Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Thời điểm Gia hạn thành công | Thời điểm đóng thầu cũ | Thời điểm đóng thầu sau gia hạn | Thời điểm mở thầu cũ | Thời điểm mở thầu sau gia hạn | Lý do |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17:40 04/11/2022 | 17:30 04/11/2022 | 09:00 11/11/2022 | 17:30 04/11/2022 | 09:00 11/11/2022 | Không có nhà thầu tham dự |
2 | 09:03 11/11/2022 | 09:00 11/11/2022 | 09:00 15/11/2022 | 09:00 11/11/2022 | 09:00 15/11/2022 | không có nhà thầu tham gia |
3 | 11:09 17/11/2022 | 09:00 15/11/2022 | 09:00 28/11/2022 | 09:00 15/11/2022 | 09:00 28/11/2022 | Không có nhà thầu tham gia |
4 | 15:09 25/11/2022 | 09:00 28/11/2022 | 09:00 01/12/2022 | 09:00 28/11/2022 | 09:00 01/12/2022 | Không có nhà thầu tham dự |
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng hồ MêGôm 2500V (có nấc đo 500V) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Máy thử rò khí SF6 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
3 | Máy đo nhiệt độ mối nối | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
4 | Túi đựng dụng cụ | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
5 | Đồng hồ vạn năng đo vectơ dòng áp | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
6 | Đồng hồ vạn năng | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
7 | Máy đo điện trở tiếp xúc cho trạm | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
8 | Khoan điện cầm tay | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
9 | Máy mài cầm tay | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
10 | Máy hút bụi công nghiệp | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
11 | Máy nén khí | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
12 | Máy hàn điện công nghiệp loại nhỏ | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
13 | Các loại tuốc nơ vít nhiều cỡ | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
14 | Các loại cờ lê, mỏ lết | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
15 | Cờ lê lực (25Nm-110Nm) | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
16 | Cờ lê lực (125Nm-500Nm) | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
17 | Kìm cách điện | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
18 | Bút thử điện | 7 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
19 | kìm cắt | 8 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
20 | Kìm kẹp đầu cốt | 9 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
21 | Máy bộ đàm cầm tay | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
22 | Bộ đèn chiếu sáng di động | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
23 | Giá sắt để dụng cụ | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
24 | Tủ đựng dụng cụ sửa chữa | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
25 | Tủ sắt kín đựng dụng cụ có đèn sấy | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
26 | Máy chụp ảnh kỹ thuật số | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
27 | Đèn sách tay hoặc đeo trên đầu | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
28 | Máy đo dung lượng ắc quy | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
29 | Máy đo phóng điện vầng quang | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
30 | Bộ nạp khí SF6 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
31 | Cáp kết nối rơle | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
32 | thiết bị phóng xả ắc quy | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
33 | Ống nhòm cự ly nhìn xa > 100m | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
34 | Dụng cụ đo tỷ trọng ắc quy | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
35 | Máy phát điện lưu động | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
36 | Kìm kẹp đầu dây nhảy | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
37 | Máy hàn thiếc | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
38 | Máy đo kênh, luồng | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
39 | Dao cài phiến Krone | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
40 | Máy tính xách tay | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
41 | Box lưu trữ dữ liệu | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
42 | Kìm bấm mạng CAT 6 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
43 | Máy đo cáp mạng RJ45 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
44 | Bộ dụng cụ: lau đầu nối quang, bút phát laser soi lõi sợi quang, dây thít, tem.. | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
45 | Máy đo cường độ điện trường | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
46 | Bộ quần áo chống ảnh hưởng cường độ điện trường | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
47 | Bút thử điện 110kV-220kV+Sào thao tác | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
48 | Bút thử điện 6kV-35kV + sào thao tác | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
49 | Dây tiếp địa phóng điện tích dư | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 | |
50 | Găng tay cách điện | 4 | đôi | Theo quy định tại Chương V | Tại Trạm 220kV Phong Thổ. ĐC: xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | 30 | 90 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Truyền tải điện Tây Bắc 2 như sau:
- Có quan hệ với 36 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,31 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 48,94%, Xây lắp 34,04%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 17,02%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 26.494.591.979 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 25.511.610.789 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,71%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tấm gương sáng, bụi bặm chẳng làm dơ được. Tinh thần trong, lòng hàm muốn chẳng dính vô được. "
Lão Tử
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Truyền tải điện Tây Bắc 2 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Truyền tải điện Tây Bắc 2 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.