Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Ngày đóng thầu | 02/06/2022 09:30 |
---|---|
Giai đoạn hủy thầu | Đánh giá hồ sơ dự thầu |
Lý do | HS dự thầu không đáp ứng |
Số hiệu văn bản | 431/QĐ-SNN |
Ngày phê duyệt | 03/06/2022 |
Thời điểm hủy thầu | 03/06/2022 05:16 |
Đính kèm quyết định | QD-PHE-DUYET-HUY-THAU-VA-DAU-LAI-SNN_001(03.06.2022_16h53p53)_signed.pdf |
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đổ bê tông khối rạn hình bán cầu, đá 1x2, Bê tông bền sun phát M300. | 2.786 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
2 | Cốt thép khối rạn hình bán cầu, đường kính cốt thép | 40,6 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
3 | Ván khuôn thép khối rạn hình bán cầu | 306,81 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
4 | Đổ bê tông khối rạn hình lập phương, đá 1x2, Bê tông bền sun phát M300 | 11.441,25 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép khối rạn hình lập phương đường kính cốt thép D | 179,67 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép khối rạn hình lập phương đường kính cốt thép D | 800,04 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
7 | Ván khuôn thép khối rạn hình lập phương | 1.322,1 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
8 | Vận chuyển nội bộ đến vị trí chờ | 4.090 | cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
9 | Bốc xếp, vận chuyển khối rạn. Từ bãi đúc đến bến cấu kiện cảng, xếp lên sà lan | 4.090 | cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
10 | Vận chuyển các khối rạn hình lập phương từ cảng đến vị trí công trình (khoảng cách 70km) | 204,308 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
11 | Vận chuyển các khối rạn hình bán cầu từ cảng đến vị trí công trình (khoảng cách 70km) | 49,75 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
12 | Ca máy thời gian chờ thi công | 328,836 | Ca | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
13 | Lắp khối rạn hình lập | 3.390 | cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
14 | Lắp đặt khối rạn hình bán cầu | 700 | cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
15 | Thi công móng cấp phối đá dăm bãi đúc | 8,526 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
16 | Rải tấm bạt lót khối rạn | 5,903 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
17 | Chi phí thuê mặt bằng trong cảng (mặt bằng đất đã được san gạt hoàn chỉnh) | 11.200 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
18 | Chi phí thuê cầu cảng để bốc xếp hàng tại cảng | 35.642,12 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
19 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng máy bơm, bê tông thương phẩm, cấu kiện rùa neo đá 1x2, mác 300 | 19,26 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
20 | Cốt thép rùa neo, đường kính cốt thép | 1,926 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
21 | Cốt thép móc cẩu, đường kính cốt thép D=60mm | 0,45 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
22 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, Ván khuôn thép, ván khuôn rùa neo | 0,83 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
23 | Bốc xếp, vận chuyển rùa neo, cự ly vận chuyển | 8 | cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
24 | Vận chuyển rùa neo từ cảng đến vị trí công trình (khoảng cách 70km) | 1,96 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
25 | Ca máy thời gian chờ thi công | 0,723 | Ca | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
26 | Lắp rùa neo đặt trên phương tiện nổi vào vị trí bằng cần cẩu | 8 | cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
27 | Định vị điểm phục vụ thả phao BHHH | 1 | Điểm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
28 | Chế tạo, lắp ráp thân phao và cần phao | 8 | 1 quả | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
29 | Chế tạo dấu hiệu đỉnh | 8 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
30 | Chế tạo lồng đèn | 8 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
31 | Lắp ráp phụ kiện phao | 8 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
32 | Chế tạo, lắp ráp mối nối (mắt cuối) | 64 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
33 | Chế tạo, lắp ráp ma ní | 56 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
34 | Chế tạo, lắp ráp mắt xoay | 16 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
35 | Chế tạo, lắp ráp chi tiết liên kết | 16 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
36 | Lắp đặt phao neo các loại trên biển | 17,36 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
37 | Lắp thiết bị hải đăng | 8 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
38 | Cung cấp đèn hải đăng | 8 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
39 | Cung cấp xích quàng D34 | 8 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
40 | Cung cấp xích neo D38 | 8 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V và Hồ sơ thiết kế được phê duyệt |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án phục hồi tái tạo hệ sinh thái thủy sinh và nguồn lợi thủy sản tỉnh Quảng Bình như sau:
- Có quan hệ với 10 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,63 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 18,18%, Xây lắp 27,27%, Tư vấn 36,36%, Phi tư vấn 18,19%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 133.526.216.826 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 127.382.379.441 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,60%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Con người có khả năng thích ứng với mọi chuyện. "
Nelson Mandela
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án phục hồi tái tạo hệ sinh thái thủy sinh và nguồn lợi thủy sản tỉnh Quảng Bình đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án phục hồi tái tạo hệ sinh thái thủy sinh và nguồn lợi thủy sản tỉnh Quảng Bình đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.