Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300391395-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300391395-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4.31 | Cây xanh tuyến nội thị phường Cửa Ông(đoạn từ Công an phường Cửa Ông đến dốc 2 cột) | Theo quy định tại Chương V | ||||||
4.31.1 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | 359 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | ||||
4.32 | Duy trì, chăm sóc cây xanh đoạn từ Cầu 20 đến ngã ba dốc hai cột Phường Cửa Ông | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||||
4.32.1 | Duy trì cây bóng mát | 225 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | ||||
4.32.2 | Duy trì trồng bờ viền | 3.7 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||
4.32.3 | Tưới nước cây bờ viền thuần chủng bằng xe bồn 8m3 | 318.2 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||
4.33 | Tiểu cảnh tuyến đường từ ngã 3 Cầu Mông Dương đến ngã 3 Cầu Ngầm, phường Mông Dương | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||||
4.33.1 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | 436.49 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | ||||
4.33.2 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | 218.24 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||
4.33.3 | Bón phân thảm cỏ | 72.75 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||
4.33.4 | Xén lề cỏ | 99.88 | 100 md | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||
4.33.5 | Làm cỏ tạp | 436.49 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||
4.33.6 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 | 3128.15 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||
4.33.7 | Duy trì cây cảnh tạo hình | 2.84 | 100 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||
4.33.8 | Tưới nước cây tạo hình bằng xe bồn 8m3 | 244.24 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||
4.33.9 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào | 22.62 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||
4.33.10 | Tưới nước bồn cảnh, lá màu | 1945.15 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||
4.33.11 | Duy trì trồng bờ viền chuỗi ngọc | 3.6 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||
4.33.12 | Tưới nước cây bờ viền chuỗi ngọc thuần chủng bằng xe bồn 8m3 | 309.45 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||
4.33.13 | Duy trì trồng bờ viền cây phi lao | 3.07 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||
4.33.14 | Tưới nước cây bờ viền phi lao thuần chủng bằng xe bồn 8m3 | 263.88 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||
4.33.15 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | 406 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||
4.34 | Ven đường bắc sông mông dương | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||||
4.34.1 | Duy trì chăm sóc cây xanh loại 1 | 273 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | ||||
4.35 | Cây xanh tuyến nội thị qua phường Mông Dương (đoạn từ khu vực cầu tràn đến ngã ba đi TL329) | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||||
4.35.1 | Duy trì cây bóng mát | 152 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | ||||
4.36 | Duy trì, chăm sóc cây xanh tuyến từ ngã 3 dốc 2 cột đến ngã 3 cầu Mông Dương | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||||
4.36.1 | Duy trì cây bóng mát | 206 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | ||||
4.36.2 | Duy trì trồng bờ viền | 5.75 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||
4.36.3 | Tưới nước cây bờ viền thuần chủng bằng xe bồn 8m3 | 494.14 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||
4.37 | Duy trì, chăm sóc Cây xanh từ cầu Mông Dương đi Cộng Hòa (Km 165 - Km171+200) | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||||
4.37.1 | Duy trì trồng bờ viền | 34.33 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | ||||
4.37.2 | Tưới nước cây bờ viền thuần chủng bằng xe bồn 8m3 | 2952.38 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||
4.38 | Tiểu cảnh km 164+752,78 - km 165+100 (Đảo giao thông BOT trồng tặng phường Mông Dương) | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||||
4.38.1 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | 75.75 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | ||||
4.38.2 | Phun thuốc trừ sâu thảm cỏ | 37.87 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||
4.38.3 | Bún phân thảm cỏ | 12.62 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||
4.38.4 | Làm cỏ tạp | 75.75 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||
4.38.5 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8 m3 | 542.85 | 100 m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||
4.38.6 | Duy trì cây cảnh tạo hình | 7.14 | 100 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||
4.38.7 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 8 m3 | 614.04 | 100 cây/lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||
4.38.8 | Công tác thay bồn hoa | 0.91 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||
4.38.9 | Phun thuốc trừ sâu | 5.46 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||
4.38.10 | Bón phân xử lý bồn hoa | 1.82 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||
4.38.11 | Tưới nước bồn hoa bằng xe bồn 8 m3 | 78.29 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||
4.38.12 | Duy trì bồn cảnh, lá màu | 1.08 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||
4.38.13 | Tưới nước bồn cảnh, lá màu bằng xe bồn 8 m3 | 92.67 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||
4.38.14 | Duy trì trồng bờ viền chuỗi ngọc | 1.25 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||
4.38.15 | Tưới nước cây bờ viền chuỗi ngọc thuần chủng bằng xe bồn 8 m3 | 107.5 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 | ||
4.39 | Chỉnh trang trồng hoa và đặt chậu hoa trang trí khánh tiết | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cẩm Phả | 31/12/2024 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Cẩm Phả như sau:
- Có quan hệ với 188 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,65 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,40%, Xây lắp 65,07%, Tư vấn 16,37%, Phi tư vấn 16,97%, Hỗn hợp 0,20%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 5.914.713.578.845 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 5.795.114.567.182 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,02%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người ta thường bảo động lực không kéo dài. Tắm cũng thế thôi – đó là vì sao ta lại cần làm điều đó hàng ngày. "
Zig Ziglar
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Cẩm Phả đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Cẩm Phả đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.