Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4.17 | Rải thảm mặt đường Carboncor Asphalt (loại CA 9,5) bằng phương pháp cơ giới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 3cm | 15.1357 | 100m2 | ||
4.18 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Cát các loại | 77.473 | m3 | ||
4.19 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - Cát các loại (60m) | 77.473 | m3 | ||
4.20 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Sỏi, đá dăm các loại | 130.914 | m3 | ||
4.21 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - Sỏi, đá dăm các loại (tiếp 60m) | 130.914 | m3 | ||
4.22 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Xi măng bao | 48.3612 | tấn | ||
4.23 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - Xi măng bao (tiếp 60m) | 48.3612 | tấn | ||
4.24 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Xi măng bao | 88.09 | tấn | ||
4.25 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - Xi măng bao (tiếp 60m) | 88.09 | tấn | ||
4.26 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Gỗ các loại | 2.104 | m3 | ||
4.27 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - Gỗ các loại (tiếp 60m) | 2.104 | m3 | ||
5 | HẠNG MỤC: THOÁT NƯỚC NGÕ 79 NGUYỄN CHÍ THANH | ||||
5.1 | Tháo dỡ các cấu kiện bằng bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=250 kg | 51 | cấu kiện | ||
5.2 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW | 2.23 | m3 | ||
5.3 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan bê tông 1,5kW | 2.23 | m3 | ||
5.4 | Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - Vận chuyển phế thải các loại | 5.57 | m3 | ||
5.5 | Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - Vận chuyển phế thải các loại (tiếp 30m) | 5.57 | m3 | ||
5.6 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV | 0.0557 | 100m3 | ||
5.7 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp IV | 0.0557 | 100m3/1km | ||
5.8 | Vận chuyển đất 5km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm vi 5km-đất cấp IV (tiếp 5km) | 0.0557 | 100m3/1km | ||
5.9 | Xử lý chất thải rắn | 5.57 | m³ | ||
5.10 | Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lẫn rác | 4.71 | m3 | ||
5.11 | Bao tải (tính 30 bao 1m3) | 141.3 | bao | ||
5.12 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I | 0.0471 | 100m3 | ||
5.13 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I | 0.0471 | 100m3/1km | ||
5.14 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 15km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp I | 0.0471 | 100m3/1km | ||
5.15 | Xử lý phế thải thoát nước tại bãi chứa bùn | 4.0624 | tấn | ||
5.16 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | 2.23 | m3 | ||
5.17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0.2024 | 100m2 | ||
5.18 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200, PCB30 | 1.11 | m3 | ||
5.19 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0.0522 | 100m2 | ||
5.20 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0.111 | tấn | ||
5.21 | Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=250kg | 51 | cái | ||
5.22 | Tháo dỡ các cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤ 250kg | 187 | cấu kiện | ||
5.23 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 5.3 | m3 | ||
5.24 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW | 21.2 | m3 | ||
5.25 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 4.928 | m3 | ||
5.26 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan bê tông 1,5kW | 19.712 | m3 | ||
5.27 | Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - Vận chuyển phế thải các loại | 64.978 | m3 | ||
5.28 | Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - Vận chuyển phế thải các loại (tiếp 30m) | 64.978 | m3 | ||
5.29 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV | 0.6498 | 100m3 | ||
5.30 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp IV | 0.6498 | 100m3/1km | ||
5.31 | Vận chuyển đất 5km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm vi 5km-đất cấp IV (tiếp 5km) | 0.6498 | 100m3/1km | ||
5.32 | Xử lý chất thải rắn | 64.98 | m³ | ||
5.33 | Đào rãnh, máy đào 0,4m3, đất cấp II | 0.1201 | 100m3 | ||
5.34 | Đào rãnh thoát nước bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp II | 189.246 | m3 | ||
5.35 | Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - đất các loại | 141.19 | m3 | ||
5.36 | Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - đất các loại (tiếp 30m) | 141.19 | m3 | ||
5.37 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 2.0126 | 100m3 | ||
5.38 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II (tiếp 4km) | 2.0126 | 100m3/1km |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân dân phường Láng Hạ như sau:
- Có quan hệ với 16 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,36 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 9,52%, Xây lắp 90,48%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 47.425.561.722 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 47.180.724.263 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,52%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tự do đòi hỏi rất nhiều ở mỗi người. Đi cùng với tự do là trách nhiệm. Với người không sẵn sàng trưởng thành, người không muốn mang sức nặng của chính mình, đây là một viễn cảnh đáng sợ. "
Eleanor Roosevelt
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ủy ban nhân dân phường Láng Hạ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ủy ban nhân dân phường Láng Hạ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.