Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ lọc VFTH-4T-150 |
VFTH-4T-150-S316
|
6 | Cái | Bộ lọc VFTH-4T-150-S316: 1/4'' OD connection. lọc 150 micron. thân thép không rỉ 316 Mã: VFTH-4T-150-S316/Hy-lok | |
2 | Bộ lọc VFTH-4T-100 |
VFTH-4T-100-S316
|
6 | Cái | Bộ lọc VFTH-4T-100-S316: 1/4'' OD connection. lọc 100 micron. thân thép không rỉ 316 Mã: VFTH-4T-100-S316/Hy-lok | |
3 | Đầu dò PH 3900VP-01-10 |
3900VP-01-10/Rosemount
|
1 | Cái | Đầu dò PH 3900VP-01-10: -Khoảng đo: 0 ÷ 14 -Nhiệt độ làm việc: -10 ÷ 100°C -Áp suất làm việc tối đa: 100 Psig tại 100ºC -Temperature compensation: Pt-100 -Cáp VP8 Mã: 3900VP-01-10/Rosemount | |
4 | Đầu dò SC 400VP-11 |
400VP-11/Rosemount
|
1 | Cái | Đầu dò SC 400VP-11: -Cell constant: 0.01/cm -Nhiệt độ làm việc: 0 ÷ 105ºC -Áp suất làm việc tối đa: 250 Psig -Temperature compensation: Pt-1000 -Cáp VP6 Mã: 400VP-11/Rosemount | |
5 | Bộ màng điện cực DO 23502-04 |
23502-04/Rosemount
|
3 | Bộ | Bộ màng điện cực DO 23502-04: gồm 3 membrane assemblies and 3 O-rings Mã: 23502-04/Rosemount | |
6 | Nắp màng điện cực DO 33521-00 |
33521-00/Rosemount
|
2 | Cái | Nắp màng điện cực DO 33521-00 Mã: 33521-00/Rosemount | |
7 | Đầu dò PH AP301/21030121 |
AP301/21030121/ABB
|
2 | Cái | Đầu dò PH AP301/21030121 -Khoảng đo: 0 ÷ 14 -Nhiệt độ làm việc: 0 ÷ 105°C -Áp suất làm việc tối đa: 6 bar -Integral Temperature Sensor: Pt-100 -Integral Cable Length: 9m (30 ft) -Mã: AP301/21030121/ABB | |
8 | Đầu dò PH AP303/21030001 |
AP303/21030001/ABB
|
2 | Cái | Đầu dò PH AP303/21030001 -Khoảng đo: 0 - 14 -Nhiệt độ làm việc: 0 - 105°C -Áp suất làm việc tối đa: 6 bar -Đầu dò nhiệt độ có sẵn: Pt-100 -Integral Cable Length: 9m (30 ft) -Có bảo vệ cảm biến 1.5 inch Mã: AP303/21030001/ABB | |
9 | Đầu dò Conductivity (nước thô) |
AC221/231341/ABB
|
3 | Cái | Đầu dò Conductivity (nước thô) AC221/231341 -Cell constant: 0.10/cm -Khoảng đo: 0 - 1000 uS/cm -Nhiệt độ làm việc tối đa: 110℃ -Áp suất làm việc tối đa: 20 bar -Temperature compensator: Pt-100 -Cable Length: 10m (33 ft) Mã: AC221/231341/ABB | |
10 | Đầu dò Conductivity (nước khử khoáng) |
AC221/211341/ABB
|
2 | Cái | Đầu dò Conductivity (nước khử khoáng) AC221/211341 -Cell constant: 0.01/cm -Khoảng đo: 0 - 100 uS/cm -Nhiệt độ làm việc tối đa: 110℃ -Áp suất làm việc tối đa: 20 bar -Temperature compensator: Pt-100 -Cable Length: 10m (33 ft) Mã: AC221/211341/ABB | |
11 | Đầu dò Conductivity (nước biển) |
TB468-0E05/ABB
|
1 | Cái | Đầu dò Conductivity (nước biển) -Khoảng đo: 0 - 2000 mS/cm -Nhiệt độ làm việc tối đa: 100℃ -Áp suất làm việc tối đa: 100 Psi -Integral Temperature Sensor: 3K ohm -Cable Length: 7.6m (25 ft) Mã: TB468-0E05/ABB | |
12 | Đầu dò ORP AP301/50030121 |
AP301/50030121/ABB
|
1 | Cái | Đầu dò ORP AP301/50030121: -Khoảng đo: -1200 ÷ +1200 mV -Nhiệt độ làm việc: 0 - 105℃ -Áp suất làm việc tối đa: 6 bar -Integral Cable Length: 9m (30 ft) Mã: AP301/50030121/ABB | |
13 | Đầu dò nồng độ OH- |
TB468-0E03/ABB
|
1 | Cái | Đầu dò nồng độ OH- -Khoảng đo: 0 - 2000 mS/cm -Nhiệt độ làm việc tối đa: 100℃ -Áp suất làm việc tối đa: 100 Psi -Integral Temperature Sensor: 3Kohm -Cable Length: 4.5m (15 ft) Mã: TB468-0E03/ABB | |
14 | Đầu dò nồng độ H+ |
TB468-0E03/ABB
|
1 | Cái | Đầu dò nồng độ H+ -Khoảng đo: 0 - 2000 mS/cm -Nhiệt độ làm việc tối đa: 100℃ -Áp suất làm việc tối đa: 100 Psi -Integral Temperature Sensor: 3K ohm -Cable Length: 4.5m (15 ft) Mã: TB468-0E03/ABB | |
15 | Cuộn dây 30 m |
AW600018/ABB
|
1 | Cuộn | Cuộn dây 30 m 30 m (10 ft) of 6 mm (1/4 in) PVC sample and drain tubing Mã: AW600018/ABB | |
16 | Bộ chuyển đổi 1 dòng mẫu |
AW600740/ABB
|
2 | Cái | Bộ chuyển đổi 1 dòng mẫu (Single stream constant head conversion kit to enhanced style) Mã: AW600740/ABB | |
17 | Bộ chuyển đổi 6 dòng mẫu |
AW600743/ABB
|
2 | Cái | Bộ chuyển đổi 6 dòng mẫu (Six stream constant head conversion kit to enhanced style) Mã: AW600743/ABB | |
18 | Cảm biến mức hoá chất – màu vàng |
AW600727/ABB
|
2 | Cái | Cảm biến mức hoá chất – màu vàng (Float Switch Level sensor – Yellow) Mã: AW600727/ABB | |
19 | Cảm biến mức hoá chất – màu xám |
AW600726/ABB
|
2 | Cái | Cảm biến mức hoá chất – màu xám (Float Switch Level sensor – Grey) Mã: AW600726/ABB | |
20 | Bình thuốc thử ammonium molybdate 2.5l rỗng |
AW600731/ABB
|
2 | Cái | Bình thuốc thử ammonium molybdate 2.5l rỗng (Bottle – ammonium molybdate. violet (reagent 2 – 2.5 l)) Mã: AW600731/ABB | |
21 | Bình dung dịch chuẩn 500ml rỗng |
AW600730/ABB
|
2 | Cái | Bình dung dịch chuẩn 500ml rỗng (Bottle – secondary calibration. yellow (500ml)) Mã: AW600730/ABB | |
22 | Bình dung dịch chuẩn 500ml rỗng màu xám |
AW600730/ABB
|
2 | Cái | Bình dung dịch chuẩn 500ml rỗng màu xám Bottle – cleaning solution. light grey (500 ml) Mã: AW600730/ABB | |
23 | Bình thuốc thử 1st acid sulphuric 2.5l rỗng |
AW600731/ABB
|
2 | Cái | Bình thuốc thử 1st acid sulphuric 2.5l rỗng (Bottle – 1st acid sulphuric.red (reagent 1. 2.5 l)) Mã: AW600731/ABB | |
24 | Bình thuốc thử 2nd acid sulphuric and citric 2.5l rỗng |
AW600731/ABB
|
2 | Cái | Bình thuốc thử 2nd acid sulphuric and citric 2.5l rỗng (Bottle – 2nd acid sulphuric and citric. orange (reagent 3. 2.5 l)) Mã: AW600731/ABB | |
25 | Bình thuốc thử reduction ascorbic 2.5l rỗng |
AW600731/ABB
|
2 | Cái | Bình thuốc thử reduction ascorbic 2.5l rỗng (Bottle – reduction ascorbic. brown (reagent 4. 2.5 l)) Mã: AW600731/ABB | |
26 | Bộ dây phản ứng bao gồm nắp |
AW601181/ABB
|
2 | Cái | Bộ dây phản ứng bao gồm năp (Reaction Coil. Manifold & Cover) Mã: AW601181/ABB | |
27 | Bộ vật tư thay thế hàng năm cho máy phân tích silica |
AW601155/ABB
|
2 | Bộ | Bộ vật tư thay thế hàng năm cho máy phân tích silica Annual spares kit (suitable for analyzers with upgraded pumps and instruments manufactured after October 2010) Mã: AW601155/ABB | |
28 | Bộ ống nhựa (TUBING KIT (EXCLUDING PUMP TUBES)) |
AW601176/ABB
|
2 | Cái | Bộ ống nhựa (TUBING KIT (EXCLUDING PUMP TUBES)) Mã: AW601176/ABB | |
29 | Động cơ bơm và khớp nối (PUMP MOTOR AND COUPLING) |
AW600047/ABB
|
2 | Cái | Động cơ bơm và khớp nối (PUMP MOTOR AND COUPLING) Mã: AW600047/ABB | |
30 | Tấm nhựa tạo áp bơm (2-CHANNEL PUMP PRESSURE PLATE) |
AW600503/ABB
|
4 | Cái | Tấm nhựa tạo áp bơm (2-CHANNEL PUMP PRESSURE PLATE) Mã: AW600503/ABB | |
31 | Bộ lọc mẫu đầu vào (Filter assembly) |
AW600049/ABB
|
2 | Cái | Bộ lọc mẫu đầu vào (Filter assembly) Mã: AW600049/ABB | |
32 | Tấm lọc (Filter pack) |
AW600087/ABB
|
5 | Cái | Tấm lọc (Filter pack) Mã: AW600087/ABB | |
33 | Bộ bình chứa dung dịch hiệu chuẩn rỗng bao gồm nhãn |
AW501070/ABB
|
1 | Cái | Bộ bình chứa dung dịch hiệu chuẩn rỗng. bao gồm nhãn (Calibration solution bottle kit assembly – includes hazard labels: Calibration Solution 1 and Calibration Solution 2) Mã: AW501070/ABB | |
34 | Bộ bình chứa dung dịch thuốc thử rỗng bao gồm nhãn |
AW501071/ABB
|
3 | Cái | Bộ bình chứa dung dịch thuốc thử rỗng. bao gồm nhãn (Reagent solution bottle kit assembly – includes hazard labels for Ammonia solution and separate hazard label for Di- isopropylamine (DIPA) solution) Mã: AW501071/ABB | |
35 | Bộ ống nhựa (Tubing kit) | 3 | Cái | Bộ ống nhựa (Tubing kit) Mã: AW501075/ABB | ||
36 | Bộ ống dung dịch hiệu chuẩn và thuốc thử |
AW501076/ABB
|
1 | Cái | Bộ ống dung dịch hiệu chuẩn và thuốc thử (Calibration and reagent solution tubing only kit) Mã: AW501076/ABB | |
37 | Bộ ron cho các điện cực |
AW501060/ABB
|
1 | Bộ/4 Cái | Bộ ron cho các điện cực (O-ring pack (4off) – Pt1000 and electrodes) Mã: AW501060/ABB | |
38 | Bộ cáp van điện từ đơn dòng |
AW501080/ABB
|
1 | Cái | Bộ cáp van điện từ đơn dòng (Cable assembly – single-stream sodium solenoid valve) Mã: AW501080/ABB | |
39 | Bộ cáp van điện từ đa dòng |
AW501081/ABB
|
1 | Cái | Bộ cáp van điện từ đa dòng (Cable assembly – multi-stream sodium solenoid valve) Mã: AW501081/ABB | |
40 | Bộ cáp van điện từ hiệu chuẩn và thuốc thử |
AW501082/ABB
|
1 | Cái | Bộ cáp van điện từ hiệu chuẩn và thuốc thử (Cable assembly – calibration and reagent solenoid valve) Mã: AW501082/ABB | |
41 | Bộ cáp công tắc áp suất |
AW501085/ABB
|
1 | Cái | Bộ cáp công tắc áp suất (Cable assembly – pressure switch) Mã: AW501085/ABB | |
42 | Bộ cáp lưu lượng kế đơn dòng |
AW501086/ABB
|
1 | Cái | Bộ cáp lưu lượng kế đơn dòng (Cable assembly – flowmeter single-stream) Mã: AW501086/ABB | |
43 | Bộ cáp lưu lượng kế đa dòng |
AW501087/ABB
|
1 | Cái | Bộ cáp lưu lượng kế đa dòng (Cable assembly – flowmeter multi-stream) Mã: AW501087/ABB | |
44 | Bộ vi xử lý AWT |
AW500050/ABB
|
1 | Cái | Bộ vi xử lý AWT (AWT processor board spares kit) Mã: AW500050/ABB | |
45 | Bộ vi mạch chính AWT |
AW500051/ABB
|
1 | Cái | Bộ vi mạch chính AWT AW500051 (AWT main board spares kit) Mã: AW500051/ABB | |
46 | Mạch ngõ vào cảm biến |
AW500052/ABB
|
1 | Cái | Mạch ngõ vào cảm biến AW500052 (AWT sensor input PCB (Digital RS485)) Mã: AW500052/ABB | |
47 | Mạch ngõ ra tín hiệu |
AW500053/ABB
|
1 | Cái | Mạch ngõ ra tín hiệu AW500053 AWT analogue output PCB (2 current outputs + relays) Mã: AW500053/ABB | |
48 | Nắp trước bộ hiển thị |
AW500056/ABB
|
1 | Cái | Nắp trước bộ hiển thị (Door assembly spares kit) Mã: AW500056/ABB | |
49 | Bộ hiệu chuẩn khô chuẩn cao máy đo độ đục dùng đèn led hồng ngoại |
7998048/ABB
|
1 | Cái | Bộ hiệu chuẩn khô chuẩn cao máy đo độ đục dùng đèn led hồng ngoại (Dry standard HIGH (for ISO infrared LED version)) Mã: 7998048/ABB | |
50 | Bộ hiệu chuẩn khô chuẩn thấp máy đo độ đục dùng đèn led hồng ngoại |
7998047/ABB
|
1 | Cái | Bộ hiệu chuẩn khô chuẩn thấp máy đo độ đục dùng đèn led hồng ngoại (Dry standard LOW (for ISO infrared LED version)) Mã: 7998047/ABB |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM as follows:
- Has relationships with 482 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.76 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 55.87%, Construction 5.12%, Consulting 7.27%, Non-consulting 31.40%, Mixed 0.34%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 12,749,570,051,569 VND, in which the total winning value is: 11,658,039,586,597 VND.
- The savings rate is: 8.56%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor VINH TAN 4 THERMAL POWER PLANT:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding VINH TAN 4 THERMAL POWER PLANT:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.