Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
174 | Gia công thép hộp 25x25x2mm | 0.652 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
175 | Bu lông D5, L=5cm | 432 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
176 | Sơn phản quang | 27 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
177 | Ván khuôn chân đế rào chắn thi công | 0.089 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
178 | Bê tông đá 1x2 M200 chân đế rào chắn thi công | 0.666 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
179 | Gia công thép hộp chân đế rào chắn thi công 40x40x1.6mm | 0.028 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
180 | Lắp đặt và tháo dỡ rào chắn thi công tôn sóng ( ĐMx1,6) | 108 | m | Theo quy định tại Chương V | |
181 | Gia công hàng rào thép KT 1.5x1.2m | 7.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
182 | Lắp đặt, tháo dỡ hàng rào thép (ĐM x 1,6) | 6 | m | Theo quy định tại Chương V | |
183 | Sơn phản quang | 5.72 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
184 | CC biển báo hình chữ nhật (90x130)cm | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
185 | Cung cấp biển báo hình chữ nhật (127,5x40) cm | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
186 | Cung cấp biển báo tam giác cạnh 70 | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
187 | Cung cấp biển báo tròn D70cm | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
188 | Cung cấp biển báo xin lỗi (160x60)cm | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
189 | Cung cấp biển báo hình chữ nhật 200x160 | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
190 | Đèn chiếu sáng | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
191 | Đèn chớp xoáy | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
192 | Nhân công điều tiết giao thông (bậc 3/7) | 360 | công | Theo quy định tại Chương V | |
1 | PHẦN ĐƯỜNG | * | Theo quy định tại Chương V | ||
2 | Cắt mặt đường bê tông nhựa dày 7cm | 10.352 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
3 | Cắt mặt đường BTXM dày 16cm (Nội suy) | 2.938 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
4 | Đào nền đường đất cấp II | 2.53 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 2.53 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 2.53 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | |
7 | Lu nền đường K>=0,95 | 1.892 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8 | Đá mi dày 30cm K=1-1.02 | 2.954 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9 | Đắp cát lấp mương hiện trạng (NC,MTCx0,85) | 0.82 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa chặt (BTNC 12,5), dày 7 cm | 31.138 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
11 | Tưới nhũ tương thấm bám CSS-1h 1,0kg/m2 | 29.222 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
12 | Cấp phối đá dăm Dmax=25mm, dày 15cm lớp 1, k>=98 | 1.374 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
13 | Cấp phối đá dăm Dmax=25mm dày 15cm lớp 2, k>=98 | 1.644 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
14 | Bù vênh BTN C12.5 quy đổi dày 5cm | 4.438 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
15 | Tưới nhũ tương dính bám CSS-1h 0,5kg/m2 lớp trên | 1.916 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
16 | Tưới nhũ tương dính bám CSS-1h 0,5kg/m2 lớp dưới | 1.916 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
17 | Bù vênh CPDD Dmax=25mm dày trung bình 15cm | 2.794 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
18 | Cày sọc mặt đường tạo nhám | 20.254 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
19 | Bê tông nhựa chặt (BTNC 12,5), dày 7 cm | 1.224 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
20 | Tưới nhũ tương dính bám CSS-1h 0,5kg/m2 | 0.842 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
21 | Tưới nhũ tương thấm bám CSS-1h 1,0kg/m2 | 0.342 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
22 | Bù vênh Cấp phối đá dăm Dmax=25mm | 0.045 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
23 | Cày sọc mặt đường tạo nhám | 0.342 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
24 | Bê tông đá 1x2 M300 | 88.422 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
25 | Bê tông lót móng đá 1x2 M150 | 26.527 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
26 | Lắp đặt và tháo dỡ ván khuôn thép | 4.151 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
27 | Bê tông đá 1x2 M300 | 0.422 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
28 | Bê tông lót móng đá 1x2 M150 | 0.165 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
29 | Lắp đặt và tháo dỡ ván khuôn thép | 0.026 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
30 | Bê tông đá 1x2 M200 | 84.903 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
31 | Bê tông lót móng đá 1x2 M150 | 12.129 | m3 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG NHẤT NGUYÊN như sau:
- Có quan hệ với 1112 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,22 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 38,48%, Xây lắp 25,80%, Tư vấn 4,93%, Phi tư vấn 30,79%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 9.650.134.091.836 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 8.577.164.011.641 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 11,12%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Vui vẻ thì không nhất định là hạnh phúc nhưng không vui vẻ thì chẳng bao giờ có hạnh phúc cả. "
Sênh Ly
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG NHẤT NGUYÊN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG NHẤT NGUYÊN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.