Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20220570731-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Số tiền đảm bảo, Hình thức, Giá gói thầu, Bằng chữ, Số tiền, Bằng chữ (Xem thay đổi)
- 20220570731-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án 3 |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 12: Thi công xây dựng cải tạo nâng cấp QL.31 đoạn Km31 -Km44+900 Tên dự án là: Dự án cải tạo, nâng cấp QL.31 đoạn Km2+400 – Km44+900, tỉnh Bắc Giang Thời gian thực hiện hợp đồng là : 480 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách nhà nước trong kế hoạch đầu tư công trung hạn giai đoạn 2021-2025 |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: + Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Quyết định thành lập hoặc tài liệu có giá trị tương đương do cơ quan có thẩm quyền của nước mà nhà thầu đang hoạt động cấp; + Tài liệu chứng minh theo mục 29 E-CDNT (nếu có); + Chứng chỉ năng lực của tổ chức thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ Hạng II trở lên còn hiệu lực; + Các biểu mẫu số 15(A); 15(B); 04A-1; 04B-1 đã kê khai đầy đủ nội dung; + Các tài liệu chứng minh về tính hợp lệ, năng lực và kinh nghiệm của E-HSDT; Trường hợp tài liệu chứng minh của nhà thầu không đủ rõ để xác định khả năng đáp ứng các yêu cầu đánh giá thì Bên mời thầu có thể yêu cầu nhà thầu làm rõ trong quá trình đánh giá. Trường hợp nhà thầu liên danh phải có thỏa thuận liên danh lập theo mẫu, số lượng thành viên trong liên danh không quá 03 thành viên; thành viên đứng đầu liên danh phải đảm nhận giá trị thực hiện ≥ 40% giá trị công việc của liên danh (đảm bảo tỷ lệ giá trị đảm nhận lớn nhất trong liên danh); từng thành viên còn lại phải thực hiện ≥ 25% giá trị công việc của liên danh. Trường hợp nhà thầu được kiến nghị trúng thầu và được thông báo thương thảo ký hợp đồng: nhà thầu phải chấp nhận điều khoản thanh toán hợp đồng theo tiến độ kế hoạch vốn bố trí hàng năm của Bộ GTVT cho gói thầu. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 150 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 3.900.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 180 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: + Chủ đầu tư: Tổng cục Đường bộ Việt Nam, địa chỉ: ô D22, Khu đô thị mới Cầu Giấy, đường Tôn Thất Thuyết, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội. + Bên mời thầu: Ban quản lý dự án 3 (Ban QLDA3), địa chỉ: Tổ 23, phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Tổng cục Đường bộ Việt Nam Địa chỉ: ô D20, Khu đô thị mới Cầu Giấy, đường Tôn Thất Thuyết, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội. Số điện thoại: 0243 8571 444 - Fax: 0243 8571 440 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Cục Quản lý xây dựng đường bộ - Tổng cục Đường bộ Việt Nam Địa chỉ: ô D20, Khu đô thị mới Cầu Giấy, đường Tôn Thất Thuyết, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội. Số điện thoại: 0243 5380 262 - Fax: 0243 5380 302 |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Không. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
480 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường/giám đốc điều hành | 1 | Có năng lực kinh nghiệm phải đáp ứng yêu cầu quy định tại điểm 2.2, Mục 2, Chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT phần (a) nhân sự chủ chốt được đính kèm theo E-HSMT trên Hệ thống | 15 | 10 |
2 | Phó Chỉ huy trưởng công trường/phó giám đốc điều hành | 1 | Có năng lực kinh nghiệm phải đáp ứng yêu cầu quy định tại điểm 2.2, Mục 2, Chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT phần (a) nhân sự chủ chốt được đính kèm theo E-HSMT trên Hệ thống | 12 | 10 |
3 | Chủ nhiệm kiểm tra chất lượng sản phẩm/Kỹ sư chất lượng | 1 | Có năng lực kinh nghiệm phải đáp ứng yêu cầu quy định tại điểm 2.2, Mục 2, Chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT phần (a) nhân sự chủ chốt được đính kèm theo E-HSMT trên Hệ thống | 12 | 10 |
4 | Cán bộ phụ trách vật liệu | 1 | Có năng lực kinh nghiệm phải đáp ứng yêu cầu quy định tại điểm 2.2, Mục 2, Chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT phần (a) nhân sự chủ chốt được đính kèm theo E-HSMT trên Hệ thống | 10 | 7 |
5 | Cán bộ/kỹ sư phụ trách kỹ thuật vận hành trạm trộn bê tông nhựa | 1 | Có năng lực kinh nghiệm phải đáp ứng yêu cầu quy định tại điểm 2.2, Mục 2, Chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT phần (a) nhân sự chủ chốt được đính kèm theo E-HSMT trên Hệ thống | 7 | 5 |
6 | Cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công đường | 1 | Có năng lực kinh nghiệm phải đáp ứng yêu cầu quy định tại điểm 2.2, Mục 2, Chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT phần (a) nhân sự chủ chốt được đính kèm theo E-HSMT trên Hệ thống | 10 | 7 |
7 | Cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công cầu | 1 | Có năng lực kinh nghiệm phải đáp ứng yêu cầu quy định tại điểm 2.2, Mục 2, Chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT phần (a) nhân sự chủ chốt được đính kèm theo E-HSMT trên Hệ thống | 10 | 7 |
8 | Cán bộ phụ trách công tác an toàn lao động, an toàn giao thông và vệ sinh môi trường | 1 | Có năng lực kinh nghiệm phải đáp ứng yêu cầu quy định tại điểm 2.2, Mục 2, Chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT phần (a) nhân sự chủ chốt được đính kèm theo E-HSMT trên Hệ thống | 7 | 5 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | [01800] Bảo hiểm công trình | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | trọn gói |
2 | [01600] Duy trì và đảm bảo giao thông | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | trọn gói |
B | CÔNG TÁC ĐẤT, XỬ LÝ NỀN ĐƯỜNG | |||
1 | [03500-1] Đào không thích hợp | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 21.954,5537 | m3 |
2 | [03100-1] Đào thông thường | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 23.678,0726 | m3 |
3 | [03100-2] Đào mặt đường cũ | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 8.048,2509 | m3 |
4 | [03410] Đắp đất K98 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 33.205,4932 | m3 |
5 | [03400-1] Đắp nền bằng đất K95 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 30.324,5464 | m3 |
6 | [03400-7] Đắp nền bằng đất tận dụng K95 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 10.477,0233 | m3 |
C | CÔNG TÁC MÓNG ĐƯỜNG | |||
1 | [03960-1] Cấp phối đá dăm loại I | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 21.208,9463 | m3 |
2 | [03960-2]Cấp phối đá dăm loại II | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 28.506,9764 | m3 |
D | CÔNG TÁC MẶT ĐƯỜNG | |||
1 | [05300-3] Thảm BTNC 12.5 dày 5cm | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 104.114,3402 | m2 |
2 | [05300-4] Thảm BTNC 19 dày 5 cm | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 7.428,62 | m2 |
3 | [05300-5] Thảm BTNC 19 dày 6 cm | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 103.347,9002 | m2 |
4 | [05200-1] Tưới dính bám 0,5kg/m2, CRS-1 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 104.114,3402 | m2 |
5 | [05100-1] Tưới thấm bám 1.0kg/m2, CSS-1 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 110.776,5201 | m2 |
E | CÔNG TRÌNH THOÁT NƯỚC NGANG | |||
1 | [0415] Gạch xây vữa M100 (sau cống hộp) | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 2,13 | m3 |
2 | [04300-2a] Cống tròn thoát nước ngang, D=1.0m, tải trọng H30-XB80 (Bao gồm toàn bộ công tác đào móng, phá dỡ cống cũ, thân cống, móng cống, mối nối, lắp đặt, đắp hoàn trả, hoàn thiện,...) | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 218 | m |
3 | [04300-2b] Đầu cống cống tròn thoát nước ngang D=1.0m tải trọng H30-XB80 (Bao gồm tường đầu, tường cánh, gia cố mái taluy, gia cố sân cống) | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 21 | cái |
4 | [04300-2c] Hố thu & tấm đan BTCT cống tròn thoát nước ngang D=1.0m tải trọng H30-XB80 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 14 | hố |
5 | [04300-5a] Cống tròn thoát nước ngang, D=1.50m, tải trọng H30-XB80 (Bao gồm toàn bộ công tác đào móng, phá dỡ cống cũ, thân cống, móng cống, mối nối, lắp đặt, đắp hoàn trả, hoàn thiện,..) | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 21 | m |
6 | [04300-5b] Đầu cống cống tròn thoát nước ngang D=1.5m tải trọng H30-XB80 (Bao gồm tường đầu, tường cánh, gia cố mái taluy, gia cố sân cống) | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cái |
7 | [04300-8a] Cống hộp BxH = 2.0x2.0m (Bao gồm toàn bộ công tác đào móng, phá dỡ cống cũ, thân cống, móng cống, mối nối, lắp đặt, đắp hoàn trả, hoàn thiện,....) | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 6 | m |
F | CÔNG TRÌNH THOÁT NƯỚC DỌC | |||
1 | [04100-2] Rãnh chữ U, B=0,5m làm mới (bao gồm phần thân đúc sẵn, thân đổ tại chỗ, tấm nắp đúc sẵn, mối nối, lắp đặt hoàn thiện) | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 6.126 | m |
2 | [04100-9] Rãnh chữ U, B=0.5m cải tạo loại 1 (Bao gồm tháo dỡ lắp đặt tấm đan, phá dỡ 1 phần rãnh cũ, nâng cổ rãnh hiện trạng) | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 1.838 | m |
3 | [04100-10] Rãnh chữ U, B=0.5m cải tạo loại 2 (Bao gồm tháo dỡ, lắp đặt rãnh hiện trạng, tháo dỡ lắp đặt tấm đan hiện trạng, phá dỡ 1 phần rãnh cũ, nâng cổ rãnh) | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 225 | m |
4 | [04100-4] Rãnh hình thang BxH=0.4x0.4 (toàn bộ) | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 1.557 | m |
5 | [04100-5] Tấm đan rãnh hình thang 1,4x0,8x0,12 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 473 | tấm |
6 | [04100-6] Cống tròn D800 tải trọng vỉa hè (Bao gồm toàn bộ công tác đào đắp, đệm móng, ống cống, đế cống & mỗi nối) | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 232,5 | m |
7 | [04100-7] Hố ga BTCT cống dọc D800 (Bao gồm toàn bộ công tác đào đắp, đệm móng, hố ga, tấm đan) | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 6 | hố |
8 | [04100-8] Cửa xả BTXM (toàn bộ) | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 18 | cửa |
9 | [04500] Đá dăm đệm (Gia cố lề đất) | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 289,01 | m3 |
10 | [06100-3] Bê tông 20Mpa (Gia cố lề đất) | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 1.057,76 | m3 |
G | SỬA CHỮA HƯ HỎNG MẶT ĐƯỜNG CŨ | |||
1 | [03100-2] Đào mặt đường cũ | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 159,18 | m3 |
2 | [03960-2]Cấp phối đá dăm loại II | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 334,144 | m3 |
H | CÔNG TRÌNH PHÒNG HỘ (bao gồm gia cố mái taluy bằng BTCT & chân khay BTXM) | |||
1 | [03200] Đào đất móng kết cấu | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 149,5977 | m3 |
2 | [06100] Bê tông C8 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 78,8629 | m3 |
3 | [06100-2] Bê tông 16Mpa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 183,5496 | m3 |
4 | [06400]Cốt thép | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 3,2692 | tấn |
5 | [07210-3] Ống nhựa PVC D50 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 55 | m |
6 | [03970-3]Vải địa kỹ thuật 12KN/m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 80,85 | m2 |
7 | [03400-6]Sỏi lọc | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 8,525 | m3 |
8 | [03400-5] Đắp đất tận dụng K90 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 67,061 | m3 |
I | CÔNG TRÌNH CẦU - CẦU SÒI 1x12m | |||
J | KẾT CẤU PHẦN TRÊN | |||
1 | [06100-5] Bê tông 30MPa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 19,8 | m3 |
2 | [06100-4] Bê tông 25MPa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 6,4917 | m3 |
3 | [06400] Cốt thép | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 3,535 | tấn |
4 | [06220-5] Dầm bản BTCT DƯL L=12m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 12 | cái |
5 | [06800-5] Gối cầu cao su, KT 150x150x35mm | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 48 | cái |
6 | [06910] Khe co giãn | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 22 | m |
7 | [07210-1] Lan can cầu | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 36 | m |
8 | [05300-3] Thảm BTNC 12.5 dày 5cm | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 121 | m2 |
9 | [08991]Lớp phòng nước dính bám gốc Epoxy 0,4kg/m2 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 121 | m2 |
10 | [07400] Ống thoát nước mặt cầu | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 4 | Bộ |
K | KẾT CẦU PHẦN DƯỚI | |||
1 | [06100-5] Bê tông 30MPa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 126,66 | m3 |
2 | [06100-7] Bê tông 10MPa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 4,7397 | m3 |
3 | [06400] Cốt thép | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 12,4918 | tấn |
4 | [08010-1] Vữa không co ngót 40Mpa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,1529 | m3 |
5 | [06210-1] Cọc khoan nhồi, D=1.0m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 104 | m dài |
6 | [06210-2] Khoan mùn chân cọc | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cọc |
7 | [06210-4] Thí nghiệm PDA | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | cọc |
8 | [06210-3] Siêu âm kiểm tra | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 24 | mặt cắt |
L | BẢN QUÁ ĐỘ CẦU | |||
1 | [06100-4] Bê tông 25Mpa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 28,38 | m3 |
2 | [06100-7] Bê tông 10MPa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 8,8 | m3 |
3 | [06400] Cốt thép | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 5,272 | tấn |
M | HẠNG MỤC KHÁC | |||
1 | [06100-2] Bê tông 16Mpa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 40,944 | m3 |
2 | [06100-8] Bê tông lót 8MPa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 10,6298 | m3 |
3 | [06400] Cốt thép | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,587 | tấn |
4 | [03200-1] Đào hố móng | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 62,098 | m3 |
5 | [03400-4] Đắp vật liệu dạng hạt K95 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 175,4482 | m3 |
6 | [03400-1] Đắp nền bằng đất K95 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 66,1088 | m3 |
7 | [03400-5] Đắp đất tận dụng K90 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 43,1428 | m3 |
8 | [07210-3] Ống nhựa PVC D50 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 11,5 | m |
9 | [03970-3]Vải địa kỹ thuật 12KN/m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 16,905 | m2 |
10 | [03400-6] Sỏi lọc | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,7825 | m3 |
11 | [06940] Sơn bê tông | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 34,92 | m2 |
N | MẶT ĐƯỜNG ĐẦU CẦU | |||
1 | [05300-3] Thảm BTNC 12.5 dày 5cm | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 55 | m2 |
2 | [05300-5] Thảm BTNC 19 dày 6 cm | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 55 | m2 |
3 | [05200-1] Tưới dính bám 0,5kg/m2, CRS-1 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 55 | m2 |
4 | [05100-1] Tưới thấm bám 1.0kg/m2, CSS-1 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 55 | m2 |
5 | [03960-1] Cấp phối đá dăm loại I | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 9,12 | m3 |
6 | [03960-2] Cấp phối đá dăm loại II | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 23,985 | m3 |
O | CÔNG TRÌNH CẦU - CẦU SUỐI SÂU 2x15m | |||
P | KẾT CẤU PHẦN TRÊN | |||
1 | [06100-5] Bê tông 30MPa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 50,4 | m3 |
2 | [06100-4] Bê tông 25MPa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 15,6391 | m3 |
3 | [06400] Cốt thép | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 9,0991 | tấn |
4 | [06220-4] Dầm bản BTCT DƯL L=15m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 24 | cái |
5 | [06800-5] Gối cầu cao su, KT 150x150x35mm | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 96 | cái |
6 | [06910] Khe co giãn | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 34,5 | m |
7 | [07210-1] Lan can cầu | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 72 | m |
8 | [05300-3] Thảm BTNC 12.5 dày 5cm | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 286 | m2 |
9 | [08991]Lớp phòng nước dính bám gốc Epoxy 0,4kg/m2 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 286 | m2 |
10 | [07400] Ống thoát nước mặt cầu | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 8 | Bộ |
Q | KẾT CẦU PHẦN DƯỚI | |||
1 | [06100-5] Bê tông 30MPa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 180,123 | m3 |
2 | [06100-7] Bê tông 10MPa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 5,4041 | m3 |
3 | [06400] Cốt thép | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 19,628 | tấn |
4 | [08010-1] Vữa không co ngót 40Mpa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,3059 | m3 |
5 | [06210-1] Cọc khoan nhồi, D=1.0m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 200 | m dài |
6 | [06210-2] Khoan mùn chân cọc | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 3 | cọc |
7 | [06210-4] Thí nghiệm PDA | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cọc |
8 | [06210-3] Siêu âm kiểm tra | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 36 | mặt cắt |
R | BẢN QUÁ ĐỘ CẦU | |||
1 | [06100-4] Bê tông 25Mpa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 29,67 | m3 |
2 | [06100-7] Bê tông 10MPa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 9,2 | m3 |
3 | [06400] Cốt thép | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 5,4784 | tấn |
S | HẠNG MỤC KHÁC | |||
1 | [06100-2] Bê tông 16Mpa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 51,9328 | m3 |
2 | [06100-8] Bê tông lót 8MPa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 15,5359 | m3 |
3 | [06400] Cốt thép | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,8861 | tấn |
4 | [03200-1] Đào hố móng | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 66,9846 | m3 |
5 | [03400-4] Đắp vật liệu dạng hạt K95 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 183,4231 | m3 |
6 | [03400-1] Đắp nền bằng đất K95 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 119,8724 | m3 |
7 | [03400-5] Đắp đất tận dụng K90 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 46,5378 | m3 |
8 | [07210-3] Ống nhựa PVC D50 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 15 | m |
9 | [03970-3]Vải địa kỹ thuật 12KN/m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 22,05 | m2 |
10 | [03400-6]Sỏi lọc | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 2,325 | m3 |
11 | [06940]Sơn bê tông | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 69,84 | m2 |
T | MẶT ĐƯỜNG ĐẦU CẦU | |||
1 | [05300-3] Thảm BTNC 12.5 dày 5cm | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 57,5 | m2 |
2 | [05300-5] Thảm BTNC 19 dày 6 cm | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 57,5 | m2 |
3 | [05200-1] Tưới dính bám 0,5kg/m2, CRS-1 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 57,5 | m2 |
4 | [05100-1] Tưới thấm bám 1.0kg/m2, CSS-1 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 57,5 | m2 |
5 | [03960-1] Cấp phối đá dăm loại I | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 9,52 | m3 |
6 | [03960-2] Cấp phối đá dăm loại II | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 19,52 | m3 |
U | CÔNG TRÌNH CẦU - CẦU GIA NGHÉ 1x18m | |||
V | KẾT CẤU PHẦN TRÊN | |||
1 | [06100-5] Bê tông 30MPa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 34,9516 | m3 |
2 | [06100-4] Bê tông 25MPa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 9,3761 | m3 |
3 | [06400] Cốt thép | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 6,1408 | tấn |
4 | [06220-3] Dầm bản BTCT DƯL L=18m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 12 | cái |
5 | [06800-4] Gối cầu cao su, KT 200x150x35mm | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 48 | cái |
6 | [06910] Khe co giãn | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 22,6 | m |
7 | [07210-1] Lan can cầu | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 48 | m |
8 | [05300-3] Thảm BTNC 12.5 dày 5cm | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 187 | m2 |
9 | [08991]Lớp phòng nước dính bám gốc Epoxy 0,4kg/m2 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 187 | m2 |
10 | [07400] Ống thoát nước mặt cầu | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 6 | Bộ |
W | KẾT CẦU PHẦN DƯỚI | |||
1 | [06100-5] Bê tông 30MPa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 128,88 | m3 |
2 | [06100-7] Bê tông 10MPa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 4,7397 | m3 |
3 | [06400] Cốt thép | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 12,5044 | tấn |
4 | [08010-1] Vữa không co ngót 40Mpa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,1832 | m3 |
5 | [06210-1] Cọc khoan nhồi, D=1.0m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 108 | m dài |
6 | [06210-2] Khoan mùn chân cọc | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cọc |
7 | [06210-4] Thí nghiệm PDA | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | cọc |
8 | [06210-3] Siêu âm kiểm tra | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 24 | mặt cắt |
X | BẢN QUÁ ĐỘ CẦU | |||
1 | [06100-4] Bê tông 25Mpa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 29,412 | m3 |
2 | [06100-7] Bê tông 10MPa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 9,12 | m3 |
3 | [06400] Cốt thép | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 5,4651 | tấn |
Y | HẠNG MỤC KHÁC | |||
1 | [06100-2] Bê tông 16Mpa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 54,197 | m3 |
2 | [06100-8] Bê tông lót 8MPa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 16,2091 | m3 |
3 | [06400] Cốt thép | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,9251 | tấn |
4 | [03200-1] Đào hố móng | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 69,4102 | m3 |
5 | [03400-4] Đắp vật liệu dạng hạt K95 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 200,8182 | m3 |
6 | [03400-1] Đắp nền bằng đất K95 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 131,2889 | m3 |
7 | [03400-5] Đắp đất tận dụng K90 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 48,2229 | m3 |
8 | [07210-3] Ống nhựa PVC D50 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 15,5 | m |
9 | [03970-3]Vải địa kỹ thuật 12KN/m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 22,785 | m2 |
10 | [03400-6]Sỏi lọc | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 2,4025 | m3 |
11 | [06940]Sơn bê tông | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 46,56 | m2 |
Z | MẶT ĐƯỜNG ĐẦU CẦU | |||
1 | [05300-3] Thảm BTNC 12.5 dày 5cm | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 57 | m2 |
2 | [05300-5] Thảm BTNC 19 dày 6 cm | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 57 | m2 |
3 | [05200-1] Tưới dính bám 0,5kg/m2, CRS-1 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 57 | m2 |
4 | [05100-1] Tưới thấm bám 1.0kg/m2, CSS-1 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 57 | m2 |
5 | [03960-1] Cấp phối đá dăm loại I | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 9,92 | m3 |
6 | [03960-2] Cấp phối đá dăm loại II | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 20,32 | m3 |
AA | CÔNG TRÌNH CẦU - CẦU CAO 1x33m | |||
AB | KẾT CẤU PHẦN TRÊN | |||
1 | [06100-5] Bê tông 30MPa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 98,5039 | m3 |
2 | [06100-4] Bê tông 25MPa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 37,5102 | m3 |
3 | [06400] Cốt thép | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 25,3659 | tấn |
4 | [06220-1] Dầm I BTCT DƯL L=33m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 6 | cái |
5 | [06800-2] Gối cầu cao su, KT 350x450x71mm | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 12 | cái |
6 | [06910] Khe co giãn | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 24 | m |
7 | [07210-1] Lan can cầu | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 88 | m |
8 | [05300-3] Thảm BTNC 12.5 dày 5cm | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 352 | m2 |
9 | [08991]Lớp phòng nước dính bám gốc Epoxy 0,4kg/m2 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 352 | m2 |
10 | [07400] Ống thoát nước mặt cầu | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 6 | Bộ |
AC | KẾT CẦU PHẦN DƯỚI | |||
1 | [06100-5] Bê tông 30MPa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 504,16 | m3 |
2 | [06100-7] Bê tông 10MPa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 12,4714 | m3 |
3 | [06400] Cốt thép | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 38,0993 | tấn |
4 | [08010-1] Vữa không co ngót 40Mpa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,21 | m3 |
5 | [06210-1] Cọc khoan nhồi, D=1.0m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 272 | m dài |
6 | [06210-2] Khoan mùn chân cọc | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cọc |
7 | [06210-4] Thí nghiệm PDA | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 1 | cọc |
8 | [06210-3] Siêu âm kiểm tra | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 48 | mặt cắt |
AD | BẢN QUÁ ĐỘ CẦU | |||
1 | [06100-4] Bê tông 25Mpa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 46,56 | m3 |
2 | [06100-7] Bê tông 10MPa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 14,4 | m3 |
3 | [06400] Cốt thép | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 8,6801 | tấn |
AE | HẠNG MỤC KHÁC | |||
1 | [06100-2] Bê tông 16Mpa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 66,3001 | m3 |
2 | [06100-8] Bê tông lót 8MPa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 23,065 | m3 |
3 | [06400] Cốt thép | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 1,3487 | tấn |
4 | [03200-1] Đào hố móng | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 71,4741 | m3 |
5 | [03400-4] Đắp vật liệu dạng hạt K95 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 1.241,4567 | m3 |
6 | [03400-1] Đắp nền bằng đất K95 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 398,7285 | m3 |
7 | [03400-5] Đắp đất tận dụng K90 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 49,6569 | m3 |
8 | [07210-3] Ống nhựa PVC D50 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 18,5 | m |
9 | [03970-3]Vải địa kỹ thuật 12KN/m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 27,195 | m2 |
10 | [03400-6]Sỏi lọc | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 2,8675 | m3 |
11 | [06940]Sơn bê tông | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 87,3 | m2 |
AF | MẶT ĐƯỜNG ĐẦU CẦU | |||
1 | [05300-3] Thảm BTNC 12.5 dày 5cm | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 132 | m2 |
2 | [05300-5] Thảm BTNC 19 dày 6 cm | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 132 | m2 |
3 | [05200-1] Tưới dính bám 0,5kg/m2, CRS-1 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 132 | m2 |
4 | [05100-1] Tưới thấm bám 1.0kg/m2, CSS-1 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 132 | m2 |
5 | [03960-1] Cấp phối đá dăm loại I | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 21,824 | m3 |
6 | [03960-2] Cấp phối đá dăm loại II | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 44,704 | m3 |
AG | CÔNG TRÌNH CẦU - CẦU CÁT 3x15m | |||
AH | KẾT CẤU PHẦN TRÊN | |||
1 | [06100-5] Bê tông 30MPa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 160,2362 | m3 |
2 | [06100-4] Bê tông 25MPa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 93,4031 | m3 |
3 | [06400] Cốt thép | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 19,02 | tấn |
4 | [06220-6] Dầm T BTCT L=15m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 12 | cái |
5 | [06800-1] Gối cầu cao su, KT 300x250x54mm | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 24 | cái |
6 | [06910] Khe co giãn | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 60 | m |
7 | [07210-1] Lan can cầu | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 102 | m |
8 | [05300-3] Thảm BTNC 12.5 dày 5cm | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 630 | m2 |
9 | [08991]Lớp phòng nước dính bám gốc Epoxy 0,4kg/m2 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 630 | m2 |
10 | [07400] Ống thoát nước mặt cầu | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 16 | Bộ |
AI | KẾT CẦU PHẦN DƯỚI | |||
1 | [06100-5] Bê tông 30MPa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 104,6108 | m3 |
2 | [06100-7] Bê tông 10MPa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 3,7878 | m3 |
3 | [06400] Cốt thép | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 14,5629 | tấn |
4 | [08010-1] Vữa không co ngót 40Mpa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,1384 | m3 |
5 | [06210-1] Cọc khoan nhồi, D=1.0m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 232 | m dài |
6 | [06210-2] Khoan mùn chân cọc | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 4 | cọc |
7 | [06210-4] Thí nghiệm PDA | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 2 | cọc |
8 | [06210-3] Siêu âm kiểm tra | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 48 | mặt cắt |
AJ | BẢN QUÁ ĐỘ CẦU | |||
1 | [06100-4] Bê tông 25Mpa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 11,352 | m3 |
2 | [06100-7] Bê tông 10MPa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 3,52 | m3 |
3 | [06400] Cốt thép | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 2,0933 | tấn |
AK | HẠNG MỤC KHÁC | |||
1 | [06100-2] Bê tông 16Mpa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 17,0036 | m3 |
2 | [06100-8] Bê tông lót 8MPa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 3,4543 | m3 |
3 | [06400] Cốt thép | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,1806 | tấn |
4 | [03200-1] Đào hố móng | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 28,6981 | m3 |
5 | [03400-4] Đắp vật liệu dạng hạt K95 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 177,878 | m3 |
6 | [03400-1] Đắp nền bằng đất K95 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 35,7169 | m3 |
7 | [03400-5] Đắp đất tận dụng K90 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 19,9381 | m3 |
8 | [07210-3] Ống nhựa PVC D50 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 4 | m |
9 | [03970-3]Vải địa kỹ thuật 12KN/m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 5,88 | m2 |
10 | [03400-6]Sỏi lọc | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 0,62 | m3 |
AL | MẶT ĐƯỜNG ĐẦU CẦU | |||
1 | [05300-3] Thảm BTNC 12.5 dày 5cm | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 195 | m2 |
2 | [05300-5] Thảm BTNC 19 dày 6 cm | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 195 | m2 |
3 | [05200-1] Tưới dính bám 0,5kg/m2, CRS-1 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 195 | m2 |
4 | [05100-1] Tưới thấm bám 1.0kg/m2, CSS-1 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 195 | m2 |
5 | [03960-1] Cấp phối đá dăm loại I | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 31,2 | m3 |
6 | [03960-2] Cấp phối đá dăm loại II | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 97,5 | m3 |
AM | TRANG THIẾT BỊ TRÊN ĐƯỜNG VÀ CÁC HẠNG MỤC PHỤ | |||
1 | [08400-1A]Lắp đặt biển báo hình tam giác L90 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 86 | cái |
2 | [08400-2A]Lắp đặt biển báo hình tròn D90 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 6 | cái |
3 | [08400-3]Lắp đặt biển báo hình chữ nhật | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 28 | cái |
4 | [08410-3]Biển báo đường bộ, dỡ lên và loại bỏ | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 114 | cái |
5 | [08300-1] Tháo dỡ, tận dụng lắp đặt cột KM dạng cột cao | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 9 | cột |
6 | [08300-2] cọc H | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 94 | cọc |
7 | [08500-1]Hộ lan tôn lượn sóng | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 344,1 | m |
8 | [08600-1] Sơn kẻ mặt đường dẻo nhiệt phản quang, sơn trắng, dày 3mm | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 1.743,244 | m2 |
9 | [08600-2] Sơn gờ giảm tốc, sơn vàng , dày 4mm | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 712,2 | m2 |
10 | [08930] Lắp đặt viên phản quang | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | 896 | viên |
Chi phí dự phòng | ||||
1 | Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh | 5% | ||
2 | Chi phí dự phòng trượt giá | 5,74% |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Phòng thí nghiệm hợp chuẩn (thiết bị chủ chốt) | Theo yêu cầu tại điểm 2.2, Mục 2, Chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT phần (b) Thiết bị thi công chủ yếu được đính kèm theo E-HSMT trên Hệ thống | 1 |
2 | Trạm trộn bê tông nhựa nóng công suất ≥ 100T/h (thiết bị chủ chốt) | Theo yêu cầu tại điểm 2.2, Mục 2, Chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT phần (b) Thiết bị thi công chủ yếu được đính kèm theo E-HSMT trên Hệ thống | 1 |
3 | Trạm trộn bê tông xi măng công suất ≥ 50m3/h (thiết bị chủ chốt) | Theo yêu cầu tại điểm 2.2, Mục 2, Chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT phần (b) Thiết bị thi công chủ yếu được đính kèm theo E-HSMT trên Hệ thống | 1 |
4 | Máy đào dung tích gầu ≥ 0.7m3 (xe máy chuyên dùng, thiết bị chủ chốt) | Theo yêu cầu tại điểm 2.2, Mục 2, Chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT phần (b) Thiết bị thi công chủ yếu được đính kèm theo E-HSMT trên Hệ thống | 5 |
5 | Máy ủi công suất ≥ 110Cv (xe máy chuyên dùng, thiết bị chủ chốt) | Theo yêu cầu tại điểm 2.2, Mục 2, Chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT phần (b) Thiết bị thi công chủ yếu được đính kèm theo E-HSMT trên Hệ thống | 3 |
6 | Lu bánh thép 6-8T (xe máy chuyên dùng; thiết bị chủ chốt; thi công nền, CPĐD, BTN) | Theo yêu cầu tại điểm 2.2, Mục 2, Chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT phần (b) Thiết bị thi công chủ yếu được đính kèm theo E-HSMT trên Hệ thống | 5 |
7 | Lu rung 16-25T (xe máy chuyên dùng; thiết bị chủ chốt; thi công nền, CPĐD) | Theo yêu cầu tại điểm 2.2, Mục 2, Chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT phần (b) Thiết bị thi công chủ yếu được đính kèm theo E-HSMT trên Hệ thống | 5 |
8 | Máy rải công suất ≥ 65T/h (xe máy chuyên dùng; thiết bị chủ chốt; thi công CPĐD, BTN) | Theo yêu cầu tại điểm 2.2, Mục 2, Chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT phần (b) Thiết bị thi công chủ yếu được đính kèm theo E-HSMT trên Hệ thống | 3 |
9 | Máy san ≥110Cv (xe máy chuyên dùng; thiết bị chủ chốt; thi công nền, CPĐD) | Theo yêu cầu tại điểm 2.2, Mục 2, Chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT phần (b) Thiết bị thi công chủ yếu được đính kèm theo E-HSMT trên Hệ thống | 2 |
10 | Lu bánh thép 10-12T (xe máy chuyên dùng; thiết bị chủ chốt; thi công BTN) | Theo yêu cầu tại điểm 2.2, Mục 2, Chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT phần (b) Thiết bị thi công chủ yếu được đính kèm theo E-HSMT trên Hệ thống | 2 |
11 | Lu bánh lốp 14-16T (xe máy chuyên dùng; thiết bị chủ chốt; thi công CPĐD, BTN) | Theo yêu cầu tại điểm 2.2, Mục 2, Chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT phần (b) Thiết bị thi công chủ yếu được đính kèm theo E-HSMT trên Hệ thống | 2 |
12 | Lu bánh lốp 25T (xe máy chuyên dùng; thiết bị chủ chốt; thi công BTN) | Theo yêu cầu tại điểm 2.2, Mục 2, Chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT phần (b) Thiết bị thi công chủ yếu được đính kèm theo E-HSMT trên Hệ thống | 2 |
13 | Máy khoan cọc khoan nhồi D1m (thiết bị chủ chốt; thi công cầu) | Theo yêu cầu tại điểm 2.2, Mục 2, Chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT phần (b) Thiết bị thi công chủ yếu được đính kèm theo E-HSMT trên Hệ thống | 2 |
14 | Cần cẩu 16T (thiết bị chủ chốt) | Theo yêu cầu tại điểm 2.2, Mục 2, Chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT phần (b) Thiết bị thi công chủ yếu được đính kèm theo E-HSMT trên Hệ thống | 2 |
15 | Cần cẩu ≥ 50T (thiết bị chủ chốt) | Theo yêu cầu tại điểm 2.2, Mục 2, Chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT phần (b) Thiết bị thi công chủ yếu được đính kèm theo E-HSMT trên Hệ thống | 2 |
16 | Thiết bị thi công vạch sơn kẻ đường nhiệt dẻo tự động (Xe máy chuyên dùng; Thiết bị chủ chốt) | Theo yêu cầu tại điểm 2.2, Mục 2, Chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT phần (b) Thiết bị thi công chủ yếu được đính kèm theo E-HSMT trên Hệ thống | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | [01800] Bảo hiểm công trình | 1 | trọn gói | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
2 | [01600] Duy trì và đảm bảo giao thông | 1 | trọn gói | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
3 | [03500-1] Đào không thích hợp | 21.954,5537 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
4 | [03100-1] Đào thông thường | 23.678,0726 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
5 | [03100-2] Đào mặt đường cũ | 8.048,2509 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
6 | [03410] Đắp đất K98 | 33.205,4932 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
7 | [03400-1] Đắp nền bằng đất K95 | 30.324,5464 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
8 | [03400-7] Đắp nền bằng đất tận dụng K95 | 10.477,0233 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
9 | [03960-1] Cấp phối đá dăm loại I | 21.208,9463 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
10 | [03960-2]Cấp phối đá dăm loại II | 28.506,9764 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
11 | [05300-3] Thảm BTNC 12.5 dày 5cm | 104.114,3402 | m2 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
12 | [05300-4] Thảm BTNC 19 dày 5 cm | 7.428,62 | m2 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
13 | [05300-5] Thảm BTNC 19 dày 6 cm | 103.347,9002 | m2 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
14 | [05200-1] Tưới dính bám 0,5kg/m2, CRS-1 | 104.114,3402 | m2 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
15 | [05100-1] Tưới thấm bám 1.0kg/m2, CSS-1 | 110.776,5201 | m2 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
16 | [0415] Gạch xây vữa M100 (sau cống hộp) | 2,13 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
17 | [04300-2a] Cống tròn thoát nước ngang, D=1.0m, tải trọng H30-XB80 (Bao gồm toàn bộ công tác đào móng, phá dỡ cống cũ, thân cống, móng cống, mối nối, lắp đặt, đắp hoàn trả, hoàn thiện,...) | 218 | m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
18 | [04300-2b] Đầu cống cống tròn thoát nước ngang D=1.0m tải trọng H30-XB80 (Bao gồm tường đầu, tường cánh, gia cố mái taluy, gia cố sân cống) | 21 | cái | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
19 | [04300-2c] Hố thu & tấm đan BTCT cống tròn thoát nước ngang D=1.0m tải trọng H30-XB80 | 14 | hố | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
20 | [04300-5a] Cống tròn thoát nước ngang, D=1.50m, tải trọng H30-XB80 (Bao gồm toàn bộ công tác đào móng, phá dỡ cống cũ, thân cống, móng cống, mối nối, lắp đặt, đắp hoàn trả, hoàn thiện,..) | 21 | m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
21 | [04300-5b] Đầu cống cống tròn thoát nước ngang D=1.5m tải trọng H30-XB80 (Bao gồm tường đầu, tường cánh, gia cố mái taluy, gia cố sân cống) | 2 | cái | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
22 | [04300-8a] Cống hộp BxH = 2.0x2.0m (Bao gồm toàn bộ công tác đào móng, phá dỡ cống cũ, thân cống, móng cống, mối nối, lắp đặt, đắp hoàn trả, hoàn thiện,....) | 6 | m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
23 | [04100-2] Rãnh chữ U, B=0,5m làm mới (bao gồm phần thân đúc sẵn, thân đổ tại chỗ, tấm nắp đúc sẵn, mối nối, lắp đặt hoàn thiện) | 6.126 | m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
24 | [04100-9] Rãnh chữ U, B=0.5m cải tạo loại 1 (Bao gồm tháo dỡ lắp đặt tấm đan, phá dỡ 1 phần rãnh cũ, nâng cổ rãnh hiện trạng) | 1.838 | m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
25 | [04100-10] Rãnh chữ U, B=0.5m cải tạo loại 2 (Bao gồm tháo dỡ, lắp đặt rãnh hiện trạng, tháo dỡ lắp đặt tấm đan hiện trạng, phá dỡ 1 phần rãnh cũ, nâng cổ rãnh) | 225 | m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
26 | [04100-4] Rãnh hình thang BxH=0.4x0.4 (toàn bộ) | 1.557 | m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
27 | [04100-5] Tấm đan rãnh hình thang 1,4x0,8x0,12 | 473 | tấm | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
28 | [04100-6] Cống tròn D800 tải trọng vỉa hè (Bao gồm toàn bộ công tác đào đắp, đệm móng, ống cống, đế cống & mỗi nối) | 232,5 | m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
29 | [04100-7] Hố ga BTCT cống dọc D800 (Bao gồm toàn bộ công tác đào đắp, đệm móng, hố ga, tấm đan) | 6 | hố | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
30 | [04100-8] Cửa xả BTXM (toàn bộ) | 18 | cửa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
31 | [04500] Đá dăm đệm (Gia cố lề đất) | 289,01 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
32 | [06100-3] Bê tông 20Mpa (Gia cố lề đất) | 1.057,76 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
33 | [03100-2] Đào mặt đường cũ | 159,18 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
34 | [03960-2]Cấp phối đá dăm loại II | 334,144 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
35 | [03200] Đào đất móng kết cấu | 149,5977 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
36 | [06100] Bê tông C8 | 78,8629 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
37 | [06100-2] Bê tông 16Mpa | 183,5496 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
38 | [06400]Cốt thép | 3,2692 | tấn | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
39 | [07210-3] Ống nhựa PVC D50 | 55 | m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
40 | [03970-3]Vải địa kỹ thuật 12KN/m | 80,85 | m2 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
41 | [03400-6]Sỏi lọc | 8,525 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
42 | [03400-5] Đắp đất tận dụng K90 | 67,061 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
43 | [06100-5] Bê tông 30MPa | 19,8 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
44 | [06100-4] Bê tông 25MPa | 6,4917 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
45 | [06400] Cốt thép | 3,535 | tấn | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
46 | [06220-5] Dầm bản BTCT DƯL L=12m | 12 | cái | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
47 | [06800-5] Gối cầu cao su, KT 150x150x35mm | 48 | cái | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
48 | [06910] Khe co giãn | 22 | m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
49 | [07210-1] Lan can cầu | 36 | m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
50 | [05300-3] Thảm BTNC 12.5 dày 5cm | 121 | m2 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án 3 như sau:
- Có quan hệ với 412 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,91 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,52%, Xây lắp 56,57%, Tư vấn 40,66%, Phi tư vấn 1,24%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 6.351.337.851.122 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 5.987.077.892.067 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,74%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hãy luôn nhớ… Lời đồn đại được những kẻ ác ý mang theo, lan truyền bởi những kẻ ngu xuẩn, và được chấp nhận bởi người khờ dại. "
Ziad K. Abdelnour
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án 3 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án 3 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.