Thông báo mời thầu

Gói thầu số 03:Mua hóa chất, vật tư y tế năm 2023 (lần 3)

Tìm thấy: 16:50 11/12/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua hóa chất, vật tư y tế năm 2023 – 2024
Tên gói thầu
Gói thầu số 03:Mua hóa chất, vật tư y tế năm 2023 (lần 3)
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu từ viện phí, nguồn thu BHYT và nguồn thu hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
09:00 29/12/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
180 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
1575/QĐ-BVKV
Ngày phê duyệt
08/12/2023 16:42
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Đa khoa Khu vực Củ Chi
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
16:45 11/12/2023
đến
09:00 29/12/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:00 29/12/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
2.166.125.450 VND
Số tiền bằng chữ
Hai tỷ một trăm sáu mươi sáu triệu một trăm hai mươi lăm nghìn bốn trăm năm mươi đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 29/12/2023 (26/07/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Nội dung làm rõ HSMT

Tên yêu cầu làm rõ: YCLR - Phần mềm Bidder
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Yêu cầu về kỹ thuật Sau khi hoàn thiện xuất ra file PDF có cột mã HS nhưng trong phần mềm Bidder không có cột này để điền thông tin. Kính nhờ Bên mời thầu kiểm tra giúp. Xin cảm ơn Phần mềm Bidder đã được chỉnh sửa và đã test. Trân trọng
File đính kèm nội dung cần làm rõ: PDF.pdf
File đính kèm nội dung trả lời: IB2300350796.zip
Ngày trả lời: 11:01 27/12/2023

Tên yêu cầu làm rõ: YCLR - Phần mềm Bidder
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Yêu cầu về kỹ thuật Phần mềm Bidder sau khi down lại từ chương V mà Bên mời thầu điều chỉnh gửi lại trong mục làm rõ, nhà thầu đã tải về giải nén nhưng vẫn bị lỗi ở phần Tự đánh giá, chỉ đánh giá được 1 mục trong khi Bảng đánh giá có đến 14 mục. Kính nhờ Bên mời thầu kiểm tra lại lần nữa giúp nhà thầu. Xin chân thành cảm ơn! Bên mời thầu đã thử giải nén và tiến hành khai báo (test): Kết quả tự đánh giá hiển thị đủ 14 mục. Nhà thầu vui lòng kiểm tra lại
File đính kèm nội dung cần làm rõ:
File đính kèm nội dung trả lời: Chương V.rar
Ngày trả lời: 11:26 25/12/2023

Tên yêu cầu làm rõ: Làm rõ Phụ lục 1 chương V E-HSMT
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Yêu cầu về kỹ thuật Phần mềm bidder sau khi down lại từ chương V mà Bên mời thầu điều chỉnh gửi lại trong mục làm rõ vẫn bị lỗi ở phần Tự đánh giá, chỉ đánh giá được 1 mục trong khi Bảng đánh giá có đến 14 mục. Kính nhờ Bên mời thầu kiểm tra lại lần nữa giúp nhà thầu. Xin chân thành cảm ơn! Nhà thầu vui lòng giải nén file IB2300350796.zip và tiến hành nhập liệu sau khi giải nén (không sử dụng file chưa nén) hoặc sử dụng file đính kèm. Trân trọng
File đính kèm nội dung cần làm rõ: phan mem bidder.pdf
File đính kèm nội dung trả lời: Chương V.rar
Ngày trả lời: 09:21 22/12/2023

Tên yêu cầu làm rõ: Làm rõ mục E-CDNT 10.3 và 06.2. Thang điểm
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Bảng dữ liệu đấu thầu Làm rõ mục E-CDNT 10.3 và 06.2. Thang điểm Phần mềm Bider bị lỗi, Quý nhà thầu vui lòng xử dụng phần mềm đã chỉnh sửa được đính kèm. Đồng thời việc bổ sung nội dung cam kết cũng đã được đính kèm. Trân trọng
File đính kèm nội dung cần làm rõ: Làm rõ E-HSMT - BVĐKKV Củ Chi.doc
File đính kèm nội dung trả lời: Chương V.rar
Ngày trả lời: 15:21 21/12/2023

Tên yêu cầu làm rõ: Làm rõ Phụ lục 1 chương V E-HSMT
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Bảng dữ liệu đấu thầu Gạch đầu dòng thứ 3 thuộc E-CDNT 10.3 có đề cập "Nhà thầu phải có bản cam kết theo yêu cầu tại Phụ lục 1 Chương V, thuộc E-HSMT" nhưng nhà thầu không thấy Phụ lục 1 này trong chương V E-HSMT. Kính nhờ Qúy Bệnh viện làm rõ hoặc gửi bổ sung Phụ lục 1 giúp chúng tôi. Xin chân thành cảm ơn! Phụ lục 1 chương V đã được đính kèm trong E-HSMT, Quý Nhà thầu có thể sử dụng theo file đính kèm đây
File đính kèm nội dung cần làm rõ: E-CDNT 10.3.pdf
File đính kèm nội dung trả lời: 06.3. Phụ lục 1 - Chương V.docx
Ngày trả lời: 09:16 21/12/2023

Tên yêu cầu làm rõ: Mã phần lô PP2300483059 (STT 403.4 Test nhanh Amphetamine) Thông số nồng độ giới hạn: 300ng/mL. Đề nghị Bên mời thầu kiểm tra lại nồng độ giới hạn
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Yêu cầu về kỹ thuật Mã phần lô PP2300483059 (STT 403.4 Test nhanh Amphetamine) Thông số nồng độ giới hạn: 300ng/mL. Đề nghị Bên mời thầu kiểm tra lại nồng độ giới hạn Việc yêu cầu thông số nồng độ giới hạn của test nhanh Amphetamine được căn cứ vào Quyết định 320/QĐ-BYT ngày 23/01/2014 của Bộ y tế về việc ban hành tài liệu “hướng dẫn quy trình kỹ thuật chuyên ngành hóa sinh”. Tại phần nguyên lý của Quy trình 173 về định tính Amphetamin đã nêu: “Sắc ký miễn dịch cạnh tranh: amphetamin trong mẫu nước tiểu cạnh tranh với amphetamin ở những vị trí gắn kết kháng thể. Trong quá trình xét nghiệm, mẫu nước tiểu thấm lên trên dọc theo màng thấm kít thử nhờ mao dẫn. Amphetamin, nếu có mặt trong nước tiểu với nồng độ thấp hơn 300 ng/ml, sẽ không thể bão hòa các vị trí gắn kết của những phần tử phủ kháng thể trên kit thử. Những phần tử này sẽ bị giữ lại sau đó bởi liên hợp amphetamin bất động và hình thành vạch màu trên vùng kết quả. Vạch màu không được hình thành trên vùng kết quả nếu mức độ amphetamin trên 300 ng/ml vì nó bão hòa được tất cả các vị trí gắn kết của kháng thể kháng amphetamin. Nhằm mục đích kiểm tra quy trình thao tác xét nghiệm, một vạch màu luôn luôn xuất hiện tại vùng chứng (gọi là vạch chứng) để chứng tỏ rằng lượng mẫu đã đủ và lớp màng đã thấm tốt.”
File đính kèm nội dung cần làm rõ:
Ngày trả lời: 15:25 18/12/2023

 Chú ý: File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent!

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Bông y tế thấm nước 183.960.000 183.960.000 0 12 tháng
2 Bông y tế không thấm nước 37.265.832 37.265.832 0 12 tháng
3 Tăm bông bệnh phẩm vô trùng 165.750.000 165.750.000 0 12 tháng
4 Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh dạng cồn 575.400.000 575.400.000 0 12 tháng
5 Dung dịch rửa tay phẫu thuật, thủ thuật 65.600.000 65.600.000 0 12 tháng
6 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ, hỗn hợp enzyme 39.450.000 39.450.000 0 12 tháng
7 Dung dịch ngâm dụng cụ 214.200.000 214.200.000 0 12 tháng
8 Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế 51.525.150 51.525.150 0 12 tháng
9 Dung dịch diệt khuẩn dụng cụ y tế 352.800.000 352.800.000 0 12 tháng
10 Cồn 90 độ 4.950.000 4.950.000 0 12 tháng
11 Dung dịch sát khuẩn bề mặt 3.950.000 3.950.000 0 12 tháng
12 Dung dịch lau sàn, tường 164.640.000 164.640.000 0 12 tháng
13 Cloramin B (Sodium N - Chlorobenzulfonamide) 6.300.000 6.300.000 0 12 tháng
14 Dung dịch phun khử trùng không khí 3% 94.500.000 94.500.000 0 12 tháng
15 Dung dịch phun khử trùng không khí 6% 300.000.000 300.000.000 0 12 tháng
16 Dung dịch tẩy oxy hóa trên bề mặt kim loại 105.840.000 105.840.000 0 12 tháng
17 Dung dịch tẩy mãng bám biofilm trên bề mặt kim loại 105.840.000 105.840.000 0 12 tháng
18 Dung dịch rửa, khử trùng quả lọc thận nhân tạo 160.000.000 160.000.000 0 12 tháng
19 Băng bó bột 10cm x 2.7m 60.125.000 60.125.000 0 12 tháng
20 Băng bó bột 15cm x 2.7m 84.500.000 84.500.000 0 12 tháng
21 Dây garo 617.400 617.400 0 12 tháng
22 Băng thun y tế 3 móc, 10cm x 5m 596.772.000 596.772.000 0 12 tháng
23 Băng cuộn 9cm x 2,5m 13.074.000 13.074.000 0 12 tháng
24 Băng keo cá nhân 20 x 60cm (keo Acrylic) 3.150.000 3.150.000 0 12 tháng
25 Băng keo cá nhân 20 x 60mm (keo oxid kẽm) 39.500.000 39.500.000 0 12 tháng
26 Băng vô trùng trong suốt, không thấm nước cố định kim luồn cỡ 53 x 80mm 8.730.000 8.730.000 0 12 tháng
27 Màng mổ vô trùng 30 x 40cm 104.000.000 104.000.000 0 12 tháng
28 Băng vải mềm có gạc vô trùng 60 x 80mm 19.530.000 19.530.000 0 12 tháng
29 Băng keo cuộn co giãn 15cm x 10m 221.280.000 221.280.000 0 12 tháng
30 Băng keo lụa 2.5cm x 5m 395.514.000 395.514.000 0 12 tháng
31 Gạc y tế tiệt trùng 10 x 10cm x 8 lớp 1.183.425.000 1.183.425.000 0 12 tháng
32 Gạc y tế khổ 0,8m 966.000 966.000 0 12 tháng
33 Gạc phẩu thuật tiệt trùng 30cm x 40cm x 6 lớp có cản quang 337.487.500 337.487.500 0 12 tháng
34 Gạc ép sọ não cản quang tiệt trùng 2cm x 8cm x 4 lớp 2.147.600 2.147.600 0 12 tháng
35 Gạc dẫn lưu tiệt trùng 2cm x 20cm x 6 lớp 2.847.000 2.847.000 0 12 tháng
36 Gạc dẫn lưu 4 lớp 1 x 200cm 317.900 317.900 0 12 tháng
37 Gạc cầm máu 10 x 20 cm 170.100.000 170.100.000 0 12 tháng
38 Gạc cầm máu tự tiêu 5 x 7,5cm 96.957.000 96.957.000 0 12 tháng
39 Miếng cầm máu mũi 80 x 20 x 15mm 22.000.000 22.000.000 0 12 tháng
40 Sáp cầm máu xương 10.011.300 10.011.300 0 12 tháng
41 Xốp cầm máu tự tiêu 80 x 50 x 10mm 189.000.000 189.000.000 0 12 tháng
42 Bơm cho ăn 50cc 18.400.000 18.400.000 0 12 tháng
43 Bơm tiêm 5cc, kim 23G x 1" 210.715.000 210.715.000 0 12 tháng
44 Bơm tiêm 3cc kim 23G, 25G 48.916.800 48.916.800 0 12 tháng
45 Bơm tiêm 20cc, kim 23G x 1" 7.400.000 7.400.000 0 12 tháng
46 Bơm tiêm 1cc kim 23G x 1" 23.760.000 23.760.000 0 12 tháng
47 Bơm tiêm 10cc kèm kim 255.000.000 255.000.000 0 12 tháng
48 Bơm tiêm 50cc, Luer Lock 104.000.000 104.000.000 0 12 tháng
49 Bơm tiêm Insulin 100IU liền kim 993.650.000 993.650.000 0 12 tháng
50 Kim chích cầm máu dạ dày 2.618.692.650 2.618.692.650 0 12 tháng
51 Kim luồn tĩnh mạch an toàn 24G 46.900.000 46.900.000 0 12 tháng
52 Kim luồn tĩnh mạch an toàn 22G 338.000 338.000 0 12 tháng
53 Kim luồn tĩnh mạch an toàn 20G 255.640.000 255.640.000 0 12 tháng
54 Kim luồn tĩnh mạch an toàn 18G 4.225.000 4.225.000 0 12 tháng
55 Kim tiêm 23G 598.500 598.500 0 12 tháng
56 Kim tiêm 18G 99.750.000 99.750.000 0 12 tháng
57 Kim gây tê tủy sống 27G 61.398.750 61.398.750 0 12 tháng
58 Kim gây tê tủy sống 25G 46.780.000 46.780.000 0 12 tháng
59 Kim chạy thận nhân tạo 17G 126.750.000 126.750.000 0 12 tháng
60 Kim chạy thận nhân tạo 16G 237.900.000 237.900.000 0 12 tháng
61 Kim laser nội mạch (kim quang học luồn tĩnh mạch) 100.000.000 100.000.000 0 12 tháng
62 Dây truyền dịch có bầu pha thuốc 5.775.000 5.775.000 0 12 tháng
63 Dây truyền dịch 20 giọt/ml, đuổi khí tự động, dài 180cm (Dây truyền dịch dùng cho máy) 1.247.202.000 1.247.202.000 0 12 tháng
64 Bộ dây truyền máu 32.490.000 32.490.000 0 12 tháng
65 Dây nối bơm tiêm 140cm 196.772.500 196.772.500 0 12 tháng
66 Khóa 3 ngã kèm dây nối 10 cm 8.900.000 8.900.000 0 12 tháng
67 Khoá 3 ngã có dây 25cm 106.980.000 106.980.000 0 12 tháng
68 Găng tay khám (có bột chống dính) size S, M, L 1.228.790.000 1.228.790.000 0 12 tháng
69 Găng y tế sản tiệt trùng 28.980.000 28.980.000 0 12 tháng
70 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng có bột các số 6,5; 7; 7,5; 8 434.700.000 434.700.000 0 12 tháng
71 Dây cho ăn không nắp (Ống thông dạ dày) số 8 261.450 261.450 0 12 tháng
72 Dây cho ăn không nắp (Ống thông dạ dày) số 6 156.870 156.870 0 12 tháng
73 Dây cho ăn không nắp (Ống thông dạ dày) số 16 21.453.000 21.453.000 0 12 tháng
74 Bao đo máu 11.200.000 11.200.000 0 12 tháng
75 Túi cho ăn 1000ml 70.000.000 70.000.000 0 12 tháng
76 Túi chứa dịch xả 15L 4.020.000 4.020.000 0 12 tháng
77 Túi nước tiểu 2 lít, có dây treo 45.000.000 45.000.000 0 12 tháng
78 Túi hậu môn nhân tạo 113.980.000 113.980.000 0 12 tháng
79 Airway (chắn lưỡi) các số 12.640.000 12.640.000 0 12 tháng
80 Bộ mở khí quản 2 nòng có bóng có cửa sổ, dùng nhiều lần, số 7, 7.5, 8 36.225.000 36.225.000 0 12 tháng
81 Ống nội khí quản lò xo có bóng chèn các số 16.799.300 16.799.300 0 12 tháng
82 Ống nội khí quản đường mũi các số 12.600.000 12.600.000 0 12 tháng
83 Ống nội khí quản đường miệng không bóng các số 3.849.300 3.849.300 0 12 tháng
84 Thông tiểu chất liệu silicon size 16-18Fr 6.825.000 6.825.000 0 12 tháng
85 Thông Foley 2 nhánh các số từ 20 đến 28 184.800.000 184.800.000 0 12 tháng
86 Sonde Foley 3 nhánh size 20Fr đến 24Fr 4.198.500 4.198.500 0 12 tháng
87 Ống thông tiểu Nelaton size 20 - 24Fr 522.900 522.900 0 12 tháng
88 Ống thông tiểu Nelaton size 14Fr 5.229.000 5.229.000 0 12 tháng
89 Ống thông tiểu Nelaton size 10Fr 156.870 156.870 0 12 tháng
90 Ống thông hậu môn các số 441.000 441.000 0 12 tháng
91 Ống thông cầm máu dạ dày (Sonde Blakemore) 28.000.000 28.000.000 0 12 tháng
92 Ống dẫn lưu phổi số 22 - 32 13.387.500 13.387.500 0 12 tháng
93 Ống dẫn lưu đường mật (thông Kehr) chữ T size 18-22Fr 2.100.000 2.100.000 0 12 tháng
94 Ống hút thai tiệt trùng 525.000 525.000 0 12 tháng
95 Dây hút đàm nhớt có nắp các số 103.250.000 103.250.000 0 12 tháng
96 Bộ dây hút đàm kín số 14, 16 65.997.000 65.997.000 0 12 tháng
97 Dây nhựa trắng Ø0,8cm 41.250.000 41.250.000 0 12 tháng
98 Bộ dây lọc thận 3 trong 1 1.710.347.500 1.710.347.500 0 12 tháng
99 Dây oxy 2 nhánh trẻ em 935.000 935.000 0 12 tháng
100 Dây oxy 2 nhánh sơ sinh (size XS) 3.225.000 3.225.000 0 12 tháng
101 Dây oxy 2 nhánh người lớn 82.500.000 82.500.000 0 12 tháng
102 Sâu máy thở (co nối máy thở) 66.700.000 66.700.000 0 12 tháng
103 Co chữ T cai máy thở 125.982.000 125.982.000 0 12 tháng
104 Ống nẫng (dây thở cho máy gây mê) 2 nhánh co giãn 249.600.000 249.600.000 0 12 tháng
105 Bộ catheter chạy thận nhân tạo 2 nhánh cỡ 12FR, dài 15 cm 20.994.750 20.994.750 0 12 tháng
106 Bộ catheter chạy thận nhân tạo 2 nhánh cỡ 12FR, dài 20 cm 83.979.000 83.979.000 0 12 tháng
107 Catheter động mạch 18G dài 4.5 - 12cm, loại Art Line hoặc tương đương 7.135.800 7.135.800 0 12 tháng
108 Catheter động mạch 20G dài 4.5cm và 8cm, loại Art Line hoặc tương đương 14.271.600 14.271.600 0 12 tháng
109 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng 7Fr 137.368.000 137.368.000 0 12 tháng
110 Chỉ khâu không tiêu đơn sợi Polypropylene + Polyethylene 4.0 109.800.000 109.800.000 0 12 tháng
111 Chỉ khâu không tiêu đơn sợi Polypropylene + Polyethylene 5.0 25.855.200 25.855.200 0 12 tháng
112 Chỉ khâu không tiêu đơn sợi Polypropylene + Polyethylene 7.0 7.250.000 7.250.000 0 12 tháng
113 Chỉ khâu không tiêu đơn sợi polypropylene 6.0, 2 kim tròn 13mm 27.540.000 27.540.000 0 12 tháng
114 Chỉ khâu không tiêu đơn sợi, polyethylene glycol 2.0, kim tròn đầu nhọn 172.368.000 172.368.000 0 12 tháng
115 Chỉ khâu không tiêu tổng hợp đơn sợi Polypropylene, số 3.0 432.684.000 432.684.000 0 12 tháng
116 Chỉ không tiêu tự nhiên Caresilk (Silk) số 3.0, không kim, 75 cm 5.821.200 5.821.200 0 12 tháng
117 Chỉ không tiêu Silk 3.0, 75cm 14.553.000 14.553.000 0 12 tháng
118 Chỉ không tiêu Silk 2.0, 75cm 12.965.400 12.965.400 0 12 tháng
119 Chỉ không tiêu đơn sợi Polyamide 4.0, 75cm 14.023.800 14.023.800 0 12 tháng
120 Chỉ không tiêu đơn sợi Polyamide 3.0, 75cm 199.680.000 199.680.000 0 12 tháng
121 Chỉ không tiêu đơn sợi Polyamide 2.0 75cm 35.721.000 35.721.000 0 12 tháng
122 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi polyglycolic, số 3.0 75cm 125.496.000 125.496.000 0 12 tháng
123 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi polyglycolic, số 2.0 90cm 566.773.200 566.773.200 0 12 tháng
124 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi polyglycolic số 1.0 90cm 315.249.000 315.249.000 0 12 tháng
125 Chỉ tiêu nhanh tổng hợp đơn sợi Glyconate 1.0 64.872.000 64.872.000 0 12 tháng
126 Chỉ tiêu nhanh tổng hợp đa sợi polyglactin số 4.0 70cm 14.880.420 14.880.420 0 12 tháng
127 Chỉ tiêu nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin số 1.0 90cm 3.528.000 3.528.000 0 12 tháng
128 Chỉ khâu tiêu chậm đơn sợi Polydioxanone, số 2.0 35.190.000 35.190.000 0 12 tháng
129 Tấm điện cực trung tính dùng 1 lần 224.358.750 224.358.750 0 12 tháng
130 Dây cưa sọ não 35.000.000 35.000.000 0 12 tháng
131 Dao mổ các số 4.158.000 4.158.000 0 12 tháng
132 Bộ khớp háng bán phần có xi măng chuôi dài 228.000.000 228.000.000 0 12 tháng
133 Bộ khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài 1.300.000.000 1.300.000.000 0 12 tháng
134 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi ngắn 1.260.000.000 1.260.000.000 0 12 tháng
135 Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn 2.655.000.000 2.655.000.000 0 12 tháng
136 Lưới điều trị thoát vị polyester ưa nước, cỡ 10 x 15cm 63.000.000 63.000.000 0 12 tháng
137 Lưới điều trị thoát vị polyester ưa nước, cỡ 6 x 11cm 88.830.000 88.830.000 0 12 tháng
138 Bộ bắt vít cuống cung cột sống lưng [4 mặt hàng] 1.075.700.000 1.075.700.000 0 12 tháng
139 Bộ bơm cement qua da có bóng nong [8 mặt hàng] 3.060.000.000 3.060.000.000 0 12 tháng
140 Bộ bơm ciment qua da không có bóng nong [3 mặt hàng] 1.696.000.000 1.696.000.000 0 12 tháng
141 Bộ cột sống can thiệp tối thiểu, bắt vít qua da [6 mặt hàng] 1.062.000.000 1.062.000.000 0 12 tháng
142 Bộ gãy đốt sống, nắn trượt, chỉnh vẹo đốt sống lưng [8 mặt hàng] 3.141.500.000 3.141.500.000 0 12 tháng
143 Bộ tạo hình hộp sọ [12 mặt hàng] 901.950.000 901.950.000 0 12 tháng
144 Bộ thoát vị địa đệm cột sống [5 mặt hàng] 800.000.000 800.000.000 0 12 tháng
145 Bộ thoát vị đĩa đệm cột sống cổ [4 mặt hàng] 614.500.000 614.500.000 0 12 tháng
146 Bộ thoát vị đĩa đệm và bơm cement cột sống lưng [12 mặt hàng] 3.150.000.000 3.150.000.000 0 12 tháng
147 Bộ thoát vị đĩa đệm, trượt đốt sống lưng, thắt lưng [5 mặt hàng] 1.807.000.000 1.807.000.000 0 12 tháng
148 Bộ trượt cột sống lưng [4 mặt hàng] 1.080.000.000 1.080.000.000 0 12 tháng
149 Bộ vá sọ [7 mặt hàng] 405.000.000 405.000.000 0 12 tháng
150 Bộ kết nối máy thẩm phân phúc mạc tự động người lớn 22.800.000 22.800.000 0 12 tháng
151 Bộ chuyển tiếp Transfer set (Minicap extend life transfer) 31.000.000 31.000.000 0 12 tháng
152 Đầu thắt tĩnh mạch thực quản 6 vòng thắt 126.000.000 126.000.000 0 12 tháng
153 Dây dẫn đường dùng trong niệu quản (dây dẫn đường Hydrophilic) 290.890.000 290.890.000 0 12 tháng
154 Dây dẫn đường dùng trong niệu quản (dây dẫn đường Zebra) 525.000.000 525.000.000 0 12 tháng
155 Phim laser khô tương thích với máy in Drypix Plus. Kích thước 26 x 36 cm 7.776.000.000 7.776.000.000 0 12 tháng
156 Phim laser khô tương thích với máy in Drypix Plus. Kích thước 35 x 43 cm 1.985.760.000 1.985.760.000 0 12 tháng
157 Phim X-quang nha khoa 3 x 4cm 8.000.000 8.000.000 0 12 tháng
158 Catheter (Ống thông) đầu cong dùng thẩm phân phúc mạc cho người lớn, dài 63cm, 2 nút chặn (cuff) để vô dịch ổ bụng 28.800.000 28.800.000 0 12 tháng
159 Đầu nối cho ống thông lọc màng bụng (Locking titanium adapter) 20.300.000 20.300.000 0 12 tháng
160 Kẹp catheter dùng trong thẩm phân phúc mạc 3.850.000 3.850.000 0 12 tháng
161 Quả lọc hấp phụ thể tích 230ml 120.000.000 120.000.000 0 12 tháng
162 Quả lọc hấp phụ thể tích 330ml, dải hấp phụ 10-60kDa 300.000.000 300.000.000 0 12 tháng
163 Quả lọc thận High Flux, diện tích màng 1,4m2 1.575.000.000 1.575.000.000 0 12 tháng
164 Quả lọc thận High Flux, diện tích màng 1,8m2 415.000.000 415.000.000 0 12 tháng
165 Dụng cụ khâu cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo, kim dập 945.000.000 945.000.000 0 12 tháng
166 Rọ lấy sỏi đường mật 92.294.800 92.294.800 0 12 tháng
167 Dụng cụ cắt da quy đầu 25.000.000 25.000.000 0 12 tháng
168 Bộ nong và thông mono J size 10-14Fr 57.645.000 57.645.000 0 12 tháng
169 Thông niệu quản thẳng 7Fr 5.985.000 5.985.000 0 12 tháng
170 Sonde JJ các số 6Fr, 7Fr 79.600.000 79.600.000 0 12 tháng
171 Rọ lấy sỏi niệu quản 175.000.000 175.000.000 0 12 tháng
172 Vít vỏ xương Ø3,5mm, các cỡ 26.400.000 26.400.000 0 12 tháng
173 Vít vỏ xương Ø4,5mm, các cỡ 26.400.000 26.400.000 0 12 tháng
174 Vít xương xốp 4,0mm, các cở 44.000.000 44.000.000 0 12 tháng
175 Bộ đinh nội tủy xương chày các cỡ 450.000.000 450.000.000 0 12 tháng
176 Bộ đinh nội tủy xương đùi trái / phải, dài các cỡ 1.050.000.000 1.050.000.000 0 12 tháng
177 Bộ nẹp bản hẹp vít khóa 5.0mm, 5-16 lỗ, dài 98-296mm, Kèm vít 56.500.000 56.500.000 0 12 tháng
178 Bộ nẹp khóa bản rộng 5 - 18 lỗ dùng cho xương đùi, dài 98 - 332mm, kết hợp vít khóa đường kính 5,0mm và vít xương cứng 4,5mm tự taro 118.500.000 118.500.000 0 12 tháng
179 Bộ nẹp khóa cẳng tay 4 - 12 lỗ các cỡ 215.800.000 215.800.000 0 12 tháng
180 Bộ nẹp khóa đa hướng nén ép đầu trên xương cánh tay 330.000.000 330.000.000 0 12 tháng
181 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cẳng chân trái, phải 6 - 14 lỗ, có kèm vít khóa 3,5mm và vít xương cứng 3,5mm 287.400.000 287.400.000 0 12 tháng
182 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương đùi nén ép, trái / phải, 6 - 14 lỗ 300.000.000 300.000.000 0 12 tháng
183 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay (trái, phải), có kèm vít khóa 3,5mm và vít xương cứng 3,5mm 224.400.000 224.400.000 0 12 tháng
184 Bộ nẹp khóa đầu ngoài có móc xương đòn trái/phải, các cỡ, kèm vít 104.300.000 104.300.000 0 12 tháng
185 Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3 - 17 lỗ, có kèm vít khóa 3,5mm và vít xương cứng 3,5mm, chất liệu titanium. 141.700.000 141.700.000 0 12 tháng
186 Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 5 -13 lỗ các cở 390.000.000 390.000.000 0 12 tháng
187 Bộ nẹp khóa đầu trên xương đùi 2 - 14 lỗ, có kèm vít khóa 5,0mm, vít khóa rỗng nòng 6,5mm và vít xương cứng 4,5mm 320.000.000 320.000.000 0 12 tháng
188 Bộ nẹp khóa lồi cầu ngoài cánh tay, kèm vít 82.000.000 82.000.000 0 12 tháng
189 Bộ nẹp khóa lồi cầu trong cánh tay, kèm vít 82.500.000 82.500.000 0 12 tháng
190 Bộ nẹp khóa mặt trong/ngoài đầu dưới xương cánh tay 234.400.000 234.400.000 0 12 tháng
191 Bộ nẹp khóa mắt xích 5 - 18 lỗ các cỡ 227.000.000 227.000.000 0 12 tháng
192 Bộ nẹp khóa mắt xích, các cỡ, dùng vít khóa 3,5mm 50.000.000 50.000.000 0 12 tháng
193 Bộ nẹp khóa mâm chày ngoài, kèm vít 322.500.000 322.500.000 0 12 tháng
194 Bộ nẹp khóa mâm chày trong, kèm vít 57.250.000 57.250.000 0 12 tháng
195 Bộ nẹp khóa nén ép đa hướng đầu dưới xương chày mặt trong 287.400.000 287.400.000 0 12 tháng
196 Bộ nẹp khóa nén ép đa hướng đầu dưới xương đùi mặt bên 73.500.000 73.500.000 0 12 tháng
197 Bộ nẹp khóa thân xương cánh tay bản hẹp, kèm vít 112.200.000 112.200.000 0 12 tháng
198 Bộ nẹp khóa thân xương cánh tay bản rộng, kèm vít 59.250.000 59.250.000 0 12 tháng
199 Bộ nẹp khóa thân xương đòn trái/phải, các cỡ, kèm vít 404.000.000 404.000.000 0 12 tháng
200 Bộ nẹp khóa xương gót, các cỡ 133.700.000 133.700.000 0 12 tháng
201 Đinh Kirschner không ren các cỡ 70.000.000 70.000.000 0 12 tháng
202 Đinh nội tủy xương đùi ngắn (Đinh Gama) 173.000.000 173.000.000 0 12 tháng
203 Đinh Steinman các cỡ 13.600.000 13.600.000 0 12 tháng
204 Nẹp bản hẹp cẳng chân các cỡ 22.500.000 22.500.000 0 12 tháng
205 Nẹp bản nhỏ 5 lỗ 38.100.000 38.100.000 0 12 tháng
206 Nẹp bản nhỏ 7 lỗ 6.350.000 6.350.000 0 12 tháng
207 Nẹp bản rộng (nẹp xương đùi) 8 lỗ dùng vít 4,5mm 16.200.000 16.200.000 0 12 tháng
208 Nẹp chữ L nâng đỡ phải, trái các cỡ 12.500.000 12.500.000 0 12 tháng
209 Nẹp khóa nén ép bản hẹp 4 - 16 lỗ, các cỡ, chất liệu titanium 440.000.000 440.000.000 0 12 tháng
210 Nẹp lòng máng 1/3 các cỡ 5.840.000 5.840.000 0 12 tháng
211 Nẹp nâng đỡ mâm chày chữ T 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 lỗ dùng vít 4,5mm 26.650.000 26.650.000 0 12 tháng
212 Nẹp Titanium thẳng 16 lổ 36.000.000 36.000.000 0 12 tháng
213 Ghim kẹp sọ não tự tiêu 331.500.000 331.500.000 0 12 tháng
214 Đai cổ cứng 6.615.000 6.615.000 0 12 tháng
215 Đai cột sống các số 23.625.000 23.625.000 0 12 tháng
216 Đai xương đòn các cỡ 42.000.000 42.000.000 0 12 tháng
217 Nẹp ngón tay 11.025.000 11.025.000 0 12 tháng
218 Nẹp đùi Zimmer các cỡ 52.920.000 52.920.000 0 12 tháng
219 Dao siêu âm 5mm, 35cm, tay cầm phía trước, loại S 252.630.400 252.630.400 0 12 tháng
220 Dao siêu âm, 9cm 615.981.520 615.981.520 0 12 tháng
221 Dây đốt điện dùng một lần dùng cho mổ hở 239.400.000 239.400.000 0 12 tháng
222 Clip cầm máu trong nội soi 2.693.599.600 2.693.599.600 0 12 tháng
223 Ống hút nước bọt 1.890.000 1.890.000 0 12 tháng
224 Vít titan 2.0mm 150.000.000 150.000.000 0 12 tháng
225 Bộ nội soi khớp gối [6 mặt hàng] 625.900.000 625.900.000 0 12 tháng
226 Băng chỉ thị nhiệt (hấp ướt) 33.000.000 33.000.000 0 12 tháng
227 Test hóa học kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước 9.300.000 9.300.000 0 12 tháng
228 Test kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước 15.312.000 15.312.000 0 12 tháng
229 Test kiểm tra lò hấp, kiểm tra thiết bị đầu giờ cho máy tiệt khuẩn hơi nước có chỉ thị chuyển màu 43.500.000 43.500.000 0 12 tháng
230 Túi tạo áp lực 0,5 lít 8.820.000 8.820.000 0 12 tháng
231 Bao dây Camera 150mm (bao nội soi) 13.860.000 13.860.000 0 12 tháng
232 Bao dây Camera 75mm (dây cắt đốt) 7.087.500 7.087.500 0 12 tháng
233 Bình dẫn lưu vết thương kín 400ml 34.912.500 34.912.500 0 12 tháng
234 Bộ mở khí quản hai nòng có bóng chèn áp lực thấp, có cửa sổ 7.245.000 7.245.000 0 12 tháng
235 Bộ đo theo dõi huyết áp động mạch xâm lấn 25.200.000 25.200.000 0 12 tháng
236 Que đè lưỡi gỗ 6.300.000 6.300.000 0 12 tháng
237 Điện cực tim 44.750.000 44.750.000 0 12 tháng
238 Kim điện cơ dùng 1 lần 16.800.000 16.800.000 0 12 tháng
239 Miếng dán điện cực đất đo điện cơ 7.980.000 7.980.000 0 12 tháng
240 Miếng dán điện cực đo điện cơ 4.725.000 4.725.000 0 12 tháng
241 Ambu giúp thở người lớn, trẻ em 18.774.000 18.774.000 0 12 tháng
242 Ambu giúp thở trẻ sơ sinh 3.129.000 3.129.000 0 12 tháng
243 Mask gây mê số 2, 3, 4, 5 4.200.000 4.200.000 0 12 tháng
244 Mask oxy có túi dự trữ các cỡ 78.750.000 78.750.000 0 12 tháng
245 Mask phun khí dung 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
246 Bộ Mũi khoan sọ não tự dừng 1.170.600.000 1.170.600.000 0 12 tháng
247 Mũi cắt sọ não bằng kim cương dạng tiêu chuẩn 52.300.000 52.300.000 0 12 tháng
248 Mũi cắt sọ não bằng kim cương. 97.940.000 97.940.000 0 12 tháng
249 Mũi khoan mài sọ não bằng kim cương. 26.400.000 26.400.000 0 12 tháng
250 Mũi khoan phá sọ não bằng kim cương. 52.800.000 52.800.000 0 12 tháng
251 Lọc khuẩn dùng cho máy đo chức năng hô hấp KoKo 47.988.000 47.988.000 0 12 tháng
252 Lọc vi khuẩn 1 chức năng 27.405.000 27.405.000 0 12 tháng
253 Lọc vi khuẩn 3 chức năng 140.000.000 140.000.000 0 12 tháng
254 Chăn ủ ấm bệnh nhân dùng trong y khoa 150.000.000 150.000.000 0 12 tháng
255 Bộ phẫu thuật dẫn lưu não thất [4 mặt hàng] 207.300.000 207.300.000 0 12 tháng
256 Oxy sensor máy Maquet 115.000.000 115.000.000 0 12 tháng
257 Cáp đo huyết áp monitor 13.999.990 13.999.990 0 12 tháng
258 Bộ hút đàm kín số 14 219.990.000 219.990.000 0 12 tháng
259 Bình thông phổi đơn 1200ml 15.750.000 15.750.000 0 12 tháng
260 Bao trùm kính hiển vi 756.000 756.000 0 12 tháng
261 Bộ gây mê giúp thở túi trữ 2L van APL (Jackson Rees) 5.619.980 5.619.980 0 12 tháng
262 Giấy monitor sản khoa 152mm x 150mm x 200 tờ (không đưòng kẻ) 2.035.000 2.035.000 0 12 tháng
263 Dây máy thở HFNC 9.446.850 9.446.850 0 12 tháng
264 Dây cáp đo huyết áp máy monitor Drager 20.999.985 20.999.985 0 12 tháng
265 Áo phẩu thuật size L 7.000.000 7.000.000 0 12 tháng
266 Áo phẩu thuật size M 2.100.000 2.100.000 0 12 tháng
267 Bao cao su 5.100.000 5.100.000 0 12 tháng
268 Bao giày vải không dệt 42.465.000 42.465.000 0 12 tháng
269 Vôi Soda 32.917.500 32.917.500 0 12 tháng
270 Vòng tránh thai 1.900.000 1.900.000 0 12 tháng
271 Vòng đeo tay nhận dạng bệnh nhân màu xanh dương 6.760.000 6.760.000 0 12 tháng
272 Vòng đeo tay nhận dạng bệnh nhân màu đỏ 7.280.000 7.280.000 0 12 tháng
273 Than hoạt tính 150.000.000 150.000.000 0 12 tháng
274 Túi ép tiệt trùng phồng 250 x 100 14.663.520 14.663.520 0 12 tháng
275 Túi ép phồng 200mm x 100m 45.927.000 45.927.000 0 12 tháng
276 Túi ép phồng 150mm x 100m 17.200.000 17.200.000 0 12 tháng
277 Túi ép phồng 100mm x 100m 15.463.200 15.463.200 0 12 tháng
278 Túi ép dẹp 20cm x 200m 22.260.000 22.260.000 0 12 tháng
279 Túi ép dẹp 150mm x 200m 52.000.000 52.000.000 0 12 tháng
280 Túi ép dẹp 100mm x 200m 19.500.000 19.500.000 0 12 tháng
281 Thuốc nhuộm Ziehl - Neelsen 13.250.000 13.250.000 0 12 tháng
282 Thuốc nhuộm PAP PAPANIOLAOUS 3B 500ml 2.200.000 2.200.000 0 12 tháng
283 Thuốc nhuộm PAP PAPANIOLAOUS 2A 500ml 2.200.000 2.200.000 0 12 tháng
284 Thuốc nhuộm PAP Hematoxyline 1A 500ml 2.200.000 2.200.000 0 12 tháng
285 Tạp dề y tế 0,8 x 1,2m chưa tiệt trùng 28.350.000 28.350.000 0 12 tháng
286 Thạch nâu 3.000.000 3.000.000 0 12 tháng
287 Que thử thai nhanh 7.455.000 7.455.000 0 12 tháng
288 Oxy lỏng 2.849.500.000 2.849.500.000 0 12 tháng
289 Oxy chai nhỏ 2m3 58.194.050 58.194.050 0 12 tháng
290 Oxy chai lớn 6m3 218.790.000 218.790.000 0 12 tháng
291 Khí CO2 2.902.900 2.902.900 0 12 tháng
292 Khẩu trang y tế 3 lớp tiệt trùng 191.400.000 191.400.000 0 12 tháng
293 Khẩu trang N95 40.000.000 40.000.000 0 12 tháng
294 Test thử H.Pylori trong nội soi dạ dày 44.000.000 44.000.000 0 12 tháng
295 Test phát hiện kháng thể HIV-1 và HIV-2 294.840.000 294.840.000 0 12 tháng
296 Test phát hiện định tính kháng thể HIV 3.400.000 3.400.000 0 12 tháng
297 Test nhanh sốt xuất huyết tìm kháng thể 43.500.000 43.500.000 0 12 tháng
298 Test nhanh sốt xuất huyết tìm kháng nguyên 588.000.000 588.000.000 0 12 tháng
299 Test nhanh chẩn đoán giang mai 39.600.000 39.600.000 0 12 tháng
300 Khăn mổ tiệt trùng 60cm x 80cm không lỗ 61.110.000 61.110.000 0 12 tháng
301 Khăn mổ tiệt trùng 60cm x 80cm có lỗ 6.448.000 6.448.000 0 12 tháng
302 Que Spatula (que phết âm đạo) 8.000.000 8.000.000 0 12 tháng
303 Que lấy bệnh phẩm 150.000.000 150.000.000 0 12 tháng
304 Que cấy nhựa vô trùng 3.000.000 3.000.000 0 12 tháng
305 Ống nghiệm nhỏ PS không nắp 5ml 9.840.000 9.840.000 0 12 tháng
306 Ống nghiệm lưu mẫu huyết thanh 1.5 ml nắp trắng 219.000 219.000 0 12 tháng
307 Ống nghiệm Heparin lithium 2ml sấy khô, nắp đen, mous thấp 120.000.000 120.000.000 0 12 tháng
308 Ống nghiệm EDTA K2 2ml nắp cao su (xanh dương), mous thấp 117.900.000 117.900.000 0 12 tháng
309 Ống nghiệm citrate 2ml (ống xanh lá) 22.860.000 22.860.000 0 12 tháng
310 Khăn mổ tiệt trùng 100cm x 120cm không lỗ 1.334.200 1.334.200 0 12 tháng
311 Kính bảo hộ 1.738.000 1.738.000 0 12 tháng
312 Bao tóc nữ 27.812.000 27.812.000 0 12 tháng
313 Ngoại kiểm tra Tim Mạch 18.756.000 18.756.000 0 12 tháng
314 Ngoại kiểm tra sinh hóa 15.580.000 15.580.000 0 12 tháng
315 Ngoại kiểm tra Nước tiểu 16.800.000 16.800.000 0 12 tháng
316 Ngoại kiểm tra Khí Máu 14.696.000 14.696.000 0 12 tháng
317 Ngoại kiểm tra huyết học 16.000.000 16.000.000 0 12 tháng
318 Ngoại kiểm tra HbA1c 13.310.000 13.310.000 0 12 tháng
319 Ngoại kiểm tra đông máu 13.310.000 13.310.000 0 12 tháng
320 Ngoại kiểm Tiền Sản 20.658.000 20.658.000 0 12 tháng
321 Ngoại kiểm Miễn dịch 24.838.000 24.838.000 0 12 tháng
322 Nước muối sinh lý vô trùng (NS 0.85%) 2.500.000 2.500.000 0 12 tháng
323 Nội kiểm xét nghiệm sinh hóa trung gian, Bình thường 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
324 Nội kiểm xét nghiệm sinh hóa trung gian, Bất thường 300.000.000 300.000.000 0 12 tháng
325 Nội kiểm xét nghiệm Miễn dịch trung gian, mức 2 42.000.000 42.000.000 0 12 tháng
326 Nội kiểm xét nghiệm Miễn dịch trung gian, mức 1 39.120.000 39.120.000 0 12 tháng
327 Nội kiểm xét nghiệm đông máu trung gian, mức 3 48.000.000 48.000.000 0 12 tháng
328 Nội kiểm xét nghiệm đông máu trung gian, mức 2 48.000.000 48.000.000 0 12 tháng
329 Nội kiểm xét nghiệm đông máu trung gian, mức 1 48.000.000 48.000.000 0 12 tháng
330 Nội kiểm tim mạch đông khô mức 1, 2, 3 14.520.000 14.520.000 0 12 tháng
331 Nội kiểm sinh hóa nước tiểu, mức 3 9.450.000 9.450.000 0 12 tháng
332 Nội kiểm sinh hóa nước tiểu, mức 2 9.450.000 9.450.000 0 12 tháng
333 Nội kiểm sàn lọc trước sinh. mức 3 8.320.000 8.320.000 0 12 tháng
334 Nội kiểm sàn lọc trước sinh. mức 2 2.080.000 2.080.000 0 12 tháng
335 Nội kiểm nước tiểu trung gian, dương tính 10.626.000 10.626.000 0 12 tháng
336 Nội kiểm nước tiểu trung gian, âm tính 10.626.000 10.626.000 0 12 tháng
337 Nội kiểm Huyết học 3 mức độ 285.000.000 285.000.000 0 12 tháng
338 Môi trường phân lập Vibrio Cholerae và các loài vibrio gây bệnh đường ruột 5.100.000 5.100.000 0 12 tháng
339 Môi trường Chromagar 90mm 45.000.000 45.000.000 0 12 tháng
340 Môi trường BA 90 (Thạch máu cừu) 86.000.000 86.000.000 0 12 tháng
341 Lugol 3% 2.250.000 2.250.000 0 12 tháng
342 Lọ chứa nước tiểu 50ml, có nắp 18.000.000 18.000.000 0 12 tháng
343 Lammen 22 x 22mm 150.000 150.000 0 12 tháng
344 Lame kính nhám 2.800.000 2.800.000 0 12 tháng
345 Lam kính trơn 9.900.000 9.900.000 0 12 tháng
346 Giấy in siêu âm trắng đen 110mm x 20m 4.620.000 4.620.000 0 12 tháng
347 Giấy in nhiệt 58mm x 30m 420.000 420.000 0 12 tháng
348 Giấy in monitor sản khoa 152mm x 150mm x 200 tờ (có đưòng kẻ) 4.070.000 4.070.000 0 12 tháng
349 Giấy in điện tim 6 cần 112mm x 25m 25.600.000 25.600.000 0 12 tháng
350 Giấy in điện tim 6 cần 110mm x 140mm x 143 tờ (có sọc) 12.600.000 12.600.000 0 12 tháng
351 Giấy in điện tim 3 cần 63mm x 30m 6.400.000 6.400.000 0 12 tháng
352 Gel siêu âm 31.400.000 31.400.000 0 12 tháng
353 Hydrogen peroxide (H2O2) 38.000 38.000 0 12 tháng
354 Huyết thanh mẫu D 4.200.000 4.200.000 0 12 tháng
355 Huyết thanh mẫu B 13.500.000 13.500.000 0 12 tháng
356 Huyết thanh mẫu A 13.500.000 13.500.000 0 12 tháng
357 Hóa chất nội kiểm HBA1C 16.500.000 16.500.000 0 12 tháng
358 Gel bôi trơn 38.500.000 38.500.000 0 12 tháng
359 Điện cực kẹp chi điện tim 3.412.500 3.412.500 0 12 tháng
360 Bóng giúp thở người lớn (sử dụng nhiều lần) 25.200.000 25.200.000 0 12 tháng
361 Bóng thở (bóp bóng trong gây mê) loại 2,0L và 3,0L 4.198.950 4.198.950 0 12 tháng
362 Bộ trang phục phòng chống dịch cấp độ 2 15.000.000 15.000.000 0 12 tháng
363 Bộ khăn dùng trong phẩu thuật nội soi khớp đã tiệt trùng 43.680.000 43.680.000 0 12 tháng
364 Bộ khăn chỉnh hình tổng quát 89.800.000 89.800.000 0 12 tháng
365 Bộ đồ đón bé chào đời 656.250.000 656.250.000 0 12 tháng
366 Formaldehyd 34.5 - 38% 51.600.000 51.600.000 0 12 tháng
367 Bộ định danh trực khuẩn Gram (-) 2.520.000 2.520.000 0 12 tháng
368 Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (SS 90) 3.400.000 3.400.000 0 12 tháng
369 Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (SAB 90) 6.000.000 6.000.000 0 12 tháng
370 Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (Mueller Hinton Agar) 490.000 490.000 0 12 tháng
371 Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (MC 90) 34.000.000 34.000.000 0 12 tháng
372 Đĩa kháng sinh đồ Sufamethoxazole / Trimethoprim 23,75/1,25µg (Bt) 140.000 140.000 0 12 tháng
373 Đĩa kháng sinh đồ Optochin 210.000 210.000 0 12 tháng
374 Đĩa kháng sinh đồ Nitrocefin 1.250.000 1.250.000 0 12 tháng
375 Đĩa kháng sinh đồ Linezolid 30µg 140.000 140.000 0 12 tháng
376 Đĩa kháng sinh đồ Getamincin 140.000 140.000 0 12 tháng
377 Đĩa kháng sinh đồ Colistin 10µg 280.000 280.000 0 12 tháng
378 Đĩa kháng sinh đồ Cefoperazon 350.000 350.000 0 12 tháng
379 Đĩa kháng sinh đồ Amoxicillin/ Clavulanic acid 350.000 350.000 0 12 tháng
380 Đĩa giấy Oxidase 210.000 210.000 0 12 tháng
381 Bộ nhuộm Gram 2.530.000 2.530.000 0 12 tháng
382 Bộ thử nhanh đường huyết 708.000.000 708.000.000 0 12 tháng
383 Chương trình Ngoại kiểm Sinh hóa Nước tiểu 22.999.992 22.999.992 0 12 tháng
384 Chương trình Ngoại kiểm Riqas Miễn Dịch Đặc Biệt I 24.392.000 24.392.000 0 12 tháng
385 Chương trình Ngoại kiểm Riqas Ammonia/Ethanol 13.310.000 13.310.000 0 12 tháng
386 Chương trình Ngoại kiểm Protein Đặc Hiệu hàng tháng 16.000.000 16.000.000 0 12 tháng
387 Chai cấy máu hiếu khí người lớn 240.000.000 240.000.000 0 12 tháng
388 Carbon fuchsin 5.280.000 5.280.000 0 12 tháng
389 Đĩa kháng sinh đồ Amoxicilin 420.000 420.000 0 12 tháng
390 Đĩa kháng sinh đồ Cefepime 420.000 420.000 0 12 tháng
391 Đĩa kháng sinh đồ Cefotaxime 420.000 420.000 0 12 tháng
392 Đĩa kháng sinh đồ Clindamycin 420.000 420.000 0 12 tháng
393 Đĩa kháng sinh đồ Chloramphenicol 420.000 420.000 0 12 tháng
394 Đĩa kháng sinh đồ Erythromycin 420.000 420.000 0 12 tháng
395 Đĩa kháng sinh đồ Linezolid 420.000 420.000 0 12 tháng
396 Đĩa kháng sinh đồ Penicilin G 420.000 420.000 0 12 tháng
397 Đĩa kháng sinh đồ Vancomycin 420.000 420.000 0 12 tháng
398 Vòng đeo tay nhận dạng bệnh nhân vàng 260.000 260.000 0 12 tháng
399 Đĩa thạch MELAB SS Agar 2.720.000 2.720.000 0 12 tháng
400 Nắp đóng bộ chuyển tiếp (Minicap with povidone iodine) 246.960.000 246.960.000 0 12 tháng
401 Vòng đeo tay nhận dạng bệnh nhân cam 13.000.000 13.000.000 0 12 tháng
402 Máy kháng sinh đồ BD M50 [8 mặt hàng] 2.034.150.000 2.034.150.000 0 12 tháng
403 Test phát hiện ma túy (yêu cầu cùng hãng sản xuất) [4 mặt hàng] 333.200.000 333.200.000 0 12 tháng
404 Máy Cobas C501, E601, U411, B221 [72 mặt hàng] 7.909.333.273 7.909.333.273 0 12 tháng
405 Máy định nhóm máu [3 mặt hàng] 148.699.950 148.699.950 0 12 tháng
406 Máy đông máu CS2000i [12 mặt hàng] 1.950.633.970 1.950.633.970 0 12 tháng
407 Máy đông máu tự động TOP 350 (IL) [11 mặt hàng] 952.427.700 952.427.700 0 12 tháng
408 Máy Elisa Gemini [6 mặt hàng] 159.437.460 159.437.460 0 12 tháng
409 Máy huyết học XN2000 và XN1000 [10 mặt hàng] 2.901.940.000 2.901.940.000 0 12 tháng
410 Máy miễn dịch tự động DxI 800 (Beckman Coulter) [37 mặt hàng] 1.816.660.650 1.816.660.650 0 12 tháng
411 Máy nước tiểu UC [4 mặt hàng] 533.500.000 533.500.000 0 12 tháng
412 Máy nước tiểu UF [8 mặt hàng] 279.492.432 279.492.432 0 12 tháng
413 Máy phân tích HbA1c tự động HLC-723G8 - Tosoh [8 mặt hàng] 1.327.820.592 1.327.820.592 0 12 tháng
414 Máy sinh hóa tự động AU 5800 (Beckman Coulter) [40 mặt hàng] 3.889.610.529 3.889.610.529 0 12 tháng
415 Máy xét nghiệm HBa1c - Premier [3 mặt hàng] 586.341.000 586.341.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi như sau:

  • Có quan hệ với 370 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 10,62 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 70,97%, Xây lắp 1,61%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 27,42%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 631.061.598.975 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 457.399.989.046 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 27,52%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 03:Mua hóa chất, vật tư y tế năm 2023 (lần 3)". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 03:Mua hóa chất, vật tư y tế năm 2023 (lần 3)" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 74

VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Nếu bạn muốn thứ gì đó và không đạt được, chỉ có hai lý do. Hoặc bạn không thực sự muốn nó, hoặc bạn cố gắng mặc cả thấp hơn giá trị của nó. "

Rudyard Kipling

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Thống kê
  • 8470 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1066 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1352 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25369 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39432 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây