Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Trà Vinh |
E-CDNT 1.2 |
Gói thâu số 87: Thi công chăm sóc rừng năm 2019 Đầu tư xây dựng và phát triển bền vững rừng phòng hộ tỉnh Trà Vinh 90 Ngày |
E-CDNT 3 | Vốn đầu tư phát triển nguồn ngân sách Nhà nước (Vốn nước ngoài ODA) thuộc Chương trình mục tiêu ứng phó với biến đổi khí hậu và tăng trưởng xanh |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.7 | Không yêu cầu |
E-CDNT 15.2 | - Tài liệu chứng minh nguồn lực tài chính theo qui định của E-HSMT; - Tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự, thiết bị thực hiện gói thầu; - Thuyết minh biện pháp kỹ thuật, tiến độ thi công; - Tài liệu chứng minh năng lực thực hiện gói thầu tương tự. |
E-CDNT 16.1 | 40 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 30.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 70 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
- Tên chủ đầu tư: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Trà Vinh
- Địa chỉ: Số 109 Phạm Ngũ Lão, phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
- Điện thoại: 0294.3840301 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ủy ban Nhân dân tỉnh Trà Vinh. Địa chỉ: Số 01, đường 19 tháng 5, Phường 1, TPTV, tỉnh Trà Vinh -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Trà Vinh. Địa chỉ: Số 19A Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 2, TPTV, tỉnh Trà Vinh |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Trà Vinh. Địa chỉ: Số 19A Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 2, TPTV, tỉnh Trà Vinh |
E-CDNT 34 |
20 20 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Cây giống (kể cả trồng dặm 15%) | 3.750 | cây | Cây giống (kể cả trồng dặm 15%) | Chăm sóc rừng trồng năm thứ 2: Bần chua 10ha | |
2 | Vận chuyển cây giống | 112,5 | công | Vận chuyển cây giống | Chăm sóc rừng trồng năm thứ 2: Bần chua 10ha | |
3 | Đào hố | 103,5 | công | Đào hố | Chăm sóc rừng trồng năm thứ 2: Bần chua 10ha | |
4 | Lấp hố và trồng cây | 162 | công | Lấp hố và trồng cây | Chăm sóc rừng trồng năm thứ 2: Bần chua 10ha | |
5 | Cọc | 11.810 | cọc | Cọc | Chăm sóc rừng trồng năm thứ 2: Bần chua 10ha | |
6 | Dây buộc | 15,8 | kg | Dây buộc | Chăm sóc rừng trồng năm thứ 2: Bần chua 10ha | |
7 | Nhân công | 40,5 | công | Nhân công | Chăm sóc rừng trồng năm thứ 2: Bần chua 10ha | |
8 | Chăm sóc rừng năm thứ 2 | 234 | công | Chăm sóc rừng năm thứ 2 | Chăm sóc rừng trồng năm thứ 2: Bần chua 10ha | |
9 | Quản lý, bảo vệ rừng (12 tháng) | 87,6 | công | Quản lý, bảo vệ rừng (12 tháng) | Chăm sóc rừng trồng năm thứ 2: Bần chua 10ha | |
10 | Cây giống (trồng dặm 10%) | 38.630 | Cây | Cây giống (trồng dặm 10%) | Chăm sóc rừng trồng năm thứ 3: Bần chua 154,52ha | |
11 | Vận chuyển cây giống | 1.158,9 | công | Vận chuyển cây giống | Chăm sóc rừng trồng năm thứ 3: Bần chua 154,52ha | |
12 | Đào hố | 1.066,19 | công | Đào hố | Chăm sóc rừng trồng năm thứ 3: Bần chua 154,52ha | |
13 | Lấp hố và trồng cây | 1.668,82 | công | Lấp hố và trồng cây | Chăm sóc rừng trồng năm thứ 3: Bần chua 154,52ha | |
14 | Cọc | 121.761 | cọc | Cọc | Chăm sóc rừng trồng năm thứ 3: Bần chua 154,52ha | |
15 | Dây buộc | 162,25 | kg | Dây buộc | Chăm sóc rừng trồng năm thứ 3: Bần chua 154,52ha | |
16 | Nhân công | 417,2 | công | Nhân công | Chăm sóc rừng trồng năm thứ 3: Bần chua 154,52ha | |
17 | Chăm sóc rừng năm thứ 3 | 2.169,46 | công | Chăm sóc rừng năm thứ 3 | Chăm sóc rừng trồng năm thứ 3: Bần chua 154,52ha | |
18 | Cây giống (trồng dặm 5%) | 1.320 | cây | Cây giống (trồng dặm 5%) | Chăm sóc rừng trồng năm thứ 3: Phi lao 8,0ha | |
19 | Vận chuyển cây giống | 4,8 | công | Vận chuyển cây giống | Chăm sóc rừng trồng năm thứ 3: Phi lao 8,0ha | |
20 | Đào hố, lấp hố và trồng cây | 10,16 | công | Đào hố, lấp hố và trồng cây | Chăm sóc rừng trồng năm thứ 3: Phi lao 8,0ha | |
21 | Chăm sóc rừng năm thứ 3 | 79,2 | đồng | Chăm sóc phi lao 8,0ha năm thứ 3 | Chăm sóc rừng trồng năm thứ 3: Phi lao 8,0ha | |
22 | Chăm sóc rừng năm thứ 4 | 11,24 | công | Chăm sóc rừng trồng năm thứ 4: Đước đôi 2,27ha | Chăm sóc rừng trồng năm thứ 4: Đước đôi 2,27ha | |
23 | Chăm sóc rừng năm thứ 4 | 27 | công | Chăm sóc rừng trồng năm thứ 4: Phi lao 5,0ha | Chăm sóc rừng trồng năm thứ 4: Phi lao 5,0ha |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Cây giống (kể cả trồng dặm 15%) | 3.750 | cây | ||
2 | Vận chuyển cây giống | 112,5 | công | ||
3 | Đào hố | 103,5 | công | ||
4 | Lấp hố và trồng cây | 162 | công | ||
5 | Cọc | 11.810 | cọc | ||
6 | Dây buộc | 15,8 | kg | ||
7 | Nhân công | 40,5 | công | ||
8 | Chăm sóc rừng năm thứ 2 | 234 | công | ||
9 | Quản lý, bảo vệ rừng (12 tháng) | 87,6 | công | ||
10 | Cây giống (trồng dặm 10%) | 38.630 | Cây | ||
11 | Vận chuyển cây giống | 1.158,9 | công | ||
12 | Đào hố | 1.066,19 | công | ||
13 | Lấp hố và trồng cây | 1.668,82 | công | ||
14 | Cọc | 121.761 | cọc | ||
15 | Dây buộc | 162,25 | kg | ||
16 | Nhân công | 417,2 | công | ||
17 | Chăm sóc rừng năm thứ 3 | 2.169,46 | công | ||
18 | Cây giống (trồng dặm 5%) | 1.320 | cây | ||
19 | Vận chuyển cây giống | 4,8 | công | ||
20 | Đào hố, lấp hố và trồng cây | 10,16 | công | ||
21 | Chăm sóc rừng năm thứ 3 | 79,2 | đồng | ||
22 | Chăm sóc rừng năm thứ 4 | 11,24 | công | ||
23 | Chăm sóc rừng năm thứ 4 | 27 | công |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ kỹ thuật, điều hành chung: Kỹ sư lâm nghiệp hoặc nông nghiệp chuyên ngành trồng trọt. Nhà thầu phải kèm theo bản sao có chứng thực: Văn bằng tốt nghiệp; Chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ giám sát kỹ thuật công trình; Chứng nhận an toàn vệ sinh lao động; Tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự thực hiện gói thầu (Hợp đồng lao động hoặc tài liệu có liên quan…); Đã là chỉ huy trưởng hoặc Cán bộ kỹ thuật 01 công trình tương tự, tài liệu chứng minh gồm bản sao công chứng: Hợp đồng thi công đã hoàn thành, quyết định phân công, biên bản nghiệm thu công trình có thể hiện chức danh hoặc xác nhận của chủ đầu tư về chức danh đảm nhận. | 1 | 5 | 3 | |
2 | Lao động phổ thông, Nhà thầu phải kèm theo bản sao có chứng thực:- Chứng minh nhân dân;- Tài liệu chứng minh khả năng huy động nhân sự thực hiện gói thầu (Hợp đồng lao động hoặc tài liệu có liên quan…). | 10 | 1 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cây giống (kể cả trồng dặm 15%) | 3.750 | cây | Cây giống (kể cả trồng dặm 15%) | ||
2 | Vận chuyển cây giống | 112,5 | công | Vận chuyển cây giống | ||
3 | Đào hố | 103,5 | công | Đào hố | ||
4 | Lấp hố và trồng cây | 162 | công | Lấp hố và trồng cây | ||
5 | Cọc | 11.810 | cọc | Cọc | ||
6 | Dây buộc | 15,8 | kg | Dây buộc | ||
7 | Nhân công | 40,5 | công | Nhân công | ||
8 | Chăm sóc rừng năm thứ 2 | 234 | công | Chăm sóc rừng năm thứ 2 | ||
9 | Quản lý, bảo vệ rừng (12 tháng) | 87,6 | công | Quản lý, bảo vệ rừng (12 tháng) | ||
10 | Cây giống (trồng dặm 10%) | 38.630 | Cây | Cây giống (trồng dặm 10%) | ||
11 | Vận chuyển cây giống | 1.158,9 | công | Vận chuyển cây giống | ||
12 | Đào hố | 1.066,19 | công | Đào hố | ||
13 | Lấp hố và trồng cây | 1.668,82 | công | Lấp hố và trồng cây | ||
14 | Cọc | 121.761 | cọc | Cọc | ||
15 | Dây buộc | 162,25 | kg | Dây buộc | ||
16 | Nhân công | 417,2 | công | Nhân công | ||
17 | Chăm sóc rừng năm thứ 3 | 2.169,46 | công | Chăm sóc rừng năm thứ 3 | ||
18 | Cây giống (trồng dặm 5%) | 1.320 | cây | Cây giống (trồng dặm 5%) | ||
19 | Vận chuyển cây giống | 4,8 | công | Vận chuyển cây giống | ||
20 | Đào hố, lấp hố và trồng cây | 10,16 | công | Đào hố, lấp hố và trồng cây | ||
21 | Chăm sóc rừng năm thứ 3 | 79,2 | đồng | Chăm sóc phi lao 8,0ha năm thứ 3 | ||
22 | Chăm sóc rừng năm thứ 4 | 11,24 | công | Chăm sóc rừng trồng năm thứ 4: Đước đôi 2,27ha | ||
23 | Chăm sóc rừng năm thứ 4 | 27 | công | Chăm sóc rừng trồng năm thứ 4: Phi lao 5,0ha |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Trà Vinh như sau:
- Có quan hệ với 107 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,71 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 10,84%, Xây lắp 44,58%, Tư vấn 30,72%, Phi tư vấn 12,65%, Hỗn hợp 1,20%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.116.663.876.531 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.104.173.933.079 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,12%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn có thể trở thành người thậm chí còn tuyệt vời hơn nhờ luôn luôn đặt ra chuẩn mực cao hơn và cao hơn nữa cho bản thân, và rồi làm mọi điều có thể để sống theo những chuẩn mực đó. "
Brian Tracy
Sự kiện ngoài nước: Ngày 31-10-1952, Mỹ đã cho nổ bom khinh khí đầu...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Trà Vinh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Trà Vinh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.