Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Hạng mục: Móng nhà hiệu bộ 3 tầng |
||||
1.1 |
Đào móng - Cấp đất III |
2.207 |
100m3 |
||
1.2 |
Bê tông lót móng M100, đá 4x6 |
13.989 |
m3 |
||
1.3 |
Bê tông móng M200, đá 1x2 |
69.074 |
m3 |
||
1.4 |
Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật |
1.386 |
100m2 |
||
1.5 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
0.974 |
tấn |
||
1.6 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
2.418 |
tấn |
||
1.7 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm |
2.7 |
tấn |
||
1.8 |
Bê tông cột M200, đá 1x2 |
2.246 |
m3 |
||
1.9 |
Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật |
0.255 |
100m2 |
||
1.10 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
0.14 |
tấn |
||
1.11 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m |
1.136 |
tấn |
||
1.12 |
Bê tông lót móng M100, đá 4x6 |
0.936 |
m3 |
||
1.13 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà M200, đá 1x2 |
3.059 |
m3 |
||
1.14 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
0.042 |
tấn |
||
1.15 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
0.269 |
tấn |
||
1.16 |
Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng |
0.421 |
100m2 |
||
1.17 |
Xây tường móng 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 |
19.432 |
m3 |
||
1.18 |
Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 |
1.953 |
100m3 |
||
1.19 |
Vận chuyển đất - Cấp đất III |
0.059 |
100m3 |
||
1.20 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 |
23.76 |
m2 |
||
1.21 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
23.76 |
m2 |
||
2 |
Hạng mục: Nhà hiệu bộ 3 tầng |
||||
2.1 |
Phần kết cấu |
||||
2.1.1 |
Bê tông cột M200, đá 1x2 |
13.563 |
m3 |
||
2.1.2 |
Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m |
2.226 |
100m2 |
||
2.1.3 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <= 10 mm, cao <= 16 m |
1.273 |
tấn |
||
2.1.4 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <= 18 mm, cao <= 16 m |
0.969 |
tấn |
||
2.1.5 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK > 18 mm, cao <= 16 m |
2.324 |
tấn |
||
2.1.6 |
Bê tông xà dầm, giằng M200, đá 1x2 |
23.928 |
m3 |
||
2.1.7 |
Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m |
2.284 |
100m2 |
||
2.1.8 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m |
0.999 |
tấn |
||
2.1.9 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m |
2.131 |
tấn |
||
2.1.10 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m |
5.257 |
tấn |
||
2.1.11 |
Bê tông sàn mái M200, đá 1x2 |
62.959 |
m3 |
||
2.1.12 |
Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m |
5.501 |
100m2 |
||
2.1.13 |
Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <= 10 mm, cao <= 16 m |
5.609 |
tấn |
||
2.1.14 |
Bê tông cầu thang M200, đá 1x2 |
9.226 |
m3 |
||
2.1.15 |
Ván khuôn gỗ cầu thang thường |
0.844 |
100m2 |
||
2.1.16 |
Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m |
0.928 |
tấn |
||
2.1.17 |
Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m |
0.159 |
tấn |
||
2.1.18 |
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2 |
4.331 |
m3 |
||
2.1.19 |
Ván khuôn bê tông lanh tô |
0.78 |
100m2 |
||
2.1.20 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <= 10 mm |
0.125 |
tấn |
||
2.1.21 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK > 10 mm |
0.449 |
tấn |
||
2.2 |
Phần kiến trúc |
||||
2.2.1 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75 |
121.102 |
m3 |
||
2.2.2 |
Xây tường lan can 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 |
8.895 |
m3 |
||
2.2.3 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75 |
10.668 |
m3 |
||
2.2.4 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75 |
6.62 |
m3 |