Thông báo mời thầu

Gói thầu số 20: Thiết bị y tế (Đợt 1)

Tìm thấy: 12:01 09/12/2020
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Đầu tư xây dựng công trình Bệnh viện Lao và bệnh phổi tỉnh Cà Mau
Gói thầu
Gói thầu số 20: Thiết bị y tế (Đợt 1)
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Đầu tư xây dựng công trình Bệnh viện Lao và bệnh phổi tỉnh Cà Mau
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Theo Quyết định số 2137/QĐ-UBND ngày 04/12/2019 của Ủy ban nhân dân tỉnh
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
14:00 29/12/2020
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
11:58 09/12/2020
đến
14:00 29/12/2020
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
14:00 29/12/2020
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
300.000.000 VND
Bằng chữ
Ba trăm triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Ban QLDA công trình Xây dựng tỉnh Cà Mau
E-CDNT 1.2 Gói thầu số 20: Thiết bị y tế (Đợt 1)
Đầu tư xây dựng công trình Bệnh viện Lao và bệnh phổi tỉnh Cà Mau
180 Ngày
E-CDNT 3 Theo Quyết định số 2137/QĐ-UBND ngày 04/12/2019 của Ủy ban nhân dân tỉnh
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Ban QLDA công trình Xây dựng tỉnh Cà Mau , địa chỉ: Số 04, đường Tạ An Khương, phường 5, TP. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau
- Chủ đầu tư: Ban QLDA công trình xây dựng tỉnh Cà Mau. Địa chỉ: Số 4, đường Tạ An Khương, Phường 5, Tp. Cà Mau
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





+ Đơn vị thẩm định, phê duyệt dự toán: Sở xây dựng tỉnh Cà Mau. Địa chỉ: 265 Trần Hưng Đạo, Phường 5, TP. Cà Mau, tỉnh Cà Mau. + Tư vấn lập dự toán: Công ty Cổ phần tư vấn kỹ thuật thiết bị y tế Việt Nam. Địa chỉ: 218/36/1 Nguyễn Duy Cung, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh, điện thoại: 028 62924538; + Tư vấn lập E-HSMT: Công ty Cổ phần tư vấn kỹ thuật thiết bị y tế Việt Nam. Địa chỉ: 218/36/1 Nguyễn Duy Cung, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh, điện thoại: 028 62924538; + Tư vấn thẩm định E-HSMT: Công ty TNHH XD TM DV Thiên Lộc Gia; địa chỉ: Số 489/21C Lê Đức Thọ, Phường 16, Quận Gò Vấp, TP. HCM. + Tư vấn đánh giá E-HSDT: Công ty Cổ phần tư vấn kỹ thuật thiết bị y tế Việt Nam. Địa chỉ: 218/36/1 Nguyễn Duy Cung, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh, điện thoại: 028 62924538; + Tư vấn thẩm định kết quả đánh giá lựa chọn nhà thầu: Công ty TNHH XD TM DV Thiên Lộc Gia; địa chỉ: Số 489/21C Lê Đức Thọ, Phường 16, Quận Gò Vấp, TP. HCM.


- Bên mời thầu: Ban QLDA công trình Xây dựng tỉnh Cà Mau , địa chỉ: Số 04, đường Tạ An Khương, phường 5, TP. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau
- Chủ đầu tư: Ban QLDA công trình xây dựng tỉnh Cà Mau. Địa chỉ: Số 4, đường Tạ An Khương, Phường 5, Tp. Cà Mau


E-CDNT 10.1(a)
Không yêu cầu
E-CDNT 10.2(c)
Có tài liệu nêu rõ: + Ký mã hiệu (theo quy định của nhà sản xuất); + Nhãn mác sản phẩm (theo quy định của nhà sản xuất); + Tên nhà sản xuất; + Tên nước xuất xứ của thiết bị; + Nhà sản xuất phải có một trong các chứng chỉ quốc tế sau: ISO, CE, FDA,… hoặc tương đương. + Có bảng mô tả sản phẩm (catalogue) hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh hàng hóa dự thầu đáp ứng thông số kỹ thuật của hàng hóa theo E-HSMT; - Nhà thầu phải cam kết: + Cung cấp Chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin – CO) và có xác nhận của Cơ quan có thẩm quyền của nước sở tại; + Cung cấp Chứng nhận chất lượng (Certificate of Quality – CQ) do Hãng sản xuất cấp (bản gốc hoặc bản sao chứng thực hợp lệ); + Cung cấp Tờ khai hải quan hàng nhập khẩu và các tài liệu liên quan ( nếu có) (bản sao y đơn vị nhập khẩu); *Yêu cầu đối với hàng hóa dự thầu là Trang thiết bị Y tế: - Đối với trang thiết bị y tế loại A: + Phiếu tiếp nhận hồ sơ công bố tiêu chuẩn theo mẫu 03 quy định tại phụ lục IV ban hành theo nghị định 169/2018/NĐ-CP ngày 31/12/2018, văn bản phải được công khai trên trang thông tin điện tử của Bộ Y tế (https://dmec.moh.gov.vn/van-ban-cong-bo) - Đối với trang thiết bị y tế loại B, C, D: + Kết quả phân loại trang thiết bị y tế theo Quy định tại Nghị định số 36/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2016 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế và các văn bản hướng dẫn khác có liên quan. + Nếu là hàng hóa nhập khẩu: Nhà thầu phải cung cấp giấy phép lưu hành hoặc giấy phép nhập khẩu của Bộ Y tế đối với hàng hóa được quy định tại Thông tư số 30/2015/TT-BYT ngày 12/10/2015, (Trừ trường hợp nhà thầu có tài liệu chứng minh mặt hàng dự thầu nằm ngoài quy định phải có giấy phép nhập khẩu). + Nếu là hàng hóa sản xuất tại Việt Nam: Nhà thầu phải cung cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do của sản phẩm do Bộ Y tế cấp còn hiệu lực (trừ trường hợp nhà thầu có tài liệu chứng minh mặt hàng dự thầu nằm ngoài quy định phải có giấy chứng nhận lưu hành) và Phiếu tiếp nhận công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế của nhà sản xuất. - Tất cả các tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của hàng hóa nếu sử dụng bằng tiếng nước ngoài phải có bảng dịch thuật sang tiếng Việt.
E-CDNT 12.2
- Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV].
E-CDNT 14.3 08 năm.
E-CDNT 15.2
- Đối với hàng hóa là thiết bị y tế và thiết bị đặc thù, phức tạp cần gắn với trách nhiệm của nhà sản xuất trong việc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng như bảo hành, bảo trì, sửa chữa, cung cấp phụ tùng, vật tư thay thế…, nhà thầu tham dự thầu phải cung cấp giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương cho các hàng hóa cụ thể như sau: Máy điện tim 3 cần; Máy thở; Máy xét nghiệm sinh hóa máu tự động; Máy xét nghiệm nước tiểu; Máy đo chức năng hô hấp; Máy hút áp lực thấp; Máy khí dung; Bơm tiêm điện; Máy truyền dịch; Máy xét nghiệm khí máu; Điện giải 3 thông số; Máy thở phục hồi chức năng phổi; Máy ly tâm máu; Máy ly tâm thường; Máy hút áp lực cao; Máy xét nghiệm huyết học tự động; Tủ an toàn sinh học cấp 1; Tủ an toàn sinh học cấp 2; Máy đo tốc độ lắng máu tự động; Máy đo HbA1C; Đèn phẩu thuật 1 bóng; Nồi hấp tiệt trùng 75 lít; Tiệt trùng nước rửa tay (bàn rửa tay phẩu thuật viên). - Trường hợp đối với hàng hóa là thiết bị y tế và thiết bị đặc thù trong E-HSDT, nhà thầu không đính kèm giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá E-HSDT. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình cho Chủ đầu tư giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. - Nhà thầu phải có một đại lý (hoặc đại diện) có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác được quy định tại Phần 2.
E-CDNT 16.1 90 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 300.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1 Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá đánh giá (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Nhà thầu có giá đánh giá thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 15 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 29.3 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá đánh giá thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá đánh giá của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 31.4 Nhà thầu có giá đánh giá thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban QLDA công trình xây dựng tỉnh Cà Mau. Địa chỉ: Số 4, đường Tạ An Khương, Phường 5, Tp. Cà Mau
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - UBND nhân dân tỉnh Cà Mau - Địa chỉ: số 02 đường Hùng Vương, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Cà Mau. - Địa chỉ: 93 Lý Thường Kiệt, Phường 5, Thành phố Cà Mau, Cà Mau.
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
- Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Cà Mau - Địa chỉ: 93 Lý Thường Kiệt, Phường 5, Thành phố Cà Mau, Cà Mau. - Đường dây nóng Báo đấu thầu: 024.3.7686611 hoặc 19006621.
E-CDNT 36

0

0

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Máy điện tim 3 cần 3 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
2 Máy tạo oxy di động ≥ 5 lít/phút 2 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
3 Máy thở 4 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
4 Máy xét nghiệm sinh hóa máu tự động 1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
5 Máy xét nghiệm nước tiểu 1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
6 Máy đo chức năng hô hấp 2 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
7 Máy hút áp lực thấp 5 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
8 Máy khí dung 10 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
9 Bơm tiêm điện 4 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
10 Máy truyền dịch 4 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
11 Bộ đồng hồ oxy + làm ẩm và đo lưu lượng 15 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
12 Máy xét nghiệm khí máu 1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
13 Đèn tắm tia UV 1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
14 Điện giải 3 thông số 1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
15 Máy thở phục hồi chức năng phổi 1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
16 Máy ly tâm máu 1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
17 Máy ly tâm thường 1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
18 Máy hút áp lực cao 1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
19 Máy xét nghiệm huyết học tự động 1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
20 Tủ an toàn sinh học cấp 1 1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
21 Tủ an toàn sinh học cấp 2 1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
22 Máy đo tốc độ lắng máu tự động 1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
23 Máy đo HbA1C 1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
24 Máy sấy lam 1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
25 Bóng đèn tuyệt trùng UV 10 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
26 Đèn phẩu thuật 1 bóng 2 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
27 Búa phản xạ 15 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
28 Nhiệt kế y học 50 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
29 Tủ lạnh đựng thuốc hóa chất 300 lít 4 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
30 Cân người lớn có thước đo 15 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
31 Đèn đọc phim 2 cửa 10 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
32 Đèn đọc phim 3 cửa 5 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
33 Đèn Clar 1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
34 Đèn khám bệnh 10 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
35 Tủ sấy điện 48 lít 4 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
36 Kính hiển vi 2 mắt 2 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
37 Nồi hấp tiệt trùng 75 lít 2 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
38 Tủ sấy điện 100 lít 2 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
39 Nồi luộc dụng cụ ≥ 3 lít 10 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
40 Tủ ấm ≥ 48 lít 2 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
41 Box nuôi cấy vi sinh 1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
42 Bàn khám bệnh 4 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
43 Tiệt trùng nước rửa tay (bàn rửa tay phẩu thuật viên) 1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
44 Bàn tít mổ (mayo) 1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
45 Tủ lưu trữ máu > 200 lít 1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
46 Tủ hút độc (tủ hút khí độc) 1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
47 Xe đạp tập thể lực 1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
48 Bô tiểu nữ 20 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
49 Bô tiểu nam 20 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
50 Bô tiểu số 8 15 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
51 Khay quả đậu 800 ml 20 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
52 Khay quả đậu 400 ml 20 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
53 Khay quả đậu 300 ml 20 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
54 Khay chữ nhật 35x50x4 20 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
55 Khay chữ nhật 35x50x2 20 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
56 Khay chữ nhật 30x40x4 20 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
57 Hộp đựng gòn 20 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
58 Hộp dụng cụ chữ nhật 33x19x7 cm 20 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
59 Hộp dụng cụ chữ nhật 23x11x5 cm 20 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
60 Hộp dụng cụ chữ nhật 19x9x4 cm 20 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
61 Hộp loại tròn 40x20 cm 20 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
62 Hộp loại tròn 35x20 cm 20 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
63 Hộp loại tròn 30x20 cm 20 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
64 Thùng rác loại lớn (màu sắc, dung tích …) 15 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
65 Thùng rác loại nhỏ 40 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
66 Box thụt tháo 5 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
67 Túi chờm nóng lạnh 20 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
68 Áo chống tia 2 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
69 Bếp điện - khuấy từ 2 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
70 Ống lường thủy tinh 500 ml đáy bằng 2 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
71 Bình thủy tinh 500, 1000 ml đáy bằng 4 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
72 Xe cứu thương 1 Chiếc Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
73 Dụng cụ lẻ (dụng cụ hộ lý) 1 Bộ Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
74 Huyết áp kế người lớn + tai nghe 15 Bộ Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
75 Huyết áp kế trẻ em + tai nghe bệnh nhân 5 Bộ Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
76 Ambu thở ngạt người lớn 5 Bộ Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
77 Ambu thở ngạt trẻ em 2 Bộ Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
78 Thông niệu đạo nam, nữ 15 Bộ Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
79 Dụng cụ xét nghiệm thủy tinh 1 Bộ Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
80 Pipette 10-100 ul, 20-200 ul, 100-1000 ul (3 loại/bộ) 3 Bộ Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
81 Giá lên tốc độ lắng máu (VS) 2 Bộ Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
82 Bộ Pipette không tự động các loại 3 Bộ Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
83 Tủ ủ ≥ 100 lít (Tủ ấm CO2 ≥ 100 lít) 1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT

CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN

       Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:

STT Mô tả dịch vụ Khối lượng mời thầu Đơn vị tính Địa điểm thực hiện dịch vụ Ngày hoàn thành dịch vụ
1 Dịch vụ liên quan là dịch vụ trọn gói đã bao gồm tất cả các chi phí đảm bảo hàng hóa thiết bị vận hành đạt yêu cầu nghiệm thu đưa vào sử dụng 1 Lần Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 180 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Máy điện tim 3 cần 3 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2 Máy tạo oxy di động ≥ 5 lít/phút 2 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
3 Máy thở 4 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
4 Máy xét nghiệm sinh hóa máu tự động 1 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
5 Máy xét nghiệm nước tiểu 1 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
6 Máy đo chức năng hô hấp 2 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
7 Máy hút áp lực thấp 5 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
8 Máy khí dung 10 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
9 Bơm tiêm điện 4 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
10 Máy truyền dịch 4 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
11 Bộ đồng hồ oxy + làm ẩm và đo lưu lượng 15 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
12 Máy xét nghiệm khí máu 1 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
13 Đèn tắm tia UV 1 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
14 Điện giải 3 thông số 1 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
15 Máy thở phục hồi chức năng phổi 1 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
16 Máy ly tâm máu 1 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
17 Máy ly tâm thường 1 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
18 Máy hút áp lực cao 1 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
19 Máy xét nghiệm huyết học tự động 1 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
20 Tủ an toàn sinh học cấp 1 1 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
21 Tủ an toàn sinh học cấp 2 1 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
22 Máy đo tốc độ lắng máu tự động 1 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
23 Máy đo HbA1C 1 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
24 Máy sấy lam 1 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
25 Bóng đèn tuyệt trùng UV 10 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
26 Đèn phẩu thuật 1 bóng 2 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
27 Búa phản xạ 15 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
28 Nhiệt kế y học 50 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
29 Tủ lạnh đựng thuốc hóa chất 300 lít 4 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
30 Cân người lớn có thước đo 15 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
31 Đèn đọc phim 2 cửa 10 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
32 Đèn đọc phim 3 cửa 5 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
33 Đèn Clar 1 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
34 Đèn khám bệnh 10 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
35 Tủ sấy điện 48 lít 4 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
36 Kính hiển vi 2 mắt 2 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
37 Nồi hấp tiệt trùng 75 lít 2 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
38 Tủ sấy điện 100 lít 2 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
39 Nồi luộc dụng cụ ≥ 3 lít 10 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
40 Tủ ấm ≥ 48 lít 2 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
41 Box nuôi cấy vi sinh 1 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
42 Bàn khám bệnh 4 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
43 Tiệt trùng nước rửa tay (bàn rửa tay phẩu thuật viên) 1 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
44 Bàn tít mổ (mayo) 1 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
45 Tủ lưu trữ máu > 200 lít 1 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
46 Tủ hút độc (tủ hút khí độc) 1 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
47 Xe đạp tập thể lực 1 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
48 Bô tiểu nữ 20 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
49 Bô tiểu nam 20 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
50 Bô tiểu số 8 15 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
51 Khay quả đậu 800 ml 20 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
52 Khay quả đậu 400 ml 20 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
53 Khay quả đậu 300 ml 20 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
54 Khay chữ nhật 35x50x4 20 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
55 Khay chữ nhật 35x50x2 20 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
56 Khay chữ nhật 30x40x4 20 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
57 Hộp đựng gòn 20 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
58 Hộp dụng cụ chữ nhật 33x19x7 cm 20 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
59 Hộp dụng cụ chữ nhật 23x11x5 cm 20 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
60 Hộp dụng cụ chữ nhật 19x9x4 cm 20 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
61 Hộp loại tròn 40x20 cm 20 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
62 Hộp loại tròn 35x20 cm 20 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
63 Hộp loại tròn 30x20 cm 20 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
64 Thùng rác loại lớn (màu sắc, dung tích …) 15 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
65 Thùng rác loại nhỏ 40 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
66 Box thụt tháo 5 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
67 Túi chờm nóng lạnh 20 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
68 Áo chống tia 2 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
69 Bếp điện - khuấy từ 2 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
70 Ống lường thủy tinh 500 ml đáy bằng 2 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
71 Bình thủy tinh 500, 1000 ml đáy bằng 4 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
72 Xe cứu thương 1 Chiếc Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
73 Dụng cụ lẻ (dụng cụ hộ lý) 1 Bộ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
74 Huyết áp kế người lớn + tai nghe 15 Bộ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
75 Huyết áp kế trẻ em + tai nghe bệnh nhân 5 Bộ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
76 Ambu thở ngạt người lớn 5 Bộ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
77 Ambu thở ngạt trẻ em 2 Bộ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
78 Thông niệu đạo nam, nữ 15 Bộ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
79 Dụng cụ xét nghiệm thủy tinh 1 Bộ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
80 Pipette 10-100 ul, 20-200 ul, 100-1000 ul (3 loại/bộ) 3 Bộ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
81 Giá lên tốc độ lắng máu (VS) 2 Bộ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
82 Bộ Pipette không tự động các loại 3 Bộ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
83 Tủ ủ ≥ 100 lít (Tủ ấm CO2 ≥ 100 lít) 1 Cái Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STT Vị trí công việc Số lượng Trình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1 Cán bộ quản lý điều hành 1 Có bằng đại học trở lên 5 3
2 Cán bộ bảo hành bảo trì, đào tạo chuyển giao công nghệ, hướng dẫn vận hành chạy thử 2 Tốt nghiệp Đại học trở lên thuộc một trong chuyên ngành kỹ thuật (Điện, Điện tử, Cơ điện tử, Tự động hóa, Cơ kỹ thuật, Vật lý kỹ thuật, Kỹ sư Công nghệ thông tin, Vật lý y sinh, Cơ khí, Kỹ thuật điện …) Y, Dược, Kỹ thuật y sinh, Điện tử y sinh, Kỹ thuật y học hoặc các chuyên ngành khác (phải có chứng nhận đào tạo về trang thiết bị y tế của đơn vị chức năng hoặc chứng nhận đào tạo của nhà sản xuất của các thiết bị dự thầu) 3 3
3 Cán bộ kỹ thuật triển khai thực hiện gói thầu – thi công lắp đặt 2 Tốt nghiệp Đại học trở lên thuộc một trong chuyên ngành kỹ thuật (Điện, Điện tử, Cơ điện tử, Tự động hóa, Cơ kỹ thuật, Vật lý kỹ thuật, Kỹ sư Công nghệ thông tin, Vật lý y sinh, Cơ khí, Kỹ thuật điện …) Y, Dược, Kỹ thuật y sinh, Điện tử y sinh, Kỹ thuật y học hoặc các chuyên ngành khác (phải có chứng nhận đào tạo về trang thiết bị y tế của đơn vị chức năng hoặc chứng nhận đào tạo của nhà sản xuất của các thiết bị dự thầu) 3 3

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Máy điện tim 3 cần
3 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
2 Máy tạo oxy di động ≥ 5 lít/phút
2 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
3 Máy thở
4 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
4 Máy xét nghiệm sinh hóa máu tự động
1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
5 Máy xét nghiệm nước tiểu
1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
6 Máy đo chức năng hô hấp
2 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
7 Máy hút áp lực thấp
5 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
8 Máy khí dung
10 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
9 Bơm tiêm điện
4 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
10 Máy truyền dịch
4 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
11 Bộ đồng hồ oxy + làm ẩm và đo lưu lượng
15 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
12 Máy xét nghiệm khí máu
1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
13 Đèn tắm tia UV
1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
14 Điện giải 3 thông số
1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
15 Máy thở phục hồi chức năng phổi
1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
16 Máy ly tâm máu
1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
17 Máy ly tâm thường
1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
18 Máy hút áp lực cao
1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
19 Máy xét nghiệm huyết học tự động
1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
20 Tủ an toàn sinh học cấp 1
1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
21 Tủ an toàn sinh học cấp 2
1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
22 Máy đo tốc độ lắng máu tự động
1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
23 Máy đo HbA1C
1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
24 Máy sấy lam
1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
25 Bóng đèn tuyệt trùng UV
10 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
26 Đèn phẩu thuật 1 bóng
2 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
27 Búa phản xạ
15 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
28 Nhiệt kế y học
50 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
29 Tủ lạnh đựng thuốc hóa chất 300 lít
4 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
30 Cân người lớn có thước đo
15 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
31 Đèn đọc phim 2 cửa
10 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
32 Đèn đọc phim 3 cửa
5 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
33 Đèn Clar
1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
34 Đèn khám bệnh
10 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
35 Tủ sấy điện 48 lít
4 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
36 Kính hiển vi 2 mắt
2 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
37 Nồi hấp tiệt trùng 75 lít
2 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
38 Tủ sấy điện 100 lít
2 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
39 Nồi luộc dụng cụ ≥ 3 lít
10 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
40 Tủ ấm ≥ 48 lít
2 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
41 Box nuôi cấy vi sinh
1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
42 Bàn khám bệnh
4 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
43 Tiệt trùng nước rửa tay (bàn rửa tay phẩu thuật viên)
1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
44 Bàn tít mổ (mayo)
1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
45 Tủ lưu trữ máu > 200 lít
1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
46 Tủ hút độc (tủ hút khí độc)
1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
47 Xe đạp tập thể lực
1 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
48 Bô tiểu nữ
20 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
49 Bô tiểu nam
20 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT
50 Bô tiểu số 8
15 Cái Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban QLDA công trình Xây dựng tỉnh Cà Mau như sau:

  • Có quan hệ với 165 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,89 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 35,69%, Xây lắp 59,01%, Tư vấn 4,24%, Phi tư vấn 0,71%, Hỗn hợp 0,35%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.802.362.686.411 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.743.625.046.250 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,26%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 20: Thiết bị y tế (Đợt 1)". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 20: Thiết bị y tế (Đợt 1)" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 383

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Đừng tìm lỗi, hãy tìm cách chữa. Ai cũng có thể phàn nàn. "

Henry Ford

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...

Thống kê
  • 8488 dự án đang đợi nhà thầu
  • 256 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 265 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24462 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38015 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây