Thông báo mời thầu

Gói thầu số 05: Thi công xây dựng

Tìm thấy: 16:34 28/06/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Cải tạo, chỉnh trang nghĩa trang nhân dân miền Thượng - miền Hạ - thôn Độc Lập xã La Phù
Gói thầu
Gói thầu số 05: Thi công xây dựng
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Cải tạo, chỉnh trang nghĩa trang nhân dân miền Thượng - miền Hạ - thôn Độc Lập xã La Phù
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách huyện và các nguồn vốn hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
17:00 08/07/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
150 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
16:29 28/06/2022
đến
17:00 08/07/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
17:00 08/07/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
55.000.000 VND
Bằng chữ
Năm mươi lăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
180 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 08/07/2022 (04/01/2023)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân xã La Phù
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 05: Thi công xây dựng
Tên dự án là: Cải tạo, chỉnh trang nghĩa trang nhân dân miền Thượng - miền Hạ - thôn Độc Lập xã La Phù
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 150 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách huyện và các nguồn vốn hợp pháp khác
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân xã La Phù , địa chỉ: xã La Phù, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội
- Chủ đầu tư: Ủy ban nhân dân xã La Phù; Địa chỉ : Xã La Phù, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập hồ sơ thiết kế, dự toán: Công ty cổ phần tư vấn kiến trúc và xây dựng Hợp Thành, địa chỉ: A6-TT15, khu đô thị Văn Quán, Phường Văn Quán, Quận hà Đông, Thành phố Hà Nội; + Thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán: Phòng Quản lý đô thị huyện Hoài Đức, địa chỉ: Thị trấn Trạm Trôi - Hoài Đức - Hà Nội; + Tư vấn lập E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Công ty cổ phần đầu tư phát triển xây dựng thương mại Thành Phát; Địa chỉ: LK 27-27, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội; + Thẩm định E-HSMT, thẩm định kết quả LCNT: Công ty cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng Trọng Tín; Địa chỉ: Thôn Dậu 2, Xã Di Trạch, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội;

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân xã La Phù , địa chỉ: xã La Phù, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội
- Chủ đầu tư: Ủy ban nhân dân xã La Phù; Địa chỉ : Xã La Phù, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Tài liệu chứng minh nhà thầu đủ điều kiện năng lực hoạt động xây dựng theo điều 95 của Nghị định số 15/2021/NĐ-CP ngày 03/3/2021 của Chính phủ quy định chi tiết một số nội dung về quản lý dự án đầu tư xây dựng, kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực thi công công trình xây dựng dân dụng từ cấp III trở lên. + Nhà thầu phải gửi kèm theo bản gốc/bản sao công chứng của hợp đồng, các văn bản, tài liệu liên quan đến các hợp đồng được kê khai. + Tài liệu chứng minh của các cán bộ chủ chốt tham gia thực hiện gói thầu: Cung cấp bằng tốt nghiệp và các chứng chỉ hành nghề liên quan, các tài liệu chứng minh đã từng đảm nhiệm các chức danh.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 150 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 55.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 180 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ủy ban nhân dân xã La Phù; Địa chỉ : Xã La Phù, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ủy ban nhân dân huyện Hoài Đức; Địa chỉ: Thị trấn Trạm Trôi - Hoài Đức - Hà Nội
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ủy ban nhân dân xã La Phù; Địa chỉ: Xã La Phù, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Ủy ban nhân dân huyện Hoài Đức; Địa chỉ: Thị trấn Trạm Trôi - Hoài Đức - Hà Nội

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
150 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng1- Chỉ huy trưởng công trường: Là kỹ sư chuyên ngành Hạ tầng kỹ thuật.- Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật hạng III trở lên còn hiệu lực.- Đã từng là chỉ huy trưởng của tối thiểu 01 công trình có quy mô tính chất tương tự.(Các tài liệu kèm theo bao gồm: Các bằng cấp chứng chỉ có liên quan; CMND/ thẻ CCCD, hộ chiếu; Tài liệu chứng minh kinh nghiệm thực hiện công việc tương tự và chứng minh khả năng huy động nhân sự cho gói thầu, tài liệu chứng minh đã từng tham gia 01 công trình tương tự với gói thầu đang xét thông qua biên bản nghiệm thu hoặc giấy xác nhận của chủ đầu tư có kèm cả hợp đồng của công trình mà nhân sự được đề xuất tham gia thi công với chức vụ như đề xuất cho gói thầu đang xét. Tất cả các tài liệu trên phải là bản gốc hoặc bản phô tô công chứng)53
2Cán bộ kỹ thuật - Phụ trách xây dựng1- Cán bộ kỹ thuật hiện trường thi công: Là kỹ sư xây dựng chuyên ngành dân dụng và công nghiệp.- Đã từng là cán bộ kỹ thuât tối thiểu 01 công trình có quy mô tính chất tương tự.(Các tài liệu kèm theo bao gồm: Các bằng cấp chứng chỉ có liên quan; CMND/ thẻ CCCD, hộ chiếu; Tài liệu chứng minh kinh nghiệm thực hiện công việc tương tự và chứng minh khả năng huy động nhân sự cho gói thầu, tài liệu chứng minh đã từng tham gia 01 công trình tương tự với gói thầu đang xét thông qua biên bản nghiệm thu hoặc giấy xác nhận của chủ đầu tư có kèm cả hợp đồng của công trình mà nhân sự được đề xuất tham gia thi công với chức vụ như đề xuất cho gói thầu đang xét. Tất cả các tài liệu trên phải là bản gốc hoặc bản phô tô công chứng)33
3Cán bộ kỹ thuật - Phụ trách giao thông1- Cán bộ kỹ thuật hiện trường thi công: Là kỹ sư chuyên ngành giao thông, hạ tầng kỹ thuật hoặc cầu đường.- Đã từng là cán bộ kỹ thuât tối thiểu 01 công trình có quy mô tính chất tương tự.(Các tài liệu kèm theo bao gồm: Các bằng cấp chứng chỉ có liên quan; CMND/ thẻ CCCD, hộ chiếu; Tài liệu chứng minh kinh nghiệm thực hiện công việc tương tự và chứng minh khả năng huy động nhân sự cho gói thầu, tài liệu chứng minh đã từng tham gia 01 công trình tương tự với gói thầu đang xét thông qua biên bản nghiệm thu hoặc giấy xác nhận của chủ đầu tư có kèm cả hợp đồng của công trình mà nhân sự được đề xuất tham gia thi công với chức vụ như đề xuất cho gói thầu đang xét. Tất cả các tài liệu trên phải là bản gốc hoặc bản phô tô công chứng)33
4Cán bộ kỹ thuật - Phụ trách cấp thoát nước1Cán bộ kỹ thuật hiện trường thi công: Là kỹ sư chuyên ngành cấp thoát nước.- Đã từng là cán bộ kỹ thuât tối thiểu 01 công trình có quy mô tính chất tương tự.(Các tài liệu kèm theo bao gồm: Các bằng cấp chứng chỉ có liên quan; CMND/ thẻ CCCD, hộ chiếu; Tài liệu chứng minh kinh nghiệm thực hiện công việc tương tự và chứng minh khả năng huy động nhân sự cho gói thầu, tài liệu chứng minh đã từng tham gia 01 công trình tương tự với gói thầu đang xét thông qua biên bản nghiệm thu hoặc giấy xác nhận của chủ đầu tư có kèm cả hợp đồng của công trình mà nhân sự được đề xuất tham gia thi công với chức vụ như đề xuất cho gói thầu đang xét. Tất cả các tài liệu trên phải là bản gốc hoặc bản phô tô công chứng)33
5Cán bộ kỹ thuật - Phụ trách trắc địa1Cán bộ kỹ thuật hiện trường thi công: Là kỹ sư trắc địa;- Đã từng là cán bộ kỹ thuât tối thiểu 01 công trình có quy mô tính chất tương tự.(Các tài liệu kèm theo bao gồm: Các bằng cấp chứng chỉ có liên quan; CMND/ thẻ CCCD, hộ chiếu; Tài liệu chứng minh kinh nghiệm thực hiện công việc tương tự và chứng minh khả năng huy động nhân sự cho gói thầu, tài liệu chứng minh đã từng tham gia 01 công trình tương tự với gói thầu đang xét thông qua biên bản nghiệm thu hoặc giấy xác nhận của chủ đầu tư có kèm cả hợp đồng của công trình mà nhân sự được đề xuất tham gia thi công với chức vụ như đề xuất cho gói thầu đang xét. Tất cả các tài liệu trên phải là bản gốc hoặc bản phô tô công chứng)33
6Cán bộ kỹ thuật - Phụ trách thanh, quyết toán1Cán bộ kỹ thuật hiện trường thi công: Là cán bộ thanh toán chuyên ngành kỹ sư kinh tế xây dựng hoặc kỹ thuật xây dựng hoặc quản lý xây dựng có chứng chỉ hành nghề kỹ sư định giá hạng III trở lên;- Đã từng là cán bộ kỹ thuât tối thiểu 01 công trình có quy mô tính chất tương tự.(Các tài liệu kèm theo bao gồm: Các bằng cấp chứng chỉ có liên quan; CMND/ thẻ CCCD, hộ chiếu; Tài liệu chứng minh kinh nghiệm thực hiện công việc tương tự và chứng minh khả năng huy động nhân sự cho gói thầu, tài liệu chứng minh đã từng tham gia 01 công trình tương tự với gói thầu đang xét thông qua biên bản nghiệm thu hoặc giấy xác nhận của chủ đầu tư có kèm cả hợp đồng của công trình mà nhân sự được đề xuất tham gia thi công với chức vụ như đề xuất cho gói thầu đang xét. Tất cả các tài liệu trên phải là bản gốc hoặc bản phô tô công chứng)33
7Cán bộ kỹ thuật - Phụ trách An toàn lao động1Cán bộ kỹ thuật hiện trường thi công: Là kỹ sư bảo hộ lao động hoặc kỹ sư xây dựng có chứng chỉ huấn luyện an toàn lao, động vệ sinh lao động còn hiệu lực.- Có chứng chỉ huấn luyện an toàn lao động, vệ sinh lao động nhóm 2 trở lên còn hiệu lực.- Đã từng là cán bộ kỹ thuât tối thiểu 01 công trình có quy mô tính chất tương tự.(Các tài liệu kèm theo bao gồm: Các bằng cấp chứng chỉ có liên quan; CMND/ thẻ CCCD, hộ chiếu; Tài liệu chứng minh kinh nghiệm thực hiện công việc tương tự và chứng minh khả năng huy động nhân sự cho gói thầu, tài liệu chứng minh đã từng tham gia 01 công trình tương tự với gói thầu đang xét thông qua biên bản nghiệm thu hoặc giấy xác nhận của chủ đầu tư có kèm cả hợp đồng của công trình mà nhân sự được đề xuất tham gia thi công với chức vụ như đề xuất cho gói thầu đang xét. Tất cả các tài liệu trên phải là bản gốc hoặc bản phô tô công chứng)33

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AHẠNG MỤC: NGHĨA TRANG MIỀN THƯỢNG
1Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất cấp IITheo HSTK được duyệt0,4351100m3
2Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt0,4351100m3
3Nilong trải nềnTheo HSTK được duyệt435,1m2
4Ván khuôn gỗ, Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluyTheo HSTK được duyệt0,4467100m2
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 250Theo HSTK được duyệt65,265m3
6Cắt khe 2x4 của đường lăn, sân đỗTheo HSTK được duyệt13,810m
7Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo HSTK được duyệt100,1615m3
8Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo HSTK được duyệt4,0065100m3
9Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt1,6694100m3
10Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt3,3387100m3
11Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Theo HSTK được duyệt3,3387100m3
12Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IITheo HSTK được duyệt3,3387100m3
13Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt29,5445m3
14Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo HSTK được duyệt21,6023m3
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,3501tấn
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt2,0262tấn
17Ván khuôn gỗ, Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo HSTK được duyệt2,3028100m2
18Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt8,8109m3
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,9641tấn
20Ván khuôn gỗ, Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo HSTK được duyệt1,0234100m2
21Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt9,0948m3
22Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo HSTK được duyệt113,1785m3
23Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt40,9014m3
24Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt37,2038m3
25Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo HSTK được duyệt24,7955m3
26Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo HSTK được duyệt9,831m3
27Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,1257tấn
28Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,7399tấn
29Ván khuôn gỗ, Ván khuôn xà dầm, giằngTheo HSTK được duyệt1,1375100m2
30Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt1.102,9112m2
31Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt193,9488m2
32Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt255,1484m2
33Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt116,568m2
34Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt50,832m2
35Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt995,4m
36Dán ngói trên mái nghiêng bê tông, ngói mũi hài 75 viên/m2Theo HSTK được duyệt30,858m2
37Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt1.544,414m2
38Gạch hoa gốm màu đỏTheo HSTK được duyệt417cái
39Lư hương đốt vàng mãTheo HSTK được duyệt1cái
40Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng Theo HSTK được duyệt4,4044m3
41Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo HSTK được duyệt0,0893m3
42Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo HSTK được duyệt0,1798100m3
43Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt1,936m3
44Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt4,8444m3
45Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo HSTK được duyệt0,656m3
46Ván khuôn gỗ, Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo HSTK được duyệt0,0596100m2
47Ván khuôn gỗ, Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo HSTK được duyệt0,2374100m2
48Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,1543tấn
49Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,2576tấn
50Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,0183tấn
51Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,07tấn
52Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt0,0749100m3
53Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt0,1498100m3
54Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Theo HSTK được duyệt0,1498100m3
55Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IITheo HSTK được duyệt0,1498100m3
56Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo HSTK được duyệt1,6669m3
57Ván khuôn gỗ, Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhậtTheo HSTK được duyệt0,3031100m2
58Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,049tấn
59Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,2379tấn
60Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo HSTK được duyệt3,0177m3
61Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt49,2772m2
62Dán ngói trên mái nghiêng bê tông, ngói mũi hài 75 viên/m2Theo HSTK được duyệt3,6554m2
63Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt138,88m
64Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt49,2772m2
65Gia công cổng sắtTheo HSTK được duyệt0,3649tấn
66Lắp dựng cổng sắtTheo HSTK được duyệt26,607m2
67Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt40,376m2
68phụ kiện cánh công (bản lề, chốt cửa, tay nắm, khóa cửa,,,)Theo HSTK được duyệt7bộ
69Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - cát các loạiTheo HSTK được duyệt243,2851m3
70Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Cát các loạiTheo HSTK được duyệt243,2851m3
71Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 50m tiếp theo - Cát các loạiTheo HSTK được duyệt243,2851m3
72Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loạiTheo HSTK được duyệt125,4462m3
73Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Sỏi, đá dăm các loạiTheo HSTK được duyệt125,4462m3
74Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 50m tiếp theo - Sỏi, đá dăm các loạiTheo HSTK được duyệt125,4462m3
75Bốc lên bằng thủ công - gạch xây các loạiTheo HSTK được duyệt128,65941000v
76Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Gạch xây các loạiTheo HSTK được duyệt128,65941000v
77Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 50m tiếp theo - Gạch xây các loạiTheo HSTK được duyệt128,65941000v
78Bốc lên bằng thủ công - gạch ốp, lát các loạiTheo HSTK được duyệt0,4171000v
79Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Gạch ốp, lát các loạiTheo HSTK được duyệt0,4171000v
80Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 50m tiếp theo - Gạch ốp, lát các loạiTheo HSTK được duyệt0,4171000v
81Bốc xuống bằng thủ công - gạch ốp, lát các loạiTheo HSTK được duyệt0,4171000v
82Bốc lên bằng thủ công - ngói các loạiTheo HSTK được duyệt2,72661000v
83Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Ngói các loạiTheo HSTK được duyệt2,72661000v
84Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 50m tiếp theo - Ngói các loạiTheo HSTK được duyệt2,72661000v
85Bốc xuống bằng thủ công - ngói các loạiTheo HSTK được duyệt2,72661000v
86Bốc lên bằng thủ công - xi măng baoTheo HSTK được duyệt80,2848tấn
87Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Xi măng baoTheo HSTK được duyệt80,2848tấn
88Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 50m tiếp theo - Xi măng baoTheo HSTK được duyệt80,2848tấn
89Bốc lên bằng thủ công - thép các loạiTheo HSTK được duyệt5,4942tấn
90Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Sắt thép các loạiTheo HSTK được duyệt5,4942tấn
91Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 50m tiếp theo - Sắt thép các loạiTheo HSTK được duyệt5,4942tấn
92Bốc xuống bằng thủ công - thép các loạiTheo HSTK được duyệt5,4942tấn
BHẠNG MỤC: CỔNG – THÔN ĐỘC LẬP
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IITheo HSTK được duyệt0,3461m3
2Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo HSTK được duyệt0,0311100m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt0,242m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt0,8559m3
5Ván khuôn gỗ, Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhậtTheo HSTK được duyệt0,0493100m2
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,04tấn
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,0231tấn
8Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt0,0116100m3
9Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt0,0232100m3
10Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Theo HSTK được duyệt0,0232100m3
11Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IITheo HSTK được duyệt0,0232100m3
12Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo HSTK được duyệt0,422m3
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,0736tấn
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,0108tấn
15Ván khuôn gỗ, Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhậtTheo HSTK được duyệt0,0767100m2
16Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo HSTK được duyệt1,135m3
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,0297tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,2191tấn
19Ván khuôn gỗ, Ván khuôn xà dầm, giằngTheo HSTK được duyệt0,1488100m2
20Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt4,3095m3
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,3701tấn
22Ván khuôn gỗ, Ván khuôn sàn máiTheo HSTK được duyệt0,3834100m2
23Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo HSTK được duyệt1,5103m3
24Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao Theo HSTK được duyệt0,7642m3
25Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt16,4836m2
26Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt8,7648m2
27Trát trần, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt15,118m2
28Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt6,1044m2
29Đắp phào đơn, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt21,76m
30Dán ngói trên mái nghiêng bê tông, ngói mũi hài 75 viên/m2Theo HSTK được duyệt25,9358m2
31Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt145,672m
32Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt30,32m2
33đầu đao BTXMTheo HSTK được duyệt6chiếc
34đắp chữ công trìnhTheo HSTK được duyệt1gói
35Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IITheo HSTK được duyệt1,2584m3
36Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo HSTK được duyệt0,0255m3
37Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo HSTK được duyệt0,0513100m3
38Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt0,484m3
39Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt1,3841m3
40Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo HSTK được duyệt0,1874m3
41Ván khuôn gỗ, Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo HSTK được duyệt0,017100m2
42Ván khuôn gỗ, Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo HSTK được duyệt0,0576100m2
43Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,0441tấn
44Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,0736tấn
45Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,0052tấn
46Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,02tấn
47Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt0,0214100m3
48Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt0,0428100m3
49Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Theo HSTK được duyệt0,0428100m3
50Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IITheo HSTK được duyệt0,0428100m3
51Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo HSTK được duyệt0,4763m3
52Ván khuôn gỗ, Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhậtTheo HSTK được duyệt0,0866100m2
53Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,014tấn
54Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,0861tấn
55Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo HSTK được duyệt0,8621m3
56Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt14,0792m2
57Dán ngói trên mái nghiêng bê tông, ngói mũi hài 75 viên/m2Theo HSTK được duyệt1,0444m2
58Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt60m
59Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt14,0972m2
60Gia công cổng sắtTheo HSTK được duyệt0,1043tấn
61Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo HSTK được duyệt7,602m2
62Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt10,96m2
63phụ kiện cánh công (bản lề, chốt cửa, tay nắm, khóa cửa,,,)Theo HSTK được duyệt2bộ
CHẠNG MỤC: NHÀ HẬU PHÚC – THÔN ĐỘC LẬP
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IITheo HSTK được duyệt3,1217m3
2Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo HSTK được duyệt0,281100m3
3Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo HSTK được duyệt14,3213m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt5,1252m3
5Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo HSTK được duyệt8,8591m3
6Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt5,2252m3
7Ván khuôn gỗ, Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo HSTK được duyệt0,3461100m2
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,0261tấn
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,4088tấn
10Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt6,8473m3
11Ván khuôn gỗ, Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo HSTK được duyệt0,1612100m2
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,0495tấn
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,2606tấn
14Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo HSTK được duyệt3,5467m3
15Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt0,1518100m3
16Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt0,3036100m3
17Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Theo HSTK được duyệt0,3036100m3
18Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IITheo HSTK được duyệt0,3036100m3
19Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo HSTK được duyệt0,0242100m2
20Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn, Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt0,202m3
21Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo HSTK được duyệt0,0081tấn
22Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, Lắp giá đỡ mái chồng diêm, con sơn, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, tấm đanTheo HSTK được duyệt1cái
23Ván khuôn gỗ, Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhậtTheo HSTK được duyệt0,3979100m2
24Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,046tấn
25Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,3412tấn
26Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo HSTK được duyệt2,1887m3
27Ván khuôn gỗ, Ván khuôn xà dầm, giằngTheo HSTK được duyệt0,5232100m2
28Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,092tấn
29Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,4345tấn
30Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo HSTK được duyệt0,2844tấn
31Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo HSTK được duyệt3,3289m3
32Ván khuôn gỗ, Ván khuôn sàn máiTheo HSTK được duyệt0,691100m2
33Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,724tấn
34Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt7,99m3
35Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt18,2306m3
36Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt1,01m3
37Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao Theo HSTK được duyệt0,8215m3
38Xây đá bậc thềm đá xanh đục đẽo tạo sầnTheo HSTK được duyệt0,72m3
39Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt96,7141m2
40Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt87,4563m2
41Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt52,32m2
42Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt29,4685m2
43Trát trần, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt69,1m2
44Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt135,124m
45Đắp phào kép, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt83,216m
46Quét nước xi măng 2 nướcTheo HSTK được duyệt24,57m2
47Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt8,928m
48Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt0,4601100m3
49Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 250Theo HSTK được duyệt5,6718m3
50Lát nền, sàn, kích thước gạch 400x400mm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt58,5536m2
51Dán ngói trên mái nghiêng bê tông, ngói mũi hài 75 viên/m2Theo HSTK được duyệt76,0875m2
52Lư đốt vàng mãTheo HSTK được duyệt1cái
53Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt96,7141m2
54Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt236,3048m2
55Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Theo HSTK được duyệt1,8565100m2
56Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong, chiều cao 3,6mTheo HSTK được duyệt0,621100m2
57Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóngTheo HSTK được duyệt2bộ
58Lắp đặt ổ cắm đơnTheo HSTK được duyệt2cái
59Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắcTheo HSTK được duyệt2cái
60Lắp đặt các aptomat 2pha, cường độ dòng điện 63AmpeTheo HSTK được duyệt1cái
61Lắp đặt dây dẫn 2x4mm2Theo HSTK được duyệt50m
62Lắp đặt dây dẫn 2x2,5mm2Theo HSTK được duyệt18m
63Lắp đặt dây dẫn 2x1,5mm2Theo HSTK được duyệt22m
64Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính Theo HSTK được duyệt22m
DHẠNG MỤC: TƯỜNG RÀO
1Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo HSTK được duyệt86,4795m3
2Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo HSTK được duyệt3,4592100m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt29,0865m3
4Ván khuôn gỗ, Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo HSTK được duyệt0,7996100m2
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo HSTK được duyệt14,0664m3
6Ván khuôn gỗ, Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo HSTK được duyệt1,5992100m2
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,2074tấn
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt1,1987tấn
9Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo HSTK được duyệt64,0033m3
10Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt21,1464m3
11Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt9,92m3
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,9792tấn
13Ván khuôn gỗ, Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo HSTK được duyệt1,1584100m2
14Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt1,4413100m3
15Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt2,2485100m3
16Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Theo HSTK được duyệt2,2485100m3
17Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IITheo HSTK được duyệt2,2485100m3
18Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt64,08m2
19Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt224,28m2
20Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt24,0882m3
21Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt21,8593m3
22Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo HSTK được duyệt14,4323m3
23Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo HSTK được duyệt5,7981m3
24Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,4382tấn
25Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,0745tấn
26Ván khuôn gỗ, Ván khuôn xà dầm, giằngTheo HSTK được duyệt0,6709100m2
27Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt649,8692m2
28Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt114,3218m2
29Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt152,3548m2
30Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt576m
31Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt916,5458m2
32Dán ngói trên mái nghiêng bê tông, ngói mũi hài 75 viên/m2Theo HSTK được duyệt18,3762m2
33Lắp đặt gạch hoa gốmTheo HSTK được duyệt237viên
34Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - cát các loạiTheo HSTK được duyệt107,3409m3
35Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Cát các loạiTheo HSTK được duyệt107,3409m3
36Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 50m tiếp theo - Cát các loạiTheo HSTK được duyệt107,3409m3
37Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loạiTheo HSTK được duyệt51,9344m3
38Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Sỏi, đá dăm các loạiTheo HSTK được duyệt51,9344m3
39Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 50m tiếp theo - Sỏi, đá dăm các loạiTheo HSTK được duyệt51,9344m3
40Bốc lên bằng thủ công - gạch xây các loạiTheo HSTK được duyệt81,91541000v
41Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Gạch xây các loạiTheo HSTK được duyệt81,91541000v
42Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 50m tiếp theo - Gạch xây các loạiTheo HSTK được duyệt81,91541000v
43Bốc lên bằng thủ công - gạch ốp, lát các loạiTheo HSTK được duyệt0,2371000v
44Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Gạch ốp, lát các loạiTheo HSTK được duyệt0,2371000v
45Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 50m tiếp theo - Gạch ốp, lát các loạiTheo HSTK được duyệt0,2371000v
46Bốc xuống bằng thủ công - gạch ốp, lát các loạiTheo HSTK được duyệt0,2371000v
47Bốc lên bằng thủ công - ngói các loạiTheo HSTK được duyệt1,4521000v
48Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Ngói các loạiTheo HSTK được duyệt1,4521000v
49Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 50m tiếp theo - Ngói các loạiTheo HSTK được duyệt1,4521000v
50Bốc xuống bằng thủ công - ngói các loạiTheo HSTK được duyệt1,4521000v
51Bốc lên bằng thủ công - xi măng baoTheo HSTK được duyệt39,2496tấn
52Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Xi măng baoTheo HSTK được duyệt39,2496tấn
53Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 50m tiếp theo - Xi măng baoTheo HSTK được duyệt39,2496tấn
54Bốc xuống bằng thủ công - xi măng baoTheo HSTK được duyệt39,2496tấn
55Bốc lên bằng thủ công - thép các loạiTheo HSTK được duyệt2,9725tấn
56Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Sắt thép các loạiTheo HSTK được duyệt2,9725tấn
57Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 50m tiếp theo - Sắt thép các loạiTheo HSTK được duyệt2,9725tấn
58Bốc xuống bằng thủ công - thép các loạiTheo HSTK được duyệt2,9725tấn
EHẠNG MỤC: HẠ TẦNG KỸ THUẬT
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo HSTK được duyệt0,9222100m3
2Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt2,2132100m3
3nilon chống mất nướcTheo HSTK được duyệt92,22m2
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt17,436m3
5Ván khuôn gỗ, Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluyTheo HSTK được duyệt0,0591100m2
6cắt khe co giãnTheo HSTK được duyệt3,710m
7Lát nền bằng gạch đỏ KT400x400mm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt116,24m2
8Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt0,9222100m3
9Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Theo HSTK được duyệt0,9222100m3
10Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp ITheo HSTK được duyệt0,9222100m3
11Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo HSTK được duyệt0,8983100m3
12Đất đồi san nền:Theo HSTK được duyệt101,5034m3
13Nilong chống mất nướcTheo HSTK được duyệt245,94m2
14Ván khuôn gỗ, Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluyTheo HSTK được duyệt0,5724100m2
15Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt36,891m3
16Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo HSTK được duyệt2,754m3
17Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt0,5508m3
18Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo HSTK được duyệt3,9494m3
19Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt12,663m2
20Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt0,0275100m3
21Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Theo HSTK được duyệt0,0275100m3
22Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp ITheo HSTK được duyệt0,0275100m3
FHẠNG MỤC: CỔNG – NGHĨA TRANG MIỀN HẠ
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IITheo HSTK được duyệt0,3461m3
2Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo HSTK được duyệt0,0176m3
3Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo HSTK được duyệt0,0327100m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt0,242m3
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt0,7126m3
6Ván khuôn gỗ, Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhậtTheo HSTK được duyệt0,0314100m2
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,0214tấn
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,022tấn
9Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo HSTK được duyệt0,2091m3
10Ván khuôn gỗ, Ván khuôn xà dầm, giằngTheo HSTK được duyệt0,019100m2
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,0052tấn
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,0317tấn
13Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt0,0121100m3
14Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt0,0242100m3
15Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Theo HSTK được duyệt0,0242100m3
16Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IITheo HSTK được duyệt0,0242100m3
17Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo HSTK được duyệt0,422m3
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,058tấn
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,0108tấn
20Ván khuôn gỗ, Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhậtTheo HSTK được duyệt0,0767100m2
21Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo HSTK được duyệt1,0427m3
22Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,0276tấn
23Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,1625tấn
24Ván khuôn gỗ, Ván khuôn xà dầm, giằngTheo HSTK được duyệt0,1362100m2
25Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt3,9968m3
26Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,2282tấn
27Ván khuôn gỗ, Ván khuôn sàn máiTheo HSTK được duyệt0,3566100m2
28Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo HSTK được duyệt1,5103m3
29Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao Theo HSTK được duyệt0,6724m3
30Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt16,4836m2
31Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt7,7904m2
32Trát trần, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt14,0473m2
33Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt5,7572m2
34Đắp phào đơn, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt21,76m
35Dán ngói trên mái nghiêng bê tông, ngói mũi hài 75 viên/m2Theo HSTK được duyệt23,7048m2
36Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt141,192m
37Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt27,5949m2
38đầu đao BTXMTheo HSTK được duyệt6chiếc
39đắp chữ công trìnhTheo HSTK được duyệt1gói
40Gia công cổng sắtTheo HSTK được duyệt0,1812tấn
41Lắp dựng hoa sắt cửaTheo HSTK được duyệt8,58m2
42Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt17,456m2
43Phụ kiện cánh cổng (bản lề, tay nắm, chốt, khóa cửa,,,)Theo HSTK được duyệt1bộ
44Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng Theo HSTK được duyệt0,6292m3
45Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo HSTK được duyệt0,0261m3
46Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo HSTK được duyệt0,0262100m3
47Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt0,242m3
48Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt0,6921m3
49Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo HSTK được duyệt0,1606m3
50Ván khuôn gỗ, Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo HSTK được duyệt0,0146100m2
51Ván khuôn gỗ, Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo HSTK được duyệt0,0288100m2
52Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,0206tấn
53Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,0214tấn
54Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,0026tấn
55Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,0155tấn
56Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt0,0109100m3
57Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt0,0218100m3
58Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Theo HSTK được duyệt0,0218100m3
59Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IITheo HSTK được duyệt0,0218100m3
60Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo HSTK được duyệt0,2381m3
61Ván khuôn gỗ, Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhậtTheo HSTK được duyệt0,0433100m2
62Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,007tấn
63Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,0339tấn
64Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo HSTK được duyệt0,4312m3
65Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt7,0396m2
66Dán ngói trên mái nghiêng bê tông, ngói mũi hài 75 viên/m2Theo HSTK được duyệt0,5222m2
67Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt30m
68Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt10,7574m2
69Gia công cổng sắtTheo HSTK được duyệt0,1073tấn
70Lắp dựng cổng sắtTheo HSTK được duyệt6,993m2
71Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt11,8408m2
72phụ kiện cánh công (bản lề, chốt cửa, tay nắm, khóa cửa,,,)Theo HSTK được duyệt1bộ
73Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng Theo HSTK được duyệt0,6292m3
74Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo HSTK được duyệt0,0128m3
75Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo HSTK được duyệt0,0257100m3
76Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt0,242m3
77Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt0,6921m3
78Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo HSTK được duyệt0,0937m3
79Ván khuôn gỗ, Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo HSTK được duyệt0,0085100m2
80Ván khuôn gỗ, Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo HSTK được duyệt0,0288100m2
81Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,0206tấn
82Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,0214tấn
83Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,0052tấn
84Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,02tấn
85Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt0,0107100m3
86Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt0,0214100m3
87Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Theo HSTK được duyệt0,0214100m3
88Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IITheo HSTK được duyệt0,0214100m3
89Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo HSTK được duyệt0,2381m3
90Ván khuôn gỗ, Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhậtTheo HSTK được duyệt0,0433100m2
91Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,007tấn
92Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,043tấn
93Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo HSTK được duyệt0,4312m3
94Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt7,0396m2
95Dán ngói trên mái nghiêng bê tông, ngói mũi hài 75 viên/m2Theo HSTK được duyệt0,5222m2
96Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt30m
97Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt7,0396m2
98Gia công cổng sắtTheo HSTK được duyệt0,0521tấn
99Lắp dựng cổng sắtTheo HSTK được duyệt3,801m2
100Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt5,48m2
101phụ kiện cánh công (bản lề, chốt cửa, tay nắm, khóa cửa,,,)Theo HSTK được duyệt1bộ
GHẠNG MỤC: NHÀ HẬU PHÚC – NGHĨA TRANG MIỀN HẠ
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IITheo HSTK được duyệt1,7326m3
2Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo HSTK được duyệt0,1559100m3
3Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo HSTK được duyệt14,2147m3
4Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo HSTK được duyệt2,6214m3
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt3,7888m3
6Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo HSTK được duyệt6,4237m3
7Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt4,794m3
8Ván khuôn gỗ, Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo HSTK được duyệt0,1602100m2
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,0088tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,1952tấn
11Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt4,5218m3
12Ván khuôn gỗ, Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo HSTK được duyệt0,1127100m2
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,035tấn
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,1877tấn
15Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo HSTK được duyệt1,3939m3
16Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt0,1139100m3
17Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt0,2278100m3
18Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Theo HSTK được duyệt0,2278100m3
19Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IITheo HSTK được duyệt0,2278100m3
20Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo HSTK được duyệt0,0242100m2
21Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn, Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt0,202m3
22Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo HSTK được duyệt0,0081tấn
23Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, Lắp giá đỡ mái chồng diêm, con sơn, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, tấm đanTheo HSTK được duyệt1cái
24Ván khuôn gỗ, Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhậtTheo HSTK được duyệt0,29100m2
25Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,0328tấn
26Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,2632tấn
27Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo HSTK được duyệt1,5953m3
28Ván khuôn gỗ, Ván khuôn xà dầm, giằngTheo HSTK được duyệt0,3984100m2
29Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,0744tấn
30Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,3095tấn
31Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo HSTK được duyệt0,2844tấn
32Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo HSTK được duyệt2,6721m3
33Ván khuôn gỗ, Ván khuôn sàn máiTheo HSTK được duyệt0,5452100m2
34Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,6966tấn
35Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt6,4162m3
36Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt16,6354m3
37Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt0,5049m3
38Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao Theo HSTK được duyệt0,8215m3
39Xây đá miếng 10x20x30, xây trụ, cột, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt0,648m3
40Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt86,9703m2
41Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt87,4563m2
42Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt39,84m2
43Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt19,936m2
44Trát trần, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt54,52m2
45Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt66,644m
46Đắp phào kép, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt83,216m
47Quét nước xi măng 2 nướcTheo HSTK được duyệt24,57m2
48Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt8,928m
49Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt0,3547100m3
50Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 150Theo HSTK được duyệt4,548m3
51Lát nền, sàn, kích thước gạch Theo HSTK được duyệt47,3152m2
52Dán ngói trên mái nghiêng bê tông, ngói mũi hài 75 viên/m2Theo HSTK được duyệt61,1m2
53Lư đốt vàng mãTheo HSTK được duyệt1cái
54Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt86,9703m2
55Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt223,0523m2
56Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Theo HSTK được duyệt1,8593100m2
57Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong, chiều cao 3,6mTheo HSTK được duyệt0,621100m2
58Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóngTheo HSTK được duyệt2bộ
59Lắp đặt ổ cắm đơnTheo HSTK được duyệt2cái
60Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắcTheo HSTK được duyệt2cái
61Lắp đặt các aptomat 2pha, cường độ dòng điện 63Ampe1cái
62Lắp đặt dây dẫn 2x4mm250m
63Lắp đặt dây dẫn 2x2,5mm2Theo HSTK được duyệt18m
64Lắp đặt dây dẫn 2x1,5mm2Theo HSTK được duyệt22m
65Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính Theo HSTK được duyệt22m
HHẠNG MỤC: TƯỜNG RÀO + NGHĨA TRANG MIỀN HẠ
1Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo HSTK được duyệt32,3915m3
2Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo HSTK được duyệt16,1004m3
3Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo HSTK được duyệt1,9397100m3
4Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt0,8082100m3
5Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt1,6168100m3
6Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Theo HSTK được duyệt1,6168100m3
7Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IITheo HSTK được duyệt1,6168100m3
8Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt21,3258m3
9Ván khuôn gỗ, Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo HSTK được duyệt0,808100m2
10Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo HSTK được duyệt14,2714m3
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,21tấn
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt1,2144tấn
13Ván khuôn gỗ, Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo HSTK được duyệt1,6072100m2
14Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt8,2836m3
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,9064tấn
16Ván khuôn gỗ, Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo HSTK được duyệt1,1215100m2
17Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt15,4202m3
18Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo HSTK được duyệt55,8495m3
19Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt9,8273m3
20Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt24,1118m3
21Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt21,7643m3
22Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo HSTK được duyệt16,005m3
23Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo HSTK được duyệt5,8685m3
24Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,0754tấn
25Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt0,4435tấn
26Ván khuôn gỗ, Ván khuôn xà dầm, giằngTheo HSTK được duyệt0,5335100m2
27Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt168,8752m2
28Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt626,396m2
29Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt100,628m2
30Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt140,184m2
31Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt47,79m2
32Đắp phào đơn, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt546,6m
33Dán ngói trên mái nghiêng bê tông, ngói mũi hài 75 viên/m2Theo HSTK được duyệt14,9776m2
34Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt895,8992m2
35Gạch hoa gốm màu đỏTheo HSTK được duyệt261cái
36Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - cát các loạiTheo HSTK được duyệt102,6782m3
37Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Cát các loạiTheo HSTK được duyệt102,6782m3
38Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 50m tiếp theo - Cát các loạiTheo HSTK được duyệt102,6782m3
39Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loạiTheo HSTK được duyệt43,9575m3
40Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Sỏi, đá dăm các loạiTheo HSTK được duyệt43,9575m3
41Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 50m tiếp theo - Sỏi, đá dăm các loạiTheo HSTK được duyệt43,9575m3
42Bốc lên bằng thủ công - gạch xây các loạiTheo HSTK được duyệt80,37791000v
43Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Gạch xây các loạiTheo HSTK được duyệt80,37791000v
44Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 50m tiếp theo - Gạch xây các loạiTheo HSTK được duyệt80,37791000v
45Bốc lên bằng thủ công - gạch ốp, lát các loạiTheo HSTK được duyệt0,2611000v
46Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Gạch ốp, lát các loạiTheo HSTK được duyệt0,2611000v
47Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 50m tiếp theo - Gạch ốp, lát các loạiTheo HSTK được duyệt0,2611000v
48Bốc xuống bằng thủ công - gạch ốp, lát các loạiTheo HSTK được duyệt0,2611000v
49Bốc lên bằng thủ công - ngói các loạiTheo HSTK được duyệt1,1831000v
50Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Ngói các loạiTheo HSTK được duyệt1,1831000v
51Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 50m tiếp theo - Ngói các loạiTheo HSTK được duyệt1,1831000v
52Bốc xuống bằng thủ công - ngói các loạiTheo HSTK được duyệt1,1831000v
53Bốc lên bằng thủ công - xi măng baoTheo HSTK được duyệt36,5666tấn
54Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Xi măng baoTheo HSTK được duyệt36,5666tấn
55Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 50m tiếp theo - Xi măng baoTheo HSTK được duyệt36,5666tấn
56Bốc xuống bằng thủ công - xi măng baoTheo HSTK được duyệt36,5666tấn
57Bốc lên bằng thủ công - thép các loạiTheo HSTK được duyệt2,9234tấn
58Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Sắt thép các loạiTheo HSTK được duyệt2,9234tấn
59Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 50m tiếp theo - Sắt thép các loạiTheo HSTK được duyệt2,9234tấn
60Bốc xuống bằng thủ công - thép các loạiTheo HSTK được duyệt2,9234tấn
IHẠNG MỤC: HẠ TẦNG KỸ THUẬT
1Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp ITheo HSTK được duyệt1,8947100m3
2Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt0,0531100m3
3Đất đồi san nềnTheo HSTK được duyệt265,6088m3
4nilon chống mất nướcTheo HSTK được duyệt964,88m2
5Ván khuôn gỗ, Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluyTheo HSTK được duyệt0,9184100m2
6Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt167,522m3
7Cắt khe 2x4 của đường lăn, sân đỗTheo HSTK được duyệt13,810m
8Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt1,8947100m3
9Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Theo HSTK được duyệt1,8947100m3
10Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp ITheo HSTK được duyệt1,8947100m3
11Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo HSTK được duyệt2,1207m3
12Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngTheo HSTK được duyệt0,7069m3
13Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt0,0141100m3
14Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Theo HSTK được duyệt0,0141100m3
15Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IITheo HSTK được duyệt0,0141100m3
16Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt0,4763m3
17Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo HSTK được duyệt2,1828m3
18Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dánTheo HSTK được duyệt5,9334m2
19Mua đất màu trồng câyTheo HSTK được duyệt0,8798m3
JHẠNG MỤC: PHÁ DỠ
1Tháo dỡ cửa bằng thủ côngTheo HSTK được duyệt2,88m2
2Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan bê tông 1,5kWTheo HSTK được duyệt6,2964m3
3Tháo dỡ mái Fibrô xi măng chiều cao Theo HSTK được duyệt27,3m2
4Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0TTheo HSTK được duyệt6,2964m3
5Vận chuyển phế thải tiếp 6000m bằng ô tô - 5,0TTheo HSTK được duyệt6,2964m3

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Ô tô tự đổ ≥ 5TThiết bị thi công thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Để chứng minh khả năng huy động máy móc thiết bị phục vụ gói thầu, nhà thầu phải kèm theo các tài liệu sau:+ Hoá đơn mua thiết bị (Bản photo)+ Giấy chứng nhận đăng ký xe (Bản chứng thực)+ Giấy chứng nhận đăng kiểm xe còn hiệu lực để thực hiện gói thầu (Bản chứng thực).1
2Máy đào ≥ 0,8m3Thiết bị thi công thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Để chứng minh khả năng huy động máy móc thiết bị phục vụ gói thầu, nhà thầu phải kèm theo các tài liệu sau:+ Hoá đơn mua thiết bị (Bản photo)+ Giấy chứng nhận đăng kiểm xe còn hiệu lực để thực hiện gói thầu (Bản chứng thực).1
3Máy bơm nướcThiết bị thi công thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Để chứng minh khả năng huy động máy móc thiết bị phục vụ gói thầu, nhà thầu phải kèm theo các tài liệu sau:+ Hoá đơn mua thiết bị (Bản photo);1
4Máy phát điệnThiết bị thi công thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Để chứng minh khả năng huy động máy móc thiết bị phục vụ gói thầu, nhà thầu phải kèm theo một trong số các tài liệu sau:+ Hoá đơn mua thiết bị (Bản photo);1
5Máy phát điệnThiết bị thi công thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Để chứng minh khả năng huy động máy móc thiết bị phục vụ gói thầu, nhà thầu phải kèm theo một trong số các tài liệu sau:+ Hoá đơn mua thiết bị (Bản photo);1
6Máy hànThiết bị thi công thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Để chứng minh khả năng huy động máy móc thiết bị phục vụ gói thầu, nhà thầu phải kèm theo một trong số các tài liệu sau:+ Hoá đơn mua thiết bị (Bản photo);1
7Máy cắt thépThiết bị thi công thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Để chứng minh khả năng huy động máy móc thiết bị phục vụ gói thầu, nhà thầu phải kèm theo một trong số các tài liệu sau:+ Hoá đơn mua thiết bị (Bản photo);1
8Máy uốn thépThiết bị thi công thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Để chứng minh khả năng huy động máy móc thiết bị phục vụ gói thầu, nhà thầu phải kèm theo một trong số các tài liệu sau:+ Hoá đơn mua thiết bị (Bản photo);1
9Máy thủy bìnhThiết bị thi công thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Để chứng minh khả năng huy động máy móc thiết bị phục vụ gói thầu, nhà thầu phải kèm theo các tài liệu sau:+ Hoá đơn mua thiết bị (Bản photo);1
10Máy trộn vữaThiết bị thi công thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Để chứng minh khả năng huy động máy móc thiết bị phục vụ gói thầu, nhà thầu phải kèm theo một trong số các tài liệu sau:+ Hoá đơn mua thiết bị (Bản photo);2
11Máy trộn bê tôngThiết bị thi công thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Để chứng minh khả năng huy động máy móc thiết bị phục vụ gói thầu, nhà thầu phải kèm theo một trong số các tài liệu sau:+ Hoá đơn mua thiết bị (Bản photo);2
12Máy đầm cócThiết bị thi công thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Để chứng minh khả năng huy động máy móc thiết bị phục vụ gói thầu, nhà thầu phải kèm theo một trong số các tài liệu sau:+ Hoá đơn mua thiết bị (Bản photo);2
13Máy đầm dùiThiết bị thi công thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Để chứng minh khả năng huy động máy móc thiết bị phục vụ gói thầu, nhà thầu phải kèm theo một trong số các tài liệu sau:+ Hoá đơn mua thiết bị (Bản photo);2
14Máy đầm bànThiết bị thi công thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Để chứng minh khả năng huy động máy móc thiết bị phục vụ gói thầu, nhà thầu phải kèm theo một trong số các tài liệu sau:+ Hoá đơn mua thiết bị (Bản photo);2
15Máy cắt gạchThiết bị thi công thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Để chứng minh khả năng huy động máy móc thiết bị phục vụ gói thầu, nhà thầu phải kèm theo một trong số các tài liệu sau:+ Hoá đơn mua thiết bị (Bản photo);2
16Máy khoanThiết bị thi công thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Để chứng minh khả năng huy động máy móc thiết bị phục vụ gói thầu, nhà thầu phải kèm theo một trong số các tài liệu sau:+ Hoá đơn mua thiết bị (Bản photo);2

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất cấp II
0,4351 100m3 Theo HSTK được duyệt
2 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
0,4351 100m3 Theo HSTK được duyệt
3 Nilong trải nền
435,1 m2 Theo HSTK được duyệt
4 Ván khuôn gỗ, Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy
0,4467 100m2 Theo HSTK được duyệt
5 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 250
65,265 m3 Theo HSTK được duyệt
6 Cắt khe 2x4 của đường lăn, sân đỗ
13,8 10m Theo HSTK được duyệt
7 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng
100,1615 m3 Theo HSTK được duyệt
8 Đào móng công trình, chiều rộng móng
4,0065 100m3 Theo HSTK được duyệt
9 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
1,6694 100m3 Theo HSTK được duyệt
10 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi
3,3387 100m3 Theo HSTK được duyệt
11 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi
3,3387 100m3 Theo HSTK được duyệt
12 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II
3,3387 100m3 Theo HSTK được duyệt
13 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
29,5445 m3 Theo HSTK được duyệt
14 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao
21,6023 m3 Theo HSTK được duyệt
15 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
0,3501 tấn Theo HSTK được duyệt
16 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
2,0262 tấn Theo HSTK được duyệt
17 Ván khuôn gỗ, Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy
2,3028 100m2 Theo HSTK được duyệt
18 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250
8,8109 m3 Theo HSTK được duyệt
19 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép
0,9641 tấn Theo HSTK được duyệt
20 Ván khuôn gỗ, Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan
1,0234 100m2 Theo HSTK được duyệt
21 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75
9,0948 m3 Theo HSTK được duyệt
22 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày
113,1785 m3 Theo HSTK được duyệt
23 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày
40,9014 m3 Theo HSTK được duyệt
24 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày
37,2038 m3 Theo HSTK được duyệt
25 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao
24,7955 m3 Theo HSTK được duyệt
26 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao
9,831 m3 Theo HSTK được duyệt
27 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
0,1257 tấn Theo HSTK được duyệt
28 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
0,7399 tấn Theo HSTK được duyệt
29 Ván khuôn gỗ, Ván khuôn xà dầm, giằng
1,1375 100m2 Theo HSTK được duyệt
30 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
1.102,9112 m2 Theo HSTK được duyệt
31 Trát xà dầm, vữa XM mác 75
193,9488 m2 Theo HSTK được duyệt
32 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
255,1484 m2 Theo HSTK được duyệt
33 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
116,568 m2 Theo HSTK được duyệt
34 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75
50,832 m2 Theo HSTK được duyệt
35 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75
995,4 m Theo HSTK được duyệt
36 Dán ngói trên mái nghiêng bê tông, ngói mũi hài 75 viên/m2
30,858 m2 Theo HSTK được duyệt
37 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
1.544,414 m2 Theo HSTK được duyệt
38 Gạch hoa gốm màu đỏ
417 cái Theo HSTK được duyệt
39 Lư hương đốt vàng mã
1 cái Theo HSTK được duyệt
40 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng
4,4044 m3 Theo HSTK được duyệt
41 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng
0,0893 m3 Theo HSTK được duyệt
42 Đào móng công trình, chiều rộng móng
0,1798 100m3 Theo HSTK được duyệt
43 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
1,936 m3 Theo HSTK được duyệt
44 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng
4,8444 m3 Theo HSTK được duyệt
45 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao
0,656 m3 Theo HSTK được duyệt
46 Ván khuôn gỗ, Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy
0,0596 100m2 Theo HSTK được duyệt
47 Ván khuôn gỗ, Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật
0,2374 100m2 Theo HSTK được duyệt
48 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép móng, đường kính cốt thép
0,1543 tấn Theo HSTK được duyệt
49 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép móng, đường kính cốt thép
0,2576 tấn Theo HSTK được duyệt
50 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
0,0183 tấn Theo HSTK được duyệt

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã La Phù như sau:

  • Có quan hệ với 15 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,71 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 22,22%, Xây lắp 77,78%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 42.246.344.909 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 41.431.675.561 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,93%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 05: Thi công xây dựng". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 05: Thi công xây dựng" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 44

Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây