Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT | Các file đính kèm E-HSDT như hồ sơ pháp lý, Báo cáo Tài Chính, Thuế, các hợp đồng tương tự của công ty chúng tôi là các bản scan bản gốc luôn (ko phải bản sao đóng dấu xác nhận của công ty hay bản công chứng) có được không? | Bản gốc là bản có giá trị pháp lý và nhà thầu phải chịu trách nhiệm về tính pháp lý của tài liệu được đăng tải lên hệ thống muasamcong khi dự thầu. Khi được mời thương thảo hợp đồng, nhà thầu nộp 1 bộ tài liệu sao y công chứng để chứng minh các thông tin mà nhà thầu đã kê khai trong E-HSDT. |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Khác | Hồ sơ nộp trên web muasamcong được quy định là hồ sơ gốc tại sao nhà thầu phải nộp hồ sơ giấy công chứng, Bệnh viện yêu cầu như vậy là không hợp lý và không thực hiện đúng theo hướng dẫn. |
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Acenocoumarol | 160.000 | 160.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Acenocoumarol | 588.000 | 588.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Acetylsalicylic acid | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Acetylsalicylic acid | 3.400.000 | 3.400.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Aciclovir | 32.224.000 | 32.224.000 | 0 | 12 tháng |
6 | Aciclovir | 162.000.000 | 162.000.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Aciclovir | 49.600.000 | 49.600.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Acid amin | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Acid amin | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Acid amin | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Acid amin | 32.550.000 | 32.550.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Acid amin + glucose + lipid (+ điện giải) | 602.000.000 | 602.000.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Acid amin + glucose + lipid (+ điện giải) | 278.600.000 | 278.600.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Acid amin cho bệnh nhân suy gan | 11.400.000 | 11.400.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Acid amin cho bệnh nhân suy thận | 81.380.600 | 81.380.600 | 0 | 12 tháng |
16 | Acid amin cho bệnh nhân suy thận | 18.360.000 | 18.360.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Adenosin | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Albumin | 297.150.000 | 297.150.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Amikacin | 472.500.000 | 472.500.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Amikacin | 107.250.000 | 107.250.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Amiodaron hydroclorid | 6.009.600 | 6.009.600 | 0 | 12 tháng |
22 | Amoxicilin + Acid clavulanic | 105.540.000 | 105.540.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Amphotericin B | 1.386.000.000 | 1.386.000.000 | 0 | 12 tháng |
24 | Amphotericin B (phức hợp lipid) | 2.700.000.000 | 2.700.000.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Anti thymocyte globulin - Equine | 4.800.000.000 | 4.800.000.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Anti thymocyte globulin - Rabbit | 4.776.000.000 | 4.776.000.000 | 0 | 12 tháng |
27 | Arsenic trioxid | 4.800.000.000 | 4.800.000.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Atracurium besylat | 15.960.000 | 15.960.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Atropin sulfat | 88.000 | 88.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | 21.420.000 | 21.420.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Azacitidine | 10.483.200.000 | 10.483.200.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Azathioprin | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Bendamustin | 359.100.000 | 359.100.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Bendamustin | 1.795.500.000 | 1.795.500.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Bendamustin hydrochlorid | 487.500.000 | 487.500.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Bendamustin hydrochlorid | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Bleomycin | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Bortezomib | 695.800.000 | 695.800.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Bortezomib | 5.834.240.000 | 5.834.240.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Bortezomib | 723.303.000 | 723.303.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Brentuximab Vedotin | 6.321.443.300 | 6.321.443.300 | 0 | 12 tháng |
42 | Busulfan | 1.452.000.000 | 1.452.000.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Busulfan | 907.500.000 | 907.500.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Calci carbonat + Calci gluconolactat | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Calci carbonate + Vitamin D3 | 25.020.000 | 25.020.000 | 0 | 12 tháng |
46 | Calci clorid | 4.867.500 | 4.867.500 | 0 | 12 tháng |
47 | Calci folinat | 28.800.000 | 28.800.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Calci folinat | 103.152.000 | 103.152.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Calci folinat | 22.995.000 | 22.995.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Calci folinat | 6.450.000 | 6.450.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Calci glucoheptonat + Vitamin D3 | 36.790.000 | 36.790.000 | 0 | 12 tháng |
52 | Carboplatin | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 12 tháng |
53 | Caspofungin | 985.600.000 | 985.600.000 | 0 | 12 tháng |
54 | Caspofungin | 336.000.000 | 336.000.000 | 0 | 12 tháng |
55 | Cefoperazon + Sulbactam | 72.150.000 | 72.150.000 | 0 | 12 tháng |
56 | Ceftazidim + Avibactam | 1.663.200.000 | 1.663.200.000 | 0 | 12 tháng |
57 | Ceftolozan + Tazobactam | 244.650.000 | 244.650.000 | 0 | 12 tháng |
58 | Cefuroxim | 735.000 | 735.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Chlorpheniramin maleat | 900.000 | 900.000 | 0 | 12 tháng |
60 | Cisplatin | 6.999.300 | 6.999.300 | 0 | 12 tháng |
61 | Cisplatin | 28.380.000 | 28.380.000 | 0 | 12 tháng |
62 | Clopidogrel | 4.140.000 | 4.140.000 | 0 | 12 tháng |
63 | Colistin | 495.600.000 | 495.600.000 | 0 | 12 tháng |
64 | Colistin | 2.268.000.000 | 2.268.000.000 | 0 | 12 tháng |
65 | Colistin | 439.950.000 | 439.950.000 | 0 | 12 tháng |
66 | Cyclophosphamid | 74.743.500 | 74.743.500 | 0 | 12 tháng |
67 | Cyclophosphamid | 310.940.000 | 310.940.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Cyclophosphamid | 37.280.000 | 37.280.000 | 0 | 12 tháng |
69 | Cyclosporin | 807.528.000 | 807.528.000 | 0 | 12 tháng |
70 | Cyclosporin | 1.260.000.000 | 1.260.000.000 | 0 | 12 tháng |
71 | Cytarabin | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | 12 tháng |
72 | Cytarabin | 1.850.000.000 | 1.850.000.000 | 0 | 12 tháng |
73 | Dacarbazin | 95.700.000 | 95.700.000 | 0 | 12 tháng |
74 | Danazol | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Daptomycin | 84.950.000 | 84.950.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Daratumumab | 16.746.295.500 | 16.746.295.500 | 0 | 12 tháng |
77 | Daratumumab | 2.232.839.280 | 2.232.839.280 | 0 | 12 tháng |
78 | Daunorubicin | 588.000.000 | 588.000.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Daunorubicin | 885.087.000 | 885.087.000 | 0 | 12 tháng |
80 | Decitabin | 8.833.500.000 | 8.833.500.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Deferasirox | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Deferasirox | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 | 12 tháng |
83 | Deferasirox | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | 12 tháng |
84 | Deferasirox | 2.916.000.000 | 2.916.000.000 | 0 | 12 tháng |
85 | Deferasirox | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 tháng |
86 | Deferipron | 1.016.000.000 | 1.016.000.000 | 0 | 12 tháng |
87 | Deferipron | 1.450.000.000 | 1.450.000.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Deferiprone | 700.000.000 | 700.000.000 | 0 | 12 tháng |
89 | Deferoxamin | 1.016.000.000 | 1.016.000.000 | 0 | 12 tháng |
90 | Deferoxamin | 508.000.000 | 508.000.000 | 0 | 12 tháng |
91 | Desloratadin | 5.390.000 | 5.390.000 | 0 | 12 tháng |
92 | Dexamethason | 5.355.000 | 5.355.000 | 0 | 12 tháng |
93 | Dexamethason | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 tháng |
94 | Dexamethason | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | 12 tháng |
95 | Dexamethason natri phosphat + Neomycin sulfat | 2.381.400 | 2.381.400 | 0 | 12 tháng |
96 | Dextromethorphan hydrobromua + Clorpheniramin maleat + Sodium citrate dihydrat + Glyceryl guaiacolat | 6.826.000 | 6.826.000 | 0 | 12 tháng |
97 | Diazepam | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 tháng |
98 | Diazepam | 2.236.500 | 2.236.500 | 0 | 12 tháng |
99 | Diazepam | 630.000 | 630.000 | 0 | 12 tháng |
100 | Diazepam | 120.000 | 120.000 | 0 | 12 tháng |
101 | Digoxin | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | 12 tháng |
102 | Diosmectit | 4.250.000 | 4.250.000 | 0 | 12 tháng |
103 | Diosmin + Hesperidin | 52.560.000 | 52.560.000 | 0 | 12 tháng |
104 | Diosmin + Hesperidin | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | 12 tháng |
105 | Diphenhydramin hydroclorid | 1.230.000 | 1.230.000 | 0 | 12 tháng |
106 | Dopamin hydroclorid | 2.280.000 | 2.280.000 | 0 | 12 tháng |
107 | Dopamin hydroclorid | 2.394.000 | 2.394.000 | 0 | 12 tháng |
108 | Doxorubicin hydroclorid | 104.049.000 | 104.049.000 | 0 | 12 tháng |
109 | Doxorubicin hydroclorid | 249.600.000 | 249.600.000 | 0 | 12 tháng |
110 | Eltrombopag | 4.976.400.000 | 4.976.400.000 | 0 | 12 tháng |
111 | Emicizumab | 2.967.750.448 | 2.967.750.448 | 0 | 12 tháng |
112 | Emicizumab | 1.483.875.224 | 1.483.875.224 | 0 | 12 tháng |
113 | Enoxaparin natri | 51.997.000 | 51.997.000 | 0 | 12 tháng |
114 | Enoxaparin natri | 57.033.600 | 57.033.600 | 0 | 12 tháng |
115 | Entecavir | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | 12 tháng |
116 | Entecavir | 28.094.000 | 28.094.000 | 0 | 12 tháng |
117 | Etoposid | 255.000.000 | 255.000.000 | 0 | 12 tháng |
118 | Etoposid | 115.395.000 | 115.395.000 | 0 | 12 tháng |
119 | Famotidin | 7.700.000 | 7.700.000 | 0 | 12 tháng |
120 | Fentanyl | 20.800.000 | 20.800.000 | 0 | 12 tháng |
121 | Fexofenadin hydroclorid | 1.310.000 | 1.310.000 | 0 | 12 tháng |
122 | Fluconazol | 41.000.000 | 41.000.000 | 0 | 12 tháng |
123 | Fludarabin phosphat | 560.000.000 | 560.000.000 | 0 | 12 tháng |
124 | Fludarabin phosphat | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 12 tháng |
125 | Folic acid (vitamin B9) | 123.900.000 | 123.900.000 | 0 | 12 tháng |
126 | Foscarnet | 3.417.000.000 | 3.417.000.000 | 0 | 12 tháng |
127 | Fosfomycin | 10.100.000 | 10.100.000 | 0 | 12 tháng |
128 | Fusidic acid (hoặc Natri Fusidat) | 3.753.750 | 3.753.750 | 0 | 12 tháng |
129 | Fusidic acid + Hydrocortison | 4.856.500 | 4.856.500 | 0 | 12 tháng |
130 | Gabapentin | 2.278.000 | 2.278.000 | 0 | 12 tháng |
131 | Gadoteric acid | 124.800.000 | 124.800.000 | 0 | 12 tháng |
132 | Ganciclovir | 583.984.800 | 583.984.800 | 0 | 12 tháng |
133 | Glucose | 2.086.000 | 2.086.000 | 0 | 12 tháng |
134 | Glucose | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 tháng |
135 | Glucose | 6.258.000 | 6.258.000 | 0 | 12 tháng |
136 | Glucose | 16.170.000 | 16.170.000 | 0 | 12 tháng |
137 | Glucose | 60.105.600 | 60.105.600 | 0 | 12 tháng |
138 | Glucose | 640.500.000 | 640.500.000 | 0 | 12 tháng |
139 | Glycerol | 1.027.500 | 1.027.500 | 0 | 12 tháng |
140 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | 40.141.500 | 40.141.500 | 0 | 12 tháng |
141 | Guaiazulen + Dimethicon | 117.320.000 | 117.320.000 | 0 | 12 tháng |
142 | Hỗn hợp dầu Oliu tinh khiết + Dầu đậu nành tinh khiết | 161.500.000 | 161.500.000 | 0 | 12 tháng |
143 | Hỗn hợp dầu Oliu tinh khiết + Dầu đậu nành tinh khiết | 192.000.000 | 192.000.000 | 0 | 12 tháng |
144 | Hydroxy cloroquin sulfat | 2.240.000 | 2.240.000 | 0 | 12 tháng |
145 | Hydroxyurea | 4.100.000.000 | 4.100.000.000 | 0 | 12 tháng |
146 | Hyoscin butylbromid | 5.025.600 | 5.025.600 | 0 | 12 tháng |
147 | Ibrutinib | 3.485.160.000 | 3.485.160.000 | 0 | 12 tháng |
148 | Ifosfamid | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | 12 tháng |
149 | Ifosfamid | 38.499.300 | 38.499.300 | 0 | 12 tháng |
150 | Imatinib | 4.410.000.000 | 4.410.000.000 | 0 | 12 tháng |
151 | Imatinib | 3.321.000.000 | 3.321.000.000 | 0 | 12 tháng |
152 | Imatinib | 25.440.000.000 | 25.440.000.000 | 0 | 12 tháng |
153 | Imatinib | 30.400.000.000 | 30.400.000.000 | 0 | 12 tháng |
154 | Imatinib | 1.585.000.000 | 1.585.000.000 | 0 | 12 tháng |
155 | Immune globulin | 860.000.000 | 860.000.000 | 0 | 12 tháng |
156 | Immune globulin | 1.700.000.000 | 1.700.000.000 | 0 | 12 tháng |
157 | Immune globulin | 873.000.000 | 873.000.000 | 0 | 12 tháng |
158 | Immune globulin | 3.156.000.000 | 3.156.000.000 | 0 | 12 tháng |
159 | Immunoglobulin (IgM + IgG + IgA) | 287.500.000 | 287.500.000 | 0 | 12 tháng |
160 | Indapamid | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | 12 tháng |
161 | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn | 13.600.000 | 13.600.000 | 0 | 12 tháng |
162 | Insulin tác dụng chậm, kéo dài | 101.000.000 | 101.000.000 | 0 | 12 tháng |
163 | Insulin trộn (70/30) | 6.200.000 | 6.200.000 | 0 | 12 tháng |
164 | Iobitridol | 363.750.000 | 363.750.000 | 0 | 12 tháng |
165 | Itraconazol | 304.000.000 | 304.000.000 | 0 | 12 tháng |
166 | Itraconazol | 29.984.000 | 29.984.000 | 0 | 12 tháng |
167 | Kali clorid | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | 12 tháng |
168 | Kali clorid | 57.600.000 | 57.600.000 | 0 | 12 tháng |
169 | Kali clorid | 17.640.000 | 17.640.000 | 0 | 12 tháng |
170 | Kali clorid | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 tháng |
171 | Kẽm gluconat | 4.819.500 | 4.819.500 | 0 | 12 tháng |
172 | Lactobacillus acidophilus | 1.638.000 | 1.638.000 | 0 | 12 tháng |
173 | L-asparaginase | 5.050.000.000 | 5.050.000.000 | 0 | 12 tháng |
174 | L-asparaginase | 2.380.000.000 | 2.380.000.000 | 0 | 12 tháng |
175 | L-asparaginase | 1.600.000.000 | 1.600.000.000 | 0 | 12 tháng |
176 | L-Asparaginase Erwinia | 5.372.000.000 | 5.372.000.000 | 0 | 12 tháng |
177 | Lenalidomide | 925.000.000 | 925.000.000 | 0 | 12 tháng |
178 | Lenalidomide | 4.222.800.000 | 4.222.800.000 | 0 | 12 tháng |
179 | Lenalidomide | 245.000.000 | 245.000.000 | 0 | 12 tháng |
180 | Levofloxacin | 54.967.500 | 54.967.500 | 0 | 12 tháng |
181 | Linezolid | 106.800.000 | 106.800.000 | 0 | 12 tháng |
182 | Linezolid | 44.500.000 | 44.500.000 | 0 | 12 tháng |
183 | Linezolid | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 tháng |
184 | Lynestrenol | 15.525.000 | 15.525.000 | 0 | 12 tháng |
185 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | 12 tháng |
186 | Magnesi sulfat | 33.327.000 | 33.327.000 | 0 | 12 tháng |
187 | Manitol | 5.670.000 | 5.670.000 | 0 | 12 tháng |
188 | Melphalan | 2.850.000.000 | 2.850.000.000 | 0 | 12 tháng |
189 | Mercaptopurin | 448.000.000 | 448.000.000 | 0 | 12 tháng |
190 | Mesna | 163.093.500 | 163.093.500 | 0 | 12 tháng |
191 | Methotrexat | 899.000.000 | 899.000.000 | 0 | 12 tháng |
192 | Methotrexat | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | 12 tháng |
193 | Methotrexat | 1.350.000.000 | 1.350.000.000 | 0 | 12 tháng |
194 | Methotrexat | 2.083.200.000 | 2.083.200.000 | 0 | 12 tháng |
195 | Methyl prednisolon | 151.420.000 | 151.420.000 | 0 | 12 tháng |
196 | Metoclopramid | 2.080.000 | 2.080.000 | 0 | 12 tháng |
197 | Metoclopramid | 14.200.000 | 14.200.000 | 0 | 12 tháng |
198 | Micafungin natri | 238.875.000 | 238.875.000 | 0 | 12 tháng |
199 | Midazolam | 90.720.000 | 90.720.000 | 0 | 12 tháng |
200 | Mitoxantron | 799.800.000 | 799.800.000 | 0 | 12 tháng |
201 | Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat | 11.188.800 | 11.188.800 | 0 | 12 tháng |
202 | Mycophenolic acid (dưới dạng Mycophenolat natri) | 13.774.800 | 13.774.800 | 0 | 12 tháng |
203 | Mycophenolic acid (dưới dạng Mycophenolat natri) | 52.345.200 | 52.345.200 | 0 | 12 tháng |
204 | N-acetylcystein | 15.328.000 | 15.328.000 | 0 | 12 tháng |
205 | Naloxon hydroclorid | 588.000 | 588.000 | 0 | 12 tháng |
206 | Natri clorid | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | 12 tháng |
207 | Natri clorid | 128.520.000 | 128.520.000 | 0 | 12 tháng |
208 | Natri clorid | 1.584.000 | 1.584.000 | 0 | 12 tháng |
209 | Natri clorid | 319.200.000 | 319.200.000 | 0 | 12 tháng |
210 | Natri clorid | 1.050.400.000 | 1.050.400.000 | 0 | 12 tháng |
211 | Natri clorid | 1.426.320 | 1.426.320 | 0 | 12 tháng |
212 | Natri clorid | 1.965.600 | 1.965.600 | 0 | 12 tháng |
213 | Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) | 319.730.000 | 319.730.000 | 0 | 12 tháng |
214 | Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) | 798.000.000 | 798.000.000 | 0 | 12 tháng |
215 | Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 | 12 tháng |
216 | Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 12 tháng |
217 | Nicardipin hydroclorid | 62.499.500 | 62.499.500 | 0 | 12 tháng |
218 | Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) | 40.150.000 | 40.150.000 | 0 | 12 tháng |
219 | Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | 12 tháng |
220 | Nước oxy già | 787.500 | 787.500 | 0 | 12 tháng |
221 | Nystatin | 26.260.000 | 26.260.000 | 0 | 12 tháng |
222 | Obinutuzumab | 2.253.163.440 | 2.253.163.440 | 0 | 12 tháng |
223 | Octreotid | 26.995.500 | 26.995.500 | 0 | 12 tháng |
224 | Ondansetron | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | 12 tháng |
225 | Ondansetron | 15.540.000 | 15.540.000 | 0 | 12 tháng |
226 | Palonosetron hydroclorid | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 12 tháng |
227 | Paracetamol (Acetaminophen) | 55.620.000 | 55.620.000 | 0 | 12 tháng |
228 | Paracetamol + Tramadol hydroclorid | 7.956.000 | 7.956.000 | 0 | 12 tháng |
229 | Pegaspargase | 2.698.000.000 | 2.698.000.000 | 0 | 12 tháng |
230 | Pegfilgrastim | 256.710.000 | 256.710.000 | 0 | 12 tháng |
231 | Phenobarbital | 189.000 | 189.000 | 0 | 12 tháng |
232 | Phenobarbital | 2.814.000 | 2.814.000 | 0 | 12 tháng |
233 | Phenytoin | 1.450.000 | 1.450.000 | 0 | 12 tháng |
234 | Phức hợp kháng yếu tố ức chế yếu tố VIII bắc cầu (Factor Eight Inhibitor Bypassing Activity - FEIBA) | 1.323.000.000 | 1.323.000.000 | 0 | 12 tháng |
235 | Phytomenadion (vitamin K1) | 12.704.000 | 12.704.000 | 0 | 12 tháng |
236 | Piperacillin + Tazobactam | 227.160.000 | 227.160.000 | 0 | 12 tháng |
237 | Polystyren | 11.760.000 | 11.760.000 | 0 | 12 tháng |
238 | Posaconazole | 1.900.000.000 | 1.900.000.000 | 0 | 12 tháng |
239 | Povidon Iodin | 84.762.000 | 84.762.000 | 0 | 12 tháng |
240 | Povidon Iodin | 8.818.750 | 8.818.750 | 0 | 12 tháng |
241 | Protamin sulfat | 2.880.000 | 2.880.000 | 0 | 12 tháng |
242 | Ringer lactat | 32.088.000 | 32.088.000 | 0 | 12 tháng |
243 | Rituximab | 1.088.015.750 | 1.088.015.750 | 0 | 12 tháng |
244 | Rituximab | 558.129.500 | 558.129.500 | 0 | 12 tháng |
245 | Rituximab | 2.714.037.800 | 2.714.037.800 | 0 | 12 tháng |
246 | Rituximab | 1.928.640.000 | 1.928.640.000 | 0 | 12 tháng |
247 | Rituximab | 2.760.125.000 | 2.760.125.000 | 0 | 12 tháng |
248 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose + Acid folic | 540.960.000 | 540.960.000 | 0 | 12 tháng |
249 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | 12 tháng |
250 | Sắt clorid + kẽm clorid + mangan clorid + đồng clorid + crôm clorid + natri molypdat dihydrat + natri selenid pentahydrat + natri fluorid + kali iodid | 112.822.500 | 112.822.500 | 0 | 12 tháng |
251 | Sắt fumarat + Acid folic | 38.700.000 | 38.700.000 | 0 | 12 tháng |
252 | Sắt fumarat + Acid folic | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 tháng |
253 | Sắt sucrose (hay dextran) | 9.300.000 | 9.300.000 | 0 | 12 tháng |
254 | Silymarin | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 tháng |
255 | Silymarin | 11.800.000 | 11.800.000 | 0 | 12 tháng |
256 | Sorbitol | 252.000 | 252.000 | 0 | 12 tháng |
257 | Spironolacton | 98.112.000 | 98.112.000 | 0 | 12 tháng |
258 | Spironolacton | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | 12 tháng |
259 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | 4.270.000 | 4.270.000 | 0 | 12 tháng |
260 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | 24.600.000 | 24.600.000 | 0 | 12 tháng |
261 | Tacrolimus | 622.375.400 | 622.375.400 | 0 | 12 tháng |
262 | Teicoplanin | 81.800.000 | 81.800.000 | 0 | 12 tháng |
263 | Tenofovir alafenamide | 176.460.000 | 176.460.000 | 0 | 12 tháng |
264 | Thalidomid | 1.490.000.000 | 1.490.000.000 | 0 | 12 tháng |
265 | Thalidomid | 1.067.000.000 | 1.067.000.000 | 0 | 12 tháng |
266 | Thalidomid | 2.960.000.000 | 2.960.000.000 | 0 | 12 tháng |
267 | Tramadol hydroclorid | 20.947.500 | 20.947.500 | 0 | 12 tháng |
268 | Tranexamic acid | 66.300.000 | 66.300.000 | 0 | 12 tháng |
269 | Tretinoin (All-trans retinoic acid) | 1.260.000.000 | 1.260.000.000 | 0 | 12 tháng |
270 | Trimetazidin dihydroclorid | 520.500 | 520.500 | 0 | 12 tháng |
271 | Ursodeoxycholic acid | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 12 tháng |
272 | Ursodeoxycholic acid | 59.990.000 | 59.990.000 | 0 | 12 tháng |
273 | Valganciclovir | 203.700.000 | 203.700.000 | 0 | 12 tháng |
274 | Vancomycin | 1.161.300.000 | 1.161.300.000 | 0 | 12 tháng |
275 | Vancomycin | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | 12 tháng |
276 | Vinblastin sulfat | 204.000.000 | 204.000.000 | 0 | 12 tháng |
277 | Vincristin sulfat | 846.400.000 | 846.400.000 | 0 | 12 tháng |
278 | Vitamin A + B1 + B2 + B3 + B5 + B6 + B7 + B9 + B12 + C + D3 + E | 593.995.500 | 593.995.500 | 0 | 12 tháng |
279 | Vitamin A + D | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 | 12 tháng |
280 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 237.500.000 | 237.500.000 | 0 | 12 tháng |
281 | Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 | 12 tháng |
282 | Vitamin C | 66.500.000 | 66.500.000 | 0 | 12 tháng |
283 | Vitamin C | 577.500 | 577.500 | 0 | 12 tháng |
284 | Vitamin C | 19.110.000 | 19.110.000 | 0 | 12 tháng |
285 | Vitamin E | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | 12 tháng |
286 | Vitamin PP | 4.550.000 | 4.550.000 | 0 | 12 tháng |
287 | Voriconazol | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | 12 tháng |
288 | Voriconazol | 244.200.000 | 244.200.000 | 0 | 12 tháng |
289 | Yếu tố IX | 957.600.000 | 957.600.000 | 0 | 12 tháng |
290 | Yếu tố VIIa | 1.977.908.900 | 1.977.908.900 | 0 | 12 tháng |
291 | Yếu tố VIII | 2.782.500.000 | 2.782.500.000 | 0 | 12 tháng |
292 | Yếu tố VIII | 12.300.000.000 | 12.300.000.000 | 0 | 12 tháng |
293 | Zoledronic acid | 4.345.000.000 | 4.345.000.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Truyền máu Huyết học như sau:
- Có quan hệ với 351 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,96 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 85,06%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 14,94%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.315.983.020.691 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.109.205.473.255 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 8,93%.
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Định nghĩa về người thành công chỉ đơn giản là người bình thường với quyết tâm phi thường. "
Mary Kay Ash
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Truyền máu Huyết học đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Truyền máu Huyết học đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.