Thông báo mời thầu

Gói thầu số 50: Cung cấp vật tư thiết bị đo mẫu online

Tìm thấy: 21:02 01/07/2020
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
KHLCNT đợt 5 cho các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh và đầu tư xây dựng năm 2020 của NMNĐ Vĩnh Tân 4
Gói thầu
Gói thầu số 50: Cung cấp vật tư thiết bị đo mẫu online
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
KHLCNT đợt 5 cho các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh và đầu tư xây dựng năm 2020 của NMNĐ Vĩnh Tân 4
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Sản xuất kinh doanh năm 2020
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
14:30 14/07/2020
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
21:01 01/07/2020
đến
14:30 14/07/2020
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
14:30 14/07/2020
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
46.000.000 VND
Bằng chữ
Bốn mươi sáu triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM
E-CDNT 1.2 Gói thầu số 50: Cung cấp vật tư thiết bị đo mẫu online
KHLCNT đợt 5 cho các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh và đầu tư xây dựng năm 2020 của NMNĐ Vĩnh Tân 4
6 Tháng
E-CDNT 3 Sản xuất kinh doanh năm 2020
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 – Chi nhánh Tập đoàn điện lực Việt Nam Địa chỉ văn phòng: Đường Lê Thánh Tông, khu phố 3, P.Mỹ Bình, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận; Điện thoại: 0259 6250200
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 – Chi nhánh Tập đoàn điện lực Việt Nam, Địa chỉ Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam, Điện thoại: (0259) 6250 200, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn. - Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: + Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán. + Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT. + Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu. Không có. Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 – Chi nhánh Tập đoàn điện lực Việt Nam, Địa chỉ Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam, Điện thoại: (0259) 6250 200


- Bên mời thầu: NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM , địa chỉ: Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
- Chủ đầu tư: Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 – Chi nhánh Tập đoàn điện lực Việt Nam Địa chỉ văn phòng: Đường Lê Thánh Tông, khu phố 3, P.Mỹ Bình, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận; Điện thoại: 0259 6250200


E-CDNT 10.1(g)
1. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; 2.Văn bản Cam kết cung cấp các chứng từ chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa; 3.Thỏa thuận Liên danh nếu là Nhà thầu Liên danh theo đúng mẫu số 06 Chương IV: Biểu mẫu mời thầu và dự thầu; 4. Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của Người ký đơn dự thầu (trong trường hợp người ký đơn dự thầu không phải là người đại diện Pháp luật); 5. Tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm của Nhà thầu; 6. Báo cáo tài chính (bản gốc hoặc bản sao công chứng) đã được kiểm toán xác nhận hoặc xác nhận của cơ quan thuế từ năm 2017 đến năm 2019 để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của Nhà thầu. 7. Cam kết tiến độ và bảng tiến độ cung cấp hàng hóa theo yêu cầu về tiến độ tại Mục 3. Chương III- Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT. 8. Cam kết bảo hành hàng hóa với thời gian ≥ 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu hàng hóa đạt yêu cầu. 9. Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc Giấy ủy quyền bán hàng của nhà sản xuất hoặc Giấy ủy quyền bán hàng của đại lý được ủy quyền bán hàng của nhà sản xuất hoặc Giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương.
E-CDNT 10.2(c)
Catalog của hàng hóa chào bán; Giấy chứng nhận xuất xứ (CO), giấy chứng nhận chất lượng (C/Q) của hàng hóa tương tự Nhà thầu đã cấp. * Về xuất xứ hàng hóa: Nhà thầu chào hàng hóa phải có nguồn gốc rõ ràng. Xuất xứ được hiểu là Quốc gia (Nước) hoặc vùng lãnh thổ. Trường hợp Nhà thầu chào xuất xứ hàng hóa từ nhiều nước khác nhau Bên mời thầu sẽ loại mà không làm rõ (Ví dụ: Xuất xứ: Trung Quốc/Nhật Bản; Đức/Trung Quốc/Singapore; Singapore/Malaysia/ Trung Quốc…). Đối với xuất xứ hàng hóa từ nhiều Nước khác nhau, Bên mời thầu chỉ cho phép Nhà thầu chào hàng hóa có xuất xứ từ Châu Âu (EU).. * Về mác mã hàng hóa, hãng sản xuất: Trường hợp hàng hóa chào bán không nêu rõ cả hai tiêu chí mác mã và hãng sản xuất thì hàng hóa đó được đánh giá là không đáp ứng yêu cầu mà không cần phải tiến hành làm rõ. Trường hợp chỉ thiếu một trong hai tiêu chí mác mã hoặc hãng sản xuất thì phải tiến hành là rõ với nguyên tắc không làm thay đổi giá dự thầu và không thay đổi mác mã hoặc hãng đã chào; - Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định chất lượng hoặc chứng nhận và công bố hợp quy theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu.
E-CDNT 12.2
Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV.
E-CDNT 14.3 Không yêu cầu
E-CDNT 15.2
Không yêu cầu
E-CDNT 16.1 120 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 46.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 – Chi nhánh Tập đoàn điện lực Việt Nam Địa chỉ văn phòng: Đường Lê Thánh Tông, khu phố 3, P.Mỹ Bình, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận; Điện thoại: 0259 6250200
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Vũ Thanh Hải - Giám đốc Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam. Địa chỉ: Đường Lê Thánh Tông, khu phố 3, P.Mỹ Bình, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận; Điện thoại: (0259) 6250200
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch và Vật tư - Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam. Địa chỉ: Đường Lê Thánh Tông, khu phố 3, P.Mỹ Bình, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận; Điện thoại: (0259) 6250200
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Phòng Kế hoạch và Vật tư - Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 – Chi nhánh Tập đoàn điện lực Việt Nam, Địa chỉ: Thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận. Điện thoại: (0259) 6250 200, Fax: 0259 362655
E-CDNT 34

15

15

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Bộ lọc VFTH-4T-150 VFTH-4T-150-S316 6 Cái Bộ lọc VFTH-4T-150-S316: 1/4'' OD connection. lọc 150 micron. thân thép không rỉ 316 Mã: VFTH-4T-150-S316/Hy-lok
2 Bộ lọc VFTH-4T-100 VFTH-4T-100-S316 6 Cái Bộ lọc VFTH-4T-100-S316: 1/4'' OD connection. lọc 100 micron. thân thép không rỉ 316 Mã: VFTH-4T-100-S316/Hy-lok
3 Đầu dò PH 3900VP-01-10 3900VP-01-10/Rosemount 1 Cái Đầu dò PH 3900VP-01-10: -Khoảng đo: 0 ÷ 14 -Nhiệt độ làm việc: -10 ÷ 100°C -Áp suất làm việc tối đa: 100 Psig tại 100ºC -Temperature compensation: Pt-100 -Cáp VP8 Mã: 3900VP-01-10/Rosemount
4 Đầu dò SC 400VP-11 400VP-11/Rosemount 1 Cái Đầu dò SC 400VP-11: -Cell constant: 0.01/cm -Nhiệt độ làm việc: 0 ÷ 105ºC -Áp suất làm việc tối đa: 250 Psig -Temperature compensation: Pt-1000 -Cáp VP6 Mã: 400VP-11/Rosemount
5 Bộ màng điện cực DO 23502-04 23502-04/Rosemount 3 Bộ Bộ màng điện cực DO 23502-04: gồm 3 membrane assemblies and 3 O-rings Mã: 23502-04/Rosemount
6 Nắp màng điện cực DO 33521-00 33521-00/Rosemount 2 Cái Nắp màng điện cực DO 33521-00 Mã: 33521-00/Rosemount
7 Đầu dò PH AP301/21030121 AP301/21030121/ABB 2 Cái Đầu dò PH AP301/21030121 -Khoảng đo: 0 ÷ 14 -Nhiệt độ làm việc: 0 ÷ 105°C -Áp suất làm việc tối đa: 6 bar -Integral Temperature Sensor: Pt-100 -Integral Cable Length: 9m (30 ft) -Mã: AP301/21030121/ABB
8 Đầu dò PH AP303/21030001 AP303/21030001/ABB 2 Cái Đầu dò PH AP303/21030001 -Khoảng đo: 0 - 14 -Nhiệt độ làm việc: 0 - 105°C -Áp suất làm việc tối đa: 6 bar -Đầu dò nhiệt độ có sẵn: Pt-100 -Integral Cable Length: 9m (30 ft) -Có bảo vệ cảm biến 1.5 inch Mã: AP303/21030001/ABB
9 Đầu dò Conductivity (nước thô) AC221/231341/ABB 3 Cái Đầu dò Conductivity (nước thô) AC221/231341 -Cell constant: 0.10/cm -Khoảng đo: 0 - 1000 uS/cm -Nhiệt độ làm việc tối đa: 110℃ -Áp suất làm việc tối đa: 20 bar -Temperature compensator: Pt-100 -Cable Length: 10m (33 ft) Mã: AC221/231341/ABB
10 Đầu dò Conductivity (nước khử khoáng) AC221/211341/ABB 2 Cái Đầu dò Conductivity (nước khử khoáng) AC221/211341 -Cell constant: 0.01/cm -Khoảng đo: 0 - 100 uS/cm -Nhiệt độ làm việc tối đa: 110℃ -Áp suất làm việc tối đa: 20 bar -Temperature compensator: Pt-100 -Cable Length: 10m (33 ft) Mã: AC221/211341/ABB
11 Đầu dò Conductivity (nước biển) TB468-0E05/ABB 1 Cái Đầu dò Conductivity (nước biển) -Khoảng đo: 0 - 2000 mS/cm -Nhiệt độ làm việc tối đa: 100℃ -Áp suất làm việc tối đa: 100 Psi -Integral Temperature Sensor: 3K ohm -Cable Length: 7.6m (25 ft) Mã: TB468-0E05/ABB
12 Đầu dò ORP AP301/50030121 AP301/50030121/ABB 1 Cái Đầu dò ORP AP301/50030121: -Khoảng đo: -1200 ÷ +1200 mV -Nhiệt độ làm việc: 0 - 105℃ -Áp suất làm việc tối đa: 6 bar -Integral Cable Length: 9m (30 ft) Mã: AP301/50030121/ABB
13 Đầu dò nồng độ OH- TB468-0E03/ABB 1 Cái Đầu dò nồng độ OH- -Khoảng đo: 0 - 2000 mS/cm -Nhiệt độ làm việc tối đa: 100℃ -Áp suất làm việc tối đa: 100 Psi -Integral Temperature Sensor: 3Kohm -Cable Length: 4.5m (15 ft) Mã: TB468-0E03/ABB
14 Đầu dò nồng độ H+ TB468-0E03/ABB 1 Cái Đầu dò nồng độ H+ -Khoảng đo: 0 - 2000 mS/cm -Nhiệt độ làm việc tối đa: 100℃ -Áp suất làm việc tối đa: 100 Psi -Integral Temperature Sensor: 3K ohm -Cable Length: 4.5m (15 ft) Mã: TB468-0E03/ABB
15 Cuộn dây 30 m AW600018/ABB 1 Cuộn Cuộn dây 30 m 30 m (10 ft) of 6 mm (1/4 in) PVC sample and drain tubing Mã: AW600018/ABB
16 Bộ chuyển đổi 1 dòng mẫu AW600740/ABB 2 Cái Bộ chuyển đổi 1 dòng mẫu (Single stream constant head conversion kit to enhanced style) Mã: AW600740/ABB
17 Bộ chuyển đổi 6 dòng mẫu AW600743/ABB 2 Cái Bộ chuyển đổi 6 dòng mẫu (Six stream constant head conversion kit to enhanced style) Mã: AW600743/ABB
18 Cảm biến mức hoá chất – màu vàng AW600727/ABB 2 Cái Cảm biến mức hoá chất – màu vàng (Float Switch Level sensor – Yellow) Mã: AW600727/ABB
19 Cảm biến mức hoá chất – màu xám AW600726/ABB 2 Cái Cảm biến mức hoá chất – màu xám (Float Switch Level sensor – Grey) Mã: AW600726/ABB
20 Bình thuốc thử ammonium molybdate 2.5l rỗng AW600731/ABB 2 Cái Bình thuốc thử ammonium molybdate 2.5l rỗng (Bottle – ammonium molybdate. violet (reagent 2 – 2.5 l)) Mã: AW600731/ABB
21 Bình dung dịch chuẩn 500ml rỗng AW600730/ABB 2 Cái Bình dung dịch chuẩn 500ml rỗng (Bottle – secondary calibration. yellow (500ml)) Mã: AW600730/ABB
22 Bình dung dịch chuẩn 500ml rỗng màu xám AW600730/ABB 2 Cái Bình dung dịch chuẩn 500ml rỗng màu xám Bottle – cleaning solution. light grey (500 ml) Mã: AW600730/ABB
23 Bình thuốc thử 1st acid sulphuric 2.5l rỗng AW600731/ABB 2 Cái Bình thuốc thử 1st acid sulphuric 2.5l rỗng (Bottle – 1st acid sulphuric.red (reagent 1. 2.5 l)) Mã: AW600731/ABB
24 Bình thuốc thử 2nd acid sulphuric and citric 2.5l rỗng AW600731/ABB 2 Cái Bình thuốc thử 2nd acid sulphuric and citric 2.5l rỗng (Bottle – 2nd acid sulphuric and citric. orange (reagent 3. 2.5 l)) Mã: AW600731/ABB
25 Bình thuốc thử reduction ascorbic 2.5l rỗng AW600731/ABB 2 Cái Bình thuốc thử reduction ascorbic 2.5l rỗng (Bottle – reduction ascorbic. brown (reagent 4. 2.5 l)) Mã: AW600731/ABB
26 Bộ dây phản ứng bao gồm nắp AW601181/ABB 2 Cái Bộ dây phản ứng bao gồm năp (Reaction Coil. Manifold & Cover) Mã: AW601181/ABB
27 Bộ vật tư thay thế hàng năm cho máy phân tích silica AW601155/ABB 2 Bộ Bộ vật tư thay thế hàng năm cho máy phân tích silica Annual spares kit (suitable for analyzers with upgraded pumps and instruments manufactured after October 2010) Mã: AW601155/ABB
28 Bộ ống nhựa (TUBING KIT (EXCLUDING PUMP TUBES)) AW601176/ABB 2 Cái Bộ ống nhựa (TUBING KIT (EXCLUDING PUMP TUBES)) Mã: AW601176/ABB
29 Động cơ bơm và khớp nối (PUMP MOTOR AND COUPLING) AW600047/ABB 2 Cái Động cơ bơm và khớp nối (PUMP MOTOR AND COUPLING) Mã: AW600047/ABB
30 Tấm nhựa tạo áp bơm (2-CHANNEL PUMP PRESSURE PLATE) AW600503/ABB 4 Cái Tấm nhựa tạo áp bơm (2-CHANNEL PUMP PRESSURE PLATE) Mã: AW600503/ABB
31 Bộ lọc mẫu đầu vào (Filter assembly) AW600049/ABB 2 Cái Bộ lọc mẫu đầu vào (Filter assembly) Mã: AW600049/ABB
32 Tấm lọc (Filter pack) AW600087/ABB 5 Cái Tấm lọc (Filter pack) Mã: AW600087/ABB
33 Bộ bình chứa dung dịch hiệu chuẩn rỗng bao gồm nhãn AW501070/ABB 1 Cái Bộ bình chứa dung dịch hiệu chuẩn rỗng. bao gồm nhãn (Calibration solution bottle kit assembly – includes hazard labels: Calibration Solution 1 and Calibration Solution 2) Mã: AW501070/ABB
34 Bộ bình chứa dung dịch thuốc thử rỗng bao gồm nhãn AW501071/ABB 3 Cái Bộ bình chứa dung dịch thuốc thử rỗng. bao gồm nhãn (Reagent solution bottle kit assembly – includes hazard labels for Ammonia solution and separate hazard label for Di- isopropylamine (DIPA) solution) Mã: AW501071/ABB
35 Bộ ống nhựa (Tubing kit) 3 Cái Bộ ống nhựa (Tubing kit) Mã: AW501075/ABB
36 Bộ ống dung dịch hiệu chuẩn và thuốc thử AW501076/ABB 1 Cái Bộ ống dung dịch hiệu chuẩn và thuốc thử (Calibration and reagent solution tubing only kit) Mã: AW501076/ABB
37 Bộ ron cho các điện cực AW501060/ABB 1 Bộ/4 Cái Bộ ron cho các điện cực (O-ring pack (4off) – Pt1000 and electrodes) Mã: AW501060/ABB
38 Bộ cáp van điện từ đơn dòng AW501080/ABB 1 Cái Bộ cáp van điện từ đơn dòng (Cable assembly – single-stream sodium solenoid valve) Mã: AW501080/ABB
39 Bộ cáp van điện từ đa dòng AW501081/ABB 1 Cái Bộ cáp van điện từ đa dòng (Cable assembly – multi-stream sodium solenoid valve) Mã: AW501081/ABB
40 Bộ cáp van điện từ hiệu chuẩn và thuốc thử AW501082/ABB 1 Cái Bộ cáp van điện từ hiệu chuẩn và thuốc thử (Cable assembly – calibration and reagent solenoid valve) Mã: AW501082/ABB
41 Bộ cáp công tắc áp suất AW501085/ABB 1 Cái Bộ cáp công tắc áp suất (Cable assembly – pressure switch) Mã: AW501085/ABB
42 Bộ cáp lưu lượng kế đơn dòng AW501086/ABB 1 Cái Bộ cáp lưu lượng kế đơn dòng (Cable assembly – flowmeter single-stream) Mã: AW501086/ABB
43 Bộ cáp lưu lượng kế đa dòng AW501087/ABB 1 Cái Bộ cáp lưu lượng kế đa dòng (Cable assembly – flowmeter multi-stream) Mã: AW501087/ABB
44 Bộ vi xử lý AWT AW500050/ABB 1 Cái Bộ vi xử lý AWT (AWT processor board spares kit) Mã: AW500050/ABB
45 Bộ vi mạch chính AWT AW500051/ABB 1 Cái Bộ vi mạch chính AWT AW500051 (AWT main board spares kit) Mã: AW500051/ABB
46 Mạch ngõ vào cảm biến AW500052/ABB 1 Cái Mạch ngõ vào cảm biến AW500052 (AWT sensor input PCB (Digital RS485)) Mã: AW500052/ABB
47 Mạch ngõ ra tín hiệu AW500053/ABB 1 Cái Mạch ngõ ra tín hiệu AW500053 AWT analogue output PCB (2 current outputs + relays) Mã: AW500053/ABB
48 Nắp trước bộ hiển thị AW500056/ABB 1 Cái Nắp trước bộ hiển thị (Door assembly spares kit) Mã: AW500056/ABB
49 Bộ hiệu chuẩn khô chuẩn cao máy đo độ đục dùng đèn led hồng ngoại 7998048/ABB 1 Cái Bộ hiệu chuẩn khô chuẩn cao máy đo độ đục dùng đèn led hồng ngoại (Dry standard HIGH (for ISO infrared LED version)) Mã: 7998048/ABB
50 Bộ hiệu chuẩn khô chuẩn thấp máy đo độ đục dùng đèn led hồng ngoại 7998047/ABB 1 Cái Bộ hiệu chuẩn khô chuẩn thấp máy đo độ đục dùng đèn led hồng ngoại (Dry standard LOW (for ISO infrared LED version)) Mã: 7998047/ABB
51 Bộ bảo vệ điện cực bằng PVC 4TB5205-0120/ABB 2 Cái Bộ bảo vệ điện cực bằng PVC (PVC Immersion/dip guard) Mã: 4TB5205-0120/ABB
52 Hộp đấu nối cáp 4TB5023-0162/ABB 1 Cái Hộp đấu nối cáp (Junction box (requires cable gland)) Mã: 4TB5023-0162/ABB
53 Ốc siết cáp 4TB9515-0244/ABB 2 Cái Ốc siết cáp (Cable gland) Mã: 4TB9515-0244/ABB
54 Đầu dò pH trạm quan trắc nước biển. nước thải CPF81D (Orbipac CPF81D) 2 Cái Đầu dò pH trạm quan trắc nước biển. nước thải -Khoảng đo: 0 - 14 -Nhiệt độ làm việc tối đa: 110℃ -Áp suất làm việc tối đa: 10 bar Mã: CPF81D (Orbipac CPF81D) Phụ kiện: Cab kết nối: CYK10 Hãng: Andress+Hauser
55 Đầu dò TSS trạm quan trắc nước biển. nước thải CUS51D (TURBIMAX CUS51D) 2 Cái Đầu dò TSS trạm quan trắc nước biển. nước thải -Khoảng đo: 0 - 4000 mg/l -Nhiệt độ làm việc tối đa: 80℃ -Áp suất làm việc tối đa: 10 bar Mã: CUS51D (TURBIMAX CUS51D) Hãng: Andress+Hauser
56 Đầu dò COD trạm quan trắc nước biển. nước thải COS61D (OXYMAX COS61D) 2 Cái Đầu dò COD trạm quan trắc nước biển. nước thải -Khoảng đo: SAC: 0,5 - 250 l/m -Nhiệt độ làm việc tối đa: 50℃ -Áp suất làm việc tối đa: 10 bar Mã: COS61D (OXYMAX COS61D) Hãng: Andress+Hauser
57 Đầu dò DO trạm quan trắc nước biển COS61D (OXYMAX COS61D) 1 Cái Đầu dò DO trạm quan trắc nước biển -Khoảng đo: 0 - 20 mg/l -Nhiệt độ làm việc tối đa: 60℃ -Áp suất làm việc tối đa: 10 bar Mã: COS61D (OXYMAX COS61D) Hãng: Andress+Hauser
58 Cột nhựa cation (Bao gồm hạt nhựa cation mới, có khả năng đổi màu) W7901/WOORI 6 Cái Cột nhựa cation Bao gồm hạt nhựa cation mới, có khả năng đổi màu Mã: W7901/WOORI
59 Đầu dò Cl2 trạm quan trắc nước biển CCS51D (Chloromax CCS51D) 1 Cái Đầu dò Cl2 trạm quan trắc nước biển -Khoảng đo: 0 - 5 mg/l -Nhiệt độ làm việc tối đa: 50℃ -Áp suất làm việc tối đa: 10 bar Mã: CCS51D (Chloromax CCS51D) Hãng: Andress+Hauser

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 6 Tháng

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Bộ lọc VFTH-4T-150 6 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2 Bộ lọc VFTH-4T-100 6 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
3 Đầu dò PH 3900VP-01-10 1 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
4 Đầu dò SC 400VP-11 1 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
5 Bộ màng điện cực DO 23502-04 3 Bộ Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
6 Nắp màng điện cực DO 33521-00 2 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
7 Đầu dò PH AP301/21030121 2 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
8 Đầu dò PH AP303/21030001 2 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
9 Đầu dò Conductivity (nước thô) 3 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
10 Đầu dò Conductivity (nước khử khoáng) 2 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
11 Đầu dò Conductivity (nước biển) 1 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
12 Đầu dò ORP AP301/50030121 1 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
13 Đầu dò nồng độ OH- 1 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
14 Đầu dò nồng độ H+ 1 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
15 Cuộn dây 30 m 1 Cuộn Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
16 Bộ chuyển đổi 1 dòng mẫu 2 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
17 Bộ chuyển đổi 6 dòng mẫu 2 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
18 Cảm biến mức hoá chất – màu vàng 2 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
19 Cảm biến mức hoá chất – màu xám 2 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
20 Bình thuốc thử ammonium molybdate 2.5l rỗng 2 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
21 Bình dung dịch chuẩn 500ml rỗng 2 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
22 Bình dung dịch chuẩn 500ml rỗng màu xám 2 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
23 Bình thuốc thử 1st acid sulphuric 2.5l rỗng 2 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
24 Bình thuốc thử 2nd acid sulphuric and citric 2.5l rỗng 2 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
25 Bình thuốc thử reduction ascorbic 2.5l rỗng 2 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
26 Bộ dây phản ứng bao gồm nắp 2 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
27 Bộ vật tư thay thế hàng năm cho máy phân tích silica 2 Bộ Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
28 Bộ ống nhựa (TUBING KIT (EXCLUDING PUMP TUBES)) 2 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
29 Động cơ bơm và khớp nối (PUMP MOTOR AND COUPLING) 2 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
30 Tấm nhựa tạo áp bơm (2-CHANNEL PUMP PRESSURE PLATE) 4 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
31 Bộ lọc mẫu đầu vào (Filter assembly) 2 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
32 Tấm lọc (Filter pack) 5 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
33 Bộ bình chứa dung dịch hiệu chuẩn rỗng bao gồm nhãn 1 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
34 Bộ bình chứa dung dịch thuốc thử rỗng bao gồm nhãn 3 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
35 Bộ ống nhựa (Tubing kit) 3 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
36 Bộ ống dung dịch hiệu chuẩn và thuốc thử 1 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
37 Bộ ron cho các điện cực 1 Bộ/4 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
38 Bộ cáp van điện từ đơn dòng 1 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
39 Bộ cáp van điện từ đa dòng 1 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
40 Bộ cáp van điện từ hiệu chuẩn và thuốc thử 1 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
41 Bộ cáp công tắc áp suất 1 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
42 Bộ cáp lưu lượng kế đơn dòng 1 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
43 Bộ cáp lưu lượng kế đa dòng 1 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
44 Bộ vi xử lý AWT 1 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
45 Bộ vi mạch chính AWT 1 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
46 Mạch ngõ vào cảm biến 1 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
47 Mạch ngõ ra tín hiệu 1 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
48 Nắp trước bộ hiển thị 1 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
49 Bộ hiệu chuẩn khô chuẩn cao máy đo độ đục dùng đèn led hồng ngoại 1 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
50 Bộ hiệu chuẩn khô chuẩn thấp máy đo độ đục dùng đèn led hồng ngoại 1 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
51 Bộ bảo vệ điện cực bằng PVC 2 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
52 Hộp đấu nối cáp 1 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 10 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
53 Ốc siết cáp 2 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
54 Đầu dò pH trạm quan trắc nước biển. nước thải 2 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
55 Đầu dò TSS trạm quan trắc nước biển. nước thải 2 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
56 Đầu dò COD trạm quan trắc nước biển. nước thải 2 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
57 Đầu dò DO trạm quan trắc nước biển 1 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
58 Cột nhựa cation (Bao gồm hạt nhựa cation mới, có khả năng đổi màu) 6 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
59 Đầu dò Cl2 trạm quan trắc nước biển 1 Cái Kho vật tư nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Bộ lọc VFTH-4T-150
VFTH-4T-150-S316
6 Cái Bộ lọc VFTH-4T-150-S316: 1/4'' OD connection. lọc 150 micron. thân thép không rỉ 316 Mã: VFTH-4T-150-S316/Hy-lok
2 Bộ lọc VFTH-4T-100
VFTH-4T-100-S316
6 Cái Bộ lọc VFTH-4T-100-S316: 1/4'' OD connection. lọc 100 micron. thân thép không rỉ 316 Mã: VFTH-4T-100-S316/Hy-lok
3 Đầu dò PH 3900VP-01-10
3900VP-01-10/Rosemount
1 Cái Đầu dò PH 3900VP-01-10: -Khoảng đo: 0 ÷ 14 -Nhiệt độ làm việc: -10 ÷ 100°C -Áp suất làm việc tối đa: 100 Psig tại 100ºC -Temperature compensation: Pt-100 -Cáp VP8 Mã: 3900VP-01-10/Rosemount
4 Đầu dò SC 400VP-11
400VP-11/Rosemount
1 Cái Đầu dò SC 400VP-11: -Cell constant: 0.01/cm -Nhiệt độ làm việc: 0 ÷ 105ºC -Áp suất làm việc tối đa: 250 Psig -Temperature compensation: Pt-1000 -Cáp VP6 Mã: 400VP-11/Rosemount
5 Bộ màng điện cực DO 23502-04
23502-04/Rosemount
3 Bộ Bộ màng điện cực DO 23502-04: gồm 3 membrane assemblies and 3 O-rings Mã: 23502-04/Rosemount
6 Nắp màng điện cực DO 33521-00
33521-00/Rosemount
2 Cái Nắp màng điện cực DO 33521-00 Mã: 33521-00/Rosemount
7 Đầu dò PH AP301/21030121
AP301/21030121/ABB
2 Cái Đầu dò PH AP301/21030121 -Khoảng đo: 0 ÷ 14 -Nhiệt độ làm việc: 0 ÷ 105°C -Áp suất làm việc tối đa: 6 bar -Integral Temperature Sensor: Pt-100 -Integral Cable Length: 9m (30 ft) -Mã: AP301/21030121/ABB
8 Đầu dò PH AP303/21030001
AP303/21030001/ABB
2 Cái Đầu dò PH AP303/21030001 -Khoảng đo: 0 - 14 -Nhiệt độ làm việc: 0 - 105°C -Áp suất làm việc tối đa: 6 bar -Đầu dò nhiệt độ có sẵn: Pt-100 -Integral Cable Length: 9m (30 ft) -Có bảo vệ cảm biến 1.5 inch Mã: AP303/21030001/ABB
9 Đầu dò Conductivity (nước thô)
AC221/231341/ABB
3 Cái Đầu dò Conductivity (nước thô) AC221/231341 -Cell constant: 0.10/cm -Khoảng đo: 0 - 1000 uS/cm -Nhiệt độ làm việc tối đa: 110℃ -Áp suất làm việc tối đa: 20 bar -Temperature compensator: Pt-100 -Cable Length: 10m (33 ft) Mã: AC221/231341/ABB
10 Đầu dò Conductivity (nước khử khoáng)
AC221/211341/ABB
2 Cái Đầu dò Conductivity (nước khử khoáng) AC221/211341 -Cell constant: 0.01/cm -Khoảng đo: 0 - 100 uS/cm -Nhiệt độ làm việc tối đa: 110℃ -Áp suất làm việc tối đa: 20 bar -Temperature compensator: Pt-100 -Cable Length: 10m (33 ft) Mã: AC221/211341/ABB
11 Đầu dò Conductivity (nước biển)
TB468-0E05/ABB
1 Cái Đầu dò Conductivity (nước biển) -Khoảng đo: 0 - 2000 mS/cm -Nhiệt độ làm việc tối đa: 100℃ -Áp suất làm việc tối đa: 100 Psi -Integral Temperature Sensor: 3K ohm -Cable Length: 7.6m (25 ft) Mã: TB468-0E05/ABB
12 Đầu dò ORP AP301/50030121
AP301/50030121/ABB
1 Cái Đầu dò ORP AP301/50030121: -Khoảng đo: -1200 ÷ +1200 mV -Nhiệt độ làm việc: 0 - 105℃ -Áp suất làm việc tối đa: 6 bar -Integral Cable Length: 9m (30 ft) Mã: AP301/50030121/ABB
13 Đầu dò nồng độ OH-
TB468-0E03/ABB
1 Cái Đầu dò nồng độ OH- -Khoảng đo: 0 - 2000 mS/cm -Nhiệt độ làm việc tối đa: 100℃ -Áp suất làm việc tối đa: 100 Psi -Integral Temperature Sensor: 3Kohm -Cable Length: 4.5m (15 ft) Mã: TB468-0E03/ABB
14 Đầu dò nồng độ H+
TB468-0E03/ABB
1 Cái Đầu dò nồng độ H+ -Khoảng đo: 0 - 2000 mS/cm -Nhiệt độ làm việc tối đa: 100℃ -Áp suất làm việc tối đa: 100 Psi -Integral Temperature Sensor: 3K ohm -Cable Length: 4.5m (15 ft) Mã: TB468-0E03/ABB
15 Cuộn dây 30 m
AW600018/ABB
1 Cuộn Cuộn dây 30 m 30 m (10 ft) of 6 mm (1/4 in) PVC sample and drain tubing Mã: AW600018/ABB
16 Bộ chuyển đổi 1 dòng mẫu
AW600740/ABB
2 Cái Bộ chuyển đổi 1 dòng mẫu (Single stream constant head conversion kit to enhanced style) Mã: AW600740/ABB
17 Bộ chuyển đổi 6 dòng mẫu
AW600743/ABB
2 Cái Bộ chuyển đổi 6 dòng mẫu (Six stream constant head conversion kit to enhanced style) Mã: AW600743/ABB
18 Cảm biến mức hoá chất – màu vàng
AW600727/ABB
2 Cái Cảm biến mức hoá chất – màu vàng (Float Switch Level sensor – Yellow) Mã: AW600727/ABB
19 Cảm biến mức hoá chất – màu xám
AW600726/ABB
2 Cái Cảm biến mức hoá chất – màu xám (Float Switch Level sensor – Grey) Mã: AW600726/ABB
20 Bình thuốc thử ammonium molybdate 2.5l rỗng
AW600731/ABB
2 Cái Bình thuốc thử ammonium molybdate 2.5l rỗng (Bottle – ammonium molybdate. violet (reagent 2 – 2.5 l)) Mã: AW600731/ABB
21 Bình dung dịch chuẩn 500ml rỗng
AW600730/ABB
2 Cái Bình dung dịch chuẩn 500ml rỗng (Bottle – secondary calibration. yellow (500ml)) Mã: AW600730/ABB
22 Bình dung dịch chuẩn 500ml rỗng màu xám
AW600730/ABB
2 Cái Bình dung dịch chuẩn 500ml rỗng màu xám Bottle – cleaning solution. light grey (500 ml) Mã: AW600730/ABB
23 Bình thuốc thử 1st acid sulphuric 2.5l rỗng
AW600731/ABB
2 Cái Bình thuốc thử 1st acid sulphuric 2.5l rỗng (Bottle – 1st acid sulphuric.red (reagent 1. 2.5 l)) Mã: AW600731/ABB
24 Bình thuốc thử 2nd acid sulphuric and citric 2.5l rỗng
AW600731/ABB
2 Cái Bình thuốc thử 2nd acid sulphuric and citric 2.5l rỗng (Bottle – 2nd acid sulphuric and citric. orange (reagent 3. 2.5 l)) Mã: AW600731/ABB
25 Bình thuốc thử reduction ascorbic 2.5l rỗng
AW600731/ABB
2 Cái Bình thuốc thử reduction ascorbic 2.5l rỗng (Bottle – reduction ascorbic. brown (reagent 4. 2.5 l)) Mã: AW600731/ABB
26 Bộ dây phản ứng bao gồm nắp
AW601181/ABB
2 Cái Bộ dây phản ứng bao gồm năp (Reaction Coil. Manifold & Cover) Mã: AW601181/ABB
27 Bộ vật tư thay thế hàng năm cho máy phân tích silica
AW601155/ABB
2 Bộ Bộ vật tư thay thế hàng năm cho máy phân tích silica Annual spares kit (suitable for analyzers with upgraded pumps and instruments manufactured after October 2010) Mã: AW601155/ABB
28 Bộ ống nhựa (TUBING KIT (EXCLUDING PUMP TUBES))
AW601176/ABB
2 Cái Bộ ống nhựa (TUBING KIT (EXCLUDING PUMP TUBES)) Mã: AW601176/ABB
29 Động cơ bơm và khớp nối (PUMP MOTOR AND COUPLING)
AW600047/ABB
2 Cái Động cơ bơm và khớp nối (PUMP MOTOR AND COUPLING) Mã: AW600047/ABB
30 Tấm nhựa tạo áp bơm (2-CHANNEL PUMP PRESSURE PLATE)
AW600503/ABB
4 Cái Tấm nhựa tạo áp bơm (2-CHANNEL PUMP PRESSURE PLATE) Mã: AW600503/ABB
31 Bộ lọc mẫu đầu vào (Filter assembly)
AW600049/ABB
2 Cái Bộ lọc mẫu đầu vào (Filter assembly) Mã: AW600049/ABB
32 Tấm lọc (Filter pack)
AW600087/ABB
5 Cái Tấm lọc (Filter pack) Mã: AW600087/ABB
33 Bộ bình chứa dung dịch hiệu chuẩn rỗng bao gồm nhãn
AW501070/ABB
1 Cái Bộ bình chứa dung dịch hiệu chuẩn rỗng. bao gồm nhãn (Calibration solution bottle kit assembly – includes hazard labels: Calibration Solution 1 and Calibration Solution 2) Mã: AW501070/ABB
34 Bộ bình chứa dung dịch thuốc thử rỗng bao gồm nhãn
AW501071/ABB
3 Cái Bộ bình chứa dung dịch thuốc thử rỗng. bao gồm nhãn (Reagent solution bottle kit assembly – includes hazard labels for Ammonia solution and separate hazard label for Di- isopropylamine (DIPA) solution) Mã: AW501071/ABB
35 Bộ ống nhựa (Tubing kit)
3 Cái Bộ ống nhựa (Tubing kit) Mã: AW501075/ABB
36 Bộ ống dung dịch hiệu chuẩn và thuốc thử
AW501076/ABB
1 Cái Bộ ống dung dịch hiệu chuẩn và thuốc thử (Calibration and reagent solution tubing only kit) Mã: AW501076/ABB
37 Bộ ron cho các điện cực
AW501060/ABB
1 Bộ/4 Cái Bộ ron cho các điện cực (O-ring pack (4off) – Pt1000 and electrodes) Mã: AW501060/ABB
38 Bộ cáp van điện từ đơn dòng
AW501080/ABB
1 Cái Bộ cáp van điện từ đơn dòng (Cable assembly – single-stream sodium solenoid valve) Mã: AW501080/ABB
39 Bộ cáp van điện từ đa dòng
AW501081/ABB
1 Cái Bộ cáp van điện từ đa dòng (Cable assembly – multi-stream sodium solenoid valve) Mã: AW501081/ABB
40 Bộ cáp van điện từ hiệu chuẩn và thuốc thử
AW501082/ABB
1 Cái Bộ cáp van điện từ hiệu chuẩn và thuốc thử (Cable assembly – calibration and reagent solenoid valve) Mã: AW501082/ABB
41 Bộ cáp công tắc áp suất
AW501085/ABB
1 Cái Bộ cáp công tắc áp suất (Cable assembly – pressure switch) Mã: AW501085/ABB
42 Bộ cáp lưu lượng kế đơn dòng
AW501086/ABB
1 Cái Bộ cáp lưu lượng kế đơn dòng (Cable assembly – flowmeter single-stream) Mã: AW501086/ABB
43 Bộ cáp lưu lượng kế đa dòng
AW501087/ABB
1 Cái Bộ cáp lưu lượng kế đa dòng (Cable assembly – flowmeter multi-stream) Mã: AW501087/ABB
44 Bộ vi xử lý AWT
AW500050/ABB
1 Cái Bộ vi xử lý AWT (AWT processor board spares kit) Mã: AW500050/ABB
45 Bộ vi mạch chính AWT
AW500051/ABB
1 Cái Bộ vi mạch chính AWT AW500051 (AWT main board spares kit) Mã: AW500051/ABB
46 Mạch ngõ vào cảm biến
AW500052/ABB
1 Cái Mạch ngõ vào cảm biến AW500052 (AWT sensor input PCB (Digital RS485)) Mã: AW500052/ABB
47 Mạch ngõ ra tín hiệu
AW500053/ABB
1 Cái Mạch ngõ ra tín hiệu AW500053 AWT analogue output PCB (2 current outputs + relays) Mã: AW500053/ABB
48 Nắp trước bộ hiển thị
AW500056/ABB
1 Cái Nắp trước bộ hiển thị (Door assembly spares kit) Mã: AW500056/ABB
49 Bộ hiệu chuẩn khô chuẩn cao máy đo độ đục dùng đèn led hồng ngoại
7998048/ABB
1 Cái Bộ hiệu chuẩn khô chuẩn cao máy đo độ đục dùng đèn led hồng ngoại (Dry standard HIGH (for ISO infrared LED version)) Mã: 7998048/ABB
50 Bộ hiệu chuẩn khô chuẩn thấp máy đo độ đục dùng đèn led hồng ngoại
7998047/ABB
1 Cái Bộ hiệu chuẩn khô chuẩn thấp máy đo độ đục dùng đèn led hồng ngoại (Dry standard LOW (for ISO infrared LED version)) Mã: 7998047/ABB

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM như sau:

  • Có quan hệ với 482 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,76 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 55,87%, Xây lắp 5,12%, Tư vấn 7,27%, Phi tư vấn 31,40%, Hỗn hợp 0,33%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.693.959.251.569 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.524.447.426.597 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,29%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 50: Cung cấp vật tư thiết bị đo mẫu online". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 50: Cung cấp vật tư thiết bị đo mẫu online" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 290

Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây