Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20211074407-03 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải (Xem thay đổi)
- 20211074407-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư Xây dựng Thiên Nam |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 18 (mua sắm hàng hóa): Trang thiết bị Trung tâm văn hóa và tổ chức sự kiện huyện Trảng Bom. 150 Ngày |
E-CDNT 3 | Ngân sách huyện |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(a) | Kế hoạch bảo hành thiết bị; bảng tiến độ thực hiện chi tiết; bảng kế hoạch hướng dẫn vận hành thiết bị. |
E-CDNT 10.2(c) | Catologue của thiết bị; cam kết cung cấp Giấy chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (CO), Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) đối với thiết bị nhập khẩu hoặc Giấy chứng nhận chất lượng xuất xưởng của nhà sản xuất (đối với thiết bị sản xuất trong nước); cam kết cung cấp tài liệu hướng dẫn sử dụng, tài liệu tra cứu vật tư phụ tùng thay thế. |
E-CDNT 12.2 | - Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để thực hiện gói thầu, trong đó đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | 10 năm. |
E-CDNT 15.2 | Hợp đồng tương tự đã kê khai trong E-HSDT, báo cáo tài chính 3 năm (2018, 2019, 2020), xác nhận nộp thuế năm 2020 của Cơ quan thuế quản lý, tài liệu chứng minh nguồn lực tài chính dự kiến huy động cho gói thầu, bảo đảm dự thầu. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 500.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 29.3 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Ban quản lý dự án huyện Trảng Bom, Địa chỉ: số 171D, KP3, đường Nguyễn Huệ, Thị trấn Trảng Bom, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai, điện thoại: 02513.923595;
Công ty CP Tư vấn Đầu tư Xây dựng Thiên Nam. Địa chỉ: Tổ 16, Kp3, Phường Trảng Dài, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Trảng Bom, địa chỉ: KP3, đường Nguyễn Hữu Cảnh, Thị trấn Trảng Bom, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai. Điện thoại: (02513) 866259 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đồng Nai - Số 02 Nguyễn Văn Trị, P. Thanh Bình, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Điện thoại: 02513.824281 - 0251.3822510; Fax: 02513.941718 |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Không áp dụng. |
E-CDNT 36 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bàn hội trường sử dụng gỗ tự nhiên(loại 02 chỗ) | 34 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Bàn hội trường sử dụng gỗ tự nhiên(loại 03 chỗ) | 2 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Ghế khán phòng (loại ghế khung thép, đệm tựa mút đúc bọc vải, tay ốp tựa bằng gỗ) | 74 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Ghế kết hợp bàn viết( loại ghế khung thép, đệm tựa mút đúc bọc vải, tay ốp nhựa bằng gỗ) | 526 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Bàn hội trường( loại bàn sử dụng gỗ tự nhiên- loại 02 chỗ) | 200 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Ghế hội trường 200 chỗ (loại ghế gỗ bọc nệm) | 400 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Sân khấu xếp hội trường 180 chỗ (02 hội trường) | 2 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Bàn ghế oval phòng họp (01 bàn 40 ghế) | 1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Loa Fullrange | 2 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Loa Fullrange | 6 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Loa Monitor | 2 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Loa Sub | 2 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Bàn trộn âm thanh | 1 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Micro cầm tay | 2 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Micro không dây | 1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Micro cổ ngổng | 1 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Bát treo loa | 6 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Dây tín hiệu | 500 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Dây điện | 300 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Jack kết nối Neutrik (Đực/Cái) | 50 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Jack 6 ly Stereo | 10 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Tủ máy | 1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Phụ kiện lắp đặt | 1 | gói | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Chi phí lắp đặt đặt thiết bị, vấu hình hệ thống | 1 | Gói | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Màn hình điện tử | 2 | Tấm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Bộ xử lý hình ảnh | 1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Vật tư lắp đặt | 1 | Gói | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Máy tính xách tay | 1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Loa toàn dải | 8 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Loa Sub | 4 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Bàn trộn âm thanh | 2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Bộ lọc âm thanh | 2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Micro cầm tay | 2 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Micro cổ ngổng | 2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Bát treo loa | 8 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Dây tín hiệu | 300 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Dây điện | 300 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Jack kết nối Canon (Đực/Cái) | 48 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Tủ máy | 2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Phụ kiện lắp đặt | 2 | Gói | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Chi phí lắp đặt đặt thiết bị, vấu hình hệ thống | 2 | Gói | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Màn hình điện tử | 2 | Tấm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Bộ xử lý hình ảnh | 2 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Vật tư lắp đặt | 2 | Gói | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Led par | 10 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Led par | 10 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Đèn Beam | 4 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Bộ chia | 1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Máy khói | 1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Bàn điều khiển | 1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
51 | Khung bắt đèn | 8 | mét | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
52 | Dây tín hiệu | 200 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
53 | Dây điện | 100 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
54 | Jack kết nối Canon (Đực/Cái) | 12 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
55 | Tủ máy | 1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
56 | Phụ kiện lắp đặt | 1 | Gói | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
57 | Chi phí lắp đặt đặt thiết bị, cấu hình hệ thống | 1 | Gói | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
58 | Phông màn, khẩu hiệu đảng | 1 | BỘ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
59 | Bục + tượng Bác Hồ | 3 | CHIẾC | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
60 | Bục thuyết trình | 3 | CHIẾC | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
61 | Vách gỗ trang trí - táng âm | 874,74 | M2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
62 | Thảm lót(từ sảnh đón vào sân khấu và hành lang dưới sân khấu) | 230 | M2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
63 | Vách ngăn xếp di động bằng nhôm dày 85mm phủ melamine | 621 | M2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
64 | Dàn nóng | 2 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
65 | Dàn nóng | 1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
66 | Dàn nóng | 1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
67 | Dàn lạnh âm trần | 3 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
68 | Dàn lạnh âm trần | 4 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
69 | Dàn lạnh âm trần | 2 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
70 | Dàn lạnh âm trần | 2 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
71 | Dàn lạnh âm trần | 15 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
72 | Bộ chia ga cho dàn nóng | 7 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
73 | Bộ chia ga cho dàn lạnh | 12 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
74 | Bộ chia ga cho dàn lạnh | 8 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
75 | Bộ chia ga cho dàn lạnh | 2 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
76 | Bộ điều khiển nối dây | 26 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
77 | Bộ điều khiển trung tâm | 1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
78 | Quạt cấp gió tươi | 1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
79 | Quạt cấp gió tươi | 1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
80 | Quạt hút mùi WC | 2 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
81 | Quạt gắn tường | 7 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
82 | Ống đồng dẫn tác nhân lạnh Ø 9.5 | 60 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
83 | Ống đồng dẫn tác nhân lạnh Ø 12.7 | 56 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
84 | Ống đồng dẫn tác nhân lạnh Ø15.9 | 160 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
85 | Ống đồng dẫn tác nhân lạnh Ø19.1 | 159 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
86 | Ống đồng dẫn tác nhân lạnh Ø22.2 | 72 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
87 | Ống đồng dẫn tác nhân lạnh Ø 28.6 | 50 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
88 | Ống đồng dẫn tác nhân lạnh Ø32 | 16 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
89 | Bảo ôn ống đồng Ø9,5 | 60 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
90 | Bảo ôn ống đồng Ø12,7 | 56 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
91 | Bảo ôn ống đồng Ø15,9 | 160 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
92 | Bảo ôn ống đồng Ø19,1 | 159 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
93 | Bảo ôn ống đồng Ø22,2 | 72 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
94 | Bảo ôn ống đồng Ø28,6 | 50 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
95 | Bảo ôn ống đồng Ø32 | 16 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
96 | Vật tư phụ (cút, bulông, đai ốc, sơn, băng dính…) | 1 | HT | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
97 | Ống uPVC D27 | 120 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
98 | Ống uPVC D34 | 50 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
99 | Ống uPVC D42 | 50 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
100 | Vật tư phụ (côn, cút, bulông, đai ốc, sơn, băng dính…) | 1 | HT | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
101 | Tole dày 0.58mm | 400 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
102 | Miệng gió | 1 | HT | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
103 | Van chỉnh gió | 1 | HT | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
104 | Ống mềm | 1 | HT | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
105 | Cách nhiệt ống gió dày 25mm | 300 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
106 | Vật tư phụ (côn, cút, bulông, đai ốc, sơn, băng dính…) | 1 | HT | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
107 | Cáp điện | 1 | HT | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
108 | Tủ cấp nguồn | 1 | HT | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bàn hội trường sử dụng gỗ tự nhiên(loại 02 chỗ) | 34 | cái | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
2 | Bàn hội trường sử dụng gỗ tự nhiên(loại 03 chỗ) | 2 | cái | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
3 | Ghế khán phòng (loại ghế khung thép, đệm tựa mút đúc bọc vải, tay ốp tựa bằng gỗ) | 74 | cái | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
4 | Ghế kết hợp bàn viết( loại ghế khung thép, đệm tựa mút đúc bọc vải, tay ốp nhựa bằng gỗ) | 526 | cái | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
5 | Bàn hội trường( loại bàn sử dụng gỗ tự nhiên- loại 02 chỗ) | 200 | cái | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
6 | Ghế hội trường 200 chỗ (loại ghế gỗ bọc nệm) | 400 | cái | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
7 | Sân khấu xếp hội trường 180 chỗ (02 hội trường) | 2 | Bộ | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
8 | Bàn ghế oval phòng họp (01 bàn 40 ghế) | 1 | Bộ | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
9 | Loa Fullrange | 2 | cái | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
10 | Loa Fullrange | 6 | cái | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
11 | Loa Monitor | 2 | cái | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
12 | Loa Sub | 2 | cái | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
13 | Bàn trộn âm thanh | 1 | cái | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
14 | Micro cầm tay | 2 | Bộ | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
15 | Micro không dây | 1 | Bộ | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
16 | Micro cổ ngổng | 1 | cái | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
17 | Bát treo loa | 6 | cái | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
18 | Dây tín hiệu | 500 | Mét | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
19 | Dây điện | 300 | Mét | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
20 | Jack kết nối Neutrik (Đực/Cái) | 50 | Cái | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
21 | Jack 6 ly Stereo | 10 | Cái | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
22 | Tủ máy | 1 | Cái | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
23 | Phụ kiện lắp đặt | 1 | gói | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
24 | Chi phí lắp đặt đặt thiết bị, vấu hình hệ thống | 1 | Gói | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
25 | Màn hình điện tử | 2 | Tấm | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
26 | Bộ xử lý hình ảnh | 1 | Bộ | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
27 | Vật tư lắp đặt | 1 | Gói | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
28 | Máy tính xách tay | 1 | Bộ | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
29 | Loa toàn dải | 8 | Cái | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
30 | Loa Sub | 4 | Cái | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
31 | Bàn trộn âm thanh | 2 | Cái | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
32 | Bộ lọc âm thanh | 2 | Cái | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
33 | Micro cầm tay | 2 | Bộ | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
34 | Micro cổ ngổng | 2 | Cái | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
35 | Bát treo loa | 8 | Cái | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
36 | Dây tín hiệu | 300 | Mét | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
37 | Dây điện | 300 | Mét | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
38 | Jack kết nối Canon (Đực/Cái) | 48 | Cái | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
39 | Tủ máy | 2 | Cái | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
40 | Phụ kiện lắp đặt | 2 | Gói | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
41 | Chi phí lắp đặt đặt thiết bị, vấu hình hệ thống | 2 | Gói | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
42 | Màn hình điện tử | 2 | Tấm | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
43 | Bộ xử lý hình ảnh | 2 | Bộ | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
44 | Vật tư lắp đặt | 2 | Gói | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
45 | Led par | 10 | Cái | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
46 | Led par | 10 | Cái | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
47 | Đèn Beam | 4 | Cái | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
48 | Bộ chia | 1 | Cái | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
49 | Máy khói | 1 | Cái | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
50 | Bàn điều khiển | 1 | Cái | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
51 | Khung bắt đèn | 8 | mét | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
52 | Dây tín hiệu | 200 | Mét | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
53 | Dây điện | 100 | Mét | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
54 | Jack kết nối Canon (Đực/Cái) | 12 | Cái | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
55 | Tủ máy | 1 | Cái | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
56 | Phụ kiện lắp đặt | 1 | Gói | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
57 | Chi phí lắp đặt đặt thiết bị, cấu hình hệ thống | 1 | Gói | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
58 | Phông màn, khẩu hiệu đảng | 1 | BỘ | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
59 | Bục + tượng Bác Hồ | 3 | CHIẾC | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
60 | Bục thuyết trình | 3 | CHIẾC | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
61 | Vách gỗ trang trí - táng âm | 874,74 | M2 | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
62 | Thảm lót(từ sảnh đón vào sân khấu và hành lang dưới sân khấu) | 230 | M2 | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
63 | Vách ngăn xếp di động bằng nhôm dày 85mm phủ melamine | 621 | M2 | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
64 | Dàn nóng | 2 | Bộ | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
65 | Dàn nóng | 1 | Bộ | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
66 | Dàn nóng | 1 | Bộ | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
67 | Dàn lạnh âm trần | 3 | Bộ | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
68 | Dàn lạnh âm trần | 4 | Bộ | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
69 | Dàn lạnh âm trần | 2 | Bộ | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
70 | Dàn lạnh âm trần | 2 | Bộ | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
71 | Dàn lạnh âm trần | 15 | Bộ | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
72 | Bộ chia ga cho dàn nóng | 7 | Bộ | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
73 | Bộ chia ga cho dàn lạnh | 12 | Bộ | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
74 | Bộ chia ga cho dàn lạnh | 8 | Bộ | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
75 | Bộ chia ga cho dàn lạnh | 2 | Bộ | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
76 | Bộ điều khiển nối dây | 26 | Bộ | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
77 | Bộ điều khiển trung tâm | 1 | Bộ | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
78 | Quạt cấp gió tươi | 1 | Bộ | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
79 | Quạt cấp gió tươi | 1 | Bộ | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
80 | Quạt hút mùi WC | 2 | Bộ | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
81 | Quạt gắn tường | 7 | Bộ | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
82 | Ống đồng dẫn tác nhân lạnh Ø 9.5 | 60 | m | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
83 | Ống đồng dẫn tác nhân lạnh Ø 12.7 | 56 | m | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
84 | Ống đồng dẫn tác nhân lạnh Ø15.9 | 160 | m | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
85 | Ống đồng dẫn tác nhân lạnh Ø19.1 | 159 | m | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
86 | Ống đồng dẫn tác nhân lạnh Ø22.2 | 72 | m | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
87 | Ống đồng dẫn tác nhân lạnh Ø 28.6 | 50 | m | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
88 | Ống đồng dẫn tác nhân lạnh Ø32 | 16 | m | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
89 | Bảo ôn ống đồng Ø9,5 | 60 | m | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
90 | Bảo ôn ống đồng Ø12,7 | 56 | m | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
91 | Bảo ôn ống đồng Ø15,9 | 160 | m | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
92 | Bảo ôn ống đồng Ø19,1 | 159 | m | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
93 | Bảo ôn ống đồng Ø22,2 | 72 | m | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
94 | Bảo ôn ống đồng Ø28,6 | 50 | m | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
95 | Bảo ôn ống đồng Ø32 | 16 | m | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
96 | Vật tư phụ (cút, bulông, đai ốc, sơn, băng dính…) | 1 | HT | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
97 | Ống uPVC D27 | 120 | m | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
98 | Ống uPVC D34 | 50 | m | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
99 | Ống uPVC D42 | 50 | m | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
100 | Vật tư phụ (côn, cút, bulông, đai ốc, sơn, băng dính…) | 1 | HT | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
101 | Tole dày 0.58mm | 400 | m2 | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
102 | Miệng gió | 1 | HT | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
103 | Van chỉnh gió | 1 | HT | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
104 | Ống mềm | 1 | HT | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
105 | Cách nhiệt ống gió dày 25mm | 300 | m2 | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
106 | Vật tư phụ (côn, cút, bulông, đai ốc, sơn, băng dính…) | 1 | HT | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
107 | Cáp điện | 1 | HT | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
108 | Tủ cấp nguồn | 1 | HT | Thị trấn Trảng Bom | 150 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng hoặc Cán bộ quản lý thực hiện hợp đồng | 1 | Tốt nghiệp Đại học chuyên ngành Kiến trúc hoặc Mỹ thuật hoặc Tin học. Đã làm cán bộ quản lý ít nhất 01 hợp đồng tương tự. (Kèm theo các tài liệu để chứng minh như: Văn bằng, tài liệu chứng minh kinh nghiệm như tên trong biên bản nghiệm thu hoàn thành hoặc Quyết định phân công hoặc Văn bản xác nhận của Chủ đầu tư…). Trong trường hợp liên danh: Mỗi thành viên phải bố trí ít nhất 01 chỉ huy trưởng hoặc cán bộ quản lý cho phần việc mình đảm nhận và phải có trình độ chuyên môn phù hợp với công việc đảm nhận trong liên danh. | 5 | 2 |
2 | Cán bộ kỹ thuật, lắp đặt phần đồ gỗ nội thất | 2 | Tốt nghiệp Đại học chuyên ngành Kiến trúc hoặc Mỹ thuật hoặc lâm nghiệp. Đã làm kỹ thuật lắp đặt ít nhất 01 hợp đồng tương tự. (Kèm theo các tài liệu để chứng minh như: Văn bằng, tài liệu chứng minh kinh nghiệm như tên trong biên bản nghiệm thu hoàn thành hoặc Quyết định phân công hoặc Văn bản xác nhận của Chủ đầu tư…). | 3 | 1 |
3 | Cán bộ kỹ thuật lắp đặt điều hòa | 1 | Tốt nghiệp Đại học chuyên ngành Điện khí hóa hoặc điện lạnh hoặc điện công nghiệp. Đã làm kỹ thuật lắp đặt ít nhất 01 hợp đồng tương tự. (Kèm theo các tài liệu để chứng minh như: Văn bằng, tài liệu chứng minh kinh nghiệm như tên trong biên bản nghiệm thu hoàn thành hoặc Quyết định phân công hoặc Văn bản xác nhận của Chủ đầu tư…). | 3 | 1 |
4 | Cán bộ kỹ thuật, lắp đặt phần âm thanh, ánh sáng | 1 | Tốt nghiệp Đại học chuyên ngành tin học hoặc Điện hoặc điện tử. Đã làm thi công lắp đặt ít nhất 01 hợp đồng tương tự.(Kèm theo các tài liệu để chứng minh như: Văn bằng, Chứng nhận và tài liệu chứng minh kinh nghiệm đã thực hiện như tên trong biên bản nghiệm thu hoặc Quyết định phân công hoặc Văn bản xác nhận của Chủ đầu tư…) | 3 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn hội trường sử dụng gỗ tự nhiên(loại 02 chỗ) | 34 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Bàn hội trường sử dụng gỗ tự nhiên(loại 03 chỗ) | 2 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Ghế khán phòng (loại ghế khung thép, đệm tựa mút đúc bọc vải, tay ốp tựa bằng gỗ) | 74 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Ghế kết hợp bàn viết( loại ghế khung thép, đệm tựa mút đúc bọc vải, tay ốp nhựa bằng gỗ) | 526 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Bàn hội trường( loại bàn sử dụng gỗ tự nhiên- loại 02 chỗ) | 200 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Ghế hội trường 200 chỗ (loại ghế gỗ bọc nệm) | 400 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Sân khấu xếp hội trường 180 chỗ (02 hội trường) | 2 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Bàn ghế oval phòng họp (01 bàn 40 ghế) | 1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Loa Fullrange | 2 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Loa Fullrange | 6 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Loa Monitor | 2 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Loa Sub | 2 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Bàn trộn âm thanh | 1 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Micro cầm tay | 2 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Micro không dây | 1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Micro cổ ngổng | 1 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Bát treo loa | 6 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Dây tín hiệu | 500 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Dây điện | 300 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Jack kết nối Neutrik (Đực/Cái) | 50 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Jack 6 ly Stereo | 10 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Tủ máy | 1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Phụ kiện lắp đặt | 1 | gói | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Chi phí lắp đặt đặt thiết bị, vấu hình hệ thống | 1 | Gói | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Màn hình điện tử | 2 | Tấm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Bộ xử lý hình ảnh | 1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Vật tư lắp đặt | 1 | Gói | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Máy tính xách tay | 1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Loa toàn dải | 8 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Loa Sub | 4 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Bàn trộn âm thanh | 2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Bộ lọc âm thanh | 2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Micro cầm tay | 2 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Micro cổ ngổng | 2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Bát treo loa | 8 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Dây tín hiệu | 300 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Dây điện | 300 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Jack kết nối Canon (Đực/Cái) | 48 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Tủ máy | 2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Phụ kiện lắp đặt | 2 | Gói | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Chi phí lắp đặt đặt thiết bị, vấu hình hệ thống | 2 | Gói | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Màn hình điện tử | 2 | Tấm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Bộ xử lý hình ảnh | 2 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Vật tư lắp đặt | 2 | Gói | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Led par | 10 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Led par | 10 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Đèn Beam | 4 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Bộ chia | 1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Máy khói | 1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Bàn điều khiển | 1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CP TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THIÊN NAM như sau:
- Có quan hệ với 50 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,40 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 60,71%, Xây lắp 23,57%, Tư vấn 3,57%, Phi tư vấn 12,15%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 48.305.771.634 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 47.795.121.191 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,06%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi là người dễ xấu hổ nhất trên đời, nhưng bên trong tôi có chú sư tử chẳng chịu im miệng lại! "
Ingrid Bergman
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư Xây dựng Thiên Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư Xây dựng Thiên Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.