Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20201200980-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
- 20201200980-01 - Thay đổi: Số TBMT, Đóng thầu, Hình thức, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC NHIỆT ĐỚI |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 01TB: Mua sắm đồ dùng, đồ chơi trường Mầm non Mua sắm đồ dùng, đồ chơi trường Mầm non cho các trường mầm non trực thuộc Phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã Đông Hòa năm học 2020-2021 20 Ngày |
E-CDNT 3 | Sự nghiệp giáo dục có tính chất đầu tư |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: a. Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của nhà thầu: - Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Quyết định thành lập được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp. - Bản chụp được chứng thực các hợp đồng tương tự do nhà thầu thực hiện; - Danh sách nhân sự của nhà thầu trực tiếp tham gia gói thầu, đính kèm theo bản kê khai năng lực, kinh nghiệm công tác, bản sao chứng thực các văn bằng, chứng chỉ hành nghề (nếu có) của từng nhân sự; b. Tài liệu chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa theo yêu cầu E-CDNT 10.2 c. Bảo lãnh dự thầu hợp lệ d. Đối với nhà thầu liên danh, phải cung cấp các tài liệu sau đây: - Các tài liệu nêu tại Điểm a. Khoản này đối với từng thành viên trong liên danh; - Văn bản thỏa thuận liên danh giữa các thành viên theo Mẫu số 6. Chương IV. |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá: - Hàng hoá mới 100%, được sản xuất từ năm 2019 trở lại đây. - Tất cả các hàng hóa phải nêu rõ tên hàng hóa, các thông số kỹ thuật, đơn vị sản xuất; nguồn gốc xuất xứ; - Cung cấp đầy đủ catalogue của hàng hóa đối với Ti vi để chứng minh các thông số kỹ thuật chào thầu là đúng và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT. - Hàng hoá chào thầu phải có Tài liệu kỹ thuật thể hiện đầy đủ Thông số kỹ thuật hoặc hình ảnh. - Hàng hoá có có đầy đủ tài liệu chứng minh: nguồn gốc xuất xứ, chứng nhận chất lượng hàng hoá chào thầu đáp ứng yêu cầu của E-HSMT. - Nhà thầu có các Cam kết của Nhà sản xuất hoặc Cam kết của Đại lý phân phối (nếu là cam kết của Đại lý phân phối thì phải có giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương giữa nhà sản xuất và Đại lý phân phối) trong việc hỗ trợ kỹ thuật, bảo hành đối với sản phẩm Ti Vi - Đối với hàng hóa yêu cầu được sản xuất và kiểm soát chất lượng theo tiêu chuẩn hệ thống ISO 9001:2015;ISO 14001:2015, ISO 45001:2018(hoặc tương đương). Nhà thầu cung cấp Giấy chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng còn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu cùng E-HSDT (chi tiết tại Phần 2 chương V Yêu cầu về kỹ thuật). |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: - Đối với các hàng hoá được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hoá được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam nhà thầu phải chào giá của hàng hoá tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. - Đối với hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV – Biểu mẫu mời thầu và dự thầu.Đối với hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có). |
E-CDNT 14.3 | Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, bảo trì, dụng cụ chuyên dùng…): 36 tháng. |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: Không áp dụng |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 49.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã Đông Hòa -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Địa chỉ của Người có thẩm quyền: Nguyễn Hữu Danh; (Địa chỉ: Khu phố 2, phường Hoà Vinh, thị xã Đông Hoà, tỉnh Phú Yên; Điện thoại: 0914046868). -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Cơ sở vật chất Phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã Đông Hòa (Địa chỉ: Khu phố 2, phường Hoà Vinh, thị xã Đông Hoà, tỉnh Phú Yên); Điện thoại: 0905512081). |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: UBND thị xã Đông Hòa (Địa chỉ: (Địa chỉ: Khu phố 2, phường Hoà Vinh, thị xã Đông Hoà, tỉnh Phú Yên). |
E-CDNT 34 |
5 5 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Ti vi | 7 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Đầu thu An droi dtv | 11 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Vòng thể dục to | 15 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Vòng thể dục nhỏ | 394 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Gậy thể dục nhỏ | 559 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Xắc xô | 202 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Kính lúp | 36 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Bộ dụng cụ bác sĩ | 24 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Mô hình hàm răng | 49 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Bộ nhận biết hình phẳng | 22 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Dây thừng (20,0m) | 26 | Sợi | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Lô tô động vật | 20 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Lô tô thực vật | 20 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Lô tô phương tiện giao thông | 25 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Lô tô đồ vật | 20 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Lô tô lắp ghép các khía niệm tương phản | 30 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Domino chữ cái và số | 355 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Ghế băng thể dục | 14 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Thùng đựng nước có vòi | 9 | thùng | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Bóng các loại | 651 | quả | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Đồ chơi Bowling | 182 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | 14 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | 15 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Dập kim | 44 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Bộ lắp ráp kỹ thuật | 6 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Cân chia vạch | 25 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Bể chơi với cát và nước | 115 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Bàn tính học đếm | 7 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Bộ Tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề | 31 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Bộ Tranh minh họa thơ mẫu giáo 5-6 tuổi | 26 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Bộ dụng cụ lao động | 27 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Bộ xếp hình xây dựng | 37 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Bộ động vật dưới nước | 43 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Bộ động vật sống trong rừng | 42 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Bộ động vật sống trong gia đình | 42 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Bộ côn trùng | 19 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Bộ đồ chơi nhà bếp | 39 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Bộ ghép hình hoa | 52 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Bộ hình khối | 25 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Bộ đồ chơi gia đình | 64 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống | 34 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Gạch xây dựng | 46 | Thùng | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Đất Nặn | 983 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Bộ trang phục nấu ăn | 7 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Búp bê bé trai | 81 | Con | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Búp bê bé gái | 81 | Con | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Bộ trang phục công an | 12 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Bộ trang phục công nhân | 8 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Bộ trang phục bác sĩ | 47 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Doanh trại bộ đội | 13 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
51 | Hàng rào lắp ghép lớn | 33 | Túi | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
52 | Bộ làm quen với toán 5-6 tuổi | 893 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
53 | Bộ dinh dưỡng 1 | 41 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
54 | Bộ dinh dưỡng 2 | 37 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
55 | Bộ dinh dưỡng 3 | 37 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
56 | Bộ dinh dưỡng 4 | 37 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
57 | Bàn giáo viên | 3 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
58 | Ghế giáo viên | 3 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
59 | Giá để đồ chơi và học liệu | 5 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
60 | Nguyên liệu để đan tết | 23 | Giỏ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
61 | Bộ luồn hạt | 32 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
62 | Ghép nút lớn | 30 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
63 | Lịch cho trẻ | 12 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
64 | Bộ trang phục bộ đội | 39 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
65 | Dập lỗ | 40 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
66 | Cốc uống nước | 418 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
67 | Bình ủ nước | 1 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
68 | Bộ chữ và số | 918 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
69 | Nam châm thẳng | 314 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
70 | Bục bật sâu | 50 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
71 | Bộ tranh cảnh báo | 6 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
72 | Đồng hồ lắp ráp | 10 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
73 | Bảng quay 2 mặt | 10 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
74 | Bộ sa bàn giao thông | 26 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
75 | Lô tô hình và số lượng | 422 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
76 | Con rối | 20 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
77 | Bàn cho trẻ | 176 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
78 | Ghế cho trẻ | 400 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
79 | Bập bênh đòn-bập bênh | 3 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
80 | Xích đu treo | 2 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
81 | Đu quay mâm trên ray- đu đạp chân 6 con giống | 3 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
82 | Cầu trượt đôi | 5 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
83 | Xích đu thuyền | 1 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
84 | Xích đu quay | 3 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
85 | Xích đu sàn lắc | 4 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
86 | Bộ vận động đa năng | 5 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
87 | Khung thành | 3 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
88 | Cầu thăng bằng dao động | 4 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
89 | Nhà bóng | 7 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
90 | Cầu thăng bằng cố định | 2 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
91 | Thang leo | 5 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
92 | Nhà leo nằm ngang | 6 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
93 | Xe đạp chân | 5 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
94 | Ô tô đạp chân | 7 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
95 | Xe lắc | 2 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
96 | Đồ chơi bóng rổ | 2 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
97 | Giá phơi khăn | 13 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
98 | Giá đựng ca cốc | 13 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
99 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. | 10 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
100 | Giá để giày dép | 14 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
101 | Tủ để đồ dùng cá nhân của bé | 18 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
102 | Thùng đựng rác có nắp đậy | 35 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
103 | Giường ngủ cho trẻ (khung sắt- lưới) KT 120x 60 x 10 cm | 383 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
104 | Nồi hấp | 8 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
105 | Hệ thống lọc nước uống | 25 | Hệ thống | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
106 | Bàn chải đánh răng trẻ em | 878 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
107 | Chén inox | 303 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
108 | Thìa | 80 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
109 | Bếp ga | 6 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
110 | Hũ lưu trữ thực phẩm | 19 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
111 | Máy xay sinh tố | 11 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
112 | Xe đẩy thức ăn | 8 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
113 | Dao các loại | 12 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
114 | Thớt | 8 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
115 | Bảng thực đơn | 7 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
116 | Lò vi sóng | 1 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
117 | Tủ sấy bát, đĩa | 9 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
118 | Giá đựng chén | 2 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
119 | Mền | 420 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
120 | Máng rửa tay inox | 8 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
121 | Bàn chia thức ăn | 1 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
122 | Cân trọng lượng (30kg) | 1 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
123 | Giá để xoang, nồi các loại | 3 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
124 | Giá để rổ, rá inox | 3 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
125 | Bàn chế biến 2 tầng | 3 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
126 | Bàn thực phẩm 3 tầng | 3 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
127 | Kệ inox 3 tầng | 1 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
128 | Xô | 19 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 20 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Ti vi | 7 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
2 | Đầu thu An droi dtv | 11 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
3 | Vòng thể dục to | 15 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
4 | Vòng thể dục nhỏ | 394 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
5 | Gậy thể dục nhỏ | 559 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
6 | Xắc xô | 202 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
7 | Kính lúp | 36 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
8 | Bộ dụng cụ bác sĩ | 24 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
9 | Mô hình hàm răng | 49 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
10 | Bộ nhận biết hình phẳng | 22 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
11 | Dây thừng (20,0m) | 26 | Sợi | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
12 | Lô tô động vật | 20 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
13 | Lô tô thực vật | 20 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
14 | Lô tô phương tiện giao thông | 25 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
15 | Lô tô đồ vật | 20 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
16 | Lô tô lắp ghép các khía niệm tương phản | 30 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
17 | Domino chữ cái và số | 355 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
18 | Ghế băng thể dục | 14 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
19 | Thùng đựng nước có vòi | 9 | thùng | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
20 | Bóng các loại | 651 | quả | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
21 | Đồ chơi Bowling | 182 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
22 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | 14 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
23 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | 15 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
24 | Dập kim | 44 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
25 | Bộ lắp ráp kỹ thuật | 6 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
26 | Cân chia vạch | 25 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
27 | Bể chơi với cát và nước | 115 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
28 | Bàn tính học đếm | 7 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
29 | Bộ Tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề | 31 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
30 | Bộ Tranh minh họa thơ mẫu giáo 5-6 tuổi | 26 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
31 | Bộ dụng cụ lao động | 27 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
32 | Bộ xếp hình xây dựng | 37 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
33 | Bộ động vật dưới nước | 43 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
34 | Bộ động vật sống trong rừng | 42 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
35 | Bộ động vật sống trong gia đình | 42 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
36 | Bộ côn trùng | 19 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
37 | Bộ đồ chơi nhà bếp | 39 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
38 | Bộ ghép hình hoa | 52 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
39 | Bộ hình khối | 25 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
40 | Bộ đồ chơi gia đình | 64 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
41 | Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống | 34 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
42 | Gạch xây dựng | 46 | Thùng | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
43 | Đất Nặn | 983 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
44 | Bộ trang phục nấu ăn | 7 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
45 | Búp bê bé trai | 81 | Con | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
46 | Búp bê bé gái | 81 | Con | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
47 | Bộ trang phục công an | 12 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
48 | Bộ trang phục công nhân | 8 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
49 | Bộ trang phục bác sĩ | 47 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
50 | Doanh trại bộ đội | 13 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
51 | Hàng rào lắp ghép lớn | 33 | Túi | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
52 | Bộ làm quen với toán 5-6 tuổi | 893 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
53 | Bộ dinh dưỡng 1 | 41 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
54 | Bộ dinh dưỡng 2 | 37 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
55 | Bộ dinh dưỡng 3 | 37 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
56 | Bộ dinh dưỡng 4 | 37 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
57 | Bàn giáo viên | 3 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
58 | Ghế giáo viên | 3 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
59 | Giá để đồ chơi và học liệu | 5 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
60 | Nguyên liệu để đan tết | 23 | Giỏ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
61 | Bộ luồn hạt | 32 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
62 | Ghép nút lớn | 30 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
63 | Lịch cho trẻ | 12 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
64 | Bộ trang phục bộ đội | 39 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
65 | Dập lỗ | 40 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
66 | Cốc uống nước | 418 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
67 | Bình ủ nước | 1 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
68 | Bộ chữ và số | 918 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
69 | Nam châm thẳng | 314 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
70 | Bục bật sâu | 50 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
71 | Bộ tranh cảnh báo | 6 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
72 | Đồng hồ lắp ráp | 10 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
73 | Bảng quay 2 mặt | 10 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
74 | Bộ sa bàn giao thông | 26 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
75 | Lô tô hình và số lượng | 422 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
76 | Con rối | 20 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
77 | Bàn cho trẻ | 176 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
78 | Ghế cho trẻ | 400 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
79 | Bập bênh đòn-bập bênh | 3 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
80 | Xích đu treo | 2 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
81 | Đu quay mâm trên ray- đu đạp chân 6 con giống | 3 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
82 | Cầu trượt đôi | 5 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
83 | Xích đu thuyền | 1 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
84 | Xích đu quay | 3 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
85 | Xích đu sàn lắc | 4 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
86 | Bộ vận động đa năng | 5 | Bộ | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
87 | Khung thành | 3 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
88 | Cầu thăng bằng dao động | 4 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
89 | Nhà bóng | 7 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
90 | Cầu thăng bằng cố định | 2 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
91 | Thang leo | 5 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
92 | Nhà leo nằm ngang | 6 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
93 | Xe đạp chân | 5 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
94 | Ô tô đạp chân | 7 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
95 | Xe lắc | 2 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
96 | Đồ chơi bóng rổ | 2 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
97 | Giá phơi khăn | 13 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
98 | Giá đựng ca cốc | 13 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
99 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. | 10 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
100 | Giá để giày dép | 14 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
101 | Tủ để đồ dùng cá nhân của bé | 18 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
102 | Thùng đựng rác có nắp đậy | 35 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
103 | Giường ngủ cho trẻ (khung sắt- lưới) KT 120x 60 x 10 cm | 383 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
104 | Nồi hấp | 8 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
105 | Hệ thống lọc nước uống | 25 | Hệ thống | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
106 | Bàn chải đánh răng trẻ em | 878 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
107 | Chén inox | 303 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
108 | Thìa | 80 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
109 | Bếp ga | 6 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
110 | Hũ lưu trữ thực phẩm | 19 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
111 | Máy xay sinh tố | 11 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
112 | Xe đẩy thức ăn | 8 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
113 | Dao các loại | 12 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
114 | Thớt | 8 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
115 | Bảng thực đơn | 7 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
116 | Lò vi sóng | 1 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
117 | Tủ sấy bát, đĩa | 9 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
118 | Giá đựng chén | 2 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
119 | Mền | 420 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
120 | Máng rửa tay inox | 8 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
121 | Bàn chia thức ăn | 1 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
122 | Cân trọng lượng (30kg) | 1 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
123 | Giá để xoang, nồi các loại | 3 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
124 | Giá để rổ, rá inox | 3 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
125 | Bàn chế biến 2 tầng | 3 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
126 | Bàn thực phẩm 3 tầng | 3 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
127 | Kệ inox 3 tầng | 1 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
128 | Xô | 19 | Cái | Các trường Mầm non trên địa bàn thị xã Đông Hòa | 20 ngày (bao gồm cả ngày nghỉ và ngày lễ) |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ quản lý cung cấp và lắp đặt (chỉ huy trưởng) | 1 | - Có trình độ đại học trở lên có chuyên ngành Cơ khí hoặc Kỹ thuật điện tử hoặc Xây dựng.- Có chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trình.- Có hợp đồng lao động còn thời hạn theo quy định của pháp luật;- Nhà thầu đính kèm E-HSDT bản Scan từ bản gốc gồm các tài liệu sau:1. Bằng tốt nghiệp Đại học;2. Chứng chỉ;3. Hợp đồng lao động. | 3 | 3 |
2 | Phụ trách kỹ thuật: | 1 | - Có trình độ đại học trở lên có chuyên ngành Cơ khí hoặc Kỹ thuật điện tử hoặc Xây dựng.- Có hợp đồng lao động còn thời hạn theo quy định của pháp luật;- Nhà thầu đính kèm E-HSDT bản Scan từ bản gốc gồm các tài liệu sau:1. Bằng tốt nghiệp Đại học;2. Hợp đồng lao động. | 3 | 3 |
3 | Công nhân kỹ thuật lắp đặt, hướng dẫn sử dụng, bàn giao: | 5 | - Có chứng chỉ đã được đào tạo nghề tử tối thiểu bậc 3/7 trở lên gồm các nghề: Mộc, cơ khí, điện, điện tử và đã được tập huấn về Vệ sinh lao động và An toàn lao động.- Nhà thầu đính kèm E-HSDT bản Scan từ bản gốc gồm các tài liệu sau:1. Các chứng chỉ;2. Hợp đồng lao động. | 1 | 11 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ti vi | 7 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Đầu thu An droi dtv | 11 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Vòng thể dục to | 15 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Vòng thể dục nhỏ | 394 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Gậy thể dục nhỏ | 559 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Xắc xô | 202 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Kính lúp | 36 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Bộ dụng cụ bác sĩ | 24 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Mô hình hàm răng | 49 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Bộ nhận biết hình phẳng | 22 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Dây thừng (20,0m) | 26 | Sợi | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Lô tô động vật | 20 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Lô tô thực vật | 20 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Lô tô phương tiện giao thông | 25 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Lô tô đồ vật | 20 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Lô tô lắp ghép các khía niệm tương phản | 30 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Domino chữ cái và số | 355 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Ghế băng thể dục | 14 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Thùng đựng nước có vòi | 9 | thùng | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Bóng các loại | 651 | quả | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Đồ chơi Bowling | 182 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | 14 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | 15 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Dập kim | 44 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Bộ lắp ráp kỹ thuật | 6 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Cân chia vạch | 25 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Bể chơi với cát và nước | 115 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Bàn tính học đếm | 7 | Cái | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Bộ Tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề | 31 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Bộ Tranh minh họa thơ mẫu giáo 5-6 tuổi | 26 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Bộ dụng cụ lao động | 27 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Bộ xếp hình xây dựng | 37 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Bộ động vật dưới nước | 43 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Bộ động vật sống trong rừng | 42 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Bộ động vật sống trong gia đình | 42 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Bộ côn trùng | 19 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Bộ đồ chơi nhà bếp | 39 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Bộ ghép hình hoa | 52 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Bộ hình khối | 25 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Bộ đồ chơi gia đình | 64 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống | 34 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Gạch xây dựng | 46 | Thùng | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Đất Nặn | 983 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Bộ trang phục nấu ăn | 7 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Búp bê bé trai | 81 | Con | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Búp bê bé gái | 81 | Con | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Bộ trang phục công an | 12 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Bộ trang phục công nhân | 8 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Bộ trang phục bác sĩ | 47 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Doanh trại bộ đội | 13 | Bộ | Theo Mục 2, Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC NHIỆT ĐỚI như sau:
- Có quan hệ với 14 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,90 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 55,56%, Xây lắp 44,44%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 12.558.082.928 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 12.145.884.887 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,28%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Mong bạn đem lòng từ bi và thái độ ôn hòa để bày tỏ những nỗi oan ức và bất mãn của mình, có như vậy người khác mới khả dĩ tiếp nhận. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC NHIỆT ĐỚI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC NHIỆT ĐỚI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.