Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2.2.5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 3.937 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 2.19 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100, PCB30 | 15.995 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.8 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 83.012 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 8.912 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.10 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.677 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.11 | Vận chuyển đất, đất cấp II | 1.354 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.12 | Xây gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 37.089 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.13 | Đào móng, đất cấp II | 8.78 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.14 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.029 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.15 | Vận chuyển đất, đất cấp II | 0.058 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.16 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.066 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.091 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.069 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.19 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100, PCB30 | 0.704 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.20 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB30 | 1.263 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.21 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0.03 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.22 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200, PCB30 | 0.6 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.23 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | 6 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.24 | Xây gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, xây bể chứa, vữa XM mác 75, PCB30 | 2.899 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.25 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 15.76 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.26 | Quét nước xi măng | 10.3 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.27 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 14.294 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.28 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 2.445 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.29 | Lót nilong nền nhà | 434.032 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.30 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 150, PCB30 | 40.405 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.31 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 | 3.85 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.32 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | 18.451 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3 | Phần thân | Theo quy định tại Chương V | |||
2.3.1 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m | 11.421 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.2 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m | 2.988 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.3 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m | 0.543 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 28m | 4.806 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.5 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 19.8 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.6 | Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 7.734 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 28m | 10.601 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m | 0.563 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m | 2.239 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.10 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 79.689 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 4.591 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.12 | Ván khuôn sàn mái, chiều cao <= 28m | 9.671 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m | 15.078 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 28m | 0.127 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.15 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 116.052 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.16 | Ván khuôn cầu thang thường | 1.294 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 1.399 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 6m | 0.12 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.19 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 | 12.05 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.20 | Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 1.372 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.213 | tấn | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Phú Xuyên như sau:
- Có quan hệ với 415 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,69 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 8,31%, Xây lắp 56,12%, Tư vấn 34,69%, Phi tư vấn 0,87%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.651.249.250.441 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.613.276.534.891 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,04%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Mỗi người đều phải tìm thấy sự yên bình từ bên trong bản thân mình. Và sự bình yên thật sự không thể bị ảnh hưởng bên ngoài tác động. "
Mahatma Gandhi
Sự kiện trong nước: Cao Thắng sinh năm 1864 quê ở xã Sơn Lễ, huyện...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Phú Xuyên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Phú Xuyên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.