Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân xã La Phù |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 03: Thi công xây dựng, mua sắm thiết bị Tên dự án là: Xây dựng nhà văn hóa thôn Thống Nhất xã La Phù Thời gian thực hiện hợp đồng là : 240 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách huyện và nguồn vốn hợp pháp khác |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:- Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng do Cục quản lý hoạt động xây dựng của Bộ Xây dựng hoặc Sở xây dựng cấp. Trong đó có lĩnh vực: Thi công/Xây dựng/Hạng III trở lên; * Đối với trường hợp nhà thầu liên danh thì từng thành viên liên danh phải đáp ứng yêu cầu. Trường hợp nhà thầu được mời thương thảo hợp đồng mà nhà thầu không cung cấp được chứng chỉ năng lực hoạt động thì hồ sơ dự thầu của nhà thầu sẽ bị loại. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 50.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ủy ban nhân dân xã La Phù. Địa chỉ: Xã La Phù, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội. Điện thoại: 0243 365 4256 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ủy ban nhân dân xã La Phù ( Địa chỉ: Xã La Phù, huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội. Điện thoại: 0243 365 4256)- Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Hoài Đức. Thị trấn Trạm Trôi. huyện Hoài Đức. Thành phố Hà Nội -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ủy ban nhân dân xã La Phù (Địa chỉ: Xã La Phù, huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội. Điện thoại: 0243 365 4256) |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành Phố Hà Nội; địa chỉ: số 258 đường Võ Chí Công, phường Xuân La, quận Tây Hồ, Hà Nội. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
240 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | - Có trình độ đại học chuyên ngành Xây dựng.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng- Có chứng chỉ Chỉ huy trưởng.- Có Hợp đồng lao động.- Kèm theo CMND hoặc thẻ căn cước công dân.- Đã thi công ít nhất 02 công trình tương tự từ cấp III trở lên (có kèm theo bản sao công chứng xác nhận của Chủ đầu tư hoặc vị trí tương đương trong Biên bản nghiệm thu công trình (hạng mục công trình) hoàn thành để đưa vào sử dụng hoặc các tài liệu khác tương đương để chứng minh).- (Tất cả hồ sơ phải được công chứng hoặc chứng thực, có hiệu lực từ tháng 09/2021 đến thời điểm dự thầu) | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật: thi công | 2 | - 01 kỹ sư Tốt nghiệp đại học chuyên ngành xây dựng dân dụng hoặc tương đương và 01 kỹ sư tốt nghiệp chuyên nghành điện - Có Hợp đồng lao động.- Kèm theo CMND hoặc thẻ căn cước công dân.- Có tài liệu chứng minh đã tham gia thi công ít nhất 01 công trình dân dụng từ cấp III trở lên có tính chất tương tự như gói thầu đang xét. Trong vòng 04 năm gần đây.- (Tất cả hồ sơ phải được công chứng hoặc chứng thực, có hiệu lực từ tháng 09/2021 đến thời điểm dự thầu) | 3 | 2 |
3 | Cán bộ kỹ thuật: phụ trách giám sát chất lượng | 1 | - Tốt nghiệp đại học chuyên ngành xây dựng; hoặc ngành Kỹ thuật công trình xây dựng.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng - Có Hợp đồng lao động.- Kèm theo CMND hoặc thẻ căn cước công dân.- Có tài liệu chứng minh đã tham gia thi công phụ trách phần xây dựng ít nhất 02 công trình dân dụng từ cấp III trở lên có tính chất tương tự như gói thầu đang xét. Trong vòng 04 năm gần đây.- (Tất cả hồ sơ phải được công chứng hoặc chứng thực, có hiệu lực từ tháng 09/2021 đến thời điểm dự thầu) | 3 | 2 |
4 | Cán bộ phụ trách an toàn lao động | 1 | - Tốt nghiệp đại học chuyên ngành bảo hộ lao động hoặc kỹ sư chuyên ngành xây dựng dân dụng.- Có chứng chỉ huấn luyện vệ sinh an toàn lao động;- Có Hợp đồng lao động.- Kèm theo CMND hoặc thẻ căn cước công dân.- Có tài liệu chứng minh đã tham gia làm công tác an toàn lao động ít nhất 01 công trình từ cấp III trở lên có tính chất tương tự như gói thầu đang xét. Trong vòng 04 năm gần đây.- (Tất cả hồ sơ phải được công chứng hoặc chứng thực, có hiệu lực từ tháng 09/2021 đến thời điểm dự thầu) | 3 | 2 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá cố định)
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh)
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | NHÀ VĂN HÓA | |||
1 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 38,252 | m3 |
2 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,776 | 100m2 |
3 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,6248 | tấn |
4 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,2872 | tấn |
5 | Sản xuất cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,715 | tấn |
6 | Lắp đặt cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,715 | tấn |
7 | Nối cọc bê tông cốt thép, cọc vuông, kích thước cọc 20x20 (cm) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 82 | mối nối |
8 | ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc >4 m, kích thước cọc 20x20 (cm), đất cấp II | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8,784 | 100m |
9 | Cọc phụ 2,5mx0.2*0.2- phục vụ công tác ép âm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
10 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan, bê tông có cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,64 | m3 |
11 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0164 | 100m3 |
12 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0164 | 100m3 |
13 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0164 | 100m3 |
14 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1625 | 100m2 |
15 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,2647 | 100m2 |
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12,4366 | m3 |
17 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,9914 | 100m2 |
18 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,1642 | 100m2 |
19 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,3816 | tấn |
20 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,6147 | tấn |
21 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,5816 | tấn |
22 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 58,3564 | m3 |
23 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 23,4185 | m3 |
24 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,8924 | 100m3 |
25 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24,6993 | m3 |
26 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,0658 | m3 |
27 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,068 | 100m2 |
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,2985 | tấn |
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1301 | tấn |
30 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 100 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,643 | m3 |
31 | Trát tường xây không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 26,0422 | m2 |
32 | Trát tường xây không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10,6392 | m2 |
33 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,5084 | m2 |
34 | Ngâm nước xi măng 5kg/m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9,4459 | m3 |
35 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,52 | m3 |
36 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0337 | 100m2 |
37 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,6116 | m3 |
38 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,028 | 100m2 |
39 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | cái |
40 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 15,6074 | m3 |
41 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,2008 | 100m2 |
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,3158 | tấn |
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,8476 | tấn |
44 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,3136 | tấn |
45 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 27,4888 | m3 |
46 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,5025 | 100m2 |
47 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,1227 | tấn |
48 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,4344 | tấn |
49 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,0045 | tấn |
50 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 83,4052 | m3 |
51 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,1082 | 100m2 |
52 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,8413 | tấn |
53 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,1801 | m3 |
54 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1073 | 100m2 |
55 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1068 | tấn |
56 | Gia công xà gồ thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,791 | tấn |
57 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,791 | tấn |
58 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 123,36 | m2 |
59 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,8573 | m3 |
60 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,2041 | 100m2 |
61 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,27 | tấn |
62 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0792 | tấn |
63 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,553 | m3 |
64 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,4855 | 100m2 |
65 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,2085 | tấn |
66 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,4249 | tấn |
67 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 131,5296 | m3 |
68 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 15,1017 | m3 |
69 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 13,3637 | m3 |
70 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 18,7921 | m3 |
71 | Con tiện xi măng H = 450mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 152 | con |
72 | Trát vẩy tường chống vang, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 19,22 | m2 |
73 | Trát tường xây không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 655,8598 | m2 |
74 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 760,1952 | m2 |
75 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 66,9065 | m2 |
76 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 158,986 | m2 |
77 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 451,8891 | m2 |
78 | Căng lưới thép gia cố tường gạch bê tông khí chưng áp (AAC) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 88,5 | m2 |
79 | Đắp phào kép, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 336,78 | m |
80 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 332,682 | m |
81 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 92,2104 | m2 |
82 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 767,2902 | m2 |
83 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1.437,9768 | m2 |
84 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch 100*500 ceramic | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 23,9302 | m2 |
85 | Lát nền, sàn bằng gạch 500x500mm ceramic trong nhà | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 487,8484 | m2 |
86 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 40,8765 | m2 |
87 | Thi công trần phẳng bằng trần nhôm 600*600*0.6mm, đục lỗ D0.1mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 166,3244 | m2 |
88 | Trần nhôm 600*600*0.6mm đục lỗ D0.1mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 166,3244 | m2 |
89 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 182,8862 | m2 |
90 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 120,0342 | m2 |
91 | Ống PVC D60 đặt xuyên dầm sê-nô thoát nước vào sê-nô mái vát- đặt tại các vị trí trên sê-nô và mái sảnh | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 37 | cái |
92 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ - tôn dày 0.45mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,4082 | 100m2 |
93 | Tôn úp nóc | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 38,3 | md |
94 | Thang sắt f18 lên mái- 8 bậc | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 16 | kg |
95 | Bộ cửa lên mái bằng tôn dày 0.45ly | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
96 | Khóa cửa lên mái | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
97 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1264 | m3 |
98 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,584 | m3 |
99 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,6252 | m3 |
100 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0576 | m3 |
101 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 22,9141 | m2 |
102 | Con trụ cái cầu thang - inox 304 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | con |
103 | Gia công lan can inox-304 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 49,2753 | kg |
104 | Lắp dựng lan can cầu thang Inox | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 11,34 | m2 |
105 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 17,882 | m2 |
106 | Lát nền, sàn bằng gạch chống trơn 300x300mm ceramic | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 26,9484 | m2 |
107 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300 x 600 mm ceramic | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 123,39 | m2 |
108 | Thi công trần phẳng bằng Trần nhôm 600*600*0.6mm đục lỗ D0.1mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 26,7768 | m2 |
109 | Trần nhôm 600*600*0.6mm đục lỗ D0.1mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 26,7768 | m2 |
110 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,8192 | m2 |
111 | Khung thép đỡ bệ đá (hệ khung 2 lavabo) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | bộ |
112 | Vách ngăn compact (giá đã bao gồm công lắp đặt và phụ kiện)- dày | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 14,574 | m2 |
113 | Tôn nền sân khấu bằng xốp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | m3 |
114 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,4306 | m3 |
115 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,3505 | m3 |
116 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 11,9758 | m3 |
117 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 41,4104 | m2 |
118 | Cửa đi 1 cánh mở quay ,hệ nhôm Xingfa , kính an toàn 6.38mm, Phụ kiện KinLong | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 11,9 | m2 |
119 | Cửa đi 2cánh mở quay hệ nhôm Xingfa , kính an toàn 6.38mm, Phụ kiện KinLong | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 19,44 | m2 |
120 | Cửa đi 4cánh mở quay hệ nhôm Xingfa , kính an toàn 6.38mm, Phụ kiện KinLong | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,75 | m2 |
121 | Cửa sổ trượt 2 cánh hệ nhôm Xingfa , kính an toàn 6.38mm, Phụ kiện KinLong | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 23,76 | m2 |
122 | Cửa sổ 2 cánh mở quay ,hệ nhôm Xingfa , kính an toàn 6.38mm, Phụ kiện KinLong | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 37,44 | m2 |
123 | Cửa sổ mở hất hệ nhôm Xingfa , kính an toàn 6.38mm, Phụ kiện KinLong | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,92 | m2 |
124 | Vách kính hệ nhôm Xingfa , kính an toàn 6.38mm, Phụ kiện KinLong | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 26,913 | m2 |
125 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 101,21 | m2 |
126 | Vách kính khung nhôm mặt tiền | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 26,913 | m2 |
127 | Hoa cửa sổ bằng inox 304 - 12.7*12.7*0.8 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 539,7608 | kg |
128 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 89,176 | m2 |
129 | Chữ đắp bằng vữa XM M75 dày 20mm cao 200mm sơn màu đỏ mặt trước | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 22 | chữ |
130 | Bộ phù điêu đắp nổi kt 170x170- hình vuông chám | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 108 | bộ |
131 | Phù điêu đắp nổi dưới lan can kt 480x480mm - có hoa ở giữa | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | bộ |
132 | Phù điêu trang trí vòm vuông kích thước 0.24*0.255 - hình đèn vườn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | bộ |
133 | Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - cát các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1.608,328 | m3 |
134 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Cát các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1.608,328 | m3 |
135 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 140m tiếp theo - Cát các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1.608,328 | m3 |
136 | Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - đất | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 279,6 | m3 |
137 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Đất các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 279,6 | m3 |
138 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 140m tiếp theo - Đất các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 279,6 | m3 |
139 | Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 322,98 | m3 |
140 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Sỏi, đá dăm các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 322,98 | m3 |
141 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 140m tiếp theo - Sỏi, đá dăm các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 322,98 | m3 |
142 | Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - đá hộc | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 134,52 | m3 |
143 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Đá hộc | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 134,52 | m3 |
144 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 140m tiếp theo - Đá hộc | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 134,52 | m3 |
145 | Bốc lên bằng thủ công - xi măng bao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 200,799 | tấn |
146 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Xi măng bao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 200,799 | tấn |
147 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 140m tiếp theo - Xi măng bao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 200,799 | tấn |
148 | Bốc xuống bằng thủ công - xi măng bao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 200,799 | tấn |
149 | Bốc lên bằng thủ công - gạch xây các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 145,279 | 1000v |
150 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Gạch xây các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 145,279 | 1000v |
151 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 140m tiếp theo - Gạch xây các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 145,279 | 1000v |
152 | Bốc xuống bằng thủ công - gạch xây các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 145,279 | 1000v |
153 | Bốc lên bằng thủ công - gạch ốp, lát các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,3082 | 1000v |
154 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Gạch ốp, lát các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,3082 | 1000v |
155 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 140m tiếp theo - Gạch ốp, lát các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,3082 | 1000v |
156 | Bốc xuống bằng thủ công - gạch ốp, lát các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,3082 | 1000v |
157 | Bốc lên bằng thủ công - thép các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 40,5366 | tấn |
158 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Sắt thép các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 40,5366 | tấn |
159 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 140m tiếp theo - Sắt thép các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 40,5366 | tấn |
160 | Bốc xuống bằng thủ công - thép các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 40,5366 | tấn |
161 | Bốc xuống bằng thủ công - gỗ các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,1579 | m3 |
162 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Gỗ các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,1579 | m3 |
163 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 140m tiếp theo - Gỗ các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,1579 | m3 |
164 | Bốc xuống bằng thủ công - gỗ các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,1579 | m3 |
B | ĐIỆN CHIẾU SÁNG+CHỐNG SÉT+ PCCC | |||
1 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 13 | cái |
2 | Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | cái |
3 | Đèn pha sân khấu 220V (bao gồm cả bóng-)- tham khảo Đèn Rạng Đông - Sử dụng Chip LED Samsung | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | cái |
4 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | bộ |
5 | Đèn ốp trần D250 bóng compact roman | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 22 | bộ |
6 | Hộp đèn tuýt LED hai có chóa tán quang 2x18W-1.2m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 25 | bộ |
7 | Hộp đèn tuýt LED ba có chóa tán quang 3x18W-1.2m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10 | bộ |
8 | Ổ cắm 2 cực | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 43 | cái |
9 | Công tắc 1 phím (LD có cả hộp âm) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
10 | Công tắc 2 phím (LD có cả hộp âm) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
11 | Công tắc 3 phím (LD có cả hộp âm) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
12 | Công tắc đảo chiều cầu thang (LD có cả hộp âm) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
13 | Hộp nối dây bằng nhựa | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 35 | hộp |
14 | Móc treo quạt D14 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 13 | cái |
15 | Tủ điện tổng đặt tầng 1 - 500*800*250 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
16 | Tủ điện tầng 2 - 200*300*150 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
17 | Hộp bảng điện phòng kim loại 250x130x70 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | hộp |
18 | Aptomat 2 pha 65A (LD có hộp âm) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
19 | Aptomat 2 pha 50A (LD có hộp âm) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
20 | Aptomat 2 pha 45A (LD có hộp âm) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
21 | Aptomat 1 pha 20A (LD có hộp âm) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 18 | cái |
22 | Aptomat 1 pha 16A (LD có hộp âm) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9 | cái |
23 | Cáp Cu/XPLE/DSTA/PVC 2x16mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 45 | m |
24 | Cáp CU/XPLE/PVC 2x10mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10 | m |
25 | Cáp ruột đồng bọc PVC 2x6mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 120 | m |
26 | Dây dẫn ruột đồng PVC 2x4mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 88 | m |
27 | Dây dẫn ruột đồng PVC 2x2.5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 450 | m |
28 | Dây dẫn ruột đồng PVC 2x1.5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 510 | m |
29 | Ống nhựa D32 bảo vệ dây đi ngầm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 30 | m |
30 | Ống nhựa D25 bảo vệ dây đi ngầm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 450 | m |
31 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 130 | m |
32 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D10mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20 | m |
33 | Dấy tiếp địa D16 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 30 | m |
34 | Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1,5m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 11 | cái |
35 | Gia công đóng cọc tiếp địa L63x63x6 L2500 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8 | cọc |
36 | Kệ để bình chữa cháy- kệ đôi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7 | tủ |
37 | Bình chữ cháy sách tay khí CO2, 4kg | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 14 | bình |
38 | Nội quy, tiêu lệnh chữa cháy | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 14 | bộ |
C | CẤP THOÁT NƯỚC | |||
1 | Ống nhựa PP-R DN40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1 | 100m |
2 | Ống nhựa PP-R DN32 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,15 | 100m |
3 | Ống nhựa PP-R DN25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,7 | 100m |
4 | Ống nhựa PP-R DN20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,15 | 100m |
5 | Cút nhựa PP-R DN40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
6 | Cút nhựa PP-R DN32 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
7 | Cút nhựa PP-R DN25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 18 | cái |
8 | Cút nhựa PP-R DN20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20 | cái |
9 | Tê nhựa PP-R DN40x32 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
10 | Tê nhựa PP-R DN32x20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
11 | Tê nhựa PP-R DN25x20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | cái |
12 | Tê nhựa PP-R DN20x20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | cái |
13 | Rắc co DN40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
14 | Rắc co DN32 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
15 | Rắc co DN25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
16 | Rắc co DN20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
17 | Côn thu PP-R DN40x32 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
18 | Côn thu PP-R DN32x25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
19 | Côn thu PP-R DN25x20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
20 | Côn thu PP-R DN40x20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
21 | Măng sông DN40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | cái |
22 | Măng sông DN32 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
23 | Măng sông DN25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20 | cái |
24 | Van phao DN25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
25 | Van phao điện | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
26 | Van 1 chiều DN25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
27 | Van DN40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
28 | Van DN25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
29 | Bồn inox nằm ngang 2m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
30 | Ống uPVC D110 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,3 | 100m |
31 | Ống uPVC D90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,75 | 100m |
32 | Ống uPVC D60 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,2 | 100m |
33 | Ống uPVC D42 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,2 | 100m |
34 | Cút uPVC D110 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | cái |
35 | Cút uPVC D90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | cái |
36 | Cút uPVC D60 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | cái |
37 | Cút uPVC D42 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | cái |
38 | Cút uPVC 135o D110 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
39 | Cút uPVC 135o D90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
40 | Cút uPVC 135o D42 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
41 | Tê uPVC chữ Y D110 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
42 | Tê uPVC chữ Y D90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
43 | Tê uPVC D110 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8 | cái |
44 | Tê uPVC D90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8 | cái |
45 | Tê uPVC chữ Y D60/60 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
46 | Tê uPVC chữ Y D42/42 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
47 | Tê kiểm tra uPVC D110 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
48 | Côn thu D110/60 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
49 | Côn thu D60/42 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | cái |
50 | Côn thu D90/60 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
51 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | bộ |
52 | Lắp đặt vòi xịt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
53 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | bộ |
54 | Bộ nút xả tiểu nam | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | bộ |
55 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | bộ |
56 | Lắp đặt vòi chậu rửa | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | bộ |
57 | Lắp đặt Xiphong chậu rửa | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | bộ |
58 | Phuễ thu sàn Inox | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8 | cái |
59 | Lắp đặt vòi dồng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
D | SAN NỀN | |||
1 | Đào san đất trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,7121 | 100m3 |
2 | Đào móng băng, rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8,388 | m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,796 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,796 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,796 | 100m3 |
6 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 (97%) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,6679 | 100m3 |
7 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 (3%) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0206 | 100m3 |
E | KÈ ĐÁ + CỔNG + TƯỜNG RÀO | |||
1 | Đào móng băng, rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,7523 | m3 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,5666 | 100m3 |
3 | Đất tận dụng đắp sân | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 53,1023 | m3 |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1155 | 100m3 |
5 | Đóng cọc tre bằng thủ công, chiều dài cọc | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 28,7424 | 100m |
6 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10,62 | m3 |
7 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 47,2 | m3 |
8 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 64,9 | m3 |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,08 | m3 |
10 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,354 | 100m2 |
11 | Thi công khe co sân, bãi, mặt đường bê tông -6 vị trí | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 22,2 | m |
12 | Làm tầng lọc bằng đá dăm 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0024 | 100m3 |
13 | Ông D75-L=0.7m, tại 9 vị trí | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,75 | md |
14 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,1007 | m3 |
15 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 16,9928 | m3 |
16 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,142 | m3 |
17 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,5936 | m3 |
18 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,4176 | 100m2 |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,309 | tấn |
20 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 344,2472 | m2 |
21 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 85,635 | m2 |
22 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 90,78 | m2 |
23 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 520,6622 | m2 |
24 | Gia công hàng rào song sắt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 25 | m2 |
25 | Lắp dựng hao sắt hàng rào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 25 | m2 |
26 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 25 | m2 |
27 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,2304 | m3 |
28 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0207 | 100m3 |
29 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,7668 | m3 |
30 | đất tận dụng đắp sân | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,5336 | m3 |
31 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,72 | m3 |
32 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,9799 | m3 |
33 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1118 | 100m2 |
34 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,035 | tấn |
35 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,9024 | m3 |
36 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,8664 | m3 |
37 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1575 | 100m2 |
38 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,018 | tấn |
39 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1065 | tấn |
40 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,4685 | m3 |
41 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 37,5485 | m2 |
42 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 11 | m |
43 | Đắp họa tiết trên thân cột | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | cái |
44 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 37,5485 | m2 |
45 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,063 | m3 |
46 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0063 | 100m2 |
47 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,2712 | m3 |
48 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9,8175 | m2 |
49 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,693 | m2 |
50 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10,5105 | m2 |
51 | Bộ biển tên cổng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
52 | Gia công cổng sắt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,2409 | tấn |
53 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,2409 | m2 |
54 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 13,651 | m2 |
55 | Bản lề cổng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9 | bộ |
56 | Khóa cổng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | bộ |
57 | Bánh xe cổng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | bộ |
58 | Lắp dựng khung móng cho cột thép kích thước khung M24x300x300 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | bộ |
59 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,28 | m3 |
60 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0512 | 100m2 |
61 | Lắp dựng cột đèn bằng thủ công, cột bê tông chiều cao cột 8m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cột |
62 | Lắp đặt Đèn Led chiếu sáng 80w - chip led cob | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | bộ |
63 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 55 | m |
64 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 75 | m |
65 | Cọc tiếp địa cho cột điện L63x63x5, L=2500mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cọc |
66 | Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác - Đèn trang trí 2 bên trụ cổng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | bộ |
67 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 50 | m |
F | PHỤ TRỢ | |||
1 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 (95%) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,1195 | 100m3 |
2 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 (5%) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,2695 | 100m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 48,882 | m3 |
4 | Lát gạch đất nung kích thước gạch terazzo | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 490,0996 | m2 |
5 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0392 | 100m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,2854 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,7552 | m3 |
8 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,3364 | m3 |
9 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10,384 | m2 |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,2944 | m3 |
11 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,118 | 100m2 |
12 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,401 | m3 |
13 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 58,2755 | m2 |
14 | Láng mương cáp, máng rãnh, mương rãnh, dày 1cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 16,81 | m2 |
15 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,22 | m3 |
16 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1623 | 100m2 |
17 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1322 | tấn |
18 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,12 | m3 |
19 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,2472 | 100m2 |
20 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,3505 | tấn |
21 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 56 | 1 cấu kiện |
G | THIẾT BỊ | |||
1 | - Loa BMB CS 450V (4 chiếc) Công suất âm thanh: 450W. Tấn số 40Hz - 20kHz., kháng trở 8Ω. Kích thước 501x291x286 mm. Trọng lượng 10,8 kg. | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | Chiếc |
2 | Đầu đĩa DVD Bluray Samsung. Cổng HDMI, có cổng USB, cổng Ethernet (Lan), cổng Coaxial, xem video từ USB và các nguồn ổ cứng bên ngoài | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Chiếc |
3 | - Âmly: Công suất ngõ ra 100Wx2CH(300W/4Ω). Công suất tiêu thụ điện: 480W. Kích thước 420x330x127 mm. Trọng lượng 8,4 kg. | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Chiếc |
4 | Bàn hội trường sơn PU BHT12DH1 (kích thước 2000x500x750) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | Cái |
5 | Bộ 2 mic không dây Dải tần thu 63hz-16Khz, cuộn trở kháng 50ohm. Xuất xứ: Shupu, Shure hoặc tương đương | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Bộ |
6 | Bục phát biểu sơn phủ PU LT03- Loại kích thước:W500 x D700 x H1350mm- Chất liệu gỗ tự nhiên nhóm 2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Cái |
7 | Rèm, phông nền, phù điêu, biển hiệu, bục, tượng Bác; Loại vải màu xanh sẫm, treo thanh inox D42 dài 9000mm; Bục tượng bác sơn phủ PU LT03; Loại kích thước:W600 x D600 x H1350mm; chất liệu gỗ tự nhiên nhóm 2; Tượng Bác Hồ kích thước: 600 x 500 mm, chất liệu thạch cao; Khung khẩu hiệu lời trích: - Loại kích thước: D800 x 7280 mm - Chát liệu bằng phoocmica màu, khung inox- Khẩu hiệu: “ Sống, chiến đấu, lao động và học tập theo gương Bác Hồ vĩ đại”, “....” chiều cao chữ 150mm; Khẩu hiệu: “ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM QUANG VINH MUÔN NĂM” - Chất liệu bằng phoocmica, khung inox; Khẩu hiệu: “ NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM MUÔN NĂM ”- Chất liệu bằng phoocmica, khung inox | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Bộ |
8 | Loại tivi:Smart tivi cơ bản, 49 inchĐộ phân giải:Full HDHệ điều hành:Samsung Smart HubỨng dụng sẵn có:Youtube, Netflix, Trình duyệt web, Kho ứng dụngỨng dụng có thể tải thêm:Benthanh Karaoke, Nhaccuatui, Zing TV, Zing MP3Remote thông minh: Không dùng đượcKết nối internet:Cổng LAN, WifiCổng HDMI:2 cổngCổng USB:1 cổng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Cái |
9 | Ghế hội trường - Ghế gấp Hòa Phát khung thép mạ, đệm ghế bọc PVC (KT: 440x420x890) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 200 | Cái |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy đào dung tích gầu tối tiểu 0,4m3 | (Yêu cầu kèm theo giấy tờ chứng nhận kiểm định còn hiệu lực, thợ vận hành máy phải có bằng lái máy đào kèm theo) | 1 |
2 | Ô tô tự đổ _> 5 tấn | (Yêu cầu kèm theo giấy tờ chứng nhận kiểm định còn hiệu lực, thợ vận hành ô tô phải có bằng lái kèm theo) | 2 |
3 | Ô tô cẩu tự hành | (Yêu cầu kèm theo giấy tờ chứng nhận kiểm định còn hiệu lực, thợ vận hành phải có bằng lái cẩu tự hành kèm theo) | 1 |
4 | Máy cắt bê tông | (Kèm theo hóa đơn) | 2 |
5 | Máy phát điện >10 Kv | (Kèm theo hóa đơn) | 2 |
6 | Máy kinh vỹ | (Kèm theo hóa đơn) | 1 |
7 | Máy đầm cóc | (Kèm theo hóa đơn) | 2 |
8 | Máy đầm bàn | (Kèm theo hóa đơn) | 2 |
9 | Máy đầm dùi | (Kèm theo hóa đơn) | 2 |
10 | Máy trộn bê tông | (Kèm theo hóa đơn) | 2 |
11 | Máy trộn vữa dung tích 200 lít | (Kèm theo hóa đơn) | 2 |
12 | Máy cắt uốn thép | (Kèm theo hóa đơn) | 2 |
13 | Máy cắt gạch | (Kèm theo hóa đơn) | 2 |
14 | Máy hàn | (Kèm theo hóa đơn) | 2 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 | 38,252 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
2 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc | 3,776 | 100m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
3 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | 1,6248 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
4 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | 5,2872 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
5 | Sản xuất cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 0,715 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
6 | Lắp đặt cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 0,715 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
7 | Nối cọc bê tông cốt thép, cọc vuông, kích thước cọc 20x20 (cm) | 82 | mối nối | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
8 | ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc >4 m, kích thước cọc 20x20 (cm), đất cấp II | 8,784 | 100m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
9 | Cọc phụ 2,5mx0.2*0.2- phục vụ công tác ép âm | 1 | cái | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
10 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan, bê tông có cốt thép | 1,64 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
11 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi | 0,0164 | 100m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
12 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | 0,0164 | 100m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
13 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | 0,0164 | 100m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
14 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 0,1625 | 100m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
15 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 0,2647 | 100m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | 12,4366 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
17 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 0,9914 | 100m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
18 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 2,1642 | 100m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
19 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | 1,3816 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
20 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | 3,6147 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
21 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm | 1,5816 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
22 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng | 58,3564 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
23 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 23,4185 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
24 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 3,8924 | 100m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
25 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | 24,6993 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
26 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 2,0658 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
27 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 0,068 | 100m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,2985 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,1301 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
30 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 100 | 4,643 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
31 | Trát tường xây không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 26,0422 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
32 | Trát tường xây không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 10,6392 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
33 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | 7,5084 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
34 | Ngâm nước xi măng 5kg/m3 | 9,4459 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
35 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | 0,52 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
36 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 0,0337 | 100m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
37 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 0,6116 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
38 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,028 | 100m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
39 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | 5 | cái | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
40 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | 15,6074 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
41 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 2,2008 | 100m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,3158 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,8476 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
44 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 2,3136 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
45 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 200 | 27,4888 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
46 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 2,5025 | 100m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
47 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 1,1227 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
48 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 2,4344 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
49 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao | 4,0045 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
50 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 83,4052 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã La Phù như sau:
- Có quan hệ với 15 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,71 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 22,22%, Xây lắp 77,78%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 42.246.344.909 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 41.431.675.561 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,93%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Luôn luôn là quá sớm để bỏ cuộc. "
Norman Vincent Peale
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1962, Hội đồng Chính phủ ra Nghị định...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã La Phù đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ủy ban nhân dân xã La Phù đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.