Thông báo mời thầu

Gói thầu thuốc Generic

Tìm thấy: 14:52 19/05/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm thuốc năm 2022-2023 của Bệnh viện Truyền máu Huyết học
Tên gói thầu
Gói thầu thuốc Generic
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn ngân sách nhà nước; nguồn thu từ dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh và nguồn thu do cơ quan bảo hiểm xã hội thanh toán; nguồn thu hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
10:00 10/06/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
180 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
1015/QĐ-BV.TMHH
Ngày phê duyệt
17/05/2023 17:39
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Truyền máu Huyết học
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File này không được hệ thống mua sắm công hỗ trợ tải trực tiếp theo chế độ thường. Truy cập DauThau.info và chọn chế độ Tải về nhanh để tải file nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent. DauThau.info hỗ trợ tải về trên hầu hết trình duyệt và thiết bị hiện đại!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
14:50 19/05/2023
đến
10:00 10/06/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
10:00 10/06/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
5.717.623.001 VND
Số tiền bằng chữ
Năm tỷ bảy trăm mười bảy triệu sáu trăm hai mươi ba nghìn không trăm lẻ một đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 10/06/2023 (06/01/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File này không được hệ thống mua sắm công hỗ trợ tải trực tiếp theo chế độ thường. Truy cập DauThau.info và chọn chế độ Tải về nhanh để tải file nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent. DauThau.info hỗ trợ tải về trên hầu hết trình duyệt và thiết bị hiện đại!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Nội dung làm rõ HSMT

Tên yêu cầu làm rõ: Yêu cầu làm rõ hồ sơ mời thầu
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT Các file đính kèm E-HSDT như hồ sơ pháp lý, Báo cáo Tài Chính, Thuế, các hợp đồng tương tự của công ty chúng tôi là các bản scan bản gốc luôn (ko phải bản sao đóng dấu xác nhận của công ty hay bản công chứng) có được không? Bản gốc là bản có giá trị pháp lý và nhà thầu phải chịu trách nhiệm về tính pháp lý của tài liệu được đăng tải lên hệ thống muasamcong khi dự thầu. Khi được mời thương thảo hợp đồng, nhà thầu nộp 1 bộ tài liệu sao y công chứng để chứng minh các thông tin mà nhà thầu đã kê khai trong E-HSDT.
File đính kèm nội dung cần làm rõ: YCLR.docx
File đính kèm nội dung trả lời: Lam ro E-HSMT_CV 916 ngay 01.06.2023_0001.pdf
Ngày trả lời: 16:30 06/06/2023

Tên yêu cầu làm rõ: Nộp hồ sơ khi thương thảo
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Khác Hồ sơ nộp trên web muasamcong được quy định là hồ sơ gốc tại sao nhà thầu phải nộp hồ sơ giấy công chứng, Bệnh viện yêu cầu như vậy là không hợp lý và không thực hiện đúng theo hướng dẫn.
File đính kèm nội dung cần làm rõ:
File đính kèm nội dung trả lời:
Ngày trả lời:

 Chú ý: File này không được hệ thống mua sắm công hỗ trợ tải trực tiếp theo chế độ thường. Truy cập DauThau.info và chọn chế độ Tải về nhanh để tải file nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent. DauThau.info hỗ trợ tải về trên hầu hết trình duyệt và thiết bị hiện đại!

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Acenocoumarol 160.000 160.000 0 12 tháng
2 Acenocoumarol 588.000 588.000 0 12 tháng
3 Acetylsalicylic acid 26.000.000 26.000.000 0 12 tháng
4 Acetylsalicylic acid 3.400.000 3.400.000 0 12 tháng
5 Aciclovir 32.224.000 32.224.000 0 12 tháng
6 Aciclovir 162.000.000 162.000.000 0 12 tháng
7 Aciclovir 49.600.000 49.600.000 0 12 tháng
8 Acid amin 37.800.000 37.800.000 0 12 tháng
9 Acid amin 39.000.000 39.000.000 0 12 tháng
10 Acid amin 18.900.000 18.900.000 0 12 tháng
11 Acid amin 32.550.000 32.550.000 0 12 tháng
12 Acid amin + glucose + lipid (+ điện giải) 602.000.000 602.000.000 0 12 tháng
13 Acid amin + glucose + lipid (+ điện giải) 278.600.000 278.600.000 0 12 tháng
14 Acid amin cho bệnh nhân suy gan 11.400.000 11.400.000 0 12 tháng
15 Acid amin cho bệnh nhân suy thận 81.380.600 81.380.600 0 12 tháng
16 Acid amin cho bệnh nhân suy thận 18.360.000 18.360.000 0 12 tháng
17 Adenosin 80.000.000 80.000.000 0 12 tháng
18 Albumin 297.150.000 297.150.000 0 12 tháng
19 Amikacin 472.500.000 472.500.000 0 12 tháng
20 Amikacin 107.250.000 107.250.000 0 12 tháng
21 Amiodaron hydroclorid 6.009.600 6.009.600 0 12 tháng
22 Amoxicilin + Acid clavulanic 105.540.000 105.540.000 0 12 tháng
23 Amphotericin B 1.386.000.000 1.386.000.000 0 12 tháng
24 Amphotericin B (phức hợp lipid) 2.700.000.000 2.700.000.000 0 12 tháng
25 Anti thymocyte globulin - Equine 4.800.000.000 4.800.000.000 0 12 tháng
26 Anti thymocyte globulin - Rabbit 4.776.000.000 4.776.000.000 0 12 tháng
27 Arsenic trioxid 4.800.000.000 4.800.000.000 0 12 tháng
28 Atracurium besylat 15.960.000 15.960.000 0 12 tháng
29 Atropin sulfat 88.000 88.000 0 12 tháng
30 Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd 21.420.000 21.420.000 0 12 tháng
31 Azacitidine 10.483.200.000 10.483.200.000 0 12 tháng
32 Azathioprin 105.000.000 105.000.000 0 12 tháng
33 Bendamustin 359.100.000 359.100.000 0 12 tháng
34 Bendamustin 1.795.500.000 1.795.500.000 0 12 tháng
35 Bendamustin hydrochlorid 487.500.000 487.500.000 0 12 tháng
36 Bendamustin hydrochlorid 96.000.000 96.000.000 0 12 tháng
37 Bleomycin 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
38 Bortezomib 695.800.000 695.800.000 0 12 tháng
39 Bortezomib 5.834.240.000 5.834.240.000 0 12 tháng
40 Bortezomib 723.303.000 723.303.000 0 12 tháng
41 Brentuximab Vedotin 6.321.443.300 6.321.443.300 0 12 tháng
42 Busulfan 1.452.000.000 1.452.000.000 0 12 tháng
43 Busulfan 907.500.000 907.500.000 0 12 tháng
44 Calci carbonat + Calci gluconolactat 63.000.000 63.000.000 0 12 tháng
45 Calci carbonate + Vitamin D3 25.020.000 25.020.000 0 12 tháng
46 Calci clorid 4.867.500 4.867.500 0 12 tháng
47 Calci folinat 28.800.000 28.800.000 0 12 tháng
48 Calci folinat 103.152.000 103.152.000 0 12 tháng
49 Calci folinat 22.995.000 22.995.000 0 12 tháng
50 Calci folinat 6.450.000 6.450.000 0 12 tháng
51 Calci glucoheptonat + Vitamin D3 36.790.000 36.790.000 0 12 tháng
52 Carboplatin 36.000.000 36.000.000 0 12 tháng
53 Caspofungin 985.600.000 985.600.000 0 12 tháng
54 Caspofungin 336.000.000 336.000.000 0 12 tháng
55 Cefoperazon + Sulbactam 72.150.000 72.150.000 0 12 tháng
56 Ceftazidim + Avibactam 1.663.200.000 1.663.200.000 0 12 tháng
57 Ceftolozan + Tazobactam 244.650.000 244.650.000 0 12 tháng
58 Cefuroxim 735.000 735.000 0 12 tháng
59 Chlorpheniramin maleat 900.000 900.000 0 12 tháng
60 Cisplatin 6.999.300 6.999.300 0 12 tháng
61 Cisplatin 28.380.000 28.380.000 0 12 tháng
62 Clopidogrel 4.140.000 4.140.000 0 12 tháng
63 Colistin 495.600.000 495.600.000 0 12 tháng
64 Colistin 2.268.000.000 2.268.000.000 0 12 tháng
65 Colistin 439.950.000 439.950.000 0 12 tháng
66 Cyclophosphamid 74.743.500 74.743.500 0 12 tháng
67 Cyclophosphamid 310.940.000 310.940.000 0 12 tháng
68 Cyclophosphamid 37.280.000 37.280.000 0 12 tháng
69 Cyclosporin 807.528.000 807.528.000 0 12 tháng
70 Cyclosporin 1.260.000.000 1.260.000.000 0 12 tháng
71 Cytarabin 900.000.000 900.000.000 0 12 tháng
72 Cytarabin 1.850.000.000 1.850.000.000 0 12 tháng
73 Dacarbazin 95.700.000 95.700.000 0 12 tháng
74 Danazol 6.500.000 6.500.000 0 12 tháng
75 Daptomycin 84.950.000 84.950.000 0 12 tháng
76 Daratumumab 16.746.295.500 16.746.295.500 0 12 tháng
77 Daratumumab 2.232.839.280 2.232.839.280 0 12 tháng
78 Daunorubicin 588.000.000 588.000.000 0 12 tháng
79 Daunorubicin 885.087.000 885.087.000 0 12 tháng
80 Decitabin 8.833.500.000 8.833.500.000 0 12 tháng
81 Deferasirox 44.000.000 44.000.000 0 12 tháng
82 Deferasirox 1.200.000.000 1.200.000.000 0 12 tháng
83 Deferasirox 504.000.000 504.000.000 0 12 tháng
84 Deferasirox 2.916.000.000 2.916.000.000 0 12 tháng
85 Deferasirox 150.000.000 150.000.000 0 12 tháng
86 Deferipron 1.016.000.000 1.016.000.000 0 12 tháng
87 Deferipron 1.450.000.000 1.450.000.000 0 12 tháng
88 Deferiprone 700.000.000 700.000.000 0 12 tháng
89 Deferoxamin 1.016.000.000 1.016.000.000 0 12 tháng
90 Deferoxamin 508.000.000 508.000.000 0 12 tháng
91 Desloratadin 5.390.000 5.390.000 0 12 tháng
92 Dexamethason 5.355.000 5.355.000 0 12 tháng
93 Dexamethason 240.000.000 240.000.000 0 12 tháng
94 Dexamethason 44.100.000 44.100.000 0 12 tháng
95 Dexamethason natri phosphat + Neomycin sulfat 2.381.400 2.381.400 0 12 tháng
96 Dextromethorphan hydrobromua + Clorpheniramin maleat + Sodium citrate dihydrat + Glyceryl guaiacolat 6.826.000 6.826.000 0 12 tháng
97 Diazepam 6.300.000 6.300.000 0 12 tháng
98 Diazepam 2.236.500 2.236.500 0 12 tháng
99 Diazepam 630.000 630.000 0 12 tháng
100 Diazepam 120.000 120.000 0 12 tháng
101 Digoxin 7.350.000 7.350.000 0 12 tháng
102 Diosmectit 4.250.000 4.250.000 0 12 tháng
103 Diosmin + Hesperidin 52.560.000 52.560.000 0 12 tháng
104 Diosmin + Hesperidin 50.400.000 50.400.000 0 12 tháng
105 Diphenhydramin hydroclorid 1.230.000 1.230.000 0 12 tháng
106 Dopamin hydroclorid 2.280.000 2.280.000 0 12 tháng
107 Dopamin hydroclorid 2.394.000 2.394.000 0 12 tháng
108 Doxorubicin hydroclorid 104.049.000 104.049.000 0 12 tháng
109 Doxorubicin hydroclorid 249.600.000 249.600.000 0 12 tháng
110 Eltrombopag 4.976.400.000 4.976.400.000 0 12 tháng
111 Emicizumab 2.967.750.448 2.967.750.448 0 12 tháng
112 Emicizumab 1.483.875.224 1.483.875.224 0 12 tháng
113 Enoxaparin natri 51.997.000 51.997.000 0 12 tháng
114 Enoxaparin natri 57.033.600 57.033.600 0 12 tháng
115 Entecavir 20.160.000 20.160.000 0 12 tháng
116 Entecavir 28.094.000 28.094.000 0 12 tháng
117 Etoposid 255.000.000 255.000.000 0 12 tháng
118 Etoposid 115.395.000 115.395.000 0 12 tháng
119 Famotidin 7.700.000 7.700.000 0 12 tháng
120 Fentanyl 20.800.000 20.800.000 0 12 tháng
121 Fexofenadin hydroclorid 1.310.000 1.310.000 0 12 tháng
122 Fluconazol 41.000.000 41.000.000 0 12 tháng
123 Fludarabin phosphat 560.000.000 560.000.000 0 12 tháng
124 Fludarabin phosphat 420.000.000 420.000.000 0 12 tháng
125 Folic acid (vitamin B9) 123.900.000 123.900.000 0 12 tháng
126 Foscarnet 3.417.000.000 3.417.000.000 0 12 tháng
127 Fosfomycin 10.100.000 10.100.000 0 12 tháng
128 Fusidic acid (hoặc Natri Fusidat) 3.753.750 3.753.750 0 12 tháng
129 Fusidic acid + Hydrocortison 4.856.500 4.856.500 0 12 tháng
130 Gabapentin 2.278.000 2.278.000 0 12 tháng
131 Gadoteric acid 124.800.000 124.800.000 0 12 tháng
132 Ganciclovir 583.984.800 583.984.800 0 12 tháng
133 Glucose 2.086.000 2.086.000 0 12 tháng
134 Glucose 6.300.000 6.300.000 0 12 tháng
135 Glucose 6.258.000 6.258.000 0 12 tháng
136 Glucose 16.170.000 16.170.000 0 12 tháng
137 Glucose 60.105.600 60.105.600 0 12 tháng
138 Glucose 640.500.000 640.500.000 0 12 tháng
139 Glycerol 1.027.500 1.027.500 0 12 tháng
140 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) 40.141.500 40.141.500 0 12 tháng
141 Guaiazulen + Dimethicon 117.320.000 117.320.000 0 12 tháng
142 Hỗn hợp dầu Oliu tinh khiết + Dầu đậu nành tinh khiết 161.500.000 161.500.000 0 12 tháng
143 Hỗn hợp dầu Oliu tinh khiết + Dầu đậu nành tinh khiết 192.000.000 192.000.000 0 12 tháng
144 Hydroxy cloroquin sulfat 2.240.000 2.240.000 0 12 tháng
145 Hydroxyurea 4.100.000.000 4.100.000.000 0 12 tháng
146 Hyoscin butylbromid 5.025.600 5.025.600 0 12 tháng
147 Ibrutinib 3.485.160.000 3.485.160.000 0 12 tháng
148 Ifosfamid 115.500.000 115.500.000 0 12 tháng
149 Ifosfamid 38.499.300 38.499.300 0 12 tháng
150 Imatinib 4.410.000.000 4.410.000.000 0 12 tháng
151 Imatinib 3.321.000.000 3.321.000.000 0 12 tháng
152 Imatinib 25.440.000.000 25.440.000.000 0 12 tháng
153 Imatinib 30.400.000.000 30.400.000.000 0 12 tháng
154 Imatinib 1.585.000.000 1.585.000.000 0 12 tháng
155 Immune globulin 860.000.000 860.000.000 0 12 tháng
156 Immune globulin 1.700.000.000 1.700.000.000 0 12 tháng
157 Immune globulin 873.000.000 873.000.000 0 12 tháng
158 Immune globulin 3.156.000.000 3.156.000.000 0 12 tháng
159 Immunoglobulin (IgM + IgG + IgA) 287.500.000 287.500.000 0 12 tháng
160 Indapamid 1.200.000 1.200.000 0 12 tháng
161 Insulin người tác dụng nhanh, ngắn 13.600.000 13.600.000 0 12 tháng
162 Insulin tác dụng chậm, kéo dài 101.000.000 101.000.000 0 12 tháng
163 Insulin trộn (70/30) 6.200.000 6.200.000 0 12 tháng
164 Iobitridol 363.750.000 363.750.000 0 12 tháng
165 Itraconazol 304.000.000 304.000.000 0 12 tháng
166 Itraconazol 29.984.000 29.984.000 0 12 tháng
167 Kali clorid 33.000.000 33.000.000 0 12 tháng
168 Kali clorid 57.600.000 57.600.000 0 12 tháng
169 Kali clorid 17.640.000 17.640.000 0 12 tháng
170 Kali clorid 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
171 Kẽm gluconat 4.819.500 4.819.500 0 12 tháng
172 Lactobacillus acidophilus 1.638.000 1.638.000 0 12 tháng
173 L-asparaginase 5.050.000.000 5.050.000.000 0 12 tháng
174 L-asparaginase 2.380.000.000 2.380.000.000 0 12 tháng
175 L-asparaginase 1.600.000.000 1.600.000.000 0 12 tháng
176 L-Asparaginase Erwinia 5.372.000.000 5.372.000.000 0 12 tháng
177 Lenalidomide 925.000.000 925.000.000 0 12 tháng
178 Lenalidomide 4.222.800.000 4.222.800.000 0 12 tháng
179 Lenalidomide 245.000.000 245.000.000 0 12 tháng
180 Levofloxacin 54.967.500 54.967.500 0 12 tháng
181 Linezolid 106.800.000 106.800.000 0 12 tháng
182 Linezolid 44.500.000 44.500.000 0 12 tháng
183 Linezolid 140.000.000 140.000.000 0 12 tháng
184 Lynestrenol 15.525.000 15.525.000 0 12 tháng
185 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon 65.000.000 65.000.000 0 12 tháng
186 Magnesi sulfat 33.327.000 33.327.000 0 12 tháng
187 Manitol 5.670.000 5.670.000 0 12 tháng
188 Melphalan 2.850.000.000 2.850.000.000 0 12 tháng
189 Mercaptopurin 448.000.000 448.000.000 0 12 tháng
190 Mesna 163.093.500 163.093.500 0 12 tháng
191 Methotrexat 899.000.000 899.000.000 0 12 tháng
192 Methotrexat 350.000.000 350.000.000 0 12 tháng
193 Methotrexat 1.350.000.000 1.350.000.000 0 12 tháng
194 Methotrexat 2.083.200.000 2.083.200.000 0 12 tháng
195 Methyl prednisolon 151.420.000 151.420.000 0 12 tháng
196 Metoclopramid 2.080.000 2.080.000 0 12 tháng
197 Metoclopramid 14.200.000 14.200.000 0 12 tháng
198 Micafungin natri 238.875.000 238.875.000 0 12 tháng
199 Midazolam 90.720.000 90.720.000 0 12 tháng
200 Mitoxantron 799.800.000 799.800.000 0 12 tháng
201 Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat 11.188.800 11.188.800 0 12 tháng
202 Mycophenolic acid (dưới dạng Mycophenolat natri) 13.774.800 13.774.800 0 12 tháng
203 Mycophenolic acid (dưới dạng Mycophenolat natri) 52.345.200 52.345.200 0 12 tháng
204 N-acetylcystein 15.328.000 15.328.000 0 12 tháng
205 Naloxon hydroclorid 588.000 588.000 0 12 tháng
206 Natri clorid 2.400.000 2.400.000 0 12 tháng
207 Natri clorid 128.520.000 128.520.000 0 12 tháng
208 Natri clorid 1.584.000 1.584.000 0 12 tháng
209 Natri clorid 319.200.000 319.200.000 0 12 tháng
210 Natri clorid 1.050.400.000 1.050.400.000 0 12 tháng
211 Natri clorid 1.426.320 1.426.320 0 12 tháng
212 Natri clorid 1.965.600 1.965.600 0 12 tháng
213 Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) 319.730.000 319.730.000 0 12 tháng
214 Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) 798.000.000 798.000.000 0 12 tháng
215 Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) 19.000.000 19.000.000 0 12 tháng
216 Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) 22.500.000 22.500.000 0 12 tháng
217 Nicardipin hydroclorid 62.499.500 62.499.500 0 12 tháng
218 Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) 40.150.000 40.150.000 0 12 tháng
219 Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) 88.000.000 88.000.000 0 12 tháng
220 Nước oxy già 787.500 787.500 0 12 tháng
221 Nystatin 26.260.000 26.260.000 0 12 tháng
222 Obinutuzumab 2.253.163.440 2.253.163.440 0 12 tháng
223 Octreotid 26.995.500 26.995.500 0 12 tháng
224 Ondansetron 7.000.000 7.000.000 0 12 tháng
225 Ondansetron 15.540.000 15.540.000 0 12 tháng
226 Palonosetron hydroclorid 40.000.000 40.000.000 0 12 tháng
227 Paracetamol (Acetaminophen) 55.620.000 55.620.000 0 12 tháng
228 Paracetamol + Tramadol hydroclorid 7.956.000 7.956.000 0 12 tháng
229 Pegaspargase 2.698.000.000 2.698.000.000 0 12 tháng
230 Pegfilgrastim 256.710.000 256.710.000 0 12 tháng
231 Phenobarbital 189.000 189.000 0 12 tháng
232 Phenobarbital 2.814.000 2.814.000 0 12 tháng
233 Phenytoin 1.450.000 1.450.000 0 12 tháng
234 Phức hợp kháng yếu tố ức chế yếu tố VIII bắc cầu (Factor Eight Inhibitor Bypassing Activity - FEIBA) 1.323.000.000 1.323.000.000 0 12 tháng
235 Phytomenadion (vitamin K1) 12.704.000 12.704.000 0 12 tháng
236 Piperacillin + Tazobactam 227.160.000 227.160.000 0 12 tháng
237 Polystyren 11.760.000 11.760.000 0 12 tháng
238 Posaconazole 1.900.000.000 1.900.000.000 0 12 tháng
239 Povidon Iodin 84.762.000 84.762.000 0 12 tháng
240 Povidon Iodin 8.818.750 8.818.750 0 12 tháng
241 Protamin sulfat 2.880.000 2.880.000 0 12 tháng
242 Ringer lactat 32.088.000 32.088.000 0 12 tháng
243 Rituximab 1.088.015.750 1.088.015.750 0 12 tháng
244 Rituximab 558.129.500 558.129.500 0 12 tháng
245 Rituximab 2.714.037.800 2.714.037.800 0 12 tháng
246 Rituximab 1.928.640.000 1.928.640.000 0 12 tháng
247 Rituximab 2.760.125.000 2.760.125.000 0 12 tháng
248 Sắt (III) hydroxyd polymaltose + Acid folic 540.960.000 540.960.000 0 12 tháng
249 Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic 85.000.000 85.000.000 0 12 tháng
250 Sắt clorid + kẽm clorid + mangan clorid + đồng clorid + crôm clorid + natri molypdat dihydrat + natri selenid pentahydrat + natri fluorid + kali iodid 112.822.500 112.822.500 0 12 tháng
251 Sắt fumarat + Acid folic 38.700.000 38.700.000 0 12 tháng
252 Sắt fumarat + Acid folic 180.000.000 180.000.000 0 12 tháng
253 Sắt sucrose (hay dextran) 9.300.000 9.300.000 0 12 tháng
254 Silymarin 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng
255 Silymarin 11.800.000 11.800.000 0 12 tháng
256 Sorbitol 252.000 252.000 0 12 tháng
257 Spironolacton 98.112.000 98.112.000 0 12 tháng
258 Spironolacton 79.800.000 79.800.000 0 12 tháng
259 Sulfamethoxazol + Trimethoprim 4.270.000 4.270.000 0 12 tháng
260 Sulfamethoxazol + Trimethoprim 24.600.000 24.600.000 0 12 tháng
261 Tacrolimus 622.375.400 622.375.400 0 12 tháng
262 Teicoplanin 81.800.000 81.800.000 0 12 tháng
263 Tenofovir alafenamide 176.460.000 176.460.000 0 12 tháng
264 Thalidomid 1.490.000.000 1.490.000.000 0 12 tháng
265 Thalidomid 1.067.000.000 1.067.000.000 0 12 tháng
266 Thalidomid 2.960.000.000 2.960.000.000 0 12 tháng
267 Tramadol hydroclorid 20.947.500 20.947.500 0 12 tháng
268 Tranexamic acid 66.300.000 66.300.000 0 12 tháng
269 Tretinoin (All-trans retinoic acid) 1.260.000.000 1.260.000.000 0 12 tháng
270 Trimetazidin dihydroclorid 520.500 520.500 0 12 tháng
271 Ursodeoxycholic acid 400.000.000 400.000.000 0 12 tháng
272 Ursodeoxycholic acid 59.990.000 59.990.000 0 12 tháng
273 Valganciclovir 203.700.000 203.700.000 0 12 tháng
274 Vancomycin 1.161.300.000 1.161.300.000 0 12 tháng
275 Vancomycin 65.000.000 65.000.000 0 12 tháng
276 Vinblastin sulfat 204.000.000 204.000.000 0 12 tháng
277 Vincristin sulfat 846.400.000 846.400.000 0 12 tháng
278 Vitamin A + B1 + B2 + B3 + B5 + B6 + B7 + B9 + B12 + C + D3 + E 593.995.500 593.995.500 0 12 tháng
279 Vitamin A + D 11.550.000 11.550.000 0 12 tháng
280 Vitamin B1 + B6 + B12 237.500.000 237.500.000 0 12 tháng
281 Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat 28.350.000 28.350.000 0 12 tháng
282 Vitamin C 66.500.000 66.500.000 0 12 tháng
283 Vitamin C 577.500 577.500 0 12 tháng
284 Vitamin C 19.110.000 19.110.000 0 12 tháng
285 Vitamin E 33.600.000 33.600.000 0 12 tháng
286 Vitamin PP 4.550.000 4.550.000 0 12 tháng
287 Voriconazol 189.000.000 189.000.000 0 12 tháng
288 Voriconazol 244.200.000 244.200.000 0 12 tháng
289 Yếu tố IX 957.600.000 957.600.000 0 12 tháng
290 Yếu tố VIIa 1.977.908.900 1.977.908.900 0 12 tháng
291 Yếu tố VIII 2.782.500.000 2.782.500.000 0 12 tháng
292 Yếu tố VIII 12.300.000.000 12.300.000.000 0 12 tháng
293 Zoledronic acid 4.345.000.000 4.345.000.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Truyền máu Huyết học như sau:

  • Có quan hệ với 351 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,96 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 85,06%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 14,94%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.315.983.020.691 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.109.205.473.255 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 8,93%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu thuốc Generic". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu thuốc Generic" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 48

Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây