Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

MS-02: Purchase chemicals and testing supplies

    Watching    
Find: 09:05 20/09/2024
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Procurement of medical supplies and chemicals in 2024-2025 of the Eastern Military and Civilian Hospital
Bidding package name
MS-02: Purchase chemicals and testing supplies
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Health insurance fund and other lawful sources of income
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
10:00 08/10/2024
Validity of bid documents
150 days
Approval ID
923/QĐ-BV
Approval date
19/09/2024 15:44
Approval Authority
BỆNH VIỆN QUÂN DÂN Y MIỀN ĐÔNG
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
09:03 20/09/2024
to
10:00 08/10/2024
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
10:00 08/10/2024
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.

Bid Security

Notice type
Letter of guarantee or Certificate of guarantee insurance
Bid security amount
502.205.690 VND
Amount in words
Five hundred two million two hundred five thousand six hundred ninety dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Test nhanh phát hiện H. pylori bằng phương pháp Urease Test 195.000.000 195.000.000 0 365 day
2 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein) 2.447.550 2.447.550 0 365 day
3 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin 2.447.550 2.447.550 0 365 day
4 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT3 2.447.550 2.447.550 0 365 day
5 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4 2.447.550 2.447.550 0 365 day
6 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm PSA 2.447.550 2.447.550 0 365 day
7 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA tự do 2.447.550 2.447.550 0 365 day
8 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH 2.447.550 2.447.550 0 365 day
9 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HBeAg 2.447.550 2.447.550 0 365 day
10 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HBeAg 2.447.550 2.447.550 0 365 day
11 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T 2.646.000 2.646.000 0 365 day
12 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T 3.307.500 3.307.500 0 365 day
13 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Rubella IgG 3.426.570 3.426.570 0 365 day
14 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HBcAg 3.426.570 3.426.570 0 365 day
15 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Rubella IgM 3.589.740 3.589.740 0 365 day
16 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CYFRA 21-1 3.671.325 3.671.325 0 365 day
17 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA 3.671.325 3.671.325 0 365 day
18 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HCG, beta-HCG 3.671.325 3.671.325 0 365 day
19 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 72-4 3.688.620 3.688.620 0 365 day
20 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Syphilis 3.946.046 3.946.046 0 365 day
21 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-proBNP 3.969.000 3.969.000 0 365 day
22 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9 4.405.590 4.405.590 0 365 day
23 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng cortisol 4.405.590 4.405.590 0 365 day
24 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm NT-proBNP 4.794.750 4.794.750 0 365 day
25 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HAV 4.806.900 4.806.900 0 365 day
26 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HBsAg 5.139.855 5.139.855 0 365 day
27 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HBcAg 5.702.791 5.702.791 0 365 day
28 Cốc nhỏ dùng để chứa mẫu. Đóng gói 5000 cái 6.717.942 6.717.942 0 365 day
29 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số miễn dịch 7.342.650 7.342.650 0 365 day
30 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV 7.465.027 7.465.027 0 365 day
31 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ung thư 8.076.915 8.076.915 0 365 day
32 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HBsAg 8.566.425 8.566.425 0 365 day
33 Dung dịch pha loãng mẫu xét nghiệm miễn dịch. Đóng gói 2 x 16 ml 10.279.710 10.279.710 0 365 day
34 Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm định lượng Vitamin B12, Ferritin, Folate, βCTx, Osteocalcin, PTH, P1NP, Vitamin D, Calcitonin 10.769.220 10.769.220 0 365 day
35 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HAV 11.625.863 11.625.863 0 365 day
36 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HCV 11.625.863 11.625.863 0 365 day
37 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm free beta-hCG 12.600.000 12.600.000 0 365 day
38 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PAPP-A 12.600.000 12.600.000 0 365 day
39 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HAV 13.216.770 13.216.770 0 365 day
40 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HBcAg 13.216.770 13.216.770 0 365 day
41 Thuốc thử xét nghiệm PSA tự do 18.356.625 18.356.625 0 365 day
42 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HBcAg 18.356.625 18.356.625 0 365 day
43 Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm định lượng free βhCG, PAPP-A, Androstenedione, Estradiol, Progesterone, Testosterone 19.090.890 19.090.890 0 365 day
44 Dung dịch vệ sinh điện cực xét nghiệm điện giải. Đóng gói 5 x 100 mL 19.566.414 19.566.414 0 365 day
45 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HBeAg 20.559.420 20.559.420 0 365 day
46 Thuốc thử xét nghiệm Ferritin 22.027.950 22.027.950 0 365 day
47 Thuốc thử xét nghiệm HBeAg 25.699.275 25.699.275 0 365 day
48 Thuốc thử xét nghiệm HCG, beta-HCG 28.269.203 28.269.203 0 365 day
49 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HAV IgM 30.839.130 30.839.130 0 365 day
50 Thuốc thử xét nghiệm định lượng cortisol 31.720.248 31.720.248 0 365 day
51 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Syphilis 33.179.958 33.179.958 0 365 day
52 Thuốc thử xét nghiệm CYFRA 21-1 36.713.250 36.713.250 0 365 day
53 Thuốc thử xét nghiệm free beta-hCG 42.000.000 42.000.000 0 365 day
54 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HBs 43.076.880 43.076.880 0 365 day
55 Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9 46.258.695 46.258.695 0 365 day
56 Thuốc thử xét nghiệm PSA 48.951.000 48.951.000 0 365 day
57 Thuốc thử xét nghiệm PCT (procalcitonin) 58.741.200 58.741.200 0 365 day
58 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Rubella IgG 59.230.710 59.230.710 0 365 day
59 Thuốc thử xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein) 59.475.465 59.475.465 0 365 day
60 Thuốc thử xét nghiệm CEA 61.678.260 61.678.260 0 365 day
61 Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 63.000.000 63.000.000 0 365 day
62 Thuốc thử xét nghiệm PAPP-A 67.200.000 67.200.000 0 365 day
63 Thuốc thử xét nghiệm FT3 69.999.930 69.999.930 0 365 day
64 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Rubella IgM 77.097.825 77.097.825 0 365 day
65 Típ hút mẫu dùng cho phép nghiệm miễn dịch. 80.157.263 80.157.263 0 365 day
66 Dung dịch phụ trợ cho vào thùng chứa nước cất , tăng cường hiệu quả rửa cho xét nghiệm miễn dịch. 95.858.296 95.858.296 0 365 day
67 Thuốc thử xét nghiệm NT-proBNP 102.312.000 102.312.000 0 365 day
68 Thuốc thử xét nghiệm HBsAg 107.692.200 107.692.200 0 365 day
69 Chất pha loãng mẫu trong xét nghiệm miễn dịch. Đóng gói 2 x 16 mL 110.506.882 110.506.882 0 365 day
70 Cup chứa mẫu dùng cho xét nghiệm miễn dịch. 112.220.167 112.220.167 0 365 day
71 Thuốc thử xét nghiệm CA 72-4 115.646.738 115.646.738 0 365 day
72 Thuốc thử xét nghiệm TSH 118.461.420 118.461.420 0 365 day
73 Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa. 119.844.286 119.844.286 0 365 day
74 Dung dịch rửa điện cực xét nghiệm miễn dịch. 119.844.286 119.844.286 0 365 day
75 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV 128.985.885 128.985.885 0 365 day
76 Thuốc thử xét nghiệm FT4 146.999.853 146.999.853 0 365 day
77 Thuốc thử xét nghiệm Troponin T 157.080.000 157.080.000 0 365 day
78 Que thử nước tiểu 11 thông số 104.000.000 104.000.000 0 365 day
79 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.061.824 2.061.824 0 365 day
80 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.066.090 2.066.090 0 365 day
81 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.073.211 2.073.211 0 365 day
82 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.073.297 2.073.297 0 365 day
83 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.073.936 2.073.936 0 365 day
84 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.078.416 2.078.416 0 365 day
85 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.082.051 2.082.051 0 365 day
86 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.085.603 2.085.603 0 365 day
87 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.088.403 2.088.403 0 365 day
88 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.096.315 2.096.315 0 365 day
89 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.106.014 2.106.014 0 365 day
90 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.109.807 2.109.807 0 365 day
91 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.111.519 2.111.519 0 365 day
92 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.116.559 2.116.559 0 365 day
93 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.119.069 2.119.069 0 365 day
94 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.151.786 2.151.786 0 365 day
95 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.170.957 2.170.957 0 365 day
96 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.349.467 2.349.467 0 365 day
97 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.358.321 2.358.321 0 365 day
98 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.361.947 2.361.947 0 365 day
99 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.366.704 2.366.704 0 365 day
100 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.366.709 2.366.709 0 365 day
101 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.411.625 2.411.625 0 365 day
102 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.414.034 2.414.034 0 365 day
103 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.420.495 2.420.495 0 365 day
104 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.458.535 2.458.535 0 365 day
105 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.488.746 2.488.746 0 365 day
106 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.489.288 2.489.288 0 365 day
107 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 2.720.472 2.720.472 0 365 day
108 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 3.012.984 3.012.984 0 365 day
109 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 3.012.990 3.012.990 0 365 day
110 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 3.473.784 3.473.784 0 365 day
111 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 3.528.894 3.528.894 0 365 day
112 Hóa chất xét nghiệm huyết học 4.031.860 4.031.860 0 365 day
113 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 4.165.150 4.165.150 0 365 day
114 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 4.176.194 4.176.194 0 365 day
115 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 4.187.610 4.187.610 0 365 day
116 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 4.241.168 4.241.168 0 365 day
117 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 4.646.530 4.646.530 0 365 day
118 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 4.653.260 4.653.260 0 365 day
119 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 4.742.224 4.742.224 0 365 day
120 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 4.778.802 4.778.802 0 365 day
121 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 4.813.726 4.813.726 0 365 day
122 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 4.828.068 4.828.068 0 365 day
123 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 4.828.068 4.828.068 0 365 day
124 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 4.889.566 4.889.566 0 365 day
125 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 5.076.960 5.076.960 0 365 day
126 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 5.293.341 5.293.341 0 365 day
127 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 5.918.993 5.918.993 0 365 day
128 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 6.720.000 6.720.000 0 365 day
129 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 6.947.616 6.947.616 0 365 day
130 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 7.093.983 7.093.983 0 365 day
131 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 18.001.713 18.001.713 0 365 day
132 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 18.165.600 18.165.600 0 365 day
133 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 18.616.808 18.616.808 0 365 day
134 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 21.675.168 21.675.168 0 365 day
135 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 30.047.700 30.047.700 0 365 day
136 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 33.846.684 33.846.684 0 365 day
137 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 34.995.000 34.995.000 0 365 day
138 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 34.995.600 34.995.600 0 365 day
139 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 38.977.776 38.977.776 0 365 day
140 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 45.245.760 45.245.760 0 365 day
141 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 45.262.532 45.262.532 0 365 day
142 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 49.700.360 49.700.360 0 365 day
143 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 52.637.603 52.637.603 0 365 day
144 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 58.330.752 58.330.752 0 365 day
145 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 61.121.380 61.121.380 0 365 day
146 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 62.370.000 62.370.000 0 365 day
147 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 63.519.500 63.519.500 0 365 day
148 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 65.882.700 65.882.700 0 365 day
149 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 66.199.704 66.199.704 0 365 day
150 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 69.330.672 69.330.672 0 365 day
151 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 73.307.808 73.307.808 0 365 day
152 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 76.907.600 76.907.600 0 365 day
153 Hóa chất xét nghiệm huyết học 80.256.456 80.256.456 0 365 day
154 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 93.320.000 93.320.000 0 365 day
155 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 130.824.000 130.824.000 0 365 day
156 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 135.000.000 135.000.000 0 365 day
157 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 142.596.000 142.596.000 0 365 day
158 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 152.034.000 152.034.000 0 365 day
159 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 160.292.000 160.292.000 0 365 day
160 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 192.576.400 192.576.400 0 365 day
161 Hóa chất xét nghiệm huyết học 222.014.506 222.014.506 0 365 day
162 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 223.874.000 223.874.000 0 365 day
163 Hóa chất xét nghiệm huyết học 348.285.580 348.285.580 0 365 day
164 Hóa chất xét nghiệm huyết học 713.893.560 713.893.560 0 365 day
165 Hóa chất xét nghiệm khí máu động mạch 6.900.000 6.900.000 0 365 day
166 Hóa chất xét nghiệm khí máu động mạch 107.994.600 107.994.600 0 365 day
167 Hóa chất xét nghiệm khí máu động mạch 143.910.000 143.910.000 0 365 day
168 Hóa chất kiểm chuẩn mức 1 cho xét nghiệm CK-MB 861.000 861.000 0 365 day
169 Hóa chất kiểm chuẩn mức 2 cho xét nghiệm CK-MB 861.000 861.000 0 365 day
170 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa mức 2 940.800 940.800 0 365 day
171 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa mức 3 940.800 940.800 0 365 day
172 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB 1.148.700 1.148.700 0 365 day
173 Hóa chất dùng cho xét nghiệm D-3-Hydroxybutyrate 1.157.100 1.157.100 0 365 day
174 Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa 1.373.400 1.373.400 0 365 day
175 Dung dịch rửa 3.024.000 3.024.000 0 365 day
176 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 3.118.500 3.118.500 0 365 day
177 Định lượng Albumin trong huyết thanh và huyết tương 3.801.000 3.801.000 0 365 day
178 Định lượng Mg 4.391.100 4.391.100 0 365 day
179 Định lượng Protein toàn phần 4.420.500 4.420.500 0 365 day
180 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ammonia 4.540.200 4.540.200 0 365 day
181 Định lượng Phospho vô cơ 5.705.700 5.705.700 0 365 day
182 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 5.733.000 5.733.000 0 365 day
183 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 5.733.000 5.733.000 0 365 day
184 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) 5.762.400 5.762.400 0 365 day
185 Định lượng Sắt 6.386.100 6.386.100 0 365 day
186 Hóa chất kiểm chứng mức 3 cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục 6.654.900 6.654.900 0 365 day
187 Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải 7.051.800 7.051.800 0 365 day
188 Định lượng Protein toàn phần 7.301.700 7.301.700 0 365 day
189 Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải 8.473.500 8.473.500 0 365 day
190 Chất kiểm chứng cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu 8.740.200 8.740.200 0 365 day
191 Định lượng Protein 8.815.800 8.815.800 0 365 day
192 Đo hoạt độ LDH 10.178.700 10.178.700 0 365 day
193 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL 10.949.400 10.949.400 0 365 day
194 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy 15.025.500 15.025.500 0 365 day
195 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) 15.069.600 15.069.600 0 365 day
196 Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol 18.821.250 18.821.250 0 365 day
197 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy 19.320.000 19.320.000 0 365 day
198 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy 19.420.800 19.420.800 0 365 day
199 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm RF 20.231.400 20.231.400 0 365 day
200 Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu 20.907.600 20.907.600 0 365 day
201 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP có độ nhạy cao 21.632.100 21.632.100 0 365 day
202 Định lượng Acid Uric 22.108.800 22.108.800 0 365 day
203 Định lượng Calci toàn phần 22.318.800 22.318.800 0 365 day
204 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu thường quy 23.249.100 23.249.100 0 365 day
205 Định lượng Albumin trong nước tiểu và dịch não tủy 25.021.500 25.021.500 0 365 day
206 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 1 26.115.600 26.115.600 0 365 day
207 Định lượng Bilirubin toàn phần 26.779.200 26.779.200 0 365 day
208 Chất hiệu chuẩn albumin trong nước tiểu/dịch não tủy 30.095.100 30.095.100 0 365 day
209 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HbA1c 33.075.000 33.075.000 0 365 day
210 Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HbA1c 33.075.000 33.075.000 0 365 day
211 Định lượng Bilirubin trực tiếp 38.388.000 38.388.000 0 365 day
212 Định lượng Cholesterol toàn phần 43.008.000 43.008.000 0 365 day
213 Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c 43.281.000 43.281.000 0 365 day
214 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP thường 44.532.600 44.532.600 0 365 day
215 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) 45.804.150 45.804.150 0 365 day
216 Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HbA1c 46.950.750 46.950.750 0 365 day
217 Định lượng Creatinin 55.440.000 55.440.000 0 365 day
218 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL 58.542.750 58.542.750 0 365 day
219 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol 59.535.000 59.535.000 0 365 day
220 Dung dịch đệm ISE 62.935.950 62.935.950 0 365 day
221 Đo hoạt độ Amylase 64.713.600 64.713.600 0 365 day
222 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch 76.531.350 76.531.350 0 365 day
223 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch 76.531.350 76.531.350 0 365 day
224 Đo hoạt độ ALT (GPT) 82.520.550 82.520.550 0 365 day
225 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol 84.705.600 84.705.600 0 365 day
226 Đo hoạt độ AST (GOT) 85.831.200 85.831.200 0 365 day
227 Định lượng Ferritin 88.111.800 88.111.800 0 365 day
228 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) 90.987.750 90.987.750 0 365 day
229 Định lượng Glucose 91.759.500 91.759.500 0 365 day
230 Định lượng Acid Uric 92.509.200 92.509.200 0 365 day
231 Chất chuẩn điện giải mức giữa 96.273.450 96.273.450 0 365 day
232 Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa 98.459.550 98.459.550 0 365 day
233 Định lượng Triglycerid 108.295.950 108.295.950 0 365 day
234 Định lượng Ure 110.174.400 110.174.400 0 365 day
235 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) 155.442.000 155.442.000 0 365 day
236 Định lượng CRP 155.463.000 155.463.000 0 365 day
237 Định lượng RF (Reumatoid Factor) 219.744.000 219.744.000 0 365 day
238 Hóa chất dùng cho xét nghiệm ASO 279.389.250 279.389.250 0 365 day
239 Bộ hóa chất chạy xét nghiệm HbA1c trên máy sắc ký lỏng hiệu năng cao 559.881.000 559.881.000 0 365 day
240 Định lượng HbA1c 885.145.800 885.145.800 0 365 day
241 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) 1.084.507.200 1.084.507.200 0 365 day
242 Hoa chất định nhóm máu AHG 150.000 150.000 0 365 day
243 Hoa chất định nhóm máu B 1.974.000 1.974.000 0 365 day
244 Hoa chất định nhóm máu A 1.974.000 1.974.000 0 365 day
245 Hóa chất xét nghiệm đông máu 3.542.600 3.542.600 0 365 day
246 Hoa chất định nhóm máu D 4.160.000 4.160.000 0 365 day
247 Hóa chất xét nghiệm đông máu 5.051.100 5.051.100 0 365 day
248 Hóa chất xét nghiệm đông máu 7.560.000 7.560.000 0 365 day
249 Hóa chất xét nghiệm đông máu 9.000.000 9.000.000 0 365 day
250 Hóa chất xét nghiệm lắng máu 9.680.000 9.680.000 0 365 day
251 Hóa chất xét nghiệm đông máu 10.366.000 10.366.000 0 365 day
252 Hóa chất xét nghiệm đông máu 14.595.500 14.595.500 0 365 day
253 Hóa chất xét nghiệm lắng máu 15.000.000 15.000.000 0 365 day
254 Hóa chất xét nghiệm sử dụng cho máy nước tiểu 20.000.000 20.000.000 0 365 day
255 Hóa chất xét nghiệm đông máu 23.100.000 23.100.000 0 365 day
256 Hóa chất xét nghiệm đông máu 27.795.000 27.795.000 0 365 day
257 Hóa chất xét nghiệm đông máu 32.492.400 32.492.400 0 365 day
258 Hóa chất xét nghiệm đông máu 34.101.000 34.101.000 0 365 day
259 Hóa chất xét nghiệm đông máu 34.320.000 34.320.000 0 365 day
260 Que thử nước tiểu 10 thông số 60.000.000 60.000.000 0 365 day
261 CalciChloride 19.892.000 19.892.000 0 365 day
262 Hóa chất Nội kiểm tổng phân tích nước tiểu Mức 1 21.600.000 21.600.000 0 365 day
263 Hóa chất Nội kiểm tổng phân tích nước tiểu Mức 2 21.600.000 21.600.000 0 365 day
264 Dung dịch đệm trong xét nghiệm đông máu 24.500.000 24.500.000 0 365 day
265 Nước rửa mức 2 27.324.910 27.324.910 0 365 day
266 Test nhanh phát hiện kháng thể Lao 28.875.000 28.875.000 0 365 day
267 Test thử phát hiện máu ẩn trong phân người 30.000.000 30.000.000 0 365 day
268 Nội kiểm mức 1 31.729.500 31.729.500 0 365 day
269 Nội kiểm mức 2 31.729.500 31.729.500 0 365 day
270 Test nhanh chẩn đoán kháng thể viêm gan A 34.650.000 34.650.000 0 365 day
271 Test nhanh chẩn đoán kháng thể viêm gan E 34.650.000 34.650.000 0 365 day
272 Nước rửa mức 1 34.965.000 34.965.000 0 365 day
273 Test nhanh chẩn đoán kháng thể vi khuẩn H.Pylori 36.000.000 36.000.000 0 365 day
274 Test nhanh phát hiện kháng thể NS1 38.140.000 38.140.000 0 365 day
275 Cóng đo 43.610.000 43.610.000 0 365 day
276 Thuốc thử xét nghiệm Fibrinogen 51.200.000 51.200.000 0 365 day
277 Test nhanh chẩn đoán kháng nguyên viêm gan siêu vi B 59.500.000 59.500.000 0 365 day
278 Nội kiểm mức cao 66.088.200 66.088.200 0 365 day
279 Thuốc thử xét nghiệm PT 77.025.750 77.025.750 0 365 day
280 Test nhanh chẩn đoán kháng thể viêm gan C 84.000.000 84.000.000 0 365 day
281 Thuốc thử xét nghiệm APTT 97.200.000 97.200.000 0 365 day
282 Que thử nước tiểu 11 thông số 104.000.000 104.000.000 0 365 day
283 Test nhanh phát hiện ma túy 4 trong 1 318.500.000 318.500.000 0 365 day
284 Test nhanh chẩn đoán Dengue NS1 900.000.000 900.000.000 0 365 day
285 Thẻ định nhóm máu đầu giường ABO gắn sẵn huyết thanh mẫu 3.875.000 3.875.000 0 365 day
286 Card 8 giếng xác định nhóm máu ABO/Rh phương pháp huyết thanh mẫu 6.800.000 6.800.000 0 365 day
287 Card phản ứng chéo 8 giếng 7.900.000 7.900.000 0 365 day
288 Dung dịch bảo quản hồng cầu 60.000.000 60.000.000 0 365 day
289 Dung dịch chuẩn (control) 61.600.000 61.600.000 0 365 day
290 Dung dịch phân tích bạch cầu 75.800.000 75.800.000 0 365 day
291 Chất kiểm chuẩn CP-X 3.307.500 3.307.500 0 365 day
292 Chất chuẩn máy 4.189.500 4.189.500 0 365 day
293 Dung dịch rửa máy 9.600.000 9.600.000 0 365 day
294 Chất kiểm chuẩn hồng cầu lưới 11.928.000 11.928.000 0 365 day
295 Chất kiểm chuẩn dịch cơ thể 13.818.000 13.818.000 0 365 day
296 Hóa chất xét nghiệm hồng cầu lưới 20.758.500 20.758.500 0 365 day
297 Dung dịch xác định HGB 21.975.000 21.975.000 0 365 day
298 Chất kiểm chứng 6C 110.460.000 110.460.000 0 365 day
299 Dung dịch rửa 140.868.000 140.868.000 0 365 day
300 Dung dịch pha loãng 161.760.000 161.760.000 0 365 day
301 Dung dịch ly giải bách phân 201.096.000 201.096.000 0 365 day
302 Dung dịch pha loãng 335.665.000 335.665.000 0 365 day
303 Dung dịch ly giải hồng cầu 509.355.000 509.355.000 0 365 day
304 Test nhanh chất gây nghiện Heroin –Morphin 18.900.000 18.900.000 0 365 day

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors BỆNH VIỆN QUÂN DÂN Y MIỀN ĐÔNG as follows:

  • Has relationships with 64 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 11.20 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 90.67%, Construction 6.67%, Consulting 1.33%, Non-consulting 0.00%, Mixed 1.33%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 74,241,959,105 VND, in which the total winning value is: 70,376,534,549 VND.
  • The savings rate is: 5.21%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "MS-02: Purchase chemicals and testing supplies". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "MS-02: Purchase chemicals and testing supplies" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 2

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8543 Projects are waiting for contractors
  • 148 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 158 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23693 Tender notices posted in the past month
  • 37141 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second