Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300350796-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300350796-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | Sau khi hoàn thiện xuất ra file PDF có cột mã HS nhưng trong phần mềm Bidder không có cột này để điền thông tin. Kính nhờ Bên mời thầu kiểm tra giúp. Xin cảm ơn | Phần mềm Bidder đã được chỉnh sửa và đã test. Trân trọng |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | Phần mềm Bidder sau khi down lại từ chương V mà Bên mời thầu điều chỉnh gửi lại trong mục làm rõ, nhà thầu đã tải về giải nén nhưng vẫn bị lỗi ở phần Tự đánh giá, chỉ đánh giá được 1 mục trong khi Bảng đánh giá có đến 14 mục. Kính nhờ Bên mời thầu kiểm tra lại lần nữa giúp nhà thầu. Xin chân thành cảm ơn! | Bên mời thầu đã thử giải nén và tiến hành khai báo (test): Kết quả tự đánh giá hiển thị đủ 14 mục. Nhà thầu vui lòng kiểm tra lại |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | Phần mềm bidder sau khi down lại từ chương V mà Bên mời thầu điều chỉnh gửi lại trong mục làm rõ vẫn bị lỗi ở phần Tự đánh giá, chỉ đánh giá được 1 mục trong khi Bảng đánh giá có đến 14 mục. Kính nhờ Bên mời thầu kiểm tra lại lần nữa giúp nhà thầu. Xin chân thành cảm ơn! | Nhà thầu vui lòng giải nén file IB2300350796.zip và tiến hành nhập liệu sau khi giải nén (không sử dụng file chưa nén) hoặc sử dụng file đính kèm. Trân trọng |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Bảng dữ liệu đấu thầu | Làm rõ mục E-CDNT 10.3 và 06.2. Thang điểm | Phần mềm Bider bị lỗi, Quý nhà thầu vui lòng xử dụng phần mềm đã chỉnh sửa được đính kèm. Đồng thời việc bổ sung nội dung cam kết cũng đã được đính kèm. Trân trọng |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Bảng dữ liệu đấu thầu | Gạch đầu dòng thứ 3 thuộc E-CDNT 10.3 có đề cập "Nhà thầu phải có bản cam kết theo yêu cầu tại Phụ lục 1 Chương V, thuộc E-HSMT" nhưng nhà thầu không thấy Phụ lục 1 này trong chương V E-HSMT. Kính nhờ Qúy Bệnh viện làm rõ hoặc gửi bổ sung Phụ lục 1 giúp chúng tôi. Xin chân thành cảm ơn! | Phụ lục 1 chương V đã được đính kèm trong E-HSMT, Quý Nhà thầu có thể sử dụng theo file đính kèm đây |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | Mã phần lô PP2300483059 (STT 403.4 Test nhanh Amphetamine) Thông số nồng độ giới hạn: 300ng/mL. Đề nghị Bên mời thầu kiểm tra lại nồng độ giới hạn | Việc yêu cầu thông số nồng độ giới hạn của test nhanh Amphetamine được căn cứ vào Quyết định 320/QĐ-BYT ngày 23/01/2014 của Bộ y tế về việc ban hành tài liệu “hướng dẫn quy trình kỹ thuật chuyên ngành hóa sinh”. Tại phần nguyên lý của Quy trình 173 về định tính Amphetamin đã nêu: “Sắc ký miễn dịch cạnh tranh: amphetamin trong mẫu nước tiểu cạnh tranh với amphetamin ở những vị trí gắn kết kháng thể. Trong quá trình xét nghiệm, mẫu nước tiểu thấm lên trên dọc theo màng thấm kít thử nhờ mao dẫn. Amphetamin, nếu có mặt trong nước tiểu với nồng độ thấp hơn 300 ng/ml, sẽ không thể bão hòa các vị trí gắn kết của những phần tử phủ kháng thể trên kit thử. Những phần tử này sẽ bị giữ lại sau đó bởi liên hợp amphetamin bất động và hình thành vạch màu trên vùng kết quả. Vạch màu không được hình thành trên vùng kết quả nếu mức độ amphetamin trên 300 ng/ml vì nó bão hòa được tất cả các vị trí gắn kết của kháng thể kháng amphetamin. Nhằm mục đích kiểm tra quy trình thao tác xét nghiệm, một vạch màu luôn luôn xuất hiện tại vùng chứng (gọi là vạch chứng) để chứng tỏ rằng lượng mẫu đã đủ và lớp màng đã thấm tốt.” |
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bông y tế thấm nước | 183.960.000 | 183.960.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Bông y tế không thấm nước | 37.265.832 | 37.265.832 | 0 | 12 tháng |
3 | Tăm bông bệnh phẩm vô trùng | 165.750.000 | 165.750.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh dạng cồn | 575.400.000 | 575.400.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật, thủ thuật | 65.600.000 | 65.600.000 | 0 | 12 tháng |
6 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ, hỗn hợp enzyme | 39.450.000 | 39.450.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Dung dịch ngâm dụng cụ | 214.200.000 | 214.200.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế | 51.525.150 | 51.525.150 | 0 | 12 tháng |
9 | Dung dịch diệt khuẩn dụng cụ y tế | 352.800.000 | 352.800.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Cồn 90 độ | 4.950.000 | 4.950.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Dung dịch sát khuẩn bề mặt | 3.950.000 | 3.950.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Dung dịch lau sàn, tường | 164.640.000 | 164.640.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Cloramin B (Sodium N - Chlorobenzulfonamide) | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Dung dịch phun khử trùng không khí 3% | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Dung dịch phun khử trùng không khí 6% | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Dung dịch tẩy oxy hóa trên bề mặt kim loại | 105.840.000 | 105.840.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Dung dịch tẩy mãng bám biofilm trên bề mặt kim loại | 105.840.000 | 105.840.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Dung dịch rửa, khử trùng quả lọc thận nhân tạo | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Băng bó bột 10cm x 2.7m | 60.125.000 | 60.125.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Băng bó bột 15cm x 2.7m | 84.500.000 | 84.500.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Dây garo | 617.400 | 617.400 | 0 | 12 tháng |
22 | Băng thun y tế 3 móc, 10cm x 5m | 596.772.000 | 596.772.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Băng cuộn 9cm x 2,5m | 13.074.000 | 13.074.000 | 0 | 12 tháng |
24 | Băng keo cá nhân 20 x 60cm (keo Acrylic) | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Băng keo cá nhân 20 x 60mm (keo oxid kẽm) | 39.500.000 | 39.500.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Băng vô trùng trong suốt, không thấm nước cố định kim luồn cỡ 53 x 80mm | 8.730.000 | 8.730.000 | 0 | 12 tháng |
27 | Màng mổ vô trùng 30 x 40cm | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Băng vải mềm có gạc vô trùng 60 x 80mm | 19.530.000 | 19.530.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Băng keo cuộn co giãn 15cm x 10m | 221.280.000 | 221.280.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Băng keo lụa 2.5cm x 5m | 395.514.000 | 395.514.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Gạc y tế tiệt trùng 10 x 10cm x 8 lớp | 1.183.425.000 | 1.183.425.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Gạc y tế khổ 0,8m | 966.000 | 966.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Gạc phẩu thuật tiệt trùng 30cm x 40cm x 6 lớp có cản quang | 337.487.500 | 337.487.500 | 0 | 12 tháng |
34 | Gạc ép sọ não cản quang tiệt trùng 2cm x 8cm x 4 lớp | 2.147.600 | 2.147.600 | 0 | 12 tháng |
35 | Gạc dẫn lưu tiệt trùng 2cm x 20cm x 6 lớp | 2.847.000 | 2.847.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Gạc dẫn lưu 4 lớp 1 x 200cm | 317.900 | 317.900 | 0 | 12 tháng |
37 | Gạc cầm máu 10 x 20 cm | 170.100.000 | 170.100.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Gạc cầm máu tự tiêu 5 x 7,5cm | 96.957.000 | 96.957.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Miếng cầm máu mũi 80 x 20 x 15mm | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Sáp cầm máu xương | 10.011.300 | 10.011.300 | 0 | 12 tháng |
41 | Xốp cầm máu tự tiêu 80 x 50 x 10mm | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Bơm cho ăn 50cc | 18.400.000 | 18.400.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Bơm tiêm 5cc, kim 23G x 1" | 210.715.000 | 210.715.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Bơm tiêm 3cc kim 23G, 25G | 48.916.800 | 48.916.800 | 0 | 12 tháng |
45 | Bơm tiêm 20cc, kim 23G x 1" | 7.400.000 | 7.400.000 | 0 | 12 tháng |
46 | Bơm tiêm 1cc kim 23G x 1" | 23.760.000 | 23.760.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Bơm tiêm 10cc kèm kim | 255.000.000 | 255.000.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Bơm tiêm 50cc, Luer Lock | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Bơm tiêm Insulin 100IU liền kim | 993.650.000 | 993.650.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Kim chích cầm máu dạ dày | 2.618.692.650 | 2.618.692.650 | 0 | 12 tháng |
51 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn 24G | 46.900.000 | 46.900.000 | 0 | 12 tháng |
52 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn 22G | 338.000 | 338.000 | 0 | 12 tháng |
53 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn 20G | 255.640.000 | 255.640.000 | 0 | 12 tháng |
54 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn 18G | 4.225.000 | 4.225.000 | 0 | 12 tháng |
55 | Kim tiêm 23G | 598.500 | 598.500 | 0 | 12 tháng |
56 | Kim tiêm 18G | 99.750.000 | 99.750.000 | 0 | 12 tháng |
57 | Kim gây tê tủy sống 27G | 61.398.750 | 61.398.750 | 0 | 12 tháng |
58 | Kim gây tê tủy sống 25G | 46.780.000 | 46.780.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Kim chạy thận nhân tạo 17G | 126.750.000 | 126.750.000 | 0 | 12 tháng |
60 | Kim chạy thận nhân tạo 16G | 237.900.000 | 237.900.000 | 0 | 12 tháng |
61 | Kim laser nội mạch (kim quang học luồn tĩnh mạch) | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 tháng |
62 | Dây truyền dịch có bầu pha thuốc | 5.775.000 | 5.775.000 | 0 | 12 tháng |
63 | Dây truyền dịch 20 giọt/ml, đuổi khí tự động, dài 180cm (Dây truyền dịch dùng cho máy) | 1.247.202.000 | 1.247.202.000 | 0 | 12 tháng |
64 | Bộ dây truyền máu | 32.490.000 | 32.490.000 | 0 | 12 tháng |
65 | Dây nối bơm tiêm 140cm | 196.772.500 | 196.772.500 | 0 | 12 tháng |
66 | Khóa 3 ngã kèm dây nối 10 cm | 8.900.000 | 8.900.000 | 0 | 12 tháng |
67 | Khoá 3 ngã có dây 25cm | 106.980.000 | 106.980.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Găng tay khám (có bột chống dính) size S, M, L | 1.228.790.000 | 1.228.790.000 | 0 | 12 tháng |
69 | Găng y tế sản tiệt trùng | 28.980.000 | 28.980.000 | 0 | 12 tháng |
70 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng có bột các số 6,5; 7; 7,5; 8 | 434.700.000 | 434.700.000 | 0 | 12 tháng |
71 | Dây cho ăn không nắp (Ống thông dạ dày) số 8 | 261.450 | 261.450 | 0 | 12 tháng |
72 | Dây cho ăn không nắp (Ống thông dạ dày) số 6 | 156.870 | 156.870 | 0 | 12 tháng |
73 | Dây cho ăn không nắp (Ống thông dạ dày) số 16 | 21.453.000 | 21.453.000 | 0 | 12 tháng |
74 | Bao đo máu | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Túi cho ăn 1000ml | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Túi chứa dịch xả 15L | 4.020.000 | 4.020.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Túi nước tiểu 2 lít, có dây treo | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Túi hậu môn nhân tạo | 113.980.000 | 113.980.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Airway (chắn lưỡi) các số | 12.640.000 | 12.640.000 | 0 | 12 tháng |
80 | Bộ mở khí quản 2 nòng có bóng có cửa sổ, dùng nhiều lần, số 7, 7.5, 8 | 36.225.000 | 36.225.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Ống nội khí quản lò xo có bóng chèn các số | 16.799.300 | 16.799.300 | 0 | 12 tháng |
82 | Ống nội khí quản đường mũi các số | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 tháng |
83 | Ống nội khí quản đường miệng không bóng các số | 3.849.300 | 3.849.300 | 0 | 12 tháng |
84 | Thông tiểu chất liệu silicon size 16-18Fr | 6.825.000 | 6.825.000 | 0 | 12 tháng |
85 | Thông Foley 2 nhánh các số từ 20 đến 28 | 184.800.000 | 184.800.000 | 0 | 12 tháng |
86 | Sonde Foley 3 nhánh size 20Fr đến 24Fr | 4.198.500 | 4.198.500 | 0 | 12 tháng |
87 | Ống thông tiểu Nelaton size 20 - 24Fr | 522.900 | 522.900 | 0 | 12 tháng |
88 | Ống thông tiểu Nelaton size 14Fr | 5.229.000 | 5.229.000 | 0 | 12 tháng |
89 | Ống thông tiểu Nelaton size 10Fr | 156.870 | 156.870 | 0 | 12 tháng |
90 | Ống thông hậu môn các số | 441.000 | 441.000 | 0 | 12 tháng |
91 | Ống thông cầm máu dạ dày (Sonde Blakemore) | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 12 tháng |
92 | Ống dẫn lưu phổi số 22 - 32 | 13.387.500 | 13.387.500 | 0 | 12 tháng |
93 | Ống dẫn lưu đường mật (thông Kehr) chữ T size 18-22Fr | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | 12 tháng |
94 | Ống hút thai tiệt trùng | 525.000 | 525.000 | 0 | 12 tháng |
95 | Dây hút đàm nhớt có nắp các số | 103.250.000 | 103.250.000 | 0 | 12 tháng |
96 | Bộ dây hút đàm kín số 14, 16 | 65.997.000 | 65.997.000 | 0 | 12 tháng |
97 | Dây nhựa trắng Ø0,8cm | 41.250.000 | 41.250.000 | 0 | 12 tháng |
98 | Bộ dây lọc thận 3 trong 1 | 1.710.347.500 | 1.710.347.500 | 0 | 12 tháng |
99 | Dây oxy 2 nhánh trẻ em | 935.000 | 935.000 | 0 | 12 tháng |
100 | Dây oxy 2 nhánh sơ sinh (size XS) | 3.225.000 | 3.225.000 | 0 | 12 tháng |
101 | Dây oxy 2 nhánh người lớn | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | 12 tháng |
102 | Sâu máy thở (co nối máy thở) | 66.700.000 | 66.700.000 | 0 | 12 tháng |
103 | Co chữ T cai máy thở | 125.982.000 | 125.982.000 | 0 | 12 tháng |
104 | Ống nẫng (dây thở cho máy gây mê) 2 nhánh co giãn | 249.600.000 | 249.600.000 | 0 | 12 tháng |
105 | Bộ catheter chạy thận nhân tạo 2 nhánh cỡ 12FR, dài 15 cm | 20.994.750 | 20.994.750 | 0 | 12 tháng |
106 | Bộ catheter chạy thận nhân tạo 2 nhánh cỡ 12FR, dài 20 cm | 83.979.000 | 83.979.000 | 0 | 12 tháng |
107 | Catheter động mạch 18G dài 4.5 - 12cm, loại Art Line hoặc tương đương | 7.135.800 | 7.135.800 | 0 | 12 tháng |
108 | Catheter động mạch 20G dài 4.5cm và 8cm, loại Art Line hoặc tương đương | 14.271.600 | 14.271.600 | 0 | 12 tháng |
109 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng 7Fr | 137.368.000 | 137.368.000 | 0 | 12 tháng |
110 | Chỉ khâu không tiêu đơn sợi Polypropylene + Polyethylene 4.0 | 109.800.000 | 109.800.000 | 0 | 12 tháng |
111 | Chỉ khâu không tiêu đơn sợi Polypropylene + Polyethylene 5.0 | 25.855.200 | 25.855.200 | 0 | 12 tháng |
112 | Chỉ khâu không tiêu đơn sợi Polypropylene + Polyethylene 7.0 | 7.250.000 | 7.250.000 | 0 | 12 tháng |
113 | Chỉ khâu không tiêu đơn sợi polypropylene 6.0, 2 kim tròn 13mm | 27.540.000 | 27.540.000 | 0 | 12 tháng |
114 | Chỉ khâu không tiêu đơn sợi, polyethylene glycol 2.0, kim tròn đầu nhọn | 172.368.000 | 172.368.000 | 0 | 12 tháng |
115 | Chỉ khâu không tiêu tổng hợp đơn sợi Polypropylene, số 3.0 | 432.684.000 | 432.684.000 | 0 | 12 tháng |
116 | Chỉ không tiêu tự nhiên Caresilk (Silk) số 3.0, không kim, 75 cm | 5.821.200 | 5.821.200 | 0 | 12 tháng |
117 | Chỉ không tiêu Silk 3.0, 75cm | 14.553.000 | 14.553.000 | 0 | 12 tháng |
118 | Chỉ không tiêu Silk 2.0, 75cm | 12.965.400 | 12.965.400 | 0 | 12 tháng |
119 | Chỉ không tiêu đơn sợi Polyamide 4.0, 75cm | 14.023.800 | 14.023.800 | 0 | 12 tháng |
120 | Chỉ không tiêu đơn sợi Polyamide 3.0, 75cm | 199.680.000 | 199.680.000 | 0 | 12 tháng |
121 | Chỉ không tiêu đơn sợi Polyamide 2.0 75cm | 35.721.000 | 35.721.000 | 0 | 12 tháng |
122 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi polyglycolic, số 3.0 75cm | 125.496.000 | 125.496.000 | 0 | 12 tháng |
123 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi polyglycolic, số 2.0 90cm | 566.773.200 | 566.773.200 | 0 | 12 tháng |
124 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi polyglycolic số 1.0 90cm | 315.249.000 | 315.249.000 | 0 | 12 tháng |
125 | Chỉ tiêu nhanh tổng hợp đơn sợi Glyconate 1.0 | 64.872.000 | 64.872.000 | 0 | 12 tháng |
126 | Chỉ tiêu nhanh tổng hợp đa sợi polyglactin số 4.0 70cm | 14.880.420 | 14.880.420 | 0 | 12 tháng |
127 | Chỉ tiêu nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin số 1.0 90cm | 3.528.000 | 3.528.000 | 0 | 12 tháng |
128 | Chỉ khâu tiêu chậm đơn sợi Polydioxanone, số 2.0 | 35.190.000 | 35.190.000 | 0 | 12 tháng |
129 | Tấm điện cực trung tính dùng 1 lần | 224.358.750 | 224.358.750 | 0 | 12 tháng |
130 | Dây cưa sọ não | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 12 tháng |
131 | Dao mổ các số | 4.158.000 | 4.158.000 | 0 | 12 tháng |
132 | Bộ khớp háng bán phần có xi măng chuôi dài | 228.000.000 | 228.000.000 | 0 | 12 tháng |
133 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài | 1.300.000.000 | 1.300.000.000 | 0 | 12 tháng |
134 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi ngắn | 1.260.000.000 | 1.260.000.000 | 0 | 12 tháng |
135 | Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn | 2.655.000.000 | 2.655.000.000 | 0 | 12 tháng |
136 | Lưới điều trị thoát vị polyester ưa nước, cỡ 10 x 15cm | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 tháng |
137 | Lưới điều trị thoát vị polyester ưa nước, cỡ 6 x 11cm | 88.830.000 | 88.830.000 | 0 | 12 tháng |
138 | Bộ bắt vít cuống cung cột sống lưng [4 mặt hàng] | 1.075.700.000 | 1.075.700.000 | 0 | 12 tháng |
139 | Bộ bơm cement qua da có bóng nong [8 mặt hàng] | 3.060.000.000 | 3.060.000.000 | 0 | 12 tháng |
140 | Bộ bơm ciment qua da không có bóng nong [3 mặt hàng] | 1.696.000.000 | 1.696.000.000 | 0 | 12 tháng |
141 | Bộ cột sống can thiệp tối thiểu, bắt vít qua da [6 mặt hàng] | 1.062.000.000 | 1.062.000.000 | 0 | 12 tháng |
142 | Bộ gãy đốt sống, nắn trượt, chỉnh vẹo đốt sống lưng [8 mặt hàng] | 3.141.500.000 | 3.141.500.000 | 0 | 12 tháng |
143 | Bộ tạo hình hộp sọ [12 mặt hàng] | 901.950.000 | 901.950.000 | 0 | 12 tháng |
144 | Bộ thoát vị địa đệm cột sống [5 mặt hàng] | 800.000.000 | 800.000.000 | 0 | 12 tháng |
145 | Bộ thoát vị đĩa đệm cột sống cổ [4 mặt hàng] | 614.500.000 | 614.500.000 | 0 | 12 tháng |
146 | Bộ thoát vị đĩa đệm và bơm cement cột sống lưng [12 mặt hàng] | 3.150.000.000 | 3.150.000.000 | 0 | 12 tháng |
147 | Bộ thoát vị đĩa đệm, trượt đốt sống lưng, thắt lưng [5 mặt hàng] | 1.807.000.000 | 1.807.000.000 | 0 | 12 tháng |
148 | Bộ trượt cột sống lưng [4 mặt hàng] | 1.080.000.000 | 1.080.000.000 | 0 | 12 tháng |
149 | Bộ vá sọ [7 mặt hàng] | 405.000.000 | 405.000.000 | 0 | 12 tháng |
150 | Bộ kết nối máy thẩm phân phúc mạc tự động người lớn | 22.800.000 | 22.800.000 | 0 | 12 tháng |
151 | Bộ chuyển tiếp Transfer set (Minicap extend life transfer) | 31.000.000 | 31.000.000 | 0 | 12 tháng |
152 | Đầu thắt tĩnh mạch thực quản 6 vòng thắt | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 tháng |
153 | Dây dẫn đường dùng trong niệu quản (dây dẫn đường Hydrophilic) | 290.890.000 | 290.890.000 | 0 | 12 tháng |
154 | Dây dẫn đường dùng trong niệu quản (dây dẫn đường Zebra) | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 | 12 tháng |
155 | Phim laser khô tương thích với máy in Drypix Plus. Kích thước 26 x 36 cm | 7.776.000.000 | 7.776.000.000 | 0 | 12 tháng |
156 | Phim laser khô tương thích với máy in Drypix Plus. Kích thước 35 x 43 cm | 1.985.760.000 | 1.985.760.000 | 0 | 12 tháng |
157 | Phim X-quang nha khoa 3 x 4cm | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | 12 tháng |
158 | Catheter (Ống thông) đầu cong dùng thẩm phân phúc mạc cho người lớn, dài 63cm, 2 nút chặn (cuff) để vô dịch ổ bụng | 28.800.000 | 28.800.000 | 0 | 12 tháng |
159 | Đầu nối cho ống thông lọc màng bụng (Locking titanium adapter) | 20.300.000 | 20.300.000 | 0 | 12 tháng |
160 | Kẹp catheter dùng trong thẩm phân phúc mạc | 3.850.000 | 3.850.000 | 0 | 12 tháng |
161 | Quả lọc hấp phụ thể tích 230ml | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 tháng |
162 | Quả lọc hấp phụ thể tích 330ml, dải hấp phụ 10-60kDa | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 tháng |
163 | Quả lọc thận High Flux, diện tích màng 1,4m2 | 1.575.000.000 | 1.575.000.000 | 0 | 12 tháng |
164 | Quả lọc thận High Flux, diện tích màng 1,8m2 | 415.000.000 | 415.000.000 | 0 | 12 tháng |
165 | Dụng cụ khâu cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo, kim dập | 945.000.000 | 945.000.000 | 0 | 12 tháng |
166 | Rọ lấy sỏi đường mật | 92.294.800 | 92.294.800 | 0 | 12 tháng |
167 | Dụng cụ cắt da quy đầu | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 12 tháng |
168 | Bộ nong và thông mono J size 10-14Fr | 57.645.000 | 57.645.000 | 0 | 12 tháng |
169 | Thông niệu quản thẳng 7Fr | 5.985.000 | 5.985.000 | 0 | 12 tháng |
170 | Sonde JJ các số 6Fr, 7Fr | 79.600.000 | 79.600.000 | 0 | 12 tháng |
171 | Rọ lấy sỏi niệu quản | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | 12 tháng |
172 | Vít vỏ xương Ø3,5mm, các cỡ | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | 12 tháng |
173 | Vít vỏ xương Ø4,5mm, các cỡ | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | 12 tháng |
174 | Vít xương xốp 4,0mm, các cở | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | 12 tháng |
175 | Bộ đinh nội tủy xương chày các cỡ | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | 12 tháng |
176 | Bộ đinh nội tủy xương đùi trái / phải, dài các cỡ | 1.050.000.000 | 1.050.000.000 | 0 | 12 tháng |
177 | Bộ nẹp bản hẹp vít khóa 5.0mm, 5-16 lỗ, dài 98-296mm, Kèm vít | 56.500.000 | 56.500.000 | 0 | 12 tháng |
178 | Bộ nẹp khóa bản rộng 5 - 18 lỗ dùng cho xương đùi, dài 98 - 332mm, kết hợp vít khóa đường kính 5,0mm và vít xương cứng 4,5mm tự taro | 118.500.000 | 118.500.000 | 0 | 12 tháng |
179 | Bộ nẹp khóa cẳng tay 4 - 12 lỗ các cỡ | 215.800.000 | 215.800.000 | 0 | 12 tháng |
180 | Bộ nẹp khóa đa hướng nén ép đầu trên xương cánh tay | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 12 tháng |
181 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cẳng chân trái, phải 6 - 14 lỗ, có kèm vít khóa 3,5mm và vít xương cứng 3,5mm | 287.400.000 | 287.400.000 | 0 | 12 tháng |
182 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương đùi nén ép, trái / phải, 6 - 14 lỗ | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 tháng |
183 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay (trái, phải), có kèm vít khóa 3,5mm và vít xương cứng 3,5mm | 224.400.000 | 224.400.000 | 0 | 12 tháng |
184 | Bộ nẹp khóa đầu ngoài có móc xương đòn trái/phải, các cỡ, kèm vít | 104.300.000 | 104.300.000 | 0 | 12 tháng |
185 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3 - 17 lỗ, có kèm vít khóa 3,5mm và vít xương cứng 3,5mm, chất liệu titanium. | 141.700.000 | 141.700.000 | 0 | 12 tháng |
186 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 5 -13 lỗ các cở | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | 12 tháng |
187 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương đùi 2 - 14 lỗ, có kèm vít khóa 5,0mm, vít khóa rỗng nòng 6,5mm và vít xương cứng 4,5mm | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | 12 tháng |
188 | Bộ nẹp khóa lồi cầu ngoài cánh tay, kèm vít | 82.000.000 | 82.000.000 | 0 | 12 tháng |
189 | Bộ nẹp khóa lồi cầu trong cánh tay, kèm vít | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | 12 tháng |
190 | Bộ nẹp khóa mặt trong/ngoài đầu dưới xương cánh tay | 234.400.000 | 234.400.000 | 0 | 12 tháng |
191 | Bộ nẹp khóa mắt xích 5 - 18 lỗ các cỡ | 227.000.000 | 227.000.000 | 0 | 12 tháng |
192 | Bộ nẹp khóa mắt xích, các cỡ, dùng vít khóa 3,5mm | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 tháng |
193 | Bộ nẹp khóa mâm chày ngoài, kèm vít | 322.500.000 | 322.500.000 | 0 | 12 tháng |
194 | Bộ nẹp khóa mâm chày trong, kèm vít | 57.250.000 | 57.250.000 | 0 | 12 tháng |
195 | Bộ nẹp khóa nén ép đa hướng đầu dưới xương chày mặt trong | 287.400.000 | 287.400.000 | 0 | 12 tháng |
196 | Bộ nẹp khóa nén ép đa hướng đầu dưới xương đùi mặt bên | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | 12 tháng |
197 | Bộ nẹp khóa thân xương cánh tay bản hẹp, kèm vít | 112.200.000 | 112.200.000 | 0 | 12 tháng |
198 | Bộ nẹp khóa thân xương cánh tay bản rộng, kèm vít | 59.250.000 | 59.250.000 | 0 | 12 tháng |
199 | Bộ nẹp khóa thân xương đòn trái/phải, các cỡ, kèm vít | 404.000.000 | 404.000.000 | 0 | 12 tháng |
200 | Bộ nẹp khóa xương gót, các cỡ | 133.700.000 | 133.700.000 | 0 | 12 tháng |
201 | Đinh Kirschner không ren các cỡ | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 tháng |
202 | Đinh nội tủy xương đùi ngắn (Đinh Gama) | 173.000.000 | 173.000.000 | 0 | 12 tháng |
203 | Đinh Steinman các cỡ | 13.600.000 | 13.600.000 | 0 | 12 tháng |
204 | Nẹp bản hẹp cẳng chân các cỡ | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 12 tháng |
205 | Nẹp bản nhỏ 5 lỗ | 38.100.000 | 38.100.000 | 0 | 12 tháng |
206 | Nẹp bản nhỏ 7 lỗ | 6.350.000 | 6.350.000 | 0 | 12 tháng |
207 | Nẹp bản rộng (nẹp xương đùi) 8 lỗ dùng vít 4,5mm | 16.200.000 | 16.200.000 | 0 | 12 tháng |
208 | Nẹp chữ L nâng đỡ phải, trái các cỡ | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | 12 tháng |
209 | Nẹp khóa nén ép bản hẹp 4 - 16 lỗ, các cỡ, chất liệu titanium | 440.000.000 | 440.000.000 | 0 | 12 tháng |
210 | Nẹp lòng máng 1/3 các cỡ | 5.840.000 | 5.840.000 | 0 | 12 tháng |
211 | Nẹp nâng đỡ mâm chày chữ T 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 lỗ dùng vít 4,5mm | 26.650.000 | 26.650.000 | 0 | 12 tháng |
212 | Nẹp Titanium thẳng 16 lổ | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 12 tháng |
213 | Ghim kẹp sọ não tự tiêu | 331.500.000 | 331.500.000 | 0 | 12 tháng |
214 | Đai cổ cứng | 6.615.000 | 6.615.000 | 0 | 12 tháng |
215 | Đai cột sống các số | 23.625.000 | 23.625.000 | 0 | 12 tháng |
216 | Đai xương đòn các cỡ | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 tháng |
217 | Nẹp ngón tay | 11.025.000 | 11.025.000 | 0 | 12 tháng |
218 | Nẹp đùi Zimmer các cỡ | 52.920.000 | 52.920.000 | 0 | 12 tháng |
219 | Dao siêu âm 5mm, 35cm, tay cầm phía trước, loại S | 252.630.400 | 252.630.400 | 0 | 12 tháng |
220 | Dao siêu âm, 9cm | 615.981.520 | 615.981.520 | 0 | 12 tháng |
221 | Dây đốt điện dùng một lần dùng cho mổ hở | 239.400.000 | 239.400.000 | 0 | 12 tháng |
222 | Clip cầm máu trong nội soi | 2.693.599.600 | 2.693.599.600 | 0 | 12 tháng |
223 | Ống hút nước bọt | 1.890.000 | 1.890.000 | 0 | 12 tháng |
224 | Vít titan 2.0mm | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 tháng |
225 | Bộ nội soi khớp gối [6 mặt hàng] | 625.900.000 | 625.900.000 | 0 | 12 tháng |
226 | Băng chỉ thị nhiệt (hấp ướt) | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | 12 tháng |
227 | Test hóa học kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước | 9.300.000 | 9.300.000 | 0 | 12 tháng |
228 | Test kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước | 15.312.000 | 15.312.000 | 0 | 12 tháng |
229 | Test kiểm tra lò hấp, kiểm tra thiết bị đầu giờ cho máy tiệt khuẩn hơi nước có chỉ thị chuyển màu | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | 12 tháng |
230 | Túi tạo áp lực 0,5 lít | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 | 12 tháng |
231 | Bao dây Camera 150mm (bao nội soi) | 13.860.000 | 13.860.000 | 0 | 12 tháng |
232 | Bao dây Camera 75mm (dây cắt đốt) | 7.087.500 | 7.087.500 | 0 | 12 tháng |
233 | Bình dẫn lưu vết thương kín 400ml | 34.912.500 | 34.912.500 | 0 | 12 tháng |
234 | Bộ mở khí quản hai nòng có bóng chèn áp lực thấp, có cửa sổ | 7.245.000 | 7.245.000 | 0 | 12 tháng |
235 | Bộ đo theo dõi huyết áp động mạch xâm lấn | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 12 tháng |
236 | Que đè lưỡi gỗ | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 tháng |
237 | Điện cực tim | 44.750.000 | 44.750.000 | 0 | 12 tháng |
238 | Kim điện cơ dùng 1 lần | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | 12 tháng |
239 | Miếng dán điện cực đất đo điện cơ | 7.980.000 | 7.980.000 | 0 | 12 tháng |
240 | Miếng dán điện cực đo điện cơ | 4.725.000 | 4.725.000 | 0 | 12 tháng |
241 | Ambu giúp thở người lớn, trẻ em | 18.774.000 | 18.774.000 | 0 | 12 tháng |
242 | Ambu giúp thở trẻ sơ sinh | 3.129.000 | 3.129.000 | 0 | 12 tháng |
243 | Mask gây mê số 2, 3, 4, 5 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 12 tháng |
244 | Mask oxy có túi dự trữ các cỡ | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | 12 tháng |
245 | Mask phun khí dung | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
246 | Bộ Mũi khoan sọ não tự dừng | 1.170.600.000 | 1.170.600.000 | 0 | 12 tháng |
247 | Mũi cắt sọ não bằng kim cương dạng tiêu chuẩn | 52.300.000 | 52.300.000 | 0 | 12 tháng |
248 | Mũi cắt sọ não bằng kim cương. | 97.940.000 | 97.940.000 | 0 | 12 tháng |
249 | Mũi khoan mài sọ não bằng kim cương. | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | 12 tháng |
250 | Mũi khoan phá sọ não bằng kim cương. | 52.800.000 | 52.800.000 | 0 | 12 tháng |
251 | Lọc khuẩn dùng cho máy đo chức năng hô hấp KoKo | 47.988.000 | 47.988.000 | 0 | 12 tháng |
252 | Lọc vi khuẩn 1 chức năng | 27.405.000 | 27.405.000 | 0 | 12 tháng |
253 | Lọc vi khuẩn 3 chức năng | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 tháng |
254 | Chăn ủ ấm bệnh nhân dùng trong y khoa | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 tháng |
255 | Bộ phẫu thuật dẫn lưu não thất [4 mặt hàng] | 207.300.000 | 207.300.000 | 0 | 12 tháng |
256 | Oxy sensor máy Maquet | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | 12 tháng |
257 | Cáp đo huyết áp monitor | 13.999.990 | 13.999.990 | 0 | 12 tháng |
258 | Bộ hút đàm kín số 14 | 219.990.000 | 219.990.000 | 0 | 12 tháng |
259 | Bình thông phổi đơn 1200ml | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | 12 tháng |
260 | Bao trùm kính hiển vi | 756.000 | 756.000 | 0 | 12 tháng |
261 | Bộ gây mê giúp thở túi trữ 2L van APL (Jackson Rees) | 5.619.980 | 5.619.980 | 0 | 12 tháng |
262 | Giấy monitor sản khoa 152mm x 150mm x 200 tờ (không đưòng kẻ) | 2.035.000 | 2.035.000 | 0 | 12 tháng |
263 | Dây máy thở HFNC | 9.446.850 | 9.446.850 | 0 | 12 tháng |
264 | Dây cáp đo huyết áp máy monitor Drager | 20.999.985 | 20.999.985 | 0 | 12 tháng |
265 | Áo phẩu thuật size L | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | 12 tháng |
266 | Áo phẩu thuật size M | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | 12 tháng |
267 | Bao cao su | 5.100.000 | 5.100.000 | 0 | 12 tháng |
268 | Bao giày vải không dệt | 42.465.000 | 42.465.000 | 0 | 12 tháng |
269 | Vôi Soda | 32.917.500 | 32.917.500 | 0 | 12 tháng |
270 | Vòng tránh thai | 1.900.000 | 1.900.000 | 0 | 12 tháng |
271 | Vòng đeo tay nhận dạng bệnh nhân màu xanh dương | 6.760.000 | 6.760.000 | 0 | 12 tháng |
272 | Vòng đeo tay nhận dạng bệnh nhân màu đỏ | 7.280.000 | 7.280.000 | 0 | 12 tháng |
273 | Than hoạt tính | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 tháng |
274 | Túi ép tiệt trùng phồng 250 x 100 | 14.663.520 | 14.663.520 | 0 | 12 tháng |
275 | Túi ép phồng 200mm x 100m | 45.927.000 | 45.927.000 | 0 | 12 tháng |
276 | Túi ép phồng 150mm x 100m | 17.200.000 | 17.200.000 | 0 | 12 tháng |
277 | Túi ép phồng 100mm x 100m | 15.463.200 | 15.463.200 | 0 | 12 tháng |
278 | Túi ép dẹp 20cm x 200m | 22.260.000 | 22.260.000 | 0 | 12 tháng |
279 | Túi ép dẹp 150mm x 200m | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | 12 tháng |
280 | Túi ép dẹp 100mm x 200m | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | 12 tháng |
281 | Thuốc nhuộm Ziehl - Neelsen | 13.250.000 | 13.250.000 | 0 | 12 tháng |
282 | Thuốc nhuộm PAP PAPANIOLAOUS 3B 500ml | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | 12 tháng |
283 | Thuốc nhuộm PAP PAPANIOLAOUS 2A 500ml | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | 12 tháng |
284 | Thuốc nhuộm PAP Hematoxyline 1A 500ml | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | 12 tháng |
285 | Tạp dề y tế 0,8 x 1,2m chưa tiệt trùng | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 | 12 tháng |
286 | Thạch nâu | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 12 tháng |
287 | Que thử thai nhanh | 7.455.000 | 7.455.000 | 0 | 12 tháng |
288 | Oxy lỏng | 2.849.500.000 | 2.849.500.000 | 0 | 12 tháng |
289 | Oxy chai nhỏ 2m3 | 58.194.050 | 58.194.050 | 0 | 12 tháng |
290 | Oxy chai lớn 6m3 | 218.790.000 | 218.790.000 | 0 | 12 tháng |
291 | Khí CO2 | 2.902.900 | 2.902.900 | 0 | 12 tháng |
292 | Khẩu trang y tế 3 lớp tiệt trùng | 191.400.000 | 191.400.000 | 0 | 12 tháng |
293 | Khẩu trang N95 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 12 tháng |
294 | Test thử H.Pylori trong nội soi dạ dày | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | 12 tháng |
295 | Test phát hiện kháng thể HIV-1 và HIV-2 | 294.840.000 | 294.840.000 | 0 | 12 tháng |
296 | Test phát hiện định tính kháng thể HIV | 3.400.000 | 3.400.000 | 0 | 12 tháng |
297 | Test nhanh sốt xuất huyết tìm kháng thể | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | 12 tháng |
298 | Test nhanh sốt xuất huyết tìm kháng nguyên | 588.000.000 | 588.000.000 | 0 | 12 tháng |
299 | Test nhanh chẩn đoán giang mai | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | 12 tháng |
300 | Khăn mổ tiệt trùng 60cm x 80cm không lỗ | 61.110.000 | 61.110.000 | 0 | 12 tháng |
301 | Khăn mổ tiệt trùng 60cm x 80cm có lỗ | 6.448.000 | 6.448.000 | 0 | 12 tháng |
302 | Que Spatula (que phết âm đạo) | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | 12 tháng |
303 | Que lấy bệnh phẩm | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 tháng |
304 | Que cấy nhựa vô trùng | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 12 tháng |
305 | Ống nghiệm nhỏ PS không nắp 5ml | 9.840.000 | 9.840.000 | 0 | 12 tháng |
306 | Ống nghiệm lưu mẫu huyết thanh 1.5 ml nắp trắng | 219.000 | 219.000 | 0 | 12 tháng |
307 | Ống nghiệm Heparin lithium 2ml sấy khô, nắp đen, mous thấp | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 tháng |
308 | Ống nghiệm EDTA K2 2ml nắp cao su (xanh dương), mous thấp | 117.900.000 | 117.900.000 | 0 | 12 tháng |
309 | Ống nghiệm citrate 2ml (ống xanh lá) | 22.860.000 | 22.860.000 | 0 | 12 tháng |
310 | Khăn mổ tiệt trùng 100cm x 120cm không lỗ | 1.334.200 | 1.334.200 | 0 | 12 tháng |
311 | Kính bảo hộ | 1.738.000 | 1.738.000 | 0 | 12 tháng |
312 | Bao tóc nữ | 27.812.000 | 27.812.000 | 0 | 12 tháng |
313 | Ngoại kiểm tra Tim Mạch | 18.756.000 | 18.756.000 | 0 | 12 tháng |
314 | Ngoại kiểm tra sinh hóa | 15.580.000 | 15.580.000 | 0 | 12 tháng |
315 | Ngoại kiểm tra Nước tiểu | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | 12 tháng |
316 | Ngoại kiểm tra Khí Máu | 14.696.000 | 14.696.000 | 0 | 12 tháng |
317 | Ngoại kiểm tra huyết học | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | 12 tháng |
318 | Ngoại kiểm tra HbA1c | 13.310.000 | 13.310.000 | 0 | 12 tháng |
319 | Ngoại kiểm tra đông máu | 13.310.000 | 13.310.000 | 0 | 12 tháng |
320 | Ngoại kiểm Tiền Sản | 20.658.000 | 20.658.000 | 0 | 12 tháng |
321 | Ngoại kiểm Miễn dịch | 24.838.000 | 24.838.000 | 0 | 12 tháng |
322 | Nước muối sinh lý vô trùng (NS 0.85%) | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | 12 tháng |
323 | Nội kiểm xét nghiệm sinh hóa trung gian, Bình thường | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
324 | Nội kiểm xét nghiệm sinh hóa trung gian, Bất thường | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 tháng |
325 | Nội kiểm xét nghiệm Miễn dịch trung gian, mức 2 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 tháng |
326 | Nội kiểm xét nghiệm Miễn dịch trung gian, mức 1 | 39.120.000 | 39.120.000 | 0 | 12 tháng |
327 | Nội kiểm xét nghiệm đông máu trung gian, mức 3 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 12 tháng |
328 | Nội kiểm xét nghiệm đông máu trung gian, mức 2 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 12 tháng |
329 | Nội kiểm xét nghiệm đông máu trung gian, mức 1 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 12 tháng |
330 | Nội kiểm tim mạch đông khô mức 1, 2, 3 | 14.520.000 | 14.520.000 | 0 | 12 tháng |
331 | Nội kiểm sinh hóa nước tiểu, mức 3 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | 12 tháng |
332 | Nội kiểm sinh hóa nước tiểu, mức 2 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | 12 tháng |
333 | Nội kiểm sàn lọc trước sinh. mức 3 | 8.320.000 | 8.320.000 | 0 | 12 tháng |
334 | Nội kiểm sàn lọc trước sinh. mức 2 | 2.080.000 | 2.080.000 | 0 | 12 tháng |
335 | Nội kiểm nước tiểu trung gian, dương tính | 10.626.000 | 10.626.000 | 0 | 12 tháng |
336 | Nội kiểm nước tiểu trung gian, âm tính | 10.626.000 | 10.626.000 | 0 | 12 tháng |
337 | Nội kiểm Huyết học 3 mức độ | 285.000.000 | 285.000.000 | 0 | 12 tháng |
338 | Môi trường phân lập Vibrio Cholerae và các loài vibrio gây bệnh đường ruột | 5.100.000 | 5.100.000 | 0 | 12 tháng |
339 | Môi trường Chromagar 90mm | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 tháng |
340 | Môi trường BA 90 (Thạch máu cừu) | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 | 12 tháng |
341 | Lugol 3% | 2.250.000 | 2.250.000 | 0 | 12 tháng |
342 | Lọ chứa nước tiểu 50ml, có nắp | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 tháng |
343 | Lammen 22 x 22mm | 150.000 | 150.000 | 0 | 12 tháng |
344 | Lame kính nhám | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 | 12 tháng |
345 | Lam kính trơn | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 | 12 tháng |
346 | Giấy in siêu âm trắng đen 110mm x 20m | 4.620.000 | 4.620.000 | 0 | 12 tháng |
347 | Giấy in nhiệt 58mm x 30m | 420.000 | 420.000 | 0 | 12 tháng |
348 | Giấy in monitor sản khoa 152mm x 150mm x 200 tờ (có đưòng kẻ) | 4.070.000 | 4.070.000 | 0 | 12 tháng |
349 | Giấy in điện tim 6 cần 112mm x 25m | 25.600.000 | 25.600.000 | 0 | 12 tháng |
350 | Giấy in điện tim 6 cần 110mm x 140mm x 143 tờ (có sọc) | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 tháng |
351 | Giấy in điện tim 3 cần 63mm x 30m | 6.400.000 | 6.400.000 | 0 | 12 tháng |
352 | Gel siêu âm | 31.400.000 | 31.400.000 | 0 | 12 tháng |
353 | Hydrogen peroxide (H2O2) | 38.000 | 38.000 | 0 | 12 tháng |
354 | Huyết thanh mẫu D | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 12 tháng |
355 | Huyết thanh mẫu B | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | 12 tháng |
356 | Huyết thanh mẫu A | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | 12 tháng |
357 | Hóa chất nội kiểm HBA1C | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | 12 tháng |
358 | Gel bôi trơn | 38.500.000 | 38.500.000 | 0 | 12 tháng |
359 | Điện cực kẹp chi điện tim | 3.412.500 | 3.412.500 | 0 | 12 tháng |
360 | Bóng giúp thở người lớn (sử dụng nhiều lần) | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 12 tháng |
361 | Bóng thở (bóp bóng trong gây mê) loại 2,0L và 3,0L | 4.198.950 | 4.198.950 | 0 | 12 tháng |
362 | Bộ trang phục phòng chống dịch cấp độ 2 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 tháng |
363 | Bộ khăn dùng trong phẩu thuật nội soi khớp đã tiệt trùng | 43.680.000 | 43.680.000 | 0 | 12 tháng |
364 | Bộ khăn chỉnh hình tổng quát | 89.800.000 | 89.800.000 | 0 | 12 tháng |
365 | Bộ đồ đón bé chào đời | 656.250.000 | 656.250.000 | 0 | 12 tháng |
366 | Formaldehyd 34.5 - 38% | 51.600.000 | 51.600.000 | 0 | 12 tháng |
367 | Bộ định danh trực khuẩn Gram (-) | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 | 12 tháng |
368 | Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (SS 90) | 3.400.000 | 3.400.000 | 0 | 12 tháng |
369 | Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (SAB 90) | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 12 tháng |
370 | Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (Mueller Hinton Agar) | 490.000 | 490.000 | 0 | 12 tháng |
371 | Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (MC 90) | 34.000.000 | 34.000.000 | 0 | 12 tháng |
372 | Đĩa kháng sinh đồ Sufamethoxazole / Trimethoprim 23,75/1,25µg (Bt) | 140.000 | 140.000 | 0 | 12 tháng |
373 | Đĩa kháng sinh đồ Optochin | 210.000 | 210.000 | 0 | 12 tháng |
374 | Đĩa kháng sinh đồ Nitrocefin | 1.250.000 | 1.250.000 | 0 | 12 tháng |
375 | Đĩa kháng sinh đồ Linezolid 30µg | 140.000 | 140.000 | 0 | 12 tháng |
376 | Đĩa kháng sinh đồ Getamincin | 140.000 | 140.000 | 0 | 12 tháng |
377 | Đĩa kháng sinh đồ Colistin 10µg | 280.000 | 280.000 | 0 | 12 tháng |
378 | Đĩa kháng sinh đồ Cefoperazon | 350.000 | 350.000 | 0 | 12 tháng |
379 | Đĩa kháng sinh đồ Amoxicillin/ Clavulanic acid | 350.000 | 350.000 | 0 | 12 tháng |
380 | Đĩa giấy Oxidase | 210.000 | 210.000 | 0 | 12 tháng |
381 | Bộ nhuộm Gram | 2.530.000 | 2.530.000 | 0 | 12 tháng |
382 | Bộ thử nhanh đường huyết | 708.000.000 | 708.000.000 | 0 | 12 tháng |
383 | Chương trình Ngoại kiểm Sinh hóa Nước tiểu | 22.999.992 | 22.999.992 | 0 | 12 tháng |
384 | Chương trình Ngoại kiểm Riqas Miễn Dịch Đặc Biệt I | 24.392.000 | 24.392.000 | 0 | 12 tháng |
385 | Chương trình Ngoại kiểm Riqas Ammonia/Ethanol | 13.310.000 | 13.310.000 | 0 | 12 tháng |
386 | Chương trình Ngoại kiểm Protein Đặc Hiệu hàng tháng | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | 12 tháng |
387 | Chai cấy máu hiếu khí người lớn | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 tháng |
388 | Carbon fuchsin | 5.280.000 | 5.280.000 | 0 | 12 tháng |
389 | Đĩa kháng sinh đồ Amoxicilin | 420.000 | 420.000 | 0 | 12 tháng |
390 | Đĩa kháng sinh đồ Cefepime | 420.000 | 420.000 | 0 | 12 tháng |
391 | Đĩa kháng sinh đồ Cefotaxime | 420.000 | 420.000 | 0 | 12 tháng |
392 | Đĩa kháng sinh đồ Clindamycin | 420.000 | 420.000 | 0 | 12 tháng |
393 | Đĩa kháng sinh đồ Chloramphenicol | 420.000 | 420.000 | 0 | 12 tháng |
394 | Đĩa kháng sinh đồ Erythromycin | 420.000 | 420.000 | 0 | 12 tháng |
395 | Đĩa kháng sinh đồ Linezolid | 420.000 | 420.000 | 0 | 12 tháng |
396 | Đĩa kháng sinh đồ Penicilin G | 420.000 | 420.000 | 0 | 12 tháng |
397 | Đĩa kháng sinh đồ Vancomycin | 420.000 | 420.000 | 0 | 12 tháng |
398 | Vòng đeo tay nhận dạng bệnh nhân vàng | 260.000 | 260.000 | 0 | 12 tháng |
399 | Đĩa thạch MELAB SS Agar | 2.720.000 | 2.720.000 | 0 | 12 tháng |
400 | Nắp đóng bộ chuyển tiếp (Minicap with povidone iodine) | 246.960.000 | 246.960.000 | 0 | 12 tháng |
401 | Vòng đeo tay nhận dạng bệnh nhân cam | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | 12 tháng |
402 | Máy kháng sinh đồ BD M50 [8 mặt hàng] | 2.034.150.000 | 2.034.150.000 | 0 | 12 tháng |
403 | Test phát hiện ma túy (yêu cầu cùng hãng sản xuất) [4 mặt hàng] | 333.200.000 | 333.200.000 | 0 | 12 tháng |
404 | Máy Cobas C501, E601, U411, B221 [72 mặt hàng] | 7.909.333.273 | 7.909.333.273 | 0 | 12 tháng |
405 | Máy định nhóm máu [3 mặt hàng] | 148.699.950 | 148.699.950 | 0 | 12 tháng |
406 | Máy đông máu CS2000i [12 mặt hàng] | 1.950.633.970 | 1.950.633.970 | 0 | 12 tháng |
407 | Máy đông máu tự động TOP 350 (IL) [11 mặt hàng] | 952.427.700 | 952.427.700 | 0 | 12 tháng |
408 | Máy Elisa Gemini [6 mặt hàng] | 159.437.460 | 159.437.460 | 0 | 12 tháng |
409 | Máy huyết học XN2000 và XN1000 [10 mặt hàng] | 2.901.940.000 | 2.901.940.000 | 0 | 12 tháng |
410 | Máy miễn dịch tự động DxI 800 (Beckman Coulter) [37 mặt hàng] | 1.816.660.650 | 1.816.660.650 | 0 | 12 tháng |
411 | Máy nước tiểu UC [4 mặt hàng] | 533.500.000 | 533.500.000 | 0 | 12 tháng |
412 | Máy nước tiểu UF [8 mặt hàng] | 279.492.432 | 279.492.432 | 0 | 12 tháng |
413 | Máy phân tích HbA1c tự động HLC-723G8 - Tosoh [8 mặt hàng] | 1.327.820.592 | 1.327.820.592 | 0 | 12 tháng |
414 | Máy sinh hóa tự động AU 5800 (Beckman Coulter) [40 mặt hàng] | 3.889.610.529 | 3.889.610.529 | 0 | 12 tháng |
415 | Máy xét nghiệm HBa1c - Premier [3 mặt hàng] | 586.341.000 | 586.341.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi như sau:
- Có quan hệ với 370 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 10,62 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 70,97%, Xây lắp 1,61%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 27,42%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 631.061.598.975 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 457.399.989.046 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 27,52%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nếu bạn muốn thứ gì đó và không đạt được, chỉ có hai lý do. Hoặc bạn không thực sự muốn nó, hoặc bạn cố gắng mặc cả thấp hơn giá trị của nó. "
Rudyard Kipling
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.