Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400214206-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400214206-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lidocain; Prilocain | 146.000.000 | 146.000.000 | 0 | 24 tháng |
2 | Paracetamol; Codein Phosphat | 25.350.000 | 25.350.000 | 0 | 24 tháng |
3 | Bilastine | 93.000.000 | 93.000.000 | 0 | 24 tháng |
4 | Bilastine | 118.000.000 | 118.000.000 | 0 | 24 tháng |
5 | Bilastine | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 24 tháng |
6 | Desloratadin | 682.000.000 | 682.000.000 | 0 | 24 tháng |
7 | Desloratadin | 31.000.000 | 31.000.000 | 0 | 24 tháng |
8 | Desloratadin | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | 24 tháng |
9 | Fexofenadin hydroclorid | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 24 tháng |
10 | Rupatadin | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | 24 tháng |
11 | Gabapentin | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 24 tháng |
12 | Pregabalin | 35.600.000 | 35.600.000 | 0 | 24 tháng |
13 | Ivermectin | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 24 tháng |
14 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 | 24 tháng |
15 | Amoxicilin + acid clavulanic | 39.900.000 | 39.900.000 | 0 | 24 tháng |
16 | Cefradin | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | 24 tháng |
17 | Ampicilin + Sulbactam | 371.940.000 | 371.940.000 | 0 | 24 tháng |
18 | Cefaclor | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 24 tháng |
19 | Cefdinir | 214.000.000 | 214.000.000 | 0 | 24 tháng |
20 | Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin natri)+ Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 24 tháng |
21 | Cefdinir | 160.400.000 | 160.400.000 | 0 | 24 tháng |
22 | Cefixim | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | 24 tháng |
23 | Cefpodoxim | 468.000.000 | 468.000.000 | 0 | 24 tháng |
24 | Metronidazol | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 | 24 tháng |
25 | Tretinoin + erythromycin | 62.000.000 | 62.000.000 | 0 | 24 tháng |
26 | Aciclovir | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 24 tháng |
27 | Aciclovir | 248.000.000 | 248.000.000 | 0 | 24 tháng |
28 | Ciclopiroxolamin | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 0 | 24 tháng |
29 | Itraconazol | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 24 tháng |
30 | Clotrimazol + Betamethason | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 24 tháng |
31 | Terbinafin hydroclorid | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | 24 tháng |
32 | Terbinafine | 73.000.000 | 73.000.000 | 0 | 24 tháng |
33 | Acitretin | 510.000.000 | 510.000.000 | 0 | 24 tháng |
34 | Adapalen | 118.000.000 | 118.000.000 | 0 | 24 tháng |
35 | Adapalen | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 | 24 tháng |
36 | Benzoyl Peroxide (dưới dạng Hydrous benzoyl peroxide) | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 24 tháng |
37 | Benzoyl Peroxide (dưới dạng Hydrous benzoyl peroxide) | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 24 tháng |
38 | Calcipotriol | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 | 24 tháng |
39 | Calcipotriol + Betamethasone | 1.950.000.000 | 1.950.000.000 | 0 | 24 tháng |
40 | Calcipotriol + Betamethasone | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 | 24 tháng |
41 | Capsaicin | 35.994.000 | 35.994.000 | 0 | 24 tháng |
42 | Diethylphtalat | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | 24 tháng |
43 | Fusidic Acid | 75.075.000 | 75.075.000 | 0 | 24 tháng |
44 | Fusidic acid + Betamethason | 98.340.000 | 98.340.000 | 0 | 24 tháng |
45 | Fusidic acid + hydrocortison | 97.130.000 | 97.130.000 | 0 | 24 tháng |
46 | Fusidic acid+ hydrocortison | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 24 tháng |
47 | Isotretinoin | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | 24 tháng |
48 | Isotretinoin | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | 24 tháng |
49 | Mupirocin | 512.000.000 | 512.000.000 | 0 | 24 tháng |
50 | Mupirocin | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 24 tháng |
51 | Mupirocin | 196.000.000 | 196.000.000 | 0 | 24 tháng |
52 | Salicylic acid + Betamethason dipropionat | 2.280.000.000 | 2.280.000.000 | 0 | 24 tháng |
53 | Salicylic acid + Betamethason dipropionat | 170.400.000 | 170.400.000 | 0 | 24 tháng |
54 | Secukinumab | 1.564.000.000 | 1.564.000.000 | 0 | 24 tháng |
55 | Tacrolimus | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 24 tháng |
56 | Tacrolimus | 276.000.000 | 276.000.000 | 0 | 24 tháng |
57 | Tyrothricin | 1.890.000.000 | 1.890.000.000 | 0 | 24 tháng |
58 | Tyrothricin | 516.000.000 | 516.000.000 | 0 | 24 tháng |
59 | Mometason furoat | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | 24 tháng |
60 | Adapalene+ Clindamycin | 39.200.000 | 39.200.000 | 0 | 24 tháng |
61 | Adapalen; Hydrous Benzoyl Peroxide | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 24 tháng |
62 | Betamethasone Dipropionate | 160.740.000 | 160.740.000 | 0 | 24 tháng |
63 | Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) | 984.000.000 | 984.000.000 | 0 | 24 tháng |
64 | Hydrocortison Acetat | 59.560.000 | 59.560.000 | 0 | 24 tháng |
65 | Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) | 370.000.000 | 370.000.000 | 0 | 24 tháng |
66 | Calci Carbonat | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 | 24 tháng |
67 | Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 24 tháng |
68 | Vitamin H (B8) | 234.000.000 | 234.000.000 | 0 | 24 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh Viện Da Liễu Thanh Hóa như sau:
- Có quan hệ với 77 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 10,56 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 75,00%, Xây lắp 12,50%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 12,50%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 39.909.061.443 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 24.633.852.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 38,28%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sự vẻ vang lớn nhất của chúng ta không phải nằm ở chỗ chưa bao giờ bị thất bại mà nằm ở chỗ vươn lên mỗi khi thất bại. "
Ralph Waldo Emerson
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh Viện Da Liễu Thanh Hóa đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh Viện Da Liễu Thanh Hóa đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.