Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Ngày đóng thầu | 17/09/2022 08:30 |
---|---|
Giai đoạn hủy thầu | Đánh giá hồ sơ dự thầu |
Lý do | HS dự thầu không đáp ứng |
Số hiệu văn bản | 317/QĐ-STNMT-MT |
Ngày phê duyệt | 30/09/2022 |
Thời điểm hủy thầu | 30/09/2022 08:47 |
Đính kèm quyết định | 00.13.H57-317-QD-STNMT-2022-PL1_signed.pdf |
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng bằng máy đào 20m, Đất cấp III | 19.437,56 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
2 | Vận chuyển đất thừa bằng ô tô tự đổ 12T. Phạm vi | 19.437,56 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
3 | Vận chuyển đất 9km tiếp theo=ô tô tự đổ 12T | 19.437,56 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
4 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo=ô tô tự đổ 12T | 19.437,56 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
5 | San đất bãi thải bằng máy ủi 180CV | 19.437,56 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
6 | Mua Bentonite (trộn 5% khối lượng) đáy BV:CL02 | 97,28 | Kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
7 | Trộn Bentonite 5%, bằng máy trộn tại hiện trường | 1.212,864 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
8 | San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T. Độ chặt yêu cầu K=0.90 (đất trộn bentonite) | 1.212,864 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
9 | Rải Bạt chống thấm HDPE, (kh.lượng xem BVCL:01/1) cho ô mở rộng số1 | 5.669,6 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
10 | Thi công tầng lọc đá dăm 4x6 mặt đáy | 485,1456 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
11 | Thi công tầng lọc cát mặt đáy | 485,1456 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
12 | Bê tông hố van, hố ga. Vữa bê tông đá 1x2 M200 (độ sụt 2-4) | 3,0621 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
13 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, Vữa BT đá 1x2 M200 (độ sụt 2-4) | 0,4705 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
14 | LĐ cấu kiện bê tông đúc sẵn = cần cẩu. Trọng lượng >50Kg | 5 | 1 c/kiện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
15 | Ván khuôn thép hố ga mặt ngoài | 44,48 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
16 | Gia công cốt thép hố ga. Đường kính cốt thép d | 0,205 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
17 | Phai chắn thép không rỉ | 0,1456 | 1 tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
18 | Trát tường trong, bề dày 1.5 cm. Vữa XM M75 | 11,374 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
19 | LĐ ống nhựa HDPE d200mm nối = pp hàn gia nhiệt đoạn ống L=6m, dày 9.6mm | 115 | 1 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
20 | LĐ tê nhựa HDPE d200mm = pp hàn gia nhiệt chiều dày 9.6mm (nối vào hố ga) | 5 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
21 | LĐ ống nhựa HDPE d200mm nối = pp hàn gia nhiệt đoạn ống L=6m, dày 9.6mm (đục lỗ) | 115 | 1 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
22 | Đào móng bằng máy đào | 1.119,976 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
23 | Bê tông đá dăm lót móng, R | 226,149 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
24 | Xây tường chắn đá hộc thẳng,Dày | 1.305,186 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
25 | Bê tông giằng kè, Chiều cao | 96,921 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
26 | Ván khuôn thép dầm, giằng cắt 1-1 (gằng đỉnh hai mặt, chân 1 mặt) | 484,605 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
27 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng. Đ/kính cốt thép d | 2,6598 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
28 | Gia công cốt thép xà, dầm, giằng. Đ/kính cốt thép d | 12,2907 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
29 | Chèn xốp dày 10mm khe co giản (tính cách 20m 1 khe) | 66,66 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
30 | Đắp đất công trình = đầm đất cầm tay 70kg. Độ chặt yêu cầu K=0.90 | 258,456 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
31 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T. Phạm vi | 861,52 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
32 | Vận chuyển đất 9km tiếp theo=ô tô tự đổ 12T | 861,52 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
33 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo=ô tô tự đổ 12T | 861,52 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
34 | San đất bãi thải bằng máy ủi 180CV | 861,52 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
35 | Rải Bạt chống thấm HDPE (khối lượng xem BVCL:01/1) cho GĐ1 | 3.970 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
36 | Đào Đường ống bằng máy đào | 74,8852 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
37 | Cắt mặt Đường bê tông Asphalt. Chiều dày lớp cắt | 1,2 | 1 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
38 | Phá dỡ kết cấu bê tông=búa căn kết cấu bê tông Không cốt thép | 0,24 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
39 | Đắp đất công trình = đầm đất cầm tay 70kg. Độ chặt yêu cầu K=0.90 | 24,272 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
40 | Đắp bột đá công trình = máy đầm đất 70kg. Độ chặt yêu cầu K=0.90 | 33,092 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
41 | Bê tông bù nền Đường phá dỡ. Vữa bê tông đá 2x4M250 (độ sụt 2-4) | 0,24 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
42 | Lđặt ống nhựa HDPE nối bằng pp hàn. Đkính ống 76mm dày 4.5mm | 100 | 1 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
43 | LĐ ống thép tráng kẽm. Đkính ống 100mm, dày 3,2mm | 12 | 1 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
44 | Lắp đặt co nhựa HDPE D76 | 18 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
45 | LĐ ống nhựa PVC D49, dày 3.0mm | 84 | 1 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
46 | LĐ co nhựa PVC D49, 90độ | 6 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
47 | LĐ co nhựa PVC D49, 45độ | 2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
48 | LĐ tê nhựa PVC D49 | 2 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
49 | LĐ ống nhựa PVC D168, dày 4.3mm | 14 | 1 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC | ||
50 | LĐ co nhựa PVC D168 | 1 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V E-HSMT và hồ sơ BVTKTC |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SỐ 1 THỪA THIÊN HUẾ như sau:
- Có quan hệ với 180 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,90 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 53,45%, Xây lắp 25,86%, Tư vấn 16,38%, Phi tư vấn 4,31%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 440.799.834.991 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 416.218.449.590 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,58%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hạnh phúc cũng giống như sức khỏe. Khi người ta không để ý đến nó thì tức là đang có nó. "
J. Tuốcghênép
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng số 1 Thừa Thiên Huế đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng số 1 Thừa Thiên Huế đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.