Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Ngày đóng thầu | 23/06/2022 07:20 |
---|---|
Giai đoạn hủy thầu | Đánh giá hồ sơ dự thầu |
Lý do | HS dự thầu không đáp ứng |
Số hiệu văn bản | 133/QĐ-BQL |
Ngày phê duyệt | 05/07/2022 |
Thời điểm hủy thầu | 06/07/2022 09:49 |
Đính kèm quyết định | QĐ-BQL huỷ thầu.pdf |
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phát rừng tạo mặt bằng bằng cơ giới. Mật độ cây tiêu chuẩn trên 100m2 rừng : | 475,5333 | 100m2 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
2 | Đào vét hữu cơ và vét bùn bằng máy đào 1,6m3, đất cấp I (đổ đi 1km) | 51,616 | 100m3 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | 51,616 | 100m3 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
4 | Đánh cấp nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp II (đổ đi 1km) | 7,3449 | 100m3 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | 7,3449 | 100m3 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
6 | Đào nền đường trong phạm vi | 220,5067 | 100m3 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
7 | Đào nền đường trong phạm vi | 135,0559 | 100m3 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
8 | Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp III (tận dụng) | 188,1415 | 100m3 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
9 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | 76,5745 | 100m3 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
10 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | 11,6548 | 100m3 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
11 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | 9,4749 | 100m3 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
12 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | 85,1905 | 100m3 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
13 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1,5km tiếp theo, đất cấp III (Mx1,5) | 85,1905 | 100m3/1km | Theo Chương V và TKBVTC | ||
14 | Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp II (đổ đi 1km) | 98,0292 | 100m3 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
15 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | 98,0292 | 100m3 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
16 | Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp III (đổ đi 1km) | 11,7947 | 100m3 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
17 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | 11,7947 | 100m3 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
18 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,98 | 110,2129 | 100m3 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
19 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 363,372 | 100m3 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
20 | Lu xử lý nền đường đào bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,98 (Máy lu x 0.3 x 0.8) | 133,9626 | 100m2 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
21 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại 2 (Dmax=37.5mm), dày 30cm (TC 2 lớp), K>=0.98 | 66,1282 | 100m3 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
22 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại 1 (Dmax=25mm), dày 14cm, K>=0.98 | 30,8498 | 100m3 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
23 | Tưới lớp thấm bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 207,8336 | 100m2 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
24 | Rải thảm mặt đường BTNC12.5, chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | 207,8336 | 100m2 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
25 | Sản xuất BTN bằng trạm trộn 80T/h (chỉ tính vật liệu phụ phục vụ sx BTN, tại trạm trộn Cty Hoàng Vũ, KCN Hoà Phú, BMT, cách 32,7km) | 35,2694 | 100tấn | Theo Chương V và TKBVTC | ||
26 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 12 tấn | 35,2694 | 100tấn | Theo Chương V và TKBVTC | ||
27 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 28,7km tiếp theo, ôtô tự đổ 12 tấn (Mx28,7) | 35,2694 | 100tấn | Theo Chương V và TKBVTC | ||
28 | Đào đất thi công chân khay, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I (đổ đi 1km) | 0,33 | 100m3 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
29 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | 0,33 | 100m3 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
30 | Đắp đất hoàn trả bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (lấy đất tận dụng từ đào nền và rãnh) | 0,182 | 100m3 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
31 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | 0,2056 | 100m3 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
32 | Bê tông đá 2x4, mác 150 (C3231) làm chân khay | 14,81 | m3 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
33 | Đá dăm sạn đệm dày 10cm | 2,54 | m3 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
34 | Ván khuôn thép. Ván khuôn chân khay | 1,1424 | 100m2 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
35 | Bê tông đá 0,5x1, mác 200 (C3212) đúc tấm ốp KT(40x40x5)cm | 16,74 | m3 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
36 | Cốt thép tấm đan, đường kính | 0,5648 | tấn | Theo Chương V và TKBVTC | ||
37 | Ván khuôn thép, ván khuôn tấm đan | 5,0208 | 100m2 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
38 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | 2.092 | cái | Theo Chương V và TKBVTC | ||
39 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng P | 41,85 | tấn | Theo Chương V và TKBVTC | ||
40 | Vận chuyển cấu kiện bê tông trọng lượng P | 4,185 | 10 tấn/1km | Theo Chương V và TKBVTC | ||
41 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng P | 41,85 | tấn | Theo Chương V và TKBVTC | ||
42 | Vữa XM mác 100 (B2214) chít liên kết tấm ốp | 0,63 | m3 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
43 | Vữa XM mác 50 (B2212) lót tấm ốp dày 2cm | 334,77 | m2 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
44 | Bê tông đá 1x2, mác 250 (C3223) vuốt nối dày 12cm | 2,73 | m3 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
45 | Đá dăm sạn đệm dày 10cm | 1,33 | m3 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
46 | Bê tông đá 1x2, mác 250 (C3223) bó vỉa | 3,12 | m3 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
47 | Đá dăm sạn đệm dày 6cm | 1,02 | m3 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
48 | Ván khuôn thép. Ván khuôn bó vỉa | 0,27 | 100m2 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
49 | Bê tông đá 1x2, mác 250 (C3223) mặt đường dày 18cm | 113,16 | m3 | Theo Chương V và TKBVTC | ||
50 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 6,2869 | 100m2 | Theo Chương V và TKBVTC |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty TNHH MTV Huy Hoàng BMT như sau:
- Có quan hệ với 14 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,75 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 75,00%, Tư vấn 25,00%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 39.790.384.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 39.637.328.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,38%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Con người trong vấn đề tình yêu hay đưa ra quá nhiều câu hỏi, khi bạn thật sự biết được đáp án, tình yêu đã chạy đi mất rồi. "
Lemar (Đức)
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty TNHH MTV Huy Hoàng BMT đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty TNHH MTV Huy Hoàng BMT đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.