Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 82: Cung cấp văn phòng phẩm Tên dự toán là: Dự toán cho các gói thầu đợt 4 năm 2022 của NMNĐ Vĩnh Tân 4 Thời gian thực hiện hợp đồng là : 12 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): sản xuất kinh doanh năm 2022 |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: 1. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; 2. Thỏa thuận Liên danh nếu là Nhà thầu Liên danh theo đúng mẫu số 6 Chương IV Biểu mẫu mời thầu và dự thầu (nếu có Liên danh); 3. Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của người ký đơn dự thầu (trong trường hợp người ký đơn dự thầu không phải là người đại diện theo pháp luật); 4. Tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm của Nhà thầu; 5. Các tài liệu kỹ thuật để chứng minh đặc tính kỹ thuật của hàng hóa chào thầu hoặc mặt hàng thay thế trong trường hợp hàng hóa chào tương đương; 6. Cam kết tiến độ cung cấp hàng hóa theo quy định trong E-HSMT. 7. Các tài liệu khác theo quy định HSMT. |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá: Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hóa: Catalog của hàng hóa chào bán (nếu có). * Về xuất xứ hàng hóa: Nhà thầu chào hàng hóa phải có nguồn gốc rõ ràng. Xuất xứ được hiểu là Quốc gia (Nước) hoặc vùng lãnh thổ. Trường hợp Nhà thầu chào xuất xứ hàng hóa từ nhiều nước khác nhau Bên mời thầu sẽ loại mà không làm rõ. (Ví dụ: Xuất xứ: Trung Quốc/Nhật Bản; Đức/Trung Quốc/Singapore; Singapore/Malaysia/ Trung Quốc…). Đối với xuất xứ hàng hóa từ nhiều Nước khác nhau, Bên mời thầu chỉ cho phép Nhà thầu chào hàng hóa có xuất xứ từ Châu Âu (EU). * Về mác mã hàng hóa, hãng sản xuất: Trường hợp hàng hóa chào bán không nêu rõ cả hai tiêu chí mác mã và hãng sản xuất thì hàng hóa đó được đánh giá là không đáp ứng yêu cầu mà không cần phải tiến hành làm rõ. Trường hợp chỉ thiếu một trong hai tiêu chí mác mã hoặc hãng sản xuất thì phải tiến hành là rõ với nguyên tắc không làm thay đổi giá dự thầu và không thay đổi mác mã hoặc hãng đã chào; * Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định chất lượng hoặc chứng nhận và công bố hợp quy theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu. |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá đã bao gồm vận chuyển, bốc xuống, xếp dỡ hàng vào kho của Bên mời thầu) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa: Không yêu cầu |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: Không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 23.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 – Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam, Địa chỉ Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam, Điện thoại: (0259) 6250 200, Fax: 0259 362655 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Địa chỉ của Người có thẩm quyền: Ông Vũ Thanh Hải - Giám đốc Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam. Địa chỉ: Đường Lê Thánh Tông, khu phố 3, P.Mỹ Bình, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận; Điện thoại: (0259) 3626 555; -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch và Vật tư - Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam. Địa chỉ văn phòng: Đường Lê Thánh Tông, khu phố 3, P.Mỹ Bình, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận; Điện thoại: (0259) 3626 555; Fax: (0259) 3626 555 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Kế hoạch Vật tư - Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 – Chi nhánh Tập đoàn điện lực Việt Nam, Địa chỉ: Thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận. Điện thoại: (0259) 6250 200, Fax: 0259 362655 |
E-CDNT 34 | Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 15 % Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 15 % |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Sổ nhật ký vận hành cương vị | 96 | Quyển | In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 93 tờ + 7 tờ mục ghi sự cố + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
2 | Sổ theo dõi kết quả than máy cấp | 20 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 25 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
3 | Sổ theo dõi kết quả hàm lượng cacbon không cháy trong tro, xỉ | 15 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 25 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
4 | Sổ theo dõi sử dụng khí phân tích phòng thí nghiệm | 1 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 50 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
5 | Sổ đổi ca nghỉ phép ca PXH | 12 | Quyển | In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 15 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
6 | Sổ nhật ký kiểm định, hiệu chuẩn hệ thống quan trắc môi trường | 2 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
7 | Sổ tay tổng hợp một số lỗi thường gặp và cách khắc phục hệ thống quan trắc môi trường | 2 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
8 | Sổ theo dõi, kiểm tra hoạt động thường ngày của hệ thống quan trắc môi trường | 5 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
9 | Sổ theo dõi vệ sinh, hiệu chuẩn thiết bị đo online | 5 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
10 | Sổ theo dõi Phiếu trả kết quả môi trường | 2 | Quyển | In 2 mặt; khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
11 | Sổ theo dõi vật tư hóa chất PTN | 3 | Quyển | In 2 mặt; khổ giấy A4, đóng quyển 50 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
12 | Sổ pha chế hóa chất | 33 | Quyển | In 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 20 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
13 | Sổ theo dõi sử dụng hóa chất | 5 | Quyển | In 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 20 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
14 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - XLN, NT | 5 | Quyển | In 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 72 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
15 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Nhà hoàn nguyên | 2 | Quyển | In 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
16 | Sổ kiểm tra định kỳ ATVS hóa chất - PTN | 2 | Quyển | In 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
17 | Sổ kiểm tra định kỳ ATVS Hóa chất - Khu vực hệ thống lấy mẫu, châm hóa chất, CPP | 2 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
18 | Sổ kiểm tra định kỳ ATVS Hóa chất - Khu vực hệ thống XLN-NT | 2 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
19 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - XLN, NT Mở rộng | 5 | Quyển | In 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 72 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
20 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Nhà hoàn nguyên Mở rộng | 2 | Quyển | In 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
21 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Khu vực PTN | 2 | Quyển | In 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
22 | Sổ kiểm tra định kỳ ATVS Hóa chất - Khu vực hệ thống lấy mẫu, châm hóa chất, CPP Mở rộng | 2 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
23 | Sổ kiểm tra định kỳ ATVS Hóa chất - Khu vực hệ thống XLN-NT Mở rộng | 2 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
24 | Sổ Kiểm tra định kỳ công cụ dụng cụ an toàn | 2 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 15 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
25 | Sổ kiểm tra kiến nghị của an toàn vệ sinh viên | 10 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
26 | Sổ theo dõi sử dụng hóa chất hệ thống CPP-Nhà hoàn nguyên & XLN lò | 2 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
27 | Sổ theo dõi châm mỡ nhớt hệ thống XLN - NT VT4E | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 8 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển | ||
28 | Sổ theo dõi châm mỡ nhớt hệ thống CPP VT4E | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 10 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển | ||
29 | Sổ theo dõi châm mỡ nhớt hệ thống XLN - NT VT4 | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 8 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển | ||
30 | Sổ theo dõi châm mỡ nhớt hệ thống CPP VT4 | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 9 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển | ||
31 | Chuyển đổi bơm định kỳ bơm XLN VT4 | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 8 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển | ||
32 | Chuyển đổi bơm định kỳ bơm CPP VT4 | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 10 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển | ||
33 | Chuyển đổi bơm định kỳ bơm XLN VT4E | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 8 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển | ||
34 | Chuyển đổi bơm định kỳ bơm CPP VT4E | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 10 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển | ||
35 | Sổ theo dõi tỷ trọng hóa chất công nghiệp | 2 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 50 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển. | ||
36 | Sổ theo dõi nhập hóa chất hệ thống xử lý nước - nước thải | 2 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 50 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển. | ||
37 | Sổ theo dõi phiếu công tác | 12 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển. | ||
38 | Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống XLN VT4 | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
39 | Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống hoàn nguyên CPP&XLN lò VT4 | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
40 | Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống XLN Thải VT4 | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
41 | Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống XLN VT4MR | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
42 | Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống hoàn nguyên CPP&XLN lò VT4MR | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
43 | Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống XLN Thải VT4MR | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
44 | Sổ theo dõi xuất vật tư, hóa chất hệ thống XLN-XLN Thải VT4 | 2 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển. | ||
45 | Sổ theo dõi xuất vật tư, hóa chất hệ thống XLN-XLN Thải VT4MR | 2 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển. | ||
46 | Sổ theo dõi phân tích mẫu than tàu | 12 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 50 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển. | ||
47 | Sổ theo dõi phân tích mẫu than máy cấp | 12 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 50 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển. | ||
48 | Sổ theo dõi giao nhận mẫu than máy cấp | 5 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển. | ||
49 | Sổ theo dõi giao nhận mẫu than tàu | 5 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển. | ||
50 | Sổ theo dõi giao nhận mẫu than BC 11 | 5 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển. | ||
51 | Sổ theo dõi kết quả phân tích dầu nhớt | 3 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 50 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển. | ||
52 | Sổ theo dõi kết quả phân tích môi trường | 3 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển. | ||
53 | Sổ theo dõi nhiệt độ, độ ẩm phòng ... | 10 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển. | ||
54 | Sổ theo dõi lưu mẫu than tàu | 5 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 50 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển. | ||
55 | Bảng ghi thông số hệ thống xử lý nước thải VT4MR | 1.095 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A4; 1 bộ/3 tờ | ||
56 | Bảng ghi thông số hệ thống xử lý nước VT4MR | 2.555 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A4; 1 bộ/7 tờ | ||
57 | Bảng ghi thông số nhà bơm nước Demin-service-sinh hoạt VT4MR | 365 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A4 | ||
58 | Bảng ghi thông số hệ thống điện 0.4kv wtp-wwtp | 730 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A4; 1 bộ/2 tờ | ||
59 | Bảng ghi thông số hệ thống châm hóa chất tổ 3 | 365 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A4 | ||
60 | Bảng ghi thông số hệ thống nhà hoàn nguyên tổ 3 | 365 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A4 | ||
61 | Bảng ghi thông số CPP tổ 3 | 730 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A4; 1 bộ/2 tờ | ||
62 | Bảng ghi thông số xử lý nước | 2.555 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A4; 1 bộ/ 7 tờ | ||
63 | Bảng ghi thông số hệ thống điện 0.4kv wtp-wwtp | 1.095 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A4; 1 bộ/3 tờ | ||
64 | Bảng ghi thông số hệ thống xử lý nước thải | 730 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A4; 1bộ/2 tờ | ||
65 | Bảng ghi thông số nhà bơm nước Demin-service-sinh hoạt VT4 | 365 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A4 | ||
66 | Bảng ghi thông số hệ thống hoàn nguyên cpp | 365 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A4 | ||
67 | Bảng ghi thông số hệ thống CPP tổ 1 | 730 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A4;1 bộ/2 tờ | ||
68 | Bảng ghi thông số hệ thống CPP tổ 2 | 730 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A4; 1 bộ/2 tờ | ||
69 | Bảng ghi thông số hệ thống châm hóa chất tổ 1, 2 | 730 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A4 | ||
70 | Kết quả kiểm tra nước và hơi tại phòng thí nghiệm hệ thống nước lò tổ máy 1,2,3 | 550 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A3 | ||
71 | Kết quả online chất lượng nước và hơi hệ thống nước lò tổ 1,2,3 | 550 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A3 | ||
72 | Kết quả phân tích chất lượng nước thải (khổ giấy A4) | 120 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A4 | ||
73 | Kết quả phân tích nước biển đầu ra sau làm mát | 120 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A4 | ||
74 | Báo cáo kiểm soát chất lượng nước trong quá trình khởi động tổ 1 + tổ 2 +tổ 3 | 20 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A3 | ||
75 | Kết quả phân tích chất lượng nước thải (khổ giấy A3) | 10 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A3 | ||
76 | Bảng ghi thông số lưu lượng nước biển xả ra của hệ thống xử lý nước biển | 365 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A4 | ||
77 | Bảng ghi thông số lưu lượng nước biển xả ra của hệ thống xử lý nước biển VT4MR | 365 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A4 | ||
78 | Bảng ghi thông số giám sát chất lượng nước sau hệ thống xử lý nước thải tập trung VT4 | 365 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A4 | ||
79 | Bảng ghi thông số giám sát chất lượng nước sau hệ thống xử lý nước thải tập trung VT4MR) | 365 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A4 | ||
80 | Bảng ghi thông số lưu lượng nước thải sau hệ thống xử lý nước thải tập trung VT4 | 365 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A4 | ||
81 | Bảng ghi thông số lưu lượng nước biển xả ra của hệ thống xử lý nước thải tập trung VT4MR | 365 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A4 | ||
82 | Bảng ghi thông số giám sát chất lượng nước thoát làm mát tại cuối kênh hở trc khi xả ra vịnh vũng mú | 365 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A4 | ||
83 | Bảng ghi thông số giám sát chất lượng nước cuối kênh FGD VT4E trước khi xả vào kênh hở chung của VT4 | 365 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A4 | ||
84 | Tem nhãn lấy mẫu than | 500 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A4 | ||
85 | Phiếu công tác | 3.650 | Tờ | In hai mặt; khổ giấy A4 | ||
86 | Phiếu công tác thiết bị cơ – nhiệt – hóa, xây dựng | 3.650 | Tờ | In hai mặt; khổ giấy A4 | ||
87 | Phiếu trả kết quả mẫu nước lò trong thời gian dừng lò dự phòng | 1.825 | Tờ | In hai mặt; khổ giấy A4 | ||
88 | Phiếu trả kết quả mẫu nước, hơi hàng ngày | 3.065 | Tờ | In hai mặt; khổ giấy A4 | ||
89 | Phiếu công tác | 2.000 | Tờ | In hai mặt; khổ giấy A4 | ||
90 | Phiếu công tác thiết bị Cơ Nhiệt Hóa, Xây dựng. | 6.000 | Tờ | In hai mặt; khổ giấy A4 | ||
91 | Sổ theo dõi phiếu công tác | 4 | Quyển | In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 60 tờ/quyển | ||
92 | Sổ nhật ký vận hành cương vị | 300 | Quyển | In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 97 tờ tình hình vận hành và thao tác trong ca + 7 tờ mục ghi sự cố + 5 tờ châm dầu mỡ + Bìa đóng sổ dày /quyển + Bìa bóng cứng. | ||
93 | Sổ đổi ca PXNL | 12 | Quyển | In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 20 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
94 | Sổ kiểm tra định kỳ phương tiện và thiết bị PCCC PXNL, vị trí……… | 20 | Quyển | In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
95 | Bảng ghi thông số hệ thống nhiên liệu MTĐK | 12 | Quyển | In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 32 bảng (4 trang/1 bảng) + Bìa đóng sổ dày /quyển + Đục gáy | ||
96 | Bảng ghi thông số CSU 1 | 12 | Quyển | In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 32 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển + Đục gáy | ||
97 | Bảng ghi thông số CSU 2 | 12 | Quyển | In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 32 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển + Đục gáy | ||
98 | Bảng ghi thông số MĐPĐ A, BC08, kho C, B1 | 12 | Quyển | In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 32 bảng (3 trang/1 bảng) + Bìa đóng sổ dày/quyển + Đục gáy | ||
99 | Bảng ghi thông số MĐPĐ B, BC07, kho C, B2 | 12 | Quyển | In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 32 bảng (3 trang/1 bảng) + Bìa đóng sổ dày/quyển + Đục gáy | ||
100 | Bảng ghi thông số hệ thống nhiên liệu MĐPĐ C, BC15, kho MR | 12 | Quyển | In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 32 bảng (3 trang/1 bảng) + Bìa đóng sổ dày/quyển + Đục gáy | ||
101 | Bảng ghi thông số băng tải BC01, BC02, T1, T2 | 12 | Quyển | In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 32 bảng (3 trang/1 bảng) + Bìa đóng sổ dày/quyển + Đục gáy | ||
102 | Bảng ghi thông số hệ thống nhiên liệu nhà điện BC03, BC04, T3, T11, L12 | 12 | Quyển | In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 32 bảng (3 trang/1 bảng) + Bìa đóng sổ dày/quyển + Đục gáy | ||
103 | Bảng ghi thông số BC05, BC06, T5, T6, | 12 | Quyển | In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 32 bảng (2 trang/1 bảng) + Bìa đóng sổ dày/quyển + Đục gáy | ||
104 | Bảng ghi thông số BC04, BC16, BC17, T13, T14 | 12 | Quyển | In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 32 bảng (2 trang/1 bảng) + Bìa đóng sổ dày/quyển + Đục gáy | ||
105 | Bảng ghi thông số BC07, BC09, BC10A/B, T7, T8 | 12 | Quyển | In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 32 bảng (2 trang/1 bảng) + Bìa đóng sổ dày/quyển + Đục gáy | ||
106 | Mặt bằng Tháp 9, Sàng rung, Máy nghiền | 12 | Quyển | In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 32 bảng (5 trang/1 bảng) + Bìa đóng sổ dày/quyển + Đục gáy | ||
107 | Bảng ghi thông số BC11 A/B, BC12A/B, tripper car | 12 | Quyển | In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 32 bảng (3 trang/1 bảng) + Bìa đóng sổ dày/quyển + Đục gáy | ||
108 | Sổ VSTB-MB T1,T2 | 12 | Quyển | In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 100 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
109 | Sổ VSTB-MB T3,T4 | 12 | Quyển | In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 100 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
110 | Sổ VSTB-MB T5,T6 | 12 | Quyển | In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 100 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
111 | Sổ VSTB-MB T7,8 | 12 | Quyển | In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 100 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
112 | Sổ VSTB-MB T9 | 12 | Quyển | In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 100 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
113 | Sổ VSTB-MB T10 | 12 | Quyển | In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 100 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
114 | Sổ VSTB-MB T11,T12 | 12 | Quyển | In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 100 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
115 | Sổ VSTB-MB T13,T14 | 12 | Quyển | In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 100 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
116 | Sổ STB-MB MĐPĐ | 12 | Quyển | In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 100 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
117 | Sổ VSTB-MB cầu cảng | 12 | Quyển | In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 100 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
118 | Sổ VSTB-MB tiếp nhận tàu | 12 | Quyển | In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 100 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
119 | Sổ nhật ký vận hành xe: Phun rửa đường | 12 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
120 | Sổ nhật ký vận hành xe: Quét rác | 12 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
121 | Sổ nhật ký vận hành xe: Hút bùn | 12 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
122 | Sổ nhật ký vận hành xe: Tải xỉ số….. | 60 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
123 | Sổ nhật ký vận hành xe: Bồn chở tro số….. | 36 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
124 | Sổ nhật ký vận hành xe: Ủi không cày số….. | 24 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
125 | Sổ nhật ký vận hành xe: Ủi có cày số….. | 24 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
126 | Sổ nhật ký vận hành xe: Đào lốp số….. | 24 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
127 | Sổ nhật ký vận hành xe: Đào xích số….. | 24 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
128 | Sổ nhật ký vận hành xe: Xúc lật Komatsu Wa 320 số….. | 48 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
129 | Sổ nhật ký vận hành xe: Xúc lật Komatsu số….. | 36 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
130 | Sổ nhật ký vận hành xe: Xúc lật Liugong số….. | 24 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
131 | Sổ nhật ký vận hành xe: Xúc lật Bobcat | 12 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
132 | Sổ nhật ký vận hành xe: Ủi Komatsu số….. | 12 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
133 | Sổ nhật ký vận hành xe: Hệ thống phun sương | 12 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
134 | Sổ nhật ký vận hành xe: Cẩu tự hành | 12 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
135 | Sổ nhật ký vận hành xe: Nâng …. | 12 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
136 | Sổ nhật ký vận hành xe: Chữa cháy…... | 24 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 25 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
137 | Sổ nhật ký vận hành xe: xe hút bụi | 12 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
138 | Sổ nhật ký vận hành xe: Xe nâng KOMATSU F100-8 | 12 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
139 | Sổ nhật ký vận hành xe: Xe đào xich KOMATSU PC500LC-10R | 12 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
140 | Sổ nhật ký vận hành xe: Xe ủi KOMATSU D85EX-15R | 12 | Quyển | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
141 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Phun rửa đường | 1 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
142 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Quét rác | 1 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
143 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Hút bùn | 1 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
144 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Tải xỉ số….. | 5 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
145 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Bồn chở tro số….. | 3 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
146 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Ủi không cày số….. | 2 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
147 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Ủi có cày số….. | 2 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
148 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Đào lốp số….. | 2 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
149 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Đào xích số….. | 2 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
150 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Xúc lật Komatsu Wa 320 số….. | 4 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
151 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Xúc lật Komatsu số….. | 3 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
152 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Xúc lật Liugong số….. | 2 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
153 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Xúc lật Bobcat | 1 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
154 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Ủi Komatsu số….. | 1 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
155 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Hệ thống phun sương | 1 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
156 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Cẩu tự hành | 1 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
157 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Nâng 02 | 1 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
158 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Chữa cháy…... | 2 | Quyến | In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 6 tờ trước ngày lễ + 6 tờ hàng tháng + 60 tờ hàng tuần + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
159 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Sổ nhật ký vận hành xe: xe hút bụi | 1 | Quyển | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
160 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Xe nâng KOMATSU F100-8 | 1 | Quyển | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
161 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Xe đào xich KOMATSU PC500LC-10R | 1 | Quyển | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
162 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Xe ủi KOMATSU D85EX-15R | 1 | Quyển | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
163 | Sổ nhật ký vận hành cương vị:……. | 12 | Quyển | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 100 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
164 | Sổ theo dõi, bão dưỡng, sửa chữa thường xuyên xe……... | 39 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 100 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
165 | Sổ theo dõi bão dưỡng định kỳ xe……... | 39 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 100 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
166 | Sổ theo dõi điều xe tổ cơ giới | 30 | Quyến | In hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 100 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
167 | Phiếu công tác | 5.000 | Tờ | in 2 mặt A4 | ||
168 | Phụ lục đính kèm phiếu công tác | 5.000 | Tờ | in 2 mặt A4 | ||
169 | Phiếu công tác thiết bị Cơ - Nhiệt- Hóa | 5.000 | Tờ | in 2 mặt A4 | ||
170 | Phiếu theo dõi công tác sữa chữa | 5.000 | Tờ | in 2 mặt A4 | ||
171 | Nhật ký vận hành Trưởng kíp lò máy | 12 | Quyển | in 2 mặt A4, 96 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
172 | Nhật ký vận hành Trưởng kíp điện tự động | 12 | Quyển | in 2 mặt A4, 96 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
173 | Nhật ký vận hành Lò trưởng | 36 | Quyển | in 2 mặt A4, 96 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
174 | Nhật ký vận hành Máy trưởng | 36 | Quyển | in 2 mặt A4, 96 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
175 | Nhật ký vận hành Trực chính điện | 12 | Quyển | in 2 mặt A4, 96 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
176 | Nhật ký vận hành Trực tự động điều khiển | 12 | Quyển | in 2 mặt A4, 96 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
177 | Nhật ký vận hành cương vị | 360 | Quyển | in 2 mặt A4, 96 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
178 | Trực chính điện(3 tổ máy S1,S2,S3) | 365 | Bộ | 1 bộ gồm 18 tờ,In một mặt; khổ giấy A4; Tách các tổ máy ra để kẹp acor nhựa hoặc kim loại | ||
179 | Trực phụ diện(3 tổ máy S1,S2,S3) | 365 | Bộ | 1 bộ gồm 20 tờ, In một mặt; khổ giấy A4; Tách các tổ máy ra để kẹp acor nhựa hoặc kim loại | ||
180 | Bảng ghi thông số máy tính điều khiển lò hơi(3 tổ máy S1,S2,S3) | 365 | Bộ | 1 bộ gồm 50 tờ, In một mặt; khổ giấy A4; Tách các tổ máy ra để kẹp acor nhựa hoặc kim loại | ||
181 | Bảng ghi thông số bản thể lò(3 tổ máy S1,S2,S3) | 365 | Bộ | 1 bộ gồm 18 tờ,In một mặt; khổ giấy A4; Tách các tổ máy ra để kẹp acor nhựa hoặc kim loại | ||
182 | Bảng ghi thông số khói gió(3 tổ máy S1,S2,S3) | 365 | Bộ | 1 bộ gồm 24 tờ, In một mặt; khổ giấy A4; Tách các tổ máy ra để kẹp acor nhựa hoặc kim loại | ||
183 | Bảng ghi thông số máy nghiền(3 tổ máy S1,S2,S3) | 365 | Bộ | 1 bộ gồm 22 tờ, In một mặt; khổ giấy A4; Tách các tổ máy ra để kẹp acor nhựa hoặc kim loại | ||
184 | Bảng ghi thông số hệ thống khử lưu huỳnh-FGD(3 tổ máy S1,S2,S3) | 365 | Bộ | 1 bộ gồm 19 tờ, In một mặt; khổ giấy A4; Tách các tổ máy ra để kẹp acor nhựa hoặc kim loại | ||
185 | Bảng ghi thông số hệ thống ESP & vận chuyển tro xỉ(3 tổ máy S1,S2,S3) | 365 | Bộ | 1 bộ gồm 43 tờ, In một mặt; khổ giấy A4; Tách các tổ máy ra để kẹp acor nhựa hoặc kim loại | ||
186 | Bảng ghi thông số hệ thống Gian máy turbine cos 7.8/16.3/25.3 M (3 tổ máy S1,S2,S3) | 365 | Bộ | 1 bộ gồm 14 tờ, In một mặt; khổ giấy A4; Tách các tổ máy ra để kẹp acor nhựa hoặc kim loại | ||
187 | Bảng ghi thông số common turbine | 365 | Bộ | 1 bộ gòm 6 tờ In một mặt; khổ giấy A4; để kẹp acor nhựa hoặc kim loại | ||
188 | Bảng ghi thông số bơm nước tuần hoàn và nhà clo | 365 | Bộ | 1 bộ gồm 4 tờ, In một mặt; khổ giấy A4; để kẹp acor nhựa hoặc kim loại | ||
189 | Bảng ghi thông số hệ thống Turbine cos 7.8/16.3/25.3 M (3 tổ máy S1,S2,S3) | 365 | Bộ | 1 bộ gồm 38 tờ, In một mặt; khổ giấy A4; Tách các tổ máy ra để kẹp acor nhựa hoặc kim loại | ||
190 | Bảng ghi thông số MTĐK Turbine (3 tổ máy S1,S2,S3) | 365 | Bộ | 1 bộ gồm 39 tờ, In một mặt; khổ giấy A4; Tách các tổ máy ra để kẹp acor nhựa hoặc kim loại | ||
191 | Bảng ghi thông số lượng nước trạm bơm tuần hoàn | 365 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A4; để kẹp acor nhựa hoặc kim loại | ||
192 | Bảng ghi thông số lượng nước bơm vào tháp hấp thụ hệ thống FGD S1 | 365 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A4; để kẹp acor nhựa hoặc kim loại | ||
193 | Bảng ghi thông số lượng nước bơm vào tháp hấp thụ hệ thống FGD S2 | 365 | Tờ | đ In một mặt; khổ giấy A4; để kẹp acor nhựa hoặc kim loại | ||
194 | Bảng ghi thông số lượng nước bơm vào tháp hấp thụ hệ thống FGD S3 | 365 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A4; để kẹp acor nhựa hoặc kim loại | ||
195 | Thông số vận hành hệ thống điện nhà điện LEB (LEB1, LEB2, LEB 3, LEB4, CHB) | 365 | Bộ | 1 bộ gồm 8 tờ, In một mặt; khổ giấy A4; Tách các tổ máy ra để kẹp acor nhựa hoặc kim loại | ||
196 | Bảng ghi thông số hệ thống SCR- trạm cấp dầu LDO | 365 | Bộ | 1 bộ gồm 2 tờ , In một mặt; khổ giấy A4; để kẹp acor nhựa hoặc kim loại | ||
197 | Bảng ghi thông số hệ thống sản xuất hydrogen ( máy nén khí S1, S2, S3) | 365 | Bộ | 1 bộ gồm 3 tờ , In một mặt; khổ giấy A4; để kẹp acor nhựa hoặc kim loại | ||
198 | Bảng ghi thông số hệ thống giám sát khí thải tổ máy S1 | 365 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A4; để kẹp acor nhựa hoặc kim loại | ||
199 | Bảng ghi thông số hệ thống giám sát khí thải tổ máy S2 | 365 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A4; để kẹp acor nhựa hoặc kim loại | ||
200 | Bảng ghi thông số hệ thống giám sát khí thải tổ máy S3 | 365 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A4; để kẹp acor nhựa hoặc kim loại | ||
201 | Bảng ghi thông số silo tro bay 1 | 12 | Quyển | in 1 mặt A4, 31 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
202 | Bảng ghi thông số silo tro bay 2 | 12 | Quyển | in 1 mặt A4,31 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
203 | Bảng ghi thông số silo tro bay 3 | 12 | Quyển | in 1 mặt A4, 31 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
204 | Phiếu xác nhận chở tro khô | 15.000 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A4; để kẹp acor nhựa hoặc kim loại | ||
205 | Phiếu xác nhận chở tro ướt | 9.000 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A4; để kẹp acor nhựa hoặc kim loại | ||
206 | Sổ nhật ký giao nhận tro | 36 | Quyển | in 2 mặt A4, 35 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
207 | Phiếu xả xỉ S1, S2, S3 | 9.000 | Tờ | In một mặt; khổ giấy A4; để kẹp acor nhựa hoặc kim loại | ||
208 | Sổ nhật ký giao nhận xỉ (PXVH) | 36 | Quyển | in 2 mặt A4, 20 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
209 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - NHÀ ĐKTT CCB, ANNEX, MEB | 3 | Quyển | in 2 mặt A4, 64 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
210 | Sổ Kiểm tra định kỳ hệ thống báo cháy tự động MACP, LACP S1 & S2 &S 3 | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 48 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
211 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Hệ thống FM 200 S1 & S2 & S3 | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 48 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
212 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Hệ thống chữa cháy bằng giàn chai CO2 S1 S2 &S 3 | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 48 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
213 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - KHU VUC SAN XUAT HYDRO | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 48 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
214 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Nhà bơm chữa cháy | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 48 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
215 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Trạm bơm dầu, Bồn dầu LDO, Ni tơ, NH3 | 2 | Quyển | in 2 mặt A4, 72 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
216 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - TB S1 | 2 | Quyển | in 2 mặt A4, 48 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
217 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - TB S2 | 2 | Quyển | in 2 mặt A4, 48 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
218 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - TB S3 | 2 | Quyển | in 2 mặt A4, 48 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
219 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - LÒ S1 | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 24 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
220 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - LÒ S2 | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 24 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
221 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - LÒ S3 | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 48 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
222 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC – ESP-FGD S1 | 2 | Quyển | in 2 mặt A4, 72 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
223 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC – ESP-FGD S2 | 2 | Quyển | in 2 mặt A4, 48 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
224 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC – ESP-FGD S3 | 2 | Quyển | in 2 mặt A4, 48 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
225 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Si Lô tro S1, S2 | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 48 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
226 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Si Lô tro S3 | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 24 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
227 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - TTH.CLO | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 48 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
228 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Hệ thống chữa cháy bằng bồn khí CO2 Lò 1 | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 24 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
229 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Hệ thống chữa cháy bằng bồn khí CO2 Lò 3 | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 24 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
230 | Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng Nhà bơm CC | 1 | Quyển | in 1 mặt A4, 12 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
231 | Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng Tuabin S1 | 1 | Quyển | in 1 mặt A4, 12 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
232 | Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng Tuabin S2 | 1 | Quyển | in 1 mặt A4, 12 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
233 | Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng Tuabin S3 | 1 | Quyển | in 1 mặt A4, 12 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
234 | Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng Lò hơi S1 | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 24 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
235 | Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng Lò hơi S2 | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 24 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
236 | Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng Lò hơi S3 | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 24 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
237 | Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng ESP-FGD S1 | 1 | Quyển | in 1 mặt A4, 24 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
238 | Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng ESP-FGD S2 | 1 | Quyển | in 1 mặt A4, 24 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
239 | Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng ESP-FGD S3 | 1 | Quyển | in 1 mặt A4, 24 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
240 | Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng Trạm TH-Clo | 1 | Quyển | in 1 mặt A4, 12 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
241 | Sổ Kiểm tra định kỳ thang máy, vận thăng | 1 | Quyển | in 1 mặt A4, 24 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
242 | Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng_SILO S1,2 | 1 | Quyển | in 1 mặt A4, 24 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
243 | Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng_SILO S3 | 1 | Quyển | in 1 mặt A4, 24 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
244 | Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng_Nhà cấp dầu LDO | 1 | Quyển | in 1 mặt A4, 12 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
245 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị bơm chữa cháy AC, bơm Diesel | 3 | Quyển | in 2 mặt A4, 80 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
246 | Phu luc_Bien ban chay kiem tra dinh ky co tai EDG_S1,2 | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 48 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
247 | Phu luc_Bien ban chay kiem tra dinh ky co tai EDG_S3 | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 36 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
248 | Sổ Kiểm tra định kỳ sẵn sàng dự phòng máy phát Diesel S1,2 | 2 | Quyển | in 2 mặt A4, 48 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
249 | Sổ Kiểm tra định kỳ sẵn sàng dự phòng máy phát Diesel S3 | 2 | Quyển | in 2 mặt A4, 48 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
250 | Sổ Kiểm tra định kì hệ thống Ắcqui S1, S2, S3 | 3 | Quyển | in 2 mặt A4, 24 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
251 | Sổ Kiểm tra định kì HT HVAC | 3 | Quyển | in 2 mặt A4, 48 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
252 | Sổ Kiểm tra định kỳ an toàn khu vực hệ thống sản xuất Hydro | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 24 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
253 | Sổ Kiểm tra định kỳ an toàn hệ thống Clo | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 24 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
254 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - TUABIN 1 | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 16 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
255 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - TUABIN 2 | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 16 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
256 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - TUABIN 3 | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 16 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
257 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - LÒ 1 | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 32 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
258 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - LÒ 2 | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 32 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
259 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - LÒ 3 | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 32 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
260 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - ESP/ASH S1 | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 20 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
261 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - ESP/ASH S2 | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 24 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
262 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - ESP/ASH S3 | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 28 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
263 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - FGD S1 | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 8 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
264 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - FGD S2 | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 8 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
265 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - FGD S3 | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 8 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
266 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - SILO S1, 2 | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 8 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
267 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - SILO S3 | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 8 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
268 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - TRẠM TH/CLO | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 8 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
269 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - NHÀ CẤP DẦU, N2, NH3 | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 8 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
270 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - NHÀ H2 , MÁY NÉN KHÍ | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 4 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
271 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 11kV - UNIT 1 | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 8 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
272 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 11kV - UNIT 2 | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 8 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
273 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 11kV - UNIT 3 | 1 | Quyển | in 2 mặt A4, 8 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển | ||
274 | Trình ký da mềm màu xanh | 40 | Cái | Trình ký da mềm màu xanh | ||
275 | Kéo cắt giấy | 100 | Cái | Kéo cắt giấy 18cm Deli 6009 | ||
276 | Thước kẻ | 73 | Cái | Thước kẻ mica 30 cm | ||
277 | Bấm kim số 10 | 188 | Cái | Bấm kim số 10 | ||
278 | Dụng cụ tháo ghim | 20 | Cái | Nhổ ghim 10 Deli E0232 | ||
279 | Bút bi xanh Thiên Long 027 | 2.476 | Cây | Bút bi xanh Thiên Long 027 | ||
280 | Bút bi xanh Thiên Long 036 | 997 | Cây | Bút bi xanh Thiên Long 036 | ||
281 | Bút bi đỏ Thiên Long 036 | 13 | Cây | Bút bi đỏ Thiên Long 036 | ||
282 | Bút bi đen Thiên Long 036 | 28 | Cây | Bút bi đen Thiên Long 036 | ||
283 | Bút ký Penten 0.7 mm | 288 | Cây | Bút ký Penten 0.7 mm | ||
284 | Ruột bút ký penten 0.7mm | 280 | Cây | Ruột bút ký penten 0.7mm | ||
285 | Bút chì bấm Pentel 0.5mm - A2255A-10 | 5 | Cây | Bút chì bấm Pentel 0.5mm - A2255A-10 | ||
286 | Dụng cụ chuốt bút chì | 8 | Cái | Dụng cụ chuốt bút chì | ||
287 | Bút chì gỗ 2B deli | 200 | Cây | Bút chì gỗ 2B deli | ||
288 | Ruột bút chì 0.5mm | 50 | Hộp | Ruột bút chì 0.5mm | ||
289 | Tẩy chì (loại lớn) | 75 | Cục | Tẩy chì (loại lớn) | ||
290 | Bút dạ quang Flexoffice 5mm màu vàng | 199 | Cây | Bút dạ quang Flexoffice 5mm màu vàng FO-HL02 | ||
291 | Bút dạ quang Flexoffice 5mm màu đỏ | 81 | Cây | Bút dạ quang Flexoffice 5mm màu đỏ FO-HL02 | ||
292 | Bút dạ quang Flexoffice 5mm màu xanh | 189 | Cây | Bút dạ quang Flexoffice 5mm màu xanh FO-HL02 | ||
293 | Bút dạ quang 2 đầu nhỏ | 150 | Cái | Bút dạ quang 2 đầu nhỏ | ||
294 | Bút lông dầu TL-PM 04 màu xanh | 177 | Cây | Bút lông dầu TL-PM 04 màu xanh | ||
295 | Bút lông viết bảng đỏ Thiên Long WB-03 TL | 61 | Cây | Bút lông viết bảng đỏ Thiên Long WB-03 TL | ||
296 | Bút lông viết bảng xanh Thiên Long WB-03 TL | 185 | Cây | Bút lông viết bảng xanh Thiên Long WB-03 TL | ||
297 | Bút xóa kéo Thiên Long | 70 | Cây | Bút xóa kéoThiên Long FO-CT-02 | ||
298 | Bìa rút gáy | 20 | Cái | Bìa rút gáy | ||
299 | Hộp đựng hồ sơ 10cm ABBA | 480 | Cái | Hộp đựng hồ sơ 10cm ABBA | ||
300 | Hộp đựng hồ sơ 20cm ABBA | 740 | Cái | Hộp đựng hồ sơ 20cm ABBA | ||
301 | Giấy ghi chú 3x3 | 34 | Tập | Giấy ghi chú 3x3 | ||
302 | Giấy ghi chú 3x4 | 57 | Tập | Giấy ghi chú 3x4 | ||
303 | Sign here | 272 | Tập | Sign here | ||
304 | Giấy A3 | 75 | Ram | Giấy A3 idea 70 gsm | ||
305 | Giấy A4 | 1.707 | Ram | Giấy A4 idea 70gsm | ||
306 | Giấy bìa A4 Trắng | 26 | Ram | Giấy bìa A4 Trắng | ||
307 | Giấy bìa A4 Vàng | 1 | Ram | Giấy bìa A4 Vàng | ||
308 | Giấy bìa A4 Hồng | 1 | Ram | Giấy bìa A4 Hồng | ||
309 | Giấy bìa A3 Xanh | 8 | Ram | Giấy bìa A3 Xanh | ||
310 | Bìa kiếng A3 | 8 | Ram | Bìa kiếng A3 | ||
311 | Nước lau bảng | 10 | Chai | Nước lau bảng trắng Zippie 250ml | ||
312 | Hộp mực con dấu màu đỏ | 3 | Chai | Hộp mực con dấu màu đỏ shinny 28ml | ||
313 | Hộp mực con dấu màu xanh | 36 | Chai | Hộp mực con dấu màu xanh shinny 28ml | ||
314 | Bì Thư Nhà máy 1/4 A4 | 530 | Cái | Bì Thư Nhà máy 1/4 A4 | ||
315 | Hồ khô | 53 | Cái | Hồ khô G014 | ||
316 | Kẹp giấy 15 mm | 646 | Hộp | Kẹp giấy 15 mm | ||
317 | Kẹp giấy 25 mm | 559 | Hộp | Kẹp giấy 25 mm | ||
318 | Kẹp giấy 32 mm | 466 | Hộp | Kẹp giấy 32 mm | ||
319 | Kẹp giấy 41 mm | 340 | Hộp | Kẹp giấy 41 mm | ||
320 | Kẹp giấy 51 mm | 378 | Hộp | Kẹp giấy 51 mm | ||
321 | Kim bấm 23/8 | 31 | Hộp | Kim bấm 23/8 | ||
322 | Kim bấm 23/13 | 51 | Hộp | Kim bấm 23/13 | ||
323 | Kim bấm 23/15 | 35 | Hộp | Kim bấm 23/15 | ||
324 | Kim bấm 23/20 | 5 | Hộp | Kim bấm 23/20 | ||
325 | Kim bấm 24/6 | 45 | Hộp | Kim bấm 24/6 | ||
326 | Hộp Kim bấm số 3 | 65 | Hộp | Hộp Kim bấm số 3 | ||
327 | Hộp Kim bấm số 10 | 5 | Hộp | Hộp Kim bấm số 10 | ||
328 | Băng keo 2 mặt 1F | 21 | cuộn | Băng keo 2 mặt 1F | ||
329 | Bìa còng A4 loại 5F King Jim 2695GSV | 190 | Cái | Bìa còng A4 loại 5F King Jim 2693GSV | ||
330 | Bìa còng A4 loại 7F King Jim 2695GSV | 310 | Cái | Bìa còng A4 loại 7F King Jim 2695GSV | ||
331 | Băng keo trong 2f | 58 | Cuộn | Băng keo trong 2f | ||
332 | Băng keo giấy 5 phân | 20 | Cuộn | Băng keo giấy 5 phân | ||
333 | Sổ da công tác | 149 | Quyển | Sổ Bureau A4 - 500 trang; MS 334 2 Klong | ||
334 | Hộp đựng bút 5 ngăn xoay | 70 | Cái | Hộp đựng bút 5 ngăn xoay | ||
335 | Khay 3 tầng trượt | 61 | Cái | Khay 3 tầng trượt nhựa | ||
336 | Máy tính Casio | 10 | Cái | Máy tính Casio AX-120B | ||
337 | Dụng cụ cắt băng keo để bàn vòng tròn nhỏ | 2 | Cái | Dụng cụ cắt băng keo để bàn vòng tròn nhỏ | ||
338 | Cắt băng keo cầm tay DELI 801 | 19 | Cái | Cắt băng keo cầm tay DELI 801 | ||
339 | Bấm kim Deli mã 828 | 3 | Cái | Bấm kim Deli mã 828 | ||
340 | Đục lỗ Trio 912 | 20 | Cái | Đục lỗ Trio 912 | ||
341 | Đục lỗ Trio 978 đục lỗ 30 tờ | 18 | Cái | Đục lỗ Trio 978 đục lỗ 30 tờ | ||
342 | Giấy ép plastic 80mic (Tập/100 cái) | 7 | Tập | Giấy ép plastic 80mic (Tập/100 cái) | ||
343 | Dây rút nhựa 4*300mm (100 cái 1 bịch) | 10 | Bịch | Dây rút nhựa 4*300mm (100 cái 1 bịch) | ||
344 | Dây rút nhựa 4*400mm (100 cái 1 bịch) | 10 | Bịch | Dây rút nhựa 4*400mm (100 cái 1 bịch) | ||
345 | File bìa 20 lá | 30 | Cái | File bìa 20 lá FO-CH03 | ||
346 | Bìa giấy màu thơm A4 màu xanh | 10 | Ram | Bìa giấy màu thơm A4 màu xanh | ||
347 | Phong bì bưu điện | 400 | Cái | Phong bì bưu điện | ||
348 | Chậu nhựa nhỏ | 13 | Cái | Chậu nhựa nhỏ size 30cm | ||
349 | Bộ lau nhà 360 độ | 40 | Bộ | Bộ lau nhà xoay 360 độ Matsu 11 lít Duy Tân | ||
350 | Cây lau nhà Inox hình chữ nhật San hô | 61 | Cái | Cây lau nhà Inox San hô 45cm | ||
351 | Tấm lau sàn san hô 45cm | 62 | Cái | Tấm lau sàn san hô 45cm | ||
352 | Chổi đót quét nhà | 282 | Cái | Chổi đót quét nhà | ||
353 | Gàu hốt rác | 16 | Cái | Gàu hốt rác inox | ||
354 | Chối quét nước | 45 | Cái | Chối quét nước nhựa Broom | ||
355 | Nước tẩy bồn cầu | 430 | Chai | Nước tẩy rửa Toilet Gift đậm đặc siêu sạch 600ml | ||
356 | Túi đựng rác loại 20Kg ( Nilong đen) | 180 | Kg | Túi đựng rác loại 20Kg ( Nilong đen) | ||
357 | Túi đựng rác loại 10Kg ( Nilong đen) | 12 | Kg | Túi đựng rác loại 10Kg ( Nilong đen) | ||
358 | Bọc đựng rác tự phân hủy loại trung (55*65) 3 màu | 277 | Kg | Bọc đựng rác tự phân hủy loại trung (55*65) 3 màu | ||
359 | Bọc đựng rác tự phân hủy loại to (64*78) 3 màu | 320 | Kg | Bọc đựng rác tự phân hủy loại to (64*78) 3 màu | ||
360 | Khăn giấy hộp Pulppy | 214 | Hộp | Khăn giấy hộp Pulppy (180 tờ/ hộp) | ||
361 | Giấy vệ sinh | 1.800 | Bịch | Giấy vệ sinh Blessyou hồng ( 10 cuộn/ cây ) | ||
362 | Cây chà toilet | 34 | Cái | Cây chà toilet cán inox | ||
363 | Nước lau sàn Sunlight 997ml | 1.000 | Chai | Nước lau sàn Sunlight 997ml | ||
364 | Nước rửa tay Lifeboy 500ml | 540 | Chai | Nước rửa tay Lifeboy 500ml | ||
365 | Nước lau kính Gift 580ml | 200 | Chai | Nước lau kính Gift 580ml | ||
366 | Chai xịt côn trùng Jumbo Vape 600ml | 100 | Chai | Chai xịt côn trùng Jumbo Vape 600ml | ||
367 | Bột giặt Omo túi 1.2kg/túi (Phục vụ Vệ sinh ) | 108 | Túi | Bột giặt Omo túi 1.2kg/túi | ||
368 | Nước rửa chén Sunlight 750ml | 200 | Chai | Nước rửa chén Sunlight 750ml | ||
369 | Khăn lau bàn | 300 | Cái | sợi microfiber size 30*30*0.5 | ||
370 | Thảm dặm chân (thảm san hô + thảm nhựa welcome KT :0.6*0.9) | 52 | Cái | Thảm dặm chân nhựa welcome KT :60 x 90 cm | ||
371 | Thảm lau chân San hô vải | 70 | Cái | TThảm lau chân San hô bóng màu xanh lá KT: 40 * 60 cm | ||
372 | Chổi quét mạng nhện trần nhà | 30 | Cái | Chổi lông gà ( quét màng nhện) | ||
373 | Nước xịt phòng glade loại 280ml | 100 | Chai | Nước xịt phòng glade loại 280ml | ||
374 | Sáp thơm Glade khử mùi hôi 180g | 300 | Cục | Sáp thơm Glade khử mùi hôi 180g | ||
375 | Chai xịt Astonish C1926 khử mùi | 60 | Chai | Chai xịt Astonish C1926 khử mùi | ||
376 | Cây lau kính | 11 | Cái | Cây lau kính cán dài 2m | ||
377 | Hộp đựng trà - Hộp thủy tinh gỗ 1000ml | 16 | Cái | Hộp thủy tinh Pop Jar nắp gỗ 1000ml | ||
378 | Bộ ấm trà Minh Long | 15 | Bộ | Minh Long size đại Bộ tách trà: 1,1L chất liệu gốm sứ gồm 1 bình trà, 6 tách trà, 6 đĩa lót, in hình logo nhà máy | ||
379 | Bộ Ly thủy tinh Ocean Sensation Double Rock 285ml -Hộp 6 chiếc | 67 | Hộp | Bộ Ly thủy tinh Ocean Sensation Double Rock 285ml -Hộp 6 chiếc, in hình logo Nhà máy | ||
380 | Khay đựng cốc ly phong cách hiện đại | 55 | Cái | Khay đựng cốc ly phong cách hiện đại | ||
381 | Tách trà kèm đĩa lót (bộ tách kèm đĩa tách đựng trà) | 200 | Bộ | Tách trà 0,18L kèm đĩa lót 14,4cm Minh Long, in hình logo Nhà máy | ||
382 | Đĩa thủy tinh lót cốc ly | 200 | Cái | Đĩa thủy tinh lót cốc ly | ||
383 | Mẫu ly cốc sứ trắng có nắp và đế cao cấp | 20 | Cái | Mẫu ly cốc sứ trắng có nắp và đế cao cấp, in logo Nhà máy | ||
384 | Ấm pha trà thủy tinh có lõi lọc inox | 20 | Cái | Ấm pha trà thủy tinh có lõi lọc inox | ||
385 | Bình đựng nước thủy tinh | 20 | Cái | Bình đựng nước thủy tính chịu nhiệt (1,8L-2L), in lo go Nhà máy | ||
386 | Khay ly nhựa có tay cầm | 10 | Cái | Khay ly nhựa chữ nhật có tay cầm (40*60) | ||
387 | Rổ nhựa giả đan mây đựng đồ có tay | 20 | Cái | Rổ nhựa giả đan mây đựng đồ có tay | ||
388 | Sọt tre đựng rác đường kính miệng 60 cm | 20 | Cái | Sọt tre đựng rác đường kính miệng 60 cm | ||
389 | Chổi quét sân cán dài | 30 | Cây | Chổi quét sân cán dài | ||
390 | Khăn Lau Ly/Cốc | 100 | Cái | Khăn Lau Ly/Cốc | ||
391 | Cốc ly giấy | 800 | Cái | Cốc ly giấy | ||
392 | Ly thủy tinh mắt trâu | 100 | Cái | Ly thủy tinh mắt trâu | ||
393 | Đĩa sứ trắng tròn (loại trung) | 30 | Cái | Đĩa sứ trắng tròn (loại trung) | ||
394 | Giấy dán kính sọc caro màu trắng - khổ 1m | 30 | m | Giấy dán kính sọc caro màu trắng - khổ 1m | ||
395 | Lọ Thủy Tinh Đựng Nước 330ml | 150 | Lọ | Lọ Thủy Tinh Đựng Nước 330ml | ||
396 | Bình hoa lan nhựa giả lụa để phòng họp | 12 | Bình | Bình hoa lan nhựa giả lụa để phòng họp | ||
397 | Hoa nhựa lụa gắn bục phát biểu | 2 | Bình | Hoa nhựa lụa gắn bục phát biểu | ||
398 | Ổ cắm Lioa 6 ổ 5m dây đa năng | 30 | Cái | Ổ cắm Lioa 6 ổ 5m dây đa năng | ||
399 | Bảng tên phòng họp Meka | 100 | Cái | Bảng tên phòng họp Meka | ||
400 | Xe đẩy rác 4 bánh/ đẩy hàng | 2 | Cái | Xe đẩy rác 4 bánh T300 | ||
401 | Thùng rác inox đạp chân 20L | 20 | Cái | Thùng rác inox đạp chân 20L | ||
402 | Chân Micro Để Bàn | 5 | Cái | Chân Micro Để Bàn |
CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN
Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:
STT | Mô tả dịch vụ | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính | Địa điểm thực hiện dịch vụ | Ngày hoàn thành dịch vụ |
1 | Bảo trì máy in màu LBP 9100Cdn(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra) | 1 | Máy | Văn phòng Nhà máy | có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua |
2 | Bảo trì máy in HP LaserJet P2055d(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra) | 1 | Máy | Văn phòng Phan Rang | có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua |
3 | Bảo trì máy in HP Laser Jet P2015d(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra) | 1 | Máy | Văn phòng Nhà máy | có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua |
4 | Bảo trì máy in HP MFP M227SDN(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra) | 9 | Máy | Văn phòng Nhà máy & văn phòng Phan Rang | có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua |
5 | Bảo trì máy in HP M127FN(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra) | 1 | Máy | Văn phòng Nhà máy | có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua |
6 | Bảo trì máy in HP LaserJet P3015(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra) | 1 | Máy | Văn phòng Nhà máy | có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua |
7 | Bảo trì máy in HP LaserJet pro M402dn(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra) | 1 | Máy | Văn phòng Phan Rang | có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua |
8 | Bảo trì máy in HP M404DN(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra) | 2 | Máy | Văn phòng Nhà máy | có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua |
9 | Bảo trì máy in màu HP Color LaserJet Pro M452nw(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra) | 1 | Máy | Văn phòng Phan Rang | có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua |
10 | Bảo trì máy in canon IMAGE CLASS LBP611Cn(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra) | 1 | Máy | ĐMT Phước Thái 1 | có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua |
11 | Bảo trì máy in canon IMAGE CLASS LBP87801(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra) | 1 | Máy | ĐMT Phước Thái 1 | có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua |
12 | Bảo trì máy in canon F166500(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra) | 1 | Máy | Văn phòng Phan Rang | có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua |
13 | Bảo trì máy in màu HP MFP M477fdn(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra) | 1 | Máy | Văn phòng Phan Rang | có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua |
14 | Bảo trì máy in HP400 M401dn(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra) | 1 | Máy | Văn phòng Nhà máy | có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua |
15 | Bảo trì máy in canon LBP 87801(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra) | 1 | Máy | Văn phòng Phan rang | có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua |
16 | Bảo trì Máy in HP Color M452NW(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra) | 1 | Máy | Văn phòng Nhà máy | có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua |
17 | Bảo trì Máy in HP Laser DN Pro 400(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra) | 1 | Máy | Văn phòng Nhà máy | có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua |
18 | Bảo trì Máy in canon LPB 151DW(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra) | 3 | Máy | Văn phòng Nhà máy | có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua |
19 | Bảo trì Máy in HP LaserJet Pro MFP M127fn(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra) | 1 | Máy | Văn phòng Nhà máy | có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua |
20 | Bảo trì Máy in canon LBP 87801(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra) | 1 | Máy | Văn phòng Nhà máy | có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua |
21 | Bảo trì Máy in A3 HP LaserJet 700 M712(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra) | 1 | Máy | Văn phòng Nhà máy | có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua |
22 | Bảo trì Máy in Canon LBP 2900(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra) | 1 | Máy | Văn phòng Nhà máy | có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua |
23 | Bảo trì Máy in HP Laser Jet pro M701n(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra) | 2 | Máy | Văn phòng Nhà máy | có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua |
24 | Bảo trì Máy in HP Laser jet Pro 400 color M451nw(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra) | 1 | Máy | Văn phòng Nhà máy | có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua |
25 | Bảo trì Máy in HP Laser jet P2035(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra) | 1 | Máy | Văn phòng Nhà máy | có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua |
26 | Bảo trì Máy in Brother HL-L2361DN(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra) | 1 | Máy | Văn phòng Nhà máy | có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua |
27 | Bảo trì Máy photocopy Toshiba e-STUDIO2508A(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra) | 1 | Máy | Văn phòng Phan Rang | có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua |
28 | Bảo trì Máy photo KonicaBizhub 458e(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra) | 1 | Máy | Văn phòng Nhà máy | có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua |
29 | Bảo trì Máy photocopy KONICA Bizhub 458e(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra) | 1 | Máy | Văn phòng Phan Rang | có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua |
30 | Bảo trì Máy photocopy Toshiba e-STUDIO3008A(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra) | 1 | Máy | Văn phòng Phan rang | có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua |
31 | Bảo trì Máy photocopy KONICA Bizhub 458e(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra) | 1 | Máy | Văn phòng Nhà máy | có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua |
32 | Bảo trì Máy photo Konica bizhub 554e(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra) | 1 | Máy | Văn phòng Nhà máy | có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua |
33 | Bảo trì Máy Photocopy Toshiba e-STUDIO 2829A(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra) | 1 | Máy | Văn phòng Nhà máy | có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua |
34 | Bảo trì Máy fax Laser Brother 2840(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra) | 1 | Máy | ĐMT Phước Thái 1 | có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua |
35 | Bảo trì Máy Fax laser đa chức năng Brother 2840(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra) | 1 | Máy | Văn phòng Nhà máy | có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Sổ nhật ký vận hành cương vị | 96 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
2 | Sổ theo dõi kết quả than máy cấp | 20 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
3 | Sổ theo dõi kết quả hàm lượng cacbon không cháy trong tro, xỉ | 15 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
4 | Sổ theo dõi sử dụng khí phân tích phòng thí nghiệm | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
5 | Sổ đổi ca nghỉ phép ca PXH | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
6 | Sổ nhật ký kiểm định, hiệu chuẩn hệ thống quan trắc môi trường | 2 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
7 | Sổ tay tổng hợp một số lỗi thường gặp và cách khắc phục hệ thống quan trắc môi trường | 2 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
8 | Sổ theo dõi, kiểm tra hoạt động thường ngày của hệ thống quan trắc môi trường | 5 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
9 | Sổ theo dõi vệ sinh, hiệu chuẩn thiết bị đo online | 5 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
10 | Sổ theo dõi Phiếu trả kết quả môi trường | 2 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
11 | Sổ theo dõi vật tư hóa chất PTN | 3 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
12 | Sổ pha chế hóa chất | 33 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
13 | Sổ theo dõi sử dụng hóa chất | 5 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
14 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - XLN, NT | 5 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
15 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Nhà hoàn nguyên | 2 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
16 | Sổ kiểm tra định kỳ ATVS hóa chất - PTN | 2 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
17 | Sổ kiểm tra định kỳ ATVS Hóa chất - Khu vực hệ thống lấy mẫu, châm hóa chất, CPP | 2 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
18 | Sổ kiểm tra định kỳ ATVS Hóa chất - Khu vực hệ thống XLN-NT | 2 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
19 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - XLN, NT Mở rộng | 5 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
20 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Nhà hoàn nguyên Mở rộng | 2 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
21 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Khu vực PTN | 2 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
22 | Sổ kiểm tra định kỳ ATVS Hóa chất - Khu vực hệ thống lấy mẫu, châm hóa chất, CPP Mở rộng | 2 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
23 | Sổ kiểm tra định kỳ ATVS Hóa chất - Khu vực hệ thống XLN-NT Mở rộng | 2 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
24 | Sổ Kiểm tra định kỳ công cụ dụng cụ an toàn | 2 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
25 | Sổ kiểm tra kiến nghị của an toàn vệ sinh viên | 10 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
26 | Sổ theo dõi sử dụng hóa chất hệ thống CPP-Nhà hoàn nguyên & XLN lò | 2 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
27 | Sổ theo dõi châm mỡ nhớt hệ thống XLN - NT VT4E | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
28 | Sổ theo dõi châm mỡ nhớt hệ thống CPP VT4E | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
29 | Sổ theo dõi châm mỡ nhớt hệ thống XLN - NT VT4 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
30 | Sổ theo dõi châm mỡ nhớt hệ thống CPP VT4 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
31 | Chuyển đổi bơm định kỳ bơm XLN VT4 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
32 | Chuyển đổi bơm định kỳ bơm CPP VT4 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
33 | Chuyển đổi bơm định kỳ bơm XLN VT4E | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
34 | Chuyển đổi bơm định kỳ bơm CPP VT4E | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
35 | Sổ theo dõi tỷ trọng hóa chất công nghiệp | 2 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
36 | Sổ theo dõi nhập hóa chất hệ thống xử lý nước - nước thải | 2 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
37 | Sổ theo dõi phiếu công tác | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
38 | Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống XLN VT4 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
39 | Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống hoàn nguyên CPP&XLN lò VT4 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
40 | Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống XLN Thải VT4 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
41 | Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống XLN VT4MR | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
42 | Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống hoàn nguyên CPP&XLN lò VT4MR | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
43 | Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống XLN Thải VT4MR | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
44 | Sổ theo dõi xuất vật tư, hóa chất hệ thống XLN-XLN Thải VT4 | 2 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
45 | Sổ theo dõi xuất vật tư, hóa chất hệ thống XLN-XLN Thải VT4MR | 2 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
46 | Sổ theo dõi phân tích mẫu than tàu | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
47 | Sổ theo dõi phân tích mẫu than máy cấp | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
48 | Sổ theo dõi giao nhận mẫu than máy cấp | 5 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
49 | Sổ theo dõi giao nhận mẫu than tàu | 5 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
50 | Sổ theo dõi giao nhận mẫu than BC 11 | 5 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
51 | Sổ theo dõi kết quả phân tích dầu nhớt | 3 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
52 | Sổ theo dõi kết quả phân tích môi trường | 3 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
53 | Sổ theo dõi nhiệt độ, độ ẩm phòng ... | 10 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
54 | Sổ theo dõi lưu mẫu than tàu | 5 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
55 | Bảng ghi thông số hệ thống xử lý nước thải VT4MR | 1.095 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
56 | Bảng ghi thông số hệ thống xử lý nước VT4MR | 2.555 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
57 | Bảng ghi thông số nhà bơm nước Demin-service-sinh hoạt VT4MR | 365 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
58 | Bảng ghi thông số hệ thống điện 0.4kv wtp-wwtp | 730 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
59 | Bảng ghi thông số hệ thống châm hóa chất tổ 3 | 365 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
60 | Bảng ghi thông số hệ thống nhà hoàn nguyên tổ 3 | 365 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
61 | Bảng ghi thông số CPP tổ 3 | 730 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
62 | Bảng ghi thông số xử lý nước | 2.555 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
63 | Bảng ghi thông số hệ thống điện 0.4kv wtp-wwtp | 1.095 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
64 | Bảng ghi thông số hệ thống xử lý nước thải | 730 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
65 | Bảng ghi thông số nhà bơm nước Demin-service-sinh hoạt VT4 | 365 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
66 | Bảng ghi thông số hệ thống hoàn nguyên cpp | 365 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
67 | Bảng ghi thông số hệ thống CPP tổ 1 | 730 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
68 | Bảng ghi thông số hệ thống CPP tổ 2 | 730 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
69 | Bảng ghi thông số hệ thống châm hóa chất tổ 1, 2 | 730 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
70 | Kết quả kiểm tra nước và hơi tại phòng thí nghiệm hệ thống nước lò tổ máy 1,2,3 | 550 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
71 | Kết quả online chất lượng nước và hơi hệ thống nước lò tổ 1,2,3 | 550 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
72 | Kết quả phân tích chất lượng nước thải (khổ giấy A4) | 120 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
73 | Kết quả phân tích nước biển đầu ra sau làm mát | 120 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
74 | Báo cáo kiểm soát chất lượng nước trong quá trình khởi động tổ 1 + tổ 2 +tổ 3 | 20 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
75 | Kết quả phân tích chất lượng nước thải (khổ giấy A3) | 10 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
76 | Bảng ghi thông số lưu lượng nước biển xả ra của hệ thống xử lý nước biển | 365 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
77 | Bảng ghi thông số lưu lượng nước biển xả ra của hệ thống xử lý nước biển VT4MR | 365 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
78 | Bảng ghi thông số giám sát chất lượng nước sau hệ thống xử lý nước thải tập trung VT4 | 365 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
79 | Bảng ghi thông số giám sát chất lượng nước sau hệ thống xử lý nước thải tập trung VT4MR) | 365 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
80 | Bảng ghi thông số lưu lượng nước thải sau hệ thống xử lý nước thải tập trung VT4 | 365 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
81 | Bảng ghi thông số lưu lượng nước biển xả ra của hệ thống xử lý nước thải tập trung VT4MR | 365 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
82 | Bảng ghi thông số giám sát chất lượng nước thoát làm mát tại cuối kênh hở trc khi xả ra vịnh vũng mú | 365 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
83 | Bảng ghi thông số giám sát chất lượng nước cuối kênh FGD VT4E trước khi xả vào kênh hở chung của VT4 | 365 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
84 | Tem nhãn lấy mẫu than | 500 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
85 | Phiếu công tác | 3.650 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
86 | Phiếu công tác thiết bị cơ – nhiệt – hóa, xây dựng | 3.650 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
87 | Phiếu trả kết quả mẫu nước lò trong thời gian dừng lò dự phòng | 1.825 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
88 | Phiếu trả kết quả mẫu nước, hơi hàng ngày | 3.065 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
89 | Phiếu công tác | 2.000 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
90 | Phiếu công tác thiết bị Cơ Nhiệt Hóa, Xây dựng. | 6.000 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
91 | Sổ theo dõi phiếu công tác | 4 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
92 | Sổ nhật ký vận hành cương vị | 300 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
93 | Sổ đổi ca PXNL | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
94 | Sổ kiểm tra định kỳ phương tiện và thiết bị PCCC PXNL, vị trí……… | 20 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
95 | Bảng ghi thông số hệ thống nhiên liệu MTĐK | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
96 | Bảng ghi thông số CSU 1 | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
97 | Bảng ghi thông số CSU 2 | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
98 | Bảng ghi thông số MĐPĐ A, BC08, kho C, B1 | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
99 | Bảng ghi thông số MĐPĐ B, BC07, kho C, B2 | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
100 | Bảng ghi thông số hệ thống nhiên liệu MĐPĐ C, BC15, kho MR | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
101 | Bảng ghi thông số băng tải BC01, BC02, T1, T2 | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
102 | Bảng ghi thông số hệ thống nhiên liệu nhà điện BC03, BC04, T3, T11, L12 | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
103 | Bảng ghi thông số BC05, BC06, T5, T6, | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
104 | Bảng ghi thông số BC04, BC16, BC17, T13, T14 | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
105 | Bảng ghi thông số BC07, BC09, BC10A/B, T7, T8 | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
106 | Mặt bằng Tháp 9, Sàng rung, Máy nghiền | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
107 | Bảng ghi thông số BC11 A/B, BC12A/B, tripper car | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
108 | Sổ VSTB-MB T1,T2 | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
109 | Sổ VSTB-MB T3,T4 | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
110 | Sổ VSTB-MB T5,T6 | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
111 | Sổ VSTB-MB T7,8 | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
112 | Sổ VSTB-MB T9 | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
113 | Sổ VSTB-MB T10 | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
114 | Sổ VSTB-MB T11,T12 | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
115 | Sổ VSTB-MB T13,T14 | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
116 | Sổ STB-MB MĐPĐ | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
117 | Sổ VSTB-MB cầu cảng | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
118 | Sổ VSTB-MB tiếp nhận tàu | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
119 | Sổ nhật ký vận hành xe: Phun rửa đường | 12 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
120 | Sổ nhật ký vận hành xe: Quét rác | 12 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
121 | Sổ nhật ký vận hành xe: Hút bùn | 12 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
122 | Sổ nhật ký vận hành xe: Tải xỉ số….. | 60 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
123 | Sổ nhật ký vận hành xe: Bồn chở tro số….. | 36 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
124 | Sổ nhật ký vận hành xe: Ủi không cày số….. | 24 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
125 | Sổ nhật ký vận hành xe: Ủi có cày số….. | 24 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
126 | Sổ nhật ký vận hành xe: Đào lốp số….. | 24 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
127 | Sổ nhật ký vận hành xe: Đào xích số….. | 24 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
128 | Sổ nhật ký vận hành xe: Xúc lật Komatsu Wa 320 số….. | 48 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
129 | Sổ nhật ký vận hành xe: Xúc lật Komatsu số….. | 36 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
130 | Sổ nhật ký vận hành xe: Xúc lật Liugong số….. | 24 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
131 | Sổ nhật ký vận hành xe: Xúc lật Bobcat | 12 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
132 | Sổ nhật ký vận hành xe: Ủi Komatsu số….. | 12 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
133 | Sổ nhật ký vận hành xe: Hệ thống phun sương | 12 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
134 | Sổ nhật ký vận hành xe: Cẩu tự hành | 12 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
135 | Sổ nhật ký vận hành xe: Nâng …. | 12 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
136 | Sổ nhật ký vận hành xe: Chữa cháy…... | 24 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
137 | Sổ nhật ký vận hành xe: xe hút bụi | 12 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
138 | Sổ nhật ký vận hành xe: Xe nâng KOMATSU F100-8 | 12 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
139 | Sổ nhật ký vận hành xe: Xe đào xich KOMATSU PC500LC-10R | 12 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
140 | Sổ nhật ký vận hành xe: Xe ủi KOMATSU D85EX-15R | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
141 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Phun rửa đường | 1 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
142 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Quét rác | 1 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
143 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Hút bùn | 1 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
144 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Tải xỉ số….. | 5 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
145 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Bồn chở tro số….. | 3 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
146 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Ủi không cày số….. | 2 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
147 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Ủi có cày số….. | 2 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
148 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Đào lốp số….. | 2 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
149 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Đào xích số….. | 2 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
150 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Xúc lật Komatsu Wa 320 số….. | 4 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
151 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Xúc lật Komatsu số….. | 3 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
152 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Xúc lật Liugong số….. | 2 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
153 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Xúc lật Bobcat | 1 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
154 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Ủi Komatsu số….. | 1 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
155 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Hệ thống phun sương | 1 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
156 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Cẩu tự hành | 1 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
157 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Nâng 02 | 1 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
158 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Chữa cháy…... | 2 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
159 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Sổ nhật ký vận hành xe: xe hút bụi | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
160 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Xe nâng KOMATSU F100-8 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
161 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Xe đào xich KOMATSU PC500LC-10R | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
162 | Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Xe ủi KOMATSU D85EX-15R | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
163 | Sổ nhật ký vận hành cương vị:……. | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
164 | Sổ theo dõi, bão dưỡng, sửa chữa thường xuyên xe……... | 39 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
165 | Sổ theo dõi bão dưỡng định kỳ xe……... | 39 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
166 | Sổ theo dõi điều xe tổ cơ giới | 30 | Quyến | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
167 | Phiếu công tác | 5.000 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
168 | Phụ lục đính kèm phiếu công tác | 5.000 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
169 | Phiếu công tác thiết bị Cơ - Nhiệt- Hóa | 5.000 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
170 | Phiếu theo dõi công tác sữa chữa | 5.000 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
171 | Nhật ký vận hành Trưởng kíp lò máy | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
172 | Nhật ký vận hành Trưởng kíp điện tự động | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
173 | Nhật ký vận hành Lò trưởng | 36 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
174 | Nhật ký vận hành Máy trưởng | 36 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
175 | Nhật ký vận hành Trực chính điện | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
176 | Nhật ký vận hành Trực tự động điều khiển | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
177 | Nhật ký vận hành cương vị | 360 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
178 | Trực chính điện(3 tổ máy S1,S2,S3) | 365 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
179 | Trực phụ diện(3 tổ máy S1,S2,S3) | 365 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
180 | Bảng ghi thông số máy tính điều khiển lò hơi(3 tổ máy S1,S2,S3) | 365 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
181 | Bảng ghi thông số bản thể lò(3 tổ máy S1,S2,S3) | 365 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
182 | Bảng ghi thông số khói gió(3 tổ máy S1,S2,S3) | 365 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
183 | Bảng ghi thông số máy nghiền(3 tổ máy S1,S2,S3) | 365 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
184 | Bảng ghi thông số hệ thống khử lưu huỳnh-FGD(3 tổ máy S1,S2,S3) | 365 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
185 | Bảng ghi thông số hệ thống ESP & vận chuyển tro xỉ(3 tổ máy S1,S2,S3) | 365 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
186 | Bảng ghi thông số hệ thống Gian máy turbine cos 7.8/16.3/25.3 M (3 tổ máy S1,S2,S3) | 365 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
187 | Bảng ghi thông số common turbine | 365 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
188 | Bảng ghi thông số bơm nước tuần hoàn và nhà clo | 365 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
189 | Bảng ghi thông số hệ thống Turbine cos 7.8/16.3/25.3 M (3 tổ máy S1,S2,S3) | 365 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
190 | Bảng ghi thông số MTĐK Turbine (3 tổ máy S1,S2,S3) | 365 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
191 | Bảng ghi thông số lượng nước trạm bơm tuần hoàn | 365 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
192 | Bảng ghi thông số lượng nước bơm vào tháp hấp thụ hệ thống FGD S1 | 365 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
193 | Bảng ghi thông số lượng nước bơm vào tháp hấp thụ hệ thống FGD S2 | 365 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
194 | Bảng ghi thông số lượng nước bơm vào tháp hấp thụ hệ thống FGD S3 | 365 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
195 | Thông số vận hành hệ thống điện nhà điện LEB (LEB1, LEB2, LEB 3, LEB4, CHB) | 365 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
196 | Bảng ghi thông số hệ thống SCR- trạm cấp dầu LDO | 365 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
197 | Bảng ghi thông số hệ thống sản xuất hydrogen ( máy nén khí S1, S2, S3) | 365 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
198 | Bảng ghi thông số hệ thống giám sát khí thải tổ máy S1 | 365 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
199 | Bảng ghi thông số hệ thống giám sát khí thải tổ máy S2 | 365 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
200 | Bảng ghi thông số hệ thống giám sát khí thải tổ máy S3 | 365 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
201 | Bảng ghi thông số silo tro bay 1 | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
202 | Bảng ghi thông số silo tro bay 2 | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
203 | Bảng ghi thông số silo tro bay 3 | 12 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
204 | Phiếu xác nhận chở tro khô | 15.000 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
205 | Phiếu xác nhận chở tro ướt | 9.000 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
206 | Sổ nhật ký giao nhận tro | 36 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
207 | Phiếu xả xỉ S1, S2, S3 | 9.000 | Tờ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
208 | Sổ nhật ký giao nhận xỉ (PXVH) | 36 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
209 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - NHÀ ĐKTT CCB, ANNEX, MEB | 3 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
210 | Sổ Kiểm tra định kỳ hệ thống báo cháy tự động MACP, LACP S1 & S2 &S 3 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
211 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Hệ thống FM 200 S1 & S2 & S3 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
212 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Hệ thống chữa cháy bằng giàn chai CO2 S1 S2 &S 3 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
213 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - KHU VUC SAN XUAT HYDRO | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
214 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Nhà bơm chữa cháy | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
215 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Trạm bơm dầu, Bồn dầu LDO, Ni tơ, NH3 | 2 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
216 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - TB S1 | 2 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
217 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - TB S2 | 2 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
218 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - TB S3 | 2 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
219 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - LÒ S1 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
220 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - LÒ S2 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
221 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - LÒ S3 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
222 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC – ESP-FGD S1 | 2 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
223 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC – ESP-FGD S2 | 2 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
224 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC – ESP-FGD S3 | 2 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
225 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Si Lô tro S1, S2 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
226 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Si Lô tro S3 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
227 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - TTH.CLO | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
228 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Hệ thống chữa cháy bằng bồn khí CO2 Lò 1 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
229 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Hệ thống chữa cháy bằng bồn khí CO2 Lò 3 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
230 | Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng Nhà bơm CC | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
231 | Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng Tuabin S1 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
232 | Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng Tuabin S2 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
233 | Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng Tuabin S3 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
234 | Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng Lò hơi S1 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
235 | Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng Lò hơi S2 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
236 | Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng Lò hơi S3 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
237 | Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng ESP-FGD S1 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
238 | Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng ESP-FGD S2 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
239 | Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng ESP-FGD S3 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
240 | Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng Trạm TH-Clo | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
241 | Sổ Kiểm tra định kỳ thang máy, vận thăng | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
242 | Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng_SILO S1,2 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
243 | Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng_SILO S3 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
244 | Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng_Nhà cấp dầu LDO | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
245 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị bơm chữa cháy AC, bơm Diesel | 3 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
246 | Phu luc_Bien ban chay kiem tra dinh ky co tai EDG_S1,2 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
247 | Phu luc_Bien ban chay kiem tra dinh ky co tai EDG_S3 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
248 | Sổ Kiểm tra định kỳ sẵn sàng dự phòng máy phát Diesel S1,2 | 2 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
249 | Sổ Kiểm tra định kỳ sẵn sàng dự phòng máy phát Diesel S3 | 2 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
250 | Sổ Kiểm tra định kì hệ thống Ắcqui S1, S2, S3 | 3 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
251 | Sổ Kiểm tra định kì HT HVAC | 3 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
252 | Sổ Kiểm tra định kỳ an toàn khu vực hệ thống sản xuất Hydro | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
253 | Sổ Kiểm tra định kỳ an toàn hệ thống Clo | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
254 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - TUABIN 1 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
255 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - TUABIN 2 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
256 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - TUABIN 3 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
257 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - LÒ 1 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
258 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - LÒ 2 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
259 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - LÒ 3 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
260 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - ESP/ASH S1 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
261 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - ESP/ASH S2 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
262 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - ESP/ASH S3 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
263 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - FGD S1 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
264 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - FGD S2 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
265 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - FGD S3 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
266 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - SILO S1, 2 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
267 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - SILO S3 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
268 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - TRẠM TH/CLO | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
269 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - NHÀ CẤP DẦU, N2, NH3 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
270 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - NHÀ H2 , MÁY NÉN KHÍ | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
271 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 11kV - UNIT 1 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
272 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 11kV - UNIT 2 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
273 | SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 11kV - UNIT 3 | 1 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
274 | Trình ký da mềm màu xanh | 40 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
275 | Kéo cắt giấy | 100 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
276 | Thước kẻ | 73 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
277 | Bấm kim số 10 | 188 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
278 | Dụng cụ tháo ghim | 20 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
279 | Bút bi xanh Thiên Long 027 | 2.476 | Cây | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
280 | Bút bi xanh Thiên Long 036 | 997 | Cây | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
281 | Bút bi đỏ Thiên Long 036 | 13 | Cây | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
282 | Bút bi đen Thiên Long 036 | 28 | Cây | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
283 | Bút ký Penten 0.7 mm | 288 | Cây | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
284 | Ruột bút ký penten 0.7mm | 280 | Cây | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
285 | Bút chì bấm Pentel 0.5mm - A2255A-10 | 5 | Cây | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
286 | Dụng cụ chuốt bút chì | 8 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
287 | Bút chì gỗ 2B deli | 200 | Cây | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
288 | Ruột bút chì 0.5mm | 50 | Hộp | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
289 | Tẩy chì (loại lớn) | 75 | Cục | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
290 | Bút dạ quang Flexoffice 5mm màu vàng | 199 | Cây | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
291 | Bút dạ quang Flexoffice 5mm màu đỏ | 81 | Cây | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
292 | Bút dạ quang Flexoffice 5mm màu xanh | 189 | Cây | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
293 | Bút dạ quang 2 đầu nhỏ | 150 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
294 | Bút lông dầu TL-PM 04 màu xanh | 177 | Cây | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
295 | Bút lông viết bảng đỏ Thiên Long WB-03 TL | 61 | Cây | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
296 | Bút lông viết bảng xanh Thiên Long WB-03 TL | 185 | Cây | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
297 | Bút xóa kéo Thiên Long | 70 | Cây | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
298 | Bìa rút gáy | 20 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
299 | Hộp đựng hồ sơ 10cm ABBA | 480 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
300 | Hộp đựng hồ sơ 20cm ABBA | 740 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
301 | Giấy ghi chú 3x3 | 34 | Tập | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
302 | Giấy ghi chú 3x4 | 57 | Tập | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
303 | Sign here | 272 | Tập | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
304 | Giấy A3 | 75 | Ram | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
305 | Giấy A4 | 1.707 | Ram | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
306 | Giấy bìa A4 Trắng | 26 | Ram | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
307 | Giấy bìa A4 Vàng | 1 | Ram | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
308 | Giấy bìa A4 Hồng | 1 | Ram | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
309 | Giấy bìa A3 Xanh | 8 | Ram | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
310 | Bìa kiếng A3 | 8 | Ram | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
311 | Nước lau bảng | 10 | Chai | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
312 | Hộp mực con dấu màu đỏ | 3 | Chai | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
313 | Hộp mực con dấu màu xanh | 36 | Chai | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
314 | Bì Thư Nhà máy 1/4 A4 | 530 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
315 | Hồ khô | 53 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
316 | Kẹp giấy 15 mm | 646 | Hộp | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
317 | Kẹp giấy 25 mm | 559 | Hộp | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
318 | Kẹp giấy 32 mm | 466 | Hộp | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
319 | Kẹp giấy 41 mm | 340 | Hộp | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
320 | Kẹp giấy 51 mm | 378 | Hộp | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
321 | Kim bấm 23/8 | 31 | Hộp | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
322 | Kim bấm 23/13 | 51 | Hộp | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
323 | Kim bấm 23/15 | 35 | Hộp | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
324 | Kim bấm 23/20 | 5 | Hộp | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
325 | Kim bấm 24/6 | 45 | Hộp | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
326 | Hộp Kim bấm số 3 | 65 | Hộp | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
327 | Hộp Kim bấm số 10 | 5 | Hộp | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
328 | Băng keo 2 mặt 1F | 21 | cuộn | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
329 | Bìa còng A4 loại 5F King Jim 2695GSV | 190 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
330 | Bìa còng A4 loại 7F King Jim 2695GSV | 310 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
331 | Băng keo trong 2f | 58 | Cuộn | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
332 | Băng keo giấy 5 phân | 20 | Cuộn | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
333 | Sổ da công tác | 149 | Quyển | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
334 | Hộp đựng bút 5 ngăn xoay | 70 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
335 | Khay 3 tầng trượt | 61 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
336 | Máy tính Casio | 10 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
337 | Dụng cụ cắt băng keo để bàn vòng tròn nhỏ | 2 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
338 | Cắt băng keo cầm tay DELI 801 | 19 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
339 | Bấm kim Deli mã 828 | 3 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
340 | Đục lỗ Trio 912 | 20 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
341 | Đục lỗ Trio 978 đục lỗ 30 tờ | 18 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
342 | Giấy ép plastic 80mic (Tập/100 cái) | 7 | Tập | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
343 | Dây rút nhựa 4*300mm (100 cái 1 bịch) | 10 | Bịch | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
344 | Dây rút nhựa 4*400mm (100 cái 1 bịch) | 10 | Bịch | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
345 | File bìa 20 lá | 30 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
346 | Bìa giấy màu thơm A4 màu xanh | 10 | Ram | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
347 | Phong bì bưu điện | 400 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
348 | Chậu nhựa nhỏ | 13 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
349 | Bộ lau nhà 360 độ | 40 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
350 | Cây lau nhà Inox hình chữ nhật San hô | 61 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
351 | Tấm lau sàn san hô 45cm | 62 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
352 | Chổi đót quét nhà | 282 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
353 | Gàu hốt rác | 16 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
354 | Chối quét nước | 45 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
355 | Nước tẩy bồn cầu | 430 | Chai | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
356 | Túi đựng rác loại 20Kg ( Nilong đen) | 180 | Kg | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
357 | Túi đựng rác loại 10Kg ( Nilong đen) | 12 | Kg | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
358 | Bọc đựng rác tự phân hủy loại trung (55*65) 3 màu | 277 | Kg | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
359 | Bọc đựng rác tự phân hủy loại to (64*78) 3 màu | 320 | Kg | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
360 | Khăn giấy hộp Pulppy | 214 | Hộp | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
361 | Giấy vệ sinh | 1.800 | Bịch | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
362 | Cây chà toilet | 34 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
363 | Nước lau sàn Sunlight 997ml | 1.000 | Chai | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
364 | Nước rửa tay Lifeboy 500ml | 540 | Chai | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
365 | Nước lau kính Gift 580ml | 200 | Chai | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
366 | Chai xịt côn trùng Jumbo Vape 600ml | 100 | Chai | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
367 | Bột giặt Omo túi 1.2kg/túi (Phục vụ Vệ sinh ) | 108 | Túi | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
368 | Nước rửa chén Sunlight 750ml | 200 | Chai | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
369 | Khăn lau bàn | 300 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
370 | Thảm dặm chân (thảm san hô + thảm nhựa welcome KT :0.6*0.9) | 52 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
371 | Thảm lau chân San hô vải | 70 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
372 | Chổi quét mạng nhện trần nhà | 30 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
373 | Nước xịt phòng glade loại 280ml | 100 | Chai | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
374 | Sáp thơm Glade khử mùi hôi 180g | 300 | Cục | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
375 | Chai xịt Astonish C1926 khử mùi | 60 | Chai | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
376 | Cây lau kính | 11 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
377 | Hộp đựng trà - Hộp thủy tinh gỗ 1000ml | 16 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
378 | Bộ ấm trà Minh Long | 15 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
379 | Bộ Ly thủy tinh Ocean Sensation Double Rock 285ml -Hộp 6 chiếc | 67 | Hộp | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
380 | Khay đựng cốc ly phong cách hiện đại | 55 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
381 | Tách trà kèm đĩa lót (bộ tách kèm đĩa tách đựng trà) | 200 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
382 | Đĩa thủy tinh lót cốc ly | 200 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
383 | Mẫu ly cốc sứ trắng có nắp và đế cao cấp | 20 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
384 | Ấm pha trà thủy tinh có lõi lọc inox | 20 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
385 | Bình đựng nước thủy tinh | 20 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
386 | Khay ly nhựa có tay cầm | 10 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
387 | Rổ nhựa giả đan mây đựng đồ có tay | 20 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
388 | Sọt tre đựng rác đường kính miệng 60 cm | 20 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
389 | Chổi quét sân cán dài | 30 | Cây | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
390 | Khăn Lau Ly/Cốc | 100 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
391 | Cốc ly giấy | 800 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
392 | Ly thủy tinh mắt trâu | 100 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
393 | Đĩa sứ trắng tròn (loại trung) | 30 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
394 | Giấy dán kính sọc caro màu trắng - khổ 1m | 30 | m | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
395 | Lọ Thủy Tinh Đựng Nước 330ml | 150 | Lọ | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
396 | Bình hoa lan nhựa giả lụa để phòng họp | 12 | Bình | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
397 | Hoa nhựa lụa gắn bục phát biểu | 2 | Bình | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
398 | Ổ cắm Lioa 6 ổ 5m dây đa năng | 30 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
399 | Bảng tên phòng họp Meka | 100 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
400 | Xe đẩy rác 4 bánh/ đẩy hàng | 2 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
401 | Thùng rác inox đạp chân 20L | 20 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
402 | Chân Micro Để Bàn | 5 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 2.368.500.000(4) VND, trong vòng 3(5) năm gần đây. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(6) | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(7) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 397.000.000 VND(8). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hoá tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(9) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(10) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(11) trong vòng 3(12) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Đối với Nhà thầu liên danh khi tham gia gói thầu này, từng thành viên liên danh phải có ít nhất 01 Hợp đồng tương tự phải đáp ứng về quy mô (giá trị), tương đương với phần công việc đảm nhận trong thỏa thuận liên danh để thực hiện cho toàn bộ hoặc từng phần của gói thầu này. Hợp đồng tương tự là hợp đồng cung cấp các loại vật tư tiêu hao hoặc cung cấp văn phòng phẩm tương tự gói thầu này. Đối tượng ký hợp đồng tương tự: là các đơn vị sử dụng cuối cùng; các nhà máy điện; các cơ sở công nghiệp có quy mô tương tự hoặc các đơn vị thuộc Tập đoàn Điện lực Việt Nam, các cơ quan quản lý nhà nước. Hợp đồng tương tự nhằm chứng minh năng lực thực hiện phải là bản gốc hoặc bản sao công chứng và phải đảm bảo nhà thầu đã thực hiện được ít nhất là 80% khối lượng công việc (hoặc giá trị) của các Hợp đồng đó. Tài liệu để chứng minh cho các hợp đồng tương tự đã đệ trình trong HSDT của Nhà thầu, bao gồm một trong các tài liệu sau: (i) Biên bản quyết toán và thanh lý hợp đồng/ Biên bản nghiệm thu hoàn thành hợp đồng hoặc Hóa đơn tài chính; (ii) Xác nhận của chủ đầu tư (đơn vị ký hợp đồng với nhà thầu) cho nhà thầu về việc thực hiện đầy đủ nghĩa vụ của hợp đồng đáp ứng tiến độ và chất lượng dịch vụ, không có vi phạm trong quá trình thực hiện hợp đồng (Bản gốc hoặc bản có đóng dấu xác nhận của nhà thầu). Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 1.113.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 2.226.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 2, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 1.113.000.000 VND hoặc (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 2, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 1.113.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 2.226.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 2, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 1.113.000.000 VND hoặc (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 2, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 1.113.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 2.226.000.000 VND. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) | |||||
4 | Khả năng bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác(13) | Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau: | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 03 đến 05 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu .
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu trung bình hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = (Giá gói thầu/ thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k. Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là từ 1,5 đến 2.
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k
Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là 1,5.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1 Bảng này.
(6) Thông thường áp dụng đối với những hàng hóa đặc thù, phức tạp, quy mô lớn, có thời gian sản xuất, chế tạo dài.
(7) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm
(8) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là từ 0,2 đến 0,3.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
Nguồn lực tài chính được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
(9) Căn cứ vào quy mô, tính chất của gói thầu và tình hình thực tế của ngành, địa phương để quy định cho phù hợp. Thông thường từ 1 đến 3 hợp đồng tương tự.
Hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự là hợp đồng trong đó hàng hóa được cung cấp tương tự với hàng hóa của gói thầu đang xét và đã hoàn thành, bao gồm:
- Tương tự về chủng loại, tính chất: có cùng chủng loại, tương tự về đặc tính kỹ thuật và tính năng sử dụng với hàng hóa của gói thầu đang xét;
- Tương tự về quy mô: có giá trị hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của gói thầu đang xét.
Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các gói thầu có tính chất đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị của hợp đồng trong khoảng 50% đến 70% giá trị của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng sản xuất hàng hóa tương tự về chủng loại và tính chất với hàng hóa của gói thầu.
(10) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(11) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(12) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu về doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh tại tiêu chí 2.2 Bảng này.
(13) Nếu tại Mục 15.2 E-BDL có yêu cầu thì mới quy định tiêu chí này.
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sổ nhật ký vận hành cương vị | 96 | Quyển | In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 93 tờ + 7 tờ mục ghi sự cố + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
2 | Sổ theo dõi kết quả than máy cấp | 20 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 25 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
3 | Sổ theo dõi kết quả hàm lượng cacbon không cháy trong tro, xỉ | 15 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 25 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
4 | Sổ theo dõi sử dụng khí phân tích phòng thí nghiệm | 1 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 50 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
5 | Sổ đổi ca nghỉ phép ca PXH | 12 | Quyển | In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 15 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
6 | Sổ nhật ký kiểm định, hiệu chuẩn hệ thống quan trắc môi trường | 2 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
7 | Sổ tay tổng hợp một số lỗi thường gặp và cách khắc phục hệ thống quan trắc môi trường | 2 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
8 | Sổ theo dõi, kiểm tra hoạt động thường ngày của hệ thống quan trắc môi trường | 5 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
9 | Sổ theo dõi vệ sinh, hiệu chuẩn thiết bị đo online | 5 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
10 | Sổ theo dõi Phiếu trả kết quả môi trường | 2 | Quyển | In 2 mặt; khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
11 | Sổ theo dõi vật tư hóa chất PTN | 3 | Quyển | In 2 mặt; khổ giấy A4, đóng quyển 50 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
12 | Sổ pha chế hóa chất | 33 | Quyển | In 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 20 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
13 | Sổ theo dõi sử dụng hóa chất | 5 | Quyển | In 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 20 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
14 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - XLN, NT | 5 | Quyển | In 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 72 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
15 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Nhà hoàn nguyên | 2 | Quyển | In 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
16 | Sổ kiểm tra định kỳ ATVS hóa chất - PTN | 2 | Quyển | In 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
17 | Sổ kiểm tra định kỳ ATVS Hóa chất - Khu vực hệ thống lấy mẫu, châm hóa chất, CPP | 2 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
18 | Sổ kiểm tra định kỳ ATVS Hóa chất - Khu vực hệ thống XLN-NT | 2 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
19 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - XLN, NT Mở rộng | 5 | Quyển | In 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 72 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
20 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Nhà hoàn nguyên Mở rộng | 2 | Quyển | In 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
21 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Khu vực PTN | 2 | Quyển | In 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
22 | Sổ kiểm tra định kỳ ATVS Hóa chất - Khu vực hệ thống lấy mẫu, châm hóa chất, CPP Mở rộng | 2 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
23 | Sổ kiểm tra định kỳ ATVS Hóa chất - Khu vực hệ thống XLN-NT Mở rộng | 2 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
24 | Sổ Kiểm tra định kỳ công cụ dụng cụ an toàn | 2 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 15 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
25 | Sổ kiểm tra kiến nghị của an toàn vệ sinh viên | 10 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
26 | Sổ theo dõi sử dụng hóa chất hệ thống CPP-Nhà hoàn nguyên & XLN lò | 2 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
27 | Sổ theo dõi châm mỡ nhớt hệ thống XLN - NT VT4E | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 8 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển | ||
28 | Sổ theo dõi châm mỡ nhớt hệ thống CPP VT4E | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 10 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển | ||
29 | Sổ theo dõi châm mỡ nhớt hệ thống XLN - NT VT4 | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 8 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển | ||
30 | Sổ theo dõi châm mỡ nhớt hệ thống CPP VT4 | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 9 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển | ||
31 | Chuyển đổi bơm định kỳ bơm XLN VT4 | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 8 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển | ||
32 | Chuyển đổi bơm định kỳ bơm CPP VT4 | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 10 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển | ||
33 | Chuyển đổi bơm định kỳ bơm XLN VT4E | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 8 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển | ||
34 | Chuyển đổi bơm định kỳ bơm CPP VT4E | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 10 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển | ||
35 | Sổ theo dõi tỷ trọng hóa chất công nghiệp | 2 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 50 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển. | ||
36 | Sổ theo dõi nhập hóa chất hệ thống xử lý nước - nước thải | 2 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 50 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển. | ||
37 | Sổ theo dõi phiếu công tác | 12 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển. | ||
38 | Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống XLN VT4 | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
39 | Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống hoàn nguyên CPP&XLN lò VT4 | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
40 | Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống XLN Thải VT4 | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
41 | Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống XLN VT4MR | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
42 | Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống hoàn nguyên CPP&XLN lò VT4MR | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
43 | Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống XLN Thải VT4MR | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
44 | Sổ theo dõi xuất vật tư, hóa chất hệ thống XLN-XLN Thải VT4 | 2 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển. | ||
45 | Sổ theo dõi xuất vật tư, hóa chất hệ thống XLN-XLN Thải VT4MR | 2 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển. | ||
46 | Sổ theo dõi phân tích mẫu than tàu | 12 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 50 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển. | ||
47 | Sổ theo dõi phân tích mẫu than máy cấp | 12 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 50 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển. | ||
48 | Sổ theo dõi giao nhận mẫu than máy cấp | 5 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển. | ||
49 | Sổ theo dõi giao nhận mẫu than tàu | 5 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển. | ||
50 | Sổ theo dõi giao nhận mẫu than BC 11 | 5 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển. |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM như sau:
- Có quan hệ với 482 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,76 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 55,87%, Xây lắp 5,12%, Tư vấn 7,27%, Phi tư vấn 31,40%, Hỗn hợp 0,33%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.693.959.251.569 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.524.447.426.597 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,29%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người không biết khả năng của bản thân không hiểu được chính mình. "
XENOPHON
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.