Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sổ nhật ký vận hành cương vị | 96 | Quyển | In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 93 tờ + 7 tờ mục ghi sự cố + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
2 | Sổ theo dõi kết quả than máy cấp | 20 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 25 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
3 | Sổ theo dõi kết quả hàm lượng cacbon không cháy trong tro, xỉ | 15 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 25 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
4 | Sổ theo dõi sử dụng khí phân tích phòng thí nghiệm | 1 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 50 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
5 | Sổ đổi ca nghỉ phép ca PXH | 12 | Quyển | In hai mặt; khổ giấy A4; đóng quyển 15 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
6 | Sổ nhật ký kiểm định, hiệu chuẩn hệ thống quan trắc môi trường | 2 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
7 | Sổ tay tổng hợp một số lỗi thường gặp và cách khắc phục hệ thống quan trắc môi trường | 2 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
8 | Sổ theo dõi, kiểm tra hoạt động thường ngày của hệ thống quan trắc môi trường | 5 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
9 | Sổ theo dõi vệ sinh, hiệu chuẩn thiết bị đo online | 5 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
10 | Sổ theo dõi Phiếu trả kết quả môi trường | 2 | Quyển | In 2 mặt; khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
11 | Sổ theo dõi vật tư hóa chất PTN | 3 | Quyển | In 2 mặt; khổ giấy A4, đóng quyển 50 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
12 | Sổ pha chế hóa chất | 33 | Quyển | In 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 20 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
13 | Sổ theo dõi sử dụng hóa chất | 5 | Quyển | In 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 20 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
14 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - XLN, NT | 5 | Quyển | In 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 72 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
15 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Nhà hoàn nguyên | 2 | Quyển | In 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
16 | Sổ kiểm tra định kỳ ATVS hóa chất - PTN | 2 | Quyển | In 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
17 | Sổ kiểm tra định kỳ ATVS Hóa chất - Khu vực hệ thống lấy mẫu, châm hóa chất, CPP | 2 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
18 | Sổ kiểm tra định kỳ ATVS Hóa chất - Khu vực hệ thống XLN-NT | 2 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
19 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - XLN, NT Mở rộng | 5 | Quyển | In 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 72 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
20 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Nhà hoàn nguyên Mở rộng | 2 | Quyển | In 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
21 | Sổ Kiểm tra định kỳ phương tiện thiết bị PCCC - Khu vực PTN | 2 | Quyển | In 1 mặt, khổ A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
22 | Sổ kiểm tra định kỳ ATVS Hóa chất - Khu vực hệ thống lấy mẫu, châm hóa chất, CPP Mở rộng | 2 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
23 | Sổ kiểm tra định kỳ ATVS Hóa chất - Khu vực hệ thống XLN-NT Mở rộng | 2 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
24 | Sổ Kiểm tra định kỳ công cụ dụng cụ an toàn | 2 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 15 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
25 | Sổ kiểm tra kiến nghị của an toàn vệ sinh viên | 10 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 55 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
26 | Sổ theo dõi sử dụng hóa chất hệ thống CPP-Nhà hoàn nguyên & XLN lò | 2 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
27 | Sổ theo dõi châm mỡ nhớt hệ thống XLN - NT VT4E | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 8 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển | ||
28 | Sổ theo dõi châm mỡ nhớt hệ thống CPP VT4E | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 10 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển | ||
29 | Sổ theo dõi châm mỡ nhớt hệ thống XLN - NT VT4 | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 8 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển | ||
30 | Sổ theo dõi châm mỡ nhớt hệ thống CPP VT4 | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 9 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển | ||
31 | Chuyển đổi bơm định kỳ bơm XLN VT4 | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 8 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển | ||
32 | Chuyển đổi bơm định kỳ bơm CPP VT4 | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 10 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển | ||
33 | Chuyển đổi bơm định kỳ bơm XLN VT4E | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 8 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển | ||
34 | Chuyển đổi bơm định kỳ bơm CPP VT4E | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A3, đóng quyển 10 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển, bìa kính/quyển | ||
35 | Sổ theo dõi tỷ trọng hóa chất công nghiệp | 2 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 50 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển. | ||
36 | Sổ theo dõi nhập hóa chất hệ thống xử lý nước - nước thải | 2 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 50 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển. | ||
37 | Sổ theo dõi phiếu công tác | 12 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển. | ||
38 | Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống XLN VT4 | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
39 | Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống hoàn nguyên CPP&XLN lò VT4 | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
40 | Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống XLN Thải VT4 | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
41 | Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống XLN VT4MR | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
42 | Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống hoàn nguyên CPP&XLN lò VT4MR | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
43 | Sổ theo dõi thống kê sản xuất hệ thống XLN Thải VT4MR | 1 | Quyển | In 1 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 40 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển | ||
44 | Sổ theo dõi xuất vật tư, hóa chất hệ thống XLN-XLN Thải VT4 | 2 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển. | ||
45 | Sổ theo dõi xuất vật tư, hóa chất hệ thống XLN-XLN Thải VT4MR | 2 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển. | ||
46 | Sổ theo dõi phân tích mẫu than tàu | 12 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 50 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển. | ||
47 | Sổ theo dõi phân tích mẫu than máy cấp | 12 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 50 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển. | ||
48 | Sổ theo dõi giao nhận mẫu than máy cấp | 5 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển. | ||
49 | Sổ theo dõi giao nhận mẫu than tàu | 5 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển. | ||
50 | Sổ theo dõi giao nhận mẫu than BC 11 | 5 | Quyển | In 2 mặt, khổ giấy A4, đóng quyển 30 tờ + Bìa đóng sổ dày /quyển. |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM as follows:
- Has relationships with 482 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.76 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 55.87%, Construction 5.12%, Consulting 7.27%, Non-consulting 31.40%, Mixed 0.34%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 12,749,570,051,569 VND, in which the total winning value is: 11,658,039,586,597 VND.
- The savings rate is: 8.56%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor VINH TAN 4 THERMAL POWER PLANT:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding VINH TAN 4 THERMAL POWER PLANT:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.