Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300341987-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300341987-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hoắc hương/Quảng hoắc hương, Tía tô/Tử tô diệp, Bạch chỉ, Bạch linh/Phục linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ/Bán hạ chế, (Cát cánh, Can khương) | 292.050.000 | 292.050.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc | 325.198.000 | 325.198.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Actiso | 47.740.000 | 47.740.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính | 611.005.500 | 611.005.500 | 0 | 12 tháng |
6 | Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai | 444.600.000 | 444.600.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai | 342.550.000 | 342.550.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Bồ bồ | 324.000.000 | 324.000.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Cao khô lá dâu tằm | 107.500.000 | 107.500.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Diệp hạ Châu | 459.000.000 | 459.000.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử | 303.170.000 | 303.170.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần | 432.180.000 | 432.180.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất | 336.000.000 | 336.000.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Diệp hạ châu, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực | 254.475.000 | 254.475.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Kim tiền thảo | 155.800.000 | 155.800.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Kim tiền thảo | 32.660.000 | 32.660.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Kim tiền thảo | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng | 6.240.000 | 6.240.000 | 0 | 12 tháng |
22 | Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Kim tiền thảo, Râu mèo/Râu ngô | 39.909.000 | 39.909.000 | 0 | 12 tháng |
24 | Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa | 243.600.000 | 243.600.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Cao xương hỗn hợp/Cao quy bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa | 192.400.000 | 192.400.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ | 21.500.000 | 21.500.000 | 0 | 12 tháng |
27 | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung | 227.420.000 | 227.420.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân (Dây đau xương), Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm) | 19.350.000 | 19.350.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh | 171.100.000 | 171.100.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Hy thiêm, ngưu tất, quế chi, cẩu tích, sinh địa, ngũ gia bì | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Hy thiêm, Thiên niên kiện | 95.760.000 | 95.760.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh | 451.000.000 | 451.000.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh | 481.390.000 | 481.390.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Mã tiền chế, Thương truật, Hương phụ tứ chế, Mộc hương, Địa liền, Quế chi | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, (Mã tiền) | 366.000.000 | 366.000.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm | 238.700.000 | 238.700.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu | 57.750.000 | 57.750.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu | 49.140.000 | 49.140.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo) | 35.952.000 | 35.952.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo) | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo) | 11.397.000 | 11.397.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Bạch truật, Ý dĩ, Cam thảo, Mạch nha, Liên nhục, Sơn tra, Đảng sâm, Thần khúc, Phục linh, Phấn hoa, Hoài Sơn, Cao xương hỗn hợp | 422.500.000 | 422.500.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 12 tháng |
46 | Cát lâm sâm, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Ý dĩ, Hoài sơn, Khiếm thực, Liên nhục, Mạch nha, Sử quân tử, Sơn tra, Thần khúc, Cốc tinh thảo, Ô tặc cốt, Bạch biển đậu | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Chè dây | 25.560.000 | 25.560.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Mộc hương, Hoàng liên/Berberin, (Xích thược/Bạch thược), (Ngô thù du) | 147.900.000 | 147.900.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Nghệ vàng | 41.600.000 | 41.600.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Ngưu nhĩ phong, La liễu | 156.960.000 | 156.960.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Cao khô trinh nữ hoàng cung | 200.900.000 | 200.900.000 | 0 | 12 tháng |
52 | Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | 12 tháng |
53 | Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương) | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 12 tháng |
54 | Đinh lăng, bạch quả, đậu tương | 1.551.312.000 | 1.551.312.000 | 0 | 12 tháng |
55 | Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương) | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 12 tháng |
56 | Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương) | 6.400.000 | 6.400.000 | 0 | 12 tháng |
57 | Đương quy, Bạch quả | 2.074.800.000 | 2.074.800.000 | 0 | 12 tháng |
58 | Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả, (Đào nhân), (Cát cánh) | 409.640.000 | 409.640.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ) | 75.735.000 | 75.735.000 | 0 | 12 tháng |
60 | Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ) | 275.400.000 | 275.400.000 | 0 | 12 tháng |
61 | Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn/Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh | 7.770.000 | 7.770.000 | 0 | 12 tháng |
62 | Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | 12 tháng |
63 | Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo | 242.000.000 | 242.000.000 | 0 | 12 tháng |
64 | Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp/Tỳ bà, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Thiên môn đông/Mạch môn, Bạc hà/Lá bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối/Ô mai, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà/menthol, (Bàng sa) | 256.500.000 | 256.500.000 | 0 | 12 tháng |
65 | Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp/Tỳ bà, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Thiên môn đông/Mạch môn, Bạc hà/Lá bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối/Ô mai, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà/menthol, (Bàng sa) | 182.448.000 | 182.448.000 | 0 | 12 tháng |
66 | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | 474.600.000 | 474.600.000 | 0 | 12 tháng |
67 | Lá thường xuân | 183.820.000 | 183.820.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Ma hoàng, Hạnh nhân/Khô hạnh nhân, Quế Chi/Thạch cao, Cam thảo | 25.740.000 | 25.740.000 | 0 | 12 tháng |
69 | Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol | 91.770.000 | 91.770.000 | 0 | 12 tháng |
70 | Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | 12 tháng |
71 | Nhân sâm, Nhung hươu, (Cao ban long) | 20.950.000 | 20.950.000 | 0 | 12 tháng |
72 | Bột bèo hoa dâu | 376.200.000 | 376.200.000 | 0 | 12 tháng |
73 | Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm) | 1.534.950.000 | 1.534.950.000 | 0 | 12 tháng |
74 | Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm) | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược | 202.125.000 | 202.125.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòe/Rutin, (Bạch truật) | 22.575.000 | 22.575.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử/Câu kỷ tử, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, (Thạch cao) | 214.200.000 | 214.200.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Tam thất | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Thổ miết trùng, Hồng hoa, Tự nhiên đồng, Long não, Hạt dưa chuột, Tục đoạn, Tam thất, Đương quy, Lạc tân phụ | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 tháng |
80 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả | 57.600.000 | 57.600.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Thục địa, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Đan bì/Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh/Bạch linh, Thục địa, Sơn thù,/Sơn thù du, Thạch quyết minh, (Trạch tả) | 17.100.000 | 17.100.000 | 0 | 12 tháng |
83 | Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor | 83.600.000 | 83.600.000 | 0 | 12 tháng |
84 | Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo | 70.680.000 | 70.680.000 | 0 | 12 tháng |
85 | Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Bạch phục linh/Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa | 37.485.000 | 37.485.000 | 0 | 12 tháng |
86 | Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo, Hà thủ ô đỏ, (Đương quy) | 92.560.000 | 92.560.000 | 0 | 12 tháng |
87 | Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, (Kim ngân hoa) | 73.000.000 | 73.000.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng) | 52.275.000 | 52.275.000 | 0 | 12 tháng |
89 | Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng) | 233.700.000 | 233.700.000 | 0 | 12 tháng |
90 | Ô đầu, Mã tiền/Địa liền, Thiên niên kiện, Quế nhục/Quế chi, Đại hồi, Huyết giác, Tinh dầu Long não, Methyl salicylat | 356.125.000 | 356.125.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Y tế Lạng Sơn như sau:
- Có quan hệ với 276 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 5,31 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 68,48%, Xây lắp 23,91%, Tư vấn 4,89%, Phi tư vấn 2,17%, Hỗn hợp 0,54%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.680.363.090.304 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.316.860.006.291 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 50,87%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Muốn quên một người, cách nhanh nhất là bắt đầu một tình cảm mới. Vô cùng hiệu quả, nhưng đây cũng chỉ là giải pháp tạm thời. "
Triệu Cách Vũ
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở Y tế Lạng Sơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở Y tế Lạng Sơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.