Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Ngày đóng thầu | 17/09/2022 11:00 |
---|---|
Giai đoạn hủy thầu | Đã có kết quả lựa chọn nhà thầu |
Lý do | HS dự thầu không đáp ứng |
Số hiệu văn bản | Số 531/QĐ-UBND |
Ngày phê duyệt | 07/11/2022 |
Thời điểm hủy thầu | 12/11/2022 08:59 |
Đính kèm quyết định | QĐ hủy thầu.pdf |
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào san đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I | 0,5 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 0,375 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | 15,5142 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | 5,7219 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm | 18,4763 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mm | 0,2578 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiện | 4,3747 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiện | 4,3747 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 190,9631 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 25x25cm - Cấp đất II | 30,78 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc ≤4m, KT 25x25cm - Cấp đất II | 0,378 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Gia công cột bằng thép tấm | 1,758 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm | 324 | 1 mối nối | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kw | 3,375 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Sản xuất cọc dẫn: | 2 | cọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | 1,5149 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II | 0,3172 | 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0,1746 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,2433 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | 33,0702 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 1,0329 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 6,1468 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,0976 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 3,2527 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 1,1215 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,7182 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 0,4542 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 4,6924 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 2x4, PCB40 | 150,6248 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0,245 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | 1,6358 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Xây móng bằng gạch Block bê tông KT 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | 36,1337 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,0377 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | 0,7931 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,5042 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,1758 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 0,7074 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 0,2151 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021) | 7,9706 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 50,6024 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 1,7171 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4, PCB40 | 24,9302 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,3282 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 1,7587 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 0,9159 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | 6,0885 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,6039 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 1,5199 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 2,0563 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 1,7918 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Đồng Tâm, huyện Ninh Giang như sau:
- Có quan hệ với 3 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 5.922.222.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 5.918.342.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,07%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Trí tưởng tượng, cũng như một số loài động vật hoang dã, sẽ không sinh sản khi bị giam cầm. "
George Orwell
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Đồng Tâm, huyện Ninh Giang đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ủy ban nhân dân xã Đồng Tâm, huyện Ninh Giang đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.