Thông báo mời thầu

Gói thầu số 82: Cung cấp văn phòng phẩm

Tìm thấy: 16:49 11/08/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Dự toán cho các gói thầu đợt 4 năm 2022 của NMNĐ Vĩnh Tân 4
Gói thầu
Gói thầu số 82: Cung cấp văn phòng phẩm
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn Nhà thầu (KHLCNT) đợt 4 năm 2022 của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
sản xuất kinh doanh năm 2022
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
09:00 22/08/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
60 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
16:41 11/08/2022
đến
09:00 22/08/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
09:00 22/08/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
23.000.000 VND
Bằng chữ
Hai mươi ba triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
90 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 22/08/2022 (20/11/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 82: Cung cấp văn phòng phẩm
Tên dự toán là: Dự toán cho các gói thầu đợt 4 năm 2022 của NMNĐ Vĩnh Tân 4
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 12 Tháng
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): sản xuất kinh doanh năm 2022
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 – Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam, Địa chỉ Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam, Điện thoại: (0259) 6250 200, Fax: 0259 362655
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
Không có

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM , địa chỉ: Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
- Chủ đầu tư: Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 – Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam, Địa chỉ Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam, Điện thoại: (0259) 6250 200, Fax: 0259 362655

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: 1. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; 2. Thỏa thuận Liên danh nếu là Nhà thầu Liên danh theo đúng mẫu số 6 Chương IV Biểu mẫu mời thầu và dự thầu (nếu có Liên danh); 3. Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của người ký đơn dự thầu (trong trường hợp người ký đơn dự thầu không phải là người đại diện theo pháp luật); 4. Tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm của Nhà thầu; 5. Các tài liệu kỹ thuật để chứng minh đặc tính kỹ thuật của hàng hóa chào thầu hoặc mặt hàng thay thế trong trường hợp hàng hóa chào tương đương; 6. Cam kết tiến độ cung cấp hàng hóa theo quy định trong E-HSMT. 7. Các tài liệu khác theo quy định HSMT.
E-CDNT 10.2(c)Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá:
Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hóa: Catalog của hàng hóa chào bán (nếu có). * Về xuất xứ hàng hóa: Nhà thầu chào hàng hóa phải có nguồn gốc rõ ràng. Xuất xứ được hiểu là Quốc gia (Nước) hoặc vùng lãnh thổ. Trường hợp Nhà thầu chào xuất xứ hàng hóa từ nhiều nước khác nhau Bên mời thầu sẽ loại mà không làm rõ. (Ví dụ: Xuất xứ: Trung Quốc/Nhật Bản; Đức/Trung Quốc/Singapore; Singapore/Malaysia/ Trung Quốc…). Đối với xuất xứ hàng hóa từ nhiều Nước khác nhau, Bên mời thầu chỉ cho phép Nhà thầu chào hàng hóa có xuất xứ từ Châu Âu (EU). * Về mác mã hàng hóa, hãng sản xuất: Trường hợp hàng hóa chào bán không nêu rõ cả hai tiêu chí mác mã và hãng sản xuất thì hàng hóa đó được đánh giá là không đáp ứng yêu cầu mà không cần phải tiến hành làm rõ. Trường hợp chỉ thiếu một trong hai tiêu chí mác mã hoặc hãng sản xuất thì phải tiến hành là rõ với nguyên tắc không làm thay đổi giá dự thầu và không thay đổi mác mã hoặc hãng đã chào; * Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định chất lượng hoặc chứng nhận và công bố hợp quy theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu.
E-CDNT 12.2Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau:
Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá đã bao gồm vận chuyển, bốc xuống, xếp dỡ hàng vào kho của Bên mời thầu) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV].
E-CDNT 14.3Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa: Không yêu cầu
E-CDNT 15.2Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm:
Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: Không yêu cầu
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 23.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 – Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam, Địa chỉ Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam, Điện thoại: (0259) 6250 200, Fax: 0259 362655
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Địa chỉ của Người có thẩm quyền: Ông Vũ Thanh Hải - Giám đốc Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam. Địa chỉ: Đường Lê Thánh Tông, khu phố 3, P.Mỹ Bình, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận; Điện thoại: (0259) 3626 555;
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch và Vật tư - Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam. Địa chỉ văn phòng: Đường Lê Thánh Tông, khu phố 3, P.Mỹ Bình, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận; Điện thoại: (0259) 3626 555; Fax: (0259) 3626 555
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Kế hoạch Vật tư - Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 – Chi nhánh Tập đoàn điện lực Việt Nam, Địa chỉ: Thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận. Điện thoại: (0259) 6250 200, Fax: 0259 362655
E-CDNT 34

Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 15 %

Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 15 %

PHẠM VI CUNG CẤP

Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STTDanh mục hàng hóaKý mã hiệuKhối lượng mời thầuĐơn vịMô tả hàng hóaGhi chú
1Sổ nhật ký vận hành cương vị96QuyểnIn hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 93 tờ + 7 tờ mục ghi sự cố + Bìa đóng sổ dày /quyển
2Sổ theo dõi kết quả than máy cấp20QuyểnIn 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 25 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
3Sổ theo dõi kết quả hàm lượng cacbon không cháy trong tro, xỉ15QuyểnIn 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 25 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
4Sổ theo dõi sử dụng khí phân tích phòng thí nghiệm1QuyểnIn 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 50 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
5Sổ đổi ca nghỉ phép ca PXH12QuyểnIn hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 15 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
6Sổ nhật ký kiểm định, hiệu chuẩn hệ thống quan trắc môi trường2QuyểnIn 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
7Sổ tay tổng hợp một số lỗi thường gặp và cách khắc phục hệ thống quan trắc môi trường2QuyểnIn 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
8Sổ theo dõi, kiểm tra hoạt động thường ngày của hệ thống quan trắc môi trường5QuyểnIn 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
9Sổ theo dõi vệ sinh, hiệu chuẩn thiết bị đo online5QuyểnIn 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
10Sổ theo dõi Phiếu trả kết quả môi trường2QuyểnIn 2 mặt; khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
11Sổ theo dõi vật tư hóa chất PTN3QuyểnIn 2 mặt; khổ giấy A4, đóng quyển 50 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
12Sổ pha chế hóa chất33QuyểnIn 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 20 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
13Sổ theo dõi sử dụng hóa chất5QuyểnIn 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 20 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
14Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - XLN, NT5QuyểnIn 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 72 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
15Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Nhà hoàn nguyên2QuyểnIn 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
16Sổ kiểm tra định kỳ ATVS hóa chất - PTN2QuyểnIn 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
17Sổ kiểm tra định kỳ ATVS Hóa chất - Khu vực hệ thống lấy mẫu, châm hóa chất, CPP2QuyểnIn 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
18Sổ kiểm tra định kỳ ATVS Hóa chất - Khu vực hệ thống XLN-NT2QuyểnIn 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
19Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - XLN, NT Mở rộng5QuyểnIn 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 72 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
20Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Nhà hoàn nguyên Mở rộng2QuyểnIn 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
21Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Khu vực PTN2QuyểnIn 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
22Sổ kiểm tra định kỳ ATVS Hóa chất - Khu vực hệ thống lấy mẫu, châm hóa chất, CPP Mở rộng2QuyểnIn 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
23Sổ kiểm tra định kỳ ATVS Hóa chất - Khu vực hệ thống XLN-NT Mở rộng2QuyểnIn 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
24Sổ Kiểm tra định kỳ công cụ dụng cụ an toàn2QuyểnIn 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 15 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
25Sổ kiểm tra kiến nghị của an toàn vệ sinh viên10QuyểnIn 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
26Sổ theo dõi sử dụng hóa chất hệ thống CPP-Nhà hoàn nguyên & XLN lò2QuyểnIn 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
27Sổ theo dõi châm mỡ nhớt hệ thống XLN - NT VT4E1QuyểnIn 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 8 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển
28Sổ theo dõi châm mỡ nhớt hệ thống CPP VT4E1QuyểnIn 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 10 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển
29Sổ theo dõi châm mỡ nhớt hệ thống XLN - NT VT41QuyểnIn 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 8 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển
30Sổ theo dõi châm mỡ nhớt hệ thống CPP VT41QuyểnIn 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 9 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển
31Chuyển đổi bơm định kỳ bơm XLN VT41QuyểnIn 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 8 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển
32Chuyển đổi bơm định kỳ bơm CPP VT41QuyểnIn 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 10 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển
33Chuyển đổi bơm định kỳ bơm XLN VT4E1QuyểnIn 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 8 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển
34Chuyển đổi bơm định kỳ bơm CPP VT4E1QuyểnIn 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 10 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển
35Sổ theo dõi tỷ trọng hóa chất công nghiệp2QuyểnIn 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 50 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển.
36Sổ theo dõi nhập hóa chất hệ thống xử lý nước - nước thải2QuyểnIn 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 50 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển.
37Sổ theo dõi phiếu công tác12QuyểnIn 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển.
38Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống XLN VT41QuyểnIn 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
39Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống hoàn nguyên CPP&XLN lò VT41QuyểnIn 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
40Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống XLN Thải VT41QuyểnIn 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
41Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống XLN VT4MR1QuyểnIn 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
42Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống hoàn nguyên CPP&XLN lò VT4MR1QuyểnIn 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
43Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống XLN Thải VT4MR1QuyểnIn 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
44Sổ theo dõi xuất vật tư, hóa chất hệ thống XLN-XLN Thải VT42QuyểnIn 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển.
45Sổ theo dõi xuất vật tư, hóa chất hệ thống XLN-XLN Thải VT4MR2QuyểnIn 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển.
46Sổ theo dõi phân tích mẫu than tàu12QuyểnIn 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 50 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển.
47Sổ theo dõi phân tích mẫu than máy cấp12QuyểnIn 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 50 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển.
48Sổ theo dõi giao nhận mẫu than máy cấp5QuyểnIn 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển.
49Sổ theo dõi giao nhận mẫu than tàu5QuyểnIn 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển.
50Sổ theo dõi giao nhận mẫu than BC 115QuyểnIn 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển.
51Sổ theo dõi kết quả phân tích dầu nhớt3QuyểnIn 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 50 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển.
52Sổ theo dõi kết quả phân tích môi trường3QuyểnIn 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển.
53Sổ theo dõi nhiệt độ, độ ẩm phòng ...10QuyểnIn 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển.
54Sổ theo dõi lưu mẫu than tàu5QuyểnIn 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 50 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển.
55Bảng ghi thông số hệ thống xử lý nước thải VT4MR1.095TờIn một mặt; khổ giấy A4; 1 bộ/3 tờ
56Bảng ghi thông số hệ thống xử lý nước VT4MR2.555TờIn một mặt; khổ giấy A4; 1 bộ/7 tờ
57Bảng ghi thông số nhà bơm nước Demin-service-sinh hoạt VT4MR365TờIn một mặt; khổ giấy A4
58Bảng ghi thông số hệ thống điện 0.4kv wtp-wwtp730TờIn một mặt; khổ giấy A4; 1 bộ/2 tờ
59Bảng ghi thông số hệ thống châm hóa chất tổ 3365TờIn một mặt; khổ giấy A4
60Bảng ghi thông số hệ thống nhà hoàn nguyên tổ 3365TờIn một mặt; khổ giấy A4
61Bảng ghi thông số CPP tổ 3730TờIn một mặt; khổ giấy A4; 1 bộ/2 tờ
62Bảng ghi thông số xử lý nước2.555TờIn một mặt; khổ giấy A4; 1 bộ/ 7 tờ
63Bảng ghi thông số hệ thống điện 0.4kv wtp-wwtp1.095TờIn một mặt; khổ giấy A4; 1 bộ/3 tờ
64Bảng ghi thông số hệ thống xử lý nước thải730TờIn một mặt; khổ giấy A4; 1bộ/2 tờ
65Bảng ghi thông số nhà bơm nước Demin-service-sinh hoạt VT4365TờIn một mặt; khổ giấy A4
66Bảng ghi thông số hệ thống hoàn nguyên cpp365TờIn một mặt; khổ giấy A4
67Bảng ghi thông số hệ thống CPP tổ 1730TờIn một mặt; khổ giấy A4;1 bộ/2 tờ
68Bảng ghi thông số hệ thống CPP tổ 2730TờIn một mặt; khổ giấy A4; 1 bộ/2 tờ
69Bảng ghi thông số hệ thống châm hóa chất tổ 1, 2730TờIn một mặt; khổ giấy A4
70Kết quả kiểm tra nước và hơi tại phòng thí nghiệm hệ thống nước lò tổ máy 1,2,3550TờIn một mặt; khổ giấy A3
71Kết quả online chất lượng nước và hơi hệ thống nước lò tổ 1,2,3550TờIn một mặt; khổ giấy A3
72Kết quả phân tích chất lượng nước thải (khổ giấy A4)120TờIn một mặt; khổ giấy A4
73Kết quả phân tích nước biển đầu ra sau làm mát120TờIn một mặt; khổ giấy A4
74Báo cáo kiểm soát chất lượng nước trong quá trình khởi động tổ 1 + tổ 2 +tổ 320TờIn một mặt; khổ giấy A3
75Kết quả phân tích chất lượng nước thải (khổ giấy A3)10TờIn một mặt; khổ giấy A3
76Bảng ghi thông số lưu lượng nước biển xả ra của hệ thống xử lý nước biển365TờIn một mặt; khổ giấy A4
77Bảng ghi thông số lưu lượng nước biển xả ra của hệ thống xử lý nước biển VT4MR365TờIn một mặt; khổ giấy A4
78Bảng ghi thông số giám sát chất lượng nước sau hệ thống xử lý nước thải tập trung VT4365TờIn một mặt; khổ giấy A4
79Bảng ghi thông số giám sát chất lượng nước sau hệ thống xử lý nước thải tập trung VT4MR)365TờIn một mặt; khổ giấy A4
80Bảng ghi thông số lưu lượng nước thải sau hệ thống xử lý nước thải tập trung VT4365TờIn một mặt; khổ giấy A4
81Bảng ghi thông số lưu lượng nước biển xả ra của hệ thống xử lý nước thải tập trung VT4MR365TờIn một mặt; khổ giấy A4
82Bảng ghi thông số giám sát chất lượng nước thoát làm mát tại cuối kênh hở trc khi xả ra vịnh vũng mú365TờIn một mặt; khổ giấy A4
83Bảng ghi thông số giám sát chất lượng nước cuối kênh FGD VT4E trước khi xả vào kênh hở chung của VT4365TờIn một mặt; khổ giấy A4
84Tem nhãn lấy mẫu than500TờIn một mặt; khổ giấy A4
85Phiếu công tác3.650TờIn hai mặt; khổ giấy A4
86Phiếu công tác thiết bị cơ – nhiệt – hóa, xây dựng3.650TờIn hai mặt; khổ giấy A4
87Phiếu trả kết quả mẫu nước lò trong thời gian dừng lò dự phòng1.825TờIn hai mặt; khổ giấy A4
88Phiếu trả kết quả mẫu nước, hơi hàng ngày3.065TờIn hai mặt; khổ giấy A4
89Phiếu công tác2.000TờIn hai mặt; khổ giấy A4
90Phiếu công tác thiết bị Cơ Nhiệt Hóa, Xây dựng.6.000TờIn hai mặt; khổ giấy A4
91Sổ theo dõi phiếu công tác4QuyểnIn hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 60 tờ/quyển
92Sổ nhật ký vận hành cương vị300QuyểnIn hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 97 tờ tình hình vận hành và thao tác trong ca + 7 tờ mục ghi sự cố + 5 tờ châm dầu mỡ + Bìa đóng sổ dày /quyển + Bìa bóng cứng.
93Sổ đổi ca PXNL12QuyểnIn hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 20 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
94Sổ kiểm tra định kỳ phương tiện và thiết bị PCCC PXNL, vị trí………20QuyểnIn hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
95Bảng ghi thông số hệ thống nhiên liệu MTĐK12QuyểnIn hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 32 bảng (4 trang/1 bảng) + Bìa đóng sổ dày /quyển + Đục gáy
96Bảng ghi thông số CSU 112QuyểnIn hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 32 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển + Đục gáy
97Bảng ghi thông số CSU 212QuyểnIn hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 32 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển + Đục gáy
98Bảng ghi thông số MĐPĐ A, BC08, kho C, B112QuyểnIn hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 32 bảng (3 trang/1 bảng) + Bìa đóng sổ dày/quyển + Đục gáy
99Bảng ghi thông số MĐPĐ B, BC07, kho C, B212QuyểnIn hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 32 bảng (3 trang/1 bảng) + Bìa đóng sổ dày/quyển + Đục gáy
100Bảng ghi thông số hệ thống nhiên liệu MĐPĐ C, BC15, kho MR12QuyểnIn hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 32 bảng (3 trang/1 bảng) + Bìa đóng sổ dày/quyển + Đục gáy
101Bảng ghi thông số băng tải BC01, BC02, T1, T212QuyểnIn hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 32 bảng (3 trang/1 bảng) + Bìa đóng sổ dày/quyển + Đục gáy
102Bảng ghi thông số hệ thống nhiên liệu nhà điện BC03, BC04, T3, T11, L1212QuyểnIn hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 32 bảng (3 trang/1 bảng) + Bìa đóng sổ dày/quyển + Đục gáy
103Bảng ghi thông số BC05, BC06, T5, T6,12QuyểnIn hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 32 bảng (2 trang/1 bảng) + Bìa đóng sổ dày/quyển + Đục gáy
104Bảng ghi thông số BC04, BC16, BC17, T13, T1412QuyểnIn hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 32 bảng (2 trang/1 bảng) + Bìa đóng sổ dày/quyển + Đục gáy
105Bảng ghi thông số BC07, BC09, BC10A/B, T7, T812QuyểnIn hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 32 bảng (2 trang/1 bảng) + Bìa đóng sổ dày/quyển + Đục gáy
106Mặt bằng Tháp 9, Sàng rung, Máy nghiền12QuyểnIn hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 32 bảng (5 trang/1 bảng) + Bìa đóng sổ dày/quyển + Đục gáy
107Bảng ghi thông số BC11 A/B, BC12A/B, tripper car12QuyểnIn hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 32 bảng (3 trang/1 bảng) + Bìa đóng sổ dày/quyển + Đục gáy
108Sổ VSTB-MB T1,T212QuyểnIn hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 100 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
109Sổ VSTB-MB T3,T412QuyểnIn hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 100 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
110Sổ VSTB-MB T5,T612QuyểnIn hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 100 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
111Sổ VSTB-MB T7,812QuyểnIn hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 100 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
112Sổ VSTB-MB T912QuyểnIn hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 100 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
113Sổ VSTB-MB T1012QuyểnIn hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 100 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
114Sổ VSTB-MB T11,T1212QuyểnIn hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 100 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
115Sổ VSTB-MB T13,T1412QuyểnIn hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 100 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
116Sổ STB-MB MĐPĐ12QuyểnIn hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 100 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
117Sổ VSTB-MB cầu cảng12QuyểnIn hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 100 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
118Sổ VSTB-MB tiếp nhận tàu12QuyểnIn hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 100 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
119Sổ nhật ký vận hành xe: Phun rửa đường12QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
120Sổ nhật ký vận hành xe: Quét rác12QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
121Sổ nhật ký vận hành xe: Hút bùn12QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
122Sổ nhật ký vận hành xe: Tải xỉ số…..60QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
123Sổ nhật ký vận hành xe: Bồn chở tro số…..36QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
124Sổ nhật ký vận hành xe: Ủi không cày số…..24QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
125Sổ nhật ký vận hành xe: Ủi có cày số…..24QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
126Sổ nhật ký vận hành xe: Đào lốp số…..24QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
127Sổ nhật ký vận hành xe: Đào xích số…..24QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
128Sổ nhật ký vận hành xe: Xúc lật Komatsu Wa 320 số…..48QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
129Sổ nhật ký vận hành xe: Xúc lật Komatsu số…..36QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
130Sổ nhật ký vận hành xe: Xúc lật Liugong số…..24QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
131Sổ nhật ký vận hành xe: Xúc lật Bobcat12QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
132Sổ nhật ký vận hành xe: Ủi Komatsu số…..12QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
133Sổ nhật ký vận hành xe: Hệ thống phun sương12QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
134Sổ nhật ký vận hành xe: Cẩu tự hành12QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
135Sổ nhật ký vận hành xe: Nâng ….12QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
136Sổ nhật ký vận hành xe: Chữa cháy…...24QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 25 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
137Sổ nhật ký vận hành xe: xe hút bụi12QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
138Sổ nhật ký vận hành xe: Xe nâng KOMATSU F100-812QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
139Sổ nhật ký vận hành xe: Xe đào xich KOMATSU PC500LC-10R12QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
140Sổ nhật ký vận hành xe: Xe ủi KOMATSU D85EX-15R12QuyểnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 35 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
141Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Phun rửa đường1QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
142Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Quét rác1QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
143Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Hút bùn1QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
144Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Tải xỉ số…..5QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
145Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Bồn chở tro số…..3QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
146Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Ủi không cày số…..2QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
147Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Ủi có cày số…..2QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
148Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Đào lốp số…..2QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
149Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Đào xích số…..2QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
150Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Xúc lật Komatsu Wa 320 số…..4QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
151Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Xúc lật Komatsu số…..3QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
152Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Xúc lật Liugong số…..2QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
153Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Xúc lật Bobcat1QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
154Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Ủi Komatsu số…..1QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
155Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Hệ thống phun sương1QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
156Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Cẩu tự hành1QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
157Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Nâng 021QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
158Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Chữa cháy…...2QuyếnIn hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 6 tờ trước ngày lễ + 6 tờ hàng tháng + 60 tờ hàng tuần + Bìa đóng sổ dày /quyển
159Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Sổ nhật ký vận hành xe: xe hút bụi1QuyểnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
160Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Xe nâng KOMATSU F100-81QuyểnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
161Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Xe đào xich KOMATSU PC500LC-10R1QuyểnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
162Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Xe ủi KOMATSU D85EX-15R1QuyểnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 60 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
163Sổ nhật ký vận hành cương vị:…….12QuyểnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 100 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
164Sổ theo dõi, bão dưỡng, sửa chữa thường xuyên xe……...39QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 100 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
165Sổ theo dõi bão dưỡng định kỳ xe……...39QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 100 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
166Sổ theo dõi điều xe tổ cơ giới30QuyếnIn hai mặt, khổ giấy A4: đóng quyển 100 tờ + Bìa đóng sổ dày/quyển
167Phiếu công tác5.000Tờin 2 mặt A4
168Phụ lục đính kèm phiếu công tác5.000Tờin 2 mặt A4
169Phiếu công tác thiết bị Cơ - Nhiệt- Hóa5.000Tờin 2 mặt A4
170Phiếu theo dõi công tác sữa chữa5.000Tờin 2 mặt A4
171Nhật ký vận hành Trưởng kíp lò máy12Quyểnin 2 mặt A4, 96 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
172Nhật ký vận hành Trưởng kíp điện tự động12Quyểnin 2 mặt A4, 96 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
173Nhật ký vận hành Lò trưởng36Quyểnin 2 mặt A4, 96 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
174Nhật ký vận hành Máy trưởng36Quyểnin 2 mặt A4, 96 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
175Nhật ký vận hành Trực chính điện12Quyểnin 2 mặt A4, 96 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
176Nhật ký vận hành Trực tự động điều khiển12Quyểnin 2 mặt A4, 96 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
177Nhật ký vận hành cương vị360Quyểnin 2 mặt A4, 96 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
178Trực chính điện(3 tổ máy S1,S2,S3)365Bộ1 bộ gồm 18 tờ,In một mặt; khổ giấy A4; Tách các tổ máy ra để kẹp acor nhựa hoặc kim loại
179Trực phụ diện(3 tổ máy S1,S2,S3)365Bộ1 bộ gồm 20 tờ, In một mặt; khổ giấy A4; Tách các tổ máy ra để kẹp acor nhựa hoặc kim loại
180Bảng ghi thông số máy tính điều khiển lò hơi(3 tổ máy S1,S2,S3)365Bộ1 bộ gồm 50 tờ, In một mặt; khổ giấy A4; Tách các tổ máy ra để kẹp acor nhựa hoặc kim loại
181Bảng ghi thông số bản thể lò(3 tổ máy S1,S2,S3)365Bộ1 bộ gồm 18 tờ,In một mặt; khổ giấy A4; Tách các tổ máy ra để kẹp acor nhựa hoặc kim loại
182Bảng ghi thông số khói gió(3 tổ máy S1,S2,S3)365Bộ1 bộ gồm 24 tờ, In một mặt; khổ giấy A4; Tách các tổ máy ra để kẹp acor nhựa hoặc kim loại
183Bảng ghi thông số máy nghiền(3 tổ máy S1,S2,S3)365Bộ1 bộ gồm 22 tờ, In một mặt; khổ giấy A4; Tách các tổ máy ra để kẹp acor nhựa hoặc kim loại
184Bảng ghi thông số hệ thống khử lưu huỳnh-FGD(3 tổ máy S1,S2,S3)365Bộ1 bộ gồm 19 tờ, In một mặt; khổ giấy A4; Tách các tổ máy ra để kẹp acor nhựa hoặc kim loại
185Bảng ghi thông số hệ thống ESP & vận chuyển tro xỉ(3 tổ máy S1,S2,S3)365Bộ1 bộ gồm 43 tờ, In một mặt; khổ giấy A4; Tách các tổ máy ra để kẹp acor nhựa hoặc kim loại
186Bảng ghi thông số hệ thống Gian máy turbine cos 7.8/16.3/25.3 M (3 tổ máy S1,S2,S3)365Bộ1 bộ gồm 14 tờ, In một mặt; khổ giấy A4; Tách các tổ máy ra để kẹp acor nhựa hoặc kim loại
187Bảng ghi thông số common turbine365Bộ1 bộ gòm 6 tờ In một mặt; khổ giấy A4; để kẹp acor nhựa hoặc kim loại
188Bảng ghi thông số bơm nước tuần hoàn và nhà clo365Bộ1 bộ gồm 4 tờ, In một mặt; khổ giấy A4; để kẹp acor nhựa hoặc kim loại
189Bảng ghi thông số hệ thống Turbine cos 7.8/16.3/25.3 M (3 tổ máy S1,S2,S3)365Bộ1 bộ gồm 38 tờ, In một mặt; khổ giấy A4; Tách các tổ máy ra để kẹp acor nhựa hoặc kim loại
190Bảng ghi thông số MTĐK Turbine (3 tổ máy S1,S2,S3)365Bộ1 bộ gồm 39 tờ, In một mặt; khổ giấy A4; Tách các tổ máy ra để kẹp acor nhựa hoặc kim loại
191Bảng ghi thông số lượng nước trạm bơm tuần hoàn365TờIn một mặt; khổ giấy A4; để kẹp acor nhựa hoặc kim loại
192Bảng ghi thông số lượng nước bơm vào tháp hấp thụ hệ thống FGD S1365TờIn một mặt; khổ giấy A4; để kẹp acor nhựa hoặc kim loại
193Bảng ghi thông số lượng nước bơm vào tháp hấp thụ hệ thống FGD S2365Tờđ In một mặt; khổ giấy A4; để kẹp acor nhựa hoặc kim loại
194Bảng ghi thông số lượng nước bơm vào tháp hấp thụ hệ thống FGD S3365TờIn một mặt; khổ giấy A4; để kẹp acor nhựa hoặc kim loại
195Thông số vận hành hệ thống điện nhà điện LEB (LEB1, LEB2, LEB 3, LEB4, CHB)365Bộ1 bộ gồm 8 tờ, In một mặt; khổ giấy A4; Tách các tổ máy ra để kẹp acor nhựa hoặc kim loại
196Bảng ghi thông số hệ thống SCR- trạm cấp dầu LDO365Bộ1 bộ gồm 2 tờ , In một mặt; khổ giấy A4; để kẹp acor nhựa hoặc kim loại
197Bảng ghi thông số hệ thống sản xuất hydrogen ( máy nén khí S1, S2, S3)365Bộ1 bộ gồm 3 tờ , In một mặt; khổ giấy A4; để kẹp acor nhựa hoặc kim loại
198Bảng ghi thông số hệ thống giám sát khí thải tổ máy S1365TờIn một mặt; khổ giấy A4; để kẹp acor nhựa hoặc kim loại
199Bảng ghi thông số hệ thống giám sát khí thải tổ máy S2365TờIn một mặt; khổ giấy A4; để kẹp acor nhựa hoặc kim loại
200Bảng ghi thông số hệ thống giám sát khí thải tổ máy S3365TờIn một mặt; khổ giấy A4; để kẹp acor nhựa hoặc kim loại
201Bảng ghi thông số silo tro bay 112Quyểnin 1 mặt A4, 31 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
202Bảng ghi thông số silo tro bay 212Quyểnin 1 mặt A4,31 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
203Bảng ghi thông số silo tro bay 312Quyểnin 1 mặt A4, 31 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
204Phiếu xác nhận chở tro khô15.000TờIn một mặt; khổ giấy A4; để kẹp acor nhựa hoặc kim loại
205Phiếu xác nhận chở tro ướt9.000TờIn một mặt; khổ giấy A4; để kẹp acor nhựa hoặc kim loại
206Sổ nhật ký giao nhận tro36Quyểnin 2 mặt A4, 35 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
207Phiếu xả xỉ S1, S2, S39.000TờIn một mặt; khổ giấy A4; để kẹp acor nhựa hoặc kim loại
208Sổ nhật ký giao nhận xỉ (PXVH)36Quyểnin 2 mặt A4, 20 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
209Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - NHÀ ĐKTT CCB, ANNEX, MEB3Quyểnin 2 mặt A4, 64 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
210Sổ Kiểm tra định kỳ hệ thống báo cháy tự động MACP, LACP S1 & S2 &S 31Quyểnin 2 mặt A4, 48 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
211Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Hệ thống FM 200 S1 & S2 & S31Quyểnin 2 mặt A4, 48 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
212Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Hệ thống chữa cháy bằng giàn chai CO2 S1 S2 &S 31Quyểnin 2 mặt A4, 48 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
213Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - KHU VUC SAN XUAT HYDRO1Quyểnin 2 mặt A4, 48 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
214Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Nhà bơm chữa cháy1Quyểnin 2 mặt A4, 48 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
215Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Trạm bơm dầu, Bồn dầu LDO, Ni tơ, NH32Quyểnin 2 mặt A4, 72 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
216Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - TB S12Quyểnin 2 mặt A4, 48 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
217Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - TB S22Quyểnin 2 mặt A4, 48 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
218Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - TB S32Quyểnin 2 mặt A4, 48 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
219Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - LÒ S11Quyểnin 2 mặt A4, 24 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
220Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - LÒ S21Quyểnin 2 mặt A4, 24 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
221Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - LÒ S31Quyểnin 2 mặt A4, 48 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
222Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC – ESP-FGD S12Quyểnin 2 mặt A4, 72 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
223Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC – ESP-FGD S22Quyểnin 2 mặt A4, 48 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
224Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC – ESP-FGD S32Quyểnin 2 mặt A4, 48 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
225Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Si Lô tro S1, S21Quyểnin 2 mặt A4, 48 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
226Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Si Lô tro S31Quyểnin 2 mặt A4, 24 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
227Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - TTH.CLO1Quyểnin 2 mặt A4, 48 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
228Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Hệ thống chữa cháy bằng bồn khí CO2 Lò 11Quyểnin 2 mặt A4, 24 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
229Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Hệ thống chữa cháy bằng bồn khí CO2 Lò 31Quyểnin 2 mặt A4, 24 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
230Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng Nhà bơm CC1Quyểnin 1 mặt A4, 12 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
231Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng Tuabin S11Quyểnin 1 mặt A4, 12 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
232Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng Tuabin S21Quyểnin 1 mặt A4, 12 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
233Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng Tuabin S31Quyểnin 1 mặt A4, 12 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
234Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng Lò hơi S11Quyểnin 2 mặt A4, 24 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
235Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng Lò hơi S21Quyểnin 2 mặt A4, 24 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
236Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng Lò hơi S31Quyểnin 2 mặt A4, 24 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
237Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng ESP-FGD S11Quyểnin 1 mặt A4, 24 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
238Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng ESP-FGD S21Quyểnin 1 mặt A4, 24 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
239Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng ESP-FGD S31Quyểnin 1 mặt A4, 24 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
240Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng Trạm TH-Clo1Quyểnin 1 mặt A4, 12 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
241Sổ Kiểm tra định kỳ thang máy, vận thăng1Quyểnin 1 mặt A4, 24 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
242Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng_SILO S1,21Quyểnin 1 mặt A4, 24 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
243Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng_SILO S31Quyểnin 1 mặt A4, 24 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
244Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng_Nhà cấp dầu LDO1Quyểnin 1 mặt A4, 12 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
245Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị bơm chữa cháy AC, bơm Diesel3Quyểnin 2 mặt A4, 80 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
246Phu luc_Bien ban chay kiem tra dinh ky co tai EDG_S1,21Quyểnin 2 mặt A4, 48 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
247Phu luc_Bien ban chay kiem tra dinh ky co tai EDG_S31Quyểnin 2 mặt A4, 36 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
248Sổ Kiểm tra định kỳ sẵn sàng dự phòng máy phát Diesel S1,22Quyểnin 2 mặt A4, 48 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
249Sổ Kiểm tra định kỳ sẵn sàng dự phòng máy phát Diesel S32Quyểnin 2 mặt A4, 48 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
250Sổ Kiểm tra định kì hệ thống Ắcqui S1, S2, S33Quyểnin 2 mặt A4, 24 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
251Sổ Kiểm tra định kì HT HVAC3Quyểnin 2 mặt A4, 48 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
252Sổ Kiểm tra định kỳ an toàn khu vực hệ thống sản xuất Hydro1Quyểnin 2 mặt A4, 24 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
253Sổ Kiểm tra định kỳ an toàn hệ thống Clo1Quyểnin 2 mặt A4, 24 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
254SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - TUABIN 11Quyểnin 2 mặt A4, 16 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
255SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - TUABIN 21Quyểnin 2 mặt A4, 16 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
256SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - TUABIN 31Quyểnin 2 mặt A4, 16 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
257SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - LÒ 11Quyểnin 2 mặt A4, 32 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
258SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - LÒ 21Quyểnin 2 mặt A4, 32 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
259SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - LÒ 31Quyểnin 2 mặt A4, 32 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
260SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - ESP/ASH S11Quyểnin 2 mặt A4, 20 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
261SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - ESP/ASH S21Quyểnin 2 mặt A4, 24 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
262SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - ESP/ASH S31Quyểnin 2 mặt A4, 28 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
263SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - FGD S11Quyểnin 2 mặt A4, 8 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
264SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - FGD S21Quyểnin 2 mặt A4, 8 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
265SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - FGD S31Quyểnin 2 mặt A4, 8 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
266SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - SILO S1, 21Quyểnin 2 mặt A4, 8 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
267SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - SILO S31Quyểnin 2 mặt A4, 8 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
268SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - TRẠM TH/CLO1Quyểnin 2 mặt A4, 8 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
269SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - NHÀ CẤP DẦU, N2, NH31Quyểnin 2 mặt A4, 8 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
270SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - NHÀ H2 , MÁY NÉN KHÍ1Quyểnin 2 mặt A4, 4 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
271SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 11kV - UNIT 11Quyểnin 2 mặt A4, 8 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
272SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 11kV - UNIT 21Quyểnin 2 mặt A4, 8 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
273SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 11kV - UNIT 31Quyểnin 2 mặt A4, 8 tờ +Bìa đóng sổ dày/quyển
274Trình ký da mềm màu xanh40CáiTrình ký da mềm màu xanh
275Kéo cắt giấy100CáiKéo cắt giấy 18cm Deli 6009
276Thước kẻ73CáiThước kẻ mica 30 cm
277Bấm kim số 10188CáiBấm kim số 10
278Dụng cụ tháo ghim20CáiNhổ ghim 10 Deli E0232
279Bút bi xanh Thiên Long 0272.476CâyBút bi xanh Thiên Long 027
280Bút bi xanh Thiên Long 036997CâyBút bi xanh Thiên Long 036
281Bút bi đỏ Thiên Long 03613CâyBút bi đỏ Thiên Long 036
282Bút bi đen Thiên Long 03628CâyBút bi đen Thiên Long 036
283Bút ký Penten 0.7 mm288CâyBút ký Penten 0.7 mm
284Ruột bút ký penten 0.7mm280CâyRuột bút ký penten 0.7mm
285Bút chì bấm Pentel 0.5mm - A2255A-105CâyBút chì bấm Pentel 0.5mm - A2255A-10
286Dụng cụ chuốt bút chì8CáiDụng cụ chuốt bút chì
287Bút chì gỗ 2B deli200CâyBút chì gỗ 2B deli
288Ruột bút chì 0.5mm50HộpRuột bút chì 0.5mm
289Tẩy chì (loại lớn)75CụcTẩy chì (loại lớn)
290Bút dạ quang Flexoffice 5mm màu vàng199CâyBút dạ quang Flexoffice 5mm màu vàng FO-HL02
291Bút dạ quang Flexoffice 5mm màu đỏ81CâyBút dạ quang Flexoffice 5mm màu đỏ FO-HL02
292Bút dạ quang Flexoffice 5mm màu xanh189CâyBút dạ quang Flexoffice 5mm màu xanh FO-HL02
293Bút dạ quang 2 đầu nhỏ150CáiBút dạ quang 2 đầu nhỏ
294Bút lông dầu TL-PM 04 màu xanh177CâyBút lông dầu TL-PM 04 màu xanh
295Bút lông viết bảng đỏ Thiên Long WB-03 TL61CâyBút lông viết bảng đỏ Thiên Long WB-03 TL
296Bút lông viết bảng xanh Thiên Long WB-03 TL185CâyBút lông viết bảng xanh Thiên Long WB-03 TL
297Bút xóa kéo Thiên Long70CâyBút xóa kéoThiên Long FO-CT-02
298Bìa rút gáy20CáiBìa rút gáy
299Hộp đựng hồ sơ 10cm ABBA480CáiHộp đựng hồ sơ 10cm ABBA
300Hộp đựng hồ sơ 20cm ABBA740CáiHộp đựng hồ sơ 20cm ABBA
301Giấy ghi chú 3x334TậpGiấy ghi chú 3x3
302Giấy ghi chú 3x457TậpGiấy ghi chú 3x4
303Sign here272TậpSign here
304Giấy A375RamGiấy A3 idea 70 gsm
305Giấy A41.707RamGiấy A4 idea 70gsm
306Giấy bìa A4 Trắng26RamGiấy bìa A4 Trắng
307Giấy bìa A4 Vàng1RamGiấy bìa A4 Vàng
308Giấy bìa A4 Hồng1RamGiấy bìa A4 Hồng
309Giấy bìa A3 Xanh8RamGiấy bìa A3 Xanh
310Bìa kiếng A38RamBìa kiếng A3
311Nước lau bảng10ChaiNước lau bảng trắng Zippie 250ml
312Hộp mực con dấu màu đỏ3ChaiHộp mực con dấu màu đỏ shinny 28ml
313Hộp mực con dấu màu xanh36ChaiHộp mực con dấu màu xanh shinny 28ml
314Bì Thư Nhà máy 1/4 A4530CáiBì Thư Nhà máy 1/4 A4
315Hồ khô53CáiHồ khô G014
316Kẹp giấy 15 mm646HộpKẹp giấy 15 mm
317Kẹp giấy 25 mm559HộpKẹp giấy 25 mm
318Kẹp giấy 32 mm466HộpKẹp giấy 32 mm
319Kẹp giấy 41 mm340HộpKẹp giấy 41 mm
320Kẹp giấy 51 mm378HộpKẹp giấy 51 mm
321Kim bấm 23/831HộpKim bấm 23/8
322Kim bấm 23/1351HộpKim bấm 23/13
323Kim bấm 23/1535HộpKim bấm 23/15
324Kim bấm 23/205HộpKim bấm 23/20
325Kim bấm 24/645HộpKim bấm 24/6
326Hộp Kim bấm số 365HộpHộp Kim bấm số 3
327Hộp Kim bấm số 105HộpHộp Kim bấm số 10
328Băng keo 2 mặt 1F21cuộnBăng keo 2 mặt 1F
329Bìa còng A4 loại 5F King Jim 2695GSV190CáiBìa còng A4 loại 5F King Jim 2693GSV
330Bìa còng A4 loại 7F King Jim 2695GSV310CáiBìa còng A4 loại 7F King Jim 2695GSV
331Băng keo trong 2f58CuộnBăng keo trong 2f
332Băng keo giấy 5 phân20CuộnBăng keo giấy 5 phân
333Sổ da công tác149QuyểnSổ Bureau A4 - 500 trang; MS 334 2 Klong
334Hộp đựng bút 5 ngăn xoay70CáiHộp đựng bút 5 ngăn xoay
335Khay 3 tầng trượt61CáiKhay 3 tầng trượt nhựa
336Máy tính Casio10CáiMáy tính Casio AX-120B
337Dụng cụ cắt băng keo để bàn vòng tròn nhỏ2CáiDụng cụ cắt băng keo để bàn vòng tròn nhỏ
338Cắt băng keo cầm tay DELI 80119CáiCắt băng keo cầm tay DELI 801
339Bấm kim Deli mã 8283CáiBấm kim Deli mã 828
340Đục lỗ Trio 91220CáiĐục lỗ Trio 912
341Đục lỗ Trio 978 đục lỗ 30 tờ18CáiĐục lỗ Trio 978 đục lỗ 30 tờ
342Giấy ép plastic 80mic (Tập/100 cái)7TậpGiấy ép plastic 80mic (Tập/100 cái)
343Dây rút nhựa 4*300mm (100 cái 1 bịch)10BịchDây rút nhựa 4*300mm (100 cái 1 bịch)
344Dây rút nhựa 4*400mm (100 cái 1 bịch)10BịchDây rút nhựa 4*400mm (100 cái 1 bịch)
345File bìa 20 lá30CáiFile bìa 20 lá FO-CH03
346Bìa giấy màu thơm A4 màu xanh10RamBìa giấy màu thơm A4 màu xanh
347Phong bì bưu điện400CáiPhong bì bưu điện
348Chậu nhựa nhỏ13CáiChậu nhựa nhỏ size 30cm
349Bộ lau nhà 360 độ40BộBộ lau nhà xoay 360 độ Matsu 11 lít Duy Tân
350Cây lau nhà Inox hình chữ nhật San hô61CáiCây lau nhà Inox San hô 45cm
351Tấm lau sàn san hô 45cm62CáiTấm lau sàn san hô 45cm
352Chổi đót quét nhà282CáiChổi đót quét nhà
353Gàu hốt rác16CáiGàu hốt rác inox
354Chối quét nước45CáiChối quét nước nhựa Broom
355Nước tẩy bồn cầu430ChaiNước tẩy rửa Toilet Gift đậm đặc siêu sạch 600ml
356Túi đựng rác loại 20Kg ( Nilong đen)180KgTúi đựng rác loại 20Kg ( Nilong đen)
357Túi đựng rác loại 10Kg ( Nilong đen)12KgTúi đựng rác loại 10Kg ( Nilong đen)
358Bọc đựng rác tự phân hủy loại trung (55*65) 3 màu277KgBọc đựng rác tự phân hủy loại trung (55*65) 3 màu
359Bọc đựng rác tự phân hủy loại to (64*78) 3 màu320KgBọc đựng rác tự phân hủy loại to (64*78) 3 màu
360Khăn giấy hộp Pulppy214HộpKhăn giấy hộp Pulppy (180 tờ/ hộp)
361Giấy vệ sinh1.800BịchGiấy vệ sinh Blessyou hồng ( 10 cuộn/ cây )
362Cây chà toilet34CáiCây chà toilet cán inox
363Nước lau sàn Sunlight 997ml1.000ChaiNước lau sàn Sunlight 997ml
364Nước rửa tay Lifeboy 500ml540ChaiNước rửa tay Lifeboy 500ml
365Nước lau kính Gift 580ml200ChaiNước lau kính Gift 580ml
366Chai xịt côn trùng Jumbo Vape 600ml100ChaiChai xịt côn trùng Jumbo Vape 600ml
367Bột giặt Omo túi 1.2kg/túi (Phục vụ Vệ sinh )108TúiBột giặt Omo túi 1.2kg/túi
368Nước rửa chén Sunlight 750ml200ChaiNước rửa chén Sunlight 750ml
369Khăn lau bàn300Cáisợi microfiber size 30*30*0.5
370Thảm dặm chân (thảm san hô + thảm nhựa welcome KT :0.6*0.9)52CáiThảm dặm chân nhựa welcome KT :60 x 90 cm
371Thảm lau chân San hô vải70CáiTThảm lau chân San hô bóng màu xanh lá KT: 40 * 60 cm
372Chổi quét mạng nhện trần nhà30CáiChổi lông gà ( quét màng nhện)
373Nước xịt phòng glade loại 280ml100ChaiNước xịt phòng glade loại 280ml
374Sáp thơm Glade khử mùi hôi 180g300CụcSáp thơm Glade khử mùi hôi 180g
375Chai xịt Astonish C1926 khử mùi60ChaiChai xịt Astonish C1926 khử mùi
376Cây lau kính11CáiCây lau kính cán dài 2m
377Hộp đựng trà - Hộp thủy tinh gỗ 1000ml16CáiHộp thủy tinh Pop Jar nắp gỗ 1000ml
378Bộ ấm trà Minh Long15BộMinh Long size đại Bộ tách trà: 1,1L chất liệu gốm sứ gồm 1 bình trà, 6 tách trà, 6 đĩa lót, in hình logo nhà máy
379Bộ Ly thủy tinh Ocean Sensation Double Rock 285ml -Hộp 6 chiếc67HộpBộ Ly thủy tinh Ocean Sensation Double Rock 285ml -Hộp 6 chiếc, in hình logo Nhà máy
380Khay đựng cốc ly phong cách hiện đại55CáiKhay đựng cốc ly phong cách hiện đại
381Tách trà kèm đĩa lót (bộ tách kèm đĩa tách đựng trà)200BộTách trà 0,18L kèm đĩa lót 14,4cm Minh Long, in hình logo Nhà máy
382Đĩa thủy tinh lót cốc ly200CáiĐĩa thủy tinh lót cốc ly
383Mẫu ly cốc sứ trắng có nắp và đế cao cấp20CáiMẫu ly cốc sứ trắng có nắp và đế cao cấp, in logo Nhà máy
384Ấm pha trà thủy tinh có lõi lọc inox20CáiẤm pha trà thủy tinh có lõi lọc inox
385Bình đựng nước thủy tinh20CáiBình đựng nước thủy tính chịu nhiệt (1,8L-2L), in lo go Nhà máy
386Khay ly nhựa có tay cầm10CáiKhay ly nhựa chữ nhật có tay cầm (40*60)
387Rổ nhựa giả đan mây đựng đồ có tay20CáiRổ nhựa giả đan mây đựng đồ có tay
388Sọt tre đựng rác đường kính miệng 60 cm20CáiSọt tre đựng rác đường kính miệng 60 cm
389Chổi quét sân cán dài30CâyChổi quét sân cán dài
390Khăn Lau Ly/Cốc100CáiKhăn Lau Ly/Cốc
391Cốc ly giấy800CáiCốc ly giấy
392Ly thủy tinh mắt trâu100CáiLy thủy tinh mắt trâu
393Đĩa sứ trắng tròn (loại trung)30CáiĐĩa sứ trắng tròn (loại trung)
394Giấy dán kính sọc caro màu trắng - khổ 1m30mGiấy dán kính sọc caro màu trắng - khổ 1m
395Lọ Thủy Tinh Đựng Nước 330ml150LọLọ Thủy Tinh Đựng Nước 330ml
396Bình hoa lan nhựa giả lụa để phòng họp12BìnhBình hoa lan nhựa giả lụa để phòng họp
397Hoa nhựa lụa gắn bục phát biểu2BìnhHoa nhựa lụa gắn bục phát biểu
398Ổ cắm Lioa 6 ổ 5m dây đa năng30CáiỔ cắm Lioa 6 ổ 5m dây đa năng
399Bảng tên phòng họp Meka100CáiBảng tên phòng họp Meka
400Xe đẩy rác 4 bánh/ đẩy hàng2CáiXe đẩy rác 4 bánh T300
401Thùng rác inox đạp chân 20L20CáiThùng rác inox đạp chân 20L
402Chân Micro Để Bàn5CáiChân Micro Để Bàn

CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN

Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:

STTMô tả dịch vụKhối lượng mời thầuĐơn vị tínhĐịa điểm thực hiện dịch vụNgày hoàn thành dịch vụ
1Bảo trì máy in màu LBP 9100Cdn(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra)1MáyVăn phòng Nhà máycó mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua
2Bảo trì máy in HP LaserJet P2055d(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra)1MáyVăn phòng Phan Rangcó mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua
3Bảo trì máy in HP Laser Jet P2015d(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra)1MáyVăn phòng Nhà máycó mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua
4Bảo trì máy in HP MFP M227SDN(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra)9MáyVăn phòng Nhà máy & văn phòng Phan Rangcó mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua
5Bảo trì máy in HP M127FN(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra)1MáyVăn phòng Nhà máycó mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua
6Bảo trì máy in HP LaserJet P3015(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra)1MáyVăn phòng Nhà máycó mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua
7Bảo trì máy in HP LaserJet pro M402dn(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra)1MáyVăn phòng Phan Rangcó mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua
8Bảo trì máy in HP M404DN(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra)2MáyVăn phòng Nhà máycó mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua
9Bảo trì máy in màu HP Color LaserJet Pro M452nw(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra)1MáyVăn phòng Phan Rangcó mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua
10Bảo trì máy in canon IMAGE CLASS LBP611Cn(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra)1MáyĐMT Phước Thái 1có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua
11Bảo trì máy in canon IMAGE CLASS LBP87801(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra)1MáyĐMT Phước Thái 1có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua
12Bảo trì máy in canon F166500(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra)1MáyVăn phòng Phan Rangcó mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua
13Bảo trì máy in màu HP MFP M477fdn(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra)1MáyVăn phòng Phan Rangcó mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua
14Bảo trì máy in HP400 M401dn(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra)1MáyVăn phòng Nhà máycó mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua
15Bảo trì máy in canon LBP 87801(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra)1MáyVăn phòng Phan rangcó mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua
16Bảo trì Máy in HP Color M452NW(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra)1MáyVăn phòng Nhà máycó mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua
17Bảo trì Máy in HP Laser DN Pro 400(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra)1MáyVăn phòng Nhà máycó mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua
18Bảo trì Máy in canon LPB 151DW(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra)3MáyVăn phòng Nhà máycó mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua
19Bảo trì Máy in HP LaserJet Pro MFP M127fn(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra)1MáyVăn phòng Nhà máycó mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua
20Bảo trì Máy in canon LBP 87801(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra)1MáyVăn phòng Nhà máycó mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua
21Bảo trì Máy in A3 HP LaserJet 700 M712(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra)1MáyVăn phòng Nhà máycó mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua
22Bảo trì Máy in Canon LBP 2900(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra)1MáyVăn phòng Nhà máycó mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua
23Bảo trì Máy in HP Laser Jet pro M701n(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra)2MáyVăn phòng Nhà máycó mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua
24Bảo trì Máy in HP Laser jet Pro 400 color M451nw(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra)1MáyVăn phòng Nhà máycó mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua
25Bảo trì Máy in HP Laser jet P2035(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra)1MáyVăn phòng Nhà máycó mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua
26Bảo trì Máy in Brother HL-L2361DN(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra)1MáyVăn phòng Nhà máycó mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua
27Bảo trì Máy photocopy Toshiba e-STUDIO2508A(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra)1MáyVăn phòng Phan Rangcó mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua
28Bảo trì Máy photo KonicaBizhub 458e(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra)1MáyVăn phòng Nhà máycó mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua
29Bảo trì Máy photocopy KONICA Bizhub 458e(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra)1MáyVăn phòng Phan Rangcó mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua
30Bảo trì Máy photocopy Toshiba e-STUDIO3008A(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra)1MáyVăn phòng Phan rangcó mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua
31Bảo trì Máy photocopy KONICA Bizhub 458e(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra)1MáyVăn phòng Nhà máycó mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua
32Bảo trì Máy photo Konica bizhub 554e(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra)1MáyVăn phòng Nhà máycó mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua
33Bảo trì Máy Photocopy Toshiba e-STUDIO 2829A(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra)1MáyVăn phòng Nhà máycó mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua
34Bảo trì Máy fax Laser Brother 2840(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra)1MáyĐMT Phước Thái 1có mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua
35Bảo trì Máy Fax laser đa chức năng Brother 2840(Bảo trì 2 lần/năm và khi có sự cố xảy ra)1MáyVăn phòng Nhà máycó mặt trong vòng 4 giờ để thực hiện dịch vụ kể từ khi nhận được văn bản hoặc điện thoại yêu cầu của Bên mua

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng12Tháng

Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STTDanh mục hàng hóaKhối lượng mời thầuĐơn vịĐịa điểm cung cấpTiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1Sổ nhật ký vận hành cương vị96QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
2Sổ theo dõi kết quả than máy cấp20QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
3Sổ theo dõi kết quả hàm lượng cacbon không cháy trong tro, xỉ15QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
4Sổ theo dõi sử dụng khí phân tích phòng thí nghiệm1QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
5Sổ đổi ca nghỉ phép ca PXH12QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
6Sổ nhật ký kiểm định, hiệu chuẩn hệ thống quan trắc môi trường2QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
7Sổ tay tổng hợp một số lỗi thường gặp và cách khắc phục hệ thống quan trắc môi trường2QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
8Sổ theo dõi, kiểm tra hoạt động thường ngày của hệ thống quan trắc môi trường5QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
9Sổ theo dõi vệ sinh, hiệu chuẩn thiết bị đo online5QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
10Sổ theo dõi Phiếu trả kết quả môi trường2QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
11Sổ theo dõi vật tư hóa chất PTN3QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
12Sổ pha chế hóa chất33QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
13Sổ theo dõi sử dụng hóa chất5QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
14Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - XLN, NT5QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
15Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Nhà hoàn nguyên2QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
16Sổ kiểm tra định kỳ ATVS hóa chất - PTN2QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
17Sổ kiểm tra định kỳ ATVS Hóa chất - Khu vực hệ thống lấy mẫu, châm hóa chất, CPP2QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
18Sổ kiểm tra định kỳ ATVS Hóa chất - Khu vực hệ thống XLN-NT2QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
19Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - XLN, NT Mở rộng5QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
20Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Nhà hoàn nguyên Mở rộng2QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
21Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Khu vực PTN2QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
22Sổ kiểm tra định kỳ ATVS Hóa chất - Khu vực hệ thống lấy mẫu, châm hóa chất, CPP Mở rộng2QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
23Sổ kiểm tra định kỳ ATVS Hóa chất - Khu vực hệ thống XLN-NT Mở rộng2QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
24Sổ Kiểm tra định kỳ công cụ dụng cụ an toàn2QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
25Sổ kiểm tra kiến nghị của an toàn vệ sinh viên10QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
26Sổ theo dõi sử dụng hóa chất hệ thống CPP-Nhà hoàn nguyên & XLN lò2QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
27Sổ theo dõi châm mỡ nhớt hệ thống XLN - NT VT4E1QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
28Sổ theo dõi châm mỡ nhớt hệ thống CPP VT4E1QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
29Sổ theo dõi châm mỡ nhớt hệ thống XLN - NT VT41QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
30Sổ theo dõi châm mỡ nhớt hệ thống CPP VT41QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
31Chuyển đổi bơm định kỳ bơm XLN VT41QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
32Chuyển đổi bơm định kỳ bơm CPP VT41QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
33Chuyển đổi bơm định kỳ bơm XLN VT4E1QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
34Chuyển đổi bơm định kỳ bơm CPP VT4E1QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
35Sổ theo dõi tỷ trọng hóa chất công nghiệp2QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
36Sổ theo dõi nhập hóa chất hệ thống xử lý nước - nước thải2QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
37Sổ theo dõi phiếu công tác12QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
38Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống XLN VT41QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
39Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống hoàn nguyên CPP&XLN lò VT41QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
40Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống XLN Thải VT41QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
41Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống XLN VT4MR1QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
42Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống hoàn nguyên CPP&XLN lò VT4MR1QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
43Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống XLN Thải VT4MR1QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
44Sổ theo dõi xuất vật tư, hóa chất hệ thống XLN-XLN Thải VT42QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
45Sổ theo dõi xuất vật tư, hóa chất hệ thống XLN-XLN Thải VT4MR2QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
46Sổ theo dõi phân tích mẫu than tàu12QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
47Sổ theo dõi phân tích mẫu than máy cấp12QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
48Sổ theo dõi giao nhận mẫu than máy cấp5QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
49Sổ theo dõi giao nhận mẫu than tàu5QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
50Sổ theo dõi giao nhận mẫu than BC 115QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
51Sổ theo dõi kết quả phân tích dầu nhớt3QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
52Sổ theo dõi kết quả phân tích môi trường3QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
53Sổ theo dõi nhiệt độ, độ ẩm phòng ...10QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
54Sổ theo dõi lưu mẫu than tàu5QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
55Bảng ghi thông số hệ thống xử lý nước thải VT4MR1.095TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
56Bảng ghi thông số hệ thống xử lý nước VT4MR2.555TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
57Bảng ghi thông số nhà bơm nước Demin-service-sinh hoạt VT4MR365TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
58Bảng ghi thông số hệ thống điện 0.4kv wtp-wwtp730TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
59Bảng ghi thông số hệ thống châm hóa chất tổ 3365TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
60Bảng ghi thông số hệ thống nhà hoàn nguyên tổ 3365TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
61Bảng ghi thông số CPP tổ 3730TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
62Bảng ghi thông số xử lý nước2.555TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
63Bảng ghi thông số hệ thống điện 0.4kv wtp-wwtp1.095TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
64Bảng ghi thông số hệ thống xử lý nước thải730TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
65Bảng ghi thông số nhà bơm nước Demin-service-sinh hoạt VT4365TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
66Bảng ghi thông số hệ thống hoàn nguyên cpp365TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
67Bảng ghi thông số hệ thống CPP tổ 1730TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
68Bảng ghi thông số hệ thống CPP tổ 2730TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
69Bảng ghi thông số hệ thống châm hóa chất tổ 1, 2730TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
70Kết quả kiểm tra nước và hơi tại phòng thí nghiệm hệ thống nước lò tổ máy 1,2,3550TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
71Kết quả online chất lượng nước và hơi hệ thống nước lò tổ 1,2,3550TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
72Kết quả phân tích chất lượng nước thải (khổ giấy A4)120TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
73Kết quả phân tích nước biển đầu ra sau làm mát120TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
74Báo cáo kiểm soát chất lượng nước trong quá trình khởi động tổ 1 + tổ 2 +tổ 320TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
75Kết quả phân tích chất lượng nước thải (khổ giấy A3)10TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
76Bảng ghi thông số lưu lượng nước biển xả ra của hệ thống xử lý nước biển365TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
77Bảng ghi thông số lưu lượng nước biển xả ra của hệ thống xử lý nước biển VT4MR365TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
78Bảng ghi thông số giám sát chất lượng nước sau hệ thống xử lý nước thải tập trung VT4365TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
79Bảng ghi thông số giám sát chất lượng nước sau hệ thống xử lý nước thải tập trung VT4MR)365TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
80Bảng ghi thông số lưu lượng nước thải sau hệ thống xử lý nước thải tập trung VT4365TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
81Bảng ghi thông số lưu lượng nước biển xả ra của hệ thống xử lý nước thải tập trung VT4MR365TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
82Bảng ghi thông số giám sát chất lượng nước thoát làm mát tại cuối kênh hở trc khi xả ra vịnh vũng mú365TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
83Bảng ghi thông số giám sát chất lượng nước cuối kênh FGD VT4E trước khi xả vào kênh hở chung của VT4365TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
84Tem nhãn lấy mẫu than500TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
85Phiếu công tác3.650TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
86Phiếu công tác thiết bị cơ – nhiệt – hóa, xây dựng3.650TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
87Phiếu trả kết quả mẫu nước lò trong thời gian dừng lò dự phòng1.825TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
88Phiếu trả kết quả mẫu nước, hơi hàng ngày3.065TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
89Phiếu công tác2.000TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
90Phiếu công tác thiết bị Cơ Nhiệt Hóa, Xây dựng.6.000TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
91Sổ theo dõi phiếu công tác4QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
92Sổ nhật ký vận hành cương vị300QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
93Sổ đổi ca PXNL12QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
94Sổ kiểm tra định kỳ phương tiện và thiết bị PCCC PXNL, vị trí………20QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
95Bảng ghi thông số hệ thống nhiên liệu MTĐK12QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
96Bảng ghi thông số CSU 112QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
97Bảng ghi thông số CSU 212QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
98Bảng ghi thông số MĐPĐ A, BC08, kho C, B112QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
99Bảng ghi thông số MĐPĐ B, BC07, kho C, B212QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
100Bảng ghi thông số hệ thống nhiên liệu MĐPĐ C, BC15, kho MR12QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
101Bảng ghi thông số băng tải BC01, BC02, T1, T212QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
102Bảng ghi thông số hệ thống nhiên liệu nhà điện BC03, BC04, T3, T11, L1212QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
103Bảng ghi thông số BC05, BC06, T5, T6,12QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
104Bảng ghi thông số BC04, BC16, BC17, T13, T1412QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
105Bảng ghi thông số BC07, BC09, BC10A/B, T7, T812QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
106Mặt bằng Tháp 9, Sàng rung, Máy nghiền12QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
107Bảng ghi thông số BC11 A/B, BC12A/B, tripper car12QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
108Sổ VSTB-MB T1,T212QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
109Sổ VSTB-MB T3,T412QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
110Sổ VSTB-MB T5,T612QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
111Sổ VSTB-MB T7,812QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
112Sổ VSTB-MB T912QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
113Sổ VSTB-MB T1012QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
114Sổ VSTB-MB T11,T1212QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
115Sổ VSTB-MB T13,T1412QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
116Sổ STB-MB MĐPĐ12QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
117Sổ VSTB-MB cầu cảng12QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
118Sổ VSTB-MB tiếp nhận tàu12QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
119Sổ nhật ký vận hành xe: Phun rửa đường12QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
120Sổ nhật ký vận hành xe: Quét rác12QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
121Sổ nhật ký vận hành xe: Hút bùn12QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
122Sổ nhật ký vận hành xe: Tải xỉ số…..60QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
123Sổ nhật ký vận hành xe: Bồn chở tro số…..36QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
124Sổ nhật ký vận hành xe: Ủi không cày số…..24QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
125Sổ nhật ký vận hành xe: Ủi có cày số…..24QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
126Sổ nhật ký vận hành xe: Đào lốp số…..24QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
127Sổ nhật ký vận hành xe: Đào xích số…..24QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
128Sổ nhật ký vận hành xe: Xúc lật Komatsu Wa 320 số…..48QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
129Sổ nhật ký vận hành xe: Xúc lật Komatsu số…..36QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
130Sổ nhật ký vận hành xe: Xúc lật Liugong số…..24QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
131Sổ nhật ký vận hành xe: Xúc lật Bobcat12QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
132Sổ nhật ký vận hành xe: Ủi Komatsu số…..12QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
133Sổ nhật ký vận hành xe: Hệ thống phun sương12QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
134Sổ nhật ký vận hành xe: Cẩu tự hành12QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
135Sổ nhật ký vận hành xe: Nâng ….12QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
136Sổ nhật ký vận hành xe: Chữa cháy…...24QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
137Sổ nhật ký vận hành xe: xe hút bụi12QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
138Sổ nhật ký vận hành xe: Xe nâng KOMATSU F100-812QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
139Sổ nhật ký vận hành xe: Xe đào xich KOMATSU PC500LC-10R12QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
140Sổ nhật ký vận hành xe: Xe ủi KOMATSU D85EX-15R12QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
141Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Phun rửa đường1QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
142Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Quét rác1QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
143Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Hút bùn1QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
144Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Tải xỉ số…..5QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
145Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Bồn chở tro số…..3QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
146Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Ủi không cày số…..2QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
147Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Ủi có cày số…..2QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
148Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Đào lốp số…..2QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
149Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Đào xích số…..2QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
150Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Xúc lật Komatsu Wa 320 số…..4QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
151Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Xúc lật Komatsu số…..3QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
152Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Xúc lật Liugong số…..2QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
153Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Xúc lật Bobcat1QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
154Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Ủi Komatsu số…..1QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
155Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Hệ thống phun sương1QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
156Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Cẩu tự hành1QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
157Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Nâng 021QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
158Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Chữa cháy…...2QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
159Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Sổ nhật ký vận hành xe: xe hút bụi1QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
160Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Xe nâng KOMATSU F100-81QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
161Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Xe đào xich KOMATSU PC500LC-10R1QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
162Sổ theo dõi kiểm tra định kỳ hàng tuần: Xe ủi KOMATSU D85EX-15R1QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
163Sổ nhật ký vận hành cương vị:…….12QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
164Sổ theo dõi, bão dưỡng, sửa chữa thường xuyên xe……...39QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
165Sổ theo dõi bão dưỡng định kỳ xe……...39QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
166Sổ theo dõi điều xe tổ cơ giới30QuyếnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
167Phiếu công tác5.000TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
168Phụ lục đính kèm phiếu công tác5.000TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
169Phiếu công tác thiết bị Cơ - Nhiệt- Hóa5.000TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
170Phiếu theo dõi công tác sữa chữa5.000TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
171Nhật ký vận hành Trưởng kíp lò máy12QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
172Nhật ký vận hành Trưởng kíp điện tự động12QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
173Nhật ký vận hành Lò trưởng36QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
174Nhật ký vận hành Máy trưởng36QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
175Nhật ký vận hành Trực chính điện12QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
176Nhật ký vận hành Trực tự động điều khiển12QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
177Nhật ký vận hành cương vị360QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
178Trực chính điện(3 tổ máy S1,S2,S3)365BộNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
179Trực phụ diện(3 tổ máy S1,S2,S3)365BộNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
180Bảng ghi thông số máy tính điều khiển lò hơi(3 tổ máy S1,S2,S3)365BộNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
181Bảng ghi thông số bản thể lò(3 tổ máy S1,S2,S3)365BộNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
182Bảng ghi thông số khói gió(3 tổ máy S1,S2,S3)365BộNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
183Bảng ghi thông số máy nghiền(3 tổ máy S1,S2,S3)365BộNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
184Bảng ghi thông số hệ thống khử lưu huỳnh-FGD(3 tổ máy S1,S2,S3)365BộNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
185Bảng ghi thông số hệ thống ESP & vận chuyển tro xỉ(3 tổ máy S1,S2,S3)365BộNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
186Bảng ghi thông số hệ thống Gian máy turbine cos 7.8/16.3/25.3 M (3 tổ máy S1,S2,S3)365BộNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
187Bảng ghi thông số common turbine365BộNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
188Bảng ghi thông số bơm nước tuần hoàn và nhà clo365BộNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
189Bảng ghi thông số hệ thống Turbine cos 7.8/16.3/25.3 M (3 tổ máy S1,S2,S3)365BộNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
190Bảng ghi thông số MTĐK Turbine (3 tổ máy S1,S2,S3)365BộNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
191Bảng ghi thông số lượng nước trạm bơm tuần hoàn365TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
192Bảng ghi thông số lượng nước bơm vào tháp hấp thụ hệ thống FGD S1365TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
193Bảng ghi thông số lượng nước bơm vào tháp hấp thụ hệ thống FGD S2365TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
194Bảng ghi thông số lượng nước bơm vào tháp hấp thụ hệ thống FGD S3365TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
195Thông số vận hành hệ thống điện nhà điện LEB (LEB1, LEB2, LEB 3, LEB4, CHB)365BộNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
196Bảng ghi thông số hệ thống SCR- trạm cấp dầu LDO365BộNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
197Bảng ghi thông số hệ thống sản xuất hydrogen ( máy nén khí S1, S2, S3)365BộNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
198Bảng ghi thông số hệ thống giám sát khí thải tổ máy S1365TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
199Bảng ghi thông số hệ thống giám sát khí thải tổ máy S2365TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
200Bảng ghi thông số hệ thống giám sát khí thải tổ máy S3365TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
201Bảng ghi thông số silo tro bay 112QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
202Bảng ghi thông số silo tro bay 212QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
203Bảng ghi thông số silo tro bay 312QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
204Phiếu xác nhận chở tro khô15.000TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
205Phiếu xác nhận chở tro ướt9.000TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
206Sổ nhật ký giao nhận tro36QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
207Phiếu xả xỉ S1, S2, S39.000TờNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
208Sổ nhật ký giao nhận xỉ (PXVH)36QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
209Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - NHÀ ĐKTT CCB, ANNEX, MEB3QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
210Sổ Kiểm tra định kỳ hệ thống báo cháy tự động MACP, LACP S1 & S2 &S 31QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
211Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Hệ thống FM 200 S1 & S2 & S31QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
212Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Hệ thống chữa cháy bằng giàn chai CO2 S1 S2 &S 31QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
213Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - KHU VUC SAN XUAT HYDRO1QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
214Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Nhà bơm chữa cháy1QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
215Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Trạm bơm dầu, Bồn dầu LDO, Ni tơ, NH32QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
216Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - TB S12QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
217Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - TB S22QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
218Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - TB S32QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
219Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - LÒ S11QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
220Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - LÒ S21QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
221Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - LÒ S31QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
222Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC – ESP-FGD S12QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
223Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC – ESP-FGD S22QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
224Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC – ESP-FGD S32QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
225Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Si Lô tro S1, S21QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
226Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Si Lô tro S31QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
227Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - TTH.CLO1QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
228Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Hệ thống chữa cháy bằng bồn khí CO2 Lò 11QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
229Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Hệ thống chữa cháy bằng bồn khí CO2 Lò 31QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
230Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng Nhà bơm CC1QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
231Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng Tuabin S11QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
232Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng Tuabin S21QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
233Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng Tuabin S31QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
234Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng Lò hơi S11QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
235Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng Lò hơi S21QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
236Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng Lò hơi S31QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
237Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng ESP-FGD S11QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
238Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng ESP-FGD S21QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
239Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng ESP-FGD S31QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
240Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng Trạm TH-Clo1QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
241Sổ Kiểm tra định kỳ thang máy, vận thăng1QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
242Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng_SILO S1,21QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
243Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng_SILO S31QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
244Sổ Kiểm tra định kỳ thiết bị nâng_Nhà cấp dầu LDO1QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
245Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị bơm chữa cháy AC, bơm Diesel3QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
246Phu luc_Bien ban chay kiem tra dinh ky co tai EDG_S1,21QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
247Phu luc_Bien ban chay kiem tra dinh ky co tai EDG_S31QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
248Sổ Kiểm tra định kỳ sẵn sàng dự phòng máy phát Diesel S1,22QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
249Sổ Kiểm tra định kỳ sẵn sàng dự phòng máy phát Diesel S32QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
250Sổ Kiểm tra định kì hệ thống Ắcqui S1, S2, S33QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
251Sổ Kiểm tra định kì HT HVAC3QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
252Sổ Kiểm tra định kỳ an toàn khu vực hệ thống sản xuất Hydro1QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
253Sổ Kiểm tra định kỳ an toàn hệ thống Clo1QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
254SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - TUABIN 11QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
255SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - TUABIN 21QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
256SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - TUABIN 31QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
257SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - LÒ 11QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
258SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - LÒ 21QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
259SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - LÒ 31QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
260SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - ESP/ASH S11QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
261SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - ESP/ASH S21QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
262SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - ESP/ASH S31QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
263SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - FGD S11QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
264SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - FGD S21QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
265SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - FGD S31QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
266SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - SILO S1, 21QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
267SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - SILO S31QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
268SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - TRẠM TH/CLO1QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
269SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - NHÀ CẤP DẦU, N2, NH31QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
270SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 0.4kV - NHÀ H2 , MÁY NÉN KHÍ1QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
271SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 11kV - UNIT 11QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
272SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 11kV - UNIT 21QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
273SỔ THEO DÕI TIẾP ĐỊA ĐỘNG CƠ 11kV - UNIT 31QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
274Trình ký da mềm màu xanh40CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
275Kéo cắt giấy100CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
276Thước kẻ73CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
277Bấm kim số 10188CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
278Dụng cụ tháo ghim20CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
279Bút bi xanh Thiên Long 0272.476CâyNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
280Bút bi xanh Thiên Long 036997CâyNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
281Bút bi đỏ Thiên Long 03613CâyNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
282Bút bi đen Thiên Long 03628CâyNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
283Bút ký Penten 0.7 mm288CâyNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
284Ruột bút ký penten 0.7mm280CâyNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
285Bút chì bấm Pentel 0.5mm - A2255A-105CâyNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
286Dụng cụ chuốt bút chì8CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
287Bút chì gỗ 2B deli200CâyNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
288Ruột bút chì 0.5mm50HộpNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
289Tẩy chì (loại lớn)75CụcNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
290Bút dạ quang Flexoffice 5mm màu vàng199CâyNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
291Bút dạ quang Flexoffice 5mm màu đỏ81CâyNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
292Bút dạ quang Flexoffice 5mm màu xanh189CâyNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
293Bút dạ quang 2 đầu nhỏ150CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
294Bút lông dầu TL-PM 04 màu xanh177CâyNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
295Bút lông viết bảng đỏ Thiên Long WB-03 TL61CâyNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
296Bút lông viết bảng xanh Thiên Long WB-03 TL185CâyNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
297Bút xóa kéo Thiên Long70CâyNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
298Bìa rút gáy20CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
299Hộp đựng hồ sơ 10cm ABBA480CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
300Hộp đựng hồ sơ 20cm ABBA740CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
301Giấy ghi chú 3x334TậpNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
302Giấy ghi chú 3x457TậpNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
303Sign here272TậpNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
304Giấy A375RamNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
305Giấy A41.707RamNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
306Giấy bìa A4 Trắng26RamNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
307Giấy bìa A4 Vàng1RamNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
308Giấy bìa A4 Hồng1RamNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
309Giấy bìa A3 Xanh8RamNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
310Bìa kiếng A38RamNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
311Nước lau bảng10ChaiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
312Hộp mực con dấu màu đỏ3ChaiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
313Hộp mực con dấu màu xanh36ChaiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
314Bì Thư Nhà máy 1/4 A4530CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
315Hồ khô53CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
316Kẹp giấy 15 mm646HộpNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
317Kẹp giấy 25 mm559HộpNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
318Kẹp giấy 32 mm466HộpNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
319Kẹp giấy 41 mm340HộpNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
320Kẹp giấy 51 mm378HộpNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
321Kim bấm 23/831HộpNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
322Kim bấm 23/1351HộpNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
323Kim bấm 23/1535HộpNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
324Kim bấm 23/205HộpNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
325Kim bấm 24/645HộpNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
326Hộp Kim bấm số 365HộpNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
327Hộp Kim bấm số 105HộpNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
328Băng keo 2 mặt 1F21cuộnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
329Bìa còng A4 loại 5F King Jim 2695GSV190CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
330Bìa còng A4 loại 7F King Jim 2695GSV310CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
331Băng keo trong 2f58CuộnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
332Băng keo giấy 5 phân20CuộnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
333Sổ da công tác149QuyểnNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
334Hộp đựng bút 5 ngăn xoay70CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
335Khay 3 tầng trượt61CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
336Máy tính Casio10CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
337Dụng cụ cắt băng keo để bàn vòng tròn nhỏ2CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
338Cắt băng keo cầm tay DELI 80119CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
339Bấm kim Deli mã 8283CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
340Đục lỗ Trio 91220CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
341Đục lỗ Trio 978 đục lỗ 30 tờ18CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
342Giấy ép plastic 80mic (Tập/100 cái)7TậpNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
343Dây rút nhựa 4*300mm (100 cái 1 bịch)10BịchNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
344Dây rút nhựa 4*400mm (100 cái 1 bịch)10BịchNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
345File bìa 20 lá30CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
346Bìa giấy màu thơm A4 màu xanh10RamNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
347Phong bì bưu điện400CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
348Chậu nhựa nhỏ13CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
349Bộ lau nhà 360 độ40BộNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
350Cây lau nhà Inox hình chữ nhật San hô61CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
351Tấm lau sàn san hô 45cm62CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
352Chổi đót quét nhà282CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
353Gàu hốt rác16CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
354Chối quét nước45CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
355Nước tẩy bồn cầu430ChaiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
356Túi đựng rác loại 20Kg ( Nilong đen)180KgNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
357Túi đựng rác loại 10Kg ( Nilong đen)12KgNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
358Bọc đựng rác tự phân hủy loại trung (55*65) 3 màu277KgNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
359Bọc đựng rác tự phân hủy loại to (64*78) 3 màu320KgNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
360Khăn giấy hộp Pulppy214HộpNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
361Giấy vệ sinh1.800BịchNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
362Cây chà toilet34CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
363Nước lau sàn Sunlight 997ml1.000ChaiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
364Nước rửa tay Lifeboy 500ml540ChaiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
365Nước lau kính Gift 580ml200ChaiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
366Chai xịt côn trùng Jumbo Vape 600ml100ChaiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
367Bột giặt Omo túi 1.2kg/túi (Phục vụ Vệ sinh )108TúiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
368Nước rửa chén Sunlight 750ml200ChaiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
369Khăn lau bàn300CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
370Thảm dặm chân (thảm san hô + thảm nhựa welcome KT :0.6*0.9)52CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
371Thảm lau chân San hô vải70CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
372Chổi quét mạng nhện trần nhà30CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
373Nước xịt phòng glade loại 280ml100ChaiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
374Sáp thơm Glade khử mùi hôi 180g300CụcNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
375Chai xịt Astonish C1926 khử mùi60ChaiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
376Cây lau kính11CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
377Hộp đựng trà - Hộp thủy tinh gỗ 1000ml16CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
378Bộ ấm trà Minh Long15BộNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
379Bộ Ly thủy tinh Ocean Sensation Double Rock 285ml -Hộp 6 chiếc67HộpNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
380Khay đựng cốc ly phong cách hiện đại55CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
381Tách trà kèm đĩa lót (bộ tách kèm đĩa tách đựng trà)200BộNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
382Đĩa thủy tinh lót cốc ly200CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
383Mẫu ly cốc sứ trắng có nắp và đế cao cấp20CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
384Ấm pha trà thủy tinh có lõi lọc inox20CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
385Bình đựng nước thủy tinh20CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
386Khay ly nhựa có tay cầm10CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
387Rổ nhựa giả đan mây đựng đồ có tay20CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
388Sọt tre đựng rác đường kính miệng 60 cm20CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
389Chổi quét sân cán dài30CâyNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
390Khăn Lau Ly/Cốc100CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
391Cốc ly giấy800CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
392Ly thủy tinh mắt trâu100CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
393Đĩa sứ trắng tròn (loại trung)30CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
394Giấy dán kính sọc caro màu trắng - khổ 1m30mNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
395Lọ Thủy Tinh Đựng Nước 330ml150LọNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
396Bình hoa lan nhựa giả lụa để phòng họp12BìnhNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
397Hoa nhựa lụa gắn bục phát biểu2BìnhNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
398Ổ cắm Lioa 6 ổ 5m dây đa năng30CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
399Bảng tên phòng họp Meka100CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
400Xe đẩy rác 4 bánh/ đẩy hàng2CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
401Thùng rác inox đạp chân 20L20CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng
402Chân Micro Để Bàn5CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệmCác yêu cầu cần tuân thủTài liệu cần nộp
STTMô tảYêu cầuNhà thầu độc lậpNhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danhTừng thành viên liên danhTối thiểu một thành viên liên danh
1Lịch sử không hoàn thành hợp đồngTừ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 12Mẫu 12
2Năng lực tài chính
2.1Kết quả hoạt động tài chínhNhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 13Mẫu 13
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương.
2.2Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanhDoanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 2.368.500.000(4) VND, trong vòng 3(5) năm gần đây. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13Mẫu 13
2.3Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(6)Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(7) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 397.000.000 VND(8). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
3Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hoá tương tựSố lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(9) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(10) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(11) trong vòng 3(12) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Đối với Nhà thầu liên danh khi tham gia gói thầu này, từng thành viên liên danh phải có ít nhất 01 Hợp đồng tương tự phải đáp ứng về quy mô (giá trị), tương đương với phần công việc đảm nhận trong thỏa thuận liên danh để thực hiện cho toàn bộ hoặc từng phần của gói thầu này. Hợp đồng tương tự là hợp đồng cung cấp các loại vật tư tiêu hao hoặc cung cấp văn phòng phẩm tương tự gói thầu này. Đối tượng ký hợp đồng tương tự: là các đơn vị sử dụng cuối cùng; các nhà máy điện; các cơ sở công nghiệp có quy mô tương tự hoặc các đơn vị thuộc Tập đoàn Điện lực Việt Nam, các cơ quan quản lý nhà nước. Hợp đồng tương tự nhằm chứng minh năng lực thực hiện phải là bản gốc hoặc bản sao công chứng và phải đảm bảo nhà thầu đã thực hiện được ít nhất là 80% khối lượng công việc (hoặc giá trị) của các Hợp đồng đó. Tài liệu để chứng minh cho các hợp đồng tương tự đã đệ trình trong HSDT của Nhà thầu, bao gồm một trong các tài liệu sau: (i) Biên bản quyết toán và thanh lý hợp đồng/ Biên bản nghiệm thu hoàn thành hợp đồng hoặc Hóa đơn tài chính; (ii) Xác nhận của chủ đầu tư (đơn vị ký hợp đồng với nhà thầu) cho nhà thầu về việc thực hiện đầy đủ nghĩa vụ của hợp đồng đáp ứng tiến độ và chất lượng dịch vụ, không có vi phạm trong quá trình thực hiện hợp đồng (Bản gốc hoặc bản có đóng dấu xác nhận của nhà thầu).
Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 1.113.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 2.226.000.000 VND.
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụngMẫu 10(a), 10(b)Mẫu 10(a), 10(b)
4Khả năng bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác(13)Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau:

Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụng

Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 03 đến 05 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu .
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu trung bình hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = (Giá gói thầu/ thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k. Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là từ 1,5 đến 2.
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k
Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là 1,5.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1 Bảng này.
(6) Thông thường áp dụng đối với những hàng hóa đặc thù, phức tạp, quy mô lớn, có thời gian sản xuất, chế tạo dài.
(7) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm
(8) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là từ 0,2 đến 0,3.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
Nguồn lực tài chính được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
(9) Căn cứ vào quy mô, tính chất của gói thầu và tình hình thực tế của ngành, địa phương để quy định cho phù hợp. Thông thường từ 1 đến 3 hợp đồng tương tự.
Hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự là hợp đồng trong đó hàng hóa được cung cấp tương tự với hàng hóa của gói thầu đang xét và đã hoàn thành, bao gồm:
- Tương tự về chủng loại, tính chất: có cùng chủng loại, tương tự về đặc tính kỹ thuật và tính năng sử dụng với hàng hóa của gói thầu đang xét;
- Tương tự về quy mô: có giá trị hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của gói thầu đang xét.
Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các gói thầu có tính chất đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị của hợp đồng trong khoảng 50% đến 70% giá trị của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng sản xuất hàng hóa tương tự về chủng loại và tính chất với hàng hóa của gói thầu.
(10) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(11) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(12) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu về doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh tại tiêu chí 2.2 Bảng này.
(13) Nếu tại Mục 15.2 E-BDL có yêu cầu thì mới quy định tiêu chí này.

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Sổ nhật ký vận hành cương vị
96 Quyển In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 93 tờ + 7 tờ mục ghi sự cố + Bìa đóng sổ dày /quyển
2 Sổ theo dõi kết quả than máy cấp
20 Quyển In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 25 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
3 Sổ theo dõi kết quả hàm lượng cacbon không cháy trong tro, xỉ
15 Quyển In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 25 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
4 Sổ theo dõi sử dụng khí phân tích phòng thí nghiệm
1 Quyển In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 50 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
5 Sổ đổi ca nghỉ phép ca PXH
12 Quyển In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 15 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
6 Sổ nhật ký kiểm định, hiệu chuẩn hệ thống quan trắc môi trường
2 Quyển In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
7 Sổ tay tổng hợp một số lỗi thường gặp và cách khắc phục hệ thống quan trắc môi trường
2 Quyển In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
8 Sổ theo dõi, kiểm tra hoạt động thường ngày của hệ thống quan trắc môi trường
5 Quyển In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
9 Sổ theo dõi vệ sinh, hiệu chuẩn thiết bị đo online
5 Quyển In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
10 Sổ theo dõi Phiếu trả kết quả môi trường
2 Quyển In 2 mặt; khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
11 Sổ theo dõi vật tư hóa chất PTN
3 Quyển In 2 mặt; khổ giấy A4, đóng quyển 50 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
12 Sổ pha chế hóa chất
33 Quyển In 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 20 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
13 Sổ theo dõi sử dụng hóa chất
5 Quyển In 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 20 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
14 Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - XLN, NT
5 Quyển In 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 72 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
15 Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Nhà hoàn nguyên
2 Quyển In 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
16 Sổ kiểm tra định kỳ ATVS hóa chất - PTN
2 Quyển In 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
17 Sổ kiểm tra định kỳ ATVS Hóa chất - Khu vực hệ thống lấy mẫu, châm hóa chất, CPP
2 Quyển In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
18 Sổ kiểm tra định kỳ ATVS Hóa chất - Khu vực hệ thống XLN-NT
2 Quyển In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
19 Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - XLN, NT Mở rộng
5 Quyển In 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 72 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
20 Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Nhà hoàn nguyên Mở rộng
2 Quyển In 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
21 Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Khu vực PTN
2 Quyển In 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
22 Sổ kiểm tra định kỳ ATVS Hóa chất - Khu vực hệ thống lấy mẫu, châm hóa chất, CPP Mở rộng
2 Quyển In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
23 Sổ kiểm tra định kỳ ATVS Hóa chất - Khu vực hệ thống XLN-NT Mở rộng
2 Quyển In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
24 Sổ Kiểm tra định kỳ công cụ dụng cụ an toàn
2 Quyển In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 15 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
25 Sổ kiểm tra kiến nghị của an toàn vệ sinh viên
10 Quyển In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
26 Sổ theo dõi sử dụng hóa chất hệ thống CPP-Nhà hoàn nguyên & XLN lò
2 Quyển In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
27 Sổ theo dõi châm mỡ nhớt hệ thống XLN - NT VT4E
1 Quyển In 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 8 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển
28 Sổ theo dõi châm mỡ nhớt hệ thống CPP VT4E
1 Quyển In 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 10 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển
29 Sổ theo dõi châm mỡ nhớt hệ thống XLN - NT VT4
1 Quyển In 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 8 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển
30 Sổ theo dõi châm mỡ nhớt hệ thống CPP VT4
1 Quyển In 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 9 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển
31 Chuyển đổi bơm định kỳ bơm XLN VT4
1 Quyển In 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 8 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển
32 Chuyển đổi bơm định kỳ bơm CPP VT4
1 Quyển In 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 10 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển
33 Chuyển đổi bơm định kỳ bơm XLN VT4E
1 Quyển In 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 8 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển
34 Chuyển đổi bơm định kỳ bơm CPP VT4E
1 Quyển In 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 10 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển
35 Sổ theo dõi tỷ trọng hóa chất công nghiệp
2 Quyển In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 50 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển.
36 Sổ theo dõi nhập hóa chất hệ thống xử lý nước - nước thải
2 Quyển In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 50 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển.
37 Sổ theo dõi phiếu công tác
12 Quyển In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển.
38 Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống XLN VT4
1 Quyển In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
39 Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống hoàn nguyên CPP&XLN lò VT4
1 Quyển In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
40 Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống XLN Thải VT4
1 Quyển In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
41 Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống XLN VT4MR
1 Quyển In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
42 Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống hoàn nguyên CPP&XLN lò VT4MR
1 Quyển In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
43 Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống XLN Thải VT4MR
1 Quyển In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển
44 Sổ theo dõi xuất vật tư, hóa chất hệ thống XLN-XLN Thải VT4
2 Quyển In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển.
45 Sổ theo dõi xuất vật tư, hóa chất hệ thống XLN-XLN Thải VT4MR
2 Quyển In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển.
46 Sổ theo dõi phân tích mẫu than tàu
12 Quyển In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 50 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển.
47 Sổ theo dõi phân tích mẫu than máy cấp
12 Quyển In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 50 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển.
48 Sổ theo dõi giao nhận mẫu than máy cấp
5 Quyển In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển.
49 Sổ theo dõi giao nhận mẫu than tàu
5 Quyển In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển.
50 Sổ theo dõi giao nhận mẫu than BC 11
5 Quyển In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển.

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM như sau:

  • Có quan hệ với 482 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,76 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 55,87%, Xây lắp 5,12%, Tư vấn 7,27%, Phi tư vấn 31,40%, Hỗn hợp 0,33%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.693.959.251.569 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.524.447.426.597 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,29%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 82: Cung cấp văn phòng phẩm". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 82: Cung cấp văn phòng phẩm" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 84

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Người không biết khả năng của bản thân không hiểu được chính mình. "

XENOPHON

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...

Thống kê
  • 8307 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1122 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1835 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24342 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38591 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây