Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 50: Cung cấp vật tư thiết bị đo mẫu online KHLCNT đợt 5 cho các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh và đầu tư xây dựng năm 2020 của NMNĐ Vĩnh Tân 4 6 Tháng |
E-CDNT 3 | Sản xuất kinh doanh năm 2020 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | 1. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; 2.Văn bản Cam kết cung cấp các chứng từ chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa; 3.Thỏa thuận Liên danh nếu là Nhà thầu Liên danh theo đúng mẫu số 06 Chương IV: Biểu mẫu mời thầu và dự thầu; 4. Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của Người ký đơn dự thầu (trong trường hợp người ký đơn dự thầu không phải là người đại diện Pháp luật); 5. Tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm của Nhà thầu; 6. Báo cáo tài chính (bản gốc hoặc bản sao công chứng) đã được kiểm toán xác nhận hoặc xác nhận của cơ quan thuế từ năm 2017 đến năm 2019 để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của Nhà thầu. 7. Cam kết tiến độ và bảng tiến độ cung cấp hàng hóa theo yêu cầu về tiến độ tại Mục 3. Chương III- Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT. 8. Cam kết bảo hành hàng hóa với thời gian ≥ 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu hàng hóa đạt yêu cầu. 9. Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc Giấy ủy quyền bán hàng của nhà sản xuất hoặc Giấy ủy quyền bán hàng của đại lý được ủy quyền bán hàng của nhà sản xuất hoặc Giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. |
E-CDNT 10.2(c) | Catalog của hàng hóa chào bán; Giấy chứng nhận xuất xứ (CO), giấy chứng nhận chất lượng (C/Q) của hàng hóa tương tự Nhà thầu đã cấp. * Về xuất xứ hàng hóa: Nhà thầu chào hàng hóa phải có nguồn gốc rõ ràng. Xuất xứ được hiểu là Quốc gia (Nước) hoặc vùng lãnh thổ. Trường hợp Nhà thầu chào xuất xứ hàng hóa từ nhiều nước khác nhau Bên mời thầu sẽ loại mà không làm rõ (Ví dụ: Xuất xứ: Trung Quốc/Nhật Bản; Đức/Trung Quốc/Singapore; Singapore/Malaysia/ Trung Quốc…). Đối với xuất xứ hàng hóa từ nhiều Nước khác nhau, Bên mời thầu chỉ cho phép Nhà thầu chào hàng hóa có xuất xứ từ Châu Âu (EU).. * Về mác mã hàng hóa, hãng sản xuất: Trường hợp hàng hóa chào bán không nêu rõ cả hai tiêu chí mác mã và hãng sản xuất thì hàng hóa đó được đánh giá là không đáp ứng yêu cầu mà không cần phải tiến hành làm rõ. Trường hợp chỉ thiếu một trong hai tiêu chí mác mã hoặc hãng sản xuất thì phải tiến hành là rõ với nguyên tắc không làm thay đổi giá dự thầu và không thay đổi mác mã hoặc hãng đã chào; - Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định chất lượng hoặc chứng nhận và công bố hợp quy theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu. |
E-CDNT 12.2 | Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | Không yêu cầu |
E-CDNT 15.2 | Không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 46.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 – Chi nhánh Tập đoàn điện lực Việt Nam
Địa chỉ văn phòng: Đường Lê Thánh Tông, khu phố 3, P.Mỹ Bình, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận; Điện thoại: 0259 6250200 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Vũ Thanh Hải - Giám đốc Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam. Địa chỉ: Đường Lê Thánh Tông, khu phố 3, P.Mỹ Bình, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận; Điện thoại: (0259) 6250200 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch và Vật tư - Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam. Địa chỉ: Đường Lê Thánh Tông, khu phố 3, P.Mỹ Bình, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận; Điện thoại: (0259) 6250200 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Kế hoạch và Vật tư - Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 – Chi nhánh Tập đoàn điện lực Việt Nam, Địa chỉ: Thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận. Điện thoại: (0259) 6250 200, Fax: 0259 362655 |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bộ lọc VFTH-4T-150 | VFTH-4T-150-S316 | 6 | Cái | Bộ lọc VFTH-4T-150-S316: 1/4'' OD connection. lọc 150 micron. thân thép không rỉ 316 Mã: VFTH-4T-150-S316/Hy-lok | |
2 | Bộ lọc VFTH-4T-100 | VFTH-4T-100-S316 | 6 | Cái | Bộ lọc VFTH-4T-100-S316: 1/4'' OD connection. lọc 100 micron. thân thép không rỉ 316 Mã: VFTH-4T-100-S316/Hy-lok | |
3 | Đầu dò PH 3900VP-01-10 | 3900VP-01-10/Rosemount | 1 | Cái | Đầu dò PH 3900VP-01-10: -Khoảng đo: 0 ÷ 14 -Nhiệt độ làm việc: -10 ÷ 100°C -Áp suất làm việc tối đa: 100 Psig tại 100ºC -Temperature compensation: Pt-100 -Cáp VP8 Mã: 3900VP-01-10/Rosemount | |
4 | Đầu dò SC 400VP-11 | 400VP-11/Rosemount | 1 | Cái | Đầu dò SC 400VP-11: -Cell constant: 0.01/cm -Nhiệt độ làm việc: 0 ÷ 105ºC -Áp suất làm việc tối đa: 250 Psig -Temperature compensation: Pt-1000 -Cáp VP6 Mã: 400VP-11/Rosemount | |
5 | Bộ màng điện cực DO 23502-04 | 23502-04/Rosemount | 3 | Bộ | Bộ màng điện cực DO 23502-04: gồm 3 membrane assemblies and 3 O-rings Mã: 23502-04/Rosemount | |
6 | Nắp màng điện cực DO 33521-00 | 33521-00/Rosemount | 2 | Cái | Nắp màng điện cực DO 33521-00 Mã: 33521-00/Rosemount | |
7 | Đầu dò PH AP301/21030121 | AP301/21030121/ABB | 2 | Cái | Đầu dò PH AP301/21030121 -Khoảng đo: 0 ÷ 14 -Nhiệt độ làm việc: 0 ÷ 105°C -Áp suất làm việc tối đa: 6 bar -Integral Temperature Sensor: Pt-100 -Integral Cable Length: 9m (30 ft) -Mã: AP301/21030121/ABB | |
8 | Đầu dò PH AP303/21030001 | AP303/21030001/ABB | 2 | Cái | Đầu dò PH AP303/21030001 -Khoảng đo: 0 - 14 -Nhiệt độ làm việc: 0 - 105°C -Áp suất làm việc tối đa: 6 bar -Đầu dò nhiệt độ có sẵn: Pt-100 -Integral Cable Length: 9m (30 ft) -Có bảo vệ cảm biến 1.5 inch Mã: AP303/21030001/ABB | |
9 | Đầu dò Conductivity (nước thô) | AC221/231341/ABB | 3 | Cái | Đầu dò Conductivity (nước thô) AC221/231341 -Cell constant: 0.10/cm -Khoảng đo: 0 - 1000 uS/cm -Nhiệt độ làm việc tối đa: 110℃ -Áp suất làm việc tối đa: 20 bar -Temperature compensator: Pt-100 -Cable Length: 10m (33 ft) Mã: AC221/231341/ABB | |
10 | Đầu dò Conductivity (nước khử khoáng) | AC221/211341/ABB | 2 | Cái | Đầu dò Conductivity (nước khử khoáng) AC221/211341 -Cell constant: 0.01/cm -Khoảng đo: 0 - 100 uS/cm -Nhiệt độ làm việc tối đa: 110℃ -Áp suất làm việc tối đa: 20 bar -Temperature compensator: Pt-100 -Cable Length: 10m (33 ft) Mã: AC221/211341/ABB | |
11 | Đầu dò Conductivity (nước biển) | TB468-0E05/ABB | 1 | Cái | Đầu dò Conductivity (nước biển) -Khoảng đo: 0 - 2000 mS/cm -Nhiệt độ làm việc tối đa: 100℃ -Áp suất làm việc tối đa: 100 Psi -Integral Temperature Sensor: 3K ohm -Cable Length: 7.6m (25 ft) Mã: TB468-0E05/ABB | |
12 | Đầu dò ORP AP301/50030121 | AP301/50030121/ABB | 1 | Cái | Đầu dò ORP AP301/50030121: -Khoảng đo: -1200 ÷ +1200 mV -Nhiệt độ làm việc: 0 - 105℃ -Áp suất làm việc tối đa: 6 bar -Integral Cable Length: 9m (30 ft) Mã: AP301/50030121/ABB | |
13 | Đầu dò nồng độ OH- | TB468-0E03/ABB | 1 | Cái | Đầu dò nồng độ OH- -Khoảng đo: 0 - 2000 mS/cm -Nhiệt độ làm việc tối đa: 100℃ -Áp suất làm việc tối đa: 100 Psi -Integral Temperature Sensor: 3Kohm -Cable Length: 4.5m (15 ft) Mã: TB468-0E03/ABB | |
14 | Đầu dò nồng độ H+ | TB468-0E03/ABB | 1 | Cái | Đầu dò nồng độ H+ -Khoảng đo: 0 - 2000 mS/cm -Nhiệt độ làm việc tối đa: 100℃ -Áp suất làm việc tối đa: 100 Psi -Integral Temperature Sensor: 3K ohm -Cable Length: 4.5m (15 ft) Mã: TB468-0E03/ABB | |
15 | Cuộn dây 30 m | AW600018/ABB | 1 | Cuộn | Cuộn dây 30 m 30 m (10 ft) of 6 mm (1/4 in) PVC sample and drain tubing Mã: AW600018/ABB | |
16 | Bộ chuyển đổi 1 dòng mẫu | AW600740/ABB | 2 | Cái | Bộ chuyển đổi 1 dòng mẫu (Single stream constant head conversion kit to enhanced style) Mã: AW600740/ABB | |
17 | Bộ chuyển đổi 6 dòng mẫu | AW600743/ABB | 2 | Cái | Bộ chuyển đổi 6 dòng mẫu (Six stream constant head conversion kit to enhanced style) Mã: AW600743/ABB | |
18 | Cảm biến mức hoá chất – màu vàng | AW600727/ABB | 2 | Cái | Cảm biến mức hoá chất – màu vàng (Float Switch Level sensor – Yellow) Mã: AW600727/ABB | |
19 | Cảm biến mức hoá chất – màu xám | AW600726/ABB | 2 | Cái | Cảm biến mức hoá chất – màu xám (Float Switch Level sensor – Grey) Mã: AW600726/ABB | |
20 | Bình thuốc thử ammonium molybdate 2.5l rỗng | AW600731/ABB | 2 | Cái | Bình thuốc thử ammonium molybdate 2.5l rỗng (Bottle – ammonium molybdate. violet (reagent 2 – 2.5 l)) Mã: AW600731/ABB | |
21 | Bình dung dịch chuẩn 500ml rỗng | AW600730/ABB | 2 | Cái | Bình dung dịch chuẩn 500ml rỗng (Bottle – secondary calibration. yellow (500ml)) Mã: AW600730/ABB | |
22 | Bình dung dịch chuẩn 500ml rỗng màu xám | AW600730/ABB | 2 | Cái | Bình dung dịch chuẩn 500ml rỗng màu xám Bottle – cleaning solution. light grey (500 ml) Mã: AW600730/ABB | |
23 | Bình thuốc thử 1st acid sulphuric 2.5l rỗng | AW600731/ABB | 2 | Cái | Bình thuốc thử 1st acid sulphuric 2.5l rỗng (Bottle – 1st acid sulphuric.red (reagent 1. 2.5 l)) Mã: AW600731/ABB | |
24 | Bình thuốc thử 2nd acid sulphuric and citric 2.5l rỗng | AW600731/ABB | 2 | Cái | Bình thuốc thử 2nd acid sulphuric and citric 2.5l rỗng (Bottle – 2nd acid sulphuric and citric. orange (reagent 3. 2.5 l)) Mã: AW600731/ABB | |
25 | Bình thuốc thử reduction ascorbic 2.5l rỗng | AW600731/ABB | 2 | Cái | Bình thuốc thử reduction ascorbic 2.5l rỗng (Bottle – reduction ascorbic. brown (reagent 4. 2.5 l)) Mã: AW600731/ABB | |
26 | Bộ dây phản ứng bao gồm nắp | AW601181/ABB | 2 | Cái | Bộ dây phản ứng bao gồm năp (Reaction Coil. Manifold & Cover) Mã: AW601181/ABB | |
27 | Bộ vật tư thay thế hàng năm cho máy phân tích silica | AW601155/ABB | 2 | Bộ | Bộ vật tư thay thế hàng năm cho máy phân tích silica Annual spares kit (suitable for analyzers with upgraded pumps and instruments manufactured after October 2010) Mã: AW601155/ABB | |
28 | Bộ ống nhựa (TUBING KIT (EXCLUDING PUMP TUBES)) | AW601176/ABB | 2 | Cái | Bộ ống nhựa (TUBING KIT (EXCLUDING PUMP TUBES)) Mã: AW601176/ABB | |
29 | Động cơ bơm và khớp nối (PUMP MOTOR AND COUPLING) | AW600047/ABB | 2 | Cái | Động cơ bơm và khớp nối (PUMP MOTOR AND COUPLING) Mã: AW600047/ABB | |
30 | Tấm nhựa tạo áp bơm (2-CHANNEL PUMP PRESSURE PLATE) | AW600503/ABB | 4 | Cái | Tấm nhựa tạo áp bơm (2-CHANNEL PUMP PRESSURE PLATE) Mã: AW600503/ABB | |
31 | Bộ lọc mẫu đầu vào (Filter assembly) | AW600049/ABB | 2 | Cái | Bộ lọc mẫu đầu vào (Filter assembly) Mã: AW600049/ABB | |
32 | Tấm lọc (Filter pack) | AW600087/ABB | 5 | Cái | Tấm lọc (Filter pack) Mã: AW600087/ABB | |
33 | Bộ bình chứa dung dịch hiệu chuẩn rỗng bao gồm nhãn | AW501070/ABB | 1 | Cái | Bộ bình chứa dung dịch hiệu chuẩn rỗng. bao gồm nhãn (Calibration solution bottle kit assembly – includes hazard labels: Calibration Solution 1 and Calibration Solution 2) Mã: AW501070/ABB | |
34 | Bộ bình chứa dung dịch thuốc thử rỗng bao gồm nhãn | AW501071/ABB | 3 | Cái | Bộ bình chứa dung dịch thuốc thử rỗng. bao gồm nhãn (Reagent solution bottle kit assembly – includes hazard labels for Ammonia solution and separate hazard label for Di- isopropylamine (DIPA) solution) Mã: AW501071/ABB | |
35 | Bộ ống nhựa (Tubing kit) | 3 | Cái | Bộ ống nhựa (Tubing kit) Mã: AW501075/ABB | ||
36 | Bộ ống dung dịch hiệu chuẩn và thuốc thử | AW501076/ABB | 1 | Cái | Bộ ống dung dịch hiệu chuẩn và thuốc thử (Calibration and reagent solution tubing only kit) Mã: AW501076/ABB | |
37 | Bộ ron cho các điện cực | AW501060/ABB | 1 | Bộ/4 Cái | Bộ ron cho các điện cực (O-ring pack (4off) – Pt1000 and electrodes) Mã: AW501060/ABB | |
38 | Bộ cáp van điện từ đơn dòng | AW501080/ABB | 1 | Cái | Bộ cáp van điện từ đơn dòng (Cable assembly – single-stream sodium solenoid valve) Mã: AW501080/ABB | |
39 | Bộ cáp van điện từ đa dòng | AW501081/ABB | 1 | Cái | Bộ cáp van điện từ đa dòng (Cable assembly – multi-stream sodium solenoid valve) Mã: AW501081/ABB | |
40 | Bộ cáp van điện từ hiệu chuẩn và thuốc thử | AW501082/ABB | 1 | Cái | Bộ cáp van điện từ hiệu chuẩn và thuốc thử (Cable assembly – calibration and reagent solenoid valve) Mã: AW501082/ABB | |
41 | Bộ cáp công tắc áp suất | AW501085/ABB | 1 | Cái | Bộ cáp công tắc áp suất (Cable assembly – pressure switch) Mã: AW501085/ABB | |
42 | Bộ cáp lưu lượng kế đơn dòng | AW501086/ABB | 1 | Cái | Bộ cáp lưu lượng kế đơn dòng (Cable assembly – flowmeter single-stream) Mã: AW501086/ABB | |
43 | Bộ cáp lưu lượng kế đa dòng | AW501087/ABB | 1 | Cái | Bộ cáp lưu lượng kế đa dòng (Cable assembly – flowmeter multi-stream) Mã: AW501087/ABB | |
44 | Bộ vi xử lý AWT | AW500050/ABB | 1 | Cái | Bộ vi xử lý AWT (AWT processor board spares kit) Mã: AW500050/ABB | |
45 | Bộ vi mạch chính AWT | AW500051/ABB | 1 | Cái | Bộ vi mạch chính AWT AW500051 (AWT main board spares kit) Mã: AW500051/ABB | |
46 | Mạch ngõ vào cảm biến | AW500052/ABB | 1 | Cái | Mạch ngõ vào cảm biến AW500052 (AWT sensor input PCB (Digital RS485)) Mã: AW500052/ABB | |
47 | Mạch ngõ ra tín hiệu | AW500053/ABB | 1 | Cái | Mạch ngõ ra tín hiệu AW500053 AWT analogue output PCB (2 current outputs + relays) Mã: AW500053/ABB | |
48 | Nắp trước bộ hiển thị | AW500056/ABB | 1 | Cái | Nắp trước bộ hiển thị (Door assembly spares kit) Mã: AW500056/ABB | |
49 | Bộ hiệu chuẩn khô chuẩn cao máy đo độ đục dùng đèn led hồng ngoại | 7998048/ABB | 1 | Cái | Bộ hiệu chuẩn khô chuẩn cao máy đo độ đục dùng đèn led hồng ngoại (Dry standard HIGH (for ISO infrared LED version)) Mã: 7998048/ABB | |
50 | Bộ hiệu chuẩn khô chuẩn thấp máy đo độ đục dùng đèn led hồng ngoại | 7998047/ABB | 1 | Cái | Bộ hiệu chuẩn khô chuẩn thấp máy đo độ đục dùng đèn led hồng ngoại (Dry standard LOW (for ISO infrared LED version)) Mã: 7998047/ABB | |
51 | Bộ bảo vệ điện cực bằng PVC | 4TB5205-0120/ABB | 2 | Cái | Bộ bảo vệ điện cực bằng PVC (PVC Immersion/dip guard) Mã: 4TB5205-0120/ABB | |
52 | Hộp đấu nối cáp | 4TB5023-0162/ABB | 1 | Cái | Hộp đấu nối cáp (Junction box (requires cable gland)) Mã: 4TB5023-0162/ABB | |
53 | Ốc siết cáp | 4TB9515-0244/ABB | 2 | Cái | Ốc siết cáp (Cable gland) Mã: 4TB9515-0244/ABB | |
54 | Đầu dò pH trạm quan trắc nước biển. nước thải | CPF81D (Orbipac CPF81D) | 2 | Cái | Đầu dò pH trạm quan trắc nước biển. nước thải -Khoảng đo: 0 - 14 -Nhiệt độ làm việc tối đa: 110℃ -Áp suất làm việc tối đa: 10 bar Mã: CPF81D (Orbipac CPF81D) Phụ kiện: Cab kết nối: CYK10 Hãng: Andress+Hauser | |
55 | Đầu dò TSS trạm quan trắc nước biển. nước thải | CUS51D (TURBIMAX CUS51D) | 2 | Cái | Đầu dò TSS trạm quan trắc nước biển. nước thải -Khoảng đo: 0 - 4000 mg/l -Nhiệt độ làm việc tối đa: 80℃ -Áp suất làm việc tối đa: 10 bar Mã: CUS51D (TURBIMAX CUS51D) Hãng: Andress+Hauser | |
56 | Đầu dò COD trạm quan trắc nước biển. nước thải | COS61D (OXYMAX COS61D) | 2 | Cái | Đầu dò COD trạm quan trắc nước biển. nước thải -Khoảng đo: SAC: 0,5 - 250 l/m -Nhiệt độ làm việc tối đa: 50℃ -Áp suất làm việc tối đa: 10 bar Mã: COS61D (OXYMAX COS61D) Hãng: Andress+Hauser | |
57 | Đầu dò DO trạm quan trắc nước biển | COS61D (OXYMAX COS61D) | 1 | Cái | Đầu dò DO trạm quan trắc nước biển -Khoảng đo: 0 - 20 mg/l -Nhiệt độ làm việc tối đa: 60℃ -Áp suất làm việc tối đa: 10 bar Mã: COS61D (OXYMAX COS61D) Hãng: Andress+Hauser | |
58 | Cột nhựa cation (Bao gồm hạt nhựa cation mới, có khả năng đổi màu) | W7901/WOORI | 6 | Cái | Cột nhựa cation Bao gồm hạt nhựa cation mới, có khả năng đổi màu Mã: W7901/WOORI | |
59 | Đầu dò Cl2 trạm quan trắc nước biển | CCS51D (Chloromax CCS51D) | 1 | Cái | Đầu dò Cl2 trạm quan trắc nước biển -Khoảng đo: 0 - 5 mg/l -Nhiệt độ làm việc tối đa: 50℃ -Áp suất làm việc tối đa: 10 bar Mã: CCS51D (Chloromax CCS51D) Hãng: Andress+Hauser |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 6 Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bộ lọc VFTH-4T-150 | 6 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Bộ lọc VFTH-4T-100 | 6 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Đầu dò PH 3900VP-01-10 | 1 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Đầu dò SC 400VP-11 | 1 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Bộ màng điện cực DO 23502-04 | 3 | Bộ | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Nắp màng điện cực DO 33521-00 | 2 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Đầu dò PH AP301/21030121 | 2 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Đầu dò PH AP303/21030001 | 2 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Đầu dò Conductivity (nước thô) | 3 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Đầu dò Conductivity (nước khử khoáng) | 2 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Đầu dò Conductivity (nước biển) | 1 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Đầu dò ORP AP301/50030121 | 1 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Đầu dò nồng độ OH- | 1 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Đầu dò nồng độ H+ | 1 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Cuộn dây 30 m | 1 | Cuộn | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Bộ chuyển đổi 1 dòng mẫu | 2 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Bộ chuyển đổi 6 dòng mẫu | 2 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Cảm biến mức hoá chất – màu vàng | 2 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Cảm biến mức hoá chất – màu xám | 2 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Bình thuốc thử ammonium molybdate 2.5l rỗng | 2 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Bình dung dịch chuẩn 500ml rỗng | 2 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Bình dung dịch chuẩn 500ml rỗng màu xám | 2 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Bình thuốc thử 1st acid sulphuric 2.5l rỗng | 2 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Bình thuốc thử 2nd acid sulphuric and citric 2.5l rỗng | 2 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Bình thuốc thử reduction ascorbic 2.5l rỗng | 2 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Bộ dây phản ứng bao gồm nắp | 2 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Bộ vật tư thay thế hàng năm cho máy phân tích silica | 2 | Bộ | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Bộ ống nhựa (TUBING KIT (EXCLUDING PUMP TUBES)) | 2 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Động cơ bơm và khớp nối (PUMP MOTOR AND COUPLING) | 2 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Tấm nhựa tạo áp bơm (2-CHANNEL PUMP PRESSURE PLATE) | 4 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Bộ lọc mẫu đầu vào (Filter assembly) | 2 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Tấm lọc (Filter pack) | 5 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Bộ bình chứa dung dịch hiệu chuẩn rỗng bao gồm nhãn | 1 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Bộ bình chứa dung dịch thuốc thử rỗng bao gồm nhãn | 3 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Bộ ống nhựa (Tubing kit) | 3 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Bộ ống dung dịch hiệu chuẩn và thuốc thử | 1 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Bộ ron cho các điện cực | 1 | Bộ/4 Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Bộ cáp van điện từ đơn dòng | 1 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Bộ cáp van điện từ đa dòng | 1 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Bộ cáp van điện từ hiệu chuẩn và thuốc thử | 1 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Bộ cáp công tắc áp suất | 1 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Bộ cáp lưu lượng kế đơn dòng | 1 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Bộ cáp lưu lượng kế đa dòng | 1 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Bộ vi xử lý AWT | 1 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Bộ vi mạch chính AWT | 1 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Mạch ngõ vào cảm biến | 1 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Mạch ngõ ra tín hiệu | 1 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | Nắp trước bộ hiển thị | 1 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
49 | Bộ hiệu chuẩn khô chuẩn cao máy đo độ đục dùng đèn led hồng ngoại | 1 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
50 | Bộ hiệu chuẩn khô chuẩn thấp máy đo độ đục dùng đèn led hồng ngoại | 1 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
51 | Bộ bảo vệ điện cực bằng PVC | 2 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
52 | Hộp đấu nối cáp | 1 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
53 | Ốc siết cáp | 2 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
54 | Đầu dò pH trạm quan trắc nước biển. nước thải | 2 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
55 | Đầu dò TSS trạm quan trắc nước biển. nước thải | 2 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
56 | Đầu dò COD trạm quan trắc nước biển. nước thải | 2 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
57 | Đầu dò DO trạm quan trắc nước biển | 1 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
58 | Cột nhựa cation (Bao gồm hạt nhựa cation mới, có khả năng đổi màu) | 6 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
59 | Đầu dò Cl2 trạm quan trắc nước biển | 1 | Cái | Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 | 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ lọc VFTH-4T-150 |
VFTH-4T-150-S316
|
6 | Cái | Bộ lọc VFTH-4T-150-S316: 1/4'' OD connection. lọc 150 micron. thân thép không rỉ 316 Mã: VFTH-4T-150-S316/Hy-lok | |
2 | Bộ lọc VFTH-4T-100 |
VFTH-4T-100-S316
|
6 | Cái | Bộ lọc VFTH-4T-100-S316: 1/4'' OD connection. lọc 100 micron. thân thép không rỉ 316 Mã: VFTH-4T-100-S316/Hy-lok | |
3 | Đầu dò PH 3900VP-01-10 |
3900VP-01-10/Rosemount
|
1 | Cái | Đầu dò PH 3900VP-01-10: -Khoảng đo: 0 ÷ 14 -Nhiệt độ làm việc: -10 ÷ 100°C -Áp suất làm việc tối đa: 100 Psig tại 100ºC -Temperature compensation: Pt-100 -Cáp VP8 Mã: 3900VP-01-10/Rosemount | |
4 | Đầu dò SC 400VP-11 |
400VP-11/Rosemount
|
1 | Cái | Đầu dò SC 400VP-11: -Cell constant: 0.01/cm -Nhiệt độ làm việc: 0 ÷ 105ºC -Áp suất làm việc tối đa: 250 Psig -Temperature compensation: Pt-1000 -Cáp VP6 Mã: 400VP-11/Rosemount | |
5 | Bộ màng điện cực DO 23502-04 |
23502-04/Rosemount
|
3 | Bộ | Bộ màng điện cực DO 23502-04: gồm 3 membrane assemblies and 3 O-rings Mã: 23502-04/Rosemount | |
6 | Nắp màng điện cực DO 33521-00 |
33521-00/Rosemount
|
2 | Cái | Nắp màng điện cực DO 33521-00 Mã: 33521-00/Rosemount | |
7 | Đầu dò PH AP301/21030121 |
AP301/21030121/ABB
|
2 | Cái | Đầu dò PH AP301/21030121 -Khoảng đo: 0 ÷ 14 -Nhiệt độ làm việc: 0 ÷ 105°C -Áp suất làm việc tối đa: 6 bar -Integral Temperature Sensor: Pt-100 -Integral Cable Length: 9m (30 ft) -Mã: AP301/21030121/ABB | |
8 | Đầu dò PH AP303/21030001 |
AP303/21030001/ABB
|
2 | Cái | Đầu dò PH AP303/21030001 -Khoảng đo: 0 - 14 -Nhiệt độ làm việc: 0 - 105°C -Áp suất làm việc tối đa: 6 bar -Đầu dò nhiệt độ có sẵn: Pt-100 -Integral Cable Length: 9m (30 ft) -Có bảo vệ cảm biến 1.5 inch Mã: AP303/21030001/ABB | |
9 | Đầu dò Conductivity (nước thô) |
AC221/231341/ABB
|
3 | Cái | Đầu dò Conductivity (nước thô) AC221/231341 -Cell constant: 0.10/cm -Khoảng đo: 0 - 1000 uS/cm -Nhiệt độ làm việc tối đa: 110℃ -Áp suất làm việc tối đa: 20 bar -Temperature compensator: Pt-100 -Cable Length: 10m (33 ft) Mã: AC221/231341/ABB | |
10 | Đầu dò Conductivity (nước khử khoáng) |
AC221/211341/ABB
|
2 | Cái | Đầu dò Conductivity (nước khử khoáng) AC221/211341 -Cell constant: 0.01/cm -Khoảng đo: 0 - 100 uS/cm -Nhiệt độ làm việc tối đa: 110℃ -Áp suất làm việc tối đa: 20 bar -Temperature compensator: Pt-100 -Cable Length: 10m (33 ft) Mã: AC221/211341/ABB | |
11 | Đầu dò Conductivity (nước biển) |
TB468-0E05/ABB
|
1 | Cái | Đầu dò Conductivity (nước biển) -Khoảng đo: 0 - 2000 mS/cm -Nhiệt độ làm việc tối đa: 100℃ -Áp suất làm việc tối đa: 100 Psi -Integral Temperature Sensor: 3K ohm -Cable Length: 7.6m (25 ft) Mã: TB468-0E05/ABB | |
12 | Đầu dò ORP AP301/50030121 |
AP301/50030121/ABB
|
1 | Cái | Đầu dò ORP AP301/50030121: -Khoảng đo: -1200 ÷ +1200 mV -Nhiệt độ làm việc: 0 - 105℃ -Áp suất làm việc tối đa: 6 bar -Integral Cable Length: 9m (30 ft) Mã: AP301/50030121/ABB | |
13 | Đầu dò nồng độ OH- |
TB468-0E03/ABB
|
1 | Cái | Đầu dò nồng độ OH- -Khoảng đo: 0 - 2000 mS/cm -Nhiệt độ làm việc tối đa: 100℃ -Áp suất làm việc tối đa: 100 Psi -Integral Temperature Sensor: 3Kohm -Cable Length: 4.5m (15 ft) Mã: TB468-0E03/ABB | |
14 | Đầu dò nồng độ H+ |
TB468-0E03/ABB
|
1 | Cái | Đầu dò nồng độ H+ -Khoảng đo: 0 - 2000 mS/cm -Nhiệt độ làm việc tối đa: 100℃ -Áp suất làm việc tối đa: 100 Psi -Integral Temperature Sensor: 3K ohm -Cable Length: 4.5m (15 ft) Mã: TB468-0E03/ABB | |
15 | Cuộn dây 30 m |
AW600018/ABB
|
1 | Cuộn | Cuộn dây 30 m 30 m (10 ft) of 6 mm (1/4 in) PVC sample and drain tubing Mã: AW600018/ABB | |
16 | Bộ chuyển đổi 1 dòng mẫu |
AW600740/ABB
|
2 | Cái | Bộ chuyển đổi 1 dòng mẫu (Single stream constant head conversion kit to enhanced style) Mã: AW600740/ABB | |
17 | Bộ chuyển đổi 6 dòng mẫu |
AW600743/ABB
|
2 | Cái | Bộ chuyển đổi 6 dòng mẫu (Six stream constant head conversion kit to enhanced style) Mã: AW600743/ABB | |
18 | Cảm biến mức hoá chất – màu vàng |
AW600727/ABB
|
2 | Cái | Cảm biến mức hoá chất – màu vàng (Float Switch Level sensor – Yellow) Mã: AW600727/ABB | |
19 | Cảm biến mức hoá chất – màu xám |
AW600726/ABB
|
2 | Cái | Cảm biến mức hoá chất – màu xám (Float Switch Level sensor – Grey) Mã: AW600726/ABB | |
20 | Bình thuốc thử ammonium molybdate 2.5l rỗng |
AW600731/ABB
|
2 | Cái | Bình thuốc thử ammonium molybdate 2.5l rỗng (Bottle – ammonium molybdate. violet (reagent 2 – 2.5 l)) Mã: AW600731/ABB | |
21 | Bình dung dịch chuẩn 500ml rỗng |
AW600730/ABB
|
2 | Cái | Bình dung dịch chuẩn 500ml rỗng (Bottle – secondary calibration. yellow (500ml)) Mã: AW600730/ABB | |
22 | Bình dung dịch chuẩn 500ml rỗng màu xám |
AW600730/ABB
|
2 | Cái | Bình dung dịch chuẩn 500ml rỗng màu xám Bottle – cleaning solution. light grey (500 ml) Mã: AW600730/ABB | |
23 | Bình thuốc thử 1st acid sulphuric 2.5l rỗng |
AW600731/ABB
|
2 | Cái | Bình thuốc thử 1st acid sulphuric 2.5l rỗng (Bottle – 1st acid sulphuric.red (reagent 1. 2.5 l)) Mã: AW600731/ABB | |
24 | Bình thuốc thử 2nd acid sulphuric and citric 2.5l rỗng |
AW600731/ABB
|
2 | Cái | Bình thuốc thử 2nd acid sulphuric and citric 2.5l rỗng (Bottle – 2nd acid sulphuric and citric. orange (reagent 3. 2.5 l)) Mã: AW600731/ABB | |
25 | Bình thuốc thử reduction ascorbic 2.5l rỗng |
AW600731/ABB
|
2 | Cái | Bình thuốc thử reduction ascorbic 2.5l rỗng (Bottle – reduction ascorbic. brown (reagent 4. 2.5 l)) Mã: AW600731/ABB | |
26 | Bộ dây phản ứng bao gồm nắp |
AW601181/ABB
|
2 | Cái | Bộ dây phản ứng bao gồm năp (Reaction Coil. Manifold & Cover) Mã: AW601181/ABB | |
27 | Bộ vật tư thay thế hàng năm cho máy phân tích silica |
AW601155/ABB
|
2 | Bộ | Bộ vật tư thay thế hàng năm cho máy phân tích silica Annual spares kit (suitable for analyzers with upgraded pumps and instruments manufactured after October 2010) Mã: AW601155/ABB | |
28 | Bộ ống nhựa (TUBING KIT (EXCLUDING PUMP TUBES)) |
AW601176/ABB
|
2 | Cái | Bộ ống nhựa (TUBING KIT (EXCLUDING PUMP TUBES)) Mã: AW601176/ABB | |
29 | Động cơ bơm và khớp nối (PUMP MOTOR AND COUPLING) |
AW600047/ABB
|
2 | Cái | Động cơ bơm và khớp nối (PUMP MOTOR AND COUPLING) Mã: AW600047/ABB | |
30 | Tấm nhựa tạo áp bơm (2-CHANNEL PUMP PRESSURE PLATE) |
AW600503/ABB
|
4 | Cái | Tấm nhựa tạo áp bơm (2-CHANNEL PUMP PRESSURE PLATE) Mã: AW600503/ABB | |
31 | Bộ lọc mẫu đầu vào (Filter assembly) |
AW600049/ABB
|
2 | Cái | Bộ lọc mẫu đầu vào (Filter assembly) Mã: AW600049/ABB | |
32 | Tấm lọc (Filter pack) |
AW600087/ABB
|
5 | Cái | Tấm lọc (Filter pack) Mã: AW600087/ABB | |
33 | Bộ bình chứa dung dịch hiệu chuẩn rỗng bao gồm nhãn |
AW501070/ABB
|
1 | Cái | Bộ bình chứa dung dịch hiệu chuẩn rỗng. bao gồm nhãn (Calibration solution bottle kit assembly – includes hazard labels: Calibration Solution 1 and Calibration Solution 2) Mã: AW501070/ABB | |
34 | Bộ bình chứa dung dịch thuốc thử rỗng bao gồm nhãn |
AW501071/ABB
|
3 | Cái | Bộ bình chứa dung dịch thuốc thử rỗng. bao gồm nhãn (Reagent solution bottle kit assembly – includes hazard labels for Ammonia solution and separate hazard label for Di- isopropylamine (DIPA) solution) Mã: AW501071/ABB | |
35 | Bộ ống nhựa (Tubing kit) | 3 | Cái | Bộ ống nhựa (Tubing kit) Mã: AW501075/ABB | ||
36 | Bộ ống dung dịch hiệu chuẩn và thuốc thử |
AW501076/ABB
|
1 | Cái | Bộ ống dung dịch hiệu chuẩn và thuốc thử (Calibration and reagent solution tubing only kit) Mã: AW501076/ABB | |
37 | Bộ ron cho các điện cực |
AW501060/ABB
|
1 | Bộ/4 Cái | Bộ ron cho các điện cực (O-ring pack (4off) – Pt1000 and electrodes) Mã: AW501060/ABB | |
38 | Bộ cáp van điện từ đơn dòng |
AW501080/ABB
|
1 | Cái | Bộ cáp van điện từ đơn dòng (Cable assembly – single-stream sodium solenoid valve) Mã: AW501080/ABB | |
39 | Bộ cáp van điện từ đa dòng |
AW501081/ABB
|
1 | Cái | Bộ cáp van điện từ đa dòng (Cable assembly – multi-stream sodium solenoid valve) Mã: AW501081/ABB | |
40 | Bộ cáp van điện từ hiệu chuẩn và thuốc thử |
AW501082/ABB
|
1 | Cái | Bộ cáp van điện từ hiệu chuẩn và thuốc thử (Cable assembly – calibration and reagent solenoid valve) Mã: AW501082/ABB | |
41 | Bộ cáp công tắc áp suất |
AW501085/ABB
|
1 | Cái | Bộ cáp công tắc áp suất (Cable assembly – pressure switch) Mã: AW501085/ABB | |
42 | Bộ cáp lưu lượng kế đơn dòng |
AW501086/ABB
|
1 | Cái | Bộ cáp lưu lượng kế đơn dòng (Cable assembly – flowmeter single-stream) Mã: AW501086/ABB | |
43 | Bộ cáp lưu lượng kế đa dòng |
AW501087/ABB
|
1 | Cái | Bộ cáp lưu lượng kế đa dòng (Cable assembly – flowmeter multi-stream) Mã: AW501087/ABB | |
44 | Bộ vi xử lý AWT |
AW500050/ABB
|
1 | Cái | Bộ vi xử lý AWT (AWT processor board spares kit) Mã: AW500050/ABB | |
45 | Bộ vi mạch chính AWT |
AW500051/ABB
|
1 | Cái | Bộ vi mạch chính AWT AW500051 (AWT main board spares kit) Mã: AW500051/ABB | |
46 | Mạch ngõ vào cảm biến |
AW500052/ABB
|
1 | Cái | Mạch ngõ vào cảm biến AW500052 (AWT sensor input PCB (Digital RS485)) Mã: AW500052/ABB | |
47 | Mạch ngõ ra tín hiệu |
AW500053/ABB
|
1 | Cái | Mạch ngõ ra tín hiệu AW500053 AWT analogue output PCB (2 current outputs + relays) Mã: AW500053/ABB | |
48 | Nắp trước bộ hiển thị |
AW500056/ABB
|
1 | Cái | Nắp trước bộ hiển thị (Door assembly spares kit) Mã: AW500056/ABB | |
49 | Bộ hiệu chuẩn khô chuẩn cao máy đo độ đục dùng đèn led hồng ngoại |
7998048/ABB
|
1 | Cái | Bộ hiệu chuẩn khô chuẩn cao máy đo độ đục dùng đèn led hồng ngoại (Dry standard HIGH (for ISO infrared LED version)) Mã: 7998048/ABB | |
50 | Bộ hiệu chuẩn khô chuẩn thấp máy đo độ đục dùng đèn led hồng ngoại |
7998047/ABB
|
1 | Cái | Bộ hiệu chuẩn khô chuẩn thấp máy đo độ đục dùng đèn led hồng ngoại (Dry standard LOW (for ISO infrared LED version)) Mã: 7998047/ABB |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM như sau:
- Có quan hệ với 482 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,76 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 55,87%, Xây lắp 5,12%, Tư vấn 7,27%, Phi tư vấn 31,40%, Hỗn hợp 0,33%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.693.959.251.569 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.524.447.426.597 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,29%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người ta không yêu đàn bà vì lời họ nói, người ta yêu điều họ nói vì người ta yêu họ. "
André Maurois
Sự kiện ngoài nước: Bác sĩ khoa mắt Vladirơ Pôtrôvich Philatốp sinh...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.