Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty cổ phần Snar xuất và kinh doanh vật tư thiết bị VVMI |
E-CDNT 1.2 |
gói thầu số 1: Cung cấp thiết bị hệ thống tráng màng đầu tư hệ thống tráng màng (dây chuyền sản xuất vỏ bao xi măng) 150 Ngày |
E-CDNT 3 | Vốn vay thương mại và vấn đầu tư phát triển của Công ty |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | Toàn bộ máy móc thiết bị, vật tư do Nhà thầu cung cấp phải mới 100%, chưa qua sử dụng, chế tạo theo thiết kế đạt trình độ tiên tiến của thế giới, phù hợp tiêu chuẩn, thông lệ quốc tế và phải có nguồn gốc hợp lệ, cụ thể như sau: - Công nghệ tráng màng nhà thầu đề xuất cung cấp phải là công nghệ tiên tiến, hiện đại của thế giới; có khả năng đa dạng hóa sản phẩm, phải hợp lý, phù hợp với điều kiện thực tế hiện trạng trong dây chuyền sản xuất vỏ bao xi măng của Bên mời thầu. - Thiết bị mà Nhà thầu cung cấp phải mới, hiện đại phù hợp với công nghệ tráng màng đề xuất cung cấp của nhà thầu, phải được sản xuất từ năm 2019 trở lại đây. Thiết bị phải có độ tin cậy, tuổi thọ cao và được nhiệt đới hoá theo điều kiện khí hậu Việt Nam. Các thiết bị, vật tư do Nhà thầu cung cấp phải đảm bảo yêu cầu kỹ thuật và tính năng công nghệ, chất lượng sản phẩm, an toàn bảo vệ cho người vận hành và thiết bị, đảm bảo tiêu chuẩn về vệ sinh môi trường trong quá trình vận hành khai thác. - Giải pháp công nghệ phải đảm bảo cho vận hành, bảo dưỡng thuận tiện, nâng cao thời gian sử dụng thiết bị công nghệ; - Phù hợp với điều kiện mặt bằng hiện có, tận dụng được cơ sở hiện có để giảm bớt chi phí đầu tư xây dựng; - Công nghệ và thiết bị phải tiết kiệm nguyên liệu và điện năng - Các chỉ tiêu về bụi, tiếng ồn, chất thải phải nằm trong giới hạn cho phép |
E-CDNT 12.2 | Biểu giá sẽ phải bao gồm biểu giá thiết bị và biểu giá các dịch vụ kỹ thuật có liên quan với phần việc cung cấp cũng như các nội dung chi phí khác trong phạm vi công việc của Nhà thầu theo biểu mẫu 18&19 nêu tại Chương IV của HSMT. Trong đó đã bao gồm tất cả thuế, phí và lệ phí. |
E-CDNT 14.3 | Nhà thầu phải đề xuất danh mục phụ tùng dự phòng kèm theo giá chào chi tiết như quy định tại Chương IV E-HSMT |
E-CDNT 15.2 | 1. Đối với các thiết bị: Hệ thống thiết bị tráng màng nhà thầu phải có: - Bản sao giấy chứng nhận bản quyền chế tạo và/hoặc đăng ký thương hiệu thiết bị và/hoặc giấy phép sử dụng bản quyền chế tạo thiết bị đó hoặc các tài liệu liên quan khác chứng minh nhà thầu có khả năng chế tạo (trong trường hợp thiết bị do chính nhà thầu tự chế tạo). - Giấy phép bán hàng hoặc giấy ủy quyền bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác với nhà sản xuất (trong trường hợp thiết bị không do nhà thầu tự chế tạo). |
E-CDNT 16.1 | 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 80.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá đánh giá thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá đánh giá của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Chấm điểm c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá đánh giá (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá đánh giá thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá đánh giá thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT& KINH DOANH VẬT TƯ THIẾT BỊ - VVMI; Địa chỉ: Tổ 12, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Hà Nội; SĐT: 0243 8833247; Fax: 0243 9689871; Email: [email protected] -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Hội đồng quản trị Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, TP Hà Nội; Điện thoại: 0243.883.3247; Fax:0243.968.9871 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch Vật tư - TT; Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI; địa chỉ Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, TP Hà Nội; Điện thoại: 0243.883.3247; Fax:0243.968.9871 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Kế hoạch Vật tư - TT; Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI; địa chỉ Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, TP Hà Nội; Điện thoại: 0243.883.3247; Fax:0243.968.9871 |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Đầu đùn | 1 | Bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
2 | Giá di chuyển | 1 | Bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
3 | Bộ tở cuộn thứ nhất | 1 | Bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
4 | Bộ tiền gia nhiệt thứ nhất | 1 | Bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
5 | Thiết bị đánh tia lửa điện | 1 | Bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
6 | Thiết bị giãn phẳng vải | 1 | Bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
7 | Bộ tở cuộn thứ hai | 1 | Bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
8 | Các con lăn dẫn | 1 | Bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
9 | Bộ tiền gia nhiệt thứ hai | 1 | Bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
10 | Thiết bị tráng màng | 1 | Bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
11 | Thiết bị xén lề | 1 | Bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
12 | Hệ thống hút | 1 | Bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
13 | Bộ cuộn lề xén | 2 | Bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
14 | Bộ kéo ra | 1 | Bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
15 | Bộ cuộn | 1 | Bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
16 | Hệ thống điều khiển điện | 1 | Bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
17 | Cầu chì thay nhanh | 1 | bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
18 | Miếng đồng | 2 | cái | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
19 | Thanh làm kín | 2 | chiếc | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
20 | Thanh làm kín | 2 | chiếc | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
21 | Dao tròn | 4 | chiếc | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
22 | Hộp dung cụ | 1 | bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
23 | Điều khiển nhiệt độ | 1 | chiếc | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
24 | Cuộn dây cho van Solenoid | 1 | chiếc | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
25 | Lưới lọc | 1 | cuộn | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
26 | Bộ kít cho cổ nối tròn 1" | 1 | bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
27 | Bộ kít cho cổ nối tròn 1.25" | 1 | bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
28 | Cặp nhiệt | 1 | chiếc | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
29 | Dầu Silicon | 1 | chai | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
30 | SSR | 1 | chiếc | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
31 | Công tắc từ | 1 | chiếc | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
32 | Vòng nhiệt (Cổ nối) | 1 | chiếc | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
33 | Vòng nhiệt (Xylanh) | 1 | chiếc | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
34 | Thanh nhiệt tròn (Thay lưới) | 2 | chiếc | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
35 | Vòng nhiệt (Lô tiền gia nhiệt) | 1 | chiếc | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
36 | Thanh nhiệt (Khuôn chữ T) | 6 | chiếc | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT |
CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN
Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:
STT | Mô tả dịch vụ | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính | Địa điểm thực hiện dịch vụ | Ngày hoàn thành dịch vụ |
1 | Giám sát lắp đặt thiết bị. | 1 | lần | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI , địa chỉ: Tổ 12 thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | Tối đa 150 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Lắp đặt thiết bị và đấu nối cấp điện, cấp nước và cấp khí nén từ các điểm chờ hiện có của nhà máy | 1 | lần | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI , địa chỉ: Tổ 12 thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | Tối đa 150 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Đào tạo và chuyển giao công nghệ. | 1 | lần | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI , địa chỉ: Tổ 12 thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | Tối đa 150 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Đầu đùn | 1 | Bộ | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ: Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 150 ngày |
2 | Giá di chuyển | 1 | Bộ | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ: Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 150 ngày |
3 | Bộ tở cuộn thứ nhất | 1 | Bộ | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ: Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 150 ngày |
4 | Bộ tiền gia nhiệt thứ nhất | 1 | Bộ | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ: Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 150 ngày |
5 | Thiết bị đánh tia lửa điện | 1 | Bộ | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ: Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 150 ngày |
6 | Thiết bị giãn phẳng vải | 1 | Bộ | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ: Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 150 ngày |
7 | Bộ tở cuộn thứ hai | 1 | Bộ | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ: Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 150 ngày |
8 | Các con lăn dẫn | 1 | Bộ | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ: Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 150 ngày |
9 | Bộ tiền gia nhiệt thứ hai | 1 | Bộ | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ: Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 150 ngày |
10 | Thiết bị tráng màng | 1 | Bộ | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ: Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 150 ngày |
11 | Thiết bị xén lề | 1 | Bộ | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ: Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 150 ngày |
12 | Hệ thống hút | 1 | Bộ | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ: Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 150 ngày |
13 | Bộ cuộn lề xén | 2 | Bộ | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ: Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 150 ngày |
14 | Bộ kéo ra | 1 | Bộ | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ: Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 150 ngày |
15 | Bộ cuộn | 1 | Bộ | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ: Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 150 ngày |
16 | Hệ thống điều khiển điện | 1 | Bộ | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ: Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 150 ngày |
17 | Cầu chì thay nhanh | 1 | bộ | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ: Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 150 ngày |
18 | Miếng đồng | 2 | cái | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ: Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 150 ngày |
19 | Thanh làm kín | 2 | chiếc | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ: Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 150 ngày |
20 | Thanh làm kín | 2 | chiếc | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ: Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 150 ngày |
21 | Dao tròn | 4 | chiếc | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ: Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 150 ngày |
22 | Hộp dung cụ | 1 | bộ | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ: Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 150 ngày |
23 | Điều khiển nhiệt độ | 1 | chiếc | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ: Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 150 ngày |
24 | Cuộn dây cho van Solenoid | 1 | chiếc | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ: Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 150 ngày |
25 | Lưới lọc | 1 | cuộn | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ: Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 150 ngày |
26 | Bộ kít cho cổ nối tròn 1" | 1 | bộ | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ: Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 150 ngày |
27 | Bộ kít cho cổ nối tròn 1.25" | 1 | bộ | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ: Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 150 ngày |
28 | Cặp nhiệt | 1 | chiếc | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ: Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 150 ngày |
29 | Dầu Silicon | 1 | chai | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ: Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 150 ngày |
30 | SSR | 1 | chiếc | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ: Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 150 ngày |
31 | Công tắc từ | 1 | chiếc | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ: Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 150 ngày |
32 | Vòng nhiệt (Cổ nối) | 1 | chiếc | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ: Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 150 ngày |
33 | Vòng nhiệt (Xylanh) | 1 | chiếc | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ: Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 150 ngày |
34 | Thanh nhiệt tròn (Thay lưới) | 2 | chiếc | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ: Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 150 ngày |
35 | Vòng nhiệt (Lô tiền gia nhiệt) | 1 | chiếc | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ: Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 150 ngày |
36 | Thanh nhiệt (Khuôn chữ T) | 6 | chiếc | Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị - VVMI, địa chỉ: Tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội | 150 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường hoặc quản lý chung | 1 | Có trình độ tối thiểu là đại học chuyên ngành phù hợp trở lên | 5 | 3 |
2 | Cán bộ quản lý chất lượng, giám sát kỹ thuật công tác lắp đặt thiết bị, hướng dẫn đào tạo, vận hành | 2 | Có trình độ tối thiểu là đại học chuyên ngành phù hợp trở lên | 3 | 3 |
3 | Công nhân kỹ thuật và lao động phổ thông | 5 | Tối thiểu 02 người là công nhân kỹ thuật bậc 3/7 có bằng nghề trở lên | 1 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đầu đùn | 1 | Bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
2 | Giá di chuyển | 1 | Bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
3 | Bộ tở cuộn thứ nhất | 1 | Bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
4 | Bộ tiền gia nhiệt thứ nhất | 1 | Bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
5 | Thiết bị đánh tia lửa điện | 1 | Bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
6 | Thiết bị giãn phẳng vải | 1 | Bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
7 | Bộ tở cuộn thứ hai | 1 | Bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
8 | Các con lăn dẫn | 1 | Bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
9 | Bộ tiền gia nhiệt thứ hai | 1 | Bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
10 | Thiết bị tráng màng | 1 | Bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
11 | Thiết bị xén lề | 1 | Bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
12 | Hệ thống hút | 1 | Bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
13 | Bộ cuộn lề xén | 2 | Bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
14 | Bộ kéo ra | 1 | Bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
15 | Bộ cuộn | 1 | Bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
16 | Hệ thống điều khiển điện | 1 | Bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
17 | Cầu chì thay nhanh | 1 | bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
18 | Miếng đồng | 2 | cái | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
19 | Thanh làm kín | 2 | chiếc | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
20 | Thanh làm kín | 2 | chiếc | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
21 | Dao tròn | 4 | chiếc | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
22 | Hộp dung cụ | 1 | bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
23 | Điều khiển nhiệt độ | 1 | chiếc | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
24 | Cuộn dây cho van Solenoid | 1 | chiếc | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
25 | Lưới lọc | 1 | cuộn | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
26 | Bộ kít cho cổ nối tròn 1" | 1 | bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
27 | Bộ kít cho cổ nối tròn 1.25" | 1 | bộ | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
28 | Cặp nhiệt | 1 | chiếc | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
29 | Dầu Silicon | 1 | chai | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
30 | SSR | 1 | chiếc | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
31 | Công tắc từ | 1 | chiếc | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
32 | Vòng nhiệt (Cổ nối) | 1 | chiếc | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
33 | Vòng nhiệt (Xylanh) | 1 | chiếc | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
34 | Thanh nhiệt tròn (Thay lưới) | 2 | chiếc | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
35 | Vòng nhiệt (Lô tiền gia nhiệt) | 1 | chiếc | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT | ||
36 | Thanh nhiệt (Khuôn chữ T) | 6 | chiếc | được nêu trong mục 2.Chương V của E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty cổ phần Sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị VVMI như sau:
- Có quan hệ với 6 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 90,00%, Xây lắp 10,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 654.500.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 649.000.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,84%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Vào đêm Noel, lại đúng vào ngày cuối tuần, một mình tôi ở nhà buồn chán, nên đã thu dọn một lượt khắp cả nhà. Nhìn thấy đồ đạc trong nhà như được khoác một tấm áo mới, bỗng trào dâng cảm giác thành tựu. Nếu như sắp xếp lại ký ức cũng đơn giản dễ dàng như sắp xếp lại căn phòng thì tốt biết mấy, cái cần thì giữ, cái không cần thì có thể tùy ý ném đi, nếu như có thể dễ dàng thoải mái đến như vậy, thì tuyệt biết bao. "
Nhân Gian Tiểu Khả
Sự kiện trong nước: Cao Thắng sinh năm 1864 quê ở xã Sơn Lễ, huyện...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty cổ phần Snar xuất và kinh doanh vật tư thiết bị VVMI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty cổ phần Snar xuất và kinh doanh vật tư thiết bị VVMI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.