Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220570731-01 - Change:Tender ID, Publication date, Guarantee amount, Notice type, Price Tender value, Amount in text format, Amount of money, Amount in text format (View changes)
- 20220570731-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | [01800] Bảo hiểm công trình | 1 | trọn gói | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
2 | [01600] Duy trì và đảm bảo giao thông | 1 | trọn gói | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
3 | [03500-1] Đào không thích hợp | 21.954,5537 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
4 | [03100-1] Đào thông thường | 23.678,0726 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
5 | [03100-2] Đào mặt đường cũ | 8.048,2509 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
6 | [03410] Đắp đất K98 | 33.205,4932 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
7 | [03400-1] Đắp nền bằng đất K95 | 30.324,5464 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
8 | [03400-7] Đắp nền bằng đất tận dụng K95 | 10.477,0233 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
9 | [03960-1] Cấp phối đá dăm loại I | 21.208,9463 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
10 | [03960-2]Cấp phối đá dăm loại II | 28.506,9764 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
11 | [05300-3] Thảm BTNC 12.5 dày 5cm | 104.114,3402 | m2 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
12 | [05300-4] Thảm BTNC 19 dày 5 cm | 7.428,62 | m2 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
13 | [05300-5] Thảm BTNC 19 dày 6 cm | 103.347,9002 | m2 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
14 | [05200-1] Tưới dính bám 0,5kg/m2, CRS-1 | 104.114,3402 | m2 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
15 | [05100-1] Tưới thấm bám 1.0kg/m2, CSS-1 | 110.776,5201 | m2 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
16 | [0415] Gạch xây vữa M100 (sau cống hộp) | 2,13 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
17 | [04300-2a] Cống tròn thoát nước ngang, D=1.0m, tải trọng H30-XB80 (Bao gồm toàn bộ công tác đào móng, phá dỡ cống cũ, thân cống, móng cống, mối nối, lắp đặt, đắp hoàn trả, hoàn thiện,...) | 218 | m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
18 | [04300-2b] Đầu cống cống tròn thoát nước ngang D=1.0m tải trọng H30-XB80 (Bao gồm tường đầu, tường cánh, gia cố mái taluy, gia cố sân cống) | 21 | cái | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
19 | [04300-2c] Hố thu & tấm đan BTCT cống tròn thoát nước ngang D=1.0m tải trọng H30-XB80 | 14 | hố | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
20 | [04300-5a] Cống tròn thoát nước ngang, D=1.50m, tải trọng H30-XB80 (Bao gồm toàn bộ công tác đào móng, phá dỡ cống cũ, thân cống, móng cống, mối nối, lắp đặt, đắp hoàn trả, hoàn thiện,..) | 21 | m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
21 | [04300-5b] Đầu cống cống tròn thoát nước ngang D=1.5m tải trọng H30-XB80 (Bao gồm tường đầu, tường cánh, gia cố mái taluy, gia cố sân cống) | 2 | cái | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
22 | [04300-8a] Cống hộp BxH = 2.0x2.0m (Bao gồm toàn bộ công tác đào móng, phá dỡ cống cũ, thân cống, móng cống, mối nối, lắp đặt, đắp hoàn trả, hoàn thiện,....) | 6 | m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
23 | [04100-2] Rãnh chữ U, B=0,5m làm mới (bao gồm phần thân đúc sẵn, thân đổ tại chỗ, tấm nắp đúc sẵn, mối nối, lắp đặt hoàn thiện) | 6.126 | m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
24 | [04100-9] Rãnh chữ U, B=0.5m cải tạo loại 1 (Bao gồm tháo dỡ lắp đặt tấm đan, phá dỡ 1 phần rãnh cũ, nâng cổ rãnh hiện trạng) | 1.838 | m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
25 | [04100-10] Rãnh chữ U, B=0.5m cải tạo loại 2 (Bao gồm tháo dỡ, lắp đặt rãnh hiện trạng, tháo dỡ lắp đặt tấm đan hiện trạng, phá dỡ 1 phần rãnh cũ, nâng cổ rãnh) | 225 | m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
26 | [04100-4] Rãnh hình thang BxH=0.4x0.4 (toàn bộ) | 1.557 | m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
27 | [04100-5] Tấm đan rãnh hình thang 1,4x0,8x0,12 | 473 | tấm | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
28 | [04100-6] Cống tròn D800 tải trọng vỉa hè (Bao gồm toàn bộ công tác đào đắp, đệm móng, ống cống, đế cống & mỗi nối) | 232,5 | m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
29 | [04100-7] Hố ga BTCT cống dọc D800 (Bao gồm toàn bộ công tác đào đắp, đệm móng, hố ga, tấm đan) | 6 | hố | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
30 | [04100-8] Cửa xả BTXM (toàn bộ) | 18 | cửa | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
31 | [04500] Đá dăm đệm (Gia cố lề đất) | 289,01 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
32 | [06100-3] Bê tông 20Mpa (Gia cố lề đất) | 1.057,76 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
33 | [03100-2] Đào mặt đường cũ | 159,18 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
34 | [03960-2]Cấp phối đá dăm loại II | 334,144 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
35 | [03200] Đào đất móng kết cấu | 149,5977 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
36 | [06100] Bê tông C8 | 78,8629 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
37 | [06100-2] Bê tông 16Mpa | 183,5496 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
38 | [06400]Cốt thép | 3,2692 | tấn | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
39 | [07210-3] Ống nhựa PVC D50 | 55 | m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
40 | [03970-3]Vải địa kỹ thuật 12KN/m | 80,85 | m2 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
41 | [03400-6]Sỏi lọc | 8,525 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
42 | [03400-5] Đắp đất tận dụng K90 | 67,061 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
43 | [06100-5] Bê tông 30MPa | 19,8 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
44 | [06100-4] Bê tông 25MPa | 6,4917 | m3 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
45 | [06400] Cốt thép | 3,535 | tấn | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
46 | [06220-5] Dầm bản BTCT DƯL L=12m | 12 | cái | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
47 | [06800-5] Gối cầu cao su, KT 150x150x35mm | 48 | cái | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
48 | [06910] Khe co giãn | 22 | m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
49 | [07210-1] Lan can cầu | 36 | m | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật | ||
50 | [05300-3] Thảm BTNC 12.5 dày 5cm | 121 | m2 | Theo hồ sơ TK BVTC được duyệt và chỉ dẫn kỹ thuật |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án 3 as follows:
- Has relationships with 412 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.91 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 1.52%, Construction 56.57%, Consulting 40.66%, Non-consulting 1.25%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 6,351,337,851,122 VND, in which the total winning value is: 5,987,077,892,067 VND.
- The savings rate is: 5.74%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Project Management Unit No 3:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Project Management Unit No 3:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.