Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
66 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 28m | 0.0537 | tấn | ||
67 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB30 | 1.3248 | m3 | ||
68 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75, PCB40 | 17.2408 | m2 | ||
69 | Gia công,lắp dựng lan can thép theo TK | 15.399 | md | ||
70 | Sơn kết cấu gỗ bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 2.8253 | m2 | ||
71 | Trụ thang Gỗ D14, H=1.2m gỗ nhóm 2 hoàn chỉnh theo thiết kế | 1 | cái | ||
72 | Gia công tay vịn thang Gỗ 6x10 gỗ nhóm 2 hoàn chỉnh theo thiết kế | 8.829 | md | ||
73 | PHẦN BẬC TAM CẤP | ||||
74 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III | 5.5084 | m3 | ||
75 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.0981 | 100m3 | ||
76 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III | 0.0551 | 100m3 | ||
77 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III | 0.0551 | 100m3 | ||
78 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | 0.0551 | 100m3 | ||
79 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 100, PCB30 | 2.354 | m3 | ||
80 | Xây gạch đặc không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB30 | 12.7116 | m3 | ||
81 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75, PCB40 | 63.558 | m2 | ||
82 | I, BỂ PHỐT+ BỂ NƯỚC | ||||
83 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | 0.1852 | 100m3 | ||
84 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III | 0.378 | m3 | ||
85 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0.1163 | 100m2 | ||
86 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150, PCB40 | 1.0603 | m3 | ||
87 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40 | 1.8824 | m3 | ||
88 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.1156 | tấn | ||
89 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.1475 | tấn | ||
90 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0.0282 | 100m3 | ||
91 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200, PCB40 | 0.9159 | m3 | ||
92 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0.1003 | tấn | ||
93 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | 4 | 1 cấu kiện | ||
94 | Xây gạch đặc không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | 2.0525 | m3 | ||
95 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 18.6952 | m2 | ||
96 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | 18.3024 | m2 | ||
97 | Quét nước xi măng 2 nước | 11.092 | m2 | ||
98 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,25m2, vữa XM mác 75, PCB40 | 7.9368 | m2 | ||
99 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 100 | 3.5568 | m2 | ||
100 | Lát nền, sàn, kích thước gạch <=0,25m2, vữa XM mác 75, PCB40 | 4.914 | m2 | ||
101 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.0804 | 100m3 | ||
102 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III | 0.1086 | 100m3 | ||
103 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III | 0.1086 | 100m3 | ||
104 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | 0.1086 | 100m3 | ||
105 | PHẦN KIẾN TRÚC | ||||
106 | A, PHẦN XÂY TƯỜNG | ||||
107 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 50 | 34.678 | m3 | ||
108 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75 | 5.2265 | m3 | ||
109 | Xây gạch đặc không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75 | 8.6534 | m3 | ||
110 | Căng lưới thép gia cố tường gạch không nung | 40.522 | m2 | ||
111 | B,PHÂN TRÁT TƯỜNG | ||||
112 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 189.8786 | m2 | ||
113 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | 287.2206 | m2 | ||
114 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | 21.12 | m | ||
115 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 146.86 | m2 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu LỮ ĐOÀN 215/BINH CHỦNG TĂNG THIẾT GIÁP như sau:
- Có quan hệ với 22 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 13,33%, Xây lắp 66,67%, Tư vấn 20,00%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 56.002.303.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 55.322.018.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,21%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cuộc sống thực sự không thể so sánh, bạn tưởng rằng bạn rất đau khổ, nhưng có những lúc, trong mắt người khác, nỗi đau khổ của bạn lại là một niềm hạnh phúc. "
Kim Quốc Đống
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu LỮ ĐOÀN 215/BINH CHỦNG TĂNG THIẾT GIÁP đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác LỮ ĐOÀN 215/BINH CHỦNG TĂNG THIẾT GIÁP đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.