Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Hồ sơ mời thầu trên Hệ thống Mua Sắm Công có thể bị nhiễm virus hoặc lỗi, một số file đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client) mới có thể tải được. Sử dụng phần mềm DauThau.info bạn có thể kiểm tra tất cả các vấn đề trên cũng như xem trước tổng dung lượng hồ sơ mời thầu nhằm đề phòng tải thiếu file.
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hồ sơ mời thầu trên Hệ thống Mua Sắm Công có thể bị nhiễm virus hoặc lỗi, một số file đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client) mới có thể tải được. Sử dụng phần mềm DauThau.info bạn có thể kiểm tra tất cả các vấn đề trên cũng như xem trước tổng dung lượng hồ sơ mời thầu nhằm đề phòng tải thiếu file.
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Khác | lam ro_ten du an, du toan mua sam, ten ke hoach lua chon nha thau | Nhà thầu dùng tên dự toán |
File đính kèm nội dung cần làm rõ:
File đính kèm nội dung trả lời:
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Điều kiện cụ thể của hợp đồng | ĐKC 23: Điều khoản bồi thường thiệt hại | Trả lời nội dung làm rõ E-HSMTĐKC 23 Chương VII. Điều kiện cụ thể của hợp đồng |
File đính kèm nội dung cần làm rõ:
File đính kèm nội dung trả lời:
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Bảng dữ liệu đấu thầu | Vui lòng xem file đính kèm | Trả lời nội dung làm rõ E-HSMT về tính hợp lệ |
File đính kèm nội dung cần làm rõ:
File đính kèm nội dung trả lời:
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Acarbose
|
195.050.000
|
195.050.000
|
0
|
12 tháng
|
2
|
Acarbose
|
262.500.000
|
262.500.000
|
0
|
12 tháng
|
3
|
Acetazolamid
|
10.000.000
|
10.000.000
|
0
|
12 tháng
|
4
|
Acetylcystein
|
11.440.000
|
11.440.000
|
0
|
12 tháng
|
5
|
Acetylsalicylic acid
|
58.000.000
|
58.000.000
|
0
|
12 tháng
|
6
|
Acetylsalicylic acid
|
14.200.000
|
14.200.000
|
0
|
12 tháng
|
7
|
Aciclovir
|
25.200.000
|
25.200.000
|
0
|
12 tháng
|
8
|
Aciclovir
|
820.000
|
820.000
|
0
|
12 tháng
|
9
|
Aciclovir
|
127.500.000
|
127.500.000
|
0
|
12 tháng
|
10
|
Aciclovir
|
106.000.000
|
106.000.000
|
0
|
12 tháng
|
11
|
Calci folinat/folinic acid/leucovorin
|
244.755.000
|
244.755.000
|
0
|
12 tháng
|
12
|
Albumin
|
2.550.000.000
|
2.550.000.000
|
0
|
12 tháng
|
13
|
Alverin + Simethicon
|
18.700.000
|
18.700.000
|
0
|
12 tháng
|
14
|
Amikacin
|
317.000.000
|
317.000.000
|
0
|
12 tháng
|
15
|
Amlodipin
|
204.000.000
|
204.000.000
|
0
|
12 tháng
|
16
|
Amoxicilin + Acid clavulanic
|
35.910.000
|
35.910.000
|
0
|
12 tháng
|
17
|
Ampicilin + Sulbactam
|
669.600.000
|
669.600.000
|
0
|
12 tháng
|
18
|
Ampicilin + Sulbactam
|
378.000.000
|
378.000.000
|
0
|
12 tháng
|
19
|
Attapulgit hoạt hoá + Hỗn hợp Magnesi carbonat - Nhôm Hydroxyd
|
82.320.000
|
82.320.000
|
0
|
12 tháng
|
20
|
Atracurium besylat
|
315.000.000
|
315.000.000
|
0
|
12 tháng
|
21
|
Azithromycin
|
130.000.000
|
130.000.000
|
0
|
12 tháng
|
22
|
Bacillus subtilis
|
29.400.000
|
29.400.000
|
0
|
12 tháng
|
23
|
Betamethason dipropionat + Clotrimazol + Gentamicin
|
6.500.000
|
6.500.000
|
0
|
12 tháng
|
24
|
Bismuth
|
18.250.000
|
18.250.000
|
0
|
12 tháng
|
25
|
Calcitriol
|
69.300.000
|
69.300.000
|
0
|
12 tháng
|
26
|
Carbamazepin
|
23.310.000
|
23.310.000
|
0
|
12 tháng
|
27
|
Carbazochrom
|
3.840.000
|
3.840.000
|
0
|
12 tháng
|
28
|
Carboplatin
|
390.600.000
|
390.600.000
|
0
|
12 tháng
|
29
|
Cefaclor
|
102.000.000
|
102.000.000
|
0
|
12 tháng
|
30
|
Cefoperazon
|
420.000.000
|
420.000.000
|
0
|
12 tháng
|
31
|
Cefoperazon + Sulbactam
|
1.840.000.000
|
1.840.000.000
|
0
|
12 tháng
|
32
|
Cefpodoxim
|
127.500.000
|
127.500.000
|
0
|
12 tháng
|
33
|
Cefradin
|
450.000.000
|
450.000.000
|
0
|
12 tháng
|
34
|
Cetuximab
|
230.937.600
|
230.937.600
|
0
|
12 tháng
|
35
|
Cinnarizin
|
14.840.000
|
14.840.000
|
0
|
12 tháng
|
36
|
Cinnarizin
|
2.400.000
|
2.400.000
|
0
|
12 tháng
|
37
|
Ciprofloxacin
|
14.674.000
|
14.674.000
|
0
|
12 tháng
|
38
|
Cisplatin
|
27.997.200
|
27.997.200
|
0
|
12 tháng
|
39
|
Clobetasol butyrat
|
14.148.750
|
14.148.750
|
0
|
12 tháng
|
40
|
Clopidogrel + Acetylsalicylic acid
|
437.388.000
|
437.388.000
|
0
|
12 tháng
|
41
|
Cloxacilin
|
84.000.000
|
84.000.000
|
0
|
12 tháng
|
42
|
Cloxacilin
|
5.280.000
|
5.280.000
|
0
|
12 tháng
|
43
|
Colchicin
|
18.500.000
|
18.500.000
|
0
|
12 tháng
|
44
|
Colistin
|
828.996.000
|
828.996.000
|
0
|
12 tháng
|
45
|
Desflurane
|
270.000.000
|
270.000.000
|
0
|
12 tháng
|
46
|
Dexamethason
|
189.000
|
189.000
|
0
|
12 tháng
|
47
|
Diazepam
|
4.473.000
|
4.473.000
|
0
|
12 tháng
|
48
|
Digoxin
|
1.950.000
|
1.950.000
|
0
|
12 tháng
|
49
|
Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân đạo
|
1.400.000.000
|
1.400.000.000
|
0
|
12 tháng
|
50
|
Dutasterid
|
10.080.000
|
10.080.000
|
0
|
12 tháng
|
51
|
Entecavir
|
162.000.000
|
162.000.000
|
0
|
12 tháng
|
52
|
Epirubicin hydrochlorid
|
2.460.780
|
2.460.780
|
0
|
12 tháng
|
53
|
Epirubicin hydrochlorid
|
6.540.000
|
6.540.000
|
0
|
12 tháng
|
54
|
Ephedrin
|
115.500.000
|
115.500.000
|
0
|
12 tháng
|
55
|
Erythromycin + Tretinoin
|
22.600.000
|
22.600.000
|
0
|
12 tháng
|
56
|
Erythropoietin
|
2.452.000.000
|
2.452.000.000
|
0
|
12 tháng
|
57
|
Etamsylat
|
49.800.000
|
49.800.000
|
0
|
12 tháng
|
58
|
Etoposid
|
32.999.100
|
32.999.100
|
0
|
12 tháng
|
59
|
Famotidin
|
42.000.000
|
42.000.000
|
0
|
12 tháng
|
60
|
Febuxostat
|
5.900.000
|
5.900.000
|
0
|
12 tháng
|
61
|
Fenofibrat
|
37.800.000
|
37.800.000
|
0
|
12 tháng
|
62
|
Fentanyl
|
243.000.000
|
243.000.000
|
0
|
12 tháng
|
63
|
Fentanyl
|
77.175.000
|
77.175.000
|
0
|
12 tháng
|
64
|
Filgrastim
|
99.000.000
|
99.000.000
|
0
|
12 tháng
|
65
|
Fluorometholon
|
13.891.500
|
13.891.500
|
0
|
12 tháng
|
66
|
Fosfomycin
|
176.400.000
|
176.400.000
|
0
|
12 tháng
|
67
|
Gabapentin
|
9.000.000
|
9.000.000
|
0
|
12 tháng
|
68
|
Gadobenic acid
|
514.500.000
|
514.500.000
|
0
|
12 tháng
|
69
|
Gadoteric acid
|
520.000.000
|
520.000.000
|
0
|
12 tháng
|
70
|
Galantamin
|
63.000.000
|
63.000.000
|
0
|
12 tháng
|
71
|
Gentamicin
|
22.200.000
|
22.200.000
|
0
|
12 tháng
|
72
|
Glimepirid
|
50.070.000
|
50.070.000
|
0
|
12 tháng
|
73
|
Glimepirid + Metformin
|
149.940.000
|
149.940.000
|
0
|
12 tháng
|
74
|
Glucosamin
|
50.400.000
|
50.400.000
|
0
|
12 tháng
|
75
|
Natri clorid + Kali clorid+ Natri citrat + Glucose khan
|
44.730.000
|
44.730.000
|
0
|
12 tháng
|
76
|
Glyceryl trinitrat
|
32.113.200
|
32.113.200
|
0
|
12 tháng
|
77
|
Glyceryl trinitrat
|
4.500.000
|
4.500.000
|
0
|
12 tháng
|
78
|
Haloperidol
|
1.260.000
|
1.260.000
|
0
|
12 tháng
|
79
|
Human Hepatitis B Immunoglobulin
|
510.000.000
|
510.000.000
|
0
|
12 tháng
|
80
|
Huyết thanh kháng uốn ván
|
174.258.000
|
174.258.000
|
0
|
12 tháng
|
81
|
Hydroxychloroquin
|
44.800.000
|
44.800.000
|
0
|
12 tháng
|
82
|
Hydroxyurea
|
98.400.000
|
98.400.000
|
0
|
12 tháng
|
83
|
Indapamid
|
135.000.000
|
135.000.000
|
0
|
12 tháng
|
84
|
Iopamidol
|
999.600.000
|
999.600.000
|
0
|
12 tháng
|
85
|
Iopamidol
|
693.000.000
|
693.000.000
|
0
|
12 tháng
|
86
|
Iopamidol
|
850.500.000
|
850.500.000
|
0
|
12 tháng
|
87
|
Irinotecan
|
27.499.500
|
27.499.500
|
0
|
12 tháng
|
88
|
Irinotecan
|
109.998.000
|
109.998.000
|
0
|
12 tháng
|
89
|
Ivabradin
|
108.750.000
|
108.750.000
|
0
|
12 tháng
|
90
|
Ketoprofen
|
95.000.000
|
95.000.000
|
0
|
12 tháng
|
91
|
Ketorolac
|
140.000.000
|
140.000.000
|
0
|
12 tháng
|
92
|
Lactobacillus acidophilus
|
23.940.000
|
23.940.000
|
0
|
12 tháng
|
93
|
Lercanidipin hydroclorid
|
1.230.000.000
|
1.230.000.000
|
0
|
12 tháng
|
94
|
Levofloxacin
|
1.960.000.000
|
1.960.000.000
|
0
|
12 tháng
|
95
|
Levothyroxin
|
48.150.000
|
48.150.000
|
0
|
12 tháng
|
96
|
Levothyroxin
|
45.315.000
|
45.315.000
|
0
|
12 tháng
|
97
|
Lidocain
|
33.360.000
|
33.360.000
|
0
|
12 tháng
|
98
|
Lidocain
|
7.950.000
|
7.950.000
|
0
|
12 tháng
|
99
|
Lidocain + Adrenalin
|
67.330.000
|
67.330.000
|
0
|
12 tháng
|
100
|
Lidocain + prilocain
|
8.909.000
|
8.909.000
|
0
|
12 tháng
|
101
|
Linezolid
|
35.600.000
|
35.600.000
|
0
|
12 tháng
|
102
|
Linezolid
|
350.000.000
|
350.000.000
|
0
|
12 tháng
|
103
|
Linezolid
|
194.900.000
|
194.900.000
|
0
|
12 tháng
|
104
|
Lisinopril
|
1.788.000.000
|
1.788.000.000
|
0
|
12 tháng
|
105
|
L-Ornithin - L-Aspartat
|
360.000.000
|
360.000.000
|
0
|
12 tháng
|
106
|
L-Ornithin - L-Aspartat
|
52.734.000
|
52.734.000
|
0
|
12 tháng
|
107
|
Lynestrenol
|
1.242.000
|
1.242.000
|
0
|
12 tháng
|
108
|
Macrogol + Natri sulfat + Natri bicarbonat + Natri clorid +Kali clorid
|
89.997.000
|
89.997.000
|
0
|
12 tháng
|
109
|
Mecobalamin
|
399.000
|
399.000
|
0
|
12 tháng
|
110
|
Methyl prednisolon
|
92.500.000
|
92.500.000
|
0
|
12 tháng
|
111
|
Methyldopa
|
267.750.000
|
267.750.000
|
0
|
12 tháng
|
112
|
Metronidazol + neomycin + nystatin
|
10.312.000
|
10.312.000
|
0
|
12 tháng
|
113
|
Mifepriston
|
10.400.000
|
10.400.000
|
0
|
12 tháng
|
114
|
Milrinon
|
58.800.000
|
58.800.000
|
0
|
12 tháng
|
115
|
Mometason furoat
|
174.300.000
|
174.300.000
|
0
|
12 tháng
|
116
|
Morphin
|
27.930.000
|
27.930.000
|
0
|
12 tháng
|
117
|
Morphin
|
73.920.000
|
73.920.000
|
0
|
12 tháng
|
118
|
Moxifloxacin
|
392.000.000
|
392.000.000
|
0
|
12 tháng
|
119
|
Naftidrofuryl
|
6.709.500
|
6.709.500
|
0
|
12 tháng
|
120
|
Natri clorid
|
6.000.000
|
6.000.000
|
0
|
12 tháng
|
121
|
Natri hyaluronat
|
40.796.000
|
40.796.000
|
0
|
12 tháng
|
122
|
Neomycin + Polymyxin B + Dexamethason
|
14.800.000
|
14.800.000
|
0
|
12 tháng
|
123
|
Nifedipin
|
18.534.000
|
18.534.000
|
0
|
12 tháng
|
124
|
Nimodipin
|
117.200.000
|
117.200.000
|
0
|
12 tháng
|
125
|
Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)
|
350.000.000
|
350.000.000
|
0
|
12 tháng
|
126
|
Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)
|
194.450.000
|
194.450.000
|
0
|
12 tháng
|
127
|
Nước oxy già
|
945.000
|
945.000
|
0
|
12 tháng
|
128
|
Omeprazol
|
1.380.000
|
1.380.000
|
0
|
12 tháng
|
129
|
Oseltamivir
|
269.262.000
|
269.262.000
|
0
|
12 tháng
|
130
|
Oxaliplatin
|
223.839.000
|
223.839.000
|
0
|
12 tháng
|
131
|
Pantoprazol
|
29.900.000
|
29.900.000
|
0
|
12 tháng
|
132
|
Paracetamol
|
159.440.000
|
159.440.000
|
0
|
12 tháng
|
133
|
Paracetamol + Tramadol
|
140.700.000
|
140.700.000
|
0
|
12 tháng
|
134
|
Pentoxifyllin
|
9.450.000
|
9.450.000
|
0
|
12 tháng
|
135
|
Perindopril+ Indapamid
|
171.000.000
|
171.000.000
|
0
|
12 tháng
|
136
|
Pethidin
|
3.900.000
|
3.900.000
|
0
|
12 tháng
|
137
|
Pipecuronium bromid
|
162.400.000
|
162.400.000
|
0
|
12 tháng
|
138
|
Piperacilin
|
666.400.000
|
666.400.000
|
0
|
12 tháng
|
139
|
Praziquantel
|
1.680.000
|
1.680.000
|
0
|
12 tháng
|
140
|
Progesteron
|
29.696.000
|
29.696.000
|
0
|
12 tháng
|
141
|
Proparacain hydroclorid
|
4.725.600
|
4.725.600
|
0
|
12 tháng
|
142
|
Propofol
|
190.000.000
|
190.000.000
|
0
|
12 tháng
|
143
|
Propranolol hydroclorid
|
6.000.000
|
6.000.000
|
0
|
12 tháng
|
144
|
Phenobarbital
|
14.868.000
|
14.868.000
|
0
|
12 tháng
|
145
|
Rabeprazol
|
339.000.000
|
339.000.000
|
0
|
12 tháng
|
146
|
Ringerfundin (Natri clorid+ Kali clorid+ Calcium clorid dihydrate+ Natri acetate trihydrate+ Magnesi clorid hexahydrate+ L-Malic acid)
|
31.420.500
|
31.420.500
|
0
|
12 tháng
|
147
|
Salicylic acid + Betamethason dipropionat
|
7.140.000
|
7.140.000
|
0
|
12 tháng
|
148
|
Sắt Sucrose
|
28.273.500
|
28.273.500
|
0
|
12 tháng
|
149
|
Secukinumab
|
437.920.000
|
437.920.000
|
0
|
12 tháng
|
150
|
Sevofluran
|
615.300.000
|
615.300.000
|
0
|
12 tháng
|
151
|
Sildenafil
|
11.000.000
|
11.000.000
|
0
|
12 tháng
|
152
|
Silymarin
|
510.000.000
|
510.000.000
|
0
|
12 tháng
|
153
|
Silymarin
|
157.500.000
|
157.500.000
|
0
|
12 tháng
|
154
|
Sofosbuvir + Velpatasvir
|
414.960.000
|
414.960.000
|
0
|
12 tháng
|
155
|
Spironolacton
|
369.000.000
|
369.000.000
|
0
|
12 tháng
|
156
|
Sufentanil
|
44.940.000
|
44.940.000
|
0
|
12 tháng
|
157
|
Sumatriptan
|
6.000.000
|
6.000.000
|
0
|
12 tháng
|
158
|
Surfactant (Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn hoặc phổi bò; hoặc chất diện hoạt chiết xuất từ phổi bò (Bovine lung surfactant)
|
279.800.000
|
279.800.000
|
0
|
12 tháng
|
159
|
Suxamethonium clorid
|
58.692.000
|
58.692.000
|
0
|
12 tháng
|
160
|
Tamoxifen
|
68.196.000
|
68.196.000
|
0
|
12 tháng
|
161
|
Tenofovir + Lamivudin
|
246.600.000
|
246.600.000
|
0
|
12 tháng
|
162
|
Terbutalin
|
598.500.000
|
598.500.000
|
0
|
12 tháng
|
163
|
Terpin hydrat + Codein
|
30.800.000
|
30.800.000
|
0
|
12 tháng
|
164
|
Tetracyclin
|
8.500.000
|
8.500.000
|
0
|
12 tháng
|
165
|
Tobramycin
|
55.986.000
|
55.986.000
|
0
|
12 tháng
|
166
|
Tobramycin + dexamethason
|
87.700.000
|
87.700.000
|
0
|
12 tháng
|
167
|
Trastuzumab
|
446.250.000
|
446.250.000
|
0
|
12 tháng
|
168
|
Trastuzumab
|
1.270.500.000
|
1.270.500.000
|
0
|
12 tháng
|
169
|
Triamcinolon acetonid
|
12.600.000
|
12.600.000
|
0
|
12 tháng
|
170
|
Trolamin
|
2.700.000
|
2.700.000
|
0
|
12 tháng
|
171
|
Valproat natri
|
60.000.000
|
60.000.000
|
0
|
12 tháng
|
172
|
Vincristin sulfat
|
27.600.000
|
27.600.000
|
0
|
12 tháng
|
173
|
Vitamin B1
|
14.400.000
|
14.400.000
|
0
|
12 tháng
|
174
|
Vitamin B6 + Magnesi lactat
|
15.120.000
|
15.120.000
|
0
|
12 tháng
|
175
|
Zoledronic acid
|
114.000.000
|
114.000.000
|
0
|
12 tháng
|
176
|
Diethylene Triamine Pentaacetic acid (DTPA)
|
51.084.000
|
51.084.000
|
0
|
12 tháng
|
177
|
Diethylene Triamine Pentaacetic acid (DTPA)
|
89.880.000
|
89.880.000
|
0
|
12 tháng
|
178
|
Methylene diphosphonate (MDP)
|
76.200.000
|
76.200.000
|
0
|
12 tháng
|
179
|
Methylene diphosphonate (MDP)
|
30.492.000
|
30.492.000
|
0
|
12 tháng
|
180
|
Technetium 99m (Tc-99m)
|
771.120.000
|
771.120.000
|
0
|
12 tháng
|
181
|
Technetium 99m (Tc-99m)
|
1.177.200.000
|
1.177.200.000
|
0
|
12 tháng
|
182
|
Technetium 99m (Tc-99m)
|
603.450.000
|
603.450.000
|
0
|
12 tháng
|
183
|
Technetium 99m (Tc-99m)
|
824.600.000
|
824.600.000
|
0
|
12 tháng
|
184
|
Technetium 99m (Tc-99m)
|
758.160.000
|
758.160.000
|
0
|
12 tháng
|
185
|
Technetium 99m (Tc-99m)
|
1.099.800.000
|
1.099.800.000
|
0
|
12 tháng
|
186
|
Technetium 99m (Tc-99m)
|
1.045.990.800
|
1.045.990.800
|
0
|
12 tháng
|
187
|
Technetium 99m (Tc-99m)
|
1.045.602.000
|
1.045.602.000
|
0
|
12 tháng
|
188
|
Technetium 99m (Tc-99m)
|
490.050.000
|
490.050.000
|
0
|
12 tháng
|
189
|
Technetium 99m (Tc-99m)
|
967.680.000
|
967.680.000
|
0
|
12 tháng
|
190
|
Technetium 99m (Tc-99m)
|
777.600.000
|
777.600.000
|
0
|
12 tháng
|
191
|
Vắc xin tổng hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - Hib và Viêm gan B
|
1.123.200.000
|
1.123.200.000
|
0
|
12 tháng
|
192
|
Vắc xin phối hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - Hib và Viêm gan B
|
1.124.760.000
|
1.124.760.000
|
0
|
12 tháng
|
193
|
Vắc xin phối hợp phòng 4 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt
|
11.360.160
|
11.360.160
|
0
|
12 tháng
|
194
|
Vắc xin phối hợp phòng Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván
|
5.980.000
|
5.980.000
|
0
|
12 tháng
|
195
|
Vắc xin phối hợp phòng Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván
|
5.250.000
|
5.250.000
|
0
|
12 tháng
|
196
|
Vắc xin phòng Uốn ván
|
4.435.200
|
4.435.200
|
0
|
12 tháng
|
197
|
Vắc xin phòng tiêu chảy do Rota virus
|
353.311.200
|
353.311.200
|
0
|
12 tháng
|
198
|
Vắc xin phòng tiêu chảy do Rota virus
|
462.474.540
|
462.474.540
|
0
|
12 tháng
|
199
|
Vắc xin phòng tiêu chảy do Rota virus
|
20.386.800
|
20.386.800
|
0
|
12 tháng
|
200
|
Vắc xin phòng Não mô cầu
|
420.000.000
|
420.000.000
|
0
|
12 tháng
|
201
|
Vắc xin phòng Não mô cầu
|
26.308.800
|
26.308.800
|
0
|
12 tháng
|
202
|
Vaccin phòng bệnh do phế cầu
|
1.244.850.000
|
1.244.850.000
|
0
|
12 tháng
|
203
|
Vắc xin phòng bệnh do phế cầu
|
538.650.000
|
538.650.000
|
0
|
12 tháng
|
204
|
Vắc xin phòng Cúm mùa
|
75.435.000
|
75.435.000
|
0
|
12 tháng
|
205
|
Vắc xin phòng Cúm mùa
|
405.000.000
|
405.000.000
|
0
|
12 tháng
|
206
|
Vắc xin phòng Cúm mùa
|
2.399.250
|
2.399.250
|
0
|
12 tháng
|
207
|
Vắc xin phòng Cúm mùa
|
1.491.000
|
1.491.000
|
0
|
12 tháng
|
208
|
Vắc xin phối hợp phòng 3 bệnh: Sởi - Quai bị - Rubella
|
32.924.000
|
32.924.000
|
0
|
12 tháng
|
209
|
Vắc xin phối hợp phòng 3 bệnh: Sởi - Quai bị - Rubella
|
1.375.500
|
1.375.500
|
0
|
12 tháng
|
210
|
Vắc xin phối hợp phòng 3 bệnh: Sởi - Quai bị - Rubella
|
54.000.000
|
54.000.000
|
0
|
12 tháng
|
211
|
Vắc xin phòng Ung thư cổ tử cung
|
150.960.000
|
150.960.000
|
0
|
12 tháng
|
212
|
Vắc xin phòng Ung thư cổ tử cung
|
1.286.250.000
|
1.286.250.000
|
0
|
12 tháng
|
213
|
Vắc xin phòng viêm não Nhật Bản
|
1.494.450
|
1.494.450
|
0
|
12 tháng
|
214
|
Vắc xin phòng viêm não Nhật Bản
|
194.040.000
|
194.040.000
|
0
|
12 tháng
|
215
|
Vắc xin phòng thủy đậu
|
91.680.000
|
91.680.000
|
0
|
12 tháng
|
216
|
Vắc xin phòng thủy đậu
|
15.029.910
|
15.029.910
|
0
|
12 tháng
|
217
|
Vắc xin phòng thủy đậu
|
57.155.200
|
57.155.200
|
0
|
12 tháng
|
218
|
Vắc xin phòng Viêm gan A
|
7.902.100
|
7.902.100
|
0
|
12 tháng
|
219
|
Vắc xin phòng Viêm gan A
|
1.908.000
|
1.908.000
|
0
|
12 tháng
|
220
|
Vắc xin phòng Viêm gan B
|
1.415.480
|
1.415.480
|
0
|
12 tháng
|
221
|
Vắc xin phòng Viêm gan B
|
900.900
|
900.900
|
0
|
12 tháng
|
222
|
Vắc xin phòng Viêm gan B
|
457.800
|
457.800
|
0
|
12 tháng
|
223
|
Vắc xin phòng Viêm gan B
|
5.790.500
|
5.790.500
|
0
|
12 tháng
|
224
|
Vắc xin phòng Viêm gan B
|
3.339.000
|
3.339.000
|
0
|
12 tháng
|
225
|
Vắc xin viêm gan A+B
|
37.592.000
|
37.592.000
|
0
|
12 tháng
|
226
|
Vắc xin phòng lao
|
9.135.000
|
9.135.000
|
0
|
12 tháng
|
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Việt Nam - Thụy Điển Uông Bí như sau:
- Có quan hệ với 649 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,32 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 94,13%, Xây lắp 0,78%, Tư vấn 0,98%, Phi tư vấn 3,91%, Hỗn hợp 0,20%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.521.455.365.073 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.046.329.154.308 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 31,23%.
Chi phí liên quan đến nhà thầu khi thực hiện đấu thầu trên mua sắm công (Điều 12 Nghị định 24/2024/NĐ-CP)
Loại chi phí | Công thức tính | Mức phí áp dụng (VND) |
---|---|---|
Chi phí duy trì tài khoản hàng năm | ||
Chi phí nộp hồ sơ dự thầu | ||
Chi phí nộp hồ sơ đề xuất | ||
Chi phí trúng thầu | ||
Chi phí kết nối bảo lãnh dự thầu điện tử | ||
Tổng chi phí dự kiến |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Nếu một người chỉ yêu một người khác và thờ ơ với tất cả những người còn lại, tình yêu của anh ta không phải là tình yêu mà là sự gắn bó cộng sinh, hay là sự duy ngã độc tôn được khuếch đại. "
Erich Fromm
Sự kiện trong nước: Giáo sư, bác sĩ y khoa, thiếu tướng Đỗ Xuân Hợp sinh ngày 8-7-1906 tại Hà Nội và qua đời vào ngày 17-12-1985. Trước cách mạng Tháng Tám, ông làm việc ở các bệnh viện Hà Nội. Kháng chiến chống thực dân Pháp, ông đảm nhiệm công tác y tế quân sự. Trong khoảng 40 nǎm, ông đã giữ các chức vụ: Hiệu trưởng trường đại học Quân y; Chủ tịch Hội Chữ thập đỏ Việt Nam, Phó chủ tịch Hội Y học Việt Nam. Ủy viên thường vụ Ban chấp hành Trung ương Đảng xã hội Việt Nam, đại biểu quốc hội từ khóa 2 đến khóa 7, Phó chủ nhiệm Ủy ban Y tế - xã hội của Quốc hội khoá 6. Do công lao đóng góp cho ngành y tế quân đội và các hoạt động xã hội, giáo sư Đỗ Xuân Hợp đã được Nhà nước tặng thưởng Huân chương Hồ Chí Minh, Huân chương quân công và danh hiệu Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân.
Bạn có chắc chắn muốn tải dữ liệu hàng hóa không? Nếu có xin vui lòng đợi hệ thống trong giây lát, để hệ thống có thể tải dữ liệu về máy của bạn!
Không có dữ liệu hàng hoá
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Việt Nam - Thụy Điển Uông Bí đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Việt Nam - Thụy Điển Uông Bí đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.