắp đặt đèn sát trần có chụpTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4bộ
55Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1bộ
56Lắp đặt công tắc 1 hạtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
57Lắp đặt ổ cắm đôiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
58Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT86m
59Lắp đặt dây đơn 1x1.5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT96m
60Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT43m
61Lắp đặt dây đơn 1x1.5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT48m
62Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính D=20mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT91m
63Lắp đặt xí bệtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3bộ
64Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
65Lắp đặt chậu rửa 1 vòiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2bộ
66Lắp đặt vòi rửa 1 vòiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2bộ
67Lắp đặt gương soiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
68Lắp đặt chậu tiểu namTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1bộ
69Lắp đặt phễu thu - Đường kính 90mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
70Lắp đặt bể nước Inox 3m3Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1bể
71Lắp đặt máy bơm nước các loại chữa cháyTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT11 máy
72Lắp đặt van xả khí - Đường kính 25mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
73Mua máy bơmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
74Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng p/p măng sông, đoạn ống dài 8m - Đường kính 32mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,04100m
75Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng p/p măng sông, đoạn ống dài 8m - Đường kính 25mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,33100m
76Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 5,4mm bằng phương pháp hànTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
77Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 4,2mm bằng phương pháp hànTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
78Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 5,4mm bằng phương pháp hànTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
79Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 4,2mm bằng phương pháp hànTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT11cái
80Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 4,2mm bằng phương pháp hànTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9cái
81Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 5,4mm bằng phương pháp hànTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
82Lắp đặt van xả khí - Đường kính 32mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
83Lắp đặt van xả khí - Đường kính 25mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
84Lắp đặt van xả khí - Đường kính 25mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
85Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 5,4mm bằng phương pháp hànTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
86Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 4,2mm bằng phương pháp hànTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
87Lắp đặt van xả khí - Đường kính 25mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
88Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 110mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,15100m
89Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 90mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,19100m
90Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 76mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,15100m
91Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 110mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
92Lắp đặt chếch nối bằng p/p dán keo - Đường kính 110mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
93Lắp đặt Y nối bằng p/p dán keo - Đường kính 110mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
94Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
95Lắp chếch miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16cái
96Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 76mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
97Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 76mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
98Lắp nút bịt nhựa nối măng sông - Đường kính 110mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
99Lắp nút bịt nhựa nối măng sông - Đường kính 90mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
100Lắp nút bịt nhựa nối măng sông - Đường kính 76mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
101Lắp đặt cầu chắn rác- Đường kính 100mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
FHẠNG MỤC 6: CỔNG, TƯỜNG RÀO
1Tháo dỡ cửa bằng thủ côngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9,9m2
2Tháo dỡ hàng rào song sắt.Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT70,9422m2
3Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/phTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT26,1477m3
4Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 2,5TTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT26,1478m3
5Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 2,5TTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT26,1478m3
6Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1284100m3
7Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu >1m - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,0976m3
8Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0224100m2
9Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,784m3
10Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0514tấn
11Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0671tấn
12Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0773100m2
13Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤200cm, M200, đá 1x2, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,2784m3
14Xây gạch xi măng 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,0336m3
15Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,4327100m3
16Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,8653100m3
17Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,8653100m3
18Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0178tấn
19Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1103tấn
20Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1179100m2
21Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,6485m3
22Xây gạch xi măng 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,0116m3
23Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT31,192m2
24Trát gờ chỉ, vữa XM mác 50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT46,16m
25Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT31,192m2
26Mua thép hộp làm cổngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT466,4501kg
27Gia công cổng sắtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,4551tấn
28Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT17,3568m2
29Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT22,6101m2
30Bản lề, goong cổngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT18bộ
31Chốt then càiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3bộ
32Chốt cổng D16Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5cái
33Khóa cổngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
34Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1338100m3
35Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,4869m3
36Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0212100m2
37Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,817m3
38Xây gạch xi măng 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,9384m3
39Xây gạch xi măng 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,8674m3
40Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0467100m2
41Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤200cm, M200, đá 1x2, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,5135m3
42Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0099tấn
43Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0517tấn
44Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0496100m3
45Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0991100m3
46Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IIITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0991100m3
47Xây gạch xi măng 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,5324m3
48Xây gạch xi măng 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,3547m3
49Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT45,9151m2
50Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,84m2
51Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT50,7551m2
52Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,7337100m3
53Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8,1523m3
54Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0705100m2
55Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,4793m3
56Xây gạch xi măng 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT21,416m3
57Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,3719100m2
58Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤200cm, M200, đá 1x2, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,7701m3
59Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2105tấn
60Xây gạch xi măng 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày > 33cm, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,2905m3
61Xây gạch xi măng 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,7158m3
62Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8,8175m2
63Đánh màu, tường trong vữa XM M75, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT31,743m2
64Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM mác 50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT88,8804m2
65Trát gờ chỉ, vữa XM mác 50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT70,54m
66Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT88,8804m2
67Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2717100m3
68Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,5435100m3
69Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IIITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,5435100m3
70Mua đất mầu trồng câyTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,4088m3
71Trồng cây chuỗi ngọcTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT35,27m
72Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT89,958m2
73Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loạiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT95,326m2
74Phá lớp vữa trát tường, cột, trụTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT205,6326m2
75Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT95,326m2
76Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT205,6326m2
GHẠNG MỤC 7: ĐIỆN, NƯỚC, SÂN VƯỜN TỔNG THỂ
1Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT26,52m3
2Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,695m3
3Đắp móng đường ống bằng thủ côngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT29,215m3
4Bê tông gia cố móng, mố, trụ cầu trên cạn, đá 1x2, vữa BT M200, XM PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,695m3
5Ván khuôn gia cố móng cộtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT141m2
6Khung móng M24x300x300x750mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5bộ
7Gia công, đóng cọc chống sétTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5cọc
8Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =10mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12,5m
9Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 60mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,16100m
10Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x10mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT73m
11Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT34m
12Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT52m
13Lắp đặt dây đơn 1x10mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT73m
14Lắp đặt dây đơn 1x6mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT34m
15Lắp đặt dây đơn 1x4mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT52m
16Lắp dựng cột thép, cột gang chiều cao cột ≤8m bằng máyTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5cột
17Lắp cần đèn vươn L=1.5mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5cần đèn
18Lắp choá đèn - Đèn cao áp ở độ cao ≤12m (đèn led bóng cao áp)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5bộ
19Lắp đặt đèn pha chiếu sáng trang trí công trình kiến trúc ở trên cạn ở độ cao H>=3mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2bộ
20Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT203m
21Lắp đặt dây đơn 1x 2,5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT102m
22Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng p/p hàn - Đường kính ống 63mm, đoạn ống dài 50mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,73100m
23Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính D=32mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT86m
24Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính D=20mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT102m
25Luồn cáp ngầm cửa cộtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT101 đầu cáp
26Lắp bảng điện cửa cộtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5bảng
27Lắp cửa cộtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5cửa
28Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 4,2mm bằng phương pháp hànTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,31cái
29Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 4,2mm bằng phương pháp hànTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
30Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 4,2mm bằng phương pháp hànTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7cái
31Lắp đặt côn, cút nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 4,2mm bằng phương pháp hànTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
32Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 100mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,41100m
33Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 60mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,15100m
34Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 100mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5cái
35Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 100mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT45cái
36Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 65mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT27cái
37Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 89mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,19100m
38Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 100mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,18100m
39Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 100mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12cái
40Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 65mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT14cái
41Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 100mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
42Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 100mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
43Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT43,0287m3
44Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 4x6, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,068m3
45Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6,7496m3
46Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M50, XM PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT61,36m2
47Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT11,8m2
48Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,9824m3
49Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2484tấn
50Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,134100m2
51Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤35kgTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT59cái
52Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT22,2873m3
53Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông hố van, hố ga, bê tông M150, đá 2x4, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,2442m3
54Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤200cm, M200, đá 1x2, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,8813m3
55Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0979100m2
56Xây hố van, hố ga bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,6134m3
57Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,461m3
58Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0486tấn
59Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,0282100m2
60Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M50, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT11,8792m2
61Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, giá đỡ mái chồng diêm, con sơn, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, tấm đanTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12cái
62Phá dỡ nền gạch đất nungTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT532m2
63Đổ bê tông lót nền thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT64,2m3
64Lát gạch đất nung, màu đỏ KT: 400x400mm, vữa XM M75, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT532m2
65Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch Terazzo vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT110m2
66Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8,475m3
67Bê tông lót móng, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M100, đá 1x2, PCB30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,584m3
68Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 18x22x100cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT48m
HPhần thiết bị
IPhòng Hội trường
1Bàn hội trường
- Kích thước: 1200x500x750 (mm)
- Chất liệu: Gỗ tự nhiên
Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8Cái
2Ghế hội trường - Kích thước: 430x520x1050 (mm) - Chất liệu: Gỗ tự nhiên - Ghế có 4 chân tĩnh, khung gỗ tự nhiên toàn bộ, tựa có 1 nan bản rộng, đệm gỗTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT32Cái
3Ghế gấp tĩnh khung thép: - Kích Thước: 440x515x835 (mm) - Chất liệu: Đệm tựa bọc PVC hoặc Vải - Chân sơn, mạ hoặc inoxTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT160Cái
4Bục đặt tượng Bác Hồ - Kích thước: 1200x600x700 (mm), độ dày: 200 (mm) - Làm bằng gỗ MDF, sơn phủ PU 3 lớp. - Gỗ đã qua xử lý chống mối mọt, co ngót, cong vênh.Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1Cái
5Bục phát biểu - Kích thước: 1200x600x700 (mm) - Làm bằng gỗ MDF, sơn phủ PU 3 lớp. - Gỗ đã qua xử lý chống mối mọt, co ngót, cong vênh.Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1Cái
6Phông hội trường - Phông chính: Kích thước: 8x4 (m); - Chất liệu: Vải nhung cao cấp loại dày, màu xanh, khung thép mạ kẽm, may ly, độ chun tiêu chuẩn 2.5 lần. - Phông phụ: Kích thước: 1,5x4 (m); - Chất liệu: Vải nhung cao cấp loại dày, màu đỏ tươi, khung thép mạ kẽm. - Đã bao gồm các phụ kiện đi kèm: Yếm, thanh treo, tay nắm...Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT40M2
7Rèm hội trường - Kích thước: 6x0,45 (m); - Chất liệu: Vải nhung cao cấp loại dày, màu xanh, khung thép mạ kẽm, may ly, độ chun tiêu chuẩn 2.5 lần. - Đã bao gồm các phụ kiện đi kèm: Yếm, thanh treo, tay nắm…Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10,8M2
8Sao vàng, búa liềm - Kích thước: 400x400 (mm) - Chất liệu: Mica màu vàng bóngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1Bộ
9Khẩu hiệu "Đảng Cộng Sản Việt Nam quang vinh muôn năm" - Kích thước: 6.000x420 (mm) - Chất liệu: Chữ hộp mica gương màu vàng bóng, nền mê ca màu đỏ.Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1Bộ
10Khẩu hiệu "Nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam muôn năm" - Kích thước: 6.000x420 (mm) - Chất liệu: Chữ hộp mica gương màu vàng bóng, nền mê ca màu đỏTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1Bộ
11Dàn âm thanh bao gồm: - 02 Loa Full Star Sound - 02 Loa Sub Star Sound - 01 Cục đẩy 4 kênh Star Sound - Bộ Micro không dây Star Sound - 01 Vang số Star Sound - 01 Quản lý nguồn - 01 Tủ âm thanh loại 12U - 01 Đôi chân loa có bánh xe hoặc giá treo loa - 01 Gói dây jack và phụ kiện âm thanhTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1Bộ
12Cờ tổ quốc, cờ đảngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1Bộ
13Bàn làm việc chân sắt chữ U - Kích thước: 1400x700x750 (mm) - Chất liệu: Chân sắt sơn tĩnh điện, mặt bàn gỗ công nghiệpTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4Cái
JThiết bị tập thể thao ngoài trời
1Thiết bị đi bộ trên không đơn ngoài trời
- Kích thước: 120x90x145 (cm).
- Vật liệu: Trụ chính sử dụng ống D114 dày 3.2mm, khung ống phụ sử dụng ống D34 dày 3mm.
- Chất liệu: Khung thép mạ kẽm công nghệ sơn tĩnh điện.
- Màu sắc: Xanh lá cây, đỏ, vàng, ghi hoặc tùy chỉnh
Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2Chiếc
2Thiết bị đi bộ trên không đôi - Kích thước: 180x35x120 (cm). - Vật liệu: Trụ chính sử dụng ống D114 dày 3.2mm, khung ống phụ sử dụng ống D34 dày 3mm. - Chất liệu: Khung thép mạ kẽm Công nghệ sơn tĩnh điện. - Màu sắc: Xanh lá cây, đỏ, vàng, ghi hoặc tùy chỉnh.Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1Chiếc
3Máy tập xoay eo 3 người - Kích thước: 140x140x135 (cm) - Vật liệu: Trụ chính sử dụng ống D114 dày 3.2mm, khung ống phụ sử dụng ống D34 dày 3mm. - Chất liệu: Khung thép mạ kẽm Công nghệ sơn tĩnh điện. - Màu sắc: Xanh lá cây, đỏ, vàng, ghi hoặc tùy chỉnh. - Độ tuổi: Mọi lứa tuổi.Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1Chiếc
4Xà đơn 1 trụ 3 hướng ngoài trời - Kích thước: 150x150x230 (cm). - Vật liệu: Trụ chính sử dụng ống D114 dày 3.2mm, khung ống phụ sử dụng ống D34 dày 3mm. - Chất liệu: Khung thép mạ kẽm công nghệ sơn tĩnh điện. - Màu sắc: Xanh lá cây, đỏ, vàng, ghi hoặc tùy chỉnh.Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1Chiếc
5Máy tập lưng bụng đôi - Kích thước: 130x112x63 (cm). - Vật liệu: Trụ chính sử dụng ống D114 dày 3.2mm, khung ống phụ sử dụng ống D34 dày 3mm. - Chất liệu: Khung thép mạ kẽm công nghệ sơn tĩnh điện. - Màu sắc: Xanh lá cây, đỏ, vàng, ghi hoặc tùy chỉnh.Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1Chiếc
6Máy tập đẩy chân đôi ngoài trời - Kích thước: 173x45x145 (cm) - Vật liệu: Trụ chính sử dụng ống D114 dày 3.2mm, khung ống phụ sử dụng ống D34 dày 3mm. - Chất liệu: Khung thép mạ kẽm công nghệ sơn tĩnh điện. - Màu sắc: Xanh lá cây, đỏ, vàng, ghi hoặc tùy chỉnh.Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1Chiếc
7Máy ngồi đẩy vai đơn - Kích thước: 89x76x180 (cm). - Vật liệu: Trụ chính sử dụng ống D114 dày 3.2mm, khung ống phụ sử dụng ống D34 dày 3mm. - Chất liệu: Khung thép mạ kẽm công nghệ sơn tĩnh điện. - Màu sắc: Xanh lá cây, đỏ, vàng, ghi hoặc tùy chỉnh.Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1Chiếc
8Đào hố đổ trụ bê tôngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9Trụ
9Vận chuyển, lắp đặtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1Chuyến

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy đàoCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn/giấy đăng ký và bản sao đăng kiểm/kiểm định còn hiệu lực1
2Máy trộn bê tông ≥ 250lCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn1
3Máy trộn vữa ≥ 80lCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn1
4Ô tô tự đổ ≥ 5TCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn/giấy đăng ký và bản sao đăng kiểm/kiểm định còn hiệu lực1
5Đầm cócCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn1
6Đầm bàn ≥ 1kWCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn1
7Đầm dùi ≥ 1,5kWCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn1
8Máy bơm nướcCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn1
9Máy hàn điệnCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn1
10Máy toàn đạc hoặc kinh vĩ hoặc thủy bìnhCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn/giấy đăng ký và bản sao đăng kiểm/tem kiểm định còn hiệu lực1
11Máy cắt uốn thépCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Tháo dỡ cửa bằng thủ công
36,148 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
2 Phá dỡ nền gạch lá nem
191,2913 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
3 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤33cm
8,7356 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
4 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph
19,1291 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
5 Phá lớp vữa cột, trụ ngoài nhà
22,4648 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
6 Phá lớp vữa trát tường ngoài nhà
111,577 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
7 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ trong nhà
156,107 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
8 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột ngoài nhà
255,296 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
9 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột trong nhà
130,66 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
10 Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần
231,8965 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
11 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay
1,424 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
12 Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng xi măng láng trên mái
230,086 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
13 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5T
51,6281 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
14 Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 2,5T
51,6282 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
15 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IV
3,7857 1m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
16 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy
0,0723 100m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
17 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
0,4051 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
18 Xây móng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30
21,9062 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
19 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng
0,0061 100m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
20 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
0,005 tấn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
21 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao
0,0671 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
22 Xây gạch xi măng 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày
2,5498 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
23 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50
111,577 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
24 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30
22,4648 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
25 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30
160,8095 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
26 Trát trần, vữa XM M75, PCB30
231,8965 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
27 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30
21,155 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
28 Đắp đầu cột
16 cái Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
29 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB30
19,1291 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
30 Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600mm, vữa XM mác 75
195,763 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
31 Lát đá Granite tự nhiên màu đỏ, vữa xi măng mác 75
23,9715 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
32 Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6m
0,2266 tấn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
33 Cạo rỉ các kết cấu thép
13,728 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
34 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
13,728 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
35 Lắp dựng hoa sắt cửa
13,728 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
36 Cung cấp lắp đặt cửa đi 2 cánh mở quay. Khung nhôm định hình nhôm dày 1.4mm, nhôm sơn tĩnh điện kính an toàn dày 6,38mm, Phụ kiện đồng bộ
16,5 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
37 Cung cấp lắp đặt cửa đi 1 cánh mở quay. Khung nhôm định hình nhôm dày 1.4mm, nhôm sơn tĩnh điện kính an toàn dày 6,38mm, Phụ kiện đồng bộ
1,84 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
38 Cung cấp lắp đặt cửa sổ 2 cánh mở quay. Khung nhôm định hình nhôm dày 1.4mm, nhôm sơn tĩnh điện kính an toàn dày 6,38mm, Phụ kiện đồng bộ
13,728 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
39 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm
32,068 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
40 Đục nhám mặt bê tông
43,036 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
41 Quét dung dịch chống thấm
43,036 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
42 Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB30
43,036 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
43 Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
544,521 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
44 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
389,3378 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
45 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m
3,8236 100m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
46 Lắp đặt tủ điện kích thước 300x500x170mm, tôn dày 1,5mm
1 hộp Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
47 Lắp đặt các automat 3 pha =50A
1 cái Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
48 Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A
3 cái Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
49 Lắp đặt các automat 2 pha ≤50A
9 cái Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
50 Đèn báo hiển thị pha, cầu chì
3 cái Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Mai Đình như sau:

  • Có quan hệ với 36 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,14 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 9,09%, Xây lắp 90,91%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 62.063.857.872 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 61.335.200.189 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,17%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 01: Toàn bộ phần xây dựng và thiết bị". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 01: Toàn bộ phần xây dựng và thiết bị" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 43

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Cái gọi là thất tình thực ra chính là thời kì cái cũ đã qua mà cái mới chưa tới. "

Lam Bạch Sắc

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...

Thống kê
  • 8257 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1094 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1755 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24306 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38517 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây