Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các dịch vụ yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ khối lượng mời
thầu và các mô tả dịch vụ với các diễn giải chi tiết (nếu thấy cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 15Ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Đơn vị | Khối lượng mời thầu |
1 | Máy cắt SF6 3 pha 110kV: MC 131, MC 171 (Hạng mục Kiểm định An toàn các thiết bị S1, S2, S3, thanh cái C11) | 1. Kiểm tra bên ngoài; 2. Đo điện trở cách điện; 3. Đo điện trở tiếp xúc; 4. Đo dòng điện rò; 5. Đo các thông số đóng cắt thiết bị; 6. Kiểm tra hoạt động của các cơ cấu 7. Nghiệm thu thông số | Cái | 2 |
2 | Dao cách ly thao tác bằng điện, điện áp 110kV, 3 pha có tiếp địa 1 phía 110kV: 131-1, 132-1, 133-1, TUC11-1, 171-1, 171-7 (Hạng mục Kiểm định An toàn các thiết bị S1, S2, S3, thanh cái C11) | 1. Kiểm tra bên ngoài; 2. Đo điện trở cách điện; 3. Đo điện trở tiếp xúc; 4. Đo dòng điện rò; 5. Kiểm tra hoạt động của các cơ cấu 6. Nghiệm thu thông số | Cái | 6 |
3 | Dao cách ly thao tác bằng điện, điện áp 110kV, 3 pha có tiếp địa 2 phía: 100-1 (Hạng mục Kiểm định An toàn các thiết bị S1, S2, S3, thanh cái C11) | 1. Kiểm tra bên ngoài; 2. Đo điện trở cách điện; 3. Đo điện trở tiếp xúc; 4. Đo dòng điện rò; 5. Kiểm tra hoạt động của các cơ cấu 6. Nghiệm thu thông số | Cái | 1 |
4 | Chống sét 110kV, 1 pha: CS171 (Hạng mục Kiểm định An toàn các thiết bị S1, S2, S3, thanh cái C11) | 1. Kiểm tra bên ngoài; 2. Đo điện trở cách điện; 3. Đo dòng điện rò; 4. Nghiệm thu thông số | Cái | 3 |
5 | Máy cắt SF6 3 pha 110kV: MC 135, MC 100, MC 172 (Hạng mục Kiểm định An toàn các thiết bị GT4, GT5, thanh cái C12) | 1. Kiểm tra bên ngoài; 2. Đo điện trở cách điện; 3. Đo điện trở tiếp xúc; 4. Đo dòng điện rò; 5. Đo các thông số đóng cắt thiết bị; 6. Kiểm tra hoạt động của các cơ cấu 7. Nghiệm thu thông số | Cái | 3 |
6 | Dao cách ly thao tác bằng cơ, điện áp 110kV, 1 pha: TUC12-2 (Hạng mục Kiểm định An toàn các thiết bị GT4, GT5, thanh cái C12) | 1. Kiểm tra bên ngoài; 2. Đo điện trở cách điện; 3. Đo điện trở tiếp xúc; 4. Đo dòng điện rò; 5. Kiểm tra hoạt động của các cơ cấu 6. Nghiệm thu thông số | Cái | 1 |
7 | Dao cách ly thao tác bằng cơ, điện áp 110kV, 3 pha có tiếp địa 1 phía 110kV: 134-2, 135-2 (Hạng mục Kiểm định An toàn các thiết bị GT4, GT5, thanh cái C12) | 1. Kiểm tra bên ngoài; 2. Đo điện trở cách điện; 3. Đo điện trở tiếp xúc; 4. Đo dòng điện rò; 5. Kiểm tra hoạt động của các cơ cấu 6. Nghiệm thu thông số | Cái | 2 |
8 | Dao cách ly thao tác bằng điện, điện áp 110kV, 3 pha có tiếp địa 1 phía 110kV: 172-2, 172-7 (Hạng mục Kiểm định An toàn các thiết bị GT4, GT5, thanh cái C12) | 1. Kiểm tra bên ngoài; 2. Đo điện trở cách điện; 3. Đo điện trở tiếp xúc; 4. Đo dòng điện rò; 5. Kiểm tra hoạt động của các cơ cấu 6. Nghiệm thu thông số | Cái | 2 |
9 | Dao cách ly thao tác bằng điện, điện áp 110kV, 3 pha có tiếp địa 2 phía: 100-2 (Hạng mục Kiểm định An toàn các thiết bị GT4, GT5, thanh cái C12) | 1. Kiểm tra bên ngoài; 2. Đo điện trở cách điện; 3. Đo điện trở tiếp xúc; 4. Đo dòng điện rò; 5. Kiểm tra hoạt động của các cơ cấu 6. Nghiệm thu thông số | Cái | 1 |
10 | Chống sét 110kV, 1 pha: CS172 (Hạng mục Kiểm định An toàn các thiết bị GT4, GT5, thanh cái C12) | 1. Kiểm tra bên ngoài; 2. Đo điện trở cách điện; 3. Đo dòng điện rò; 4. Nghiệm thu thông số | cái | 3 |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các dịch vụ yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ khối lượng mời
thầu và các mô tả dịch vụ với các diễn giải chi tiết (nếu thấy cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 15Ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Đơn vị | Khối lượng mời thầu |
1 | Máy cắt SF6 3 pha 110kV: MC 131, MC 171 (Hạng mục Kiểm định An toàn các thiết bị S1, S2, S3, thanh cái C11) | 1. Kiểm tra bên ngoài; 2. Đo điện trở cách điện; 3. Đo điện trở tiếp xúc; 4. Đo dòng điện rò; 5. Đo các thông số đóng cắt thiết bị; 6. Kiểm tra hoạt động của các cơ cấu 7. Nghiệm thu thông số | Cái | 2 |
2 | Dao cách ly thao tác bằng điện, điện áp 110kV, 3 pha có tiếp địa 1 phía 110kV: 131-1, 132-1, 133-1, TUC11-1, 171-1, 171-7 (Hạng mục Kiểm định An toàn các thiết bị S1, S2, S3, thanh cái C11) | 1. Kiểm tra bên ngoài; 2. Đo điện trở cách điện; 3. Đo điện trở tiếp xúc; 4. Đo dòng điện rò; 5. Kiểm tra hoạt động của các cơ cấu 6. Nghiệm thu thông số | Cái | 6 |
3 | Dao cách ly thao tác bằng điện, điện áp 110kV, 3 pha có tiếp địa 2 phía: 100-1 (Hạng mục Kiểm định An toàn các thiết bị S1, S2, S3, thanh cái C11) | 1. Kiểm tra bên ngoài; 2. Đo điện trở cách điện; 3. Đo điện trở tiếp xúc; 4. Đo dòng điện rò; 5. Kiểm tra hoạt động của các cơ cấu 6. Nghiệm thu thông số | Cái | 1 |
4 | Chống sét 110kV, 1 pha: CS171 (Hạng mục Kiểm định An toàn các thiết bị S1, S2, S3, thanh cái C11) | 1. Kiểm tra bên ngoài; 2. Đo điện trở cách điện; 3. Đo dòng điện rò; 4. Nghiệm thu thông số | Cái | 3 |
5 | Máy cắt SF6 3 pha 110kV: MC 135, MC 100, MC 172 (Hạng mục Kiểm định An toàn các thiết bị GT4, GT5, thanh cái C12) | 1. Kiểm tra bên ngoài; 2. Đo điện trở cách điện; 3. Đo điện trở tiếp xúc; 4. Đo dòng điện rò; 5. Đo các thông số đóng cắt thiết bị; 6. Kiểm tra hoạt động của các cơ cấu 7. Nghiệm thu thông số | Cái | 3 |
6 | Dao cách ly thao tác bằng cơ, điện áp 110kV, 1 pha: TUC12-2 (Hạng mục Kiểm định An toàn các thiết bị GT4, GT5, thanh cái C12) | 1. Kiểm tra bên ngoài; 2. Đo điện trở cách điện; 3. Đo điện trở tiếp xúc; 4. Đo dòng điện rò; 5. Kiểm tra hoạt động của các cơ cấu 6. Nghiệm thu thông số | Cái | 1 |
7 | Dao cách ly thao tác bằng cơ, điện áp 110kV, 3 pha có tiếp địa 1 phía 110kV: 134-2, 135-2 (Hạng mục Kiểm định An toàn các thiết bị GT4, GT5, thanh cái C12) | 1. Kiểm tra bên ngoài; 2. Đo điện trở cách điện; 3. Đo điện trở tiếp xúc; 4. Đo dòng điện rò; 5. Kiểm tra hoạt động của các cơ cấu 6. Nghiệm thu thông số | Cái | 2 |
8 | Dao cách ly thao tác bằng điện, điện áp 110kV, 3 pha có tiếp địa 1 phía 110kV: 172-2, 172-7 (Hạng mục Kiểm định An toàn các thiết bị GT4, GT5, thanh cái C12) | 1. Kiểm tra bên ngoài; 2. Đo điện trở cách điện; 3. Đo điện trở tiếp xúc; 4. Đo dòng điện rò; 5. Kiểm tra hoạt động của các cơ cấu 6. Nghiệm thu thông số | Cái | 2 |
9 | Dao cách ly thao tác bằng điện, điện áp 110kV, 3 pha có tiếp địa 2 phía: 100-2 (Hạng mục Kiểm định An toàn các thiết bị GT4, GT5, thanh cái C12) | 1. Kiểm tra bên ngoài; 2. Đo điện trở cách điện; 3. Đo điện trở tiếp xúc; 4. Đo dòng điện rò; 5. Kiểm tra hoạt động của các cơ cấu 6. Nghiệm thu thông số | Cái | 1 |
10 | Chống sét 110kV, 1 pha: CS172 (Hạng mục Kiểm định An toàn các thiết bị GT4, GT5, thanh cái C12) | 1. Kiểm tra bên ngoài; 2. Đo điện trở cách điện; 3. Đo dòng điện rò; 4. Nghiệm thu thông số | cái | 3 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy cắt SF6 3 pha 110kV: MC 131, MC 171 (Hạng mục Kiểm định An toàn các thiết bị S1, S2, S3, thanh cái C11) | 2 | Cái | 1. Kiểm tra bên ngoài; 2. Đo điện trở cách điện; 3. Đo điện trở tiếp xúc; 4. Đo dòng điện rò; 5. Đo các thông số đóng cắt thiết bị; 6. Kiểm tra hoạt động của các cơ cấu 7. Nghiệm thu thông số | ||
2 | Dao cách ly thao tác bằng điện, điện áp 110kV, 3 pha có tiếp địa 1 phía 110kV: 131-1, 132-1, 133-1, TUC11-1, 171-1, 171-7 (Hạng mục Kiểm định An toàn các thiết bị S1, S2, S3, thanh cái C11) | 6 | Cái | 1. Kiểm tra bên ngoài; 2. Đo điện trở cách điện; 3. Đo điện trở tiếp xúc; 4. Đo dòng điện rò; 5. Kiểm tra hoạt động của các cơ cấu 6. Nghiệm thu thông số | ||
3 | Dao cách ly thao tác bằng điện, điện áp 110kV, 3 pha có tiếp địa 2 phía: 100-1 (Hạng mục Kiểm định An toàn các thiết bị S1, S2, S3, thanh cái C11) | 1 | Cái | 1. Kiểm tra bên ngoài; 2. Đo điện trở cách điện; 3. Đo điện trở tiếp xúc; 4. Đo dòng điện rò; 5. Kiểm tra hoạt động của các cơ cấu 6. Nghiệm thu thông số | ||
4 | Chống sét 110kV, 1 pha: CS171 (Hạng mục Kiểm định An toàn các thiết bị S1, S2, S3, thanh cái C11) | 3 | Cái | 1. Kiểm tra bên ngoài; 2. Đo điện trở cách điện; 3. Đo dòng điện rò; 4. Nghiệm thu thông số | ||
5 | Máy cắt SF6 3 pha 110kV: MC 135, MC 100, MC 172 (Hạng mục Kiểm định An toàn các thiết bị GT4, GT5, thanh cái C12) | 3 | Cái | 1. Kiểm tra bên ngoài; 2. Đo điện trở cách điện; 3. Đo điện trở tiếp xúc; 4. Đo dòng điện rò; 5. Đo các thông số đóng cắt thiết bị; 6. Kiểm tra hoạt động của các cơ cấu 7. Nghiệm thu thông số | ||
6 | Dao cách ly thao tác bằng cơ, điện áp 110kV, 1 pha: TUC12-2 (Hạng mục Kiểm định An toàn các thiết bị GT4, GT5, thanh cái C12) | 1 | Cái | 1. Kiểm tra bên ngoài; 2. Đo điện trở cách điện; 3. Đo điện trở tiếp xúc; 4. Đo dòng điện rò; 5. Kiểm tra hoạt động của các cơ cấu 6. Nghiệm thu thông số | ||
7 | Dao cách ly thao tác bằng cơ, điện áp 110kV, 3 pha có tiếp địa 1 phía 110kV: 134-2, 135-2 (Hạng mục Kiểm định An toàn các thiết bị GT4, GT5, thanh cái C12) | 2 | Cái | 1. Kiểm tra bên ngoài; 2. Đo điện trở cách điện; 3. Đo điện trở tiếp xúc; 4. Đo dòng điện rò; 5. Kiểm tra hoạt động của các cơ cấu 6. Nghiệm thu thông số | ||
8 | Dao cách ly thao tác bằng điện, điện áp 110kV, 3 pha có tiếp địa 1 phía 110kV: 172-2, 172-7 (Hạng mục Kiểm định An toàn các thiết bị GT4, GT5, thanh cái C12) | 2 | Cái | 1. Kiểm tra bên ngoài; 2. Đo điện trở cách điện; 3. Đo điện trở tiếp xúc; 4. Đo dòng điện rò; 5. Kiểm tra hoạt động của các cơ cấu 6. Nghiệm thu thông số | ||
9 | Dao cách ly thao tác bằng điện, điện áp 110kV, 3 pha có tiếp địa 2 phía: 100-2 (Hạng mục Kiểm định An toàn các thiết bị GT4, GT5, thanh cái C12) | 1 | Cái | 1. Kiểm tra bên ngoài; 2. Đo điện trở cách điện; 3. Đo điện trở tiếp xúc; 4. Đo dòng điện rò; 5. Kiểm tra hoạt động của các cơ cấu 6. Nghiệm thu thông số | ||
10 | Chống sét 110kV, 1 pha: CS172 (Hạng mục Kiểm định An toàn các thiết bị GT4, GT5, thanh cái C12) | 3 | cái | 1. Kiểm tra bên ngoài; 2. Đo điện trở cách điện; 3. Đo dòng điện rò; 4. Nghiệm thu thông số |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NHIỆT ĐIỆN THỦ ĐỨC như sau:
- Có quan hệ với 318 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,81 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 47,06%, Xây lắp 3,46%, Tư vấn 4,15%, Phi tư vấn 45,33%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 144.736.770.391 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 119.344.401.595 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,54%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hãy nói nếu bạn có những lời lẽ mạnh hơn, nếu không, hãy im lặng. "
Euripide
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1996, Việt Nam và Xôlômông đã chính...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NHIỆT ĐIỆN THỦ ĐỨC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NHIỆT ĐIỆN THỦ ĐỨC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.