Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Test nhanh phát hiện H. pylori bằng phương pháp Urease Test | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 365 ngày |
2 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein) | 2.447.550 | 2.447.550 | 0 | 365 ngày |
3 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin | 2.447.550 | 2.447.550 | 0 | 365 ngày |
4 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT3 | 2.447.550 | 2.447.550 | 0 | 365 ngày |
5 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4 | 2.447.550 | 2.447.550 | 0 | 365 ngày |
6 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm PSA | 2.447.550 | 2.447.550 | 0 | 365 ngày |
7 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA tự do | 2.447.550 | 2.447.550 | 0 | 365 ngày |
8 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH | 2.447.550 | 2.447.550 | 0 | 365 ngày |
9 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HBeAg | 2.447.550 | 2.447.550 | 0 | 365 ngày |
10 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HBeAg | 2.447.550 | 2.447.550 | 0 | 365 ngày |
11 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T | 2.646.000 | 2.646.000 | 0 | 365 ngày |
12 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T | 3.307.500 | 3.307.500 | 0 | 365 ngày |
13 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Rubella IgG | 3.426.570 | 3.426.570 | 0 | 365 ngày |
14 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HBcAg | 3.426.570 | 3.426.570 | 0 | 365 ngày |
15 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Rubella IgM | 3.589.740 | 3.589.740 | 0 | 365 ngày |
16 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CYFRA 21-1 | 3.671.325 | 3.671.325 | 0 | 365 ngày |
17 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA | 3.671.325 | 3.671.325 | 0 | 365 ngày |
18 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HCG, beta-HCG | 3.671.325 | 3.671.325 | 0 | 365 ngày |
19 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 72-4 | 3.688.620 | 3.688.620 | 0 | 365 ngày |
20 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Syphilis | 3.946.046 | 3.946.046 | 0 | 365 ngày |
21 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-proBNP | 3.969.000 | 3.969.000 | 0 | 365 ngày |
22 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9 | 4.405.590 | 4.405.590 | 0 | 365 ngày |
23 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng cortisol | 4.405.590 | 4.405.590 | 0 | 365 ngày |
24 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm NT-proBNP | 4.794.750 | 4.794.750 | 0 | 365 ngày |
25 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HAV | 4.806.900 | 4.806.900 | 0 | 365 ngày |
26 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HBsAg | 5.139.855 | 5.139.855 | 0 | 365 ngày |
27 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HBcAg | 5.702.791 | 5.702.791 | 0 | 365 ngày |
28 | Cốc nhỏ dùng để chứa mẫu. Đóng gói 5000 cái | 6.717.942 | 6.717.942 | 0 | 365 ngày |
29 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số miễn dịch | 7.342.650 | 7.342.650 | 0 | 365 ngày |
30 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV | 7.465.027 | 7.465.027 | 0 | 365 ngày |
31 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ung thư | 8.076.915 | 8.076.915 | 0 | 365 ngày |
32 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HBsAg | 8.566.425 | 8.566.425 | 0 | 365 ngày |
33 | Dung dịch pha loãng mẫu xét nghiệm miễn dịch. Đóng gói 2 x 16 ml | 10.279.710 | 10.279.710 | 0 | 365 ngày |
34 | Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm định lượng Vitamin B12, Ferritin, Folate, βCTx, Osteocalcin, PTH, P1NP, Vitamin D, Calcitonin | 10.769.220 | 10.769.220 | 0 | 365 ngày |
35 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HAV | 11.625.863 | 11.625.863 | 0 | 365 ngày |
36 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HCV | 11.625.863 | 11.625.863 | 0 | 365 ngày |
37 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm free beta-hCG | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 365 ngày |
38 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PAPP-A | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 365 ngày |
39 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HAV | 13.216.770 | 13.216.770 | 0 | 365 ngày |
40 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HBcAg | 13.216.770 | 13.216.770 | 0 | 365 ngày |
41 | Thuốc thử xét nghiệm PSA tự do | 18.356.625 | 18.356.625 | 0 | 365 ngày |
42 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HBcAg | 18.356.625 | 18.356.625 | 0 | 365 ngày |
43 | Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm định lượng free βhCG, PAPP-A, Androstenedione, Estradiol, Progesterone, Testosterone | 19.090.890 | 19.090.890 | 0 | 365 ngày |
44 | Dung dịch vệ sinh điện cực xét nghiệm điện giải. Đóng gói 5 x 100 mL | 19.566.414 | 19.566.414 | 0 | 365 ngày |
45 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HBeAg | 20.559.420 | 20.559.420 | 0 | 365 ngày |
46 | Thuốc thử xét nghiệm Ferritin | 22.027.950 | 22.027.950 | 0 | 365 ngày |
47 | Thuốc thử xét nghiệm HBeAg | 25.699.275 | 25.699.275 | 0 | 365 ngày |
48 | Thuốc thử xét nghiệm HCG, beta-HCG | 28.269.203 | 28.269.203 | 0 | 365 ngày |
49 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HAV IgM | 30.839.130 | 30.839.130 | 0 | 365 ngày |
50 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng cortisol | 31.720.248 | 31.720.248 | 0 | 365 ngày |
51 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Syphilis | 33.179.958 | 33.179.958 | 0 | 365 ngày |
52 | Thuốc thử xét nghiệm CYFRA 21-1 | 36.713.250 | 36.713.250 | 0 | 365 ngày |
53 | Thuốc thử xét nghiệm free beta-hCG | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 365 ngày |
54 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HBs | 43.076.880 | 43.076.880 | 0 | 365 ngày |
55 | Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9 | 46.258.695 | 46.258.695 | 0 | 365 ngày |
56 | Thuốc thử xét nghiệm PSA | 48.951.000 | 48.951.000 | 0 | 365 ngày |
57 | Thuốc thử xét nghiệm PCT (procalcitonin) | 58.741.200 | 58.741.200 | 0 | 365 ngày |
58 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Rubella IgG | 59.230.710 | 59.230.710 | 0 | 365 ngày |
59 | Thuốc thử xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein) | 59.475.465 | 59.475.465 | 0 | 365 ngày |
60 | Thuốc thử xét nghiệm CEA | 61.678.260 | 61.678.260 | 0 | 365 ngày |
61 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 365 ngày |
62 | Thuốc thử xét nghiệm PAPP-A | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | 365 ngày |
63 | Thuốc thử xét nghiệm FT3 | 69.999.930 | 69.999.930 | 0 | 365 ngày |
64 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Rubella IgM | 77.097.825 | 77.097.825 | 0 | 365 ngày |
65 | Típ hút mẫu dùng cho phép nghiệm miễn dịch. | 80.157.263 | 80.157.263 | 0 | 365 ngày |
66 | Dung dịch phụ trợ cho vào thùng chứa nước cất , tăng cường hiệu quả rửa cho xét nghiệm miễn dịch. | 95.858.296 | 95.858.296 | 0 | 365 ngày |
67 | Thuốc thử xét nghiệm NT-proBNP | 102.312.000 | 102.312.000 | 0 | 365 ngày |
68 | Thuốc thử xét nghiệm HBsAg | 107.692.200 | 107.692.200 | 0 | 365 ngày |
69 | Chất pha loãng mẫu trong xét nghiệm miễn dịch. Đóng gói 2 x 16 mL | 110.506.882 | 110.506.882 | 0 | 365 ngày |
70 | Cup chứa mẫu dùng cho xét nghiệm miễn dịch. | 112.220.167 | 112.220.167 | 0 | 365 ngày |
71 | Thuốc thử xét nghiệm CA 72-4 | 115.646.738 | 115.646.738 | 0 | 365 ngày |
72 | Thuốc thử xét nghiệm TSH | 118.461.420 | 118.461.420 | 0 | 365 ngày |
73 | Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa. | 119.844.286 | 119.844.286 | 0 | 365 ngày |
74 | Dung dịch rửa điện cực xét nghiệm miễn dịch. | 119.844.286 | 119.844.286 | 0 | 365 ngày |
75 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV | 128.985.885 | 128.985.885 | 0 | 365 ngày |
76 | Thuốc thử xét nghiệm FT4 | 146.999.853 | 146.999.853 | 0 | 365 ngày |
77 | Thuốc thử xét nghiệm Troponin T | 157.080.000 | 157.080.000 | 0 | 365 ngày |
78 | Que thử nước tiểu 11 thông số | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 | 365 ngày |
79 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 2.061.824 | 2.061.824 | 0 | 365 ngày |
80 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 2.066.090 | 2.066.090 | 0 | 365 ngày |
81 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 2.073.211 | 2.073.211 | 0 | 365 ngày |
82 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 2.073.297 | 2.073.297 | 0 | 365 ngày |
83 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 2.073.936 | 2.073.936 | 0 | 365 ngày |
84 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 2.078.416 | 2.078.416 | 0 | 365 ngày |
85 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 2.082.051 | 2.082.051 | 0 | 365 ngày |
86 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 2.085.603 | 2.085.603 | 0 | 365 ngày |
87 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 2.088.403 | 2.088.403 | 0 | 365 ngày |
88 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 2.096.315 | 2.096.315 | 0 | 365 ngày |
89 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 2.106.014 | 2.106.014 | 0 | 365 ngày |
90 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 2.109.807 | 2.109.807 | 0 | 365 ngày |
91 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 2.111.519 | 2.111.519 | 0 | 365 ngày |
92 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 2.116.559 | 2.116.559 | 0 | 365 ngày |
93 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 2.119.069 | 2.119.069 | 0 | 365 ngày |
94 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 2.151.786 | 2.151.786 | 0 | 365 ngày |
95 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 2.170.957 | 2.170.957 | 0 | 365 ngày |
96 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 2.349.467 | 2.349.467 | 0 | 365 ngày |
97 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 2.358.321 | 2.358.321 | 0 | 365 ngày |
98 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 2.361.947 | 2.361.947 | 0 | 365 ngày |
99 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 2.366.704 | 2.366.704 | 0 | 365 ngày |
100 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 2.366.709 | 2.366.709 | 0 | 365 ngày |
101 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 2.411.625 | 2.411.625 | 0 | 365 ngày |
102 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 2.414.034 | 2.414.034 | 0 | 365 ngày |
103 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 2.420.495 | 2.420.495 | 0 | 365 ngày |
104 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 2.458.535 | 2.458.535 | 0 | 365 ngày |
105 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 2.488.746 | 2.488.746 | 0 | 365 ngày |
106 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 2.489.288 | 2.489.288 | 0 | 365 ngày |
107 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 2.720.472 | 2.720.472 | 0 | 365 ngày |
108 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 3.012.984 | 3.012.984 | 0 | 365 ngày |
109 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 3.012.990 | 3.012.990 | 0 | 365 ngày |
110 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 3.473.784 | 3.473.784 | 0 | 365 ngày |
111 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 3.528.894 | 3.528.894 | 0 | 365 ngày |
112 | Hóa chất xét nghiệm huyết học | 4.031.860 | 4.031.860 | 0 | 365 ngày |
113 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 4.165.150 | 4.165.150 | 0 | 365 ngày |
114 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 4.176.194 | 4.176.194 | 0 | 365 ngày |
115 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 4.187.610 | 4.187.610 | 0 | 365 ngày |
116 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 4.241.168 | 4.241.168 | 0 | 365 ngày |
117 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 4.646.530 | 4.646.530 | 0 | 365 ngày |
118 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 4.653.260 | 4.653.260 | 0 | 365 ngày |
119 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 4.742.224 | 4.742.224 | 0 | 365 ngày |
120 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 4.778.802 | 4.778.802 | 0 | 365 ngày |
121 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 4.813.726 | 4.813.726 | 0 | 365 ngày |
122 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 4.828.068 | 4.828.068 | 0 | 365 ngày |
123 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 4.828.068 | 4.828.068 | 0 | 365 ngày |
124 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 4.889.566 | 4.889.566 | 0 | 365 ngày |
125 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 5.076.960 | 5.076.960 | 0 | 365 ngày |
126 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 5.293.341 | 5.293.341 | 0 | 365 ngày |
127 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 5.918.993 | 5.918.993 | 0 | 365 ngày |
128 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 6.720.000 | 6.720.000 | 0 | 365 ngày |
129 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 6.947.616 | 6.947.616 | 0 | 365 ngày |
130 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 7.093.983 | 7.093.983 | 0 | 365 ngày |
131 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 18.001.713 | 18.001.713 | 0 | 365 ngày |
132 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 18.165.600 | 18.165.600 | 0 | 365 ngày |
133 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 18.616.808 | 18.616.808 | 0 | 365 ngày |
134 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 21.675.168 | 21.675.168 | 0 | 365 ngày |
135 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 30.047.700 | 30.047.700 | 0 | 365 ngày |
136 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 33.846.684 | 33.846.684 | 0 | 365 ngày |
137 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 34.995.000 | 34.995.000 | 0 | 365 ngày |
138 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 34.995.600 | 34.995.600 | 0 | 365 ngày |
139 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 38.977.776 | 38.977.776 | 0 | 365 ngày |
140 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 45.245.760 | 45.245.760 | 0 | 365 ngày |
141 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 45.262.532 | 45.262.532 | 0 | 365 ngày |
142 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 49.700.360 | 49.700.360 | 0 | 365 ngày |
143 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 52.637.603 | 52.637.603 | 0 | 365 ngày |
144 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 58.330.752 | 58.330.752 | 0 | 365 ngày |
145 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 61.121.380 | 61.121.380 | 0 | 365 ngày |
146 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 62.370.000 | 62.370.000 | 0 | 365 ngày |
147 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 63.519.500 | 63.519.500 | 0 | 365 ngày |
148 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 65.882.700 | 65.882.700 | 0 | 365 ngày |
149 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 66.199.704 | 66.199.704 | 0 | 365 ngày |
150 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 69.330.672 | 69.330.672 | 0 | 365 ngày |
151 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 73.307.808 | 73.307.808 | 0 | 365 ngày |
152 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 76.907.600 | 76.907.600 | 0 | 365 ngày |
153 | Hóa chất xét nghiệm huyết học | 80.256.456 | 80.256.456 | 0 | 365 ngày |
154 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 93.320.000 | 93.320.000 | 0 | 365 ngày |
155 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 130.824.000 | 130.824.000 | 0 | 365 ngày |
156 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 365 ngày |
157 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 142.596.000 | 142.596.000 | 0 | 365 ngày |
158 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 152.034.000 | 152.034.000 | 0 | 365 ngày |
159 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 160.292.000 | 160.292.000 | 0 | 365 ngày |
160 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 192.576.400 | 192.576.400 | 0 | 365 ngày |
161 | Hóa chất xét nghiệm huyết học | 222.014.506 | 222.014.506 | 0 | 365 ngày |
162 | Hóa chất xét nghiệm miễn dịch | 223.874.000 | 223.874.000 | 0 | 365 ngày |
163 | Hóa chất xét nghiệm huyết học | 348.285.580 | 348.285.580 | 0 | 365 ngày |
164 | Hóa chất xét nghiệm huyết học | 713.893.560 | 713.893.560 | 0 | 365 ngày |
165 | Hóa chất xét nghiệm khí máu động mạch | 6.900.000 | 6.900.000 | 0 | 365 ngày |
166 | Hóa chất xét nghiệm khí máu động mạch | 107.994.600 | 107.994.600 | 0 | 365 ngày |
167 | Hóa chất xét nghiệm khí máu động mạch | 143.910.000 | 143.910.000 | 0 | 365 ngày |
168 | Hóa chất kiểm chuẩn mức 1 cho xét nghiệm CK-MB | 861.000 | 861.000 | 0 | 365 ngày |
169 | Hóa chất kiểm chuẩn mức 2 cho xét nghiệm CK-MB | 861.000 | 861.000 | 0 | 365 ngày |
170 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa mức 2 | 940.800 | 940.800 | 0 | 365 ngày |
171 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa mức 3 | 940.800 | 940.800 | 0 | 365 ngày |
172 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB | 1.148.700 | 1.148.700 | 0 | 365 ngày |
173 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm D-3-Hydroxybutyrate | 1.157.100 | 1.157.100 | 0 | 365 ngày |
174 | Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa | 1.373.400 | 1.373.400 | 0 | 365 ngày |
175 | Dung dịch rửa | 3.024.000 | 3.024.000 | 0 | 365 ngày |
176 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 | 3.118.500 | 3.118.500 | 0 | 365 ngày |
177 | Định lượng Albumin trong huyết thanh và huyết tương | 3.801.000 | 3.801.000 | 0 | 365 ngày |
178 | Định lượng Mg | 4.391.100 | 4.391.100 | 0 | 365 ngày |
179 | Định lượng Protein toàn phần | 4.420.500 | 4.420.500 | 0 | 365 ngày |
180 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ammonia | 4.540.200 | 4.540.200 | 0 | 365 ngày |
181 | Định lượng Phospho vô cơ | 5.705.700 | 5.705.700 | 0 | 365 ngày |
182 | Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 | 5.733.000 | 5.733.000 | 0 | 365 ngày |
183 | Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 | 5.733.000 | 5.733.000 | 0 | 365 ngày |
184 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | 5.762.400 | 5.762.400 | 0 | 365 ngày |
185 | Định lượng Sắt | 6.386.100 | 6.386.100 | 0 | 365 ngày |
186 | Hóa chất kiểm chứng mức 3 cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục | 6.654.900 | 6.654.900 | 0 | 365 ngày |
187 | Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải | 7.051.800 | 7.051.800 | 0 | 365 ngày |
188 | Định lượng Protein toàn phần | 7.301.700 | 7.301.700 | 0 | 365 ngày |
189 | Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải | 8.473.500 | 8.473.500 | 0 | 365 ngày |
190 | Chất kiểm chứng cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu | 8.740.200 | 8.740.200 | 0 | 365 ngày |
191 | Định lượng Protein | 8.815.800 | 8.815.800 | 0 | 365 ngày |
192 | Đo hoạt độ LDH | 10.178.700 | 10.178.700 | 0 | 365 ngày |
193 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL | 10.949.400 | 10.949.400 | 0 | 365 ngày |
194 | Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy | 15.025.500 | 15.025.500 | 0 | 365 ngày |
195 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) | 15.069.600 | 15.069.600 | 0 | 365 ngày |
196 | Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol | 18.821.250 | 18.821.250 | 0 | 365 ngày |
197 | Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy | 19.320.000 | 19.320.000 | 0 | 365 ngày |
198 | Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy | 19.420.800 | 19.420.800 | 0 | 365 ngày |
199 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm RF | 20.231.400 | 20.231.400 | 0 | 365 ngày |
200 | Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu | 20.907.600 | 20.907.600 | 0 | 365 ngày |
201 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP có độ nhạy cao | 21.632.100 | 21.632.100 | 0 | 365 ngày |
202 | Định lượng Acid Uric | 22.108.800 | 22.108.800 | 0 | 365 ngày |
203 | Định lượng Calci toàn phần | 22.318.800 | 22.318.800 | 0 | 365 ngày |
204 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu thường quy | 23.249.100 | 23.249.100 | 0 | 365 ngày |
205 | Định lượng Albumin trong nước tiểu và dịch não tủy | 25.021.500 | 25.021.500 | 0 | 365 ngày |
206 | Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 1 | 26.115.600 | 26.115.600 | 0 | 365 ngày |
207 | Định lượng Bilirubin toàn phần | 26.779.200 | 26.779.200 | 0 | 365 ngày |
208 | Chất hiệu chuẩn albumin trong nước tiểu/dịch não tủy | 30.095.100 | 30.095.100 | 0 | 365 ngày |
209 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HbA1c | 33.075.000 | 33.075.000 | 0 | 365 ngày |
210 | Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HbA1c | 33.075.000 | 33.075.000 | 0 | 365 ngày |
211 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | 38.388.000 | 38.388.000 | 0 | 365 ngày |
212 | Định lượng Cholesterol toàn phần | 43.008.000 | 43.008.000 | 0 | 365 ngày |
213 | Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c | 43.281.000 | 43.281.000 | 0 | 365 ngày |
214 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP thường | 44.532.600 | 44.532.600 | 0 | 365 ngày |
215 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | 45.804.150 | 45.804.150 | 0 | 365 ngày |
216 | Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HbA1c | 46.950.750 | 46.950.750 | 0 | 365 ngày |
217 | Định lượng Creatinin | 55.440.000 | 55.440.000 | 0 | 365 ngày |
218 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL | 58.542.750 | 58.542.750 | 0 | 365 ngày |
219 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol | 59.535.000 | 59.535.000 | 0 | 365 ngày |
220 | Dung dịch đệm ISE | 62.935.950 | 62.935.950 | 0 | 365 ngày |
221 | Đo hoạt độ Amylase | 64.713.600 | 64.713.600 | 0 | 365 ngày |
222 | Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch | 76.531.350 | 76.531.350 | 0 | 365 ngày |
223 | Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch | 76.531.350 | 76.531.350 | 0 | 365 ngày |
224 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | 82.520.550 | 82.520.550 | 0 | 365 ngày |
225 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol | 84.705.600 | 84.705.600 | 0 | 365 ngày |
226 | Đo hoạt độ AST (GOT) | 85.831.200 | 85.831.200 | 0 | 365 ngày |
227 | Định lượng Ferritin | 88.111.800 | 88.111.800 | 0 | 365 ngày |
228 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 90.987.750 | 90.987.750 | 0 | 365 ngày |
229 | Định lượng Glucose | 91.759.500 | 91.759.500 | 0 | 365 ngày |
230 | Định lượng Acid Uric | 92.509.200 | 92.509.200 | 0 | 365 ngày |
231 | Chất chuẩn điện giải mức giữa | 96.273.450 | 96.273.450 | 0 | 365 ngày |
232 | Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa | 98.459.550 | 98.459.550 | 0 | 365 ngày |
233 | Định lượng Triglycerid | 108.295.950 | 108.295.950 | 0 | 365 ngày |
234 | Định lượng Ure | 110.174.400 | 110.174.400 | 0 | 365 ngày |
235 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | 155.442.000 | 155.442.000 | 0 | 365 ngày |
236 | Định lượng CRP | 155.463.000 | 155.463.000 | 0 | 365 ngày |
237 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) | 219.744.000 | 219.744.000 | 0 | 365 ngày |
238 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm ASO | 279.389.250 | 279.389.250 | 0 | 365 ngày |
239 | Bộ hóa chất chạy xét nghiệm HbA1c trên máy sắc ký lỏng hiệu năng cao | 559.881.000 | 559.881.000 | 0 | 365 ngày |
240 | Định lượng HbA1c | 885.145.800 | 885.145.800 | 0 | 365 ngày |
241 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 1.084.507.200 | 1.084.507.200 | 0 | 365 ngày |
242 | Hoa chất định nhóm máu AHG | 150.000 | 150.000 | 0 | 365 ngày |
243 | Hoa chất định nhóm máu B | 1.974.000 | 1.974.000 | 0 | 365 ngày |
244 | Hoa chất định nhóm máu A | 1.974.000 | 1.974.000 | 0 | 365 ngày |
245 | Hóa chất xét nghiệm đông máu | 3.542.600 | 3.542.600 | 0 | 365 ngày |
246 | Hoa chất định nhóm máu D | 4.160.000 | 4.160.000 | 0 | 365 ngày |
247 | Hóa chất xét nghiệm đông máu | 5.051.100 | 5.051.100 | 0 | 365 ngày |
248 | Hóa chất xét nghiệm đông máu | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | 365 ngày |
249 | Hóa chất xét nghiệm đông máu | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 365 ngày |
250 | Hóa chất xét nghiệm lắng máu | 9.680.000 | 9.680.000 | 0 | 365 ngày |
251 | Hóa chất xét nghiệm đông máu | 10.366.000 | 10.366.000 | 0 | 365 ngày |
252 | Hóa chất xét nghiệm đông máu | 14.595.500 | 14.595.500 | 0 | 365 ngày |
253 | Hóa chất xét nghiệm lắng máu | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 365 ngày |
254 | Hóa chất xét nghiệm sử dụng cho máy nước tiểu | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 365 ngày |
255 | Hóa chất xét nghiệm đông máu | 23.100.000 | 23.100.000 | 0 | 365 ngày |
256 | Hóa chất xét nghiệm đông máu | 27.795.000 | 27.795.000 | 0 | 365 ngày |
257 | Hóa chất xét nghiệm đông máu | 32.492.400 | 32.492.400 | 0 | 365 ngày |
258 | Hóa chất xét nghiệm đông máu | 34.101.000 | 34.101.000 | 0 | 365 ngày |
259 | Hóa chất xét nghiệm đông máu | 34.320.000 | 34.320.000 | 0 | 365 ngày |
260 | Que thử nước tiểu 10 thông số | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 365 ngày |
261 | CalciChloride | 19.892.000 | 19.892.000 | 0 | 365 ngày |
262 | Hóa chất Nội kiểm tổng phân tích nước tiểu Mức 1 | 21.600.000 | 21.600.000 | 0 | 365 ngày |
263 | Hóa chất Nội kiểm tổng phân tích nước tiểu Mức 2 | 21.600.000 | 21.600.000 | 0 | 365 ngày |
264 | Dung dịch đệm trong xét nghiệm đông máu | 24.500.000 | 24.500.000 | 0 | 365 ngày |
265 | Nước rửa mức 2 | 27.324.910 | 27.324.910 | 0 | 365 ngày |
266 | Test nhanh phát hiện kháng thể Lao | 28.875.000 | 28.875.000 | 0 | 365 ngày |
267 | Test thử phát hiện máu ẩn trong phân người | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 365 ngày |
268 | Nội kiểm mức 1 | 31.729.500 | 31.729.500 | 0 | 365 ngày |
269 | Nội kiểm mức 2 | 31.729.500 | 31.729.500 | 0 | 365 ngày |
270 | Test nhanh chẩn đoán kháng thể viêm gan A | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | 365 ngày |
271 | Test nhanh chẩn đoán kháng thể viêm gan E | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | 365 ngày |
272 | Nước rửa mức 1 | 34.965.000 | 34.965.000 | 0 | 365 ngày |
273 | Test nhanh chẩn đoán kháng thể vi khuẩn H.Pylori | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 365 ngày |
274 | Test nhanh phát hiện kháng thể NS1 | 38.140.000 | 38.140.000 | 0 | 365 ngày |
275 | Cóng đo | 43.610.000 | 43.610.000 | 0 | 365 ngày |
276 | Thuốc thử xét nghiệm Fibrinogen | 51.200.000 | 51.200.000 | 0 | 365 ngày |
277 | Test nhanh chẩn đoán kháng nguyên viêm gan siêu vi B | 59.500.000 | 59.500.000 | 0 | 365 ngày |
278 | Nội kiểm mức cao | 66.088.200 | 66.088.200 | 0 | 365 ngày |
279 | Thuốc thử xét nghiệm PT | 77.025.750 | 77.025.750 | 0 | 365 ngày |
280 | Test nhanh chẩn đoán kháng thể viêm gan C | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 365 ngày |
281 | Thuốc thử xét nghiệm APTT | 97.200.000 | 97.200.000 | 0 | 365 ngày |
282 | Que thử nước tiểu 11 thông số | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 | 365 ngày |
283 | Test nhanh phát hiện ma túy 4 trong 1 | 318.500.000 | 318.500.000 | 0 | 365 ngày |
284 | Test nhanh chẩn đoán Dengue NS1 | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | 365 ngày |
285 | Thẻ định nhóm máu đầu giường ABO gắn sẵn huyết thanh mẫu | 3.875.000 | 3.875.000 | 0 | 365 ngày |
286 | Card 8 giếng xác định nhóm máu ABO/Rh phương pháp huyết thanh mẫu | 6.800.000 | 6.800.000 | 0 | 365 ngày |
287 | Card phản ứng chéo 8 giếng | 7.900.000 | 7.900.000 | 0 | 365 ngày |
288 | Dung dịch bảo quản hồng cầu | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 365 ngày |
289 | Dung dịch chuẩn (control) | 61.600.000 | 61.600.000 | 0 | 365 ngày |
290 | Dung dịch phân tích bạch cầu | 75.800.000 | 75.800.000 | 0 | 365 ngày |
291 | Chất kiểm chuẩn CP-X | 3.307.500 | 3.307.500 | 0 | 365 ngày |
292 | Chất chuẩn máy | 4.189.500 | 4.189.500 | 0 | 365 ngày |
293 | Dung dịch rửa máy | 9.600.000 | 9.600.000 | 0 | 365 ngày |
294 | Chất kiểm chuẩn hồng cầu lưới | 11.928.000 | 11.928.000 | 0 | 365 ngày |
295 | Chất kiểm chuẩn dịch cơ thể | 13.818.000 | 13.818.000 | 0 | 365 ngày |
296 | Hóa chất xét nghiệm hồng cầu lưới | 20.758.500 | 20.758.500 | 0 | 365 ngày |
297 | Dung dịch xác định HGB | 21.975.000 | 21.975.000 | 0 | 365 ngày |
298 | Chất kiểm chứng 6C | 110.460.000 | 110.460.000 | 0 | 365 ngày |
299 | Dung dịch rửa | 140.868.000 | 140.868.000 | 0 | 365 ngày |
300 | Dung dịch pha loãng | 161.760.000 | 161.760.000 | 0 | 365 ngày |
301 | Dung dịch ly giải bách phân | 201.096.000 | 201.096.000 | 0 | 365 ngày |
302 | Dung dịch pha loãng | 335.665.000 | 335.665.000 | 0 | 365 ngày |
303 | Dung dịch ly giải hồng cầu | 509.355.000 | 509.355.000 | 0 | 365 ngày |
304 | Test nhanh chất gây nghiện Heroin –Morphin | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | 365 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BỆNH VIỆN QUÂN DÂN Y MIỀN ĐÔNG như sau:
- Có quan hệ với 64 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 39,09 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 90,67%, Xây lắp 6,67%, Tư vấn 1,33%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 1,33%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 74.241.959.105 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 70.376.534.549 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,21%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Các cậu bé cô bé cần cơ hội để ở bên cha của mình, để được ông dỗ vui, và nếu có thể, được làm gì đó cùng ông. Chơi mười lăm phút vui vẻ và rồi nói, “giờ bố sẽ làm việc” còn hơn bỏ cả ngày cáu kính ở sở thú. "
Benjamin Spock
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu BỆNH VIỆN QUÂN DÂN Y MIỀN ĐÔNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác BỆNH VIỆN QUÂN DÂN Y MIỀN ĐÔNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.