Thông báo mời thầu

MS-02: Mua hoá chất, vật tư xét nghiệm

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 09:05 20/09/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm vật tư y tế và hoá chất năm 2024-2025 của Bệnh viện Quân Dân Y Miền Đông
Tên gói thầu
MS-02: Mua hoá chất, vật tư xét nghiệm
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Quỹ BHYT và nguồn thu hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
10:00 08/10/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
150 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
923/QĐ-BV
Ngày phê duyệt
19/09/2024 15:44
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
BỆNH VIỆN QUÂN DÂN Y MIỀN ĐÔNG
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
09:03 20/09/2024
đến
10:00 08/10/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
10:00 08/10/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
502.205.690 VND
Số tiền bằng chữ
Năm trăm lẻ hai triệu hai trăm lẻ năm nghìn sáu trăm chín mươi đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
180 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 08/10/2024 (06/04/2025)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Test nhanh phát hiện H. pylori bằng phương pháp Urease Test 195.000.000 195.000.000 0 365 ngày
2 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein) 2.447.550 2.447.550 0 365 ngày
3 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin 2.447.550 2.447.550 0 365 ngày
4 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT3 2.447.550 2.447.550 0 365 ngày
5 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4 2.447.550 2.447.550 0 365 ngày
6 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm PSA 2.447.550 2.447.550 0 365 ngày
7 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA tự do 2.447.550 2.447.550 0 365 ngày
8 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH 2.447.550 2.447.550 0 365 ngày
9 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HBeAg 2.447.550 2.447.550 0 365 ngày
10 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HBeAg 2.447.550 2.447.550 0 365 ngày
11 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T 2.646.000 2.646.000 0 365 ngày
12 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T 3.307.500 3.307.500 0 365 ngày
13 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Rubella IgG 3.426.570 3.426.570 0 365 ngày
14 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HBcAg 3.426.570 3.426.570 0 365 ngày
15 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Rubella IgM 3.589.740 3.589.740 0 365 ngày
16 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CYFRA 21-1 3.671.325 3.671.325 0 365 ngày
17 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA 3.671.325 3.671.325 0 365 ngày
18 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HCG, beta-HCG 3.671.325 3.671.325 0 365 ngày
19 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 72-4 3.688.620 3.688.620 0 365 ngày
20 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Syphilis 3.946.046 3.946.046 0 365 ngày
21 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-proBNP 3.969.000 3.969.000 0 365 ngày
22 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9 4.405.590 4.405.590 0 365 ngày
23 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng cortisol 4.405.590 4.405.590 0 365 ngày
24 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm NT-proBNP 4.794.750 4.794.750 0 365 ngày
25 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HAV 4.806.900 4.806.900 0 365 ngày
26 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HBsAg 5.139.855 5.139.855 0 365 ngày
27 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HBcAg 5.702.791 5.702.791 0 365 ngày
28 Cốc nhỏ dùng để chứa mẫu. Đóng gói 5000 cái 6.717.942 6.717.942 0 365 ngày
29 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số miễn dịch 7.342.650 7.342.650 0 365 ngày
30 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV 7.465.027 7.465.027 0 365 ngày
31 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ung thư 8.076.915 8.076.915 0 365 ngày
32 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HBsAg 8.566.425 8.566.425 0 365 ngày
33 Dung dịch pha loãng mẫu xét nghiệm miễn dịch. Đóng gói 2 x 16 ml 10.279.710 10.279.710 0 365 ngày
34 Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm định lượng Vitamin B12, Ferritin, Folate, βCTx, Osteocalcin, PTH, P1NP, Vitamin D, Calcitonin 10.769.220 10.769.220 0 365 ngày
35 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HAV 11.625.863 11.625.863 0 365 ngày
36 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HCV 11.625.863 11.625.863 0 365 ngày
37 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm free beta-hCG 12.600.000 12.600.000 0 365 ngày
38 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PAPP-A 12.600.000 12.600.000 0 365 ngày
39 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HAV 13.216.770 13.216.770 0 365 ngày
40 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HBcAg 13.216.770 13.216.770 0 365 ngày
41 Thuốc thử xét nghiệm PSA tự do 18.356.625 18.356.625 0 365 ngày
42 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HBcAg 18.356.625 18.356.625 0 365 ngày
43 Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm định lượng free βhCG, PAPP-A, Androstenedione, Estradiol, Progesterone, Testosterone 19.090.890 19.090.890 0 365 ngày
44 Dung dịch vệ sinh điện cực xét nghiệm điện giải. Đóng gói 5 x 100 mL 19.566.414 19.566.414 0 365 ngày
45 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HBeAg 20.559.420 20.559.420 0 365 ngày
46 Thuốc thử xét nghiệm Ferritin 22.027.950 22.027.950 0 365 ngày
47 Thuốc thử xét nghiệm HBeAg 25.699.275 25.699.275 0 365 ngày
48 Thuốc thử xét nghiệm HCG, beta-HCG 28.269.203 28.269.203 0 365 ngày
49 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HAV IgM 30.839.130 30.839.130 0 365 ngày
50 Thuốc thử xét nghiệm định lượng cortisol 31.720.248 31.720.248 0 365 ngày
51 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Syphilis 33.179.958 33.179.958 0 365 ngày
52 Thuốc thử xét nghiệm CYFRA 21-1 36.713.250 36.713.250 0 365 ngày
53 Thuốc thử xét nghiệm free beta-hCG 42.000.000 42.000.000 0 365 ngày
54 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HBs 43.076.880 43.076.880 0 365 ngày
55 Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9 46.258.695 46.258.695 0 365 ngày
56 Thuốc thử xét nghiệm PSA 48.951.000 48.951.000 0 365 ngày
57 Thuốc thử xét nghiệm PCT (procalcitonin) 58.741.200 58.741.200 0 365 ngày
58 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Rubella IgG 59.230.710 59.230.710 0 365 ngày
59 Thuốc thử xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein) 59.475.465 59.475.465 0 365 ngày
60 Thuốc thử xét nghiệm CEA 61.678.260 61.678.260 0 365 ngày
61 Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 63.000.000 63.000.000 0 365 ngày
62 Thuốc thử xét nghiệm PAPP-A 67.200.000 67.200.000 0 365 ngày
63 Thuốc thử xét nghiệm FT3 69.999.930 69.999.930 0 365 ngày
64 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Rubella IgM 77.097.825 77.097.825 0 365 ngày
65 Típ hút mẫu dùng cho phép nghiệm miễn dịch. 80.157.263 80.157.263 0 365 ngày
66 Dung dịch phụ trợ cho vào thùng chứa nước cất , tăng cường hiệu quả rửa cho xét nghiệm miễn dịch. 95.858.296 95.858.296 0 365 ngày
67 Thuốc thử xét nghiệm NT-proBNP 102.312.000 102.312.000 0 365 ngày
68 Thuốc thử xét nghiệm HBsAg 107.692.200 107.692.200 0 365 ngày
69 Chất pha loãng mẫu trong xét nghiệm miễn dịch. Đóng gói 2 x 16 mL 110.506.882 110.506.882 0 365 ngày
70 Cup chứa mẫu dùng cho xét nghiệm miễn dịch. 112.220.167 112.220.167 0 365 ngày
71 Thuốc thử xét nghiệm CA 72-4 115.646.738 115.646.738 0 365 ngày
72 Thuốc thử xét nghiệm TSH 118.461.420 118.461.420 0 365 ngày
73 Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa. 119.844.286 119.844.286 0 365 ngày
74 Dung dịch rửa điện cực xét nghiệm miễn dịch. 119.844.286 119.844.286 0 365 ngày
75 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV 128.985.885 128.985.885 0 365 ngày
76 Thuốc thử xét nghiệm FT4 146.999.853 146.999.853 0 365 ngày
77 Thuốc thử xét nghiệm Troponin T 157.080.000 157.080.000 0 365 ngày
78 Que thử nước tiểu 11 thông số 104.000.000 104.000.000 0 365 ngày
79 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.061.824 2.061.824 0 365 ngày
80 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.066.090 2.066.090 0 365 ngày
81 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.073.211 2.073.211 0 365 ngày
82 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.073.297 2.073.297 0 365 ngày
83 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.073.936 2.073.936 0 365 ngày
84 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.078.416 2.078.416 0 365 ngày
85 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.082.051 2.082.051 0 365 ngày
86 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.085.603 2.085.603 0 365 ngày
87 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.088.403 2.088.403 0 365 ngày
88 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.096.315 2.096.315 0 365 ngày
89 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.106.014 2.106.014 0 365 ngày
90 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.109.807 2.109.807 0 365 ngày
91 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.111.519 2.111.519 0 365 ngày
92 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.116.559 2.116.559 0 365 ngày
93 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.119.069 2.119.069 0 365 ngày
94 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.151.786 2.151.786 0 365 ngày
95 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.170.957 2.170.957 0 365 ngày
96 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.349.467 2.349.467 0 365 ngày
97 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.358.321 2.358.321 0 365 ngày
98 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.361.947 2.361.947 0 365 ngày
99 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.366.704 2.366.704 0 365 ngày
100 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.366.709 2.366.709 0 365 ngày
101 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.411.625 2.411.625 0 365 ngày
102 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.414.034 2.414.034 0 365 ngày
103 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.420.495 2.420.495 0 365 ngày
104 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.458.535 2.458.535 0 365 ngày
105 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.488.746 2.488.746 0 365 ngày
106 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.489.288 2.489.288 0 365 ngày
107 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.720.472 2.720.472 0 365 ngày
108 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 3.012.984 3.012.984 0 365 ngày
109 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 3.012.990 3.012.990 0 365 ngày
110 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 3.473.784 3.473.784 0 365 ngày
111 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 3.528.894 3.528.894 0 365 ngày
112 Hóa chất xét nghiệm huyết học 4.031.860 4.031.860 0 365 ngày
113 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 4.165.150 4.165.150 0 365 ngày
114 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 4.176.194 4.176.194 0 365 ngày
115 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 4.187.610 4.187.610 0 365 ngày
116 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 4.241.168 4.241.168 0 365 ngày
117 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 4.646.530 4.646.530 0 365 ngày
118 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 4.653.260 4.653.260 0 365 ngày
119 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 4.742.224 4.742.224 0 365 ngày
120 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 4.778.802 4.778.802 0 365 ngày
121 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 4.813.726 4.813.726 0 365 ngày
122 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 4.828.068 4.828.068 0 365 ngày
123 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 4.828.068 4.828.068 0 365 ngày
124 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 4.889.566 4.889.566 0 365 ngày
125 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 5.076.960 5.076.960 0 365 ngày
126 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 5.293.341 5.293.341 0 365 ngày
127 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 5.918.993 5.918.993 0 365 ngày
128 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 6.720.000 6.720.000 0 365 ngày
129 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 6.947.616 6.947.616 0 365 ngày
130 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 7.093.983 7.093.983 0 365 ngày
131 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 18.001.713 18.001.713 0 365 ngày
132 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 18.165.600 18.165.600 0 365 ngày
133 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 18.616.808 18.616.808 0 365 ngày
134 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 21.675.168 21.675.168 0 365 ngày
135 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 30.047.700 30.047.700 0 365 ngày
136 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 33.846.684 33.846.684 0 365 ngày
137 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 34.995.000 34.995.000 0 365 ngày
138 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 34.995.600 34.995.600 0 365 ngày
139 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 38.977.776 38.977.776 0 365 ngày
140 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 45.245.760 45.245.760 0 365 ngày
141 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 45.262.532 45.262.532 0 365 ngày
142 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 49.700.360 49.700.360 0 365 ngày
143 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 52.637.603 52.637.603 0 365 ngày
144 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 58.330.752 58.330.752 0 365 ngày
145 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 61.121.380 61.121.380 0 365 ngày
146 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 62.370.000 62.370.000 0 365 ngày
147 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 63.519.500 63.519.500 0 365 ngày
148 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 65.882.700 65.882.700 0 365 ngày
149 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 66.199.704 66.199.704 0 365 ngày
150 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 69.330.672 69.330.672 0 365 ngày
151 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 73.307.808 73.307.808 0 365 ngày
152 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 76.907.600 76.907.600 0 365 ngày
153 Hóa chất xét nghiệm huyết học 80.256.456 80.256.456 0 365 ngày
154 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 93.320.000 93.320.000 0 365 ngày
155 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 130.824.000 130.824.000 0 365 ngày
156 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 135.000.000 135.000.000 0 365 ngày
157 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 142.596.000 142.596.000 0 365 ngày
158 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 152.034.000 152.034.000 0 365 ngày
159 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 160.292.000 160.292.000 0 365 ngày
160 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 192.576.400 192.576.400 0 365 ngày
161 Hóa chất xét nghiệm huyết học 222.014.506 222.014.506 0 365 ngày
162 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 223.874.000 223.874.000 0 365 ngày
163 Hóa chất xét nghiệm huyết học 348.285.580 348.285.580 0 365 ngày
164 Hóa chất xét nghiệm huyết học 713.893.560 713.893.560 0 365 ngày
165 Hóa chất xét nghiệm khí máu động mạch 6.900.000 6.900.000 0 365 ngày
166 Hóa chất xét nghiệm khí máu động mạch 107.994.600 107.994.600 0 365 ngày
167 Hóa chất xét nghiệm khí máu động mạch 143.910.000 143.910.000 0 365 ngày
168 Hóa chất kiểm chuẩn mức 1 cho xét nghiệm CK-MB 861.000 861.000 0 365 ngày
169 Hóa chất kiểm chuẩn mức 2 cho xét nghiệm CK-MB 861.000 861.000 0 365 ngày
170 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa mức 2 940.800 940.800 0 365 ngày
171 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa mức 3 940.800 940.800 0 365 ngày
172 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB 1.148.700 1.148.700 0 365 ngày
173 Hóa chất dùng cho xét nghiệm D-3-Hydroxybutyrate 1.157.100 1.157.100 0 365 ngày
174 Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa 1.373.400 1.373.400 0 365 ngày
175 Dung dịch rửa 3.024.000 3.024.000 0 365 ngày
176 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 3.118.500 3.118.500 0 365 ngày
177 Định lượng Albumin trong huyết thanh và huyết tương 3.801.000 3.801.000 0 365 ngày
178 Định lượng Mg 4.391.100 4.391.100 0 365 ngày
179 Định lượng Protein toàn phần 4.420.500 4.420.500 0 365 ngày
180 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ammonia 4.540.200 4.540.200 0 365 ngày
181 Định lượng Phospho vô cơ 5.705.700 5.705.700 0 365 ngày
182 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 5.733.000 5.733.000 0 365 ngày
183 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 5.733.000 5.733.000 0 365 ngày
184 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) 5.762.400 5.762.400 0 365 ngày
185 Định lượng Sắt 6.386.100 6.386.100 0 365 ngày
186 Hóa chất kiểm chứng mức 3 cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục 6.654.900 6.654.900 0 365 ngày
187 Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải 7.051.800 7.051.800 0 365 ngày
188 Định lượng Protein toàn phần 7.301.700 7.301.700 0 365 ngày
189 Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải 8.473.500 8.473.500 0 365 ngày
190 Chất kiểm chứng cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu 8.740.200 8.740.200 0 365 ngày
191 Định lượng Protein 8.815.800 8.815.800 0 365 ngày
192 Đo hoạt độ LDH 10.178.700 10.178.700 0 365 ngày
193 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL 10.949.400 10.949.400 0 365 ngày
194 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy 15.025.500 15.025.500 0 365 ngày
195 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) 15.069.600 15.069.600 0 365 ngày
196 Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol 18.821.250 18.821.250 0 365 ngày
197 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy 19.320.000 19.320.000 0 365 ngày
198 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy 19.420.800 19.420.800 0 365 ngày
199 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm RF 20.231.400 20.231.400 0 365 ngày
200 Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu 20.907.600 20.907.600 0 365 ngày
201 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP có độ nhạy cao 21.632.100 21.632.100 0 365 ngày
202 Định lượng Acid Uric 22.108.800 22.108.800 0 365 ngày
203 Định lượng Calci toàn phần 22.318.800 22.318.800 0 365 ngày
204 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu thường quy 23.249.100 23.249.100 0 365 ngày
205 Định lượng Albumin trong nước tiểu và dịch não tủy 25.021.500 25.021.500 0 365 ngày
206 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 1 26.115.600 26.115.600 0 365 ngày
207 Định lượng Bilirubin toàn phần 26.779.200 26.779.200 0 365 ngày
208 Chất hiệu chuẩn albumin trong nước tiểu/dịch não tủy 30.095.100 30.095.100 0 365 ngày
209 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HbA1c 33.075.000 33.075.000 0 365 ngày
210 Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HbA1c 33.075.000 33.075.000 0 365 ngày
211 Định lượng Bilirubin trực tiếp 38.388.000 38.388.000 0 365 ngày
212 Định lượng Cholesterol toàn phần 43.008.000 43.008.000 0 365 ngày
213 Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c 43.281.000 43.281.000 0 365 ngày
214 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP thường 44.532.600 44.532.600 0 365 ngày
215 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) 45.804.150 45.804.150 0 365 ngày
216 Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HbA1c 46.950.750 46.950.750 0 365 ngày
217 Định lượng Creatinin 55.440.000 55.440.000 0 365 ngày
218 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL 58.542.750 58.542.750 0 365 ngày
219 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol 59.535.000 59.535.000 0 365 ngày
220 Dung dịch đệm ISE 62.935.950 62.935.950 0 365 ngày
221 Đo hoạt độ Amylase 64.713.600 64.713.600 0 365 ngày
222 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch 76.531.350 76.531.350 0 365 ngày
223 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch 76.531.350 76.531.350 0 365 ngày
224 Đo hoạt độ ALT (GPT) 82.520.550 82.520.550 0 365 ngày
225 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol 84.705.600 84.705.600 0 365 ngày
226 Đo hoạt độ AST (GOT) 85.831.200 85.831.200 0 365 ngày
227 Định lượng Ferritin 88.111.800 88.111.800 0 365 ngày
228 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) 90.987.750 90.987.750 0 365 ngày
229 Định lượng Glucose 91.759.500 91.759.500 0 365 ngày
230 Định lượng Acid Uric 92.509.200 92.509.200 0 365 ngày
231 Chất chuẩn điện giải mức giữa 96.273.450 96.273.450 0 365 ngày
232 Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa 98.459.550 98.459.550 0 365 ngày
233 Định lượng Triglycerid 108.295.950 108.295.950 0 365 ngày
234 Định lượng Ure 110.174.400 110.174.400 0 365 ngày
235 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) 155.442.000 155.442.000 0 365 ngày
236 Định lượng CRP 155.463.000 155.463.000 0 365 ngày
237 Định lượng RF (Reumatoid Factor) 219.744.000 219.744.000 0 365 ngày
238 Hóa chất dùng cho xét nghiệm ASO 279.389.250 279.389.250 0 365 ngày
239 Bộ hóa chất chạy xét nghiệm HbA1c trên máy sắc ký lỏng hiệu năng cao 559.881.000 559.881.000 0 365 ngày
240 Định lượng HbA1c 885.145.800 885.145.800 0 365 ngày
241 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) 1.084.507.200 1.084.507.200 0 365 ngày
242 Hoa chất định nhóm máu AHG 150.000 150.000 0 365 ngày
243 Hoa chất định nhóm máu B 1.974.000 1.974.000 0 365 ngày
244 Hoa chất định nhóm máu A 1.974.000 1.974.000 0 365 ngày
245 Hóa chất xét nghiệm đông máu 3.542.600 3.542.600 0 365 ngày
246 Hoa chất định nhóm máu D 4.160.000 4.160.000 0 365 ngày
247 Hóa chất xét nghiệm đông máu 5.051.100 5.051.100 0 365 ngày
248 Hóa chất xét nghiệm đông máu 7.560.000 7.560.000 0 365 ngày
249 Hóa chất xét nghiệm đông máu 9.000.000 9.000.000 0 365 ngày
250 Hóa chất xét nghiệm lắng máu 9.680.000 9.680.000 0 365 ngày
251 Hóa chất xét nghiệm đông máu 10.366.000 10.366.000 0 365 ngày
252 Hóa chất xét nghiệm đông máu 14.595.500 14.595.500 0 365 ngày
253 Hóa chất xét nghiệm lắng máu 15.000.000 15.000.000 0 365 ngày
254 Hóa chất xét nghiệm sử dụng cho máy nước tiểu 20.000.000 20.000.000 0 365 ngày
255 Hóa chất xét nghiệm đông máu 23.100.000 23.100.000 0 365 ngày
256 Hóa chất xét nghiệm đông máu 27.795.000 27.795.000 0 365 ngày
257 Hóa chất xét nghiệm đông máu 32.492.400 32.492.400 0 365 ngày
258 Hóa chất xét nghiệm đông máu 34.101.000 34.101.000 0 365 ngày
259 Hóa chất xét nghiệm đông máu 34.320.000 34.320.000 0 365 ngày
260 Que thử nước tiểu 10 thông số 60.000.000 60.000.000 0 365 ngày
261 CalciChloride 19.892.000 19.892.000 0 365 ngày
262 Hóa chất Nội kiểm tổng phân tích nước tiểu Mức 1 21.600.000 21.600.000 0 365 ngày
263 Hóa chất Nội kiểm tổng phân tích nước tiểu Mức 2 21.600.000 21.600.000 0 365 ngày
264 Dung dịch đệm trong xét nghiệm đông máu 24.500.000 24.500.000 0 365 ngày
265 Nước rửa mức 2 27.324.910 27.324.910 0 365 ngày
266 Test nhanh phát hiện kháng thể Lao 28.875.000 28.875.000 0 365 ngày
267 Test thử phát hiện máu ẩn trong phân người 30.000.000 30.000.000 0 365 ngày
268 Nội kiểm mức 1 31.729.500 31.729.500 0 365 ngày
269 Nội kiểm mức 2 31.729.500 31.729.500 0 365 ngày
270 Test nhanh chẩn đoán kháng thể viêm gan A 34.650.000 34.650.000 0 365 ngày
271 Test nhanh chẩn đoán kháng thể viêm gan E 34.650.000 34.650.000 0 365 ngày
272 Nước rửa mức 1 34.965.000 34.965.000 0 365 ngày
273 Test nhanh chẩn đoán kháng thể vi khuẩn H.Pylori 36.000.000 36.000.000 0 365 ngày
274 Test nhanh phát hiện kháng thể NS1 38.140.000 38.140.000 0 365 ngày
275 Cóng đo 43.610.000 43.610.000 0 365 ngày
276 Thuốc thử xét nghiệm Fibrinogen 51.200.000 51.200.000 0 365 ngày
277 Test nhanh chẩn đoán kháng nguyên viêm gan siêu vi B 59.500.000 59.500.000 0 365 ngày
278 Nội kiểm mức cao 66.088.200 66.088.200 0 365 ngày
279 Thuốc thử xét nghiệm PT 77.025.750 77.025.750 0 365 ngày
280 Test nhanh chẩn đoán kháng thể viêm gan C 84.000.000 84.000.000 0 365 ngày
281 Thuốc thử xét nghiệm APTT 97.200.000 97.200.000 0 365 ngày
282 Que thử nước tiểu 11 thông số 104.000.000 104.000.000 0 365 ngày
283 Test nhanh phát hiện ma túy 4 trong 1 318.500.000 318.500.000 0 365 ngày
284 Test nhanh chẩn đoán Dengue NS1 900.000.000 900.000.000 0 365 ngày
285 Thẻ định nhóm máu đầu giường ABO gắn sẵn huyết thanh mẫu 3.875.000 3.875.000 0 365 ngày
286 Card 8 giếng xác định nhóm máu ABO/Rh phương pháp huyết thanh mẫu 6.800.000 6.800.000 0 365 ngày
287 Card phản ứng chéo 8 giếng 7.900.000 7.900.000 0 365 ngày
288 Dung dịch bảo quản hồng cầu 60.000.000 60.000.000 0 365 ngày
289 Dung dịch chuẩn (control) 61.600.000 61.600.000 0 365 ngày
290 Dung dịch phân tích bạch cầu 75.800.000 75.800.000 0 365 ngày
291 Chất kiểm chuẩn CP-X 3.307.500 3.307.500 0 365 ngày
292 Chất chuẩn máy 4.189.500 4.189.500 0 365 ngày
293 Dung dịch rửa máy 9.600.000 9.600.000 0 365 ngày
294 Chất kiểm chuẩn hồng cầu lưới 11.928.000 11.928.000 0 365 ngày
295 Chất kiểm chuẩn dịch cơ thể 13.818.000 13.818.000 0 365 ngày
296 Hóa chất xét nghiệm hồng cầu lưới 20.758.500 20.758.500 0 365 ngày
297 Dung dịch xác định HGB 21.975.000 21.975.000 0 365 ngày
298 Chất kiểm chứng 6C 110.460.000 110.460.000 0 365 ngày
299 Dung dịch rửa 140.868.000 140.868.000 0 365 ngày
300 Dung dịch pha loãng 161.760.000 161.760.000 0 365 ngày
301 Dung dịch ly giải bách phân 201.096.000 201.096.000 0 365 ngày
302 Dung dịch pha loãng 335.665.000 335.665.000 0 365 ngày
303 Dung dịch ly giải hồng cầu 509.355.000 509.355.000 0 365 ngày
304 Test nhanh chất gây nghiện Heroin –Morphin 18.900.000 18.900.000 0 365 ngày

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BỆNH VIỆN QUÂN DÂN Y MIỀN ĐÔNG như sau:

  • Có quan hệ với 64 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 39,09 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 90,67%, Xây lắp 6,67%, Tư vấn 1,33%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 1,33%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 74.241.959.105 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 70.376.534.549 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,21%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "MS-02: Mua hoá chất, vật tư xét nghiệm". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "MS-02: Mua hoá chất, vật tư xét nghiệm" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 25

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Các cậu bé cô bé cần cơ hội để ở bên cha của mình, để được ông dỗ vui, và nếu có thể, được làm gì đó cùng ông. Chơi mười lăm phút vui vẻ và rồi nói, “giờ bố sẽ làm việc” còn hơn bỏ cả ngày cáu kính ở sở thú. "

Benjamin Spock

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...

Thống kê
  • 8542 dự án đang đợi nhà thầu
  • 146 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 163 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23691 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37141 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây