Thông báo mời thầu

Gói thầu số 03: Thi công xây dựng, mua sắm thiết bị

Tìm thấy: 19:00 13/04/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Xây dựng nhà văn hóa thôn Thống Nhất xã La Phù
Gói thầu
Gói thầu số 03: Thi công xây dựng, mua sắm thiết bị
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Xây dựng nhà văn hóa thôn Thống Nhất xã La Phù
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách huyện và nguồn vốn hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
21:00 23/04/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
120 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
18:55 13/04/2022
đến
21:00 23/04/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
21:00 23/04/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
50.000.000 VND
Bằng chữ
Năm mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 23/04/2022 (20/09/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân xã La Phù
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 03: Thi công xây dựng, mua sắm thiết bị
Tên dự án là: Xây dựng nhà văn hóa thôn Thống Nhất xã La Phù
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 240 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách huyện và nguồn vốn hợp pháp khác
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân xã La Phù , địa chỉ: xã La Phù, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội
- Chủ đầu tư: Ủy ban nhân dân xã La Phù. Địa chỉ: Xã La Phù, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội. Điện thoại: 0243 365 4256
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: - Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân xã La Phù, địa chỉ: Xã La Phù, huyện Hoài Đức, TP.Hà Nội - Chủ đầu tư: Ủy ban nhân dân xã La Phù trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn. Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: - Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán - Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT - Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu + Tư vấn lập hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công - dự toán: Công ty cổ phần đầu tư xây dựng 789 Việt Nam. + Thẩm định hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công - dự toán: Phòng Quản lý đô thị huyện Hoài Đức (TT Trạm Trôi - huyện Hoài Đức - Hà Nội). + Tư vấn lập E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Công ty cổ phần đầu tư xây dựng 789 Việt Nam (Địa chỉ: TT 151 đường Đô thị Nam An Khánh, xã An Khánh, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội). + Thẩm định E-HSMT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Công ty Cổ Phần đầu tư xây dựng cầu đường Bắc Thăng Long 9 (Địa chỉ: Số nhà 12, Ngõ79, Ngách 40, Hẻm 18, đường Cầu Giấy, phường Yên Hòa, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội). Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: - Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân xã La Phù, địa chỉ: Xã La Phù, huyện Hoài Đức, TP.Hà Nội - Chủ đầu tư: Ủy ban nhân dân xã La Phù

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân xã La Phù , địa chỉ: xã La Phù, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội
- Chủ đầu tư: Ủy ban nhân dân xã La Phù. Địa chỉ: Xã La Phù, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội. Điện thoại: 0243 365 4256

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:- Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng do Cục quản lý hoạt động xây dựng của Bộ Xây dựng hoặc Sở xây dựng cấp. Trong đó có lĩnh vực: Thi công/Xây dựng/Hạng III trở lên; * Đối với trường hợp nhà thầu liên danh thì từng thành viên liên danh phải đáp ứng yêu cầu. Trường hợp nhà thầu được mời thương thảo hợp đồng mà nhà thầu không cung cấp được chứng chỉ năng lực hoạt động thì hồ sơ dự thầu của nhà thầu sẽ bị loại.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 50.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ủy ban nhân dân xã La Phù. Địa chỉ: Xã La Phù, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội. Điện thoại: 0243 365 4256
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ủy ban nhân dân xã La Phù ( Địa chỉ: Xã La Phù, huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội. Điện thoại: 0243 365 4256)- Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Hoài Đức. Thị trấn Trạm Trôi. huyện Hoài Đức. Thành phố Hà Nội
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ủy ban nhân dân xã La Phù (Địa chỉ: Xã La Phù, huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội. Điện thoại: 0243 365 4256)
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành Phố Hà Nội; địa chỉ: số 258 đường Võ Chí Công, phường Xuân La, quận Tây Hồ, Hà Nội.

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
240 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trình1- Có trình độ đại học chuyên ngành Xây dựng.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng- Có chứng chỉ Chỉ huy trưởng.- Có Hợp đồng lao động.- Kèm theo CMND hoặc thẻ căn cước công dân.- Đã thi công ít nhất 02 công trình tương tự từ cấp III trở lên (có kèm theo bản sao công chứng xác nhận của Chủ đầu tư hoặc vị trí tương đương trong Biên bản nghiệm thu công trình (hạng mục công trình) hoàn thành để đưa vào sử dụng hoặc các tài liệu khác tương đương để chứng minh).- (Tất cả hồ sơ phải được công chứng hoặc chứng thực, có hiệu lực từ tháng 09/2021 đến thời điểm dự thầu)53
2Cán bộ kỹ thuật: thi công2- 01 kỹ sư Tốt nghiệp đại học chuyên ngành xây dựng dân dụng hoặc tương đương và 01 kỹ sư tốt nghiệp chuyên nghành điện - Có Hợp đồng lao động.- Kèm theo CMND hoặc thẻ căn cước công dân.- Có tài liệu chứng minh đã tham gia thi công ít nhất 01 công trình dân dụng từ cấp III trở lên có tính chất tương tự như gói thầu đang xét. Trong vòng 04 năm gần đây.- (Tất cả hồ sơ phải được công chứng hoặc chứng thực, có hiệu lực từ tháng 09/2021 đến thời điểm dự thầu)32
3Cán bộ kỹ thuật: phụ trách giám sát chất lượng1- Tốt nghiệp đại học chuyên ngành xây dựng; hoặc ngành Kỹ thuật công trình xây dựng.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng - Có Hợp đồng lao động.- Kèm theo CMND hoặc thẻ căn cước công dân.- Có tài liệu chứng minh đã tham gia thi công phụ trách phần xây dựng ít nhất 02 công trình dân dụng từ cấp III trở lên có tính chất tương tự như gói thầu đang xét. Trong vòng 04 năm gần đây.- (Tất cả hồ sơ phải được công chứng hoặc chứng thực, có hiệu lực từ tháng 09/2021 đến thời điểm dự thầu)32
4Cán bộ phụ trách an toàn lao động1- Tốt nghiệp đại học chuyên ngành bảo hộ lao động hoặc kỹ sư chuyên ngành xây dựng dân dụng.- Có chứng chỉ huấn luyện vệ sinh an toàn lao động;- Có Hợp đồng lao động.- Kèm theo CMND hoặc thẻ căn cước công dân.- Có tài liệu chứng minh đã tham gia làm công tác an toàn lao động ít nhất 01 công trình từ cấp III trở lên có tính chất tương tự như gói thầu đang xét. Trong vòng 04 năm gần đây.- (Tất cả hồ sơ phải được công chứng hoặc chứng thực, có hiệu lực từ tháng 09/2021 đến thời điểm dự thầu)32

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
ANHÀ VĂN HÓA
1Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt38,252m3
2Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3,776100m2
3Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,6248tấn
4Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,2872tấn
5Sản xuất cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,715tấn
6Lắp đặt cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,715tấn
7Nối cọc bê tông cốt thép, cọc vuông, kích thước cọc 20x20 (cm)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt82mối nối
8ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc >4 m, kích thước cọc 20x20 (cm), đất cấp IITheo hồ sơ thiết kế được duyệt8,784100m
9Cọc phụ 2,5mx0.2*0.2- phục vụ công tác ép âmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
10Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan, bê tông có cốt thépTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,64m3
11Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0164100m3
12Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0164100m3
13Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IITheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0164100m3
14Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1625100m2
15Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2647100m2
16Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12,4366m3
17Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,9914100m2
18Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2,1642100m2
19Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,3816tấn
20Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,6147tấn
21Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,5816tấn
22Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt58,3564m3
23Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt23,4185m3
24Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,8924100m3
25Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150Theo hồ sơ thiết kế được duyệt24,6993m3
26Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,0658m3
27Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,068100m2
28Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2985tấn
29Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1301tấn
30Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 100Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,643m3
31Trát tường xây không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt26,0422m2
32Trát tường xây không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10,6392m2
33Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,5084m2
34Ngâm nước xi măng 5kg/m3Theo hồ sơ thiết kế được duyệt9,4459m3
35Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tấm đan..., đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,52m3
36Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0337100m2
37Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,6116m3
38Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,028100m2
39Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5cái
40Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột Theo hồ sơ thiết kế được duyệt15,6074m3
41Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,2008100m2
42Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3158tấn
43Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,8476tấn
44Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,3136tấn
45Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt27,4888m3
46Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,5025100m2
47Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,1227tấn
48Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,4344tấn
49Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,0045tấn
50Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt83,4052m3
51Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,1082100m2
52Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,8413tấn
53Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,1801m3
54Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1073100m2
55Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1068tấn
56Gia công xà gồ thépTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,791tấn
57Lắp dựng xà gồ thépTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,791tấn
58Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt123,36m2
59Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,8573m3
60Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2041100m2
61Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,27tấn
62Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0792tấn
63Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,553m3
64Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,4855100m2
65Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2085tấn
66Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,4249tấn
67Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt131,5296m3
68Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt15,1017m3
69Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt13,3637m3
70Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt18,7921m3
71Con tiện xi măng H = 450mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt152con
72Trát vẩy tường chống vang, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt19,22m2
73Trát tường xây không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt655,8598m2
74Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt760,1952m2
75Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt66,9065m2
76Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt158,986m2
77Trát trần, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt451,8891m2
78Căng lưới thép gia cố tường gạch bê tông khí chưng áp (AAC)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt88,5m2
79Đắp phào kép, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt336,78m
80Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt332,682m
81Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt92,2104m2
82Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt767,2902m2
83Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1.437,9768m2
84Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch 100*500 ceramicTheo hồ sơ thiết kế được duyệt23,9302m2
85Lát nền, sàn bằng gạch 500x500mm ceramic trong nhàTheo hồ sơ thiết kế được duyệt487,8484m2
86Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch Theo hồ sơ thiết kế được duyệt40,8765m2
87Thi công trần phẳng bằng trần nhôm 600*600*0.6mm, đục lỗ D0.1mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt166,3244m2
88Trần nhôm 600*600*0.6mm đục lỗ D0.1mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt166,3244m2
89Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …Theo hồ sơ thiết kế được duyệt182,8862m2
90Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt120,0342m2
91Ống PVC D60 đặt xuyên dầm sê-nô thoát nước vào sê-nô mái vát- đặt tại các vị trí trên sê-nô và mái sảnhTheo hồ sơ thiết kế được duyệt37cái
92Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ - tôn dày 0.45mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2,4082100m2
93Tôn úp nócTheo hồ sơ thiết kế được duyệt38,3md
94Thang sắt f18 lên mái- 8 bậcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt16kg
95Bộ cửa lên mái bằng tôn dày 0.45lyTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1bộ
96Khóa cửa lên máiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1bộ
97Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1264m3
98Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,584m3
99Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,6252m3
100Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0576m3
101Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt22,9141m2
102Con trụ cái cầu thang - inox 304Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1con
103Gia công lan can inox-304Theo hồ sơ thiết kế được duyệt49,2753kg
104Lắp dựng lan can cầu thang InoxTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11,34m2
105Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ...Theo hồ sơ thiết kế được duyệt17,882m2
106Lát nền, sàn bằng gạch chống trơn 300x300mm ceramicTheo hồ sơ thiết kế được duyệt26,9484m2
107Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300 x 600 mm ceramicTheo hồ sơ thiết kế được duyệt123,39m2
108Thi công trần phẳng bằng Trần nhôm 600*600*0.6mm đục lỗ D0.1mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt26,7768m2
109Trần nhôm 600*600*0.6mm đục lỗ D0.1mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt26,7768m2
110Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,8192m2
111Khung thép đỡ bệ đá (hệ khung 2 lavabo)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3bộ
112Vách ngăn compact (giá đã bao gồm công lắp đặt và phụ kiện)- dàyTheo hồ sơ thiết kế được duyệt14,574m2
113Tôn nền sân khấu bằng xốpTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1m3
114Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,4306m3
115Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,3505m3
116Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt11,9758m3
117Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt41,4104m2
118Cửa đi 1 cánh mở quay ,hệ nhôm Xingfa , kính an toàn 6.38mm, Phụ kiện KinLongTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11,9m2
119Cửa đi 2cánh mở quay hệ nhôm Xingfa , kính an toàn 6.38mm, Phụ kiện KinLongTheo hồ sơ thiết kế được duyệt19,44m2
120Cửa đi 4cánh mở quay hệ nhôm Xingfa , kính an toàn 6.38mm, Phụ kiện KinLongTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6,75m2
121Cửa sổ trượt 2 cánh hệ nhôm Xingfa , kính an toàn 6.38mm, Phụ kiện KinLongTheo hồ sơ thiết kế được duyệt23,76m2
122Cửa sổ 2 cánh mở quay ,hệ nhôm Xingfa , kính an toàn 6.38mm, Phụ kiện KinLongTheo hồ sơ thiết kế được duyệt37,44m2
123Cửa sổ mở hất hệ nhôm Xingfa , kính an toàn 6.38mm, Phụ kiện KinLongTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,92m2
124Vách kính hệ nhôm Xingfa , kính an toàn 6.38mm, Phụ kiện KinLongTheo hồ sơ thiết kế được duyệt26,913m2
125Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo hồ sơ thiết kế được duyệt101,21m2
126Vách kính khung nhôm mặt tiềnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt26,913m2
127Hoa cửa sổ bằng inox 304 - 12.7*12.7*0.8Theo hồ sơ thiết kế được duyệt539,7608kg
128Lắp dựng hoa sắt cửaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt89,176m2
129Chữ đắp bằng vữa XM M75 dày 20mm cao 200mm sơn màu đỏ mặt trướcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt22chữ
130Bộ phù điêu đắp nổi kt 170x170- hình vuông chámTheo hồ sơ thiết kế được duyệt108bộ
131Phù điêu đắp nổi dưới lan can kt 480x480mm - có hoa ở giữaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4bộ
132Phù điêu trang trí vòm vuông kích thước 0.24*0.255 - hình đèn vườnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12bộ
133Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - cát các loạiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1.608,328m3
134Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Cát các loạiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1.608,328m3
135Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 140m tiếp theo - Cát các loạiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1.608,328m3
136Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - đấtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt279,6m3
137Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Đất các loạiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt279,6m3
138Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 140m tiếp theo - Đất các loạiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt279,6m3
139Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loạiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt322,98m3
140Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Sỏi, đá dăm các loạiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt322,98m3
141Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 140m tiếp theo - Sỏi, đá dăm các loạiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt322,98m3
142Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - đá hộcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt134,52m3
143Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Đá hộcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt134,52m3
144Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 140m tiếp theo - Đá hộcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt134,52m3
145Bốc lên bằng thủ công - xi măng baoTheo hồ sơ thiết kế được duyệt200,799tấn
146Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Xi măng baoTheo hồ sơ thiết kế được duyệt200,799tấn
147Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 140m tiếp theo - Xi măng baoTheo hồ sơ thiết kế được duyệt200,799tấn
148Bốc xuống bằng thủ công - xi măng baoTheo hồ sơ thiết kế được duyệt200,799tấn
149Bốc lên bằng thủ công - gạch xây các loạiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt145,2791000v
150Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Gạch xây các loạiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt145,2791000v
151Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 140m tiếp theo - Gạch xây các loạiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt145,2791000v
152Bốc xuống bằng thủ công - gạch xây các loạiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt145,2791000v
153Bốc lên bằng thủ công - gạch ốp, lát các loạiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6,30821000v
154Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Gạch ốp, lát các loạiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6,30821000v
155Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 140m tiếp theo - Gạch ốp, lát các loạiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6,30821000v
156Bốc xuống bằng thủ công - gạch ốp, lát các loạiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6,30821000v
157Bốc lên bằng thủ công - thép các loạiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt40,5366tấn
158Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Sắt thép các loạiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt40,5366tấn
159Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 140m tiếp theo - Sắt thép các loạiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt40,5366tấn
160Bốc xuống bằng thủ công - thép các loạiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt40,5366tấn
161Bốc xuống bằng thủ công - gỗ các loạiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt7,1579m3
162Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Gỗ các loạiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt7,1579m3
163Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 140m tiếp theo - Gỗ các loạiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt7,1579m3
164Bốc xuống bằng thủ công - gỗ các loạiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt7,1579m3
BĐIỆN CHIẾU SÁNG+CHỐNG SÉT+ PCCC
1Lắp đặt quạt điện - Quạt trầnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt13cái
2Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
3Đèn pha sân khấu 220V (bao gồm cả bóng-)- tham khảo Đèn Rạng Đông - Sử dụng Chip LED SamsungTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5cái
4Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2bộ
5Đèn ốp trần D250 bóng compact romanTheo hồ sơ thiết kế được duyệt22bộ
6Hộp đèn tuýt LED hai có chóa tán quang 2x18W-1.2mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt25bộ
7Hộp đèn tuýt LED ba có chóa tán quang 3x18W-1.2mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt10bộ
8Ổ cắm 2 cựcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt43cái
9Công tắc 1 phím (LD có cả hộp âm)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
10Công tắc 2 phím (LD có cả hộp âm)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
11Công tắc 3 phím (LD có cả hộp âm)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
12Công tắc đảo chiều cầu thang (LD có cả hộp âm)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
13Hộp nối dây bằng nhựaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt35hộp
14Móc treo quạt D14Theo hồ sơ thiết kế được duyệt13cái
15Tủ điện tổng đặt tầng 1 - 500*800*250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
16Tủ điện tầng 2 - 200*300*150Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
17Hộp bảng điện phòng kim loại 250x130x70Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6hộp
18Aptomat 2 pha 65A (LD có hộp âm)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
19Aptomat 2 pha 50A (LD có hộp âm)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
20Aptomat 2 pha 45A (LD có hộp âm)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
21Aptomat 1 pha 20A (LD có hộp âm)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt18cái
22Aptomat 1 pha 16A (LD có hộp âm)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt9cái
23Cáp Cu/XPLE/DSTA/PVC 2x16mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt45m
24Cáp CU/XPLE/PVC 2x10mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10m
25Cáp ruột đồng bọc PVC 2x6mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt120m
26Dây dẫn ruột đồng PVC 2x4mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt88m
27Dây dẫn ruột đồng PVC 2x2.5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt450m
28Dây dẫn ruột đồng PVC 2x1.5mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt510m
29Ống nhựa D32 bảo vệ dây đi ngầmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt30m
30Ống nhựa D25 bảo vệ dây đi ngầmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt450m
31Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt130m
32Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D10mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt20m
33Dấy tiếp địa D16Theo hồ sơ thiết kế được duyệt30m
34Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1,5mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11cái
35Gia công đóng cọc tiếp địa L63x63x6 L2500Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8cọc
36Kệ để bình chữa cháy- kệ đôiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt7tủ
37Bình chữ cháy sách tay khí CO2, 4kgTheo hồ sơ thiết kế được duyệt14bình
38Nội quy, tiêu lệnh chữa cháyTheo hồ sơ thiết kế được duyệt14bộ
CCẤP THOÁT NƯỚC
1Ống nhựa PP-R DN40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1100m
2Ống nhựa PP-R DN32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,15100m
3Ống nhựa PP-R DN25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,7100m
4Ống nhựa PP-R DN20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,15100m
5Cút nhựa PP-R DN40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
6Cút nhựa PP-R DN32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
7Cút nhựa PP-R DN25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt18cái
8Cút nhựa PP-R DN20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20cái
9Tê nhựa PP-R DN40x32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
10Tê nhựa PP-R DN32x20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
11Tê nhựa PP-R DN25x20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5cái
12Tê nhựa PP-R DN20x20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5cái
13Rắc co DN40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
14Rắc co DN32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
15Rắc co DN25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
16Rắc co DN20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
17Côn thu PP-R DN40x32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
18Côn thu PP-R DN32x25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
19Côn thu PP-R DN25x20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
20Côn thu PP-R DN40x20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
21Măng sông DN40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5cái
22Măng sông DN32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
23Măng sông DN25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20cái
24Van phao DN25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
25Van phao điệnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
26Van 1 chiều DN25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
27Van DN40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
28Van DN25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
29Bồn inox nằm ngang 2m3Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
30Ống uPVC D110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3100m
31Ống uPVC D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,75100m
32Ống uPVC D60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2100m
33Ống uPVC D42Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2100m
34Cút uPVC D110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5cái
35Cút uPVC D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5cái
36Cút uPVC D60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5cái
37Cút uPVC D42Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
38Cút uPVC 135o D110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
39Cút uPVC 135o D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
40Cút uPVC 135o D42Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
41Tê uPVC chữ Y D110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
42Tê uPVC chữ Y D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
43Tê uPVC D110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
44Tê uPVC D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
45Tê uPVC chữ Y D60/60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
46Tê uPVC chữ Y D42/42Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
47Tê kiểm tra uPVC D110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
48Côn thu D110/60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
49Côn thu D60/42Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5cái
50Côn thu D90/60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
51Lắp đặt chậu xí bệtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6bộ
52Lắp đặt vòi xịtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
53Lắp đặt chậu tiểu namTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2bộ
54Bộ nút xả tiểu namTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2bộ
55Lắp đặt chậu rửa 1 vòiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4bộ
56Lắp đặt vòi chậu rửaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4bộ
57Lắp đặt Xiphong chậu rửaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4bộ
58Phuễ thu sàn InoxTheo hồ sơ thiết kế được duyệt8cái
59Lắp đặt vòi dồngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
DSAN NỀN
1Đào san đất trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,7121100m3
2Đào móng băng, rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt8,388m3
3Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,796100m3
4Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,796100m3
5Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,796100m3
6Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 (97%)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,6679100m3
7Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 (3%)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0206100m3
EKÈ ĐÁ + CỔNG + TƯỜNG RÀO
1Đào móng băng, rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,7523m3
2Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5666100m3
3Đất tận dụng đắp sânTheo hồ sơ thiết kế được duyệt53,1023m3
4Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1155100m3
5Đóng cọc tre bằng thủ công, chiều dài cọc Theo hồ sơ thiết kế được duyệt28,7424100m
6Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10,62m3
7Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy Theo hồ sơ thiết kế được duyệt47,2m3
8Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt64,9m3
9Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,08m3
10Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,354100m2
11Thi công khe co sân, bãi, mặt đường bê tông -6 vị tríTheo hồ sơ thiết kế được duyệt22,2m
12Làm tầng lọc bằng đá dăm 1x2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0024100m3
13Ông D75-L=0.7m, tại 9 vị tríTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6,75md
14Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,1007m3
15Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt16,9928m3
16Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6,142m3
17Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,5936m3
18Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,4176100m2
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,309tấn
20Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt344,2472m2
21Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt85,635m2
22Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt90,78m2
23Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt520,6622m2
24Gia công hàng rào song sắtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt25m2
25Lắp dựng hao sắt hàng ràoTheo hồ sơ thiết kế được duyệt25m2
26Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt25m2
27Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2304m3
28Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0207100m3
29Đắp đất nền móng công trình, nền đườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,7668m3
30đất tận dụng đắp sânTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,5336m3
31Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,72m3
32Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,9799m3
33Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1118100m2
34Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,035tấn
35Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,9024m3
36Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,8664m3
37Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhậtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1575100m2
38Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,018tấn
39Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1065tấn
40Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3,4685m3
41Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt37,5485m2
42Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt11m
43Đắp họa tiết trên thân cộtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5cái
44Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt37,5485m2
45Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,063m3
46Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0063100m2
47Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,2712m3
48Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt9,8175m2
49Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,693m2
50Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt10,5105m2
51Bộ biển tên cổngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1bộ
52Gia công cổng sắtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2409tấn
53Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2409m2
54Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt13,651m2
55Bản lề cổngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt9bộ
56Khóa cổngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2bộ
57Bánh xe cổngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3bộ
58Lắp dựng khung móng cho cột thép kích thước khung M24x300x300Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2bộ
59Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,28m3
60Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0512100m2
61Lắp dựng cột đèn bằng thủ công, cột bê tông chiều cao cột 8mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cột
62Lắp đặt Đèn Led chiếu sáng 80w - chip led cobTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2bộ
63Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính Theo hồ sơ thiết kế được duyệt55m
64Lắp đặt dây dẫn 2 ruột Theo hồ sơ thiết kế được duyệt75m
65Cọc tiếp địa cho cột điện L63x63x5, L=2500mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2cọc
66Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác - Đèn trang trí 2 bên trụ cổngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3bộ
67Lắp đặt dây dẫn 2 ruột Theo hồ sơ thiết kế được duyệt50m
FPHỤ TRỢ
1Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 (95%)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,1195100m3
2Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 (5%)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2695100m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường Theo hồ sơ thiết kế được duyệt48,882m3
4Lát gạch đất nung kích thước gạch terazzo Theo hồ sơ thiết kế được duyệt490,0996m2
5Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0392100m3
6Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,2854m3
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,7552m3
8Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,3364m3
9Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10,384m2
10Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,2944m3
11Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,118100m2
12Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,401m3
13Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt58,2755m2
14Láng mương cáp, máng rãnh, mương rãnh, dày 1cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ thiết kế được duyệt16,81m2
15Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,22m3
16Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1623100m2
17Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1322tấn
18Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,12m3
19Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2472100m2
20Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3505tấn
21Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Theo hồ sơ thiết kế được duyệt561 cấu kiện
GTHIẾT BỊ
1- Loa BMB CS 450V (4 chiếc) Công suất âm thanh: 450W. Tấn số 40Hz - 20kHz., kháng trở 8Ω. Kích thước 501x291x286 mm. Trọng lượng 10,8 kg.Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6Chiếc
2Đầu đĩa DVD Bluray Samsung. Cổng HDMI, có cổng USB, cổng Ethernet (Lan), cổng Coaxial, xem video từ USB và các nguồn ổ cứng bên ngoàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1Chiếc
3- Âmly: Công suất ngõ ra 100Wx2CH(300W/4Ω). Công suất tiêu thụ điện: 480W. Kích thước 420x330x127 mm. Trọng lượng 8,4 kg.Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1Chiếc
4Bàn hội trường sơn PU BHT12DH1 (kích thước 2000x500x750)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12Cái
5Bộ 2 mic không dây Dải tần thu 63hz-16Khz, cuộn trở kháng 50ohm. Xuất xứ: Shupu, Shure hoặc tương đươngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1Bộ
6Bục phát biểu sơn phủ PU LT03- Loại kích thước:W500 x D700 x H1350mm- Chất liệu gỗ tự nhiên nhóm 2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1Cái
7Rèm, phông nền, phù điêu, biển hiệu, bục, tượng Bác; Loại vải màu xanh sẫm, treo thanh inox D42 dài 9000mm; Bục tượng bác sơn phủ PU LT03; Loại kích thước:W600 x D600 x H1350mm; chất liệu gỗ tự nhiên nhóm 2; Tượng Bác Hồ kích thước: 600 x 500 mm, chất liệu thạch cao; Khung khẩu hiệu lời trích: - Loại kích thước: D800 x 7280 mm - Chát liệu bằng phoocmica màu, khung inox- Khẩu hiệu: “ Sống, chiến đấu, lao động và học tập theo gương Bác Hồ vĩ đại”, “....” chiều cao chữ 150mm; Khẩu hiệu: “ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM QUANG VINH MUÔN NĂM” - Chất liệu bằng phoocmica, khung inox; Khẩu hiệu: “ NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM MUÔN NĂM ”- Chất liệu bằng phoocmica, khung inoxTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1Bộ
8Loại tivi:Smart tivi cơ bản, 49 inchĐộ phân giải:Full HDHệ điều hành:Samsung Smart HubỨng dụng sẵn có:Youtube, Netflix, Trình duyệt web, Kho ứng dụngỨng dụng có thể tải thêm:Benthanh Karaoke, Nhaccuatui, Zing TV, Zing MP3Remote thông minh: Không dùng đượcKết nối internet:Cổng LAN, WifiCổng HDMI:2 cổngCổng USB:1 cổngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1Cái
9Ghế hội trường - Ghế gấp Hòa Phát khung thép mạ, đệm ghế bọc PVC (KT: 440x420x890)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt200Cái

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy đào dung tích gầu tối tiểu 0,4m3(Yêu cầu kèm theo giấy tờ chứng nhận kiểm định còn hiệu lực, thợ vận hành máy phải có bằng lái máy đào kèm theo)1
2Ô tô tự đổ _> 5 tấn(Yêu cầu kèm theo giấy tờ chứng nhận kiểm định còn hiệu lực, thợ vận hành ô tô phải có bằng lái kèm theo)2
3Ô tô cẩu tự hành(Yêu cầu kèm theo giấy tờ chứng nhận kiểm định còn hiệu lực, thợ vận hành phải có bằng lái cẩu tự hành kèm theo)1
4Máy cắt bê tông(Kèm theo hóa đơn)2
5Máy phát điện >10 Kv(Kèm theo hóa đơn)2
6Máy kinh vỹ(Kèm theo hóa đơn)1
7Máy đầm cóc(Kèm theo hóa đơn)2
8Máy đầm bàn(Kèm theo hóa đơn)2
9Máy đầm dùi(Kèm theo hóa đơn)2
10Máy trộn bê tông(Kèm theo hóa đơn)2
11Máy trộn vữa dung tích 200 lít(Kèm theo hóa đơn)2
12Máy cắt uốn thép(Kèm theo hóa đơn)2
13Máy cắt gạch(Kèm theo hóa đơn)2
14Máy hàn(Kèm theo hóa đơn)2

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250
38,252 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
2 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc
3,776 100m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
3 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính
1,6248 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
4 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính
5,2872 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
5 Sản xuất cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện
0,715 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
6 Lắp đặt cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện
0,715 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
7 Nối cọc bê tông cốt thép, cọc vuông, kích thước cọc 20x20 (cm)
82 mối nối Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
8 ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc >4 m, kích thước cọc 20x20 (cm), đất cấp II
8,784 100m Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
9 Cọc phụ 2,5mx0.2*0.2- phục vụ công tác ép âm
1 cái Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
10 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan, bê tông có cốt thép
1,64 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
11 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi
0,0164 100m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
12 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi
0,0164 100m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
13 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II
0,0164 100m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
14 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài
0,1625 100m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
15 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài
0,2647 100m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
16 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng
12,4366 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
17 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột
0,9914 100m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
18 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài
2,1642 100m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
19 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính
1,3816 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
20 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính
3,6147 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
21 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm
1,5816 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
22 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng
58,3564 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
23 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày
23,4185 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
24 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
3,8924 100m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
25 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150
24,6993 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
26 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng
2,0658 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
27 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài
0,068 100m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
28 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép
0,2985 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
29 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép
0,1301 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
30 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 100
4,643 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
31 Trát tường xây không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
26,0422 m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
32 Trát tường xây không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
10,6392 m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
33 Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM mác 75
7,5084 m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
34 Ngâm nước xi măng 5kg/m3
9,4459 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
35 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tấm đan..., đá 1x2, mác 200
0,52 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
36 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài
0,0337 100m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
37 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200
0,6116 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
38 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
0,028 100m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
39 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng
5 cái Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
40 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột
15,6074 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
41 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao
2,2008 100m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
42 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép
0,3158 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
43 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép
0,8476 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
44 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao
2,3136 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
45 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 200
27,4888 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
46 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao
2,5025 100m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
47 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
1,1227 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
48 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
2,4344 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
49 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao
4,0045 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
50 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250
83,4052 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã La Phù như sau:

  • Có quan hệ với 15 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,71 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 22,22%, Xây lắp 77,78%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 42.246.344.909 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 41.431.675.561 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,93%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 03: Thi công xây dựng, mua sắm thiết bị". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 03: Thi công xây dựng, mua sắm thiết bị" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 50

MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây