Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Trường tiểu học Thanh Kỳ |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 3: Thi công xây dựng công trình Tên dự án là: Cải tạo, nâng cấp nhà hiệu bộ và các hạng mục phụ trợ trường tiểu học Thanh Kỳ Thời gian thực hiện hợp đồng là : 05 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn ngân sách huyện |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Có chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng thi công công trình dân dụng hạng III trở lên. + Hợp đồng tương tự. + Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình, bàn giao đưa vào sử dụng hoặc xác nhận của Chủ đầu tư về việc hoàn thành hoặc hoàn thành phần lớn hợp đồng tương tự (Hoặc các tài liệu khác tương đương chứng minh công trình đã hoàn thành). + Bằng cấp, chứng chỉ của nhân sự. + Các hợp đồng nguyên tắc + Các tài liệu khác theo yêu cầu của Chương III + Tài liệu chứng minh quy mô, cấp công trình của các hợp đồng tương tự. + Hóa đơn hoặc đăng ký máy móc thiết bị. + Giấy xác nhận cam kết nhân sự chủ chốt mà nhà thầu huy động cho gói thầu sẽ có mặt lúc có yêu cầu kiểm tra của đơn vị tư vấn lựa chọn nhà thầu và bên mời thầu khi căn cứ vào phần kê khai nhân sự trên webfom của E-HSDT nhà thầu đã nộp hoặc khi thương thảo hợp đồng, trường hợp vắng mặt không có lý do chính đáng nhà thầu sẽ bị đánh giá là không đạt. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 34.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: + Bên mời thầu: Trường tiểu học Thanh Kỳ. + Chủ đầu tư: Trường tiểu học Thanh Kỳ. Địa chỉ: Xã Thanh Kỳ, huyện Như Thanh. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Hiệu trưởng Trường tiểu học Thanh Kỳ Địa chỉ: Xã Thanh Kỳ, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở kế hoạch và đầu tư Tỉnh Thanh Hóa. Địa chỉ: 45B Đại lộ Lê Lợi, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa. Điện Thoại: 02373.852.366; Fax: 02373.851.451. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Hiệu trưởng Trường tiểu học Thanh Kỳ. Địa chỉ: Xã Thanh Kỳ, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
05 Tháng |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | - Có bằng tốt nghiệp đại học trở lên chuyên nghành xây dựng dân dụng và công nghiệp.- Có điều kiện hành nghề chỉ huy trưởng công trường theo Nghị định số 15/2021/NĐ-CP ngày 03/3/2021;- Trong 03 năm gần đây đã trực tiếp là chỉ huy trưởng thi công xây dựng ít nhất 01 công trình tương tự trở lên (có xác nhận của Chủ đầu tư đã tham gia công trình tương tự).- Có đầy đủ hồ sơ chứng minh. | 5 | 1 |
2 | Cán bộ phụ trách thi công | 3 | - 01 cán bộ chuyên ngành xây dựng dân dụng hoặc kỹ thuật công trình xây dựng.- 01 cán bộ chuyên ngành cấp thoát nước.- 01 cán bộ chuyên ngành kỹ thuật điện.- Trong 03 năm gần đây đã trực tiếp tham gia ít nhất 01 công trình tương tự trở lên ở vị trí tương tự (có xác nhận của Chủ đầu tư đã tham gia công trình tương tự).- Có đầy đủ hồ sơ chứng minh. | 3 | 1 |
3 | Cán bộ quản lý chất lượng (KCS) phần xây dựng | 1 | - Có bằng đại học trở lên chuyên ngành xây dựng dân dụng hoặc kỹ thuật công trình xây dựng.- Trong 03 năm gần đây đã trực tiếp tham gia ít nhất 01 công trình tương tự trở lên ở vị trí tương tự (có xác nhận của Chủ đầu tư đã tham gia công trình tương tự).- Có đầy đủ hồ sơ chứng minh. | 3 | 1 |
4 | Cán bộ phụ trách ATLĐ VSMT | 1 | - Có bằng đại học trở lên chuyên ngành xây dựng dân dụng.- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực.- Trong 03 năm gần đây đã trực tiếp tham gia ít nhất 01 công trình tương tự trở lên ở vị trí tương tự (có xác nhận của Chủ đầu tư đã tham gia công trình tương tự).- Có đầy đủ hồ sơ chứng minh. | 3 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Phần móng | |||
1 | Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2,0764 | 100m3 |
2 | Ván khuôn bê tông lót móng | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,2731 | 100m2 |
3 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 10,5725 | m3 |
4 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,288 | 100m2 |
5 | Lắp dựng cốt thép móng, đường kính D6mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,0545 | tấn |
6 | Lắp dựng cốt thép móng, đường kính D12mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,5246 | tấn |
7 | Lắp dựng cốt thép móng, đường kính D16mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,5439 | tấn |
8 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 14,5498 | m3 |
9 | Ván khuôn cổ cột | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,4195 | 100m2 |
10 | Bê tông cổ cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 3,6096 | m3 |
11 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày >60cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 31,584 | m3 |
12 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 58,8528 | m3 |
13 | Xây bao giằng móng bằng gạch không nung 10,5x6x22cm, vữa XM M50, XM PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 12,4494 | m3 |
14 | Ván khuôn gỗ giằng móng | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,1847 | 100m2 |
15 | Lắp dựng cốt thép giằng móng, đường kính D6mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,1809 | tấn |
16 | Lắp dựng cốt thép giằng móng, đường kính D10mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,0241 | tấn |
17 | Lắp dựng cốt thép giằng móng, đường kính D16mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,7928 | tấn |
18 | Bê tông giằng tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 7,8072 | m3 |
19 | Đắp đất trả hố móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1,0067 | 100m3 |
20 | Đắp đất tôn nền bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,6879 | 100m3 |
21 | Vận chuyển đất thừa bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,3818 | 100m3 |
22 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 12,2987 | m3 |
B | Phần thân | |||
1 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1,2288 | 100m2 |
2 | Lắp dựng cốt thép cột, đường kính D6mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,3379 | tấn |
3 | Lắp dựng cốt thép cột, đường kính D18mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1,2569 | tấn |
4 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 12,8621 | m3 |
5 | Ván khuôn gỗ dầm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1,7046 | 100m2 |
6 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Theo bản vẽ đã được duyệt | 3,1617 | 100m2 |
7 | Lắp dựng cốt thép dầm, đường kính D6mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,359 | tấn |
8 | Lắp dựng cốt thép dầm, đường kính D16mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,698 | tấn |
9 | Lắp dựng cốt thép dầm, đường kính D18mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1,4525 | tấn |
10 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính D6mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,2348 | tấn |
11 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính D8mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2,3856 | tấn |
12 | Bê tông dầm SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 12,7692 | m3 |
13 | Bê tông sàn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 35,2542 | m3 |
14 | Xây tường thẳng gạch không nung 10,5x6x22cm, vữa XM M50, XM PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 88,6986 | m3 |
15 | Xây ốp cột, bậc thang bằng gạch không nung 10,5x6x22cm, vữa XM M50 XM PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 6,9447 | m3 |
16 | Ván khuôn gỗ cầu thang | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,3097 | 100m2 |
17 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính D6mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,0111 | tấn |
18 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính D10mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,3317 | tấn |
19 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính D16mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,0508 | tấn |
20 | Bê tông cầu thang SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2,818 | m3 |
21 | Ván khuôn gỗ lanh tô, giằng tường thu hồi | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,5891 | 100m2 |
22 | Lắp dựng cốt thép lanh tô, GTTH, đường kính D6mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,0999 | tấn |
23 | Lắp dựng cốt thép lanh tô, GTTH, đường kính D10mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,1232 | tấn |
24 | Lắp dựng cốt thép lanh tô, GTHH, đường kính D12mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,2319 | tấn |
25 | Lắp dựng cốt thép lanh tô, GTHH, đường kính D14mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,1128 | tấn |
26 | Bê tông lanh tô, ô văng, GTTH bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 3,5344 | m3 |
C | Phần hoàn thiện | |||
1 | Trát chân móng ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 36,6444 | m2 |
2 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 345,1718 | m2 |
3 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 555,1114 | m2 |
4 | Trát tường thu hồi dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 93,1816 | m2 |
5 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 316,17 | m2 |
6 | Trát cột trong nhà, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 40,8796 | m2 |
7 | Trát cột ngoài nhà, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 92,2026 | m2 |
8 | Trát ô văng, lam chắn nắng ngoài nhà, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 90,4694 | m2 |
9 | Trát dầm, vữa XM M75 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 56,127 | m2 |
10 | Đắp phào cột trang trí, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 24,83 | m |
11 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 170 | m |
12 | Cung cấp, lắp dựng hoàn thiện chữ Aluminium nhôm gương màu đồng dòng chữ "NHÀ HIỆU BỘ" cao 35cm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1 | Bộ |
13 | Quét tường thu hồi 2 nước xi măng | Theo bản vẽ đã được duyệt | 93,1816 | m2 |
14 | Sơn cột, lam, ô văng, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo bản vẽ đã được duyệt | 564,4882 | m2 |
15 | Sơn dầm, trần, cầu thang, cột,tường, trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo bản vẽ đã được duyệt | 968,288 | m2 |
16 | Gia công xà gồ thép hộp mạ kẽm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,3471 | tấn |
17 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,3471 | tấn |
18 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1,3847 | 100m2 |
19 | Tôn úp nóc B400 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 18,22 | m |
20 | Ke chống bão | Theo bản vẽ đã được duyệt | 553,88 | Cái |
21 | Láng sê nô dày 2,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 86,8838 | m2 |
22 | Quét sika chống thấm sê nô | Theo bản vẽ đã được duyệt | 86,8838 | m2 |
23 | Lát nền, sàn gạch 600x600mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 253,45 | m2 |
24 | Lát nền, sàn vệ sinh bằng gạch 300x300mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 9,9379 | m2 |
25 | Ốp tường vệ sinh bằng gạch 300x600 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 28,5061 | m2 |
26 | Lát đá bậc cầu thang, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 24,2014 | m2 |
27 | Bê tông lót xây tam cấp, bồn hoa M100, đá 4x6, PCB30 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1,8996 | m3 |
28 | Xây tam cấp, bồn hoa bằng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, XM PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 8,2545 | m3 |
29 | Lát đá granit tự nhiên bậc tam cấp | Theo bản vẽ đã được duyệt | 29,894 | m2 |
30 | Trát thành tam cấp dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 4,3823 | m2 |
31 | Sản xuất lắp dựng cửa đi 2 cánh mở quay, cửa khung nhôm hệ 55, kính trắng 6,38mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 21,696 | m2 |
32 | Sản xuất lắp dựng cửa đi 1 cánh mở quay, cửa khung nhôm hệ 55, kính trắng 6,38mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 3,488 | m2 |
33 | Sản xuất lắp dựng cửa sổ 2 cánh mở quay hệ 55, cửa khung nhôm hệ, kính trắng 6,38mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 22,464 | m2 |
34 | Sản xuất lắp dựng cửa sổ 1 cánh mở hất hệ 55, cửa khung nhôm hệ, kính trắng 6,38mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,72 | m2 |
35 | Sản xuất lắp dựng vách kính hệ khung nhôm hệ, kính trắng 6,38mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 20,4 | m2 |
36 | Gia công lan can cầu thang, hành lang bằng ống inox | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,2264 | tấn |
37 | Lắp dựng lan can cầu thang, hành lang | Theo bản vẽ đã được duyệt | 20,566 | m2 |
38 | Gia công hoa sắt cửa sổ bằng thép hộp mạ kẽm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,2064 | tấn |
39 | Sơn tĩnh điện hoa sắt thép hộp | Theo bản vẽ đã được duyệt | 206,4 | Kg |
40 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo bản vẽ đã được duyệt | 28,8 | m2 |
41 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao | Theo bản vẽ đã được duyệt | 5,28 | 100m2 |
D | Phần Điện, nước,chống sét | |||
1 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng ( loại đèn Led) | Theo bản vẽ đã được duyệt | 16 | bộ |
2 | Lắp đặt đèn panel nổi 12w | Theo bản vẽ đã được duyệt | 10 | bộ |
3 | Lắp đặt đèn gắn tường | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1 | bộ |
4 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Theo bản vẽ đã được duyệt | 29 | cái |
5 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Theo bản vẽ đã được duyệt | 4 | cái |
6 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Theo bản vẽ đã được duyệt | 8 | cái |
7 | Lắp đặt công tắc đảo chiều | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2 | cái |
8 | Lắp đặt đế âm công tắc, ổ cắm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 43 | hộp |
9 | Lắp đặt hộp chia dây | Theo bản vẽ đã được duyệt | 24 | hộp |
10 | Lắp đặt quạt trần | Theo bản vẽ đã được duyệt | 8 | cái |
11 | Lắp đặt tủ điện tổng khung tủ tôn dày 1,2mm, Sơn tĩnh điện, kt :450x350x150 (mm) | Theo bản vẽ đã được duyệt | 3 | hộp |
12 | Lắp đặt tủ điện âm tường 9P Romam - RHA109P | Theo bản vẽ đã được duyệt | 5 | hộp |
13 | Lắp đặt aptomat MCCB-1P 100A | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1 | cái |
14 | Lắp đặt aptomat MCB-1P 75A | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1 | cái |
15 | Lắp đặt aptomat MCB-1P 63A | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1 | cái |
16 | Lắp đặt aptomat MCB-1P 32A | Theo bản vẽ đã được duyệt | 4 | cái |
17 | Lắp đặt aptomat MCB-1P 25A | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1 | cái |
18 | Lắp đặt aptomat MCB-1P 16A | Theo bản vẽ đã được duyệt | 15 | cái |
19 | Lắp đặt aptomat MCB-1P 10A | Theo bản vẽ đã được duyệt | 3 | cái |
20 | Lắp đặt dây dẫn loại dây (2x16+1x16)mm2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 20 | m |
21 | Lắp đặt dây dẫn loại dây (2x10+1x10)mm2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 10 | m |
22 | Lắp đặt dây dẫn loại dây (2x6.0)mm2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 15 | m |
23 | Lắp đặt dây dẫn loại dây (2x4.0)mm2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 35 | m |
24 | Lắp đặt dây dẫn loại dây (2x2.5)mm2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 215 | m |
25 | Lắp đặt dây dẫn loại dây 2x1.5mm2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 340 | m |
26 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ống gen cứng D25 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 50 | m |
27 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ống gen cứng D16 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 615 | m |
28 | Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1m | Theo bản vẽ đã được duyệt | 4 | cái |
29 | Gia công, đóng cọc chống sét,V63x6 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 3 | cọc |
30 | Kéo rải dây thép chống sét theo tường và mái nhà, D=10mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 34 | m |
31 | Kéo rải dây thép thoát sét dưới mương đất | Theo bản vẽ đã được duyệt | 5,5 | m |
32 | Hộp kiểm tra tiếp địa | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1 | hộp |
33 | Đào rãnh lắp đặt dây thoát sét | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2,2275 | 1m3 |
34 | Đắp đất trả rãnh bằng thủ công | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2,2275 | m3 |
35 | Lắp đặt xí bệt | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2 | bộ |
36 | Lắp đặt vòi xịt vệ sinh | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2 | cái |
37 | Lắp đặt lavabo | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2 | bộ |
38 | Lắp đặt vòi rửa lavabo (bao gồm cả ống thải) | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2 | bộ |
39 | Lắp đặt gương soi | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2 | cái |
40 | Lắp đặt vòi nước gắn tường | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1 | cái |
41 | Lắp đặt bể nước Inox 1,5m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1 | bể |
42 | Van phao cơ | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1 | cái |
43 | Hộp đựng giấy vệ sinh | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2 | hộp |
44 | Lắp đặt máy bơm nước | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1 | 1 máy |
45 | Đào rãnh đặt đường ống cấp nước - Cấp đất III | Theo bản vẽ đã được duyệt | 15,4375 | 1m3 |
46 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D27-C3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,95 | 100m |
47 | Đắp cát đường ống cấp nước bằng thủ công | Theo bản vẽ đã được duyệt | 6,8281 | m3 |
48 | Đắp đất đường ống cấp nước bằng thủ công | Theo bản vẽ đã được duyệt | 8,6094 | m3 |
49 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D21-C3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,24 | 100m |
50 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D34-C2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,1 | 100m |
51 | Lắp đặt T nhựa uPVC D34 (Ba chạc 90) | Theo bản vẽ đã được duyệt | 3 | cái |
52 | Lắp đặt côn thu D34/D21 (đầu nối) | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2 | cái |
53 | Lắp đặt T nhựa uPVC D21 ( Ba chạc 90) | Theo bản vẽ đã được duyệt | 3 | cái |
54 | Lắp đặt cút nhựa uPVC D34 (Nối góc 90) | Theo bản vẽ đã được duyệt | 6 | cái |
55 | Lắp đặt cút nhựa uPVC D21 (Nối góc 90) | Theo bản vẽ đã được duyệt | 4 | cái |
56 | Măng sông D21 ren trong đồng | Theo bản vẽ đã được duyệt | 4 | Cái |
57 | Nắp bịt đầu ra ren trong đồng D21mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 4 | Cái |
58 | Rắc co D60 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1 | Cái |
59 | Lắp đặt Van cửa đồng D21 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1 | cái |
60 | Lắp đặt Van cửa đồng D34 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1 | cái |
61 | Lắp đặt khoá nước D34 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1 | cái |
62 | Kép Inox D21 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2 | Cái |
63 | Lơ Inox D21 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2 | Cái |
64 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D110-C1 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,05 | 100m |
65 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D60-C1 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,08 | 100m |
66 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D34-C1 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,1 | 100m |
67 | Lắp đặt cút nhựa uPVC D110 (Nối góc 90) | Theo bản vẽ đã được duyệt | 4 | cái |
68 | Lắp đặt chếch nhựa uPVC D60 (Nối góc 90) | Theo bản vẽ đã được duyệt | 8 | cái |
69 | Lắp đặt cút nhựa uPVC D34 (Nối góc 90) | Theo bản vẽ đã được duyệt | 8 | cái |
70 | Lắp đặt T nhựa uPVC D34 (Ba chạc 90) | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2 | cái |
71 | Lắp đặt ga thu sàn inox D90 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2 | cái |
72 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D90-C1 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,38 | 100m |
73 | Lắp đặt chếch nhựa uPVC D90 (Nối góc 45) | Theo bản vẽ đã được duyệt | 16 | cái |
74 | Lắp đặt cút nhựa uPVC D90 (Nối góc 90) | Theo bản vẽ đã được duyệt | 8 | cái |
75 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D34-C1 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,02 | 100m |
76 | Cầu chắn rác | Theo bản vẽ đã được duyệt | 4 | cái |
E | Phần Bẻ Tự Hoại | |||
1 | Đào bể phốt bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,2177 | 100m3 |
2 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1,008 | m3 |
3 | Ván khuôn đáy bể | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,0124 | 100m2 |
4 | Lắp dựng cốt thép đáy bể, đường kính D10mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,079 | tấn |
5 | Bê tông đáy bể SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,88 | m3 |
6 | Xây bể phốt bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 4,3395 | m3 |
7 | Trát thành ngoài bể dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 23,1764 | m2 |
8 | Trát thành trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 25,08 | m2 |
9 | Ván khuôn gỗ, vàn khuôn tấm đan | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,0054 | 100m2 |
10 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, đường kính D10mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,0927 | tấn |
11 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, đường kính D6mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,0202 | tấn |
12 | Bê tông tấm đan, M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,88 | m3 |
13 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Theo bản vẽ đã được duyệt | 8 | 1cấu kiện |
14 | Đắp đất trả hố móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,0593 | 100m3 |
15 | Tủ chữa cháy 800x600x180mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2 | cái |
16 | Bình bột cứu hỏa MFZ4 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 4 | bình |
17 | Bình bột cứu hỏa CO2-MT3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2 | bình |
18 | Cung cấp, lắp đặt tiêu lệnh chữa cháy | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2 | cái |
F | Phần rãnh thoát nước, Sân nền | |||
1 | Đào móng bằng máy đào 0,4m3, đất cấp II, (taluy 1,2) | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,6099 | 100m3 |
2 | Bê tông rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 10,017 | m3 |
3 | Xây, rãnh thoát nước bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 11,9022 | m3 |
4 | Trát rãnh thoát nước dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 246,3544 | m2 |
5 | Láng rãnh thoát nước dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 40,344 | m2 |
6 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,3918 | 100m2 |
7 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1,1157 | tấn |
8 | Bê tông tấm đan, M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Theo bản vẽ đã được duyệt | 5,8491 | m3 |
9 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Theo bản vẽ đã được duyệt | 203 | 1cấu kiện |
10 | Đắp đất trả hố móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,1654 | 100m3 |
11 | Đắp cát tôn nền sân trường bằng thủ công | Theo bản vẽ đã được duyệt | 7,308 | m3 |
12 | Rải nilong lót chống mất nước | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2,436 | 100m2 |
13 | Bê tông sân trường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 17,052 | m3 |
14 | Rải nilong lót chống mất nước | Theo bản vẽ đã được duyệt | 3,15 | 100m2 |
15 | Bê tông sân trường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 15,75 | m3 |
16 | Lát sân trường bằng gạch Terrazzo kích thước 400x400 XM PCB30, vữa dày 2cm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 315 | m2 |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy trộn bê tông | Hoạt động tốt | 2 |
2 | Máy khoan bê tông | Hoạt động tốt | 1 |
3 | Máy trộn vữa | Hoạt động tốt | 2 |
4 | Máy đầm cóc | Hoạt động tốt | 1 |
5 | Máy đầm bàn | Hoạt động tốt | 1 |
6 | Máy đầm dùi | Hoạt động tốt | 2 |
7 | Ô tô tự đổ, tải trọng hàng hóa từ 5 đến 10 tấn. | Hoạt động tốt, có giấy đăng ký xe và Đăng kiểm còn hiệu lực tổi thiểu đến thời điểm đóng thầu. | 1 |
8 | Máy cắt gạch đá | Hoạt động tốt | 1 |
9 | Máy đào ≥ 0.8m3 | Hoạt động tốt | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | 2,0764 | 100m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
2 | Ván khuôn bê tông lót móng | 0,2731 | 100m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
3 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 10,5725 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
4 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0,288 | 100m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
5 | Lắp dựng cốt thép móng, đường kính D6mm | 0,0545 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
6 | Lắp dựng cốt thép móng, đường kính D12mm | 0,5246 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
7 | Lắp dựng cốt thép móng, đường kính D16mm | 0,5439 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
8 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 14,5498 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
9 | Ván khuôn cổ cột | 0,4195 | 100m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
10 | Bê tông cổ cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | 3,6096 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
11 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày >60cm, vữa XM M75, PCB40 | 31,584 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
12 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M75, PCB40 | 58,8528 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
13 | Xây bao giằng móng bằng gạch không nung 10,5x6x22cm, vữa XM M50, XM PCB40 | 12,4494 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
14 | Ván khuôn gỗ giằng móng | 0,1847 | 100m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
15 | Lắp dựng cốt thép giằng móng, đường kính D6mm | 0,1809 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
16 | Lắp dựng cốt thép giằng móng, đường kính D10mm | 0,0241 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
17 | Lắp dựng cốt thép giằng móng, đường kính D16mm | 0,7928 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
18 | Bê tông giằng tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 7,8072 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
19 | Đắp đất trả hố móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 1,0067 | 100m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
20 | Đắp đất tôn nền bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,6879 | 100m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
21 | Vận chuyển đất thừa bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m | 0,3818 | 100m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
22 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100, đá 4x6, PCB30 | 12,2987 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
23 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 1,2288 | 100m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
24 | Lắp dựng cốt thép cột, đường kính D6mm | 0,3379 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
25 | Lắp dựng cốt thép cột, đường kính D18mm | 1,2569 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
26 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 12,8621 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
27 | Ván khuôn gỗ dầm | 1,7046 | 100m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
28 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 3,1617 | 100m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
29 | Lắp dựng cốt thép dầm, đường kính D6mm | 0,359 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
30 | Lắp dựng cốt thép dầm, đường kính D16mm | 0,698 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
31 | Lắp dựng cốt thép dầm, đường kính D18mm | 1,4525 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
32 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính D6mm | 0,2348 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
33 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính D8mm | 2,3856 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
34 | Bê tông dầm SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 12,7692 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
35 | Bê tông sàn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 35,2542 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
36 | Xây tường thẳng gạch không nung 10,5x6x22cm, vữa XM M50, XM PCB40 | 88,6986 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
37 | Xây ốp cột, bậc thang bằng gạch không nung 10,5x6x22cm, vữa XM M50 XM PCB40 | 6,9447 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
38 | Ván khuôn gỗ cầu thang | 0,3097 | 100m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
39 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính D6mm | 0,0111 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
40 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính D10mm | 0,3317 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
41 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính D16mm | 0,0508 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
42 | Bê tông cầu thang SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 2,818 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
43 | Ván khuôn gỗ lanh tô, giằng tường thu hồi | 0,5891 | 100m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
44 | Lắp dựng cốt thép lanh tô, GTTH, đường kính D6mm | 0,0999 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
45 | Lắp dựng cốt thép lanh tô, GTTH, đường kính D10mm | 0,1232 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
46 | Lắp dựng cốt thép lanh tô, GTHH, đường kính D12mm | 0,2319 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
47 | Lắp dựng cốt thép lanh tô, GTHH, đường kính D14mm | 0,1128 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
48 | Bê tông lanh tô, ô văng, GTTH bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 3,5344 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
49 | Trát chân móng ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 36,6444 | m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
50 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 345,1718 | m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trường tiểu học Thanh Kỳ như sau:
- Có quan hệ với 4 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.413.378.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.411.514.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,08%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi luôn bị ám ảnh bởi cảm giác đột nhiên không còn tin tưởng một người nào nữa. Nhiều lúc cũng muốn thật tâm tốt với một người nhưng con người đều khó hiểu hơn tôi tưởng. Họ chỉ luôn nhìn vào một điểm mà tôi chưa thể trọn vẹn tốt với họ. Nhưng tôi cũng có những nguyên tắc sống của riêng mình. Là vậy, thế là họ không hiểu, họ bắt đầu bác bỏ hết những cố gắng, những việc tôi từng tốt với họ rồi những lời nói xấu sau lưng được hình thành, tôi biết nhưng tôi im lặng mà… những lúc đó toàn là tôi bắt đầu xem họ là những người thân thiết. Hỏi thử xem rồi tôi còn có thể tin tưởng thêm ai nữa? "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Ngày 31-10-1952, Mỹ đã cho nổ bom khinh khí đầu...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trường tiểu học Thanh Kỳ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trường tiểu học Thanh Kỳ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.