Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 06: Hóa chất, dụng cụ ban đầu phục vụ kiểm tra hiệu chuẩn các trang thiết bị và đào tạo tay nghề kỹ thuật theo ISO IEC 17025:2005 Tăng cường trang thiết bị phòng thí nghiệm, phân tích tài nguyên đất của Viện Nghiên cứu quản lý đất đai 180 Ngày |
E-CDNT 3 | Sự nghiệp khoa học |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Các báo cáo tài chính Kèm theo là bản chụp được chứng thực một trong các tài liệu sau đây: - Biên bản kiểm tra quyết toán thuế; - Tờ khai tự quyết toán thuế (thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp) có xác nhận của cơ quan thuế về thời điểm đã nộp tờ khai; - Tài liệu chứng minh việc nhà thầu đã kê khai quyết toán thuế điện tử; - Văn bản xác nhận của cơ quan quản lý thuế (xác nhận số nộp cả năm) về việc thực hiện nghĩa vụ nộp thuế; - Báo cáo kiểm toán (nếu có); |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hóa: - Các thiết bị, hàng hóa chào thầu phải đảm bảo và nêu rõ: + Ký mã hiệu (theo quy định của nhà sản xuất); + Nhãn mác sản phẩm (theo quy định của nhà sản xuất); + Tên nhà sản xuất; + Nguồn gốc xuất xứ. - Các hàng hóa chào thầu phải mới 100%, sản xuất năm 2019 trở về sau, đóng gói theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. - Có giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc nhà phân phối theo mẫu trong hồ sơ mời thầu hoặc mẫu của nhà sản xuất (bản gốc hoặc sao y công chứng) - Chủ đầu tư sẽ không chấp nhận tất cả các vật liệu, thiết bị do nhà thầu cung cấp nếu không có nguồn gốc rõ ràng, không phù hợp với các yêu cầu của HSMT, không đảm bảo chất lượng hoặc vi phạm các chính sách thuế, môi trường và các chính sách khác do nhà nước ban hành. |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Giá gói thầu đã bao gồm thuế, chi phí vận chuyển giao nhận tại Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội. |
E-CDNT 14.3 | 01 năm |
E-CDNT 15.2 | Không áp dụng |
E-CDNT 16.1 | 45 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 6.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 75 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Địa chỉ Chủ đầu tư: Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại 024 6290536 - Fax: 024 36290514 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Địa chỉ của Người có thẩm quyền: Nguyễn Đắc Nhẫn - Viện trưởng Viện Nghiên cứu quản lý đất đai Điện thoại 024 6290536 - Fax: 024 36290514 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Hành chính - Tổng hợp - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Hành chính - Tổng hợp - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội. |
E-CDNT 34 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Hydro peroxit (H2O2 30%) | HC 01 | 5 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
2 | Axit clohydric (HCl) | HC 02 | 10 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
3 | Axit sunfuric (H2SO4) | HC 03 | 20 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
4 | axit nitric (HNO3) | HC 04 | 15 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
5 | H3PO4 | HC 05 | 5 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
6 | Axit pecloric (HClO4) | HC 06 | 2 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
7 | Axit flohydric (HF) | HC 07 | 3 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
8 | Axit axetic (CH3COOH) | HC 08 | 5 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
9 | Etanol (C2H5OH) | HC 09 | 10 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
10 | metanol | HC 10 | 5 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
11 | axetone | HC 11 | 5 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
12 | n hexan | HC 12 | 10 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
13 | diclometan | HC 13 | 3 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
14 | Glycerin | HC 14 | 2 | Chai/500ml | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
15 | Amon hydroxit (NH4OH) | HC 15 | 5 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
16 | Dung dịch đệm, pH 4,00 | HC 16 | 1 | Chai/500ml | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
17 | Dung dịch đệm, pH 6,86 | HC 17 | 1 | Chai/500ml | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
18 | Dung dịch đệm, pH 10,00 | HC 18 | 1 | Chai/500ml | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
19 | Dung dịch chuẩn PO4 1000mg/l | HC 19 | 1 | Chai/500ml | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
20 | Dung dịch chuẩn Cd 1000mg/l | HC 20 | 1 | Chai/500ml | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
21 | Dung dịch chuẩn Pb 1000mg/l | HC 21 | 1 | Chai/500ml | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
22 | Dung dịch chuẩn Cu 1000mg/l | HC 22 | 1 | Chai/500ml | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
23 | Dung dịch chuẩn Zn 1000mg/l | HC 23 | 1 | Chai/500ml | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
24 | Dung dịch chuẩn As 1000 mg/l | HC 24 | 1 | Chai/500ml | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
25 | Diphenylamin ((C6H5)2NH) | HC 25 | 1 | lọ/100g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
26 | Selen | HC 26 | 1 | lọ/50g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
27 | xanh metylen | HC 27 | 1 | lọ/25g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
28 | xanh bromothymol | HC 28 | 1 | lọ/25g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
29 | metyl da cam | HC 29 | 1 | lọ/25g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
30 | metyl đỏ | HC 30 | 1 | lọ/25g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
31 | phenolphtalein | HC 31 | 1 | lọ/25g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
32 | chỉ thị ETOO | HC 32 | 1 | lọ/25g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
33 | chỉ thị murexit | HC 33 | 1 | lọ/25g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
34 | 1,10- phenantrolin C12H8N2. H2O | HC 34 | 1 | lọ/25g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
35 | N. Phenyllantranilic | HC 35 | 1 | lọ/25g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
36 | 2,4-Dinitrophenol | HC 36 | 1 | lọ/25g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
37 | Hyđrazin sunfat | HC 37 | 1 | lọ/100g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
38 | hydroxilamin (NH2OH. HCl) | HC 38 | 4 | lọ/100g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
39 | Natri hexametaphotphat (NaPO3)6 | HC 39 | 5 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
40 | Natri cacbonat (Na2CO3) | HC 40 | 4 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
41 | Natri axetat (NaCH3COO.3H2O) | HC 41 | 4 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
42 | natri thiosunfat (Na2S2O3•5H2O) | HC 42 | 4 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
43 | Na2SO3 | HC 43 | 6 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
44 | Natri hidroxit (NaOH) | HC 44 | 15 | chai/1kg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
45 | Natri clorua (NaCl) | HC 45 | 4 | chai/1kg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
46 | Na2SO4 | HC 46 | 2 | chai/1kg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
47 | Natri hydrocacbonat (NaHCO3) | HC 47 | 2 | chai/1kg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
48 | Na2HPO4.7H2O | HC 48 | 2 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
49 | natri tetrahydroborat (NaBH4) | HC 49 | 4 | Lọ/100g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
50 | kali clorua (KCl) | HC 50 | 2 | chai/1kg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
51 | Kali dicromat (K2Cr2O7) | HC 51 | 1 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
52 | kali sunfat (K2SO4) | HC 52 | 1 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
53 | KH2PO4 | HC 53 | 1 | chai/1kg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
54 | K2HPO4 | HC 54 | 1 | chai/1kg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
55 | Kali hidro phtalat (K1C8H5O4) | HC 55 | 1 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
56 | K2CrO4 | HC 56 | 1 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
57 | Kali hydroxit, KOH | HC 57 | 1 | chai/1kg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
58 | kali iodua (KI) | HC 58 | 1 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
59 | iod (I2) | HC 59 | 1 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
60 | magie oxit (MgO) | HC 60 | 1 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
61 | MgCl2.6H20 | HC 61 | 2 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
62 | MgSO4.7H2O | HC 62 | 2 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
63 | BaCl2 | HC 63 | 4 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
64 | canxi clorua (CaCl2) | HC 64 | 2 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
65 | Bạc sunfat (Ag2SO4) | HC 65 | 1 | lọ/100g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
66 | Nitrat bạc (AgNO3) | HC 66 | 1 | lọ/100g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
67 | Bạc oxit (Ag20) | HC 67 | 1 | lọ/50g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
68 | Sắt (II) amoni sunfat, NH4)2Fe(SO4)2 | HC 68 | 4 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
69 | FeCl3.6H2O | HC 69 | 2 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
70 | FeSO4. 7H2O | HC 70 | 6 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
71 | Muối Morh FeSO4(NH4)2SO4 | HC 71 | 1 | chai/1kg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
72 | Glucoza (C6H12O6) | HC 72 | 1 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
73 | Amoni clorua (NH4Cl) | HC 73 | 1 | chai/1kg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
74 | Amonium Molipdate - (NH4)6Mo7O24 | HC 74 | 4 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
75 | Amoni axetat | HC 75 | 8 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
76 | axit salixilic (C7H6O3) | HC 76 | 4 | chai/250g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
77 | axit sulfanilic (C6H7NO3S) | HC 77 | 1 | chai/100g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
78 | axit boric (H3BO3) | HC 78 | 4 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
79 | axit L-glutamic (C5H9NO4) | HC 79 | 1 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
80 | axit ascobic (C6H8O6) | HC 80 | 2 | lọ/100g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
81 | đồng (II) sunfat (CuSO4.5H20) | HC 81 | 1 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
82 | titan dioxit (TiO2) | HC 82 | 1 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
83 | EDTA.2Na | HC 83 | 1 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
84 | allylthioure (C4H8N2S) | HC 84 | 1 | lọ/100g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
85 | Thuỷ ngân (II) sunfat (HgSO4) | HC 85 | 1 | lọ/100g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
86 | test COD 0-150 mg/l | HC 86 | 4 | Hộp/25 ống | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
87 | test COD 0-1500 mg/l | HC 87 | 4 | Hộp/25 ống | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
88 | Ống chuẩn K2Cr2O7 0.1N | HC 88 | 2 | Ống | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
89 | ống chuẩn H2S04 0.1N | HC 89 | 2 | Ống | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
90 | ống chuẩn HCL 0.1N | HC 90 | 3 | Ống | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
91 | ống chuẩn AgNO3 0.1N | HC 91 | 2 | Ống | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
92 | ống chuẩn EDTA 0.1N | HC 92 | 3 | Ống | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
93 | Atrazine (C8H14ClN5) | HC 93 | 1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
94 | Benthiocarb (C16H16ClNOS) | HC 94 | 1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
95 | Cypermethrin (C22H19Cl2NO3) | HC 95 | 1 | lọ/100mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
96 | Cartap (C7H15N3O2S2) | HC 96 | 1 | lọ/1mL | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
97 | Dalapon (C3H4Cl2O2) | HC 97 | 1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
98 | Diazinon (C12H21N2O3PS) | HC 98 | 1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
99 | Dimethoate (C5H12NO3SP2) | HC 99 | 1 | lọ/100mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
100 | Fenobucarb (C12H17NO2) | HC 100 | 1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
101 | Fenoxaprop - ethyl (C16H12ClNO5) | HC 101 | 1 | lọ/100mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
102 | Fenvalerate (C25H22ClNO3) | HC 102 | 1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
103 | Isoprothiolane (C12H18O4S2) | HC 103 | 1 | lọ/100mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
104 | Metolachlor (C15H22ClNO2) | HC 104 | 1 | lọ/100mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
105 | MPCA (C9H9ClO3) | HC 105 | 1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
106 | Pretilachlor (C17H26ClNO2) | HC 106 | 1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
107 | Simazine (C7H12ClN5) | HC 107 | 1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
108 | Trichlorfon (C4H8Cl3O4P) | HC 108 | 1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
109 | 2,4-D(C8H6Cl2O3) | HC 109 | 1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
110 | Aldrin (C12H8Cl6) | HC 110 | 1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
111 | Captan (C9H8Cl3NO2S) | HC 111 | 1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
112 | Captafol (C10H9Cl4NO2S) | HC 112 | 1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
113 | Chlordimeform (C10H13ClN2) | HC 113 | 1 | lọ/100mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
114 | Chlordane (C10H6Cl8) | HC 114 | 1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
115 | DDT (C14H9Cl5) | HC 115 | 1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
116 | Dieldrin (C12H8Cl6O) | HC 116 | 1 | lọ/50mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
117 | Endosulfan (C9H6Cl6O3S) | HC 117 | 1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
118 | Endrin (C12H8Cl6O) | HC 118 | 1 | lọ/100mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
119 | Heptachlor (C10H5Cl7) | HC 119 | 1 | lọ/100mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
120 | Hexachlorobenzene (C6Cl6) | HC 120 | 1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
121 | Isobenzen (C9H4OC18) | HC 121 | 1 | lọ/1G | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
122 | Isodrin (C12H8Cl6) | HC 122 | 1 | lọ/100mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
123 | Lindane (C6H6Cl6) | HC 123 | 1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
124 | Methamidophos (C2H8NO2PS) | HC 124 | 1 | lọ/100mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
125 | Monocrotophos (C7H14NO5P) | HC 125 | 1 | lọ/100mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
126 | Methyl Parathion (C8H10NO5PS) | HC 126 | 1 | lọ/100mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
127 | Sodium Pentachlorophenate monohydrate C5Cl5ONa.H2O | HC 127 | 1 | lọ/1g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
128 | Parathion Ethyl (C7H14NO5P) | HC 128 | 1 | lọ/100mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
129 | Pentachlorophenol (C6HCl5IO) | HC 129 | 1 | lọ/100mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
130 | Phosphamidon (C10H19ClNO5P) | HC 130 | 1 | lọ/100mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
131 | Polychlorocamphene C10H10Cl8 | HC 131 | 1 | lọ/250mg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
132 | Prorisil | HC 132 | 4 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
133 | Silicagel sắc kí | HC 133 | 5 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
134 | silicagel hút ẩm | HC 134 | 4 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
135 | cát thạch anh | HC 135 | 3 | chai/1kg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
136 | Nước cất 2 lần | HC 136 | 5 | can/10L | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
137 | giấy lọc băng xanh | DC 01 | 10 | hộp | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
138 | giấy đo pH | DC 02 | 2 | hộp | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
139 | Găng tay cao su | DC 03 | 20 | hộp | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
140 | găng tay rửa dụng cụ | DC 04 | 5 | đôi | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
141 | chổi cọ dụng cụ | DC 05 | 20 | Chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
142 | khay đựng mẫu | DC 06 | 5 | Chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
143 | bình tia nước cất 500ml | DC 07 | 10 | chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
144 | pipet thẳng 25ml | DC 08 | 5 | Chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
145 | pipet thẳng 10ml | DC 09 | 5 | Chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
146 | pipet thẳng 5ml | DC 10 | 5 | Chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
147 | pipet thẳng 2ml | DC 11 | 5 | Chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
148 | pipet bầu 50ml | DC 12 | 5 | Chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
149 | pipet bầu 25ml | DC 13 | 5 | Chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
150 | đũa thủy tinh | DC 14 | 10 | Chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
151 | chai trung tính 100ml | DC 15 | 10 | chai | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
152 | chai trung tính 250ml | DC 16 | 10 | chai | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
153 | chai trung tính 500ml | DC 17 | 10 | chai | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
154 | chai nhựa đựng hóa chất 100ml | DC 18 | 20 | chai | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
155 | chai nhựa đựng hóa chất 1000ml | DC 19 | 20 | chai | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
156 | chai công tơ gút nâu 30ml | DC 20 | 10 | chai | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
157 | quả bóp cao su | DC 21 | 10 | chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
158 | thìa cân inox | DC 22 | 10 | chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
159 | chén nung 50ml | DC 23 | 10 | chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
160 | đĩa petri phi 9cm | DC 24 | 20 | Chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
161 | giá pipet nhựa | DC 25 | 2 | Chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
162 | ống đong 1000ml | DC 26 | 5 | chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
163 | Buret 25ml | DC 27 | 1 | chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
164 | Buret 10ml | DC 28 | 1 | chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
165 | Cột chiết CEC | DC 29 | 5 | chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
166 | Bông thủy tinh | DC 30 | 1 | Cuận | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
167 | bình đựng nước cất 20L | DC 31 | 1 | Chiếc | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Hydro peroxit (H2O2 30%) | 5 | Chai/1Lít | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Axit clohydric (HCl) | 10 | Chai/1Lít | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Axit sunfuric (H2SO4) | 20 | Chai/1Lít | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | axit nitric (HNO3) | 15 | Chai/1Lít | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | H3PO4 | 5 | Chai/1Lít | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Axit pecloric (HClO4) | 2 | Chai/1Lít | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Axit flohydric (HF) | 3 | Chai/1Lít | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Axit axetic (CH3COOH) | 5 | Chai/1Lít | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Etanol (C2H5OH) | 10 | Chai/1Lít | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | metanol | 5 | Chai/1Lít | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | axetone | 5 | Chai/1Lít | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | n hexan | 10 | Chai/1Lít | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | diclometan | 3 | Chai/1Lít | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Glycerin | 2 | Chai/500ml | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Amon hydroxit (NH4OH) | 5 | Chai/1Lít | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Dung dịch đệm, pH 4,00 | 1 | Chai/500ml | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Dung dịch đệm, pH 6,86 | 1 | Chai/500ml | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Dung dịch đệm, pH 10,00 | 1 | Chai/500ml | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Dung dịch chuẩn PO4 1000mg/l | 1 | Chai/500ml | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Dung dịch chuẩn Cd 1000mg/l | 1 | Chai/500ml | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Dung dịch chuẩn Pb 1000mg/l | 1 | Chai/500ml | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Dung dịch chuẩn Cu 1000mg/l | 1 | Chai/500ml | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Dung dịch chuẩn Zn 1000mg/l | 1 | Chai/500ml | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Dung dịch chuẩn As 1000 mg/l | 1 | Chai/500ml | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Diphenylamin ((C6H5)2NH) | 1 | lọ/100g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Selen | 1 | lọ/50g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | xanh metylen | 1 | lọ/25g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | xanh bromothymol | 1 | lọ/25g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | metyl da cam | 1 | lọ/25g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | metyl đỏ | 1 | lọ/25g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | phenolphtalein | 1 | lọ/25g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | chỉ thị ETOO | 1 | lọ/25g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | chỉ thị murexit | 1 | lọ/25g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | 1,10- phenantrolin C12H8N2. H2O | 1 | lọ/25g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | N. Phenyllantranilic | 1 | lọ/25g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | 2,4-Dinitrophenol | 1 | lọ/25g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Hyđrazin sunfat | 1 | lọ/100g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | hydroxilamin (NH2OH. HCl) | 4 | lọ/100g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Natri hexametaphotphat (NaPO3)6 | 5 | chai/500g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Natri cacbonat (Na2CO3) | 4 | chai/500g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Natri axetat (NaCH3COO.3H2O) | 4 | chai/500g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | natri thiosunfat (Na2S2O3•5H2O) | 4 | chai/500g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Na2SO3 | 6 | chai/500g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Natri hidroxit (NaOH) | 15 | chai/1kg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Natri clorua (NaCl) | 4 | chai/1kg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Na2SO4 | 2 | chai/1kg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Natri hydrocacbonat (NaHCO3) | 2 | chai/1kg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | Na2HPO4.7H2O | 2 | chai/500g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
49 | natri tetrahydroborat (NaBH4) | 4 | Lọ/100g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
50 | kali clorua (KCl) | 2 | chai/1kg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
51 | Kali dicromat (K2Cr2O7) | 1 | chai/500g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
52 | kali sunfat (K2SO4) | 1 | chai/500g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
53 | KH2PO4 | 1 | chai/1kg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
54 | K2HPO4 | 1 | chai/1kg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
55 | Kali hidro phtalat (K1C8H5O4) | 1 | chai/500g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
56 | K2CrO4 | 1 | chai/500g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
57 | Kali hydroxit, KOH | 1 | chai/1kg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
58 | kali iodua (KI) | 1 | chai/500g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
59 | iod (I2) | 1 | chai/500g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 | magie oxit (MgO) | 1 | chai/500g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
61 | MgCl2.6H20 | 2 | chai/500g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
62 | MgSO4.7H2O | 2 | chai/500g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
63 | BaCl2 | 4 | chai/500g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
64 | canxi clorua (CaCl2) | 2 | chai/500g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
65 | Bạc sunfat (Ag2SO4) | 1 | lọ/100g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
66 | Nitrat bạc (AgNO3) | 1 | lọ/100g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
67 | Bạc oxit (Ag20) | 1 | lọ/50g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
68 | Sắt (II) amoni sunfat, NH4)2Fe(SO4)2 | 4 | chai/500g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
69 | FeCl3.6H2O | 2 | chai/500g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
70 | FeSO4. 7H2O | 6 | chai/500g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
71 | Muối Morh FeSO4(NH4)2SO4 | 1 | chai/1kg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
72 | Glucoza (C6H12O6) | 1 | chai/500g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
73 | Amoni clorua (NH4Cl) | 1 | chai/1kg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
74 | Amonium Molipdate - (NH4)6Mo7O24 | 4 | chai/500g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
75 | Amoni axetat | 8 | chai/500g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
76 | axit salixilic (C7H6O3) | 4 | chai/250g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
77 | axit sulfanilic (C6H7NO3S) | 1 | chai/100g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
78 | axit boric (H3BO3) | 4 | chai/500g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
79 | axit L-glutamic (C5H9NO4) | 1 | chai/500g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
80 | axit ascobic (C6H8O6) | 2 | lọ/100g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
81 | đồng (II) sunfat (CuSO4.5H20) | 1 | chai/500g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
82 | titan dioxit (TiO2) | 1 | chai/500g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
83 | EDTA.2Na | 1 | chai/500g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
84 | allylthioure (C4H8N2S) | 1 | lọ/100g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
85 | Thuỷ ngân (II) sunfat (HgSO4) | 1 | lọ/100g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
86 | test COD 0-150 mg/l | 4 | Hộp/25 ống | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
87 | test COD 0-1500 mg/l | 4 | Hộp/25 ống | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
88 | Ống chuẩn K2Cr2O7 0.1N | 2 | Ống | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
89 | ống chuẩn H2S04 0.1N | 2 | Ống | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
90 | ống chuẩn HCL 0.1N | 3 | Ống | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
91 | ống chuẩn AgNO3 0.1N | 2 | Ống | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
92 | ống chuẩn EDTA 0.1N | 3 | Ống | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
93 | Atrazine (C8H14ClN5) | 1 | lọ/250mg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
94 | Benthiocarb (C16H16ClNOS) | 1 | lọ/250mg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
95 | Cypermethrin (C22H19Cl2NO3) | 1 | lọ/100mg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
96 | Cartap (C7H15N3O2S2) | 1 | lọ/1mL | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
97 | Dalapon (C3H4Cl2O2) | 1 | lọ/250mg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
98 | Diazinon (C12H21N2O3PS) | 1 | lọ/250mg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
99 | Dimethoate (C5H12NO3SP2) | 1 | lọ/100mg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
100 | Fenobucarb (C12H17NO2) | 1 | lọ/250mg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
101 | Fenoxaprop - ethyl (C16H12ClNO5) | 1 | lọ/100mg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
102 | Fenvalerate (C25H22ClNO3) | 1 | lọ/250mg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
103 | Isoprothiolane (C12H18O4S2) | 1 | lọ/100mg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
104 | Metolachlor (C15H22ClNO2) | 1 | lọ/100mg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
105 | MPCA (C9H9ClO3) | 1 | lọ/250mg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
106 | Pretilachlor (C17H26ClNO2) | 1 | lọ/250mg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
107 | Simazine (C7H12ClN5) | 1 | lọ/250mg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
108 | Trichlorfon (C4H8Cl3O4P) | 1 | lọ/250mg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
109 | 2,4-D(C8H6Cl2O3) | 1 | lọ/250mg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
110 | Aldrin (C12H8Cl6) | 1 | lọ/250mg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
111 | Captan (C9H8Cl3NO2S) | 1 | lọ/250mg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
112 | Captafol (C10H9Cl4NO2S) | 1 | lọ/250mg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
113 | Chlordimeform (C10H13ClN2) | 1 | lọ/100mg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
114 | Chlordane (C10H6Cl8) | 1 | lọ/250mg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
115 | DDT (C14H9Cl5) | 1 | lọ/250mg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
116 | Dieldrin (C12H8Cl6O) | 1 | lọ/50mg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
117 | Endosulfan (C9H6Cl6O3S) | 1 | lọ/250mg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
118 | Endrin (C12H8Cl6O) | 1 | lọ/100mg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
119 | Heptachlor (C10H5Cl7) | 1 | lọ/100mg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
120 | Hexachlorobenzene (C6Cl6) | 1 | lọ/250mg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
121 | Isobenzen (C9H4OC18) | 1 | lọ/1G | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
122 | Isodrin (C12H8Cl6) | 1 | lọ/100mg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
123 | Lindane (C6H6Cl6) | 1 | lọ/250mg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
124 | Methamidophos (C2H8NO2PS) | 1 | lọ/100mg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
125 | Monocrotophos (C7H14NO5P) | 1 | lọ/100mg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
126 | Methyl Parathion (C8H10NO5PS) | 1 | lọ/100mg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
127 | Sodium Pentachlorophenate monohydrate C5Cl5ONa.H2O | 1 | lọ/1g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
128 | Parathion Ethyl (C7H14NO5P) | 1 | lọ/100mg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
129 | Pentachlorophenol (C6HCl5IO) | 1 | lọ/100mg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
130 | Phosphamidon (C10H19ClNO5P) | 1 | lọ/100mg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
131 | Polychlorocamphene C10H10Cl8 | 1 | lọ/250mg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
132 | Prorisil | 4 | chai/500g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
133 | Silicagel sắc kí | 5 | chai/500g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
134 | silicagel hút ẩm | 4 | chai/500g | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
135 | cát thạch anh | 3 | chai/1kg | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
136 | Nước cất 2 lần | 5 | can/10L | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
137 | giấy lọc băng xanh | 10 | hộp | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
138 | giấy đo pH | 2 | hộp | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
139 | Găng tay cao su | 20 | hộp | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
140 | găng tay rửa dụng cụ | 5 | đôi | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
141 | chổi cọ dụng cụ | 20 | Chiếc | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
142 | khay đựng mẫu | 5 | Chiếc | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
143 | bình tia nước cất 500ml | 10 | chiếc | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
144 | pipet thẳng 25ml | 5 | Chiếc | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
145 | pipet thẳng 10ml | 5 | Chiếc | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
146 | pipet thẳng 5ml | 5 | Chiếc | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
147 | pipet thẳng 2ml | 5 | Chiếc | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
148 | pipet bầu 50ml | 5 | Chiếc | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
149 | pipet bầu 25ml | 5 | Chiếc | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
150 | đũa thủy tinh | 10 | Chiếc | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
151 | chai trung tính 100ml | 10 | chai | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
152 | chai trung tính 250ml | 10 | chai | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
153 | chai trung tính 500ml | 10 | chai | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
154 | chai nhựa đựng hóa chất 100ml | 20 | chai | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
155 | chai nhựa đựng hóa chất 1000ml | 20 | chai | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
156 | chai công tơ gút nâu 30ml | 10 | chai | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
157 | quả bóp cao su | 10 | chiếc | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
158 | thìa cân inox | 10 | chiếc | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
159 | chén nung 50ml | 10 | chiếc | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
160 | đĩa petri phi 9cm | 20 | Chiếc | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
161 | giá pipet nhựa | 2 | Chiếc | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
162 | ống đong 1000ml | 5 | chiếc | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
163 | Buret 25ml | 1 | chiếc | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
164 | Buret 10ml | 1 | chiếc | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
165 | Cột chiết CEC | 5 | chiếc | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
166 | Bông thủy tinh | 1 | Cuận | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
167 | bình đựng nước cất 20L | 1 | Chiếc | Viện Nghiên cứu quản lý đất đai - Số 9/78 Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội | 6 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Trưởng nhóm kỹ thuận | 1 | Trình độ Đại học trở lên thuộc một trong các chuyên ngành sinh học công nghệ hóa học hoặc tương đương. | 3 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật | 2 | Trình độ Đại học trở lên thuộc một trong các chuyên ngành sinh học công nghệ hóa học hoặc tương đương. | 2 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hydro peroxit (H2O2 30%) |
HC 01
|
5 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
2 | Axit clohydric (HCl) |
HC 02
|
10 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
3 | Axit sunfuric (H2SO4) |
HC 03
|
20 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
4 | axit nitric (HNO3) |
HC 04
|
15 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
5 | H3PO4 |
HC 05
|
5 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
6 | Axit pecloric (HClO4) |
HC 06
|
2 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
7 | Axit flohydric (HF) |
HC 07
|
3 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
8 | Axit axetic (CH3COOH) |
HC 08
|
5 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
9 | Etanol (C2H5OH) |
HC 09
|
10 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
10 | metanol |
HC 10
|
5 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
11 | axetone |
HC 11
|
5 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
12 | n hexan |
HC 12
|
10 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
13 | diclometan |
HC 13
|
3 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
14 | Glycerin |
HC 14
|
2 | Chai/500ml | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
15 | Amon hydroxit (NH4OH) |
HC 15
|
5 | Chai/1Lít | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
16 | Dung dịch đệm, pH 4,00 |
HC 16
|
1 | Chai/500ml | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
17 | Dung dịch đệm, pH 6,86 |
HC 17
|
1 | Chai/500ml | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
18 | Dung dịch đệm, pH 10,00 |
HC 18
|
1 | Chai/500ml | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
19 | Dung dịch chuẩn PO4 1000mg/l |
HC 19
|
1 | Chai/500ml | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
20 | Dung dịch chuẩn Cd 1000mg/l |
HC 20
|
1 | Chai/500ml | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
21 | Dung dịch chuẩn Pb 1000mg/l |
HC 21
|
1 | Chai/500ml | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
22 | Dung dịch chuẩn Cu 1000mg/l |
HC 22
|
1 | Chai/500ml | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
23 | Dung dịch chuẩn Zn 1000mg/l |
HC 23
|
1 | Chai/500ml | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
24 | Dung dịch chuẩn As 1000 mg/l |
HC 24
|
1 | Chai/500ml | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
25 | Diphenylamin ((C6H5)2NH) |
HC 25
|
1 | lọ/100g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
26 | Selen |
HC 26
|
1 | lọ/50g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
27 | xanh metylen |
HC 27
|
1 | lọ/25g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
28 | xanh bromothymol |
HC 28
|
1 | lọ/25g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
29 | metyl da cam |
HC 29
|
1 | lọ/25g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
30 | metyl đỏ |
HC 30
|
1 | lọ/25g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
31 | phenolphtalein |
HC 31
|
1 | lọ/25g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
32 | chỉ thị ETOO |
HC 32
|
1 | lọ/25g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
33 | chỉ thị murexit |
HC 33
|
1 | lọ/25g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
34 | 1,10- phenantrolin C12H8N2. H2O |
HC 34
|
1 | lọ/25g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
35 | N. Phenyllantranilic |
HC 35
|
1 | lọ/25g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
36 | 2,4-Dinitrophenol |
HC 36
|
1 | lọ/25g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
37 | Hyđrazin sunfat |
HC 37
|
1 | lọ/100g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
38 | hydroxilamin (NH2OH. HCl) |
HC 38
|
4 | lọ/100g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
39 | Natri hexametaphotphat (NaPO3)6 |
HC 39
|
5 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
40 | Natri cacbonat (Na2CO3) |
HC 40
|
4 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
41 | Natri axetat (NaCH3COO.3H2O) |
HC 41
|
4 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
42 | natri thiosunfat (Na2S2O3•5H2O) |
HC 42
|
4 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
43 | Na2SO3 |
HC 43
|
6 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
44 | Natri hidroxit (NaOH) |
HC 44
|
15 | chai/1kg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
45 | Natri clorua (NaCl) |
HC 45
|
4 | chai/1kg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
46 | Na2SO4 |
HC 46
|
2 | chai/1kg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
47 | Natri hydrocacbonat (NaHCO3) |
HC 47
|
2 | chai/1kg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
48 | Na2HPO4.7H2O |
HC 48
|
2 | chai/500g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
49 | natri tetrahydroborat (NaBH4) |
HC 49
|
4 | Lọ/100g | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu | |
50 | kali clorua (KCl) |
HC 50
|
2 | chai/1kg | Đáp ứng Mục 2 chương V Hồ sơ mời thầu |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Viện Nghiên cứu quản lý đất đai như sau:
- Có quan hệ với 11 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,60 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 50,00%, Xây lắp 16,67%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 33,33%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 39.628.296.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 39.402.815.714 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,57%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thành công không phải ngẫu nhiên. Đó là sự chăm chỉ, bền bỉ, học hỏi, nghiên cứu, hy sinh và quan trọng nhất, tình yêu đối với việc mình đang làm. "
Pele
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Viện Nghiên cứu quản lý đất đai đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Viện Nghiên cứu quản lý đất đai đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.