Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Ghi chú: Gói thầu chỉ dành cho nhà thầu cấp siêu nhỏ, nhỏ (theo quy định của pháp luật doanh nghiệp) tham gia đấu thầu
Ngày đóng thầu | 08/07/2022 10:00 |
---|---|
Giai đoạn hủy thầu | Đã có kết quả lựa chọn nhà thầu |
Lý do | HS dự thầu không đáp ứng |
Số hiệu văn bản | 4372/QĐ-SGTVT |
Ngày phê duyệt | 17/08/2022 |
Thời điểm hủy thầu | 18/08/2022 02:51 |
Đính kèm quyết định | QD huy thau.rar |
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | 61,89 | m³ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
2 | Vận chuyển đất, đất cấp IV | 0,7038 | 100m³ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
3 | Lỗ khoan D14mm, L=100mm | 2.628 | lỗ khoan | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
4 | Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép bản mặt cầu | 0,1 | 100m² | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
5 | Gia công, lắp dựng cốt thép bản mặt cầu, đường kính >10mm | 11,3983 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
6 | Keo gắn cốt thép khoan cấy | 40,45 | lít | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
7 | Bê tông không co ngót tỷ lệ vữa đá 70/30 | 1,73 | m³ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
8 | Bê tông tự đầm SCC 30MPa | 64,52 | m³ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
9 | Cày xới mặt đường cũ, mặt đường bê tông nhựa | 7,2921 | 100m² | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
10 | Vận chuyển đất, đất cấp IV | 0,5104 | 100m³ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
11 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2 | 7,2921 | 100m² | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
12 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C≤12,5), chiều dày đã lèn ép 7cm | 7,2921 | 100m² | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
13 | Sản xuất bê tông nhựa C12,5 bằng trạm trộn 80 T/h | 1,2375 | 100tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
14 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ | 1,2375 | 100 tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
15 | Lớp phòng nước dạng phun | 7,2921 | 100m² | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
16 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép | 8,49 | m³ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
17 | Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn khe co giãn | 0,2938 | 100m² | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
18 | Gia công, lắp dựng cốt thép khe co giãn, đường kính ≤10m | 0,3823 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
19 | Gia công, lắp dựng cốt thép khe co giãn, đường kính >10mm | 2,591 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
20 | Bê tông không co ngót tỷ lệ vữa đá 70/30 | 11,63 | m³ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
21 | Lắp đặt khe co giãn thép bản răng lược mặt cầu độ dịch chuyển 60mm | 63,68 | m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
22 | Lỗ khoan D18mm, L=100mm | 2.640 | lỗ khoan | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
23 | Keo gắn cốt thép khoan cấy | 67,18 | lít | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
24 | Quét keo dính bám | 54,11 | m² | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
25 | Tấm thép dày 20mm + Vân nhám D3 hàn | 2,4392 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
26 | Cào bóc lớp mặt đường bê tông asphal, chiều dày lớp bóc ≤5cm | 0,922 | 100m² | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
27 | Vận chuyển đất, đất cấp II | 0,0461 | 100m³ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
28 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2 | 0,922 | 100m² | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
29 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C≤12,5), chiều dày đã lèn ép 5cm | 0,922 | 100m² | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
30 | Sản xuất bê tông nhựa C12,5 bằng trạm trộn 80 T/h | 0,1117 | 100tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
31 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ | 0,1117 | 100 tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
32 | Tẩy xóa vạch sơn dẻo nhiệt bằng máy | 5,58 | m² | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
33 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt màu trắng, chiều dày lớp sơn 2mm | 29,55 | m² | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
34 | Hàng rào tôn | 57 | m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
35 | Biển báo phía trước có công trường I.442B (800x1600mm) | 4 | cái | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
36 | Biển báo đoạn đường thi công I.440 (1275x400mm) | 1 | cái | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
37 | Biển báo đi chậm W.245A tam giác cạnh 700mm | 1 | cái | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
38 | Biển báo đường hẹp tam giác cạnh 700mm | 2 | cái | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
39 | Biển báo cấm vượt P.125 đường tròng đường kính 700mm | 1 | cái | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
40 | Biển báo công trường W.277 cạnh tam giác 700mm | 1 | cái | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
41 | Cột biển báo D80mm, L=3,45m | 15 | cái | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
42 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang | 15 | cái | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
43 | Đèn cảnh báo giao thông | 15 | cái | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
44 | Dây điện 2x2,5mm | 157 | m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
45 | Bóng điện 100W | 8 | cái | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
46 | Điện thắp sáng | 384 | kwh | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
47 | Nhân công ĐBGT | 80 | công | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Duy tu các công trình hạ tầng giao thông như sau:
- Có quan hệ với 319 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,34 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,43%, Xây lắp 77,48%, Tư vấn 17,18%, Phi tư vấn 4,91%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 8.523.493.104.600 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 8.255.312.439.805 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,15%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ái tình không nhìn bằng mắt mà bằng tâm hồn. Vì vậy, nhân loại khắc họa Thần Tình ái có hai cánh nhưng con mắt mù lòa. "
W. Shakespeare
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Duy tu các công trình hạ tầng giao thông đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Duy tu các công trình hạ tầng giao thông đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.