Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Ngày đóng thầu | 03/08/2022 10:00 |
---|---|
Giai đoạn hủy thầu | Đánh giá hồ sơ dự thầu |
Lý do | HS dự thầu không đáp ứng |
Số hiệu văn bản | Quyết định số 749/QĐ-BQLDA ngày 10/9/2022 |
Ngày phê duyệt | 10/09/2022 |
Thời điểm hủy thầu | 13/09/2022 04:34 |
Đính kèm quyết định | qd 749.pdf |
- 20220738112-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Hình thức, Giá gói thầu, Bằng chữ (Xem thay đổi)
- 20220738112-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đổ bê tông, bê tông móng, chiều rộng | 1.602,74 | m3 | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
2 | Ván khuôn móng kênh | 37,855 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
3 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 89,347 | tấn | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
4 | Đổ bê tông, bê tông lót móng, chiều rộng | 667,81 | m3 | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
5 | Xây gạch không nung 6,0x10,5x22, xây thành kênh, vữa XM mác 75 | 2.616,38 | m3 | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
6 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 11.892,63 | m2 | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
7 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | 376,21 | m2 | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
8 | Đổ bê tông. Bê tông giằng, đá 1x2, mác 250 | 42,19 | m3 | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
9 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép giằng, đường kính | 9,564 | tấn | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
10 | Ván khuôn thanh giằng ngang | 7,871 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
11 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng | 4.198 | 1 cấu kiện | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
12 | Đổ bê tông, bê tông giằng đỉnh tường, chiều cao | 459,97 | m3 | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
13 | Ván khuôn giằng đỉnh tường | 42,282 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
14 | Gia công, lắp dựng cốt thép giằng đỉnh tường, đường kính | 33,411 | tấn | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
15 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | 3.098,76 | m3 | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
16 | Vận chuyển bằng thủ công gạch đá sau khi phá dỡ đến điểm tập kết, cự ly vận chuyển 20m | 929,628 | m3 | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
17 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển | 30,988 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
18 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ trong phạm vi | 30,988 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
19 | Đào đất cấp II | 8.430,5 | m3 | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
20 | Mua đất về đắp | 1.171,633 | m3 | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
21 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 8.650,567 | m3 | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
22 | Sản xuất cửa van phẳng | 3,19 | tấn | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
23 | Lắp đặt cửa van phẳng, độ cao đóng mở | 3,19 | tấn | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
24 | Bê tông khe van, đá 1x2, mác 250 | 1,38 | m3 | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
25 | Gia công, lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính | 0,154 | tấn | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
26 | Ván khuôn tấm phai | 0,074 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
27 | Trục vít đóng mở | 36 | bộ | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
28 | Lắp đặt ống nhựa HDPE, đường kính ống 140mm | 7,179 | 100m | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
29 | Đổ bê tông, bê tông móng, chiều rộng | 30,76 | m3 | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
30 | Ván khuôn móng dài | 0,814 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 2,125 | tấn | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
32 | Đổ bê tông, bê tông lót móng, chiều rộng | 9,12 | m3 | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
33 | Đổ bê tông, bê tông thành cống M250, đá 1x2 dày 20cm | 45,62 | m3 | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 3,123 | tấn | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
35 | Ván khuôn móng dài | 4,891 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
36 | Đổ bê tông. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | 57,21 | m3 | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
37 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, đường kính d | 4,943 | tấn | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
38 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, ván khuôn nắp đan | 0,85 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
39 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg | 434 | 1 cấu kiện | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
40 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày | 34,39 | m3 | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
41 | Đệm đá dăm dày 10cm | 8,75 | m3 | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
42 | Xây gạch không nung 6,0x10,5x22, xây thành mương phía trên, vữa XM mác 75 | 20,11 | m3 | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
43 | Trát vữa XM M75 dày 1.5cm đoạn nâng thành | 91,4 | m2 | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
44 | Đổ bê tông, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | 3 | m3 | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
45 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 0,016 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
46 | Đổ bê tông, bê tông móng, chiều rộng | 2,7 | m3 | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
47 | Ván khuôn móng dài | 0,12 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
48 | Đệm đá dăm dày 10cm | 0,26 | m3 | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
49 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | 3,28 | m2 | Mô tả kỹ thuật tại Chương V | ||
50 | Ống thép D700 dày 12,7mm | 1.314,778 | kg | Mô tả kỹ thuật tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Sơn Tây như sau:
- Có quan hệ với 350 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,61 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 13,17%, Xây lắp 56,58%, Tư vấn 26,87%, Phi tư vấn 3,02%, Hỗn hợp 0,36%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.557.638.559.229 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.463.340.627.891 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,65%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Lòng hận thù mùa lòa; cơn giận dữ cuốn bạn đi; và người để cho sự báo thù tuôn chảy chịu mạo hiểm sẽ phải nếm trải cơn hạn hán đắng cay. "
Alexandre Dumas
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Sơn Tây đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Sơn Tây đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.