Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Chú ý: (Đây sẽ là bản thay đổi cuối cùng 12:14 Ngày 19/03/2020)
Gia hạn:
Thời điểm đóng thầu gia hạn từ 10:00 ngày 20/03/2020 đến 10:00 ngày 26/03/2020
Thời điểm mở thầu gia hạn từ 10:00 ngày 20/03/2020 đến 10:00 ngày 26/03/2020
Lý do lùi thời hạn:
Để nhà thầu có thêm thời gian chuẩn E-HSDT
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Chi nhánh Tổng công ty Điện lực TP. HCM, Ban Quản lý dự án lưới điện phân phối TP. HCM |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 8-2019: Tủ điện trung thế cho các trạm ngắt kế hoạch khai thác vật tư thiết bị năm 2019 12 Tháng |
E-CDNT 3 | KHCB, Vay |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(a) | không yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | Nhà thầu phải cung cấp các tài liệu chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa dưới hình thức văn bản, bản vẽ và số liệu các tài liệu sau: a. Bảng liệt kê chi tiết danh mục hàng hóa phù hợp với yêu cầu về phạm vi cung cấp nêu tại Chương V. b. Biểu tiến độ cung cấp phù hợp với yêu cầu nêu tại Chương V. c. Tài liệu về mặt kỹ thuật như tiêu chuẩn hàng hóa, tính năng, thông số kỹ thuật, thông số bảo hành của từng loại hàng hóa (kèm theo bản vẽ để mô tả nếu cần). d. Các nội dung yêu cầu khác phù hợp với yêu cầu kỹ thuật nêu tại Chương V; |
E-CDNT 12.2 | Giá chào thầu là giá đến kho của Chủ đầu tư, đã bao gồm đầy đủ thiết bị, phụ kiện (như mô tả trong Chương V) và các chi phí dịch vụ kỹ thuật để thực hiện gói thầu. - Giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. - Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. - Địa điểm kho của Chủ đầu tư: Công ty Dịch vụ Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh, đường số 5 – Khu Công nghiệp Vĩnh Lộc, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. HCM hoặc giao theo địa chỉ do bên mua chỉ định trong phạm vi TP. HCM. |
E-CDNT 14.3 | Không áp dụng |
E-CDNT 15.2 | Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 500.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá đánh giá (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Nhà thầu có giá đánh giá thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 29.3 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá đánh giá thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá đánh giá của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá đánh giá thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Chi nhánh Tổng công ty Điện lực TP.HCM TNHH - Ban QLDA lưới điện phân phối TP. HCM.
Địa chỉ: Lầu 06, 07, 08 số 01 Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 03, TP. HCM.
Điện Thoại : (028) 62.875.387.
Số Điện Thoại Người phụ trách phát hành HSMT: 0918345534. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chi nhánh Tổng công ty Điện lực TP.HCM TNHH - Ban QLDA lưới điện phân phối TP. HCM. Địa chỉ: Lầu 06, 07, 08 số 01 Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 03, TP. HCM. Điện Thoại : (028) 62.875.387. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Tổ chức – Hành chính Chi nhánh Tổng công ty Điện lực TP.HCM TNHH - Ban QLDA lưới điện phân phối TP. HCM. Địa chỉ: Lầu 06, 07, 08 số 01 Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 03, TP. HCM. Điện Thoại : (028) 62.875.387. |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Tổ chức – Hành chính Chi nhánh Tổng công ty Điện lực TP.HCM TNHH - Ban QLDA lưới điện phân phối TP. HCM. Địa chỉ: Lầu 06, 07, 08 số 01 Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 03, TP. HCM. Điện Thoại : (028) 62.875.387. Đường dây nóng của Báo Đấu thầu: Điện Thoại : (024) 3768.6611 Địa chỉ Email của Ban Quản lý Đấu thầu EVN: Email : [email protected] |
E-CDNT 36 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Tủ máy cắt 24kV 630A (ngăn thiết bị cách điện khí SF6) & phụ kiện | 21 | Tủ | Xem Phần 4 – Phụ lục | ||
2 | Tủ máy cắt 24kV 1250A - 25kA/1s (ngăn thiết bị cách điện khí SF6) & phụ kiện | 6 | Tủ | Xem Phần 4 – Phụ lục | ||
3 | Tủ máy cắt 24kV 800A - 25kA/1s (ngăn thiết bị cách điện khí SF6) & phụ kiện | 1 | Tủ | Xem Phần 4 – Phụ lục | ||
4 | Tủ biến điện áp 22√3kV - 0,11√3kV (ngăn thiết bị cách điện khí SF6) & phụ kiện | 5 | Tủ | Xem Phần 4 – Phụ lục | ||
5 | Tủ nâng thanh cái 24kV loại cách điện khí SF6 (bus riser) | 2 | Tủ | Xem Phần 4 – Phụ lục | ||
6 | Tủ máy cắt phân đoạn 24kV loại cách điện khí SF6 (bus coupler) | 2 | Tủ | Xem Phần 4 – Phụ lục | ||
7 | Tủ máy cắt hợp bộ (CB VCB 3P 1250A 24kV (bus coupler+bus riser) busbar 1250A 24kV và phụ kiện) | 1 | Tủ | Xem Phần 4 – Phụ lục |
CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN
Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:
STT | Mô tả dịch vụ | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính | Địa điểm thực hiện dịch vụ | Ngày hoàn thành dịch vụ |
1 | Tủ máy cắt 24kV 630A (ngăn thiết bị cách điện khí SF6) & phụ kiện | 4 | Lần | Tùy theo đơn vị thử nghiệm độc lập | Tùy theo đơn vị thử nghiệm độc lập |
2 | Tủ máy cắt 24kV 1250A - 25kA/1s (ngăn thiết bị cách điện khí SF6) & phụ kiện | 3 | Lần | Tùy theo đơn vị thử nghiệm độc lập | Tùy theo đơn vị thử nghiệm độc lập |
3 | Tủ máy cắt 24kV 800A - 25kA/1s (ngăn thiết bị cách điện khí SF6) & phụ kiện | 1 | Lần | Tùy theo đơn vị thử nghiệm độc lập | Tùy theo đơn vị thử nghiệm độc lập |
4 | Tủ biến điện áp 22√3kV - 0,11√3kV (ngăn thiết bị cách điện khí SF6) & phụ kiện | 3 | Lần | Tùy theo đơn vị thử nghiệm độc lập | Tùy theo đơn vị thử nghiệm độc lập |
5 | Tủ nâng thanh cái 24kV loại cách điện khí SF6 (bus riser) | 2 | Lần | Tùy theo đơn vị thử nghiệm độc lập | Tùy theo đơn vị thử nghiệm độc lập |
6 | Tủ máy cắt phân đoạn 24kV loại cách điện khí SF6 (bus coupler) | 2 | Lần | Tùy theo đơn vị thử nghiệm độc lập | Tùy theo đơn vị thử nghiệm độc lập |
7 | Tủ máy cắt hợp bộ (CB VCB 3P 1250A 24kV (bus coupler+bus riser) busbar 1250A 24kV và phụ kiện) | 1 | Lần | Tùy theo đơn vị thử nghiệm độc lập | Tùy theo đơn vị thử nghiệm độc lập |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Tủ máy cắt 24kV 630A (ngăn thiết bị cách điện khí SF6) & phụ kiện | 21 | Tủ | Công ty Dịch vụ Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh (khu Công nghiệp Vĩnh Lộc), đường số 05, P. Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, TP. HCM hoặc địa điểm kho theo chỉ định của Chủ đầu tư trong phạm vi TP. HCM | Trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Tủ máy cắt 24kV 1250A - 25kA/1s (ngăn thiết bị cách điện khí SF6) & phụ kiện | 6 | Tủ | Công ty Dịch vụ Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh (khu Công nghiệp Vĩnh Lộc), đường số 05, P. Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, TP. HCM hoặc địa điểm kho theo chỉ định của Chủ đầu tư trong phạm vi TP. HCM | Trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Tủ máy cắt 24kV 800A - 25kA/1s (ngăn thiết bị cách điện khí SF6) & phụ kiện | 1 | Tủ | Công ty Dịch vụ Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh (khu Công nghiệp Vĩnh Lộc), đường số 05, P. Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, TP. HCM hoặc địa điểm kho theo chỉ định của Chủ đầu tư trong phạm vi TP. HCM | Trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Tủ biến điện áp 22√3kV - 0,11√3kV (ngăn thiết bị cách điện khí SF6) & phụ kiện | 5 | Tủ | Công ty Dịch vụ Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh (khu Công nghiệp Vĩnh Lộc), đường số 05, P. Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, TP. HCM hoặc địa điểm kho theo chỉ định của Chủ đầu tư trong phạm vi TP. HCM | Trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Tủ nâng thanh cái 24kV loại cách điện khí SF6 (bus riser) | 2 | Tủ | Công ty Dịch vụ Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh (khu Công nghiệp Vĩnh Lộc), đường số 05, P. Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, TP. HCM hoặc địa điểm kho theo chỉ định của Chủ đầu tư trong phạm vi TP. HCM | Trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Tủ máy cắt phân đoạn 24kV loại cách điện khí SF6 (bus coupler) | 2 | Tủ | Công ty Dịch vụ Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh (khu Công nghiệp Vĩnh Lộc), đường số 05, P. Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, TP. HCM hoặc địa điểm kho theo chỉ định của Chủ đầu tư trong phạm vi TP. HCM | Trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Tủ máy cắt hợp bộ (CB VCB 3P 1250A 24kV (bus coupler+bus riser) busbar 1250A 24kV và phụ kiện) | 1 | Tủ | Công ty Dịch vụ Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh (khu Công nghiệp Vĩnh Lộc), đường số 05, P. Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, TP. HCM hoặc địa điểm kho theo chỉ định của Chủ đầu tư trong phạm vi TP. HCM | Trong vòng 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chuyên gia hoặc nhân viên của nhà sản xuất hoặc nhà thầu (trường hợp nhà thầu không phải là nhà sản xuất) giám sát, hướng dẫn lắp đặt, vận hành thiết bị: tối thiểu 01 người. | 1 | Có chứng chỉ đào tạo của nhà sản xuất về kiểm tra, giám sát, hướng dẫn lắp đặt, vận hành tủ máy cắt trung thế. | 3 | 3 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ máy cắt 24kV 630A (ngăn thiết bị cách điện khí SF6) & phụ kiện | 21 | Tủ | Xem Phần 4 – Phụ lục | ||
2 | Tủ máy cắt 24kV 1250A - 25kA/1s (ngăn thiết bị cách điện khí SF6) & phụ kiện | 6 | Tủ | Xem Phần 4 – Phụ lục | ||
3 | Tủ máy cắt 24kV 800A - 25kA/1s (ngăn thiết bị cách điện khí SF6) & phụ kiện | 1 | Tủ | Xem Phần 4 – Phụ lục | ||
4 | Tủ biến điện áp 22√3kV - 0,11√3kV (ngăn thiết bị cách điện khí SF6) & phụ kiện | 5 | Tủ | Xem Phần 4 – Phụ lục | ||
5 | Tủ nâng thanh cái 24kV loại cách điện khí SF6 (bus riser) | 2 | Tủ | Xem Phần 4 – Phụ lục | ||
6 | Tủ máy cắt phân đoạn 24kV loại cách điện khí SF6 (bus coupler) | 2 | Tủ | Xem Phần 4 – Phụ lục | ||
7 | Tủ máy cắt hợp bộ (CB VCB 3P 1250A 24kV (bus coupler+bus riser) busbar 1250A 24kV và phụ kiện) | 1 | Tủ | Xem Phần 4 – Phụ lục |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Chi nhánh Tổng công ty Điện lực TP. HCM, Ban Quản lý dự án lưới điện phân phối TP. HCM như sau:
- Có quan hệ với 269 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,07 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 14,79%, Xây lắp 39,48%, Tư vấn 45,73%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 5.731.201.006.913 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 5.004.423.609.889 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 12,68%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Mỗi ngày mang theo nó lời hứa hẹn của một khởi đầu mới. "
Katrina Mayer
Sự kiện ngoài nước: Ngày 31-10-1952, Mỹ đã cho nổ bom khinh khí đầu...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Chi nhánh Tổng công ty Điện lực TP. HCM, Ban Quản lý dự án lưới điện phân phối TP. HCM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Chi nhánh Tổng công ty Điện lực TP. HCM, Ban Quản lý dự án lưới điện phân phối TP. HCM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.