Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Ngày đóng thầu | 23/07/2022 05:00 |
---|---|
Giai đoạn hủy thầu | Đã đăng tải |
Lý do | HSMT không tuân thủ quy định |
Số hiệu văn bản | 2366/SNNPTNT-VP |
Ngày phê duyệt | 15/07/2022 |
Thời điểm hủy thầu | 15/07/2022 11:08 |
Đính kèm quyết định | 2366.SNNPTNT-VP.pdf |
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | 7,659 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤28m | 176,8 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤28m | 0,503 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Gia công xà gồ thép | 0,269 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 57,2 | 1m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,584 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | 1,768 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần | 65,1 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M100, PCB40 | 65,1 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | 65,1 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Tháo dỡ bệ xí | 1 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Tháo dỡ chậu rửa | 4 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm | 0,36 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤22cm | 14,386 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Bốc xếp Vận chuyển phế thải các loại | 14,386 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 74,15 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤22cm | 5,8 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Bốc xếp Vận chuyển phế thải các loại | 5,8 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 86,24 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤22cm | 2,592 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Bốc xếp Vận chuyển phế thải các loại | 2,592 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 76,34 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Xây tường thẳng gạch (7,5x11,5x17,5)cm, chiều dày >11,5cm, Chiều cao | 9,989 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 114,155 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Xây tường thẳng gạch (7,5x11,5x17,5)cm, chiều dày >11,5cm, Chiều cao | 23,436 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 267,84 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Xây tường thẳng gạch (7,5x11,5x17,5)cm, chiều dày 7,5cm, Chiều cao | 1,566 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 41,76 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 | 48,574 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Bả bằng bột bả vào tường | 423,755 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 309,6 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 114,155 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | SXLD lam nhôm vuông 100x100( theo bản vẽ) | 220,5 | md | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | SXLD thanh sắt hộp vuông 50x100x2( theo bản vẽ) | 58 | md | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Ván khuôn xà dầm, giằng, ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng giáo ống, chiều cao ≤28m | 0,245 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | 0,152 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 0,816 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 24,48 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | 24,48 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 24,48 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 0,365 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,194 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,082 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 21,6 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | 21,6 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 21,6 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 0,38 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,114 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,005 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 0,017 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn như sau:
- Có quan hệ với 64 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 37,50%, Xây lắp 62,50%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 65.628.920.959 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 65.456.178.612 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,26%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Phạm vi của kiến thức là để lên tiếng, và quyền lợi của sự sáng suốt là lắng nghe. "
Oliver Wendell Holmes Sr.
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.