Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Ban QLDA công trình Xây dựng tỉnh Cà Mau |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 20: Thiết bị y tế (Đợt 1) Đầu tư xây dựng công trình Bệnh viện Lao và bệnh phổi tỉnh Cà Mau 180 Ngày |
E-CDNT 3 | Theo Quyết định số 2137/QĐ-UBND ngày 04/12/2019 của Ủy ban nhân dân tỉnh |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(a) | Không yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | Có tài liệu nêu rõ: + Ký mã hiệu (theo quy định của nhà sản xuất); + Nhãn mác sản phẩm (theo quy định của nhà sản xuất); + Tên nhà sản xuất; + Tên nước xuất xứ của thiết bị; + Nhà sản xuất phải có một trong các chứng chỉ quốc tế sau: ISO, CE, FDA,… hoặc tương đương. + Có bảng mô tả sản phẩm (catalogue) hoặc tài liệu kỹ thuật chứng minh hàng hóa dự thầu đáp ứng thông số kỹ thuật của hàng hóa theo E-HSMT; - Nhà thầu phải cam kết: + Cung cấp Chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin – CO) và có xác nhận của Cơ quan có thẩm quyền của nước sở tại; + Cung cấp Chứng nhận chất lượng (Certificate of Quality – CQ) do Hãng sản xuất cấp (bản gốc hoặc bản sao chứng thực hợp lệ); + Cung cấp Tờ khai hải quan hàng nhập khẩu và các tài liệu liên quan ( nếu có) (bản sao y đơn vị nhập khẩu); *Yêu cầu đối với hàng hóa dự thầu là Trang thiết bị Y tế: - Đối với trang thiết bị y tế loại A: + Phiếu tiếp nhận hồ sơ công bố tiêu chuẩn theo mẫu 03 quy định tại phụ lục IV ban hành theo nghị định 169/2018/NĐ-CP ngày 31/12/2018, văn bản phải được công khai trên trang thông tin điện tử của Bộ Y tế (https://dmec.moh.gov.vn/van-ban-cong-bo) - Đối với trang thiết bị y tế loại B, C, D: + Kết quả phân loại trang thiết bị y tế theo Quy định tại Nghị định số 36/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2016 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế và các văn bản hướng dẫn khác có liên quan. + Nếu là hàng hóa nhập khẩu: Nhà thầu phải cung cấp giấy phép lưu hành hoặc giấy phép nhập khẩu của Bộ Y tế đối với hàng hóa được quy định tại Thông tư số 30/2015/TT-BYT ngày 12/10/2015, (Trừ trường hợp nhà thầu có tài liệu chứng minh mặt hàng dự thầu nằm ngoài quy định phải có giấy phép nhập khẩu). + Nếu là hàng hóa sản xuất tại Việt Nam: Nhà thầu phải cung cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do của sản phẩm do Bộ Y tế cấp còn hiệu lực (trừ trường hợp nhà thầu có tài liệu chứng minh mặt hàng dự thầu nằm ngoài quy định phải có giấy chứng nhận lưu hành) và Phiếu tiếp nhận công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế của nhà sản xuất. - Tất cả các tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của hàng hóa nếu sử dụng bằng tiếng nước ngoài phải có bảng dịch thuật sang tiếng Việt. |
E-CDNT 12.2 | - Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | 08 năm. |
E-CDNT 15.2 | - Đối với hàng hóa là thiết bị y tế và thiết bị đặc thù, phức tạp cần gắn với trách nhiệm của nhà sản xuất trong việc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng như bảo hành, bảo trì, sửa chữa, cung cấp phụ tùng, vật tư thay thế…, nhà thầu tham dự thầu phải cung cấp giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương cho các hàng hóa cụ thể như sau: Máy điện tim 3 cần; Máy thở; Máy xét nghiệm sinh hóa máu tự động; Máy xét nghiệm nước tiểu; Máy đo chức năng hô hấp; Máy hút áp lực thấp; Máy khí dung; Bơm tiêm điện; Máy truyền dịch; Máy xét nghiệm khí máu; Điện giải 3 thông số; Máy thở phục hồi chức năng phổi; Máy ly tâm máu; Máy ly tâm thường; Máy hút áp lực cao; Máy xét nghiệm huyết học tự động; Tủ an toàn sinh học cấp 1; Tủ an toàn sinh học cấp 2; Máy đo tốc độ lắng máu tự động; Máy đo HbA1C; Đèn phẩu thuật 1 bóng; Nồi hấp tiệt trùng 75 lít; Tiệt trùng nước rửa tay (bàn rửa tay phẩu thuật viên). - Trường hợp đối với hàng hóa là thiết bị y tế và thiết bị đặc thù trong E-HSDT, nhà thầu không đính kèm giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá E-HSDT. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình cho Chủ đầu tư giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. - Nhà thầu phải có một đại lý (hoặc đại diện) có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác được quy định tại Phần 2. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 300.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá đánh giá (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Nhà thầu có giá đánh giá thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 15 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 29.3 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá đánh giá thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá đánh giá của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá đánh giá thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Ban QLDA công trình xây dựng tỉnh Cà Mau. Địa chỉ: Số 4, đường Tạ An Khương, Phường 5, Tp. Cà Mau -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - UBND nhân dân tỉnh Cà Mau - Địa chỉ: số 02 đường Hùng Vương, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Cà Mau. - Địa chỉ: 93 Lý Thường Kiệt, Phường 5, Thành phố Cà Mau, Cà Mau. |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Cà Mau - Địa chỉ: 93 Lý Thường Kiệt, Phường 5, Thành phố Cà Mau, Cà Mau. - Đường dây nóng Báo đấu thầu: 024.3.7686611 hoặc 19006621. |
E-CDNT 36 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Máy điện tim 3 cần | 3 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
2 | Máy tạo oxy di động ≥ 5 lít/phút | 2 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
3 | Máy thở | 4 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
4 | Máy xét nghiệm sinh hóa máu tự động | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
5 | Máy xét nghiệm nước tiểu | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
6 | Máy đo chức năng hô hấp | 2 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
7 | Máy hút áp lực thấp | 5 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
8 | Máy khí dung | 10 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
9 | Bơm tiêm điện | 4 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
10 | Máy truyền dịch | 4 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
11 | Bộ đồng hồ oxy + làm ẩm và đo lưu lượng | 15 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
12 | Máy xét nghiệm khí máu | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
13 | Đèn tắm tia UV | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
14 | Điện giải 3 thông số | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
15 | Máy thở phục hồi chức năng phổi | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
16 | Máy ly tâm máu | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
17 | Máy ly tâm thường | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
18 | Máy hút áp lực cao | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
19 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
20 | Tủ an toàn sinh học cấp 1 | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
21 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
22 | Máy đo tốc độ lắng máu tự động | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
23 | Máy đo HbA1C | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
24 | Máy sấy lam | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
25 | Bóng đèn tuyệt trùng UV | 10 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
26 | Đèn phẩu thuật 1 bóng | 2 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
27 | Búa phản xạ | 15 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
28 | Nhiệt kế y học | 50 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
29 | Tủ lạnh đựng thuốc hóa chất 300 lít | 4 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
30 | Cân người lớn có thước đo | 15 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
31 | Đèn đọc phim 2 cửa | 10 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
32 | Đèn đọc phim 3 cửa | 5 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
33 | Đèn Clar | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
34 | Đèn khám bệnh | 10 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
35 | Tủ sấy điện 48 lít | 4 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
36 | Kính hiển vi 2 mắt | 2 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
37 | Nồi hấp tiệt trùng 75 lít | 2 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
38 | Tủ sấy điện 100 lít | 2 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
39 | Nồi luộc dụng cụ ≥ 3 lít | 10 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
40 | Tủ ấm ≥ 48 lít | 2 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
41 | Box nuôi cấy vi sinh | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
42 | Bàn khám bệnh | 4 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
43 | Tiệt trùng nước rửa tay (bàn rửa tay phẩu thuật viên) | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
44 | Bàn tít mổ (mayo) | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
45 | Tủ lưu trữ máu > 200 lít | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
46 | Tủ hút độc (tủ hút khí độc) | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
47 | Xe đạp tập thể lực | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
48 | Bô tiểu nữ | 20 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
49 | Bô tiểu nam | 20 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
50 | Bô tiểu số 8 | 15 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
51 | Khay quả đậu 800 ml | 20 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
52 | Khay quả đậu 400 ml | 20 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
53 | Khay quả đậu 300 ml | 20 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
54 | Khay chữ nhật 35x50x4 | 20 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
55 | Khay chữ nhật 35x50x2 | 20 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
56 | Khay chữ nhật 30x40x4 | 20 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
57 | Hộp đựng gòn | 20 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
58 | Hộp dụng cụ chữ nhật 33x19x7 cm | 20 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
59 | Hộp dụng cụ chữ nhật 23x11x5 cm | 20 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
60 | Hộp dụng cụ chữ nhật 19x9x4 cm | 20 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
61 | Hộp loại tròn 40x20 cm | 20 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
62 | Hộp loại tròn 35x20 cm | 20 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
63 | Hộp loại tròn 30x20 cm | 20 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
64 | Thùng rác loại lớn (màu sắc, dung tích …) | 15 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
65 | Thùng rác loại nhỏ | 40 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
66 | Box thụt tháo | 5 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
67 | Túi chờm nóng lạnh | 20 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
68 | Áo chống tia | 2 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
69 | Bếp điện - khuấy từ | 2 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
70 | Ống lường thủy tinh 500 ml đáy bằng | 2 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
71 | Bình thủy tinh 500, 1000 ml đáy bằng | 4 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
72 | Xe cứu thương | 1 | Chiếc | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
73 | Dụng cụ lẻ (dụng cụ hộ lý) | 1 | Bộ | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
74 | Huyết áp kế người lớn + tai nghe | 15 | Bộ | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
75 | Huyết áp kế trẻ em + tai nghe bệnh nhân | 5 | Bộ | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
76 | Ambu thở ngạt người lớn | 5 | Bộ | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
77 | Ambu thở ngạt trẻ em | 2 | Bộ | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
78 | Thông niệu đạo nam, nữ | 15 | Bộ | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
79 | Dụng cụ xét nghiệm thủy tinh | 1 | Bộ | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
80 | Pipette 10-100 ul, 20-200 ul, 100-1000 ul (3 loại/bộ) | 3 | Bộ | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
81 | Giá lên tốc độ lắng máu (VS) | 2 | Bộ | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
82 | Bộ Pipette không tự động các loại | 3 | Bộ | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
83 | Tủ ủ ≥ 100 lít (Tủ ấm CO2 ≥ 100 lít) | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT |
CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN
Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:
STT | Mô tả dịch vụ | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính | Địa điểm thực hiện dịch vụ | Ngày hoàn thành dịch vụ |
1 | Dịch vụ liên quan là dịch vụ trọn gói đã bao gồm tất cả các chi phí đảm bảo hàng hóa thiết bị vận hành đạt yêu cầu nghiệm thu đưa vào sử dụng | 1 | Lần | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Máy điện tim 3 cần | 3 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Máy tạo oxy di động ≥ 5 lít/phút | 2 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Máy thở | 4 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Máy xét nghiệm sinh hóa máu tự động | 1 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Máy xét nghiệm nước tiểu | 1 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Máy đo chức năng hô hấp | 2 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Máy hút áp lực thấp | 5 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Máy khí dung | 10 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Bơm tiêm điện | 4 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Máy truyền dịch | 4 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Bộ đồng hồ oxy + làm ẩm và đo lưu lượng | 15 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Máy xét nghiệm khí máu | 1 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Đèn tắm tia UV | 1 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Điện giải 3 thông số | 1 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Máy thở phục hồi chức năng phổi | 1 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Máy ly tâm máu | 1 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Máy ly tâm thường | 1 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Máy hút áp lực cao | 1 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | 1 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Tủ an toàn sinh học cấp 1 | 1 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | 1 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Máy đo tốc độ lắng máu tự động | 1 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Máy đo HbA1C | 1 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Máy sấy lam | 1 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Bóng đèn tuyệt trùng UV | 10 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Đèn phẩu thuật 1 bóng | 2 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Búa phản xạ | 15 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Nhiệt kế y học | 50 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Tủ lạnh đựng thuốc hóa chất 300 lít | 4 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Cân người lớn có thước đo | 15 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Đèn đọc phim 2 cửa | 10 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Đèn đọc phim 3 cửa | 5 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Đèn Clar | 1 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Đèn khám bệnh | 10 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Tủ sấy điện 48 lít | 4 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Kính hiển vi 2 mắt | 2 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Nồi hấp tiệt trùng 75 lít | 2 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Tủ sấy điện 100 lít | 2 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Nồi luộc dụng cụ ≥ 3 lít | 10 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Tủ ấm ≥ 48 lít | 2 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Box nuôi cấy vi sinh | 1 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Bàn khám bệnh | 4 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Tiệt trùng nước rửa tay (bàn rửa tay phẩu thuật viên) | 1 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Bàn tít mổ (mayo) | 1 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Tủ lưu trữ máu > 200 lít | 1 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Tủ hút độc (tủ hút khí độc) | 1 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Xe đạp tập thể lực | 1 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | Bô tiểu nữ | 20 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
49 | Bô tiểu nam | 20 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
50 | Bô tiểu số 8 | 15 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
51 | Khay quả đậu 800 ml | 20 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
52 | Khay quả đậu 400 ml | 20 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
53 | Khay quả đậu 300 ml | 20 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
54 | Khay chữ nhật 35x50x4 | 20 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
55 | Khay chữ nhật 35x50x2 | 20 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
56 | Khay chữ nhật 30x40x4 | 20 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
57 | Hộp đựng gòn | 20 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
58 | Hộp dụng cụ chữ nhật 33x19x7 cm | 20 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
59 | Hộp dụng cụ chữ nhật 23x11x5 cm | 20 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 | Hộp dụng cụ chữ nhật 19x9x4 cm | 20 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
61 | Hộp loại tròn 40x20 cm | 20 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
62 | Hộp loại tròn 35x20 cm | 20 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
63 | Hộp loại tròn 30x20 cm | 20 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
64 | Thùng rác loại lớn (màu sắc, dung tích …) | 15 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
65 | Thùng rác loại nhỏ | 40 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
66 | Box thụt tháo | 5 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
67 | Túi chờm nóng lạnh | 20 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
68 | Áo chống tia | 2 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
69 | Bếp điện - khuấy từ | 2 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
70 | Ống lường thủy tinh 500 ml đáy bằng | 2 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
71 | Bình thủy tinh 500, 1000 ml đáy bằng | 4 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
72 | Xe cứu thương | 1 | Chiếc | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
73 | Dụng cụ lẻ (dụng cụ hộ lý) | 1 | Bộ | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
74 | Huyết áp kế người lớn + tai nghe | 15 | Bộ | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
75 | Huyết áp kế trẻ em + tai nghe bệnh nhân | 5 | Bộ | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
76 | Ambu thở ngạt người lớn | 5 | Bộ | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
77 | Ambu thở ngạt trẻ em | 2 | Bộ | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
78 | Thông niệu đạo nam, nữ | 15 | Bộ | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
79 | Dụng cụ xét nghiệm thủy tinh | 1 | Bộ | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
80 | Pipette 10-100 ul, 20-200 ul, 100-1000 ul (3 loại/bộ) | 3 | Bộ | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
81 | Giá lên tốc độ lắng máu (VS) | 2 | Bộ | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
82 | Bộ Pipette không tự động các loại | 3 | Bộ | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
83 | Tủ ủ ≥ 100 lít (Tủ ấm CO2 ≥ 100 lít) | 1 | Cái | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi tỉnh Cà Mau | ≤ 180 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ quản lý điều hành | 1 | Có bằng đại học trở lên | 5 | 3 |
2 | Cán bộ bảo hành bảo trì, đào tạo chuyển giao công nghệ, hướng dẫn vận hành chạy thử | 2 | Tốt nghiệp Đại học trở lên thuộc một trong chuyên ngành kỹ thuật (Điện, Điện tử, Cơ điện tử, Tự động hóa, Cơ kỹ thuật, Vật lý kỹ thuật, Kỹ sư Công nghệ thông tin, Vật lý y sinh, Cơ khí, Kỹ thuật điện …) Y, Dược, Kỹ thuật y sinh, Điện tử y sinh, Kỹ thuật y học hoặc các chuyên ngành khác (phải có chứng nhận đào tạo về trang thiết bị y tế của đơn vị chức năng hoặc chứng nhận đào tạo của nhà sản xuất của các thiết bị dự thầu) | 3 | 3 |
3 | Cán bộ kỹ thuật triển khai thực hiện gói thầu – thi công lắp đặt | 2 | Tốt nghiệp Đại học trở lên thuộc một trong chuyên ngành kỹ thuật (Điện, Điện tử, Cơ điện tử, Tự động hóa, Cơ kỹ thuật, Vật lý kỹ thuật, Kỹ sư Công nghệ thông tin, Vật lý y sinh, Cơ khí, Kỹ thuật điện …) Y, Dược, Kỹ thuật y sinh, Điện tử y sinh, Kỹ thuật y học hoặc các chuyên ngành khác (phải có chứng nhận đào tạo về trang thiết bị y tế của đơn vị chức năng hoặc chứng nhận đào tạo của nhà sản xuất của các thiết bị dự thầu) | 3 | 3 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy điện tim 3 cần | 3 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
2 | Máy tạo oxy di động ≥ 5 lít/phút | 2 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
3 | Máy thở | 4 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
4 | Máy xét nghiệm sinh hóa máu tự động | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
5 | Máy xét nghiệm nước tiểu | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
6 | Máy đo chức năng hô hấp | 2 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
7 | Máy hút áp lực thấp | 5 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
8 | Máy khí dung | 10 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
9 | Bơm tiêm điện | 4 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
10 | Máy truyền dịch | 4 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
11 | Bộ đồng hồ oxy + làm ẩm và đo lưu lượng | 15 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
12 | Máy xét nghiệm khí máu | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
13 | Đèn tắm tia UV | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
14 | Điện giải 3 thông số | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
15 | Máy thở phục hồi chức năng phổi | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
16 | Máy ly tâm máu | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
17 | Máy ly tâm thường | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
18 | Máy hút áp lực cao | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
19 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
20 | Tủ an toàn sinh học cấp 1 | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
21 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
22 | Máy đo tốc độ lắng máu tự động | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
23 | Máy đo HbA1C | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
24 | Máy sấy lam | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
25 | Bóng đèn tuyệt trùng UV | 10 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
26 | Đèn phẩu thuật 1 bóng | 2 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
27 | Búa phản xạ | 15 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
28 | Nhiệt kế y học | 50 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
29 | Tủ lạnh đựng thuốc hóa chất 300 lít | 4 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
30 | Cân người lớn có thước đo | 15 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
31 | Đèn đọc phim 2 cửa | 10 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
32 | Đèn đọc phim 3 cửa | 5 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
33 | Đèn Clar | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
34 | Đèn khám bệnh | 10 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
35 | Tủ sấy điện 48 lít | 4 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
36 | Kính hiển vi 2 mắt | 2 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
37 | Nồi hấp tiệt trùng 75 lít | 2 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
38 | Tủ sấy điện 100 lít | 2 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
39 | Nồi luộc dụng cụ ≥ 3 lít | 10 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
40 | Tủ ấm ≥ 48 lít | 2 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
41 | Box nuôi cấy vi sinh | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
42 | Bàn khám bệnh | 4 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
43 | Tiệt trùng nước rửa tay (bàn rửa tay phẩu thuật viên) | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
44 | Bàn tít mổ (mayo) | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
45 | Tủ lưu trữ máu > 200 lít | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
46 | Tủ hút độc (tủ hút khí độc) | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
47 | Xe đạp tập thể lực | 1 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
48 | Bô tiểu nữ | 20 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
49 | Bô tiểu nam | 20 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
50 | Bô tiểu số 8 | 15 | Cái | Theo nội dung yêu cầu về kỹ thuật quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III và tại khoản 2 Chương V Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban QLDA công trình Xây dựng tỉnh Cà Mau như sau:
- Có quan hệ với 165 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,89 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 35,69%, Xây lắp 59,01%, Tư vấn 4,24%, Phi tư vấn 0,71%, Hỗn hợp 0,35%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.802.362.686.411 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.743.625.046.250 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,26%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đừng tìm lỗi, hãy tìm cách chữa. Ai cũng có thể phàn nàn. "
Henry Ford
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban QLDA công trình Xây dựng tỉnh Cà Mau đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban QLDA công trình Xây dựng tỉnh Cà Mau đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.