Thông báo mời thầu

Gói thầu số 15: Xây lắp đường giao thông, vỉa hè, cây xanh, thoát nước, san nền, kè

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 15:01 07/06/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Đường Hồng Hải - Hà Lầm (nối Quốc lộ 18A, phường Hồng Hải với tỉnh lộ 336, phường Hà Lầm) và Hạ tầng kỹ thuật khai thác quỹ đất xen kẹp dọc tuyến
Gói thầu
Gói thầu số 15: Xây lắp đường giao thông, vỉa hè, cây xanh, thoát nước, san nền, kè
Chủ đầu tư
Ban QLDA đầu tư xây dựng thành phố Hạ Long, Địa chỉ: số 369 đường Trần Quốc Nghiễn, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, số điện thoại: 02033.825340
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Đường Hồng Hải - Hà Lầm (nối Quốc lộ 18A, phường Hồng Hải với tỉnh lộ 336, phường Hà Lầm) và Hạ tầng kỹ thuật khai thác quỹ đất xen kẹp dọc tuyến
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách thành phố Hạ Long
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
15:00 27/06/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
14:56 07/06/2022
đến
15:00 27/06/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
15:00 27/06/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
4.000.000.000 VND
Bằng chữ
Bốn tỷ đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 27/06/2022 (25/10/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Hạ Long
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 15: Xây lắp đường giao thông, vỉa hè, cây xanh, thoát nước, san nền, kè
Tên dự án là: Đường Hồng Hải - Hà Lầm (nối Quốc lộ 18A, phường Hồng Hải với tỉnh lộ 336, phường Hà Lầm) và Hạ tầng kỹ thuật khai thác quỹ đất xen kẹp dọc tuyến
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 330 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách thành phố Hạ Long
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Hạ Long , địa chỉ: Số 43 đường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
- Chủ đầu tư: Ban QLDA đầu tư xây dựng thành phố Hạ Long, Địa chỉ: số 369 đường Trần Quốc Nghiễn, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, số điện thoại: 02033.825340
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập hồ sơ thiết kế dự toán: Công ty cổ phần xây dựng Đại Việt + Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế: Công ty cổ phần xây dựng Triều Vũ + Đơn vị thẩm định hồ sơ thiết kế: Sở Xây dựng Quảng Ninh + Đơn vị thẩm định dự toán: Ban QLDA đầu tư xây dựng thành phố Hạ Long + Tư vấn lập, đánh giá E-HSMT, E-HSDT: Công ty TNHH MTV tư vấn, xây dựng và đầu tư Phạm Gia. + Đơn vị thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Ban QLDA đầu tư xây dựng thành phố Hạ Long.

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Hạ Long , địa chỉ: Số 43 đường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
- Chủ đầu tư: Ban QLDA đầu tư xây dựng thành phố Hạ Long, Địa chỉ: số 369 đường Trần Quốc Nghiễn, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, số điện thoại: 02033.825340

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1 Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
1. Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của nhà thầu: - Tư cách hợp lệ của người được ủy quyền: Điều lệ công ty, Quyết định thành lập chi nhánh, Quyết định bổ nhiệm người được ủy quyền. - Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, Giấy phép kinh doanh được cấp theo quy định của pháp luật hoặc Quyết định thành lập đối với tổ chức không có đăng ký kinh doanh (đối với nhà thầu là tổ chức). - Có đủ điều kiện năng lực hoạt động theo quy định của pháp luật chuyên ngành; * Trường hợp liên danh dự thầu thì các nhà thầu liên danh cũng phải có đầy đủ các tài liệu như trên. Trong thỏa thuận liên danh phải phân định rõ trách nhiệm, quyền hạn, khối lượng công việc phải thực hiện và giá trị tương ứng của từng thành viên trong liên danh. 2. Tài liệu khác chứng minh năng lực và kinh nghiệm của nhà thầu: - Đối với các hợp đồng tương tự chứng minh năng lực kinh nghiệm: Đối với Hợp đồng đã hoàn thành: Giấy xác nhận của chủ đầu tư; biên bản nghiệm thu bàn giao công trình để đưa vào sử dụng). Đối với hợp đồng đang thực hiện: Biên bản bàn giao hồ sơ hoặc biên bản nghiệm thu giai đoạn, hạng mục, thanh toán giai đoạn, hạng mục. Tài liệu chứng minh cấp công trình. - Đối với nhân sự bố trí thực hiện gói thầu: phải có bằng cấp chứng minh trình độ chuyên môn tương ứng, có tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự cho gói thầu. Có tài liệu chứng minh kinh nghiệm đã tham gia gói thầu tương tự theo yêu cầu của E-HSMT. - Nhà thầu nộp Báo cáo tài chính trong 05 năm trở lại đây (2017,2018,2019,2020,2021) và một trong các tài liệu sau: + Biên bản kiểm tra quyết toán thuế của nhà thầu trong năm tài chính gần nhất; + Tờ khai quyết toán thuế có xác nhận của cơ quan quản lý thuế hoặc tờ khai quyết toán thuế điện tử và tài liệu chứng minh thực hiện nghĩa vụ nộp thuế phù hợp với tờ khai. (Đối với Nhà thầu Nộp qua mạng thì phải có xác nhận của cơ quan thuế qua mạng); + Văn bản xác nhận của cơ quan quản lý thuế (xác nhận nộp cả năm) về việc thực hiện nghĩa vụ nộp thuế trong năm tài chính gần nhất; + Báo cáo kiểm toán 05 năm 2017, 2018, 2019, 2020, 2021 (nếu có). - Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng của nhà thầu do cấp có thẩm quyền cấp: Thi công công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật/Hạng III trở lên. (Các tài liệu chứng minh phải là bản gốc hoặc bản sao được chứng thực)
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 4.000.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Chấm điểm
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 31.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban QLDA đầu tư xây dựng thành phố Hạ Long, Địa chỉ: số 369 đường Trần Quốc Nghiễn, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, số điện thoại: 02033.825340
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND thành phố Hạ Long số 02 Bến Đoan, thành phố Hạ Long, số điện thoại: 02033.825408
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch-Kỹ thuật Ban QLDA đầu tư xây dựng thành phố Hạ Long, Địa chỉ: số 369 đường Trần Quốc Nghiễn, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, số điện thoại: 02033.825340.
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Ban QLDA đầu tư xây dựng thành phố Hạ Long, Địa chỉ: số 369 đường Trần Quốc Nghiễn, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, số điện thoại: 02033.825340

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
330 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trình1(1) Tốt nghiệp đại học chuyên ngành xây dựng công trình giao thông hoặc hạ tầng kỹ thuật; (2) Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công công trình giao thông hoặc hạ tầng kỹ thuật cấp III trở lên; (3) Đã là chỉ huy trưởng của ít nhất 01 công trình giao thông hoặc 01 công trình hạ tầng kỹ thuật có tính chất quy mô tương tự105
2Cán bộ Kỹ thuật thi công trực tiếp5(1) 02 kỹ thuật thi công có trình độ đại học trở lên ngành xây dựng công trình giao thông; Đã tham gia thi công hoặc giám sát kỹ thuật 01 công trình giao thông có tính chất, quy mô tương tự;(2) 03 kỹ thuật thi công có trình độ đại học trở lên chuyên ngành hạ tầng kỹ thuật; Đã tham gia thi công hoặc giám sát kỹ thuật 01 công trình hạ tầng kỹ thuật có tính chất, quy mô tương tự55
3Cán bộ quản lý chất lượng2(1) 01 nhân sự có trình độ đại học trở lên ngành xây dựng công trình giao thông; Đã tham gia giám sát kỹ thuật hoặc quản lý chất lượng ít nhất 01 công trình giao thông có tính chất, quy mô tương tự;(2) 01 nhân sự có trình độ đại học trở lên ngành hạ tầng kỹ thuật; Đã tham gia giám sát kỹ thuật hoặc quản lý chất lượng ít nhất 01 công trình giao thông có tính chất, quy mô tương tự;55
4Cán bộ thanh toán, quyết toán1Có trình độ đại học trở lên ngành xây dựng; có chứng chỉ định giá xây dựng55
5Kỹ thuật trắc địa2Có trình độ đại học trở lên ngành trắc địa;53
6Kỹ sư vật liệu1Có trình độ đại học trở lên ngành vật liệu;53
7Cán bộ phụ trách công tác an toàn lao động và vệ sinh môi trường;2(1) Có trình độ trung cấp xây dựng trở lên, có chứng chỉ huấn luyện an toàn lao động vệ sinh môi trường; (2) 01 nhân sự đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng công trình hoặc phụ trách về an toàn lao động trên công trường xây dựng ít nhất 01 (một) công trình giao thông cấp III trở lên; 01 nhân sự đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng công trình hoặc phụ trách về an toàn lao động trên công trường xây dựng ít nhất 01 (một) công trình hạ tầng kỹ thuật cấp III trở lên.33

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá cố định)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
ASan nền
1Đào san nền đất cấp IIIChương V - Yêu cầu kỹ thuật2.396,4676100m3
2Đào đá cấp IV đào nềnChương V - Yêu cầu kỹ thuật454,2464100m3
3Phá đá móng kè, nền bằng máy đào gắn đầu búa thủy lực, đá cấp IVChương V - Yêu cầu kỹ thuật520,3617100m3
4San đầm đất bằng máy lu, độ chặt Y/C K = 0,85Chương V - Yêu cầu kỹ thuật103,3811100m3
5Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ , đất cấp IIIChương V - Yêu cầu kỹ thuật437,3205100m3
6San đất bãi thải bằng máy ủiChương V - Yêu cầu kỹ thuật437,3205100m3
7Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IVChương V - Yêu cầu kỹ thuật90,8493100m3
8San đất bãi thải bằng máy ủiChương V - Yêu cầu kỹ thuật90,8493100m3
9Xúc đá lên phương tiện vận chuyểnChương V - Yêu cầu kỹ thuật104,0723100m3
10Vận chuyển đá bằng ôtô tự đổChương V - Yêu cầu kỹ thuật104,0723100m3
11San đá bãi thải bằng máy ủiChương V - Yêu cầu kỹ thuật104,0723100m3
BTuyến giao thông
CNền đường
1Đào nền đường, đất cấp IIIChương V - Yêu cầu kỹ thuật2.428,7405100m3
2Đào khuôn đường, đất cấp IIIChương V - Yêu cầu kỹ thuật79,9115100m3
3Đào mặt đường cũChương V - Yêu cầu kỹ thuật11,9975100m3
4Đào đá cấp IV nền đường, phòng hộChương V - Yêu cầu kỹ thuật812,8262100m3
5Phá đá móng kè, nền bằng máy đào gắn đầu búa thủy lực, đá cấp IVChương V - Yêu cầu kỹ thuật933,5605100m3
6Xáo xới K98Chương V - Yêu cầu kỹ thuật42,7109100m3
7Đắp đất nền đường, độ chặt Y/C K = 0,98Chương V - Yêu cầu kỹ thuật31,7677100m3
8Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95Chương V - Yêu cầu kỹ thuật367,9987100m3
9Đào đánh cấp, đất cấp IIIChương V - Yêu cầu kỹ thuật1,1398100m3
10Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IIIChương V - Yêu cầu kỹ thuật411,4205100m3
11San đất bãi thải bằng máy ủiChương V - Yêu cầu kỹ thuật411,4205100m3
12Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IVChương V - Yêu cầu kỹ thuật164,9647100m3
13San đất bãi thải bằng máy ủiChương V - Yêu cầu kỹ thuật164,9647100m3
14Xúc đá lên phương tiện vận chuyểnChương V - Yêu cầu kỹ thuật186,7121100m3
15Vận chuyển đá bằng ôtô tự đổChương V - Yêu cầu kỹ thuật186,7121100m3
16San đá bãi thải bằng máy ủiChương V - Yêu cầu kỹ thuật186,7121100m3
DMặt đường bê tông nhựa
1Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cmChương V - Yêu cầu kỹ thuật342,6988100m2
2Tưới lớp dính bám mặt đường, nhũ tương CSS-01 0,5l/m2Chương V - Yêu cầu kỹ thuật342,6988100m2
3Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cmChương V - Yêu cầu kỹ thuật342,6988100m2
4Tưới lớp thấm bám mặt đường bằng MC-70, lượng nhựa 1l/m2Chương V - Yêu cầu kỹ thuật342,6988100m2
5Móng CPDD loại 1 - 18cmChương V - Yêu cầu kỹ thuật61,6872100m3
6Móng CPDD loại 2 - 18cmChương V - Yêu cầu kỹ thuật18,2189100m3
7Móng CPDD loại 2 - 25cmChương V - Yêu cầu kỹ thuật60,3742100m3
EMặt đường BTXM làm mới (tuyến hoàn trả dân)
1Bê tông mặt đường M300 đá 2x4 - 20cmChương V - Yêu cầu kỹ thuật45,644m3
2Lót nilon 2 lớpChương V - Yêu cầu kỹ thuật2,2822100m2
3Móng CPDD loại 1 - 18cmChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,4108100m3
4Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đườngChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,3652100m2
5Xẻ khe co mặt đườngChương V - Yêu cầu kỹ thuật3,7510m
6Cốt thép khe giãn D25Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0404tấn
7Gỗ mềm chèn kheChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0075m3
8ống nhựa D30 khe giãnChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,105100m
9Nhựa đườngChương V - Yêu cầu kỹ thuật21,8052kg
FCông trình phòng hộ loại 1
1Đệm đá mạt bằng đầm cóc, dày 10cmChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0816100m3
2Xây đá hộc, xây móng kè, chiều dày Chương V - Yêu cầu kỹ thuật48,9528m3
3Xây đá hộc, xây tường kè, chiều dày Chương V - Yêu cầu kỹ thuật88,387m3
4Trát tường kè, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 100Chương V - Yêu cầu kỹ thuật135,98m2
5Đá dăm 2x4 tầng lọc ngược thân kèChương V - Yêu cầu kỹ thuật7,9548m3
6Vải địa kỹ thuật tầng lọc ngượcChương V - Yêu cầu kỹ thuật2,5224100m2
7ống nhựa D76Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,2992100m
8Giấy dầu tẩm nhựa 2 lớp khe phòng lúnChương V - Yêu cầu kỹ thuật12,12m2
GPhòng hộ loại 2
1Bê tông đệm móng M100 đá 4x6Chương V - Yêu cầu kỹ thuật38,4334m3
2Ván khuôn đổ bê tông đệm móngChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,1875100m2
3Bê tông móng kè M250 đá 1x2, bằng bơm bê tông tự hành (NCx0,9; MTCx0,8) nền đấtChương V - Yêu cầu kỹ thuật153,7336m3
4Ván khuôn thép đổ bê tông móng kè nền đấtChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,7499100m2
5Bê tông tường thân kè M250 đá 1x2, dày tường Chương V - Yêu cầu kỹ thuật209,2277m3
6Ván khuôn thép đổ bê tông tường thân kè nền đấtChương V - Yêu cầu kỹ thuật10,8042100m2
7Cốt thép D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,2903tấn
8Cốt thép D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật27,1617tấn
HBTCT tường cánh
1Bê tông tường cánh M250 đá 1x2 chiều cao Chương V - Yêu cầu kỹ thuật47,7488m3
2Ván khuôn thép đổ bê tông tường cánhChương V - Yêu cầu kỹ thuật3,8199100m2
3Cốt thép tường cánh D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0525tấn
4Cốt thép tường cánh D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật5,6902tấn
5Rải vải địa kỹ thuật không dệt lưng kè 1 lớpChương V - Yêu cầu kỹ thuật6,4522100m2
6Đá dăm 2x4 tầng lọc ngược thân kèChương V - Yêu cầu kỹ thuật13,2735m3
7ống nhựa thân kè D100Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,46100m
8Bao tải tẩm nhựa khe phòng lúnChương V - Yêu cầu kỹ thuật38,901m2
IHộ lan
1Xây gạch hộ lan VXM M75Chương V - Yêu cầu kỹ thuật9,108m3
2Trát tường, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Chương V - Yêu cầu kỹ thuật186,852m2
3Sơn 3 nước ngoài trờiChương V - Yêu cầu kỹ thuật186,852m2
JPhá dỡ
1Phá đá móng kè, thân tường kè máy đào gắn đầu búa thủy lựcChương V - Yêu cầu kỹ thuật19,5604100m3
2Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IVChương V - Yêu cầu kỹ thuật19,5604100m3
3San đất bãi thải bằng máy ủiChương V - Yêu cầu kỹ thuật19,5604100m3
KAn toàn giao thông
1Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 2mm màu trắngChương V - Yêu cầu kỹ thuật1.705,236m2
2Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 2mm màu vàngChương V - Yêu cầu kỹ thuật381,837m2
3LD cột và biển báo tam giác KT 70x70Chương V - Yêu cầu kỹ thuật58cái
4Biển báo phản quang loại tam giác KT 70x70Chương V - Yêu cầu kỹ thuật58biển
5Cột đỡ biển báo D88,3 (L=3,1m)Chương V - Yêu cầu kỹ thuật58cột
LVỉa hè, dải mép
MRãnh tam giác
1Đệm đá mạt bằng đầm cóc, dày 5cmChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,6325100m3
2Bê tông lót rãnh tam giác M150 đá 2x4 - 10cm bằng BTTP đổ bằng thủ côngChương V - Yêu cầu kỹ thuật126,4978m3
3Ván khuôn đổ bê tông lót rãnh tam giácChương V - Yêu cầu kỹ thuật5,0599100m2
4Lát đá xẻ rãnh tam giác KT 40x25x5 (màu ghi sáng)Chương V - Yêu cầu kỹ thuật1.264,9775m2
NBó vỉa
1Lắp đặt bó vỉa thông thườngChương V - Yêu cầu kỹ thuật6.580viên
2Lắp đặt bó vỉa vị trí hạ thấp vỉa hèChương V - Yêu cầu kỹ thuật120viên
3Bó vỉa đá xẻChương V - Yêu cầu kỹ thuật262,6748m3
4Đệm đá mạt bằng đầm cóc, dày 5cmChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,8041100m3
5Bê tông lót bó vỉa M150 đá 2x4 - 5cmChương V - Yêu cầu kỹ thuật80,4107m3
6Ván khuôn đổ bê tông lót bó vỉaChương V - Yêu cầu kỹ thuật2,6804100m2
OVỉa hè
1Đệm đá mạt bằng bằng máy lu bánh thép 9T dày 5cmChương V - Yêu cầu kỹ thuật4,97100m3
2Bê tông vỉa hè M150 đá 2x4 - 10cmChương V - Yêu cầu kỹ thuật993,9973m3
3Ván khuôn đổ bê tông tại chỗChương V - Yêu cầu kỹ thuật12,0708100m2
4Lót nilon 2 lớpChương V - Yêu cầu kỹ thuật134,7051100m2
5Lát đá xẻ vỉa hè KT 40x40x5 cm tại vị trí thông thườngChương V - Yêu cầu kỹ thuật9.181,939m2
6Lát đá xẻ vỉa hè KT 40x40x5cm tại vị trí dẫn hướng cho người khuyết tật, gờ dọcChương V - Yêu cầu kỹ thuật4.250,168m2
7Lát đá xẻ vỉa hè KT 40x40x5cm tại vị trí dẫn hướng cho người khuyết tật, gờ trònChương V - Yêu cầu kỹ thuật38,4m2
PXây dựng bãi đỗ xe
1Xáo xới K98Chương V - Yêu cầu kỹ thuật3,925100m3
2Móng CPDD loại 1 - 18 cmChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,4239100m3
3Lót nilon 2 lớpChương V - Yêu cầu kỹ thuật13,0833100m2
4Bê tông sân bãi đỗ xe M300 đá 2x4 - 18cmChương V - Yêu cầu kỹ thuật287,8326m3
5Ván khuôn thép đổ sân bê tôngChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,6601100m2
QCây xanh
RĐào đắp hố trồng cây
1Đắp đất màu khuôn viên bằng máyChương V - Yêu cầu kỹ thuật10,4269100m3
2Đắp đất màu hố trồng cây bằng thủ côngChương V - Yêu cầu kỹ thuật156,8196m3
3Đào đất hố trồng cây bằng máyChương V - Yêu cầu kỹ thuật10,4269100m3
4Đào đất hố trồng cây bằng thủ côngChương V - Yêu cầu kỹ thuật278,638m3
5Bê tông hố trồng cây M200 đá 1x2Chương V - Yêu cầu kỹ thuật12,1818m3
6Ván khuôn đổ bê tông tại chỗChương V - Yêu cầu kỹ thuật1,1074100m2
7Xây hố trồng cây VXM M75Chương V - Yêu cầu kỹ thuật26,8m3
8Bê tông lót móng M150 đá 2x4Chương V - Yêu cầu kỹ thuật11,6281m3
9Ván khuôn đổ bê tông lótChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,5537100m2
STrồng cây xanh vỉa hè
1Trồng cây xanh vỉa hè, cây Sao Đen: H>3m, D=10-12cm, đường kính bầu đất D70cmChương V - Yêu cầu kỹ thuật254cây
2Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng - xe bồnChương V - Yêu cầu kỹ thuật2541cây/90 ngày
3Tấm ghi chắn gốc trồng cây composite KT 1,2x1,2mChương V - Yêu cầu kỹ thuật254tấm
4Lắp đặt tấm ghiChương V - Yêu cầu kỹ thuật254tấm
TCây xanh khuôn viên
1Trồng Thảm Mẫu Đơn (H>=0,2m)Chương V - Yêu cầu kỹ thuật541,5975m2
2Trồng cây Ngâu ( H >=1m; D tán >=60cm; D bầu >= 0.4m)Chương V - Yêu cầu kỹ thuật32cây
3Trồng cây Cọ lùn (H = 0.8 - 1.0m)Chương V - Yêu cầu kỹ thuật32cây
4Trồng cây Hoa Giấy (H = 0.7 - 0.8m)Chương V - Yêu cầu kỹ thuật39cây
5Trồng cỏ Nhung NhậtChương V - Yêu cầu kỹ thuật4.170,76m2
6Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng - xe bồnChương V - Yêu cầu kỹ thuật1031cây/90 ngày
7Bảo dưỡng bồn cỏ sau khi trồng - xe bồnChương V - Yêu cầu kỹ thuật4.712,3575m2/tháng
8Xây be khuôn viên VXM M75Chương V - Yêu cầu kỹ thuật71,4909m3
9Trát tường xây be dày 2cm, vữa XM M75Chương V - Yêu cầu kỹ thuật238,3029m2
10Bê tông lót móng M150 đá 2x4Chương V - Yêu cầu kỹ thuật22,7471m3
11Ván khuôn đổ bê tông lótChương V - Yêu cầu kỹ thuật4,3328100m2
UĐảm bảo thi công
1Công nhân điều khiển giao thôngChương V - Yêu cầu kỹ thuật120công
2áo bảo hộ lao động (áo phản quang)Chương V - Yêu cầu kỹ thuật4áo
3Biển chỉ dẫn tròn, tam giác cạnh 70cmChương V - Yêu cầu kỹ thuật8biển
4Biển chỉ dẫn chữ nhậtChương V - Yêu cầu kỹ thuật16biển
5Dây nhựa 3,5cm đảm bảo giao thôngChương V - Yêu cầu kỹ thuật250m
6Lắp đặt ống nhựa D80Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,6100m
7Sơn ống nhựa trắng đỏChương V - Yêu cầu kỹ thuật15,072m2
8Bê tông đổ lõi ống nhựa, đá 1x2, mác 100Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,3014m3
9Bê tông đế cột, đá 1x2, mác 200Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,6373m3
10Ván khuôn đế cộtChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0707100m2
11Đèn báo hiệuChương V - Yêu cầu kỹ thuật25cái
VTuyến kè
WĐào đắp, hệ cọc
1Đào đất bằng máy đào, đất cấp IIIChương V - Yêu cầu kỹ thuật109,7134100m3
2Đào đất bằng máy đào, đất cấp IIChương V - Yêu cầu kỹ thuật8,0595100m3
3Đào đá cấp IV móng kè, đào nền bằng máy đàoChương V - Yêu cầu kỹ thuật176,0033100m3
4Phá đá móng kè, nền bằng máy đào gắn đầu búa thủy lực, đá cấp IVChương V - Yêu cầu kỹ thuật181,6145100m3
5Lấp đất móng kè, độ chặt yêu cầu K=0,95Chương V - Yêu cầu kỹ thuật134,6489100m3
6Đắp đá kè (tận dụng đá đào)Chương V - Yêu cầu kỹ thuật528,5249m3
7Đào lọc ngược đất cấp IIIChương V - Yêu cầu kỹ thuật357,2363m3
8Đào lọc ngược đá cấp IVChương V - Yêu cầu kỹ thuật286,0312m3
9Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IIChương V - Yêu cầu kỹ thuật1,6119100m3
10San đất bãi thải bằng máy ủiChương V - Yêu cầu kỹ thuật1,6119100m3
11Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 1, đất cấp IVChương V - Yêu cầu kỹ thuật35,8062100m3
12San đất bãi thải bằng máy ủiChương V - Yêu cầu kỹ thuật35,8062100m3
13Xúc đá lên phương tiện vận chuyển, bằng máy đàoChương V - Yêu cầu kỹ thuật35,2659100m3
14Vận chuyển đá bằng ôtô tự đổChương V - Yêu cầu kỹ thuật38,1262100m3
15San đá bãi thải bằng máy ủiChương V - Yêu cầu kỹ thuật38,1262100m3
16Khoan tạo lỗ bằng máy khoan xoay 300CV, đường kính 500mm, khoan vào đấtChương V - Yêu cầu kỹ thuật2.464,9979m
17Khoan tạo lỗ bằng máy khoan xoay 300CV, đường kính 600mm, khoan vào đấtChương V - Yêu cầu kỹ thuật1.968m
18Khoan tạo lỗ bằng máy khoan xoay 300CV, đường kính 500mm, khoan vào đáChương V - Yêu cầu kỹ thuật1.923,135m
19Khoan dẫn phục vụ đóng, ép cọc bằng máy khoan xoay, độ sâu lỗ khoan từ 3m÷12m, đường kính 600mmChương V - Yêu cầu kỹ thuật116m
20Vận chuyển đất đá khoan tạo lỗ bằng ôtô tự đổChương V - Yêu cầu kỹ thuật14,5011100m3
21San đất bãi thải bằng máy ủiChương V - Yêu cầu kỹ thuật14,5011100m3
22Bê tông cọc khoan nhồi, M300 đá 1x2Chương V - Yêu cầu kỹ thuật1.466,6m3
23Cốt thép cọc khoan nhồi D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật21,5274tấn
24Cốt thép cọc khoan nhồi D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật73,3602tấn
25Cốt thép cọc khoan nhồi D>18Chương V - Yêu cầu kỹ thuật68,1785tấn
26Ống thép siêu âm D58/50Chương V - Yêu cầu kỹ thuật131,4728100m
27Nút bịt D58/50Chương V - Yêu cầu kỹ thuật2.968cái
28Tẩy bê tông kém chất lượng đầu cọcChương V - Yêu cầu kỹ thuật16,7378m3
29Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông bằng phương pháp siêu âmChương V - Yêu cầu kỹ thuật372mặt cắt/lần TN
30Cẩu lắp đối trọng (tạm tính) bằng cẩu Kato 16T - 2 lần : 2 ca vào vị trí thử tảiChương V - Yêu cầu kỹ thuật2ca
31Cẩu lắp đối trọng lên và xuống xe lên và xuống 02 lần: 2 caChương V - Yêu cầu kỹ thuật2ca
32Nén tĩnh thử tải cọc Chương V - Yêu cầu kỹ thuật7tấn/lần
33Thuê bê tông thử tải cọc 2x1x1mChương V - Yêu cầu kỹ thuật18khối
34Lắp đặt và tháo dỡ máy - thiết bị khoan bằng máy khoan xoay tự hành 300CVChương V - Yêu cầu kỹ thuật7lần
XTường chắn loại 1
1Bê tông dầm đỉnh kè M250 đá 1x2 nền đấtChương V - Yêu cầu kỹ thuật59,5248m3
2Bê tông dầm đỉnh kè M250 đá 1x2 nền đáChương V - Yêu cầu kỹ thuật42,6192m3
3Ván khuôn thép, ván khuôn dầm đỉnh kèChương V - Yêu cầu kỹ thuật2,4036100m2
4Cốt thép dầm đỉnh kè D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật8,9527tấn
5Bê tông tường thân kè M250 đá 1x2, dày tường Chương V - Yêu cầu kỹ thuật111,2086m3
6Bê tông tường thân kè M250 đá 1x2, dày tường Chương V - Yêu cầu kỹ thuật49,1503m3
7Bê tông tường thân kè M250 đá 1x2, dày tường Chương V - Yêu cầu kỹ thuật124,7625m3
8Ván khuôn thép đổ bê tông tường thân kèChương V - Yêu cầu kỹ thuật8,9096100m2
9Cốt thép tường thân kè D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật2,6687tấn
10Cốt thép tường thân kè D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật9,2363tấn
11Cốt thép tường thân kè D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0829tấn
12Cốt thép tường thân kè D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật5,7893tấn
13Bê tông dầm chân kè M250 đá 1x2 nền đấtChương V - Yêu cầu kỹ thuật59,5248m3
14Bê tông dầm chân kè M250 đá 1x2 nền đáChương V - Yêu cầu kỹ thuật42,6192m3
15Ván khuôn thép, ván khuôn dầm chân kèChương V - Yêu cầu kỹ thuật1,2018100m2
16Cốt thép dầm chân kè D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật8,9527tấn
17Bê tông đệm móng M100 đá 4x6Chương V - Yêu cầu kỹ thuật15,824m3
18Ván khuôn thép đổ bê tông đệm móngChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,1903100m2
19Rải vải địa kỹ thuật không dệt lưng kè 1 lớpChương V - Yêu cầu kỹ thuật8,9096100m2
20Đá dăm 2x4 tầng lọc ngược thân kèChương V - Yêu cầu kỹ thuật19,3725m3
21ống nhựa thân kè D100Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,92100m
22Bao tải tẩm nhựa khe phòng lúnChương V - Yêu cầu kỹ thuật15,5802m2
YTường chắn loại 2
1Bê tông đệm móng M100 đá 4x6 nền đấtChương V - Yêu cầu kỹ thuật221,6574m3
2Bê tông đệm móng M100 đá 4x6 nền đáChương V - Yêu cầu kỹ thuật195,08m3
3Ván khuôn thép đổ bê tông đệm móng nền đấtChương V - Yêu cầu kỹ thuật1,709100m2
4Ván khuôn thép đổ bê tông đệm móng nền đáChương V - Yêu cầu kỹ thuật1,1773100m2
5Bê tông móng kè M250 đá 1x2 nền đấtChương V - Yêu cầu kỹ thuật1.423,006m3
6Bê tông móng kè M250 đá 1x2 nền đáChương V - Yêu cầu kỹ thuật1.239,0922m3
7Ván khuôn thép đổ bê tông móng kè nền đấtChương V - Yêu cầu kỹ thuật11,1306100m2
8Ván khuôn thép đổ bê tông móng kè nền đáChương V - Yêu cầu kỹ thuật7,4934100m2
9Bê tông tường thân kè M250 đá 1x2, dày tường >45cm, chiều cao Chương V - Yêu cầu kỹ thuật862,1168m3
10Bê tông tường thân kè M250 đá 1x2, dày tường >45cm, chiều cao Chương V - Yêu cầu kỹ thuật2.137,9781m3
11Bê tông tường thân kè M250 đá 1x2, dày tường >45cm, chiều cao Chương V - Yêu cầu kỹ thuật120,6992m3
12Bê tông tường thân kè M250 đá 1x2, dày tường >45cm, chiều cao Chương V - Yêu cầu kỹ thuật2.867,8967m3
13Ván khuôn thép đổ bê tông tường thân kè nền đấtChương V - Yêu cầu kỹ thuật58,2727100m2
14Ván khuôn thép đổ bê tông tường thân kè nền đáChương V - Yêu cầu kỹ thuật56,6202100m2
15Cốt thép móng kè D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật2,1637tấn
16Cốt thép móng kè D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật157,9866tấn
17Cốt thép móng kè D>18Chương V - Yêu cầu kỹ thuật25,2799tấn
18Cốt thép tường thân kè D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,8198tấn
19Cốt thép tường thân kè D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật47,1813tấn
20Cốt thép tường thân kè D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật3,8063tấn
21Cốt thép tường thân kè D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật198,7559tấn
22Cốt thép tường thân kè D>18, chiều cao Chương V - Yêu cầu kỹ thuật33,6657tấn
23Rải vải địa kỹ thuật không dệt lưng kè 1 lớpChương V - Yêu cầu kỹ thuật147,0415100m2
24Đá dăm 2x4 tầng lọc ngược thân kèChương V - Yêu cầu kỹ thuật375,9798m3
25ống nhựa thân kè D100Chương V - Yêu cầu kỹ thuật4,278100m
26Bao tải tẩm nhựa khe phòng lúnChương V - Yêu cầu kỹ thuật261,798m2
ZTường chắn loại 3
1Bê tông đệm móng M100 đá 4x6 nền đấtChương V - Yêu cầu kỹ thuật234,873m3
2Ván khuôn thép đổ bê tông đệm móng nền đấtChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,9204100m2
3Bê tông móng kè M250 đá 1x2 nền đấtChương V - Yêu cầu kỹ thuật1.504,3485m3
4Ván khuôn thép đổ bê tông móng kè nền đấtChương V - Yêu cầu kỹ thuật5,862100m2
5Bê tông tường thân kè M250 đá 1x2, dày tường >45cm, chiều cao Chương V - Yêu cầu kỹ thuật93,9252m3
6Bê tông tường thân kè M250 đá 1x2, dày tường >45cm, chiều cao Chương V - Yêu cầu kỹ thuật1.859,0331m3
7Ván khuôn thép đổ bê tông tường thân kè nền đấtChương V - Yêu cầu kỹ thuật67,5502100m2
8Cốt thép móng kè D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật1,1096tấn
9Cốt thép móng kè D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật87,1058tấn
10Cốt thép tường thân kè D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật1,2154tấn
11Cốt thép tường thân kè D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật68,1511tấn
12Cốt thép tường thân kè D>18, chiều cao Chương V - Yêu cầu kỹ thuật18,4315tấn
13Cốt thép tường thân kè D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0576tấn
14Cốt thép tường thân kè D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật4,3179tấn
15Bê tông tường cánh M250 đá 1x2, chiều cao Chương V - Yêu cầu kỹ thuật405,2929m3
16Bê tông tường cánh M250 đá 1x2, chiều cao Chương V - Yêu cầu kỹ thuật12,3535m3
17Ván khuôn thép đổ bê tông tường cánh nền đấtChương V - Yêu cầu kỹ thuật33,4117100m2
18Cốt thép tường cánh D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,4953tấn
19Cốt thép tường cánh D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật43,43tấn
20Cốt thép tường cánh D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,015tấn
21Cốt thép tường cánh D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật1,9582tấn
22Bê tông lót móng M100 đá 4x6Chương V - Yêu cầu kỹ thuật43,1235m3
23Ván khuôn thép đổ bê tông lótChương V - Yêu cầu kỹ thuật43,1235100m2
24Bê tông hệ dầm M250 đá 1x2Chương V - Yêu cầu kỹ thuật215,6176m3
25Ván khuôn thép đổ bê tông dầmChương V - Yêu cầu kỹ thuật17,2494100m2
26Cốt thép dầm D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật2,2942tấn
27Cốt thép dầm D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật12,5231tấn
28Đào san đất màu trồng cỏ bằng máy đào 1,25 m3Chương V - Yêu cầu kỹ thuật4,3116100m3
29Trồng cỏ Nhung NhậtChương V - Yêu cầu kỹ thuật1.724,6598m2
30Tưới nước bảo dưỡng thảm cỏ sau khi trồng-bằng xe bồn 8m3Chương V - Yêu cầu kỹ thuật17,2466100m2
31Rải vải địa kỹ thuật không dệt lưng kè 1 lớpChương V - Yêu cầu kỹ thuật48,5679100m2
32Đá dăm 2x4 tầng lọc ngược thân kèChương V - Yêu cầu kỹ thuật129,0088m3
33ống nhựa thân kè D100Chương V - Yêu cầu kỹ thuật4,1964100m
34Bao tải tẩm nhựa khe phòng lúnChương V - Yêu cầu kỹ thuật333,4627m2
AATường chắn loại 4
1Bê tông đệm móng M100 đá 4x6 nền đấtChương V - Yêu cầu kỹ thuật57,9516m3
2Bê tông đệm móng M100 đá 4x6 nền đáChương V - Yêu cầu kỹ thuật210,3472m3
3Ván khuôn thép đổ bê tông đệm móng nền đấtChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,4653100m2
4Ván khuôn thép đổ bê tông đệm móng nền đáChương V - Yêu cầu kỹ thuật1,5658100m2
5Bê tông móng kè M250 đá 1x2, nền đấtChương V - Yêu cầu kỹ thuật153,9278m3
6Bê tông móng kè M250 đá 1x2, nền đáChương V - Yêu cầu kỹ thuật568,1483m3
7Ván khuôn thép đổ bê tông móng kè nền đấtChương V - Yêu cầu kỹ thuật1,1169100m2
8Ván khuôn thép đổ bê tông móng kè nền đáChương V - Yêu cầu kỹ thuật3,977100m2
9Bê tông tường thân kè M250 đá 1x2, dày tường Chương V - Yêu cầu kỹ thuật185,9092m3
10Bê tông tường thân kè M250 đá 1x2, dày tường Chương V - Yêu cầu kỹ thuật15,7102m3
11Bê tông tường thân kè M250 đá 1x2, dày tường Chương V - Yêu cầu kỹ thuật558,4435m3
12Bê tông tường thân kè M250 đá 1x2, dày tường Chương V - Yêu cầu kỹ thuật209,917m3
13Ván khuôn thép đổ bê tông tường thân kè nền đấtChương V - Yêu cầu kỹ thuật15,3936100m2
14Ván khuôn thép đổ bê tông tường thân kè nền đáChương V - Yêu cầu kỹ thuật57,5062100m2
15Cốt thép móng kè D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật10,7234tấn
16Cốt thép móng kè D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật69,3127tấn
17Cốt thép tường thân kè D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật11,1846tấn
18Cốt thép tường thân kè D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật40,9887tấn
19Cốt thép tường thân kè D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật2,4326tấn
20Cốt thép tường thân kè D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật13,7996tấn
21Bê tông tường cánh M250 đá 1x2 chiều cao Chương V - Yêu cầu kỹ thuật20,4638m3
22Bê tông tường cánh M250 đá 1x2 chiều cao Chương V - Yêu cầu kỹ thuật54,1424m3
23Ván khuôn thép đổ bê tông tường cánh nền đấtChương V - Yêu cầu kỹ thuật1,6371100m2
24Ván khuôn thép đổ bê tông tường cánh nền đáChương V - Yêu cầu kỹ thuật4,3314100m2
25Cốt thép tường cánh D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0899tấn
26Cốt thép tường cánh D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật8,9527tấn
27Rải vải địa kỹ thuật không dệt lưng kè 1 lớpChương V - Yêu cầu kỹ thuật47,331100m2
28Đá dăm 2x4 tầng lọc ngược thân kèChương V - Yêu cầu kỹ thuật100,6095m3
29ống nhựa thân kè D100Chương V - Yêu cầu kỹ thuật3,042100m
30Bao tải tẩm nhựa khe phòng lúnChương V - Yêu cầu kỹ thuật88,3203m2
ABTường chắn loại 5
1Bê tông đệm móng M100 đá 4x6 nền đấtChương V - Yêu cầu kỹ thuật15,0742m3
2Bê tông đệm móng M100 đá 4x6 nền đáChương V - Yêu cầu kỹ thuật9,7989m3
3Ván khuôn thép đổ bê tông đệm móng nền đấtChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0655100m2
4Ván khuôn thép đổ bê tông đệm móng nền đáChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0283100m2
5Bê tông móng kè M250 đá 1x2 nền đấtChương V - Yêu cầu kỹ thuật135,6678m3
6Bê tông móng kè M250 đá 1x2 nền đáChương V - Yêu cầu kỹ thuật88,1901m3
7Ván khuôn thép đổ bê tông móng kè nền đấtChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,5899100m2
8Ván khuôn thép đổ bê tông móng kè nền đáChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,2546100m2
9Bê tông tường thân kè M250 đá 1x2 chiều cao Chương V - Yêu cầu kỹ thuật600,4185m3
10Bê tông tường thân kè M250 đá 1x2 chiều cao Chương V - Yêu cầu kỹ thuật259,1675m3
11Ván khuôn thép đổ bê tông tường thân kè nền đấtChương V - Yêu cầu kỹ thuật7,5437100m2
12Ván khuôn thép đổ bê tông tường thân kè nền đáChương V - Yêu cầu kỹ thuật3,2562100m2
13Cốt thép móng kè D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,1674tấn
14Cốt thép móng kè D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật9,1863tấn
15Cốt thép móng kè D>18Chương V - Yêu cầu kỹ thuật4,9653tấn
16Cốt thép tường thân kè D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,4501tấn
17Cốt thép tường thân kè D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật19,5661tấn
18Cốt thép tường thân kè D>18, chiều cao Chương V - Yêu cầu kỹ thuật13,1295tấn
19Bê tông đệm móng M100 đá 4x6 nền đấtChương V - Yêu cầu kỹ thuật11,7972m3
20Bê tông đệm móng M100 đá 4x6 nền đáChương V - Yêu cầu kỹ thuật3,9948m3
21Ván khuôn thép đổ bê tông đệm móng nền đấtChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0655100m2
22Ván khuôn thép đổ bê tông đệm móng nền đáChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0283100m2
23Bê tông móng kè M250 đá 1x2, dày tường Chương V - Yêu cầu kỹ thuật70,7832m3
24Bê tông móng kè M250 đá 1x2,dày tường Chương V - Yêu cầu kỹ thuật23,9688m3
25Ván khuôn thép đổ bê tông móng kè nền đấtChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,3932100m2
26Ván khuôn thép đổ bê tông móng kè nền đáChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,1697100m2
27Bê tông tường thân kè M250 đá 1x2, dày >45cm, chiều cao Chương V - Yêu cầu kỹ thuật134,2063m3
28Bê tông tường thân kè M250 đá 1x2, dày >45cm, chiều cao Chương V - Yêu cầu kỹ thuật60,0236m3
29Ván khuôn thép đổ bê tông tường thân kè nền đấtChương V - Yêu cầu kỹ thuật3,2049100m2
30Ván khuôn thép đổ bê tông tường thân kè nền đáChương V - Yêu cầu kỹ thuật1,3979100m2
31Cốt thép móng kè D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0934tấn
32Cốt thép móng kè D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật7,9133tấn
33Cốt thép tường thân kè D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,1227tấn
34Cốt thép tường thân kè D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật10,8886tấn
35Rải vải địa kỹ thuật không dệt lưng kè 1 lớpChương V - Yêu cầu kỹ thuật14,0106100m2
36Đá dăm 2x4 tầng lọc ngược thân kèChương V - Yêu cầu kỹ thuật37,1567m3
37ống nhựa thân kè D100Chương V - Yêu cầu kỹ thuật1,7102100m
38Bao tải tẩm nhựa khe phòng lúnChương V - Yêu cầu kỹ thuật22,4622m2
39Rải vải địa kỹ thuật không dệt lưng kè 1 lớpChương V - Yêu cầu kỹ thuật6,2513100m2
40Đá dăm 2x4 tầng lọc ngược thân kèChương V - Yêu cầu kỹ thuật18,2968m3
41ống nhựa thân kè D100Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,5243100m
42Bao tải tẩm nhựa khe phòng lúnChương V - Yêu cầu kỹ thuật6,2554m2
ACCông trình phụ trợ
1Đệm đá mạt 5cmChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,2254100m3
2BTXM M150 đá 2x4 lòng rãnh - 10cmChương V - Yêu cầu kỹ thuật45,088m3
3Ván khuôn thép đổ bê tông rãnh đỉnhChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,9593100m2
4Xây gạch rãnh đỉnh vữa XM mác 75Chương V - Yêu cầu kỹ thuật126,6302m3
5Trát tường VXM M75 - 1,5cmChương V - Yêu cầu kỹ thuật786,6424m2
6Xây gạch lan can VXM M75Chương V - Yêu cầu kỹ thuật37,224m3
7Trát tường lan can VXM M75 - 1,5cmChương V - Yêu cầu kỹ thuật763,656m2
8Sơn 3 lớp ngoài trờiChương V - Yêu cầu kỹ thuật763,656m2
9Đào san đất màu trồng cỏ bằng máy đào 1,25 m3Chương V - Yêu cầu kỹ thuật5,8607100m3
10Trồng cỏ Nhung NhậtChương V - Yêu cầu kỹ thuật2.344,2948m2
11Tưới nước bảo dưỡng thảm cỏ sau khi trồng-bằng xe bồn 8m3Chương V - Yêu cầu kỹ thuật23,4429100m2
ADTNM - Hố thu nước, rãnh ngang
AEĐào đắp
1Đào móng cống, đất cấp IIIChương V - Yêu cầu kỹ thuật4,9818100m3
2Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,6164100m3
AFXây dựng hố thu nước trực tiếp
1Bê tông mũ mố M200 đá 1x2Chương V - Yêu cầu kỹ thuật24,487m3
2Ván khuôn mũ mốChương V - Yêu cầu kỹ thuật3,8352100m2
3Lắp dựng cốt thép mũ mố, D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật1,4278tấn
4Bê tông M200 đá 2x4 hố thuChương V - Yêu cầu kỹ thuật123,798m3
5Ván khuôn tường hố thuChương V - Yêu cầu kỹ thuật12,3798100m2
6Bê tông lòng hố thu M150 đá 2x4Chương V - Yêu cầu kỹ thuật69,513m3
7Ván khuôn lòng hố thuChương V - Yêu cầu kỹ thuật1,7766100m2
8Đệm đá mạtChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,5922100m3
AGBản đậy loại 1 hố thu (gắn khung mạ kẽm tấm thu nước)
1Lắp đặt bản đậyChương V - Yêu cầu kỹ thuật201bản
2Bê tông bản đậy M250 đá 2x4Chương V - Yêu cầu kỹ thuật15,276m3
3Cốt thép tấm bản đậy D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật1,4492tấn
4Cốt thép tấm bản đậy D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật1,2944tấn
5Tấm chắn rác gang đúc (96x53)cmChương V - Yêu cầu kỹ thuật188cái
6Bốc xếp bản đậy - Bốc xếp lênChương V - Yêu cầu kỹ thuật38,19tấn
7Bốc xếp bản đậy - Bốc xếp xuốngChương V - Yêu cầu kỹ thuật38,19tấn
8Vận chuyển cấu kiện bản đậy từ bãi đúc đến vị trí thi côngChương V - Yêu cầu kỹ thuật3,81910 tấn/1km
AHBản đậy loại 2 hố thu (không gắn khung)
1Lắp đặt bản đậyChương V - Yêu cầu kỹ thuật201bản
2Bê tông bản đậy M200 đá 2x4Chương V - Yêu cầu kỹ thuật14,07m3
3Ván khuôn bản đậyChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,7638100m2
4Cốt thép tấm bản đậy D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,5162tấn
5Cốt thép tấm bản đậy D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,9568tấn
6Bốc xếp bản đậy - Bốc xếp lênChương V - Yêu cầu kỹ thuật35,175tấn
7Bốc xếp bản đậy - Bốc xếp xuốngChương V - Yêu cầu kỹ thuật35,175tấn
8Vận chuyển cấu kiện bản đậy từ bãi đúc đến vị trí thi côngChương V - Yêu cầu kỹ thuật3,517510 tấn/1km
9Thép hình mạ kẽmChương V - Yêu cầu kỹ thuật14.758kg
10Gia công khung thép hình mạ kẽmChương V - Yêu cầu kỹ thuật14,758tấn
11LD khung thép hình mạ kẽm (phần mũ mố)Chương V - Yêu cầu kỹ thuật7,4899tấn
12Thép tròn D8Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,1247tấn
AIRãnh ngang, (rãnh xương cá)
1Đào móng cống, đất cấp IIIChương V - Yêu cầu kỹ thuật1,7213100m3
2Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,5563100m3
AJXD rãnh ngang
1Đệm đá mạt - 5cmChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0647100m3
2Bê tông lòng rãnh M150 đá 2x4Chương V - Yêu cầu kỹ thuật12,9438m3
3Ván khuôn bê tông đổ tại chỗChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,2754100m2
4Xây gạch rãnh thoát nước d22 vữa XM mác 75Chương V - Yêu cầu kỹ thuật33,3234m3
5Trát tường rãnh, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Chương V - Yêu cầu kỹ thuật151,47m2
6Bê tông mũ mố M200 đá 1x2Chương V - Yêu cầu kỹ thuật9,3636m3
7Ván khuôn mũ mốChương V - Yêu cầu kỹ thuật1,1016100m2
8Lắp dựng cốt thép mũ mố, D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,4547tấn
9Lắp đặt bản đậyChương V - Yêu cầu kỹ thuật306bản
10Bê tông bản đậy M200 đá 2x4Chương V - Yêu cầu kỹ thuật12,852m3
11Ván khuôn bản đậyChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,7956100m2
12Cốt thép tấm bản đậy D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật1,3709tấn
13Bốc xếp bản đậy - Bốc xếp lênChương V - Yêu cầu kỹ thuật32,13tấn
14Bốc xếp bản đậy - Bốc xếp xuốngChương V - Yêu cầu kỹ thuật32,13tấn
15Vận chuyển cấu kiện bản đậy từ bãi đúc đến vị trí thi côngChương V - Yêu cầu kỹ thuật3,21310 tấn/1km
16Vận chuyển đất đổ điChương V - Yêu cầu kỹ thuật1,0756100m3
17San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CVChương V - Yêu cầu kỹ thuật1,0756100m3
AKTNM - Cống thoát nước xây mới
ALCống tròn xây mới lòng đường D300
1Đào móng cống, đất cấp IIIChương V - Yêu cầu kỹ thuật1,545100m3
2Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95Chương V - Yêu cầu kỹ thuật1,1707100m3
3LD đế cống D300Chương V - Yêu cầu kỹ thuật210cái
4LD ống cống D300 HL93 đơn nguyên L=2mChương V - Yêu cầu kỹ thuật105đoạn ống
5Mối nối ống cống bằng gioăng cao su, cống D300Chương V - Yêu cầu kỹ thuật104mối nối
AMXây dựng cống dọc dưới vỉa hè
1Đào móng cống, đất cấp IIIChương V - Yêu cầu kỹ thuật22,4867100m3
2Đào đá cấp IV cống dọcChương V - Yêu cầu kỹ thuật9,9773100m3
3Phá đá móng kè, nền bằng máy đào gắn đầu búa thủy lực, đá cấp IVChương V - Yêu cầu kỹ thuật14,5094100m3
4Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95Chương V - Yêu cầu kỹ thuật10,7763100m3
5Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IIIChương V - Yêu cầu kỹ thuật2,0619100m3
6San đất bãi thải bằng máy ủiChương V - Yêu cầu kỹ thuật2,0619100m3
7Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IVChương V - Yêu cầu kỹ thuật1,9955100m3
8San đất bãi thải bằng máy ủiChương V - Yêu cầu kỹ thuật1,9955100m3
9Xúc đá lên phương tiện vận chuyểnChương V - Yêu cầu kỹ thuật2,9019100m3
10Vận chuyển đá bằng ôtô tự đổChương V - Yêu cầu kỹ thuật2,9019100m3
11San đá bãi thải bằng máy ủiChương V - Yêu cầu kỹ thuật2,9019100m3
12Đệm đá mạt - 5cmChương V - Yêu cầu kỹ thuật1,6736100m3
13Bê tông móng đá 2x4, mác 150Chương V - Yêu cầu kỹ thuật334,712m3
14Ván khuôn móng cốngChương V - Yêu cầu kỹ thuật6,1491100m2
15Xây gạch cống dọc VXM M75Chương V - Yêu cầu kỹ thuật1.126,1202m3
16Trát tường cống, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Chương V - Yêu cầu kỹ thuật5.118,728m2
17Bê tông mũ mố mác 200 đá 1x2Chương V - Yêu cầu kỹ thuật209,0687m3
18Ván khuôn mũ mốChương V - Yêu cầu kỹ thuật24,5963100m2
19Cốt thép mũ mố D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật14,2659tấn
20Lắp đặt bản đậyChương V - Yêu cầu kỹ thuật6.148bản
21Bê tông bản đậy M200 đá 1x2Chương V - Yêu cầu kỹ thuật255,89m3
22Ván khuôn bản đậyChương V - Yêu cầu kỹ thuật16,3836100m2
23Cốt thép bản đậy D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật14,4395tấn
24Cốt thép bản đậy D>10Chương V - Yêu cầu kỹ thuật18,2879tấn
25Bốc xếp bản đậy - Bốc xếp lênChương V - Yêu cầu kỹ thuật639,725tấn
26Bốc xếp bản đậy - Bốc xếp xuốngChương V - Yêu cầu kỹ thuật639,725tấn
27Vận chuyển cấu kiện bản đậy từ bãi đúc đến vị trí thi côngChương V - Yêu cầu kỹ thuật63,972510 tấn/1km
ANCống bản xây mới lòng đường
1Đệm đá mạt - 10cmChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,8062100m3
2Xây đá hộc, xây cống, vữa XM M100Chương V - Yêu cầu kỹ thuật322,4628m3
3Láng lòng cống không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M100Chương V - Yêu cầu kỹ thuật284,526m2
4Xây đá hộc, xây cống, vữa XM M100Chương V - Yêu cầu kỹ thuật303,4944m3
5Trát tường cống VXM M100 - 2cmChương V - Yêu cầu kỹ thuật758,736m2
6Bê tông mũ mố M250 đá 1x2Chương V - Yêu cầu kỹ thuật113,8104m3
7Ván khuôn mũ mốChương V - Yêu cầu kỹ thuật7,5874100m2
8Cốt thép mũ mố D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật5,3112tấn
9Lắp đặt bản đậyChương V - Yêu cầu kỹ thuật948bản
10Bê tông bản đậy M250 đá 1x2Chương V - Yêu cầu kỹ thuật94,8m3
11Ván khuôn bản đậyChương V - Yêu cầu kỹ thuật5,688100m2
12Cốt thép bản đậy D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật6,1051tấn
13Cốt thép bản đậy D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật7,5556tấn
14Bốc xếp bản đậy - Bốc xếp lênChương V - Yêu cầu kỹ thuật237tấn
15Bốc xếp bản đậy - Bốc xếp xuốngChương V - Yêu cầu kỹ thuật237tấn
16Vận chuyển cấu kiện bản đậy từ bãi đúc đến vị trí thi côngChương V - Yêu cầu kỹ thuật23,710 tấn/1km
AOXây dựng cống hộp H800, H1000
1Đệm đá mạt - 5cmChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,2844100m3
2Bê tông móng đá 2x4, mác 150Chương V - Yêu cầu kỹ thuật85,3328m3
3Ván khuôn móng cốngChương V - Yêu cầu kỹ thuật1,286100m2
4LD đốt cống H800Chương V - Yêu cầu kỹ thuật242đoạn cống
5Bê tông ống cống M300 đá 1x2Chương V - Yêu cầu kỹ thuật86,636m3
6Ván khuôn đổ bê tông ống cốngChương V - Yêu cầu kỹ thuật17,1336100m2
7Cốt thép D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật2,7298tấn
8Cốt thép D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật11,011tấn
9Bốc xếp cấu kiện cống hộp P≤1T - Bốc xếp lênChương V - Yêu cầu kỹ thuật242cấu kiện
10Bốc xếp cấu kiện cống hộp có trọng lượng P≤1T - Bốc xếp xuốngChương V - Yêu cầu kỹ thuật242cấu kiện
11Vận chuyển cống hộp từ bãi đúc đến vị trí thi côngChương V - Yêu cầu kỹ thuật21,65910 tấn/1km
12LD đốt cống H1000Chương V - Yêu cầu kỹ thuật186đoạn cống
13Bê tông ống cống M300 đá 1x2Chương V - Yêu cầu kỹ thuật105,3504m3
14Ván khuôn đổ bê tông ống cốngChương V - Yêu cầu kỹ thuật16,1448100m2
15Cốt thép D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật5,0294tấn
16Cốt thép D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật12,077tấn
17Bốc xếp cấu kiện cống hộp P≤2T - Bốc xếp lênChương V - Yêu cầu kỹ thuật186cấu kiện
18Bốc xếp cấu kiện cống hộp có trọng lượng P≤2T - Bốc xếp xuốngChương V - Yêu cầu kỹ thuật186cấu kiện
19Vận chuyển cống hộp từ bãi đúc đến vị trí thi côngChương V - Yêu cầu kỹ thuật26,337610 tấn/1km
20Mối nối cống hộp H800Chương V - Yêu cầu kỹ thuật242mối nối
21Mối nối cống hộp H1000Chương V - Yêu cầu kỹ thuật186mối nối
APBãi đúc
1Đệm đá mạt - 10cmChương V - Yêu cầu kỹ thuật2100m3
2Đào thanh thải đệm mạtChương V - Yêu cầu kỹ thuật2100m3
3Vận chuyển đổ điChương V - Yêu cầu kỹ thuật2100m3
4San đất bãi thải bằng máy ủiChương V - Yêu cầu kỹ thuật2100m3
AQTNM - Ga thu
ARXây dựng ga thu vỉa hè
1Đệm đá mạtChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,1223100m3
2Bê tông lòng ga M150 đá 2x4Chương V - Yêu cầu kỹ thuật44,2547m3
3Ván khuôn đổ bê tông lòng gaChương V - Yêu cầu kỹ thuật3,1162100m2
4Xây gạch hố ga vữa XM mác 75 - d22Chương V - Yêu cầu kỹ thuật91,4393m3
5Trát tường ga, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Chương V - Yêu cầu kỹ thuật325,9869m2
6Bê tông mũ mố M200 đá 1x2Chương V - Yêu cầu kỹ thuật15,4061m3
7Ván khuôn đổ bê tông mũ mốChương V - Yêu cầu kỹ thuật1,9258100m2
8Cốt thép mũ mố D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,8054tấn
9Lắp đặt bản đậy ga thuChương V - Yêu cầu kỹ thuật236bản
10BTCT M200 đá 1x2 bản đậy ga thuChương V - Yêu cầu kỹ thuật12,2767m3
11Ván khuôn bản đậy ga thuChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,6059100m2
12Cốt thép D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,6183tấn
13Cốt thép D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,8968tấn
14Bốc xếp bản đậy - Bốc xếp lênChương V - Yêu cầu kỹ thuật30,6918tấn
15Bốc xếp bản đậy - Bốc xếp xuốngChương V - Yêu cầu kỹ thuật30,6918tấn
16Vận chuyển cấu kiện bản đậy từ bãi đúc đến vị trí thi côngChương V - Yêu cầu kỹ thuật3,069210 tấn/1km
ASGa thu lòng đường
1Thép hình mạ kẽmChương V - Yêu cầu kỹ thuật132,8kg
2Gia công khung thép hình mạ kẽmChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,1328tấn
3LD khung thép hình mạ kẽm (phần mũ mố)Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0537tấn
4Đệm đá mạtChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0051100m3
5Bê tông móng ga M250 đá 1x2Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,2m3
6Bê tông mũ mố M200 đá 1x2Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,432m3
7Ván khuôn đổ bê tông mũ mốChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0576100m2
8Cốt thép mũ mố D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0231tấn
9Bê tông tường ga M250 đá 1x2Chương V - Yêu cầu kỹ thuật2,846m3
10Ván khuôn đổ bê tông tường gaChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,9326100m2
11Cốt thép D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0097tấn
12Cốt thép D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,6675tấn
13Lắp đặt bản đậyChương V - Yêu cầu kỹ thuật4bản
14Bê tông bản đậy M300 đá 1x2Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,432m3
15Ván khuôn bản đậyChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0216100m2
16Cốt thép tấm bản đậy D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0316tấn
17Cốt thép tấm bản đậy D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0256tấn
ATTNM - Bậc nước, rãnh taluy
AUXây dựng bậc nước
1Đào đất bậc nước, đất cấp IIIChương V - Yêu cầu kỹ thuật2,6416100m3
2Xây đá VXM M100 móng bậc nướcChương V - Yêu cầu kỹ thuật173,085m3
3Trát dày 2cm, vữa XM mác 100Chương V - Yêu cầu kỹ thuật262,275m2
4Xây đá VXM M100 tường bậc nướcChương V - Yêu cầu kỹ thuật95,31m3
5Trát dày 2cm, vữa XM mác 100Chương V - Yêu cầu kỹ thuật544,05m2
6Đào đất hố thu, đất cấp IIIChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,7834100m3
7Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,5668100m3
8Đệm đá mạtChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0114100m3
9Bê tông lòng hố thu M150 đá 2x4Chương V - Yêu cầu kỹ thuật2,281m3
10Ván khuôn đổ bê tông lòng hố thuChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0634100m2
11Thép vuông lưới chắn rác mạ kẽm 12x12mmChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,1206tấn
12Xây gạch hố thu rãnh đỉnh kè vữa XM mác 75 - d22Chương V - Yêu cầu kỹ thuật8,8136m3
13Trát tường ga, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Chương V - Yêu cầu kỹ thuật57,6796m2
14Lắp đặt ống nhựa HDPE phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m, đường kính ống D500x19.1 - PN6Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,946100m
15Lắp đặt chếch HDPE D500x19.1- PN6Chương V - Yêu cầu kỹ thuật11cái
AVRãnh taluy
1Bê tông rãnh taluy M150 đá 2x4Chương V - Yêu cầu kỹ thuật65,5866m3
2Vận chuyển đất đổ điChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,5569100m3
3San đất bãi thải bằng máy ủiChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,5569100m3
AWTNM- Rãnh thoát nước xuống hồ
1Đệm đá mạt - 5cmChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0152100m3
2Bê tông lòng rãnh M150 đá 2x4 - 10cmChương V - Yêu cầu kỹ thuật3,0316m3
3Ván khuôn bê tông đổ tại chỗChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0628100m2
4Xây gạch rãnh thoát nước d22 vữa XM mác 75Chương V - Yêu cầu kỹ thuật7,8012m3
5Trát tường rãnh, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Chương V - Yêu cầu kỹ thuật35,46m2
6Bê tông mũ mố M200 đá 1x2Chương V - Yêu cầu kỹ thuật2,1352m3
7Ván khuôn mũ mốChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,2512100m2
8Lắp dựng cốt thép mũ mố, D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,1064tấn
9Lắp đặt bản đậyChương V - Yêu cầu kỹ thuật53bản
10Bê tông bản đậy M200 đá 1x2Chương V - Yêu cầu kỹ thuật2,258m3
11Ván khuôn bản đậyChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,1394100m2
12Cốt thép tấm bản đậy D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,118tấn
13Cốt thép tấm bản đậy D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,1316tấn
14Bốc xếp bản đậy - Bốc xếp lênChương V - Yêu cầu kỹ thuật5,645tấn
15Bốc xếp bản đậy - Bốc xếp xuốngChương V - Yêu cầu kỹ thuật5,645tấn
16Vận chuyển cấu kiện bản đậy từ bãi đúc đến vị trí thi côngChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,564510 tấn/1km
17Xây gạch tường đầu be VXM M75Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,782m3
18Trát tường, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Chương V - Yêu cầu kỹ thuật3,91m2
AXTNT - Ga thu
AYCống thoát nước thải
1Đào móng cống, đất cấp IIIChương V - Yêu cầu kỹ thuật19,2226100m3
2Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95Chương V - Yêu cầu kỹ thuật15,8442100m3
3Đệm đá mạt - 5cmChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,3016100m3
4Lắp đặt đế cống D300Chương V - Yêu cầu kỹ thuật1.508cái
5Lắp đặt đốt cống D300 L=2m tải trọng sau nhàChương V - Yêu cầu kỹ thuật299đoạn ống
6Lắp đặt đốt cống D300 L=2m tải trọng vỉa hèChương V - Yêu cầu kỹ thuật396đoạn ống
7Lắp đặt đốt cống D300 L=2m tải trọng HL93Chương V - Yêu cầu kỹ thuật59đoạn ống
8Mối nối joint cao suChương V - Yêu cầu kỹ thuật753mối nối
9Ống HDPE D280x10.7 - PN6Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,2729100m
10Chếch HDPE D280x10.7 - PN6Chương V - Yêu cầu kỹ thuật4cái
AZXây dựng ga thu xây gạch
1Đệm đá mạt - 5cmChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,1223100m3
2Bê tông lòng ga M150 đá 2x4 - 10cmChương V - Yêu cầu kỹ thuật44,2547m3
3VK đổ bê tông lòng gaChương V - Yêu cầu kỹ thuật3,1162100m2
4Xây gạch hố ga VXM M75Chương V - Yêu cầu kỹ thuật91,4393m3
5Trát tường ga, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Chương V - Yêu cầu kỹ thuật325,9869m2
6Bê tông mũ mố M200 đá 1x2Chương V - Yêu cầu kỹ thuật15,4061m3
7VK đổ bê tông mũ mốChương V - Yêu cầu kỹ thuật1,9258100m2
8Cốt thép mũ mố D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,8054tấn
9Lắp đặt bản đậyChương V - Yêu cầu kỹ thuật236bản
10Bê tông bản M200 đá 1x2Chương V - Yêu cầu kỹ thuật12,2767m3
11Ván khuôn đổ bê tông bản đậyChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,6059100m2
12Cốt thép bản D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,6183tấn
13Cốt thép bản D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,8968tấn
14Bốc xếp bản đậy - Bốc xếp lênChương V - Yêu cầu kỹ thuật30,6918tấn
15Bốc xếp bản đậy - Bốc xếp xuốngChương V - Yêu cầu kỹ thuật30,6918tấn
16Vận chuyển cấu kiện bản đậy từ bãi đúc đến vị trí thi côngChương V - Yêu cầu kỹ thuật3,069210 tấn/1km
BAGa thu BTCT
1Đệm đá mạt - 5cmChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0051100m3
2Bê tông lòng ga M150 đá 1x2 - 10cmChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,2m3
3Bê tông mũ mố M250 đá 1x2Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,432m3
4VK đổ bê tông mũ mốChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0576100m2
5Cốt thép mũ mố D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0231tấn
6Lắp đặt bản đậyChương V - Yêu cầu kỹ thuật4bản
7Bê tông bản M200 đá 1x2Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,432m3
8Ván khuôn đổ bê tông bản đậyChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0216100m2
9Cốt thép bản D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0316tấn
10Cốt thép bản D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0256tấn
11Bốc xếp bản đậy - Bốc xếp lênChương V - Yêu cầu kỹ thuật1,08tấn
12Bốc xếp bản đậy - Bốc xếp xuốngChương V - Yêu cầu kỹ thuật1,08tấn
13Vận chuyển cấu kiện bản đậy từ bãi đúc đến vị trí thi côngChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,10810 tấn/1km
14Bê tông ga thu M250 đá 1x2Chương V - Yêu cầu kỹ thuật2,846m3
15Ván khuôn đổ bê tông ga thuChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,9326100m2
16Cốt thép D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0097tấn
17Cốt thép D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,6675tấn
18Thép hình mạ kẽmChương V - Yêu cầu kỹ thuật132,8kg
19Gia công khung thép hình mạ kẽmChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,1328tấn
20LD khung thép hình mạ kẽm (phần mũ mố)Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0537tấn
21Vận chuyển đất đổ điChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,2637100m3
22San đất bãi thải bằng máy ủiChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,2637100m3
BBTNT - Hố bơm chuyển bậc
BCXây dựng hố bơm
1Đào móng cống, đất cấp IIIChương V - Yêu cầu kỹ thuật1,8249100m3
2Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95Chương V - Yêu cầu kỹ thuật1,0917100m3
3Bê tông đệm M100 đá 4x6Chương V - Yêu cầu kỹ thuật1,886m3
4Đóng cọc tre bằng thủ công, chiều dài cọc Chương V - Yêu cầu kỹ thuật9,025100m
5Bê tông móng hố ga M300 đá 2x4Chương V - Yêu cầu kỹ thuật5,216m3
6Ván khuôn đổ bê tông móng hố gaChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0576100m2
7Cốt thép D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,058tấn
8Cốt thép D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,6823tấn
9Bê tông vuốt dốc lòng ga M200 đá 1x2Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,54m3
10Bê tông hố bơm M300 đá 2x4Chương V - Yêu cầu kỹ thuật18,8815m3
11Ván khuôn đổ bê tông hố bơmChương V - Yêu cầu kỹ thuật1,298100m2
12Cốt thép D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,1087tấn
13Cốt thép D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật1,5388tấn
14Thép thang mèo D20 mã kẽm nhúng nóngChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,032tấn
15Bê tông bản nắp ga M300 đá 2x4Chương V - Yêu cầu kỹ thuật3,152m3
16Ván khuôn đổ bê tông bản nắpChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,1104100m2
17Cốt thép bản nắp D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0514tấn
18Cốt thép bản nắp D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0288tấn
19Bê tông cổ nắp thăm hố bơm M300 đá 2x4Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,441m3
20Ván khuôn đổ bê tông hố bơmChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0441100m2
21Cốt thép D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0599tấn
22Lắp đặt bản đậy hố gaChương V - Yêu cầu kỹ thuật4bản
23Bê tông bản đậy M300 đá 2x4Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,528m3
24Ván khuôn đổ bê tông bản đậyChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0258100m2
25Cốt thép D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0217tấn
26Cốt thép D Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0677tấn
27Thép hình mạ kẽmChương V - Yêu cầu kỹ thuật185,77kg
28Gia công khung thép hình mạ kẽmChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,1858tấn
29LD khung thép hình mạ kẽm (phần mũ mố)Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0578tấn
30Thép neo D10Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0028tấn
31Nắp gang đúc D800 cấp tải trọng B 12.5TChương V - Yêu cầu kỹ thuật1cái
32Lắp đặt nắp đậy thép tấm KT 800x900 mạ kẽmChương V - Yêu cầu kỹ thuật3tấm
33Gia công nắp đậy thép tấm mạ kẽmChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,1927tấn
34Thép mũ mố mạ kẽmChương V - Yêu cầu kỹ thuật44,523kg
35Gia công khung thép hình mạ kẽmChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0445tấn
36LD khung thép hình mạ kẽmChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0445tấn
37Chốt thép D14 mạ kẽmChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0005tấn
38Thép neo D10Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0013tấn
39Khóa nắp đậy hố bơmChương V - Yêu cầu kỹ thuật3cái
40Bê tông đế đỡ van M200 đá 2x4Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,1063m3
41Ván khuôn đổ bê tôngChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,0177100m2
42Băng cản nước V200 dày 5mmChương V - Yêu cầu kỹ thuật26,4m
43Ép cọc cừ larsen bằng máy ép thuỷ lực vào đất cấp II, phần ngập đấtChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,59100m
44Ép cọc cừ larsen bằng máy ép thuỷ lực vào đất cấp II, phần không ngập đấtChương V - Yêu cầu kỹ thuật6,49100m
45Nhổ cọc cừ larsen bằng máy ép thuỷ lựcChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,59100m
46Khấu hao cừ Larsen (1,17%*0,5 tháng + 3,5%*1 lần đóng nhổ)Chương V - Yêu cầu kỹ thuật44.037,6kg
47Lắp dựng thanh chống H150x250Chương V - Yêu cầu kỹ thuật4,999tấn
48Khấu hao thanh chống (1,17%*0,5 tháng + 3,5%*1 lần đóng nhổ)Chương V - Yêu cầu kỹ thuật4.999,04kg
49Bơm nước hố móngChương V - Yêu cầu kỹ thuật5ca
BDPhần thiết bị
1Ống thép không rỉ Sus DN50Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,03100m
2Ống thép không rỉ Sus DN100Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,13100m
3Côn thép không rỉ Sus 304, UU-D76/100Chương V - Yêu cầu kỹ thuật2cái
4Cút thép không rỉ Sus 304 UU-D50 - 90 độChương V - Yêu cầu kỹ thuật1cái
5Cút thép không rỉ Sus 304 UU-D100 - 90 độChương V - Yêu cầu kỹ thuật2cái
6Tê thép không rỉ Sus 304 UU-D100x100Chương V - Yêu cầu kỹ thuật2cái
7Tê thép không rỉ Sus 304 UU-D100x50Chương V - Yêu cầu kỹ thuật1cái
8Mặt bích rỗng, thép không rỉ Sus 304 D100Chương V - Yêu cầu kỹ thuật11cặp bích
9Mặt bích đặc, thép không rỉ Sus 304 D100Chương V - Yêu cầu kỹ thuật1cặp bích
10Rắc co thép không gỉ D50Chương V - Yêu cầu kỹ thuật1cái
11Lắp đặt van chặn thép không gỉ D50Chương V - Yêu cầu kỹ thuật1cái
12Van cửa BB D100Chương V - Yêu cầu kỹ thuật2cái
13Van 1 chiều BB D100Chương V - Yêu cầu kỹ thuật2cái
14Mối nối mềm BE D100Chương V - Yêu cầu kỹ thuật2cái
15Lắp đặt vòi inox D15Chương V - Yêu cầu kỹ thuật2bộ
16Lắp đặt đồng hồ đo áp lực D15Chương V - Yêu cầu kỹ thuật2cái
17Lắp đặt van chặn D15Chương V - Yêu cầu kỹ thuật1cái
18Tê thép không gỉ D15Chương V - Yêu cầu kỹ thuật1cái
19Lắp đặt ống thép không rỉ D15Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,02100m
20Ống uPVC D110Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,04100m
21Ống uPVC D75Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,009100m
22Ống thép không rỉ 304 DN25Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,2235100m
23Ống mềm HDPE D32/25 (từ động cơ thiết bị đến ống thép không rỉ)Chương V - Yêu cầu kỹ thuật0,02100m
24Cáp CXV - 4x25Chương V - Yêu cầu kỹ thuật29,25m
25Dây tiếp đất Cu - 35mm2Chương V - Yêu cầu kỹ thuật8,5m
26Cọc tiếp địa D16x2,4mChương V - Yêu cầu kỹ thuật7,2m
27Lắp đặt tủ điều khiển máy bơmChương V - Yêu cầu kỹ thuật1tủ
28Lắp đặt máy bơm nước thải (gồm dây xích, thanh trượt, phao điện, giá đỡ….): 460m3/ngđ; H=18m, IP 68Chương V - Yêu cầu kỹ thuật1máy
29Vận chuyển đất đổ điChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,1183100m3
30San đất bãi thải bằng máy ủiChương V - Yêu cầu kỹ thuật0,1183100m3
BEKhoản mục khác
1Phí vệ sinh môi trườngChương V - Yêu cầu kỹ thuật1khoản
2Phí môi trường khai thác đấtChương V - Yêu cầu kỹ thuật1khoản
3Phí môi trường cấp quyền khai thác khoáng sảnChương V - Yêu cầu kỹ thuật1khoản
4Phí bảo vệ môi trường đổ thảiChương V - Yêu cầu kỹ thuật1khoản
Chi phí dự phòng
1Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh3%

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy ủi≥ 108CV2
2Máy đào≥ 0,5m33
3Máy đào≥ 1,25m33
4Máy san≥ 108CV2
5Trạm trộn bê tông nhựa≥ 80 Tấn/h1
6Máy rải≥ 130 CV1
7Máy lu rung≥ 16T5
8Máy lu bánh thép≥ 8T2
9Máy lu bánh lốp≥ 16T2
10Máy lu bánh thép12T1
11Ô tô tưới nhựa (hoặc máy phun nhựa đường)≥5T1
12Ô tô tưới nước≥ 5m31
13Ô tô tự đổ≥ 7tấn15
14Máy nén khíCòn sử dụng tốt2
15Máy trộn bê tông≥ 250 l5
16Xe cẩu tự hành≥ 5 tấn1
17Đàm dùi≥ 1,5kw5
18Máy toàn đạc điện tửcòn sử dụng tốt2
19Máy thuỷ bìnhcòn sử dụng tốt5
20Máy phát điệncòn sử dụng tốt4
21Máy bơm nước≥ 2HP4

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Đào san nền đất cấp III
2.396,4676 100m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
2 Đào đá cấp IV đào nền
454,2464 100m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
3 Phá đá móng kè, nền bằng máy đào gắn đầu búa thủy lực, đá cấp IV
520,3617 100m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
4 San đầm đất bằng máy lu, độ chặt Y/C K = 0,85
103,3811 100m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
5 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ , đất cấp III
437,3205 100m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
6 San đất bãi thải bằng máy ủi
437,3205 100m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
7 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IV
90,8493 100m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
8 San đất bãi thải bằng máy ủi
90,8493 100m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
9 Xúc đá lên phương tiện vận chuyển
104,0723 100m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
10 Vận chuyển đá bằng ôtô tự đổ
104,0723 100m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
11 San đá bãi thải bằng máy ủi
104,0723 100m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
12 Đào nền đường, đất cấp III
2.428,7405 100m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
13 Đào khuôn đường, đất cấp III
79,9115 100m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
14 Đào mặt đường cũ
11,9975 100m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
15 Đào đá cấp IV nền đường, phòng hộ
812,8262 100m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
16 Phá đá móng kè, nền bằng máy đào gắn đầu búa thủy lực, đá cấp IV
933,5605 100m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
17 Xáo xới K98
42,7109 100m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
18 Đắp đất nền đường, độ chặt Y/C K = 0,98
31,7677 100m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
19 Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95
367,9987 100m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
20 Đào đánh cấp, đất cấp III
1,1398 100m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
21 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp III
411,4205 100m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
22 San đất bãi thải bằng máy ủi
411,4205 100m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
23 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IV
164,9647 100m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
24 San đất bãi thải bằng máy ủi
164,9647 100m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
25 Xúc đá lên phương tiện vận chuyển
186,7121 100m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
26 Vận chuyển đá bằng ôtô tự đổ
186,7121 100m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
27 San đá bãi thải bằng máy ủi
186,7121 100m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
28 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm
342,6988 100m2 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
29 Tưới lớp dính bám mặt đường, nhũ tương CSS-01 0,5l/m2
342,6988 100m2 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
30 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm
342,6988 100m2 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
31 Tưới lớp thấm bám mặt đường bằng MC-70, lượng nhựa 1l/m2
342,6988 100m2 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
32 Móng CPDD loại 1 - 18cm
61,6872 100m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
33 Móng CPDD loại 2 - 18cm
18,2189 100m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
34 Móng CPDD loại 2 - 25cm
60,3742 100m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
35 Bê tông mặt đường M300 đá 2x4 - 20cm
45,644 m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
36 Lót nilon 2 lớp
2,2822 100m2 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
37 Móng CPDD loại 1 - 18cm
0,4108 100m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
38 Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường
0,3652 100m2 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
39 Xẻ khe co mặt đường
3,75 10m Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
40 Cốt thép khe giãn D25
0,0404 tấn Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
41 Gỗ mềm chèn khe
0,0075 m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
42 ống nhựa D30 khe giãn
0,105 100m Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
43 Nhựa đường
21,8052 kg Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
44 Đệm đá mạt bằng đầm cóc, dày 10cm
0,0816 100m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
45 Xây đá hộc, xây móng kè, chiều dày
48,9528 m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
46 Xây đá hộc, xây tường kè, chiều dày
88,387 m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
47 Trát tường kè, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 100
135,98 m2 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
48 Đá dăm 2x4 tầng lọc ngược thân kè
7,9548 m3 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
49 Vải địa kỹ thuật tầng lọc ngược
2,5224 100m2 Chương V - Yêu cầu kỹ thuật
50 ống nhựa D76
0,2992 100m Chương V - Yêu cầu kỹ thuật

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án công trình thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh như sau:

  • Có quan hệ với 147 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,64 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,32%, Xây lắp 87,42%, Tư vấn 9,11%, Phi tư vấn 1,16%, Hỗn hợp 0,99%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 0 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 0 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 15: Xây lắp đường giao thông, vỉa hè, cây xanh, thoát nước, san nền, kè". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 15: Xây lắp đường giao thông, vỉa hè, cây xanh, thoát nước, san nền, kè" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 66

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Tôi tiếp tục tin rằng thế giới này không có ý nghĩa tối hậu nào. Nhưng tôi biết rằng có điều gì đó có ý nghĩa, và đó là con người, bởi anh ta là sinh vật duy nhất khăng khăng đi tìm ý nghĩa. "

Albert Camus

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...

Thống kê
  • 8480 dự án đang đợi nhà thầu
  • 277 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 275 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24522 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38076 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây