Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ an toàn sinh học cấp II BioBase BSC 1300 A2-X | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Dàn Elisa Teco (TC92, TC94, TC 96) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
3 | Máy huyết học Celltac Mek 6410 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
4 | Máy sinh hóa Biosystem BTS -330 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
5 | Máy đọc: IMARK Mã số:1554 Nước sản xuất: Nhật Bản | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
6 | Máy ủ: IPS Mã số: 09075797 Model: IPS | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
7 | Máy rửa PW40 Mã số: EC 9J 349923 Nước sản xuất: Pháp | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
8 | Pipetman(đa kênh) Humapette (30-300 µl) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
9 | Pipetman(đơn kênh) Humapette (20-200 µl) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
10 | Pipetman(đơn kênh) Genex Beta(10-100 µl) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
11 | Pipetman(đơn kênh) Socorex(05-50 µl) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
12 | Pipetman(đơn kênh) Socorex(1000 µl) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
13 | Pipetman(đơn kênh) Socorex(10-100 µl) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
14 | Pipetman(đơn kênh) Gilson(1000 µl) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
15 | Tủ lạnh đựng sinh phẩm Mã số: 20303152 Nước sản xuất: Nhật Model: MPR 311D (H) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
16 | Tủ âm sâu Mã số: 50405628 Nước sản xuất: Nhật Model: SANYO MDF-U333 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
17 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 Nước sản xuất: Japan Model: Esco Class II BSC | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
18 | Máy ly tâm KUBOTA + Mã số: V12149 +Nước sản xuất: Nhật + Model: Kubota 5100 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
19 | Nồi hấp AUTOCLAVE-WISE CLAVE Model WAC-60 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
20 | Tủ ấm MEMMERT 44OC. Model B40 - 780 – 882 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
21 | Tủ ấm MEMMERT CO2 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
22 | Tủ ấm MEMMERT 37OC. Model B40 - 780 - 874 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
23 | Tủ sấy MEMMERT, Model S30-781-561 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
24 | Tủ sấy MEMMERT, Model S30-781-323 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
25 | Nồi hấp AUTOCLAVE-TOMY Model SS-325 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
26 | Cân phân tích 4 số Kern ABJ (0.1mg) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
27 | Cân kỹ thuật điện tử 2 số Kern PCB (0.01g) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
28 | Máy cất nước 2 lần Bibby A4000D | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
29 | Máy pH để bàn ACCUMET AB 15 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
30 | Tủ đông lạnh chuyên dụng PTN SANYO Model MDF-U33V | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
31 | Tủ đông lạnh chuyên dụng PTN SANYO Model MDF-U33 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
32 | Pipette piston (0,5-5ml) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
33 | Pipette piston (20-200 µl) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
34 | Pipette piston (200-1000 µl) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
35 | Pipette piston 1000µl | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
36 | Nhiệt ẩm kế (Vi sinh 3, Hóa Lý 2, Dược 4) | 9 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
37 | Nhiệt kế thủy tinh lỏng | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
38 | Nhiệt kế điện tử | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
39 | Pipet bầu 50ml | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
40 | Pipet bầu 20ml | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
41 | Pipet bầu 10ml | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
42 | Pipet bầu 5ml | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
43 | Bình định mức 1000ml | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
44 | Bình định mức 500ml | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
45 | Bình định mức 250ml | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
46 | Bình định mức 100ml | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
47 | Bình định mức 50ml | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
48 | Nhiệt kế | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
49 | Máy đo pH HI9126 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày | ||
50 | Máy đo clo dư | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI | 90 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI như sau:
- Có quan hệ với 55 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,13 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 73,53%, Xây lắp 11,76%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 14,71%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 39.605.985.034 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 33.797.258.704 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 14,67%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hãy trở thành Columbus để khám phá những lục địa và thế giới mới bên trong bạn, mở ra những kênh mới, không phải về thương mại mà về tư tưởng. "
Henry David Thoreau
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.