Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Ghi chú: DauThau.info xác định tự động đây là gói thầu chỉ dành cho nhà thầu cấp siêu nhỏ, nhỏ (theo quy định của pháp luật doanh nghiệp) tham gia đấu thầu căn cứ theo Khoản 3, Điều 6 Nghị định số 63/2014/NĐ-CP của Chính phủ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Thời điểm Gia hạn thành công | Thời điểm đóng thầu cũ | Thời điểm đóng thầu sau gia hạn | Thời điểm mở thầu cũ | Thời điểm mở thầu sau gia hạn | Lý do |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11:01 21/07/2023 | 15:00 21/07/2023 | 10:00 22/07/2023 | 15:00 21/07/2023 | 10:00 22/07/2023 | Gia hạn tự động các gói thầu nằm trong khoảng thời gian Hệ thống gặp sự cố theo quy định Điều 6 Thông tư 08/2022/TT-BKHĐT ban hành ngày 31/05/2022 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư. |
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC: PHẦN HẠ TẦNG KỸ THUẬT | ||||
1.1 | SAN NỀN | ||||
1.1.1 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I | 34.6674 | 100m3 | ||
1.1.2 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I | 34.6674 | 100m3 | ||
1.1.3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I | 34.6674 | 100m3/1km | ||
1.1.4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp I | 34.6674 | 100m3/1km | ||
1.1.5 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | 67.8835 | 100m3 | ||
1.1.6 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 74.5005 | 100m3 | ||
1.1.7 | Mua đất đắp K90 | 1288.235 | m3 | ||
1.2 | ĐƯỜNG BTXM (S=1300M2) | ||||
1.2.1 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1.17 | 100m3 | ||
1.2.2 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.13 | 100m3 | ||
1.2.3 | Rải lớp nilong chống mất nước | 13 | 100m2 | ||
1.2.4 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông đường, đá 1x2, mác 200, PCB30 | 234 | m3 | ||
1.2.5 | Cắt khe co giãn mặt đường (vận dụng) | 6.32 | 100m | ||
1.2.6 | Thi công khe co mặt sân bê tông | 323 | m | ||
1.2.7 | Thi công khe giãn mặt sân bê tông | 62 | m | ||
1.2.8 | Thi công khe dọc mặt sân bê tông | 247 | m | ||
1.3 | TƯỜNG BỒN HOA (L=471M) | ||||
1.3.1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 150, PCB30 | 15.072 | m3 | ||
1.3.2 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 0.942 | 100m2 | ||
1.3.3 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường bồn hoa, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50, PCB30 | 46.629 | m3 | ||
1.3.4 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50, PCB30 | 306.15 | m2 | ||
1.4 | CỐNG D400 (L=199M) | ||||
1.4.1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp II | 2.4118 | 100m3 | ||
1.4.2 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1.1847 | 100m3 | ||
1.4.3 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2,5m, đường kính D400mm | 80 | đoạn ống | ||
1.4.4 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính D400mm | 400 | cái | ||
1.4.5 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 400mm | 79 | mối nối | ||
1.5 | GA THU (SL: 16 GA) | ||||
1.5.1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100, PCB30 | 4.3034 | m3 | ||
1.5.2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 150, PCB30 | 8.6067 | m3 | ||
1.5.3 | Ván khuôn thép. Ván khuôn BT móng | 0.3149 | 100m2 | ||
1.5.4 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, vữa XM mác 75, PCB30 | 19.4009 | m3 | ||
1.5.5 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 75.7057 | m2 | ||
1.5.6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cổ ga, đá 1x2, mác 200, PCB30 | 1.8074 | m3 | ||
1.5.7 | Ván khuôn thép. Ván khuôn cổ ga | 0.2202 | 100m2 | ||
1.5.8 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200, PCB30 | 1.5343 | m3 | ||
1.5.9 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan | 0.1375 | 100m2 | ||
1.5.10 | Gia công, lắp dựng cốt thép tấm đan, đường kính D<=10mm | 0.0856 | tấn | ||
1.5.11 | Gia công, lắp dựng cốt thép tấm đan, đường kính D>10mm | 0.5012 | tấn | ||
1.5.12 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp đặt tấm đan (vận dụng) | 16 | cái | ||
1.5.13 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm sàn, đá 1x2, mác 200, PCB30 | 3.5569 | m3 | ||
1.5.14 | Lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép - Ván khuôn bê tông tấm sàn | 0.4133 | 100m2 | ||
1.5.15 | Gia công, lắp dựng cốt thép tấm sàn, đường kính D<=10mm | 0.1107 | tấn | ||
1.5.16 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp dựng tấm sàn (vận dụng) | 16 | cái | ||
1.5.17 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông viên vỉa, đá 1x2, mác 300 | 2.2257 | m3 | ||
1.5.18 | Lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép - Ván khuôn viên vỉa | 0.2 | 100m2 | ||
1.5.19 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép viên vỉa, đường kính D<=10mm | 0.0836 | tấn | ||
1.5.20 | Lắp đặt bó vỉa bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 410x260mm, vữa XM mác 100 | 23.04 | m |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Cục Hậu cần/Bộ Tổng Tham mưu như sau:
- Có quan hệ với 141 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,76 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 54,05%, Xây lắp 27,03%, Tư vấn 8,78%, Phi tư vấn 8,78%, Hỗn hợp 1,35%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.160.457.953.160 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.137.846.388.371 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,95%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chúng ta đều biết con người không hoàn hảo, và quá nhiều người trong chúng ta đang lợi dụng nhận thức đó. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Cục Hậu cần/Bộ Tổng Tham mưu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Cục Hậu cần/Bộ Tổng Tham mưu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.