Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400343063-02 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400343063-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400343063-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2.45 | Làm và thả rọ đá, loại 2x1x0,5m trên cạn | 66 | 1 rọ | ||
2.46 | San sửa mặt bằng TC | 2 | ca | ||
2.47 | Bê tông nền, M150, đá 1x2 | 7.5 | m3 | ||
2.48 | Phá dỡ Kết cấu bê tông | 7.5 | m3 | ||
2.49 | Xúc BT sau phá dỡ lên phương tiện vận chuyển | 0.075 | 100m3 | ||
2.50 | Vận chuyển BT | 0.075 | 100m3 | ||
2.51 | Vận chuyển đá | 0.075 | 100m3 | ||
2.52 | San bãi thải | 0.075 | 100m3 | ||
2.53 | Đóng, nhổ cọc tre - Cấp đất I | 8.85 | 100m | ||
2.55 | Tre ngang, L=5m | 211.2 | m | ||
2.56 | Thép buộc | 63.44 | kg | ||
2.57 | Thép giằng đk=6mm | 78.14 | kg | ||
2.58 | Công buộc thép | 0.142 | tấn | ||
2.59 | Phên nứa | 0.898 | 100m2 | ||
2.60 | Đắp đê quai, độ chặt Y/C K = 0,90-TD đất nạo vét | 1.109 | 100m3 | ||
2.61 | Vận chuyển đất - Cấp đất II, VC đất nạo vét về đắp | 1.22 | 100m3 | ||
2.62 | Phá đê quai - Cấp đất II | 0.871 | 100m3 | ||
2.63 | Vận chuyển đất - Cấp đất II | 0.871 | 100m3 | ||
2.64 | San đất bãi thải | 0.871 | 100m3 | ||
2.65 | Vận chuyển cọc tre ra bãi thải | 1 | ca | ||
3 | KÊNH VÀ CÔNG TRÌNH TRÊN KÊNH ĐOẠN TỪ K0 ĐẾN K0+105 | ||||
3.1 | Bê tông tấm đan, M250, đá 1x2 | 8.06 | m3 | ||
3.2 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn - Bốc xếp lên | 18.353 | tấn | ||
3.3 | Vận chuyển cấu kiện bê tông | 1.835 | 10 tấn | ||
3.4 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn - Bốc xếp xuống | 18.353 | tấn | ||
3.5 | Vận chuyển cấu kiện bằng thủ công | 8.06 | m3 | ||
3.6 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn | 210 | 1 cấu kiện | ||
3.7 | Bê tông M200, đá 1x2-Kênh mương | 31.31 | m3 | ||
3.8 | Bê tông đổ bù, M200, đá 1x2 | 9.42 | m3 | ||
3.9 | Ván khuôn móng | 2.702 | 100m2 | ||
3.10 | Ván khuôn tấm đan | 0.575 | 100m2 | ||
3.11 | Đá xây vữa XM M100 | 59.63 | m3 | ||
3.12 | Rải lớp Ni lông tái sinh cách ly | 1.573 | 100m2 | ||
3.13 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | 2.68 | m2 | ||
3.14 | Cung ứng+Lắp đặt ống nhựa uPVC, PN5- Đường kính 60mm | 0.03 | 100m | ||
3.15 | Thép tấm đan, ĐK=10mm | 0.528 | tấn | ||
3.16 | Thép tấm đan, ĐK=8mm | 0.093 | tấn | ||
3.17 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | 26.78 | m3 | ||
3.18 | Vận chuyển BT phá dỡ bằng thủ công | 26.78 | m3 | ||
3.19 | Xúc BT sau phá dỡ lên phương tiện vận chuyển | 0.268 | 100m3 | ||
3.20 | Vận chuyển BT | 0.268 | 100m3 | ||
3.21 | San bãi thải | 0.268 | 100m3 | ||
3.22 | Bóc phong hóa - Cấp đất I | 0.6 | 100m3 | ||
3.23 | Vận chuyển đất các loại | 59.98 | m3 | ||
3.24 | Đào xúc đất - Cấp đất I, lên PTVC | 0.6 | 100m3 | ||
3.25 | Vận chuyển đất - Cấp đất I | 0.6 | 100m3 | ||
3.26 | San đất bãi thải | 0.6 | 100m3 | ||
3.27 | Đào móng - Cấp đất II | 0.862 | 100m3 | ||
3.28 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95-TD đất đào | 0.35 | 100m3 | ||
3.29 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90-TD đất đào | 0.488 | 100m3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Như Xuân như sau:
- Có quan hệ với 203 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,34 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,90%, Xây lắp 81,65%, Tư vấn 16,46%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 755.701.057.159 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 750.676.934.143 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,66%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Dập tắt ham muốn đầu tiên dễ hơn nhiều làm thỏa mãn những ham muốn theo sau nó. "
Benjamin Franklin
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Như Xuân đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Như Xuân đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.