Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Ngày đóng thầu | 09/05/2022 02:30 |
---|---|
Giai đoạn hủy thầu | Đã đăng tải |
Lý do | Thay đổi phạm vi đầu tư |
Số hiệu văn bản | 2428/QDD-UBND |
Ngày phê duyệt | 06/05/2022 |
Thời điểm hủy thầu | 06/05/2022 10:37 |
Đính kèm quyết định | QĐ HỦY THẦU CA XÃ ĐỒNG YÊN.pdf |
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 1,0951 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất III | 12,168 | 1m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 8,5545 | 1m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 7,2 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 27,0345 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,0395 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 1,7042 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 1,4753 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Đắp cát nền móng công trình bằng thủ công | 1,408 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M75, PCB40 | 11,5504 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 7,2274 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,1437 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 1,0761 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,657 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 1,6177 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất III | 0,4037 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 0,4037 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | 0,4037 | 100m3/1km | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB40 | 16,5518 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 5,6285 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,1135 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 1,0902 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 0,9236 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 12,96 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,2754 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 1,0073 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 1,1056 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 1,381 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 19,3547 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 1,6581 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 2,0005 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 0,8849 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,0619 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,1436 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 3,359 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,1758 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0,1519 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,6938 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Cửa đi, cửa sổ nhôm hệ | 40,04 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Phụ kiện cửa đi | 7 | bộ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Phụ kiện cửa sổ | 7 | bộ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Hoa sắt thép hộp 14x14 | 15,47 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Xây tường thẳng bằng gạch Block không nung - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | 19,2047 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Xây tường thẳng bằng gạch Block không nung - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | 4,3486 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch Block không nung, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | 1,188 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Xây cột, trụ bằng gạch Block không nung, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | 1,9997 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Lan can inox 304 | 115,03 | kg | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Xây tường thẳng bằng gạch Block không nung - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | 9,4938 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Gia công xà gồ thép | 0,4906 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,4906 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN SƠN BẮC BẮC QUANG như sau:
- Có quan hệ với 25 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,23 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 0 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 0 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nay tuy châu chấu đá voi. Nhưng mai voi sẽ bị lòi ruột ra. "
Hồ Chí Minh
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty trách nhiệm hữu hạn Sơn Bắc Bắc Quang đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty trách nhiệm hữu hạn Sơn Bắc Bắc Quang đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.