Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: UBND xã Thạch Bình |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 2: Thi công xây dựng công trình Tên dự án là: Cải tạo, nâng cấp tuyến đường trục thôn Liên Phương, xã Thạch Bình Thời gian thực hiện hợp đồng là : 17 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách xã, nguồn vốn Chương trình MTQG xây dựng nông thôn mới và ngân sách tỉnh, ngân sách huyện hỗ trợ (nếu có) |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: + Báo cáo tài chính 03 năm 2019, 2020, 2021 đã được kiểm toán độc lập hoặc xác nhận không nợ đọng thuế của cơ quan thuế hết năm tài chính 2021. + Các tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm và kỹ thuật như yêu cầu của E-HSMT. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 50.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: UBND xã Thạch Bình; Địa chỉ: Xã Thạch Bình, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND xã Thạch Bình; Địa chỉ: Xã Thạch Bình, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Nho Quan; Địa chỉ: Phố Phong Lạc, thị trấn Nho Quan, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Nho Quan. Đại diện: Bà Hoàng Thị Thanh Tâm; Điện thoại: 0912.024.561 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
17 Tháng |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | + Tốt nghiệp đại học trở lên.+ Tài liệu chứng minh kèm theo là bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực bằng cấp, có chứng chỉ giám sát thi công xây dựng công trình giao thông còn hiệu lực hoặc tài liệu chứng minh đã làm chỉ huy trưởng ít nhất 01 công trình giao thông có xác nhận của chủ đầu tư. | 3 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật thi công | 2 | + 01 người tốt nghiệp đại học trở lên giao thông+ 01 người tốt nghiệp đại học trở lên ngành cấp thoát nước+ Tài liệu chứng minh kèm theo là bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh đã làm cán bộ kỹ thuật thi công ít nhất 01 công trình giao thông có xác nhận của chủ đầu tư. | 2 | 2 |
3 | Cán bộ phụ trách vật tư, vật liệu | 1 | + Tốt nghiệp đại học trở lên ngành vật liệu xây dựng.+ Tài liệu chứng minh kèm theo là bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh đã làm cán bộ phụ trách vật tư, vật liệu ít nhất 01 công trình giao thông có xác nhận của Chủ đầu tư. | 2 | 2 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | ĐƯỜNG GIAO THÔNG | |||
1 | Đào nền đường - Cấp đất II | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 17,8741 | 100m3 |
2 | Đào nền đường - Cấp đất I | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 6,4009 | 100m3 |
3 | Đánh cấp đất C2 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 268,81 | m3 |
4 | Vận chuyển đổ thải đất C1 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 6,4009 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đổ thải đất C2 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 19,4839 | 100m3 |
6 | Bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M300, đá 2x4, PCB40 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 826,396 | m3 |
7 | Ván khuôn mặt đường bê tông | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 3,0488 | 100m2 |
8 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 41,3198 | 100m2 |
9 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 8,0456 | 100m3 |
10 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 bằng đất mua về | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 13,7858 | 100m3 |
11 | Đắp nền K90 bằng đất mua về | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 2,7925 | 100m3 |
12 | Đắp nền K90 bằng đất tận dụng | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 16,7275 | 100m3 |
13 | Ma tít chèn khe | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 1.055,4 | kg |
14 | Gỗ chèn | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,286 | m3 |
15 | Chiều dài cắt khe | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 181,253 | 10m |
16 | Ống chụp đầu cốt thép D30 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 23,4 | m |
17 | Bọc màng ni lông | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 5,5135 | m2 |
18 | Quét nhựa bi tum chống dính | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 46,1767 | m2 |
19 | Sản xuất thanh truyền lực khe co, khe giãn | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 2,7467 | tấn |
20 | Sản xuất thanh truyền lực khe dọc | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,5329 | tấn |
21 | Biển báo tam giác | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 13 | cái |
22 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Biển tam giác cạnh 70cm | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 13 | cái |
23 | Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 1,911 | m3 |
24 | Đào móng cột, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 1,95 | 1m3 |
25 | Bê tông cọc tiêu, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 2,6676 | m3 |
26 | Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 7,371 | m3 |
27 | Gia công, lắp đặt cốt thép cọc tiêu | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,2005 | tấn |
28 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cọc tiêu | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,7195 | 100m2 |
29 | Sơn cọc tiêu | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 80,028 | 1m2 |
30 | Trồng cọc tiêu | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 117 | 1 cấu kiện |
31 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤200kg - Bốc xếp lên | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 6,669 | tấn |
32 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤200kg - Bốc xếp xuống | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 6,669 | tấn |
33 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P≤200kg | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,6669 | 10 tấn/1km |
34 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 2mm | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 36,75 | m2 |
35 | Sơn gờ giảm tốc | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 11 | m2 |
B | KÈ LÁT MÁI | |||
1 | Đào hố móng đất C2 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 951,7 | m3 |
2 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,85 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,7932 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đổ thải đất C2 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 8,6445 | 100m3 |
4 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 108,094 | m3 |
5 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M100, PCB30 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 72,97 | m3 |
6 | Xây mái dốc thẳng bằng đá hộc, vữa XM M100, PCB30 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 278,07 | m3 |
7 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 34,8779 | m2 |
C | CỐNG HỘP 0,8x0,8 | |||
1 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 2,03 | m3 |
2 | Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 5,075 | m3 |
3 | Ván khuôn móng dài | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,0804 | 100m2 |
4 | Bê tông ống cống hình hộp, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 9,544 | m3 |
5 | Ván khuôn, khung xương, cột chống giáo ống, thân cống | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,5872 | 100m2 |
6 | Lắp dựng cốt thép ống cống, ống buy, ống xi phông, ống xoắn, ĐK ≤10mm | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,3277 | tấn |
7 | Lắp dựng cốt thép ống cống, ống buy, ống xi phông, ống xoắn, ĐK ≤18mm | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,5076 | tấn |
8 | Đào hố móng đất C2 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 18,51 | m3 |
9 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,1111 | 100m3 |
10 | Phá dỡ kết cấu gạch | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 2,6988 | m3 |
11 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,027 | 100m3 |
12 | Bê tông sân cống, chân khay, M150 đá 2x4, PCB30 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 1,044 | m3 |
13 | Ván khuôn móng dài | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,0403 | 100m2 |
14 | Bê tông tường - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M150, đá 2x4, PCB30 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,4608 | m3 |
15 | Ván khuôn, khung xương, cột chống giáo ống, tường | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,0325 | 100m2 |
16 | Bê tông bệ móng dàn van, M150, đá 2x4, PCB30 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,848 | m3 |
17 | Ván khuôn móng dài | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,065 | 100m2 |
18 | Vận chuyển đổ thải đất C2 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,0596 | 100m3 |
19 | Vận chuyển đổ thải phế thải | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,027 | 100m3 |
D | CỐNG TRÒN D50 | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,24 | m3 |
2 | Đào hố móng đất C1 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 9,45 | m3 |
3 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,0661 | 100m3 |
4 | Đất đá hỗn hợp mua về đắp K90 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 8,157 | m3 |
5 | Vận chuyển đổ thải đất C1 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,0945 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đổ thải phế thải | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,0024 | 100m3 |
7 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,921 | m3 |
8 | Bê tông móng, M150, đá 2x4, PCB30 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 5,2495 | m3 |
9 | Bê tông tường- Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M150, đá 2x4, PCB30 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 2,3568 | m3 |
10 | Ván khuôn móng dài | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,1374 | 100m2 |
11 | Ván khuôn, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,0713 | 100m2 |
12 | Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 1m - Đường kính ≤600mm | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 10 | 1 đoạn ống |
13 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn các loại cấu kiện khác | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,364 | 100m2 |
14 | Gia công, lắp đặt cốt thép ống cống, ống buy, ĐK ≤10mm | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,0746 | tấn |
15 | Bê tông ống cống, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 1,5 | m3 |
16 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤500kg - Bốc xếp lên | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 10 | 1 cấu kiện |
17 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤500kg - Bốc xếp xuống | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 10 | 1 cấu kiện |
18 | Vận chuyển ống cống bê tông | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,375 | 10 tấn/1km |
19 | Nối ống bê tông bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm - Đường kính 500mm | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 8 | mối nối |
20 | Quét nhựa bitum phòng nước | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 20,7 | m2 |
E | KÊNH XÂY | |||
1 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 8,88 | m3 |
2 | Bê tông đáy kênh, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 13,32 | m3 |
3 | Ván khuôn móng dài | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,2489 | 100m2 |
4 | Xây tường thẳng gạch bê tông 10,5x6x22cm , vữa XM M75, XM PCB30 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 26,4 | m3 |
5 | Trát tường trong, dày 2,0cm, Vữa XM M75, XM PCB30 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 138 | m2 |
6 | Bê tông giằng đỉnh kênh, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 3,96 | m3 |
7 | Bê tông thanh chống, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,2646 | m3 |
8 | Lắp dựng cốt thép giằng đỉnh kè, ĐK ≤18mm | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,427 | tấn |
9 | Lắp dựng cốt thép giằng đỉnh kè, ĐK ≤10mm | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,1196 | tấn |
10 | Gia công, lắp đặt cốt thép thanh chống D | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,0101 | tấn |
11 | Gia công, lắp đặt cốt thép thanh chống, ĐK >10mm | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,0617 | tấn |
12 | Ván khuôn, khung xương, cột chống giáo ống, giằng đỉnh kênh | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,355 | 100m2 |
13 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thanh chống | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,0353 | 100m2 |
14 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 14 | 1cấu kiện |
15 | Quét nhựa bi tum và dán bao tải 2 lớp bao tải 3 lớp nhựa | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 1,6 | m2 |
16 | Đào hố móng đất C1 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 67,1 | m3 |
17 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,4401 | 100m3 |
18 | Vận chuyển đổ thải đất C1 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,1869 | 100m3 |
F | HOÀN TRẢ TƯỜNG RÀO | |||
1 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤22cm | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 232,8262 | m3 |
2 | Đào hố móng đất C2 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 556,1268 | m3 |
3 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 3,5277 | 100m3 |
4 | Bê tông lót móng, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 36,5218 | m3 |
5 | Ván khuôn móng dài | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,83 | 100m2 |
6 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M100, PCB30 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 146,7096 | m3 |
7 | Ván khuôn giằng móng | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 1,6601 | 100m2 |
8 | Lắp dựng cốt thép giằng móng, ĐK ≤10mm | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,4422 | tấn |
9 | Lắp dựng cốt thép giằng móng, ĐK ≤18mm | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 2,0087 | tấn |
10 | Bê tông giằng móng, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 27,3913 | m3 |
11 | Xây cột, trụ bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 23,0324 | m3 |
12 | Xây tường thẳng gạch bê tông 10,5x6x22cm, vữa XM M75, XM PCB30 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 121,6017 | m3 |
G | DI CHUYỂN ĐƯỜNG DÂY ĐIỆN | |||
1 | Cột BTLT 8,5m. PC.I-8.5-3-0 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 1 | cột |
2 | Dựng cột bê tông, cao | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 1 | cột |
3 | Đào móng cột, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 2,88 | 1m3 |
4 | Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB30 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 1,3 | m3 |
5 | Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,074 | m3 |
6 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 0,048 | 100m2 |
7 | Đắp đất nền móng công trình | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | 1,45 | m3 |
H | CHI PHÍ DỰ PHÒNG | |||
1 | Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh | Chi phí dự phòng là 42.412.000 VND. Do chủ đầu tư quản lý chỉ thanh toán cho nhà thầu khi có khối lượng phát sinh được phê duyệt | 1 | khoản |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Thiết bị sơn kẻ đường | Sẵn sàng huy động, có tài liệu chứng minh nguồn gốc kèm theo | 1 |
2 | Máy ủi có công suất ≥110Cv | Sẵn sàng huy động, có kiểm định chất lượng còn hiệu lực kèm theo | 1 |
3 | Ô tô tự đổ có tải trọng hàng hóa cho phép tham gia giao thông ≥7T | Sẵn sàng huy động, có đăng kiểm còn hiệu lực kèm theo | 2 |
4 | Máy lu bánh thép có trọng lượng ≥10T | Sẵn sàng huy động, có kiểm định chất lượng còn hiệu lực kèm theo | 1 |
5 | Cần trục có sức nâng ≥6T | Sẵn sàng huy động, có kiểm định chất lượng cần trục còn hiệu lực kèm theo | 1 |
6 | Máy cắt bê tông có công suất ≥7,5Kw | Sẵn sàng huy động, có tài liệu chứng minh nguồn gốc kèm theo | 1 |
7 | Đầm bàn có công suất ≥1Kw | Sẵn sàng huy động, có tài liệu chứng minh nguồn gốc kèm theo | 2 |
8 | Đầm cóc có trọng lượng máy ≥70Kg | Sẵn sàng huy động, có tài liệu chứng minh nguồn gốc kèm theo | 2 |
9 | Máy cắt uốn thép có công suất ≥5Kw | Sẵn sàng huy động, có tài liệu chứng minh nguồn gốc kèm theo | 1 |
10 | Máy hàn có công suất ≥23Kw | Sẵn sàng huy động, có tài liệu chứng minh nguồn gốc kèm theo | 2 |
11 | Máy trộn bê tông có thể tích thùng trộn ≥250L | Sẵn sàng huy động, có tài liệu chứng minh nguồn gốc kèm theo | 2 |
12 | Máy trộn vữa có thể tích thùng trộn ≥150L | Sẵn sàng huy động, có tài liệu chứng minh nguồn gốc kèm theo | 2 |
13 | Đầm dùi có công suất ≥1,5Kw | Sẵn sàng huy động, có tài liệu chứng minh nguồn gốc kèm theo | 2 |
14 | Búa căn khí nén có lượng khí tiêu thụ ≥3m3/ph | Sẵn sàng huy động, có tài liệu chứng minh nguồn gốc kèm theo | 2 |
15 | Máy đào có thể tích gầu ≥0,8m3 | Sẵn sàng huy động, có kiểm định chất lượng còn hiệu lực kèm theo | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào nền đường - Cấp đất II | 17,8741 | 100m3 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
2 | Đào nền đường - Cấp đất I | 6,4009 | 100m3 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
3 | Đánh cấp đất C2 | 268,81 | m3 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
4 | Vận chuyển đổ thải đất C1 | 6,4009 | 100m3 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
5 | Vận chuyển đổ thải đất C2 | 19,4839 | 100m3 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
6 | Bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M300, đá 2x4, PCB40 | 826,396 | m3 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
7 | Ván khuôn mặt đường bê tông | 3,0488 | 100m2 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
8 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 41,3198 | 100m2 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
9 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 8,0456 | 100m3 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
10 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 bằng đất mua về | 13,7858 | 100m3 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
11 | Đắp nền K90 bằng đất mua về | 2,7925 | 100m3 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
12 | Đắp nền K90 bằng đất tận dụng | 16,7275 | 100m3 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
13 | Ma tít chèn khe | 1.055,4 | kg | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
14 | Gỗ chèn | 0,286 | m3 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
15 | Chiều dài cắt khe | 181,253 | 10m | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
16 | Ống chụp đầu cốt thép D30 | 23,4 | m | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
17 | Bọc màng ni lông | 5,5135 | m2 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
18 | Quét nhựa bi tum chống dính | 46,1767 | m2 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
19 | Sản xuất thanh truyền lực khe co, khe giãn | 2,7467 | tấn | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
20 | Sản xuất thanh truyền lực khe dọc | 0,5329 | tấn | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
21 | Biển báo tam giác | 13 | cái | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
22 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Biển tam giác cạnh 70cm | 13 | cái | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
23 | Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | 1,911 | m3 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
24 | Đào móng cột, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 1,95 | 1m3 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
25 | Bê tông cọc tiêu, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn | 2,6676 | m3 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
26 | Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | 7,371 | m3 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
27 | Gia công, lắp đặt cốt thép cọc tiêu | 0,2005 | tấn | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
28 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cọc tiêu | 0,7195 | 100m2 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
29 | Sơn cọc tiêu | 80,028 | 1m2 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
30 | Trồng cọc tiêu | 117 | 1 cấu kiện | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
31 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤200kg - Bốc xếp lên | 6,669 | tấn | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
32 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤200kg - Bốc xếp xuống | 6,669 | tấn | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
33 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P≤200kg | 0,6669 | 10 tấn/1km | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
34 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 2mm | 36,75 | m2 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
35 | Sơn gờ giảm tốc | 11 | m2 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
36 | Đào hố móng đất C2 | 951,7 | m3 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
37 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,85 | 0,7932 | 100m3 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
38 | Vận chuyển đổ thải đất C2 | 8,6445 | 100m3 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
39 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 108,094 | m3 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
40 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M100, PCB30 | 72,97 | m3 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
41 | Xây mái dốc thẳng bằng đá hộc, vữa XM M100, PCB30 | 278,07 | m3 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
42 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | 34,8779 | m2 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
43 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 2,03 | m3 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
44 | Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | 5,075 | m3 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
45 | Ván khuôn móng dài | 0,0804 | 100m2 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
46 | Bê tông ống cống hình hộp, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 | 9,544 | m3 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
47 | Ván khuôn, khung xương, cột chống giáo ống, thân cống | 0,5872 | 100m2 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
48 | Lắp dựng cốt thép ống cống, ống buy, ống xi phông, ống xoắn, ĐK ≤10mm | 0,3277 | tấn | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
49 | Lắp dựng cốt thép ống cống, ống buy, ống xi phông, ống xoắn, ĐK ≤18mm | 0,5076 | tấn | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT | ||
50 | Đào hố móng đất C2 | 18,51 | m3 | Theo yêu cầu của HSTK, HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu UBND xã Thạch Bình như sau:
- Có quan hệ với 11 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,67 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 23.023.890.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 22.932.789.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,40%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Dám và thử thánh là những trận chiến. Nếu bạn thua một lần, hai lần hoặc nhiều lần nữa, bạn háy giao chiến lại rồi sẽ được lúc bạn toàn thắng. "
Epictete
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu UBND xã Thạch Bình đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác UBND xã Thạch Bình đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.