Thông báo mời thầu

Gói thầu số 69: Cung cấp vật tư tổng hợp, các loại lọc

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 11:08 07/08/2022
Trạng thái gói thầu
Thay đổi
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Dự toán cho các gói thầu đợt 3 năm 2022 của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4
Gói thầu
Gói thầu số 69: Cung cấp vật tư tổng hợp, các loại lọc
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu đợt 3 năm 2022 của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Sản xuất kinh doanh năm 2022
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
09:00 18/08/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
150 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
09:44 27/07/2022
đến
09:00 18/08/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
09:00 18/08/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
595.000.000 VND
Bằng chữ
Năm trăm chín mươi lăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
180 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 18/08/2022 (14/02/2023)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 69: Cung cấp vật tư tổng hợp, các loại lọc
Tên dự toán là: Dự toán cho các gói thầu đợt 3 năm 2022 của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 12 Tháng
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Sản xuất kinh doanh năm 2022
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 – Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam, Địa chỉ Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam, Điện thoại: (0259) 6250 200, Fax: 0259 362655
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
không có

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM , địa chỉ: Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
- Chủ đầu tư: Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 – Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam, Địa chỉ Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam, Điện thoại: (0259) 6250 200, Fax: 0259 362655

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 10.1(a) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
1. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; 2. Văn bản Cam kết cung cấp các chứng từ chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa; 3. Thỏa thuận Liên danh nếu là Nhà thầu Liên danh theo đúng mẫu số 06 Chương IV: Biểu mẫu mời thầu và dự thầu (nếu có liên danh); 4. Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của Người ký đơn dự thầu (trong trường hợp người ký đơn dự thầu không phải là người đại diện Pháp luật), tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm của Nhà thầu; 5. Tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm của Nhà thầu; 6. Các tài liệu kỹ thuật để chứng minh đặc tính kỹ thuật của hàng hóa chào thầu hoặc mặt hàng chào thay thế trong trường hợp hàng hóa chào tương đương. 7. Báo cáo tài chính (bản gốc hoặc bản sao công chứng) đã được kiểm toán xác nhận hoặc xác nhận của cơ quan thuế từ năm 2019 đến năm 2021 để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của Nhà thầu. 8. Bản Cam kết tiến độ cung cấp hàng hóa. 9. Các giấy tờ khác theo yêu cầu của HSMT.
E-CDNT 10.2(c)Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá:
Catalog của hàng hóa chào bán (nếu có) * Về xuất xứ hàng hóa: Nhà thầu chào hàng hóa phải có nguồn gốc rõ ràng. Xuất xứ được hiểu là Quốc gia (Nước) hoặc vùng lãnh thổ. Trường hợp Nhà thầu chào xuất xứ hàng hóa từ nhiều nước khác nhau Bên mời thầu sẽ loại mà không làm rõ. (Ví dụ: Xuất xứ: Trung Quốc/Nhật Bản; Đức/Trung Quốc/Singapor; Singapor/Malaysia/ Trung Quốc…). Đối với xuất xứ hàng hóa từ nhiều Nước khác nhau, Bên mời thầu chỉ cho phép Nhà thầu chào hàng hóa có xuất xứ từ Châu Âu (EU). * Về mác mã hàng hóa, hãng sản xuất: Trường hợp hàng hóa chào bán không nêu rõ cả hai tiêu chí mác mã và hãng sản xuất thì hàng hóa đó được đánh giá là không đáp ứng yêu cầu mà không cần phải tiến hành làm rõ. Trường hợp chỉ thiếu một trong hai tiêu chí mác mã hoặc hãng sản xuất thì phải tiến hành là rõ với nguyên tắc không làm thay đổi giá dự thầu và không thay đổi mác mã hoặc hãng đã chào; * Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định chất lượng hoặc chứng nhận và công bố hợp quy theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu.
E-CDNT 12.2Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau:
Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá đã bao gồm vận chuyển, bốc xuống, xếp dỡ hàng vào kho của Bên mời thầu) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV].
E-CDNT 14.3Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): Không yêu câu.
E-CDNT 15.2Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm:
Nhà thầu nộp kèm hồ sơ văn bản xác nhận của Nhà sản xuất hoặc đại lý được Nhà sản xuất ủy quyền về việc bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng đối với các mục hàng có số thứ tự: 3, 160, 161, 162, tại Mẫu số 01A (webform trên Hệ thống)- Phạm vi cung cấp – Chương IV. Bản gốc E-HSDT của Nhà thầu đã đăng tải trên mạng đấu thầu Quốc gia để Bên mời thầu đối chiếu khi được mời vào thương thảo Hợp đồng. Chú ý: Trong trường hợp Bên mời thầu phát hiện Nhà thầu có sự gian lận, giả mạo tài liệu cung cấp thì: • Tịch thu bảo lãnh dự thầu theo đúng quy định của Luật đấu thầu (nếu đang trong thời gian xét thầu); • Dừng Hợp đồng, tịch thu bảo đảm đảm thực hiện Hợp đồng (nếu trong thời gian thực hiện Hợp đồng). Cấm tham gia đấu thầu tại Nhà máy Nhiệt Điện Vĩnh Tân 4 từ 01 đến 03 năm (tùy theo lỗi vi phạm). Thông tin về vi phạm của Nhà thầu trong đấu thầu sẽ được báo cáo lên Tập đoàn điện lực Việt Nam.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 150 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 595.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 180 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 29.3Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 31.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 – Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam, Địa chỉ Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam, Điện thoại: (0259) 6250 200, Fax: 0259 362655
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Vũ Thanh Hải - Giám đốc Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam. Địa chỉ: Đường Lê Thánh Tông, khu phố 3, P.Mỹ Bình, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận; Điện thoại: (0259) 3626 555
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch và Vật tư - Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam. Địa chỉ: Đường Lê Thánh Tông, khu phố 3, P.Mỹ Bình, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận; Điện thoại: (0259) 3626 555;
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Phòng Kế hoạch và Vật tư - Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam, Địa chỉ: Đường Lê Thánh Tông, khu phố 3, phường Mỹ Bình, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận; Điện thoại: (0259) 6250 200, Fax: (0259) 3626555
E-CDNT 36

Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 15 %

Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 15 %

PHẠM VI CUNG CẤP

Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STTDanh mục hàng hóaKý mã hiệuKhối lượng mời thầuĐơn vịMô tả hàng hóaGhi chú
1Bê tông chịu lửa – Novaplast-80400KgBê tông chịu lửa – Novaplast-80CO và CQ; TLKT
2Bê tông chịu lửa Novacast-60MC400KgBê tông chịu lửa Novacast-60MCCO và CQ; TLKT
3Thép chống mài mòn 2 thành phần10TấmThép 2 thành phần Kametall W100 Kích thước: 10x1500x3000mm Thành phần hóa học: %C =5%; %Cr =30%, Độ cứng: 700 HV NSX: KalenbornCO và CQ; TLKT
4Đầu phun mưa200cáiĐầu phun mưa 180 độ G-type Model: 11606. NSX: Anhui Fulier E-Commerce Co.LtdCO và CQ
5Bộ kit bảo dưỡng Bơm nhớt bôi trơn máy nghiền9Bộ01 Bộ bao gồm: - Oil seal : VIA 30E (30 x 47 x 10): 01 cái - O ring: Ø68 x 2.7mm: 01 cái - plain bearing bush (sử dụng cho gear pump KF, model: DKF 3D04, NSX: KRACHT): 02 cái - O ring cover end (sử dụng cho gear pump KF, model: DKF 3D04, NSX: KRACHT): 02 cái NSX: ChestertonCO và CQ
6Giảm chấn coupling36cáiGiảm chấn kích thước: tổng chiều dài 61mm, phần ren dài 17mm, bước ren M12x1.75, vòng giảm chấn cao 18mm, nút Ø 16mm (Chi tiết kích thước xem bản vẽ đính kèm ) Vật liệu nhựa PUCO và CQ; TLKT
7Body gasket15cáiBody gasket đồng 58 × 50 × 3mmCO và CQ
8Spiral wound gasket V-seal15cáiSpiral wound gasket V-seal DPSC “0256” Material: 316, kích thước 133.5 x 117 x 98.5ID x 5T mmCO và CQ
9Phớt chắn bụi10BộPhớt chắn dầu TC 100x130x12, vật liệu NBR NSX: NAK
10O-ring cho đầu lọc UF ID: 222 x 7 mm20SợiO-ring cho đầu lọc UF, kích thước ID: 222 x 7 mm, vật liệu VitonCO và CQ
11Gasket cao su4cáiGasket cao su: - Kích thước: Ø1210x Ø1390 x 5tmm - Loại: có lỗ lắp bulong M30, 44 lỗ x Ø35CO và CQ
12Bao che xilanh chống bụi (có gắn khóa kéo)10cáiVật liệu: Vải nylon Quy cách: +Ød=70mm, ØDI=90mm, ØD2=80mm +ØD1=110mm, ØDA=140mm; H1=H2=50mm; Lmax=800mmCO và CQ; TLKT
13Ống nối mềm Circulation Pump Make-Up Water3BộKhớp nối mềm đường nước ( Flexible hose fuild water, Stainless Steel Braided Metric ) Kích thước: DN25 Áp suất: 34 bar Chịu nhiệt: 350 độ C Kết nối: DN25, 300# SWRF Flanged, SCH.80 /A105 In Accordance with ASME B16.5 With Companion Flange / Gasket / Bolt / Nuts Chiều dài: 1500mmCO và CQ; TLKT
14Ống nối mềm Boiler Recir. Pump Motor Cooling Wate5BộKhớp nối mềm đường nước ( Flexible hose fuild water, Stainless Steel Braided Metric ) Kích thước: DN25 Áp suất: 34 bar Chịu nhiệt: 350 độ C Kết nối: DN25, 300# SWRF Flanged /SCH80/A105 In Accordance with ASME B16.5 With Companion Flange / Gasket / Bolt / Nuts Chiều dài: 1500mmCO và CQ; TLKT
15Ống nối mềm Boiler Recir. Pump Motor Cooling Water5BộKhớp nối mềm đường nước ( Flexible hose fuild water, Stainless Steel Braided Metric ) Kích thước: DN65 Áp suất: 10 bar Chịu nhiệt: 350 độ C Kết nối: DN65, 150# WNRF Flanged SCH40/A105, In Accordance with ASME B16.5 with ASME B16.5 With Companion Flange / Gasket / Bolt / Nuts Chiều dài: 2500mmCO và CQ; TLKT
16Ống nối mềm đường gió chèn Sealing Air to THERMOPROBE4BộKhớp nối mềm đường gió ( Item: Flexible hose, type: Stainless Steel Braided Metric, Fluid: air ) Kích thước: DN65 Áp suất: 10 bar Chịu nhiệt: 350 độ C Kết nối: DN65 Quick Coupling / #3000 / SUS304 / Female /NPT Chiều dài: 700mmCO và CQ; TLKT
17Ống mềm thủy lực cho CWP3ỐngỐng thủy lực 1" 16MXT, SAE100R2 NO SKIVE, PW= 16.5Mpa; NSX: GATESTLKT
18Ống mềm thủy lực cho CWP4ỐngỐng thủy lực 1-1/4" 20-4XH, EN856 4SH, PW= 350BAR, dài 15 mét ; NSX: GATESCO và CQ; TLKT
19Ống mềm thủy lực cho CWP4ỐngỐng thủy lực 1/2" 8CR2, EN 853 2SN; PW= 275BAR, chiều dài 5 mét ; NSX: GATES
20Ống mềm inox cho bộ đánh lửa vòi dầu4ỐngỐng mềm inox SS304 bọc teflon, PH370-04 - Chịu nhiệt độ 260 độ C - Độ dài: 1,4 mét - Kết nối: 2 đầu đực 1/4inch NPT - Lõi trong PTFE gia cố Fiber Braid - Bọc ngoài: SS304 - Áp suất: 10 bar NSX: POLYHOSE
21Ống mềm inox cho thiết bị đo chênh áp10ỐngỐng mềm inox SS304 bọc teflon, PH370-08 - Chịu nhiệt độ 260 độ C - Lõi trong PTFE gia cố Fiber Braid - Bọc ngoài SS304. - Đường kính ngoài 18.4 mm - Đường kính trong 12.83 mm - Một đầu kết nối ống 1/2 inch (Tube Fitting) - Một đầu: Female (Fitting) 3/4’’-16 UNF, 370 Flare JIC - Chiều dài: 1,2 mét NSX: POLYHOSE
22Ống mềm Swagelok inox cho thiết bị đo chênh áp quạt khói6ỐngỐng mềm inox - Chịu nhiệt độ 550 độ C - Lõi trong SS316 - Bọc ngoài SS321. - Đường kính ngoài 20.5 mm - Đường kính trong 12.7 mm - Một đầu kết nối ống ½ inch (Fitting) SS316 - Một đầu ren Male ½ NPT (đầu ren làm bằng SS316) - Chiều dài: 1,2 mét NSX: POLYHOSE
23Ống nhớt thủy lực cho LP bypass1Ống3/4" x L=1550mm, 2 đầu nối thẳng ren trong khóa 46mm - Quy cách: 12-4XH - Áp suất: 421 bar; NSX: GATES
24Ống nhớt thủy lực cho HP bypass1Ống* Ống 5/16" x L=1000mm, 420BAR, 2 đầu nối ren trong khóa phi 24mm (4 ống) * Ống 1/2" x L=1600mm, 425BAR, 2 đầu nối ren trong khóa phi 30mm (8 ống); NSX: GATES
25Ống nhớt thủy lực cho FCV 30%1Ống* 3/4" x L=2000mm, 420BAR,1 đầu nối ren trong 2 khóa kết nối ống inox 3/4" + 1 đầu ren trong 2 khóa phi 36mm (1 ống) * 3/4" x L=1800mm, 420BAR, 1 đầu nối ren trong 2 khóa kết nối ống inox 3/4" + 1 đầu ren trong 2 khóa phi 36mm (1 ống) * 3/4" x L=780mm, 280BAR, 2 đầu nối ren trong kết nối kết nối két làm mát khóa phi 36mm (1 ống) * 1" x L=390mm, 225BAR, 2 đầu nối ren trong kết nối kết nối bơm với thùng dầu khóa phi 41mm (1 ống) * 5/8" x L=550mm, 280BAR, 2 đầu nối ren trong kết nối kết nối két làm mát khóa phi 36mm (1 ống); NSX: GATES
26Ống mềm cấp khí nén cho vòi dầu cần đánh lửa4cáiỐng mềm inox SS304 bọc teflon, PH179-7 - Chịu nhiệt độ 260 độ C - Lõi trong PTFE gia cố Fiber Braid - Bọc ngoài SS304. - Đường kính ngoài 12,6 mm - Đường kính trong 9 mm - Một đầu: Male ¼ NPT - Một đầu: Female (Fitting) ¼ NPT, 37* Flare JIC - Chiều dài: 1,2 mét NSX: POLYHOSE
27Ống nối mềm đường gió chèn CCTV, Camera14BộKhớp nối mềm đường gió ( Flexible hose, Type: Stainless Steel Braided Metric, Fluid: air ) Kích thước: DN25 Áp suất: 34 bar Chịu nhiệt: 350 độ C Kết nối: DN25 Quick Coupling / #3000 / SCH.40S /SUS304 / Female /NPT Chiều dài: 700mmCO và CQ; TLKT
28Ống nối mềm đường gió chèn kính thăm vòi đốt20BộỐng mềm dẫn khí PLANT MASTER XTREME Kích thước: 1" Áp suất: 250psi (17.2bar) Chịu nhiệt: -40 độ C đến 100 độ C Kết nối: Pipe size: material: DN 25, SCH.80/ A53-B, đầu hose clamp SS304 Chiều dài: 700mm; NSX: GATESCO và CQ; TLKT
29Ống nối mềm inox10CáiỐng nối mềm Inox 304 bấm sẵn 2 đầu nối (Female) : 1"x1.5 Khớp nối inox SS304 + Size: 3/4ʺ + Tổng chiều dài 2 đầu bấm: L = 105mm + 2 đầu nối 1"CO và CQ
30Rulo nước+đầu xịt cao áp10BộRulo cuốn ống nước Inox 304-kiểu lò xo RWA-2520STS + Chiều dài ống: 20m + Đường kính trong: 1 inch + Áp suất tối đa: 17Kg/cm2+ NSX: KOREEL CO., LTDCO và CQ; TLKT
31Dây cuaroa SV 9304SợiDây cuaroa đai răng: Loại: 5V 930 NSX: Mitsusumi
32Ống thủy lực cao su mành thép10MétỐng mềm dẫn mỡ bôi trơn 1/8" Quy cách: PH148-02 Áp suất làm việc: 210 Bar OD: Ø8 NSX: POLYHOSE
33Dây curoa4SợiDây curoa HA50 NSX: Mitsusumi
34Dây cuaroa đai răng 5VX1150 35825SợiDây cuaroa đai răng: - Loại: 5VX1150 NSX: Mitsusumi
35Dây cuaroa đai trơn B-11145SợiDây cuaroa đai trơn: - Loại: B-111 NSX: Mitsusumi
36Dây curoa đai răng AX11045SợiDây cuaroa đai răng: - Loại: AX110 NSX: Mitsusumi
37Dây cuaroa SPB 3650LW8SợiDây cuaroa đai trơn: Loại: SPB 3650LW NSX: Mitsusumi
38Cao su tấm 100 Red dày 4,8mm không bố5cuộnCao su tấm 100 Red dày 4,8mm không bố, khổ 36"x10m/cuộn; NSX: AT
39Cao su tấm 100 Red dày 3,2mm không bố5cuộnCao su tấm 100 Red dày 3,2mm không bố, khổ 36"x10m/cuộn; NSX: AT
40Silicone APOLLO A 500 trong860ChaiSilicone APOLLO A 500 trong
41Cọ lăn15CáiCọ lăn
42SƠN PHỦ EPOXY JOTUN HARDTOP AS5BộSƠN PHỦ EPOXY JOTUN HARDTOP AS MÀU ĐEN 5L/Bộ; NSX: Jotun
43SƠN PHỦ EPOXY JOTUN ALKYD PILOT II10BộSƠN PHỦ EPOXY JOTUN ALKYD Pilot II Green 257 ( PILOT II MÀU XANH lá cây ) 20L/bộ NSX: Jotun
44Phôi nhựa Teflon Ø130mm1MétPhôi nhựa Teflon Ø130mm
45Phôi nhựa Teflon Ø110mm1MétPhôi nhựa Teflon Ø110mm
46Phôi nhựa Teflon Ø80mm1MétPhôi nhựa Teflon Ø80mm
47Phôi INOX 304 Ø126métPhôi INOX 304 Ø12
48Que hàn điện LB- 52. Ø3.2 mm900KgQue hàn điện LB- 52. Ø3.2 mm NSX: Kobe Steel
49Que hàn điện LB- 52. Ø2.6 mm96KgQue hàn điện LB- 52. Ø2.6 mm NSX: Kobe Steel
50Giấy nhám cuộn P100035CuộnGiấy nhám cuộn P1000 kt: 150 x 4500mm NSX: Paco
51Giấy nhám P 80028CuộnGiấy nhám cuộn P800 kt: 150 x 4500mm NSX: Paco
52Giấy nhám cuộn P60030CuộnGiấy nhám cuộn P600 kt: 150 x 4500mm NSX: RMC
53Giấy nhám cuộn P40024CuộnGiấy nhám cuộn P400 kt: 150 x 4500mm NSX: RMC
54Giấy nhám cuộn P32020CuộnGiấy nhám cuộn P320 kt: 150 x 4500mm NSX: RMC
55Giấy nhám cuộn P24023CuộnGiấy nhám cuộn P240 kt: 150 x 4500mm NSX: RMC
56Giấy nhám 100050tờGiấy nhám 1000 kt: 230 x 280mm NSX: Tech
57Giấy nhám 800266tờGiấy nhám 800 kt: 230 x 280mm NSX: Tech
58Giấy nhám 40050tờGiấy nhám 400 kt: 230 x 280mm NSX: Tech
59Giấy nhám 24052tờGiấy nhám 240 kt: 230 x 280mm NSX: Tech
60Đá nhám xếp 18050ViênĐá nhám xếp 180 kt: 230 x 280mm NSX: Tech
61Đá nhám xếp 15050ViênĐá nhám xếp 150 kt: 230 x 280mm NSX: Tech
62Đá nhám xếp 12570ViênĐá nhám xếp 125 NSX: Makita
63Đá mài dầu thô mịn25ViênĐá mài Bellstone VH 600 NSX: Bellstone
64Cây gạt nước20CâyCán inox dài 1m2, bảng cào chất liệu mop Foam 45cm. Chiều dài cả cây là 1m4.
65Xe cắt cỏ đẩy Makita ELM41201XeMã thiết bị: ELM4120 Diện tích cắt đề nghị 600m² Độ rộng đường cắt 410mm Độ cao cắt 20-75mm Tốc độ không tải 3,400 v/p Diện tích cắt đề nghị 600m² Dung tích hộp cỏ 45L Kích thước 11,470x460x955- 1,230 mm Trọng lượng 14.5 kg NSX: Makita
66Ổ cước MAKITA50CáiỔ cước MAKITA 3-3.5 mm2 NSX: Makita
67Cước cắt cỏ Trimer line100CuộnCước cắt cỏ Trimer line 3-3.5 mm2 NSX: Trimer line
68Máy cắt cỏ2CáiMã thiết bị: Stihl FS250 Động cơ Hai thì Chủng loại Đeo vai Công suất, tua máy 1,6kw (2.15HP)/9000r/min Dung tích nòng xy lanh 40.2cc Đường kính xy lanh 40mm Chiều dài dao cắt 255mm – 400mm Cắt rộng 415mm Dung tích thùng nhiên liệu 0.64L Trọng lượng máy 6.3kgs NSX: Stihl
69Máy phát điện2MáyModel: EZ6500CXS R Động cơ Honda GX390 Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo Dung tích xi lanh :389 cc Đường kính x hành trình piston : 88.0 x 64.0 mm Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*): 8.7 kW (11.7 mã lực)/3600 vòng/phút Tỉ số nén : 8.2 ± 0.2: 1 Kiểu đánh lửa : Transito từ tính ( IC ) Loại bugi : W16EPR-U (DENSO)/ BPR5ES (NGK) Dung tích nhớt : 1.1 lít Kiểu khởi động : Bằng tay & điện (không bao gồm bình Ắc Quy) Dung tích bình nhiên liệu : 15.5 lít Điện thế xoay chiều : 1 pha, 220 V Tần số : 50 Hz Công suất cực đại (đầu phát) : 5.5 KVA Công suất định mức (đầu phát) : 5.0 KVA Kích thước phủ bì : 690 x 535 x 540 (mm) / 690 x 670 x 610 (mm) :có bánh xe Trọng lượng khô : 80 kg : có bánh xe NSX: HondaCO và CQ
70Thiết bị vệ sinh tấm pin2BộThiết bị vệ sinh tấm pin ABX C21-5.4m • Công suất động cơ: 200w • Điện áp: 24V • Điện áp sạc pin: 220v • Dung lượng bộ nguồn: 20Ah • Thời gian sạc pin: 8h • Tốc độ motor: 500 - 600rpm NSX: ABITIONCO và CQ
71Pin bộ đàm motorola7CáiPin sạc dự phòng cho máy bộ đàm Motorola XiR P8660i.Loại pin: Li-ionĐiện áp: 7.4vDung lượng: 2450mAh Hãng sản xuất: MotorolaCO và CQ
72Bộ đàm motorola10BộMáy bộ đàm cầm tay kỹ thuật số Motorola XiR P8660i UHF 4W 1000 kênh kèm bản quyền tích hợp và phụ kiệnMỗi bộ gồm:-Thân máy Motorola (Mototrbo) XiR P8660i 4W 1000 kênh, màn hình màu LCD, bàn phím đầy đủ-Pin sạc Lithium dung lượng cao 2450mAh IP68- Bộ sạc nhanh để bàn gồm đế sạc và adaptor với nhiều chế độ báo hiển thị giúp người dùng kiểm tra tình trạng pin sạc, sạc nhanh trong vòng 3 giờ- Anten Flexible whip băng rộng cung cấp vùng phủ sóng trên toàn dải tần- Bộ phụ kiện nắp che bụi và tài liệu hướng dẫn sử dụng đồng bộ.Kết nối hệ thống:- Chuẩn DMR, công nghệ TDMA- Chế độ: Analog/Digital/Truking Hãng sản xuất: MotorolaCO, CQ và chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy
73Súng bơm mỡ thùng phuy bao gồm xe đẩy1BộSúng bơm mỡ thùng phuy bao gồm xe đẩy LAGG 180AE Bơm mỡ cho loại thùng 180 kg-200kg Nguyên lý hoạt động: khí nén Áp suất tối đa 42 Mpa ( bao gồm xe đẩy); NSX: SKFCO và CQ
74MALE CONNECTOR M14x1.5 MALE X 15.7MM TUBE OD20cáiMALE CONNECTOR M14x1.5 MALE X 15.7MM TUBE OD + Vật liệu: SS316 + Ren nối: M14x1.5 NSX: S lok
75Vú mỡ M6 - Đầu cong 45 độ50cáiVú mỡ M6 - Đầu cong 45 độ -Vật liệu: inox (Có nắp chụp bảo vệ). NSX: UMETA
76Vú mỡ M8 - Đầu cong 45 độ50cáiVú mỡ M8 - Đầu cong 45 độ -Vật liệu: inox (Có nắp chụp bảo vệ). NSX: UMETA
77Vú mỡ M10 - Đầu cong 45 độ35cáiVú mỡ M10 - Đầu cong 45 độ-Vật liệu: inox (Có nắp chụp bảo vệ). NSX: UMETA
78Băng keo cách điện Nano đen184CuộnNano đen 0.12mm x 18mm x 20Y
79Silicon xám chịu nhiệt 650 độ F RED RTV10TuýpSilicon xám chịu nhiệt 650 độ F RED RTV; 85g/tuýp NSX: Xtraseal
80Sơn epoxy 910 màu xám ghi35KgSơn epoxy 910 màu xám ghi Jotafloor Topcoat 038 Grey NSX: Jotun
81Sơn Epoxy - Jotun RAL 702140KgSơn Epoxy - Jotun RAL 7021; NSX: Jotun
82Sơn Epoxy- Jotun RAL 704440KgSơn Epoxy- Jotun RAL 7044; NSX: Jotun
83Cao su non Tombo30CuộnTombo 0.075mm x 12mm x 10m
84Keo dán băng tải Belzona 23115PackKeo dán băng tải Belzona 2311 NSX: Belzona
85Keo dán băng tải DEVCON R-FLEX BELT REPAIR KIT 1556550HộpKeo dán băng tải DEVCON R-FLEX BELT REPAIR KIT 15565 NSX: DEVCONCO và CQ
86Silicone APOLLO A30063ChaiSilicone APOLLO A300 300ml trong
87keo epoxy 2 thành phần (trong suốt)50Lítkeo epoxy 2 thành phần (trong suốt) NSX: APTCO và CQ
88Bảo ôn cuộn Rockwool có lưới25CuộnBảo ôn cuộn Rockwool có lưới Kích thước 60x5000x50mm - Tỷ trọng: 60kg/m3 ÷ 120kg/m3 - Chiều dày: 50mm - Khả năng chịu nhiệt: 0.034W/mK ở 20oC - Nhiệt độ làm việc: 450 -> 820oC NSX: Rockwool
89Đai khởi thủy20CáiĐai khởi thủy Thông số: DN50/25 16 bar NSX: HathacoCO và CQ
90Đầu bịt HDPE20CáiĐầu bịt HDPE DN25 NSX: HathacoCO và CQ
91Ống nối mềm1CáiỐng nối mềm DN125, P=1MPa
92dây curoa cho bộ hút bụi tháp 8, tháp 910Cáidây curoa D145 Dây Bản D. Đường kính dây đai theo tiêu chuẩn 145mm + Rộng : 1+1/4 inch Tương đương : 31,5 mm. + Cao : 3/4 inch Tương đương : 19 mm NSX: MITSUBOSHI
93Dây curoa SPB 280012CáiDây curoa SPB2800 SUPER HC II - GATES NSX: GATES
94Phôi đồng thau: Φ 120 mm4MétPhôi đồng thau: Φ 120 mm
95Kem đánh bóng Cana 220g4HộpKem đánh bóng Cana 220g
96Sơn 2 thành phần màu xanh10HộpSơn Phủ 2 thành phần Epoxy Cadin màu Xanh NSX: Cadin
97Sơn 2 thành phần màu bạc10HộpSơn Phủ2 thành phần Epoxy Cadin màu Bạc 000 NSX: Cadin
98Giấy nhám mịn100TờGiấy nhám mịn Sankyo 4000
99Bút lấy dấu màu trắng(viết xóa)20CâyBút lấy dấu màu trắng CP-02(viết xóa)
100Bút lấy dấu màu xanh (lông dầu loại nhỏ)20CâyBút lấy dấu màu xanh (lông dầu loại nhỏ) NSX: Thiên Long
101Can nhựa 10 lít10cáiCan nhựa 10 lít
102Can nhựa 5 lít10cáiCan nhựa 5 lít
103Xô nhựa 20L5cáiXô nhựa 20L
104Bông lau48cáiHình chữ nhật, kích thước 32x12 cm
105Cuốc làm vườn10cáiCuốc làm vườn, Kích thước 1.2 mét
106Dụng cụ xây, tô2BộDụng cụ xây, tô gồm: Bay xây, bàn chà hồ, bay chỉ
107Xe rùa2XeXe rùa, Thùng tôn dày 1 mm
108Tấm bạt 2 mặt loại dày1TấmTấm bạt 2 mặt, trọng lượng >= 0,17 kg/m2, diện tích 6m x 50m
109Tấm bạt lót20TấmTấm bạt lót; Màu đen, HDPE 3x2 m, dày 0.3mm NSX: AritexCO và CQ
110Axeton317LítAxeton; 30lit/thùng
111Gu dong chịu lực M20 x 120mm32BộGu dong chịu lực M20 x 120mm + Đai ốc + Long đền + Đệm vênh Vật liệu: 316L chịu lực 800N/m2
112Bulong thép đen M10x65 mm, Gr 12.994BộBulong thép đen M10x65 mm, Gr 12.9 (bulong + 1 đai ốc + 1 đệm phẳng + 1 đệm vênh)
113Gudong thép đen M20x125L170BộGudong M20x125Lx bước 2.5 - Cường độ 12.9 ( 1 gudong + 2 đai ốc + 2 đệm phẳng + 2 đệm vênh)
114Gudong thép đen M12x85L174BộGudong M12x85Lx bước 2.5 - Cường độ 12.9 ( 1 gudong + 1 đai ốc + 1 đệm phẳng + 1 đệm vênh)
115Bulông thép đen M14x2.050BộBulông thép đen M14x2.0, L= 130 (+ đai ốc + lông đền) + Cấp bền: 10.9
116Bulong (Hex.bolt) M16.0x35.0300BộBulong (Hex.bolt) M16.0x35.0 Vật liệu: SS400
117Bulong lục giác chìm M16x50 mm, Gr 10.8290BộBu lông thép đen lục giác chìm M16 x L= 50mm + Cấp bền: 10.8 Gr
118Bulong: M16x60L655BộBu lông thép đen M16 x L= 60mm + Cấp bền: 10.8 Gr
119Bulong M12 x 40L, Gr 8.8815BộBulong M12 x 40L, Gr 8.8
120Hex. Screw M16-45L, Gr 8.8200BộHex. Screw M16-45L, Gr 8.8
121Hex. Screw M16-50L, Gr 8.8200BộHex. Screw M16-50 L, Gr 8.8
122Bulong thép đen đầu vuông M30x3,5100BộBulong thép đen đầu vuông M30x3,5 +(đai ốc, lông đền), Chiều dài L=100, cấp bền 10.9
123Bulong M24x100mm144BộBulong ren suốt + đai ốc + lông đền. đệm vênh M24x100mm; Vật liệu thép đen; Gr8.8
124Bulong M20x100mm100BộBulong lục giác chìm đầu trụ+ đai ốc + lông đền. đệm vênh M20x100mm; Vật liệu thép đen; Gr8.8
125Bulong Thép đen M20x L = 10070BộBu lông Thép đen M20x L = 100 (+ lông đền + đai ốc) Vật liệu thép đen; Cấp bền : 10.9
126Bulong M20x60 thép đen Gr8.8229BộBulong + đai ốc + lông đền, đệm vênh M20x60 thép đen Gr8.8
127Bulong M20x50 thép đen cấp bền 10.9300BộBulong M20x50 thép đen cấp bền 10.9 (+đai ốc, lông đền), Vật liệu thép đen; Cấp bền : 10.9
128Bulong M16x80150BộBulong M16x80 + đai ốc + lông đền. đệm vênh.Vật liệu 316 L Chịu lực 800N/mm2
129Bulong thép đen M16x55mm100BộBulong thép đen M16x55mm (+ Đai ốc, long đền, đệm vênh), Vật liệu thép đen; Cấp bền : 8.8
130Bulong thép đen M16x45mm50BộBulong thép đen M16x45mm (+ Đai ốc, long đền, đệm vênh). Vật liệu thép đen; Cấp bền : 8.8
131Bulong M12x80100BộBulong M12x80 + đai ốc + lông đền, đệm vênh, inox 316L
132Bulong thép đen lục giác chìm M12x20100BộBulong thép đen lục giác chìm M12x20 (+ đai ốc, long đền). Vật liệu thép đen; Cấp bền : 8.8
133Bulong lục giác chìm đầu bằng M10, L=50mm50BộBulong lục giác chìm đầu bằng M10, L=50mm ( đai ốc). Vật liệu thép đen; Cấp bền : 8.8
134Bulong M8x30mm100BộBulong lục giác chìm đầu trụ+ đai ốc + lông đền. đệm vênh M8x30mm; Vật liệu thép đen; Gr8.8
135Gudong M12x6060BộGudong M12x60 inox 304 hai đầu ren ( 2 long đền + 2 đai ốc ) + Chiều dài ren L1: 35mm + Chiều dài ren L2: 15mm + Bước ren:1.75
136Gudong M10x7010BộGudong M10x70 inox 304 hai đầu ren ( 2 long đền + 2 đai ốc ) + Chiều dài ren L1: 16mm + Chiều dài ren L2: 44mm + Bước ren:1.5
137Gudong M10x5010BộGudong M10x50 inox 304 hai đầu ren ( 2 long đền + 2 đai ốc ) + Chiều dài ren L1: 26mm + Chiều dài ren L2: 21mm + Bước ren:1.5
138Bulong inox 304 M8x3020BộBulong inox 304 M8x30 + long đền ( ren suốt)
139Bulong inox 304 M12x4520BộBulong inox 304 M12x45 + long đền ( ren suốt)
140Bulong lục giác chìm đầu trụ M6x25100BộBulong lục giác chìm đầu trụ M6x25 ( ren suốt) + Vật liệu: inox 304 + Bước ren : 1
141Bulong lục giác chìm đầu trụ M6x80150BộBulong lục giác chìm đầu trụ M6x80 ( ren lửng) + Vật liệu: inox 304 + Bước ren :1 + Chiều dài bước ren: 23mm
142Bulong lục giác chìm đầu trụ ( ren suốt) M12x3530BộBulong lục giác chìm đầu trụ ( ren suốt) M12x35+ long đền + Vật liệu: inox 304 + Bước ren : 1.75
143Bulong lục giác chìm đầu trụ M12x11030BộBulong lục giác chìm đầu trụ M12x110 ( ren lửng) + long đền + Vật liệu: inox 304 + Bước ren : 1.75 + Chiều dài bước ren: 40mm
144Bulong lục giác chìm đầu trụ M12x8030BộBulong lục giác chìm đầu trụ M12x80 ( ren lửng) + long đền + Vật liệu: inox 304 + Bước ren : 1.75 + Chiều dài bước ren: 40mm
145Co 90 độ HDPE10cáiCo 90 độ HDPE , cho ống HDPE Ø34.4mm x 4.0mm, PN16
146Đầu nối thẳng HDPE5cáiĐầu nối thẳng HDPE cho ống HDPE Ø34.4mm x 4.0mm, PN16
147Ống HDPE5mỐng HDPE đường kình ngoài (OD) Ø34.4mm x 4.0mm, PN16
148T van bồn cầu vòi xit vệ sinh có van khóa4cáiVan giảm áp khóa nước chữ T, vật liệu Đồng mạ crom niken , ký hiệu A-703-7, NSX: INAX
149Van Xả Nhấn Bồn Tiểu American Standard WF-98025cáiVan Xả Nhấn Bồn Tiểu -Mã sản phẩm: WF-9802
150Vòi xịt Inox5cáiVòi xịt vệ sinh Inax Mã sản phẩm : CFV-105MM NSX: INAX
151Bồn vệ sinh4cáiBồn cầu American standard VF-2407 Thuộc bộ sưu tập: Codie Compact Dạng bàn cầu 2 khối Xả thẳng 2 chế độ xả 3/4.5L Tâm xả: 305mm Nắp đóng êm Màu sắc: Màu trắng KT : 782x680x386 mm
152Mỡ Dow Corning high vacuum grease5TuýpMỡ Dow Corning high vacuum grease, 150g/ tuýp; NSX: Molykote
153Mỡ bôi trơn O-ring Dow Corning Molykote 55 O-ring grease2HộpMỡ bôi trơn O-ring Dow Corning Molykote 55 O-ring grease, 1kg/hộp; NSX: Molykote
154Nut and cutting ring30cáiNut and cutting ring + Part No. DL08 + Thread: M14x1.5 + Dimensions: Ø8mm NSX: S Lok
155MALE CONNECTOR G1/4″ MALE X 8MM TUBE OD20cáiMALE CONNECTOR G1/4″ MALE X 8MM TUBE OD Vật liệu: SS316 Ren nối: G1/4″ NSX: S Lok
156MALE CONNECTOR G3/8″ MALE X 15.7MM TUBE OD20cáiMALE CONNECTOR G3/8″ MALE X 15.7MM TUBE OD + Vật liệu: SS316 + Ren nối: G3/8″ NSX: S Lok
157MALE CONNECTOR M10x1.0 MALE X 8MM TUBE OD20cáiMALE CONNECTOR M10x1.0 MALE X 8MM TUBE OD + Vật liệu: SS316 + Ren nối: M10x1.0 NSX: S Lok
158Dây cuaroa B 1488SợiDây cuaroa đai trơn: Loại: B 148 NSX: Mitsuboshi
159Lọc thô đầu hút 149 micron3cáiLọc thô đầu hút 149 micron Mã hiệu: HFE-20-149 Nhà sản xuất: Klassic Klarol Filters Private Limited Thông số kỹ thuật: Lõi lọc đường hồi 149 micron • Code: HFE-20-149 • Vật liệu: Lưới thép không rỉ. • Kích thước hạt lọc (micron): ≥ 149 micron • Kích thước: Dài: 200mm Đường kính ngoài: 85mm Đường kính trong: 48mm. • Trọng lượng: 300grms • Seal: Nitrile Rubber / Viton Rubber • Áp suất làm việc: 20 Bar • Nhiệt độ làm việc: Max 90° C • Loại dầu tương thích: Mineral / Petroleum Based Oils
160Lõi lọc 2.5 micron.2cáiLõi lọc 2.5 micron. Mã hiệu: HP107L36-1MV. Hãng sản xuất: Hypro Filtration Thông số kỹ thuật phần tử lọc: Lõi lọc sợi thủy tinh KÉP (Dualglass) hiệu suất cao, Hiệu suất lọc Beta 2.5 micron ≥ 1000 theo tiêu chuẩn ISO ISO 16889. Thông số kỹ thuật chi tiết lõi lọc: Lõi lọc 2.5 micron. Loại bỏ tạp chất rắn, các chất oxi hóa không tan và nước hiệu suất cao. Chất liệu sợi thủy tinh kép G8 (G8 Dualglass) thế hệ mới nhất, Hiệu suất lọc Beta (2.5 micron) ≥ 1000. Nhiệt độ hoạt động: từ -20°F (-29°C) đến 250°F (121°C). Chiều dài: 35.61 inch (0.9045 mét). Áp suất biến dạng lọc: 150 PSID (10 bar). Seal: Fluorocarbon (Viton). Nắp bằng chất liệu tổng hợp. Không có lõi ở giữa. Tương thích với các loại dầu: Các loại dầu gốc khoáng, gốc nước glycols, gốc polyol esters, gốc phosphate esters, HWBF. Phần tử lọc được kiểm định theo tiêu chuẩn chất lượng ISO: ISO 2941 Collapse and burst resistance Khả năng chống va đập và biến dạng ISO 2942 Fabrication and Integrity test Kiểm tra tình trạng chế tạo/cơ khí và tính nguyên vẹn ISO 2943 Material compatibility with fluids Sự tương thích của nguyên vật liệu (cấu thành phần tử lọc) với các chất lỏng (dầu) ISO 3724 Flow fatigue characteristics Đặc tính mỏi với dòng chảy ISO 3968 Pressure drop vs. flow rate Độ chênh áp suất với tốc độ dòng chảy ISO 16889 Multi-pass performance testing Kiểm tra hiệu suất lọc (Beta) theo phương pháp đa dòngCO và CQ; TLKT
161Lõi lọc tách acid. Mã hiệu: ICB600524-A2cáiLõi lọc tách acid. Mã hiệu: ICB600524-A Nhà sản xuất: Hy proFiltration Thông số kỹ thuật: - 01 bộ lõi lọc có khả năng đưa chỉ số TAN giảm từ 0.5 - 1.5 mgKOH/g so với TAN ban đầu của dầu. Độ dài: 20.157 in (51.199 cm). Đường kính ngoài: 11.045 in (28.054 cm). Đường kính trong: 2.375 in (6.033 cm). Trọng lượng khô: 40.0 lbs (18.1 kg). Nhiệt độ hoạt động: 86°F to 176°F (30°C to 80°C). Áp suất hoạt động: tối đa ΔP CO và CQ; TLKT
162Lõi lọc 2.5 micron. Mã hiệu: HP107L18-1MV2cáiLõi lọc 2.5 micron. Mã hiệu: HP107L18-1MV Nhà sản xuất: Hy pro Filtratio. Thông số kỹ thuật: Lõi lọc sợi thủy tinh KÉP (Dualglass) hiệu suất cao, Hiệu suất lọc Beta 2.5 micron ≥ 1000 theo tiêu chuẩn ISO ISO 16889. Thông số kỹ thuật chi tiết lõi lọc: Lõi lọc 2.5 micron. Loại bỏ tạp chất rắn, các chất oxi hóa không tan hiệu suất cao. Chất liệu sợi thủy tinh kép G8 (G8 Dualglass) thế hệ mới nhất, Hiệu suất lọc Beta (2.5 micron) ≥ 1000. Nhiệt độ hoạt động: từ -20°F (-29°C) đến 250°F (121°C). Chiều dài: 17.29 inch (0.44 mét). Áp suất biến dạng lọc: 150 PSID (10 bar). Seal: Fluorocarbon (Viton). Nắp bằng chất liệu tổng hợp. Không có lõi ở giữa. Tương thích với các loại dầu: Các loại dầu gốc khoáng, gốc nước glycols, gốc polyol esters, gốc phosphate esters, HWBF. Phần tử lọc được kiểm định theo tiêu chuẩn chất lượng ISO: ISO 2941 Collapse and burst resistance Khả năng chống va đập và biến dạng ISO 2942 Fabrication and Integrity test Kiểm tra tình trạng chế tạo/cơ khí và tính nguyên vẹn ISO 2943 Material compatibility with fluids Sự tương thích của nguyên vật liệu (cấu thành phần tử lọc) với các chất lỏng (dầu) ISO 3724 Flow fatigue characteristics Đặc tính mỏi với dòng chảy ISO 3968 Pressure drop vs. flow rate Độ chênh áp suất với tốc độ dòng chảy ISO 16889 Multi-pass performance testing Kiểm tra hiệu suất lọc (Beta) theo phương pháp đa dòng.CO và CQ; TLKT
163Lõi lọc tinh dầu bánh răng: Mã hiệu: KKF-23-0017/GOF56BộLõi lọc tinh dầu bánh răng: Mã hiệu: KKF-23-0017/GOF Nhà sản xuất: Klassic Klarol Filters Private Limited Thông số kỹ thuật: Lõi lọc tinh Klarol • Code: KKF-23-0017/GOF • Vật liệu: Sợi thủy tinh / Thép carbon thấp • Kích thước hạt lọc (micron): 0.25 micron • Hiệu suất lọc (Beta và %): B 5 / 200 = 99.9% • Kích thước: Dài: 210mm Đường kính ngoài: 140 mm. • Trọng lượng: 1390grms • Seal: Nitrile Rubber / Viton Rubber • Áp suất làm việc: 10 Bar • Nhiệt độ làm việc: Max 120° C • Loại dầu tương thích: Mineral / Petroleum Based OilsCO và CQ; TLKT
164Lõi lọc đường hồi 10 micron absolute3BộLõi lọc đường hồi 10 micron (Absolute): Mã hiệu: HFE-20-A10 (Absolute) Nhà sản xuất: Klassic Klarol Filters Private Limited Thông số kỹ thuật: Lõi lọc đường hồi 10 micron absolute • Code: HFE-20-A10 (Absolute) • Vật liệu: Sợi thủy tinh vô cơ • Kích thước hạt lọc (micron): 10 micron • Hiệu suất lọc (Beta và %): B 10 / 200 = 99.9% • Kích thước: Dài: 200mm Đường kính ngoài: 98 mm Đường kính trong: 48mm • Trọng lượng: 540grms • Seal: Nitrile Rubber / Viton Rubber • Áp suất làm việc: 20Bar • Nhiệt độ làm việc: Max 90° C • Loại dầu tương thích: Mineral / Petroleum Based Oils
165Lõi lọc đường hồi 10 micron (Nominal) Mã hiệu: HFE-20-010 (Nominal3BộLõi lọc đường hồi 10 micron (Nominal): Mã hiệu: HFE-20-010 (Nominal) Nhà sản xuất: Klassic Klarol Filters Private Limited Thông số kỹ thuật: Lõi lọc đường hồi 10 micron nominal • Code: HFE-20-010 (Nominal) • Vật liệu: Cellulose • Kích thước hạt lọc (micron): 10 micron nominal • Hiệu suất lọc (Hệ số Beta và %): B 10 / 75 = 50% • Kích thước: Chiều dài: 200mm Đường kính ngoài: 98 mm Đường kính trong: 48mm. • Trọng lượng: 400grms • Seal: Nitrile Rubber / Viton Rubber • Áp suất làm việc: 20Bar • Nhiệt độ làm việc: Max 90° C • Loại dầu tương thích: Mineral / Petroleum Based OilsTLKT
166Bi làm sạch Bình Ngưng30.000ViênCleaning ball - Type: Normal - Size: Dia. 23mm RB Balls - Design Temperature: 50ºC - Cleaning ball make: HongruiguanCO và CQ
167Bi làm sạch Bình Ngưng10.000ViênCleaning ball - Type: Normal - Size: Dia. 26mm RB Balls - Design Temperature: 50ºC - Cleaning ball make: HongruiguanCO và CQ
168Túi lọc bụi (thu bụi cho silo tro - Quạt hút A/B/C); Vent Filter(A/B/C)311cáiVent Filter(A/B/C): túi lọc bụi (thu bụi cho silo tro-Quạt hút A/B/C), KT: ɸ156*3000(mm): Fiberglass with polyester punch/needle felt 700/m2 +Product name:Fiberglass with polyester punch/needle felt 700/m2 +Product Code: ES-FBPE7000N +Physical properties: +Fiber :100% polyester +Scrim: Glassfiber Yarn +Weight: 700 g/m² +Thickness :2.1 mm +Width : ≤2.2 m +Loss on Ignition 140° (%). ≥1.5 +Chemical Finish +Surface Finish: Calendering, Singe, Heat setting +Air Permeability (L/m²S@200Pa):200-400 +Tensile elongation % Warp CO và CQ; TLKT
169Lọc nước làm mát stator130cáiLọc nước type: cartridge type. Material: Stainless stell Rateflow: Nor.130 L/min. Filter Element type:DCCSA1 Filter accuracy: 3µm Capacity: 25L/min/pilece. Pressure drop: 0.2 kg/cm2 at 25L/min. temperature: 100°C. Material: Filtering fiber cottonviscose rayon Reinforcingthread cotton thread Mandrel Stainless steel NSX: 3MCO và CQ; TLKT
170Lọc nhớt bôi trơn BFPT6cáiOil Filter for BFPT (Type : LY-48/25W-33 Serial no : WT5306 Nominal flow : 48 m3/h Filtration : 20 µm Design / test press : 1.6 / 2.4 Mpa(g)CO và CQ; TLKT
171Túi chống ẩm Silicagel có dây treo246TúiTúi chống ẩm Silicagel có dây treo 0,5kg/túi Mã: VS-05SI NSX: Vasa
172Hạt hút ẩm silicagel15KgHạt hút ẩm silicagel Kích thước hạt: 1-3mm NSX: Vasa
173Lọc dầu bơm chữa cháy Diesel TBA 220kV PT1BộOil Filter JX0814D - YCQ - 09700 NSX: Yangdong
174Lọc nhiên liệu bơm chữa cháy Diesel TBA 220kV PT1BộOil Filter CX0708B - YCQ 10600 NSX: Yangdong
175Lọc nhớt điều khiển BFPT4cáiFilter for BFPT (Type : LY-10/10W-41 Serial no : WT5306 Nominal flow : 10 m3/h Filtration : 10 µm Design / test press : 1.6 / 2.4 Mpa(g)CO và CQ; TLKT
176Lọc máy nén sục phểu ESP24cáiLõi lọc sử dụng cho máy nén sục phểu ESP (model :5CDL9 , NSX : Gardener denver) Model: FS 685 1000F Capacity: 1000m3/hCO và CQ; TLKT
177Lọc hộp giảm tốcc máy nghiền2BộMã lõi lọc: 0660 R 025 W/HC Mã bộ lọc: RFLD W/HC 661 D A M 25 A 1 X NSX: HydacCO và CQ; TLKT
178Lọc nhớt quạt cấp 22BộModel: 0060 D 025 W NSX: HydacTLKT
179Lọc nhớt quạt cấp 12BộLõi lọc nhớt cho bộ lọc Mã bộ lọc: W/HC 160 D D K 25 D 1 . X /-L24 Mã lõi lọc: 0160 DN 025 W/HC NSX: HydacTLKT
180Bộ lọc nhớt thủy lực3BộModel: 0160 D 010 ON /-V NSX: HydacTLKT
181Bộ lọc khí nén SMC5BộModel: AW30-02BG-B Áp suất làm việc: 1Mpa NSX: SMCTLKT
182- Bộ kit sửa chữa bơm nhớt bôi trơn Bộ sấy không khí5Bộ- Oring ID = Ø 33 x 2.7 mm: (01 sợi) - Oring ID = Ø 44 x 2.9 mm: (01 sợi) - Oring ID = Ø53 x 2.7 mm: (01 sợi) - Oring ID = Ø 62 x3.3 mm: (01 sợi) - Phốt 20 x 30 x 7mm: (01 cái) - Ball bearing (Bearing 6004 - NTBLP): (1 cái) NSX: Settima
183Dây Ống bạt bơm nước hút bùn100métDây Ống bạt bơm nước hút bùn cao su phi 76mmCO và CQ
184Keo dán Hisaka S-127HộpKeo dán bộ trao đổi nhiệt Hisaka adhesive S-1 (1lit/hộp); NSX: HisakaCO và CQ
185Van chặn súng dập bụi kho than5CáiFLANGED GATE VALVE SS304 CLASS 150 - Size: 2" - Body material/ Stem: CF8 - Disc: SS304 - Pressure: 150psiNSX: ANIXCO và CQ
186Súng phun nước kho than5CáiSpray gun: - Model: PYC50-44 - Type: DN50 - Nozzle: Ø18 mm - Pressure: 8 bar - Flow: 35.8 m3/h - Shot high: 19.6 mCO và CQ
187Chất phủ ARC 988,2hộpChất phủ ARC 988, 4.1m2/bộ NSX: ChestertonCO và CQ; TLKT
188Chất phủ ARC S4+2hộpChất phủ ARC S4+, 1.5 lit/hộp NSX: ChestertonCO và CQ; TLKT
189Chất phủ ARC BX110hộpChất phủ ARC BX1, 1.5 lit/hộp NSX: ChestertonCO và CQ; TLKT
190Chất phủ ARC 8585hộpChất phủ ARC 858, 1.5 lit/hộp NSX: ChestertonCO và CQ; TLKT
191Chất phủ ARC 8558hộpChất phủ ARC 855, 1.5 lit/hộp NSX: ChestertonCO và CQ; TLKT
192Chất tẩy rửa/dung môi pha loãng110LítChất tẩy rửa/dung môi pha loãng Thinner KCC 002 - thùng 20L NSX: KCC
193Phần mềm tường lửa License Firewall 201E renew3licensePhần mềm tường lửa License Firewall 201E renew Yêu cầu tính năng bảo mật: - Tính năng chống thâm nhập mạng - Tính năng phòng chống mã độc nâng cao - Tính năng kiểm soát ứng dụng - Tính năng lọc web và video - Tính năng lọc thư rác - Hỗ trợ kỹ thuật Hãng 24x7, cập nhật firmware và OS (02 license cho Văn phòng Ninh Thuận và 01 license cho Nhà máy) NSX: Fortinet
194Đá cắt Inox2.750ViênĐá cắt Inox Bahco Ø125mm Model 3911-125-T41-I Chứng nhận OSA, theo EN12413 Đường kính 125mm, dày 1mm, đường kính trong 22,23mm, trọng lượng 32gram. NSX: BahcoCO và CQ
195Đèn pin đội đầu40BộĐèn pin đội đầu, mã BFRL11. Thông số: độ sáng trung bình 260lm, trọng lượng 129 gram, 2 chế độ sáng: sáng thấp 20%, sáng lớn 100%, dây đeo kỹ thuật co dãn. NSX: Bahco
196Ống cao su bơm mỡ10CáiModel BOD54-1 Thông số kỹ thuật: - Dài 30 cm. - Ốc ren 2 đầu: 10.8 mm. - Đường kính trong/ đường kính ngoài: 4.1/10.8mm - Áp suất tối đa: 400 Bar - Áp suất phá vỡ: 950 Bar - Trọng lượng 70g NSX: Bahco
197Súng bơm mỡ cầm tay5BộSÚNG BƠM MỠ Bahco Model BOD5450 Chiều dài vòi xịt 30,5cm Dung tích 450gram mỡ Lưu lượng: 1cm3/ lần bơm Áp lực bơm tối đa: 413Bar kt 385x125x65mm/ 1,5kg NSX: Bahco
198Súng bơm mỡ dùng pin12BộMã: BCL32G1K1 Tốc độ bơm thấp: 70gram/phut Áp suất tối đa khi hoạt động: 6000PSI/414 bar Bao gồm: Dung lượng 400cc Tiêu chuẩn bảo vệ IP20 1 thân súng bơm mỡ 2 pin 14,4v Model BCL32B1 1 xạc pin Model CL31C1 1 túi đựng Kích thước: 480x265x290 mm / 5,22 kg NSX: BahcoCO và CQ
199Kéo tỉa cành2cáiKéo tỉa cành Bahco model P51-SL; Kích thước: 570mm Cán làm bằng vật liệu nhôm bọc nhựa Đường kính cắt 2cm Lưỡi dài: 250mm Màu sắc: cán trắng tay cầm đen Chất liệu lưỡi: thép hiệu suất cao NSX: Bahco
200Bộ phát Wifi1cáiChuẩn 802.11n, 2 băng tầng, tốc độ 10/100/1000Mbps
201Fast ethernet fiber optic converter1cáiLoại: 10/100Base-TX to 100Base-FX Nguồn cấp: 5V NSX: 3onedata
202Camera5BộCamera HIKVISION + ADAPTER DS-2DE4225IW-DE 2 MEGAPIXEL – Camera IP Speed Dome quay quét 2MP. – Cảm biến 1/2.8″ progressive scan CMOS. – Chuẩn nén H.265+/H.265. – Độ nhạy sáng Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON). – Độ phân giải 1920 × 1080@30/25fps. – Ống kính 4.8 mm to 120 mm. – Tính năng WDR, HLC, BLC, 3D DNR, Defog, EIS. – Camera ngoài trời hồng ngoại 100m. – Zoom số 16x, zoom quang 25x. – Góc quay 360°, Góc quét -15° to 90°. – Hỗ trợ 300 điểm preset, 8 patrols, 4 pattern. – Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 256GBCO và CQ
203Tivi UHD 50 inch1cáiSmart Tivi Samsung 4K Crystal UHD 50 inch UA50BU8000 Độ phân giải: 4K (Ultra HD) Hệ điều hành: Tizen™ Kết nối Internet: Wifi Kết nối không dây: Bluetooth USB: 2 cổng USB A Cổng nhận hình ảnh, âm thanh: 3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) Cổng xuất âm thanh: 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng12Tháng

Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STTDanh mục hàng hóaKhối lượng mời thầuĐơn vịĐịa điểm cung cấpTiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1Bê tông chịu lửa – Novaplast-80400KgNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
2Bê tông chịu lửa Novacast-60MC400KgNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
3Thép chống mài mòn 2 thành phần10TấmNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
4Đầu phun mưa200cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
5Bộ kit bảo dưỡng Bơm nhớt bôi trơn máy nghiền9BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
6Giảm chấn coupling36cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
7Body gasket15cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
8Spiral wound gasket V-seal15cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
9Phớt chắn bụi10BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
10O-ring cho đầu lọc UF ID: 222 x 7 mm20SợiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
11Gasket cao su4cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
12Bao che xilanh chống bụi (có gắn khóa kéo)10cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
13Ống nối mềm Circulation Pump Make-Up Water3BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
14Ống nối mềm Boiler Recir. Pump Motor Cooling Wate5BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
15Ống nối mềm Boiler Recir. Pump Motor Cooling Water5BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
16Ống nối mềm đường gió chèn Sealing Air to THERMOPROBE4BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
17Ống mềm thủy lực cho CWP3ỐngNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
18Ống mềm thủy lực cho CWP4ỐngNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
19Ống mềm thủy lực cho CWP4ỐngNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
20Ống mềm inox cho bộ đánh lửa vòi dầu4ỐngNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
21Ống mềm inox cho thiết bị đo chênh áp10ỐngNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
22Ống mềm Swagelok inox cho thiết bị đo chênh áp quạt khói6ỐngNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
23Ống nhớt thủy lực cho LP bypass1ỐngNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
24Ống nhớt thủy lực cho HP bypass1ỐngNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
25Ống nhớt thủy lực cho FCV 30%1ỐngNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
26Ống mềm cấp khí nén cho vòi dầu cần đánh lửa4cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
27Ống nối mềm đường gió chèn CCTV, Camera14BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
28Ống nối mềm đường gió chèn kính thăm vòi đốt20BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
29Ống nối mềm inox10CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
30Rulo nước+đầu xịt cao áp10BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
31Dây cuaroa SV 9304SợiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
32Ống thủy lực cao su mành thép10MétNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
33Dây curoa4SợiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
34Dây cuaroa đai răng 5VX1150 35825SợiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
35Dây cuaroa đai trơn B-11145SợiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
36Dây curoa đai răng AX11045SợiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
37Dây cuaroa SPB 3650LW8SợiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
38Cao su tấm 100 Red dày 4,8mm không bố5cuộnNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
39Cao su tấm 100 Red dày 3,2mm không bố5cuộnNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
40Silicone APOLLO A 500 trong860ChaiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
41Cọ lăn15CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
42SƠN PHỦ EPOXY JOTUN HARDTOP AS5BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
43SƠN PHỦ EPOXY JOTUN ALKYD PILOT II10BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
44Phôi nhựa Teflon Ø130mm1MétNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
45Phôi nhựa Teflon Ø110mm1MétNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
46Phôi nhựa Teflon Ø80mm1MétNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
47Phôi INOX 304 Ø126métNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
48Que hàn điện LB- 52. Ø3.2 mm900KgNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
49Que hàn điện LB- 52. Ø2.6 mm96KgNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
50Giấy nhám cuộn P100035CuộnNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
51Giấy nhám P 80028CuộnNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
52Giấy nhám cuộn P60030CuộnNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
53Giấy nhám cuộn P40024CuộnNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
54Giấy nhám cuộn P32020CuộnNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
55Giấy nhám cuộn P24023CuộnNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
56Giấy nhám 100050tờNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
57Giấy nhám 800266tờNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
58Giấy nhám 40050tờNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
59Giấy nhám 24052tờNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
60Đá nhám xếp 18050ViênNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
61Đá nhám xếp 15050ViênNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
62Đá nhám xếp 12570ViênNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
63Đá mài dầu thô mịn25ViênNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
64Cây gạt nước20CâyNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
65Xe cắt cỏ đẩy Makita ELM41201XeNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
66Ổ cước MAKITA50CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
67Cước cắt cỏ Trimer line100CuộnNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
68Máy cắt cỏ2CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
69Máy phát điện2MáyNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
70Thiết bị vệ sinh tấm pin2BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
71Pin bộ đàm motorola7CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
72Bộ đàm motorola10BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
73Súng bơm mỡ thùng phuy bao gồm xe đẩy1BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
74MALE CONNECTOR M14x1.5 MALE X 15.7MM TUBE OD20cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
75Vú mỡ M6 - Đầu cong 45 độ50cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
76Vú mỡ M8 - Đầu cong 45 độ50cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
77Vú mỡ M10 - Đầu cong 45 độ35cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
78Băng keo cách điện Nano đen184CuộnNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
79Silicon xám chịu nhiệt 650 độ F RED RTV10TuýpNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
80Sơn epoxy 910 màu xám ghi35KgNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
81Sơn Epoxy - Jotun RAL 702140KgNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
82Sơn Epoxy- Jotun RAL 704440KgNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
83Cao su non Tombo30CuộnNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
84Keo dán băng tải Belzona 23115PackNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
85Keo dán băng tải DEVCON R-FLEX BELT REPAIR KIT 1556550HộpNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
86Silicone APOLLO A30063ChaiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
87keo epoxy 2 thành phần (trong suốt)50LítNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
88Bảo ôn cuộn Rockwool có lưới25CuộnNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
89Đai khởi thủy20CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
90Đầu bịt HDPE20CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
91Ống nối mềm1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
92dây curoa cho bộ hút bụi tháp 8, tháp 910CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
93Dây curoa SPB 280012CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
94Phôi đồng thau: Φ 120 mm4MétNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
95Kem đánh bóng Cana 220g4HộpNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
96Sơn 2 thành phần màu xanh10HộpNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
97Sơn 2 thành phần màu bạc10HộpNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
98Giấy nhám mịn100TờNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
99Bút lấy dấu màu trắng(viết xóa)20CâyNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
100Bút lấy dấu màu xanh (lông dầu loại nhỏ)20CâyNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
101Can nhựa 10 lít10cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
102Can nhựa 5 lít10cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
103Xô nhựa 20L5cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
104Bông lau48cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
105Cuốc làm vườn10cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
106Dụng cụ xây, tô2BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
107Xe rùa2XeNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
108Tấm bạt 2 mặt loại dày1TấmNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
109Tấm bạt lót20TấmNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
110Axeton317LítNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
111Gu dong chịu lực M20 x 120mm32BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
112Bulong thép đen M10x65 mm, Gr 12.994BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
113Gudong thép đen M20x125L170BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
114Gudong thép đen M12x85L174BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
115Bulông thép đen M14x2.050BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
116Bulong (Hex.bolt) M16.0x35.0300BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
117Bulong lục giác chìm M16x50 mm, Gr 10.8290BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
118Bulong: M16x60L655BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
119Bulong M12 x 40L, Gr 8.8815BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
120Hex. Screw M16-45L, Gr 8.8200BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
121Hex. Screw M16-50L, Gr 8.8200BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
122Bulong thép đen đầu vuông M30x3,5100BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
123Bulong M24x100mm144BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
124Bulong M20x100mm100BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
125Bulong Thép đen M20x L = 10070BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
126Bulong M20x60 thép đen Gr8.8229BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
127Bulong M20x50 thép đen cấp bền 10.9300BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
128Bulong M16x80150BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
129Bulong thép đen M16x55mm100BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
130Bulong thép đen M16x45mm50BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
131Bulong M12x80100BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
132Bulong thép đen lục giác chìm M12x20100BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
133Bulong lục giác chìm đầu bằng M10, L=50mm50BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
134Bulong M8x30mm100BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
135Gudong M12x6060BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
136Gudong M10x7010BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
137Gudong M10x5010BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
138Bulong inox 304 M8x3020BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
139Bulong inox 304 M12x4520BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
140Bulong lục giác chìm đầu trụ M6x25100BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
141Bulong lục giác chìm đầu trụ M6x80150BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
142Bulong lục giác chìm đầu trụ ( ren suốt) M12x3530BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
143Bulong lục giác chìm đầu trụ M12x11030BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
144Bulong lục giác chìm đầu trụ M12x8030BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
145Co 90 độ HDPE10cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
146Đầu nối thẳng HDPE5cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
147Ống HDPE5mNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
148T van bồn cầu vòi xit vệ sinh có van khóa4cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
149Van Xả Nhấn Bồn Tiểu American Standard WF-98025cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
150Vòi xịt Inox5cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
151Bồn vệ sinh4cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
152Mỡ Dow Corning high vacuum grease5TuýpNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
153Mỡ bôi trơn O-ring Dow Corning Molykote 55 O-ring grease2HộpNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
154Nut and cutting ring30cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
155MALE CONNECTOR G1/4″ MALE X 8MM TUBE OD20cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
156MALE CONNECTOR G3/8″ MALE X 15.7MM TUBE OD20cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
157MALE CONNECTOR M10x1.0 MALE X 8MM TUBE OD20cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
158Dây cuaroa B 1488SợiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
159Lọc thô đầu hút 149 micron3cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
160Lõi lọc 2.5 micron.2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
161Lõi lọc tách acid. Mã hiệu: ICB600524-A2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
162Lõi lọc 2.5 micron. Mã hiệu: HP107L18-1MV2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
163Lõi lọc tinh dầu bánh răng: Mã hiệu: KKF-23-0017/GOF56BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
164Lõi lọc đường hồi 10 micron absolute3BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
165Lõi lọc đường hồi 10 micron (Nominal) Mã hiệu: HFE-20-010 (Nominal3BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
166Bi làm sạch Bình Ngưng30.000ViênNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
167Bi làm sạch Bình Ngưng10.000ViênNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
168Túi lọc bụi (thu bụi cho silo tro - Quạt hút A/B/C); Vent Filter(A/B/C)311cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
169Lọc nước làm mát stator130cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
170Lọc nhớt bôi trơn BFPT6cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
171Túi chống ẩm Silicagel có dây treo246TúiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
172Hạt hút ẩm silicagel15KgNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
173Lọc dầu bơm chữa cháy Diesel TBA 220kV PT1BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
174Lọc nhiên liệu bơm chữa cháy Diesel TBA 220kV PT1BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
175Lọc nhớt điều khiển BFPT4cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
176Lọc máy nén sục phểu ESP24cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
177Lọc hộp giảm tốcc máy nghiền2BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
178Lọc nhớt quạt cấp 22BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
179Lọc nhớt quạt cấp 12BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
180Bộ lọc nhớt thủy lực3BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
181Bộ lọc khí nén SMC5BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
182- Bộ kit sửa chữa bơm nhớt bôi trơn Bộ sấy không khí5BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
183Dây Ống bạt bơm nước hút bùn100métNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
184Keo dán Hisaka S-127HộpNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
185Van chặn súng dập bụi kho than5CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
186Súng phun nước kho than5CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
187Chất phủ ARC 988,2hộpNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
188Chất phủ ARC S4+2hộpNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
189Chất phủ ARC BX110hộpNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
190Chất phủ ARC 8585hộpNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
191Chất phủ ARC 8558hộpNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
192Chất tẩy rửa/dung môi pha loãng110LítNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
193Phần mềm tường lửa License Firewall 201E renew3licenseNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
194Đá cắt Inox2.750ViênNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
195Đèn pin đội đầu40BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
196Ống cao su bơm mỡ10CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
197Súng bơm mỡ cầm tay5BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
198Súng bơm mỡ dùng pin12BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
199Kéo tỉa cành2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
200Bộ phát Wifi1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
201Fast ethernet fiber optic converter1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
202Camera5BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng
203Tivi UHD 50 inch1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 20 ngày kể từ ngày đặt hàng

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệmCác yêu cầu cần tuân thủTài liệu cần nộp
STTMô tảYêu cầuNhà thầu độc lậpNhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danhTừng thành viên liên danhTối thiểu một thành viên liên danh
1Lịch sử không hoàn thành hợp đồngTừ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 12Mẫu 12
2Năng lực tài chính
2.1Kết quả hoạt động tài chínhNhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 13Mẫu 13
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương.
2.2Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanhDoanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 29.778.136.000(4) VND, trong vòng 3(5) năm gần đây. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13Mẫu 13
2.3Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(6)Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(7) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 4.963.022.000 VND(8). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
3Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hoá tương tựSố lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(9) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(10) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(11) trong vòng 3(12) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Đối với Nhà thầu liên danh khi tham gia toàn bộ hoặc từng phần của gói thầu này, từng thành viên liên danh phải có ít nhất 01 Hợp đồng tương tự phải đáp ứng về quy mô (giá trị), tương đương với phần công việc đảm nhận trong thỏa thuận liên danh để thực hiện cho toàn bộ hoặc từng phần của gói thầu này. Đối tượng ký hợp đồng tương tự là đơn vị sử dụng cuối cùng, không phải là đơn vị thương mại, cụ thể: các nhà máy điện, các cơ sở công nghiệp hoặc các đơn vị trực thuộc Tập đoàn Điện lực Việt Nam, các cơ quan quản lý nhà nước. Hợp đồng được đánh giá là tương tự: là các Hợp đồng cung cấp VTTB cho Nhà máy điện hoặc các nhà máy Công nghiệp. Hợp đồng tương tự nhằm chứng minh năng lực thực hiện phải là bản gốc hoặc bản sao công chứng và phải đảm bảo nhà thầu đã thực hiện được ít nhất là 80% khối lượng công việc (hoặc giá trị) của các Hợp đồng đó. Tài liệu để chứng minh cho các hợp đồng tương tự đã đệ trình trong HSDT của Nhà thầu một trong các tài liệu sau: Biên bản quyết toán; Thanh lý hợp đồng; Biên bản nghiệm thu hoàn thành hợp đồng; Hóa đơn tài chính (Bản gốc hoặc bản chứng thực sao y bản chính của cơ quan có thẩm quyền chứng thực).
Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 13.896.463.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 27.792.926.000 VND.
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụngMẫu 10(a), 10(b)Mẫu 10(a), 10(b)
4Khả năng bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác(13)Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau:

Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác đối với các mục hàng có số thứ tự: 3, 160, 161, 162 tại Mẫu số 01A (webform trên Hệ thống)- Phạm vi cung cấp – Chương IV, theo các yêu cầu như sau: - Nhà thầu phải nộp kèm theo E-HSDT văn bản xác nhận của Nhà sản xuất hoặc đại lý được Nhà sản xuất ủy quyền, trong đó Nhà sản xuất hoặc đại lý được ủy quyền phải cam kết: i) Hàng hóa cung cấp cho gói thầu này chính hãng và đảm bảo chất lượng; ii) Cam kết sẵn sàng hỗ trợ dịch vụ lắp đặt, bảo dưỡng, bảo hàng hóa theo tiêu chuẩn của NSX đối với các mục hàng hóa trong gói thầu này. - Trong trường hợp Đại lý cam kết thì Nhà thầu phải cung cấp tài liệu chứng minh tính hợp pháp của Đại lý được Nhà sản xuất ủy quyền. - Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu không đính kèm văn bản xác nhận của Nhà sản xuất hoặc đại lý được Nhà sản xuất ủy quyền thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá E-HSDT. (Nhà thầu đính kèm E-HSDT bản scan màu và chuẩn bị sẵn sàng bản gốc để nộp cho Bên mời thầu nếu được mời đến thương thảo hợp đồng).

Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụng

Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 03 đến 05 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu .
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu trung bình hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = (Giá gói thầu/ thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k. Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là từ 1,5 đến 2.
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k
Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là 1,5.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1 Bảng này.
(6) Thông thường áp dụng đối với những hàng hóa đặc thù, phức tạp, quy mô lớn, có thời gian sản xuất, chế tạo dài.
(7) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm
(8) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là từ 0,2 đến 0,3.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
Nguồn lực tài chính được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
(9) Căn cứ vào quy mô, tính chất của gói thầu và tình hình thực tế của ngành, địa phương để quy định cho phù hợp. Thông thường từ 1 đến 3 hợp đồng tương tự.
Hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự là hợp đồng trong đó hàng hóa được cung cấp tương tự với hàng hóa của gói thầu đang xét và đã hoàn thành, bao gồm:
- Tương tự về chủng loại, tính chất: có cùng chủng loại, tương tự về đặc tính kỹ thuật và tính năng sử dụng với hàng hóa của gói thầu đang xét;
- Tương tự về quy mô: có giá trị hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của gói thầu đang xét.
Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các gói thầu có tính chất đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị của hợp đồng trong khoảng 50% đến 70% giá trị của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng sản xuất hàng hóa tương tự về chủng loại và tính chất với hàng hóa của gói thầu.
(10) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(11) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(12) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu về doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh tại tiêu chí 2.2 Bảng này.
(13) Nếu tại Mục 15.2 E-BDL có yêu cầu thì mới quy định tiêu chí này.

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Bê tông chịu lửa – Novaplast-80
400 Kg Bê tông chịu lửa – Novaplast-80
2 Bê tông chịu lửa Novacast-60MC
400 Kg Bê tông chịu lửa Novacast-60MC
3 Thép chống mài mòn 2 thành phần
10 Tấm Thép 2 thành phần Kametall W100 Kích thước: 10x1500x3000mm Thành phần hóa học: %C =5%; %Cr =30%, Độ cứng: 700 HV NSX: Kalenborn
4 Đầu phun mưa
200 cái Đầu phun mưa 180 độ G-type Model: 11606. NSX: Anhui Fulier E-Commerce Co.Ltd
5 Bộ kit bảo dưỡng Bơm nhớt bôi trơn máy nghiền
9 Bộ 01 Bộ bao gồm: - Oil seal : VIA 30E (30 x 47 x 10): 01 cái - O ring: Ø68 x 2.7mm: 01 cái - plain bearing bush (sử dụng cho gear pump KF, model: DKF 3D04, NSX: KRACHT): 02 cái - O ring cover end (sử dụng cho gear pump KF, model: DKF 3D04, NSX: KRACHT): 02 cái NSX: Chesterton
6 Giảm chấn coupling
36 cái Giảm chấn kích thước: tổng chiều dài 61mm, phần ren dài 17mm, bước ren M12x1.75, vòng giảm chấn cao 18mm, nút Ø 16mm (Chi tiết kích thước xem bản vẽ đính kèm ) Vật liệu nhựa PU
7 Body gasket
15 cái Body gasket đồng 58 × 50 × 3mm
8 Spiral wound gasket V-seal
15 cái Spiral wound gasket V-seal DPSC “0256” Material: 316, kích thước 133.5 x 117 x 98.5ID x 5T mm
9 Phớt chắn bụi
10 Bộ Phớt chắn dầu TC 100x130x12, vật liệu NBR NSX: NAK
10 O-ring cho đầu lọc UF ID: 222 x 7 mm
20 Sợi O-ring cho đầu lọc UF, kích thước ID: 222 x 7 mm, vật liệu Viton
11 Gasket cao su
4 cái Gasket cao su: - Kích thước: Ø1210x Ø1390 x 5tmm - Loại: có lỗ lắp bulong M30, 44 lỗ x Ø35
12 Bao che xilanh chống bụi (có gắn khóa kéo)
10 cái Vật liệu: Vải nylon Quy cách: +Ød=70mm, ØDI=90mm, ØD2=80mm +ØD1=110mm, ØDA=140mm; H1=H2=50mm; Lmax=800mm
13 Ống nối mềm Circulation Pump Make-Up Water
3 Bộ Khớp nối mềm đường nước ( Flexible hose fuild water, Stainless Steel Braided Metric ) Kích thước: DN25 Áp suất: 34 bar Chịu nhiệt: 350 độ C Kết nối: DN25, 300# SWRF Flanged, SCH.80 /A105 In Accordance with ASME B16.5 With Companion Flange / Gasket / Bolt / Nuts Chiều dài: 1500mm
14 Ống nối mềm Boiler Recir. Pump Motor Cooling Wate
5 Bộ Khớp nối mềm đường nước ( Flexible hose fuild water, Stainless Steel Braided Metric ) Kích thước: DN25 Áp suất: 34 bar Chịu nhiệt: 350 độ C Kết nối: DN25, 300# SWRF Flanged /SCH80/A105 In Accordance with ASME B16.5 With Companion Flange / Gasket / Bolt / Nuts Chiều dài: 1500mm
15 Ống nối mềm Boiler Recir. Pump Motor Cooling Water
5 Bộ Khớp nối mềm đường nước ( Flexible hose fuild water, Stainless Steel Braided Metric ) Kích thước: DN65 Áp suất: 10 bar Chịu nhiệt: 350 độ C Kết nối: DN65, 150# WNRF Flanged SCH40/A105, In Accordance with ASME B16.5 with ASME B16.5 With Companion Flange / Gasket / Bolt / Nuts Chiều dài: 2500mm
16 Ống nối mềm đường gió chèn Sealing Air to THERMOPROBE
4 Bộ Khớp nối mềm đường gió ( Item: Flexible hose, type: Stainless Steel Braided Metric, Fluid: air ) Kích thước: DN65 Áp suất: 10 bar Chịu nhiệt: 350 độ C Kết nối: DN65 Quick Coupling / #3000 / SUS304 / Female /NPT Chiều dài: 700mm
17 Ống mềm thủy lực cho CWP
3 Ống Ống thủy lực 1" 16MXT, SAE100R2 NO SKIVE, PW= 16.5Mpa; NSX: GATES
18 Ống mềm thủy lực cho CWP
4 Ống Ống thủy lực 1-1/4" 20-4XH, EN856 4SH, PW= 350BAR, dài 15 mét ; NSX: GATES
19 Ống mềm thủy lực cho CWP
4 Ống Ống thủy lực 1/2" 8CR2, EN 853 2SN; PW= 275BAR, chiều dài 5 mét ; NSX: GATES
20 Ống mềm inox cho bộ đánh lửa vòi dầu
4 Ống Ống mềm inox SS304 bọc teflon, PH370-04 - Chịu nhiệt độ 260 độ C - Độ dài: 1,4 mét - Kết nối: 2 đầu đực 1/4inch NPT - Lõi trong PTFE gia cố Fiber Braid - Bọc ngoài: SS304 - Áp suất: 10 bar NSX: POLYHOSE
21 Ống mềm inox cho thiết bị đo chênh áp
10 Ống Ống mềm inox SS304 bọc teflon, PH370-08 - Chịu nhiệt độ 260 độ C - Lõi trong PTFE gia cố Fiber Braid - Bọc ngoài SS304. - Đường kính ngoài 18.4 mm - Đường kính trong 12.83 mm - Một đầu kết nối ống 1/2 inch (Tube Fitting) - Một đầu: Female (Fitting) 3/4’’-16 UNF, 370 Flare JIC - Chiều dài: 1,2 mét NSX: POLYHOSE
22 Ống mềm Swagelok inox cho thiết bị đo chênh áp quạt khói
6 Ống Ống mềm inox - Chịu nhiệt độ 550 độ C - Lõi trong SS316 - Bọc ngoài SS321. - Đường kính ngoài 20.5 mm - Đường kính trong 12.7 mm - Một đầu kết nối ống ½ inch (Fitting) SS316 - Một đầu ren Male ½ NPT (đầu ren làm bằng SS316) - Chiều dài: 1,2 mét NSX: POLYHOSE
23 Ống nhớt thủy lực cho LP bypass
1 Ống 3/4" x L=1550mm, 2 đầu nối thẳng ren trong khóa 46mm - Quy cách: 12-4XH - Áp suất: 421 bar; NSX: GATES
24 Ống nhớt thủy lực cho HP bypass
1 Ống * Ống 5/16" x L=1000mm, 420BAR, 2 đầu nối ren trong khóa phi 24mm (4 ống) * Ống 1/2" x L=1600mm, 425BAR, 2 đầu nối ren trong khóa phi 30mm (8 ống); NSX: GATES
25 Ống nhớt thủy lực cho FCV 30%
1 Ống * 3/4" x L=2000mm, 420BAR,1 đầu nối ren trong 2 khóa kết nối ống inox 3/4" + 1 đầu ren trong 2 khóa phi 36mm (1 ống) * 3/4" x L=1800mm, 420BAR, 1 đầu nối ren trong 2 khóa kết nối ống inox 3/4" + 1 đầu ren trong 2 khóa phi 36mm (1 ống) * 3/4" x L=780mm, 280BAR, 2 đầu nối ren trong kết nối kết nối két làm mát khóa phi 36mm (1 ống) * 1" x L=390mm, 225BAR, 2 đầu nối ren trong kết nối kết nối bơm với thùng dầu khóa phi 41mm (1 ống) * 5/8" x L=550mm, 280BAR, 2 đầu nối ren trong kết nối kết nối két làm mát khóa phi 36mm (1 ống); NSX: GATES
26 Ống mềm cấp khí nén cho vòi dầu cần đánh lửa
4 cái Ống mềm inox SS304 bọc teflon, PH179-7 - Chịu nhiệt độ 260 độ C - Lõi trong PTFE gia cố Fiber Braid - Bọc ngoài SS304. - Đường kính ngoài 12,6 mm - Đường kính trong 9 mm - Một đầu: Male ¼ NPT - Một đầu: Female (Fitting) ¼ NPT, 37* Flare JIC - Chiều dài: 1,2 mét NSX: POLYHOSE
27 Ống nối mềm đường gió chèn CCTV, Camera
14 Bộ Khớp nối mềm đường gió ( Flexible hose, Type: Stainless Steel Braided Metric, Fluid: air ) Kích thước: DN25 Áp suất: 34 bar Chịu nhiệt: 350 độ C Kết nối: DN25 Quick Coupling / #3000 / SCH.40S /SUS304 / Female /NPT Chiều dài: 700mm
28 Ống nối mềm đường gió chèn kính thăm vòi đốt
20 Bộ Ống mềm dẫn khí PLANT MASTER XTREME Kích thước: 1" Áp suất: 250psi (17.2bar) Chịu nhiệt: -40 độ C đến 100 độ C Kết nối: Pipe size: material: DN 25, SCH.80/ A53-B, đầu hose clamp SS304 Chiều dài: 700mm; NSX: GATES
29 Ống nối mềm inox
10 Cái Ống nối mềm Inox 304 bấm sẵn 2 đầu nối (Female) : 1"x1.5 Khớp nối inox SS304 + Size: 3/4ʺ + Tổng chiều dài 2 đầu bấm: L = 105mm + 2 đầu nối 1"
30 Rulo nước+đầu xịt cao áp
10 Bộ Rulo cuốn ống nước Inox 304-kiểu lò xo RWA-2520STS + Chiều dài ống: 20m + Đường kính trong: 1 inch + Áp suất tối đa: 17Kg/cm2+ NSX: KOREEL CO., LTD
31 Dây cuaroa SV 930
4 Sợi Dây cuaroa đai răng: Loại: 5V 930 NSX: Mitsusumi
32 Ống thủy lực cao su mành thép
10 Mét Ống mềm dẫn mỡ bôi trơn 1/8" Quy cách: PH148-02 Áp suất làm việc: 210 Bar OD: Ø8 NSX: POLYHOSE
33 Dây curoa
4 Sợi Dây curoa HA50 NSX: Mitsusumi
34 Dây cuaroa đai răng 5VX1150 358
25 Sợi Dây cuaroa đai răng: - Loại: 5VX1150 NSX: Mitsusumi
35 Dây cuaroa đai trơn B-111
45 Sợi Dây cuaroa đai trơn: - Loại: B-111 NSX: Mitsusumi
36 Dây curoa đai răng AX110
45 Sợi Dây cuaroa đai răng: - Loại: AX110 NSX: Mitsusumi
37 Dây cuaroa SPB 3650LW
8 Sợi Dây cuaroa đai trơn: Loại: SPB 3650LW NSX: Mitsusumi
38 Cao su tấm 100 Red dày 4,8mm không bố
5 cuộn Cao su tấm 100 Red dày 4,8mm không bố, khổ 36"x10m/cuộn; NSX: AT
39 Cao su tấm 100 Red dày 3,2mm không bố
5 cuộn Cao su tấm 100 Red dày 3,2mm không bố, khổ 36"x10m/cuộn; NSX: AT
40 Silicone APOLLO A 500 trong
860 Chai Silicone APOLLO A 500 trong
41 Cọ lăn
15 Cái Cọ lăn
42 SƠN PHỦ EPOXY JOTUN HARDTOP AS
5 Bộ SƠN PHỦ EPOXY JOTUN HARDTOP AS MÀU ĐEN 5L/Bộ; NSX: Jotun
43 SƠN PHỦ EPOXY JOTUN ALKYD PILOT II
10 Bộ SƠN PHỦ EPOXY JOTUN ALKYD Pilot II Green 257 ( PILOT II MÀU XANH lá cây ) 20L/bộ NSX: Jotun
44 Phôi nhựa Teflon Ø130mm
1 Mét Phôi nhựa Teflon Ø130mm
45 Phôi nhựa Teflon Ø110mm
1 Mét Phôi nhựa Teflon Ø110mm
46 Phôi nhựa Teflon Ø80mm
1 Mét Phôi nhựa Teflon Ø80mm
47 Phôi INOX 304 Ø12
6 mét Phôi INOX 304 Ø12
48 Que hàn điện LB- 52. Ø3.2 mm
900 Kg Que hàn điện LB- 52. Ø3.2 mm NSX: Kobe Steel
49 Que hàn điện LB- 52. Ø2.6 mm
96 Kg Que hàn điện LB- 52. Ø2.6 mm NSX: Kobe Steel
50 Giấy nhám cuộn P1000
35 Cuộn Giấy nhám cuộn P1000 kt: 150 x 4500mm NSX: Paco

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM như sau:

  • Có quan hệ với 482 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,76 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 55,87%, Xây lắp 5,12%, Tư vấn 7,27%, Phi tư vấn 31,40%, Hỗn hợp 0,33%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.693.959.251.569 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.524.447.426.597 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,29%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 69: Cung cấp vật tư tổng hợp, các loại lọc". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 69: Cung cấp vật tư tổng hợp, các loại lọc" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 101

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Bạch đầu giai lão thực ra chẳng liên quan gì đến tình yêu, chỉ đơn giản là nhẫn nại… Thế nhưng, nhẫn nại cũng chính là một loại tình yêu. Vì thế, người thực sự yêu bạn, thực chất chính là người luôn tỏ ra nhẫn nại với bạn. "

Khuyết Danh

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...

Thống kê
  • 8542 dự án đang đợi nhà thầu
  • 146 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 163 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23691 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37141 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây