Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Khác | Kế hoạch lựa chọn nhà thầu (Chi tiết theo Công văn đính kèm) | Chi tiết nội dung làm rõ theo công văn số 1917/H04-TCGĐT đính kèm |
Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT | Năng lực hợp đồng tương tự (Chi tiết theo Công văn đính kèm) | Chi tiết nội dung làm rõ theo công văn số 1917/H04-TCGĐT đính kèm |
Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT | Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật đạt/không đạt (Chi tiết theo công văn đính kèm) | Chi tiết nội dung làm rõ theo công văn số 1917/H04-TCGĐT đính kèm |
Yêu cầu về kỹ thuật | Yêu cầu về bảo hành, kiểm tra, nghiệm thu (Chi tiết theo công văn đính kèm) | Chi tiết nội dung làm rõ theo công văn số 1917/H04-TCGĐT đính kèm |
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy đo Ethernet 10G (Nhà thầu chào giá CIF/CIP không bao gồm thuế nhập khẩu, VAT và Phải đáp ứng các chỉ tiêu kỹ thuật tại Mục 1, Bảng số 01, phần yêu cầu kỹ thuật chi tiết, chương V của E-HSMT) | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Máy Loopback Ethernet 10GE (Nhà thầu chào giá CIF/CIP không bao gồm thuế nhập khẩu, VAT và Phải đáp ứng các chỉ tiêu kỹ thuật tại Mục 2, Bảng số 01, phần yêu cầu kỹ thuật chi tiết, chương V của E-HSMT) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trên lãnh thổ Việt Nam | 120 | 210 | |
3 | Card XCSC-7090 hoặc tương đương (Nhà thầu chào giá CIF/CIP không bao gồm thuế nhập khẩu, VAT và Phải đáp ứng các chỉ tiêu kỹ thuật tại Mục 3, Bảng số 01, phần yêu cầu kỹ thuật chi tiết, chương V của E-HSMT) | 1 | Card | Theo quy định tại Chương V | Trên lãnh thổ Việt Nam | 120 | 210 | |
4 | Card TPSU-7090 hoặc tương đương (Nhà thầu chào giá CIF/CIP không bao gồm thuế nhập khẩu, VAT và Phải đáp ứng các chỉ tiêu kỹ thuật tại Mục 4, Bảng số 01, phần yêu cầu kỹ thuật chi tiết, chương V của E-HSMT) | 1 | Card | Theo quy định tại Chương V | Trên lãnh thổ Việt Nam | 120 | 210 | |
5 | Card IP16-7090 hoặc tương đương (Nhà thầu chào giá CIF/CIP không bao gồm thuế nhập khẩu, VAT và Phải đáp ứng các chỉ tiêu kỹ thuật tại Mục 5, Bảng số 01, phần yêu cầu kỹ thuật chi tiết, chương V của E-HSMT) | 1 | Card | Theo quy định tại Chương V | Trên lãnh thổ Việt Nam | 120 | 210 | |
6 | FAN-7090 hoặc tương đương (Nhà thầu chào giá CIF/CIP không bao gồm thuế nhập khẩu, VAT và Phải đáp ứng các chỉ tiêu kỹ thuật tại Mục 6, Bảng số 01, phần yêu cầu kỹ thuật chi tiết, chương V của E-HSMT) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trên lãnh thổ Việt Nam | 120 | 210 | |
7 | Module SFP+ 10Gbps bước sóng 1550nm khoảng cách 120Km (Nhà thầu chào giá CIF/CIP không bao gồm thuế nhập khẩu, VAT và Phải đáp ứng các chỉ tiêu kỹ thuật tại Mục 7, Bảng số 01, phần yêu cầu kỹ thuật chi tiết, chương V của E-HSMT) | 8 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trên lãnh thổ Việt Nam | 120 | 210 | |
8 | Module SFP+ 10Gbps DWDM Tubbale 80Km (Nhà thầu chào giá CIF/CIP không bao gồm thuế nhập khẩu, VAT và Phải đáp ứng các chỉ tiêu kỹ thuật tại Mục 8, Bảng số 01, phần yêu cầu kỹ thuật chi tiết, chương V của E-HSMT) | 4 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trên lãnh thổ Việt Nam | 120 | 210 | |
9 | Module SFP 1Gbps, bước sóng 1330nm hoặc 1310nm, khoảng cách 40 km (Nhà thầu chào giá CIF/CIP không bao gồm thuế nhập khẩu, VAT và Phải đáp ứng các chỉ tiêu kỹ thuật tại Mục 9, Bảng số 01, phần yêu cầu kỹ thuật chi tiết, chương V của E-HSMT) | 20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trên lãnh thổ Việt Nam | 120 | 210 | |
10 | Module SFP 1Gbps chuẩn Base (Nhà thầu chào giá CIF/CIP không bao gồm thuế nhập khẩu, VAT và Phải đáp ứng các chỉ tiêu kỹ thuật tại Mục 10, Bảng số 01, phần yêu cầu kỹ thuật chi tiết, chương V của E-HSMT) | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trên lãnh thổ Việt Nam | 120 | 210 | |
11 | Module quang GE, SFP loại 20km (Nhà thầu chào giá CIF/CIP không bao gồm thuế nhập khẩu, VAT và Phải đáp ứng các chỉ tiêu kỹ thuật tại Mục 11, Bảng số 01, phần yêu cầu kỹ thuật chi tiết, chương V của E-HSMT) | 4 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trên lãnh thổ Việt Nam | 120 | 210 | |
12 | Thiết bị truyền dẫn 7090-100 CEM hoặc tương đương (Nhà thầu chào giá CIF/CIP không bao gồm thuế nhập khẩu, VAT và Phải đáp ứng các chỉ tiêu kỹ thuật tại Mục 12, Bảng số 01, phần yêu cầu kỹ thuật chi tiết, chương V của E-HSMT) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trên lãnh thổ Việt Nam | 120 | 210 | |
13 | Thiết bị truyền dẫn 7100 hoặc tương đương (Nhà thầu chào giá CIF/CIP không bao gồm thuế nhập khẩu, VAT và Phải đáp ứng các chỉ tiêu kỹ thuật tại Mục 13, Bảng số 01, phần yêu cầu kỹ thuật chi tiết, chương V của E-HSMT) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trên lãnh thổ Việt Nam | 120 | 210 | |
14 | Thiết bị lặp, hỗ trợ khuếch đại quang (Nhà thầu chào giá CIF/CIP không bao gồm thuế nhập khẩu, VAT và Phải đáp ứng các chỉ tiêu kỹ thuật tại Mục 14, Bảng số 01, phần yêu cầu kỹ thuật chi tiết, chương V của E-HSMT) | 5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trên lãnh thổ Việt Nam | 120 | 210 | |
15 | Server điều khiển tổng đài Avaya (Nhà thầu chào giá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí theo quy định và Phải đáp ứng các chỉ tiêu kỹ thuật tại Mục 15, Bảng số 01, phần yêu cầu kỹ thuật chi tiết, chương V của E-HSMT) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trên lãnh thổ Việt Nam | 120 | 210 | |
16 | Card điều khiển tổng đài Avaya (Nhà thầu chào giá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí theo quy định và Phải đáp ứng các chỉ tiêu kỹ thuật tại Mục 16, Bảng số 01, phần yêu cầu kỹ thuật chi tiết, chương V của E-HSMT) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trên lãnh thổ Việt Nam | 120 | 210 | |
17 | Khối nguồn cho bộ tập trung thuê bao xa tổng đài Alcatel (Nhà thầu chào giá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí theo quy định và Phải đáp ứng các chỉ tiêu kỹ thuật tại Mục 17, Bảng số 01, phần yêu cầu kỹ thuật chi tiết, chương V của E-HSMT) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trên lãnh thổ Việt Nam | 120 | 210 | |
18 | Bộ tập trung thuê bao xa tổng đài Alcatel, bao gồm từ mục 19 đến mục 21: | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trên lãnh thổ Việt Nam | 120 | 210 | |
19 | Bộ tập trung thuê bao xa tổng đài Alcatel (kết nối IP về trung tâm, 150 cổng thuê bao tương tự kèm khung giá khối thuê bao xa và phụ trợ kèm theo) (Nhà thầu chào giá CIF/CIP không bao gồm thuế nhập khẩu, VAT và Phải đáp ứng các chỉ tiêu kỹ thuật tại Mục 18.1, Bảng số 01, phần yêu cầu kỹ thuật chi tiết, chương V của E-HSMT) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trên lãnh thổ Việt Nam | 120 | 210 | |
20 | Hệ thống nguồn dự phòng (đảm bảo 4h gồm UPS và tổ ắc quy) (Nhà thầu chào giá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí theo quy định và Phải đáp ứng các chỉ tiêu kỹ thuật tại Mục 18.2, Bảng số 01, phần yêu cầu kỹ thuật chi tiết, chương V của E-HSMT) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trên lãnh thổ Việt Nam | 120 | 210 | |
21 | Thiết bị phụ trợ, bao gồm từ mục 22 đến mục 28: | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trên lãnh thổ Việt Nam | 120 | 210 | |
22 | Tủ rack (Nhà thầu chào giá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí theo quy định và Phải đáp ứng các chỉ tiêu kỹ thuật tại Mục 18.3.1, Bảng số 01, phần yêu cầu kỹ thuật chi tiết, chương V của E-HSMT) | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trên lãnh thổ Việt Nam | 120 | 210 | |
23 | Hệ thống tiếp địa (Nhà thầu chào giá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí theo quy định và Phải đáp ứng các chỉ tiêu kỹ thuật tại Mục 18.3.2, Bảng số 01, phần yêu cầu kỹ thuật chi tiết, chương V của E-HSMT) | 1 | HT | Theo quy định tại Chương V | Trên lãnh thổ Việt Nam | 120 | 210 | |
24 | Thiết bị cắt lọc sét (Nhà thầu chào giá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí theo quy định và Phải đáp ứng các chỉ tiêu kỹ thuật tại Mục 18.3.3, Bảng số 01, phần yêu cầu kỹ thuật chi tiết, chương V của E-HSMT) | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trên lãnh thổ Việt Nam | 120 | 210 | |
25 | MDF cho khối thuê bao xa (Nhà thầu chào giá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí theo quy định và Phải đáp ứng các chỉ tiêu kỹ thuật tại Mục 18.3.4, Bảng số 01, phần yêu cầu kỹ thuật chi tiết, chương V của E-HSMT) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trên lãnh thổ Việt Nam | 120 | 210 | |
26 | Cáp đấu nối từ khối thuê bao xa tới MDF (Nhà thầu chào giá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí theo quy định và Phải đáp ứng các chỉ tiêu kỹ thuật tại Mục 18.3.5, Bảng số 01, phần yêu cầu kỹ thuật chi tiết, chương V của E-HSMT) | 150 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Trên lãnh thổ Việt Nam | 120 | 210 | |
27 | Switch cho bộ thuê bao xa (Nhà thầu chào giá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí theo quy định và Phải đáp ứng các chỉ tiêu kỹ thuật tại Mục 18.3.6, Bảng số 01, phần yêu cầu kỹ thuật chi tiết, chương V của E-HSMT) | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trên lãnh thổ Việt Nam | 120 | 210 | |
28 | Switch cho máy điện thoại IP (Nhà thầu chào giá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí theo quy định và Phải đáp ứng các chỉ tiêu kỹ thuật tại Mục 18.3.7, Bảng số 01, phần yêu cầu kỹ thuật chi tiết, chương V của E-HSMT) | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trên lãnh thổ Việt Nam | 120 | 210 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Cục viễn thông và cơ yếu, Bộ công an như sau:
- Có quan hệ với 57 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 60,47%, Xây lắp 16,28%, Tư vấn 9,30%, Phi tư vấn 13,95%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 776.666.788.632 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 758.068.491.027 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,39%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người phụ nữ đẹp là thiên đường của đôi mắt. "
Tục ngữ
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Cục viễn thông và cơ yếu, Bộ công an đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Cục viễn thông và cơ yếu, Bộ công an đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.