Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10.18 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m | 0.7568 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
10.19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.1025 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
10.20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.6622 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
10.21 | Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây cột, trụ, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 | 6.6703 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.22 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày <= 30cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 | 12.7558 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.23 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 172.96 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
10.24 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 134.1772 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
10.25 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 307.1372 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
10.26 | Gia công hàng rào song sắt | 159.732 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
10.27 | Lắp dựng hàng rào song sắt | 159.732 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
10.28 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 128.9824 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
11 | HẠNG MỤC : HÀNG RÀO ĐẶC | Theo quy định tại Chương V | |||
11.1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 1.8711 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu > 1m, đất cấp II | 35.64 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.3 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II | 11.1373 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.4 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1.2463 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 1.0926 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 1.0926 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.7 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | 1.0926 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 | 36.416 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 | 34.56 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200 | 2.88 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m đá 1x2, mác 200 | 27.624 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.12 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 2.4192 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
11.13 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 2.706 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
11.14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.9988 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
11.15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.4936 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
11.16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 2.487 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
11.17 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200 | 15.84 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.18 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m | 3.168 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
11.19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.429 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
11.20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 2.772 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
11.21 | Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây cột, trụ, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 | 27.9221 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.22 | Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày <= 30cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 | 47.0664 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.23 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày <= 30cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 | 58.2229 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.24 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 2248.728 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
11.25 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 | 927.52 | m | Theo quy định tại Chương V | |
11.26 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 513.576 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
11.27 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 2762.304 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
12 | HẠNG MỤC: NHÀ GIAM 120 CHỖ, 2 TẦNG, 4 BUỒNG + PHÒNG ĂN (KÝ HIỆU: TG/GC120C/2T/2019) 5 NHÀ | Theo quy định tại Chương V | |||
12.1 | PHẦN CỌC : | Theo quy định tại Chương V | |||
12.1.1 | Vận chuyển cọc trong phạm vi 100m | 1000 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
12.1.2 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp II | 50.025 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
12.1.3 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II (đoạn cọc ép âm) | 0.99 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
12.1.4 | Sản xuất cọc dẫn ép âm | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
12.1.5 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 20x20cm | 500 | mối nối | Theo quy định tại Chương V | |
12.1.6 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW | 6.13 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
12.1.7 | Nhổ cọc dẫn thép hình trên cạn | 5 | 100m cọc | Theo quy định tại Chương V | |
12.1.8 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV | 0.0615 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
12.1.9 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV | 0.0615 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN, XÂY DỰNG HẠ TẦNG H&T HÀ NỘI như sau:
- Có quan hệ với 5 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,67 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 66,67%, Tư vấn 33,33%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.365.974.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.350.976.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,10%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Một trái tim để giải quyết, một cái đầu để xếp đặt và một bàn tay để thực hành. "
Gibbon
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN, XÂY DỰNG HẠ TẦNG H&T HÀ NỘI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN, XÂY DỰNG HẠ TẦNG H&T HÀ NỘI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.