Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Trường THCS và THPT Quan Sơn |
E-CDNT 1.2 |
Mua sắm dụng cụ dạy học Mua sắm trang thiết bị dạy học cho trường THCS và THPT Quan Sơn Thanh Hóa 60 Ngày |
E-CDNT 3 | Từ nguồn sự nghiệp giáo dục và đào tạo được phê duyệt tại QĐ số 4565/QĐ-UBND ngày 15/11/2018 của Chủ tịch UBND tỉnh |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | - Giấy đăng ký kinh doanh hoặc Quyết định thành lập do cơ quan nhà nước có thẩm quyền. - Báo cáo tài chính năm 2016, 2017, 2018 - Hợp đồng tương tự, Biên bản nghiệm thu hoàn thành bàn giao đưa vào sử dụng, thanh lý hợp đồng, hóa đơn bán hàng. - Ủy quyền bán hàng thuộc bản quyền của nhà sản xuất, hoặc đại lý phân phối hợp pháp tại Việt Nam đối với thiết bị các môn Toán, Lý, Hóa, Sinh, Công nghệ… - Nhà thầu phải có giấy đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm do cơ quan có thẩm quyền cung cấp. |
E-CDNT 10.2(c) | - Tất cả các hàng hóa cung cấp phải mới 100% được sản xuất năm 2019. - Có đầy đủ bản gốc Catalogue, bảng thông số kỹ thuật, bản sao chứng chỉ chất lượng ISO của nhà sản xuất các hàng hóa chào thầu trong HSDT. - Hàng hóa dự thầu được đánh giá là đạt khi đặc tính, thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn của đáp ứng đầy đủ yêu cầu về mặt kỹ thuật của hàng hóa cung cấp được nêu trong phần 2, chương V của HSMT. - Tiến độ cung cấp, lắp đặt: Lắp đặt, đào tạo, hướng dẫn sử dụng trong vòng 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Thời gian yêu cầu bảo hành phải bằng hoặc lớn hơn thời gian quy định tại bảng yêu cầu về thông số kỹ thuật của hồ sơ mời thầu. - Nhà thầu phải có giấy đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm do cơ quan có thẩm quyền cung cấp. |
E-CDNT 12.2 | Theo đó, đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | ≥ 12 tháng |
E-CDNT 15.2 | Không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 1.500.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Trường THCS và THPT Quan Sơn
Địa chỉ: Xã Mường Míu, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa
điện thoại: 0919560698 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND tỉnh Thanh Hóa (Địa chỉ: 35 Đại lộ Lê Lợi, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa; Số điện thoại: 0237 3852 246) -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty cổ phần tư vấn thiết kế và đầu tư xây dựng Hàm Rồng, Địa chỉ: Số 170 Thành Thái, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Thanh Hóa Địa chỉ: 45B Đại Lộ Lê Lợi – phường Tân Sơn – Thành phố Thanh Hóa |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Mô hình các khối đa diện | 1 | bộ | Làm bằng nhựa có gắn thước đo độ | ||
2 | Mô hình Parabol | 1 | bộ | Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất | ||
3 | Mô hình mặt tròn xoay | 1 | bộ | Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất | ||
4 | Mô hình khối nón | 1 | bộ | - Gồm: Động cơ nhỏ có trục thẳng đứng quay tròn được và dễ gắn các mảnh hình: hình tròn, hình tam giác cân, hình chữ nhật bằng nhựa màu. | ||
5 | Thước cuộn | 1 | cái | Dài 10m, vỏ hộp và thước vật liệu bằng thép, có thể cuộn lại và kéo. | ||
6 | Chân đế | 5 | Cái | - Bằng kim loại, sơn tĩnh điện màu tối, khối lượng khoảng 1,5 kg, bền chắc, ổn định, đường kính lỗ 10mm và vít M6 thẳng góc với lỗ để giữ trục đường kính 10mm, có hệ vít chỉnh cân bằng. | ||
7 | Kẹp đa năng | 5 | Cái | -Làm bằng inox, cán F 10mm dài 80mm, phần kẹp uốn thành 2 hình vuông. | ||
8 | Thanh trụ 1 | 5 | Bộ | - Bằng Inox.- Loại dài 500mm; F10mm.- Loại dài 500mm, F10mm một đầu vê tròn, đầu kia có ren M5 dài 15mm, có êcu hãm.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
9 | Thanh trụ 2 | 5 | Bộ | Bằng Inox.- Loại dài 250mm; F10mm.- Loại dài 250mm; F10mm, 2 đầu vê tròn.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
10 | Khớp nối chữ thập | 10 | Bộ | Kích thước F20x45mm bằng nhôm đúc áp lực, có vít hãm, tay quay bằng nhựa- Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
11 | Bình tràn | 5 | Cái | Bằng nhựa trong, Dung tích 650ml; dùng kèm cốc nhựa dung tích 200ml.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
12 | Bình chia độ | 5 | Cái | Hình trụ Φ30mm; cao 180mm; có đế; GHĐ 250ml; ĐCNN 2ml; làm bằng thủy tinh trung tính.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2008 | ||
13 | Tấm lưới | 5 | Cái | Bằng inox, chịu nhiệt. Kích thước Φ100mm, bo cạnh, chắn chắn.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2008 | ||
14 | Bộ lực kế | 5 | Bộ | Bộ 5 loại làm bằng nhựa, đáy thẳng, mặt cong, nhựa trong, bộ gồm:- Loại (2,5-5)N và (0,3-1)N;- Loại 2,5N bảng dẹt chưa chia vạch- Loại 2N độ chính xác 0,02, loại 5N độ chính xác 0,05 ; hiệu chỉnh được hai chiều khi treo hoặc kéo.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
15 | Cốc đốt | 5 | Cái | Thuỷ tinh trong suốt, chịu nhiệt, dung tích 500ml.- Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2008 | ||
16 | Đèn cồn | 5 | Cái | Thuỷ tinh không bọt, nắp thuỷ tinh kín, nút bấc bằng sứ, Thân (75mm, cao 84mm, cổ 22mm).- Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
17 | Ống thủy tinh chữ L hở 2 đầu | 5 | Cái | Hình chữ L, hở 2 đầu, trong 2mm, cạnh dài ống: 150mm, cạnh ngắn ống: 50mm.- Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
18 | Bộ thanh nam châm | 5 | Bộ | Chất liệu: Bằng thép hợp kim, màu sơn 2 cực khác nhau- Kích thước 10x20x170 (mm).- Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
19 | Biến trở con chạy | 5 | Cái | Loại 20W-2A; Dây điện trở Φ0,5mm quấn trên lõi tròn; Con chạy có tiếp điểm trượt tiếp xúc tốt; Gắn trên đế cách điện kích thước (162x56x13)mm dày 3mm để cắm lên bảng điện; có 3 lỗ giắc cắm bằng đồng Φ4mm-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
20 | Ampe kế một chiều | 5 | Cái | Dạng đồng hồ kim | ||
21 | Biến thế nguồn | 5 | Cái | Sử dụng nguồn điện xoay chiều 220V– 50Hz, điện áp ra: Điện áp xoay chiều (5A), 1 chiều (3A): 3V-6V-9V-12V; Cầu chì 5A; công tắc.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2008 | ||
22 | Bảng lắp ráp mạch điện | 5 | Cái | Kích thước (340x190x10)mm bằng nhựa màu trắng sứ trên mặt có khoan thủng 55 lỗ cách đều nhau 30mm (thành 5 hàng, 11 cột) để gắn các linh kiện (yêu cầu bảng phải phẳng, không cong vênh).- Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2008 | ||
23 | Vôn kế một chiều | 5 | Cái | Dạng đồng hồ kim | ||
24 | Bộ dây dẫn | 5 | Bộ | Bộ gồm 20 dây nối có tiết diện 0,75mm2, có phích cắm đàn hồi ở đầu, cắm vừa lỗ có đường kính 4mm, dài tối thiểu 500mm.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
25 | Đinh ghim | 1 | Vỉ | Một vỉ (24 cái), Mạ Inox, mũ nhựa tròn to.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
26 | Nguồn sáng | 5 | Bộ | Đèn chiếu sáng 12V-21W, có kính tụ quang tạo chùm song song, vỏ bằng hợp kim nhôm có gắn nam châm.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
27 | Pin | 10 | Viên | Nguồn điện 1,5 V.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
28 | Đèn pin | 5 | Cái | Có pha Parabol, bóng đèn dây tóc nhỏ, có thể điều chỉnh khoảng cách từ đèn đến phaCó pha Parabol, bóng đèn dây tóc nhỏ, có thể điều chỉnh khoảng cách từ đèn đến pha.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
29 | Bút thử điện thông mạch | 5 | Cái | Loại thông dụng.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
30 | Nhiệt kế rượu | 10 | Cái | Có độ chia từ 00C đến 1000C; độ chia nhỏ nhất 10C.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
31 | Mảnh phim nhựa | 5 | Mảnh | Gồm kích thước 130x180 (mm) và kích thước 30x40 (mm).-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
32 | Bình cầu | 6 | Cái | Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, dung tích tối thiểu 250ml, đường kính bình cầu Φ84mm, chiều cao bình 130mm (trong đó cổ bình dài 65mm, kích thước Φ65mm, có nút đậy khít).- Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
33 | Bình tam giác | 6 | Cái | Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, dung tích tối thiểu 250ml, đường kính đáy Φ86mm, chiều cao bình 140mm (trong đó cổ bình dài 32mm, kích thước Φ28mm).- Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
34 | Cân Rôbecvan | 1 | Bộ | Gồm: 2 đĩa cân bằng inox, F100mm bằng nhau đối xứng qua cánh tay đòn bằng thép 4mm, đế cân bằng nhựa, có kim và vạch chia ở giữa tay đòn, 2 đầu tay đòn có ốc điều chỉnh cân bằng, có thước thể hiện và điều chỉnh cân bằng, vạch chia nhỏ nhất 1mm.Hộp quả cân gồm 05 quả: (01 quả: 100gr; 01 quả 50gr; 02 quả 20gr và 01 quả 10gr ) bằng inox, toàn bộ để trong hộp nhựa kích thước (95x65x20)mm-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
35 | Bộ gia trọng | 6 | Bộ | Gồm: 6 quả hình trụ, mạ inox, trọng lượng 50g/quả, 1 quả hình trụ, mạ inox, trọng lượng 200g.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
36 | Mặt phẳng nghiêng | 6 | Cái | Bằng nhôm, kích thước (600x65)mm; 01 đầu có rãnh, dùng khớp nối gắn và giá đỡ bằng chốt đường kính F 4x100mm, 01 đầu có đệm cao su.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
37 | Thước cuộn | 6 | Cái | Dây không dãn, có độ dài tối thiểu 2000mm-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
38 | Xe lăn | 6 | Cái | Bằng nhựa, kích thước (80x50x20)mm, có khung nhôm bao bên trong bảo vệ, có gắn 4 bánh xe để chuyển động, đầu xe có móc, ít ma sát-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
39 | Lò xo lá uốn tròn | 6 | Cái | Lò xo bằng thép miếng, được uốn cong thành vòng tròn, đàn hồi tốt, F80mm, cao 10mm, được gắn chặt vào 1 đầu thanh nhôm (335x15) mm có rãnh để viên bi lăn-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
40 | Lò xo xoắn | 6 | Cái | Loại 2,5N – 5N, bằng thép, có độ đàn hồi cao-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
41 | Khối gỗ | 6 | Cái | Kích thước (80x40x30)mm bề mặt phẳng mịn, đầu có móc-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
42 | Thước thẳng | 6 | Cái | Giới hạn đo 300mm; có giá đỡ để gắn vào chân đế.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
43 | Đòn bẩy + Trục | 6 | Cái | Đòn bẩy bằng nhôm, kích thước (320x25) mm, trên có chia từng đoạn 2 màu trắng đỏ đều nhau, khoảng cách mỗi đoạn 10mm, giữa có khoan lỗ. Có 1 trụ thép dùng làm trục quay F4x100mm, trên trụ có đệm cao su để gắn vào khớp nối.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
44 | Ròng rọc cố định | 6 | Cái | Bánh xe bằng nhựa, Φ60mm; giữa có rãnh. Giá treo bằng thép, trên giá treo có ốc khóa lại-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
45 | Bộ thí nghiệm về áp lực | 6 | Bộ | Gồm- 2 khối thép kích thước (20x40x80)mm;- 01 chậu hình thang bằng nhựa trong suốt, kích thước (170x130x70)mm, 01 gói bột không ẩm, trọng lượng 300gr-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
46 | Bánh xe Mác-xoen | 6 | Cái | Bằng thép sơn màu, F 80x9mm, giữa bánh xe có trục, F8x70mm-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
47 | Khối nhôm | 6 | Khối | Hình trụ Φ40mm, cao 40mm, có móc treo.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
48 | Máy gõ nhịp | 6 | Cái | Bằng nhựa, kích thước (100x60x30)mm, có ngăn lắp 02 pin 1,5V, có đèn LED báo hiển thị, công tắc đóng và mở, điều chỉnh nhịp gõ 03 mức và hệ thống âm thanh gõ-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
49 | Khối ma sát | 6 | Cái | Bằng gỗ, có một mặt ráp.- Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
50 | Bộ dụng cụ về áp suất chất lỏng | 6 | Cái | Bằng nhựa trong suốt 04 đầu, hình chữ thập , 03 đầu F trong 43mm, F ngòai 48mm, có vòng chặn ngoài bằng cao su đảm bảo kín và đàn hồi tốt. 01 đầu ống để hở, F trong 30mm, F ngoài 48mm.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
51 | Ống nhựa cứng | 2 | Cái | Thẳng, bằng thủy tinh, trong suốt, 1 đầu vuốt nhọn, kích thước : F12mm, dài 20mm, hở hai đầu (bình thông nhau).-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
52 | NaOH khan (100g) | 1 | Gói | Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất | ||
53 | H2SO4 đặc (500ml) | 1 | Gói | Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất | ||
54 | HNO3 đặc (500ml) | 1 | Gói | Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất | ||
55 | Na2CO3 (100g) | 1 | Gói | Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất | ||
56 | Sắt miếng (phoi bào) 300g | 1 | Gói | Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất | ||
57 | Bột nhôm 500g | 1 | Gói | Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất | ||
58 | KMnO4 - 500g | 1 | Gói | Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất | ||
59 | HCL đặc | 1 | Gói | Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất | ||
60 | Ống nghiệm + kẹp ống nghiệm (phi16) | 10 | Bộ | Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, Φ16mm, chiều cao 160mm, bo miệng, đảm bảo độ bền cơ học.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015Chất liệu: bằng Inox - Kích thước chiều dài 250mm, Φ5,5mm.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
61 | Dung dịch AgNO3 10g | 1 | Gói | Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất | ||
62 | Bộ đo huyết áp | 1 | Bộ | Loại thông dụng.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
63 | Nhiệt kế | 4 | Bộ | Loại thông dụng.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
64 | Kính lúp | 4 | Cái | Loại thông dụng (kính lúp cầm tay, kính lúp có giá).-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
65 | Bộ tiêu bản nhiễm sắc thể rễ hành | 1 | Bộ | Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất | ||
66 | Dây điện | 50 | m | Loại 2 sợi thông dụng, mỗi sợi có đường kính tối thiểu 1,8mm; chiều dài tối thiểu 2,500mm.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
67 | Bảng điện | 5 | Bộ | loại thông dụng | ||
68 | Băng keo | 3 | Cuộn | loại thông dụng | ||
69 | Chuột | 10 | Cái | Loại USB | ||
70 | Ổ cắm | 3 | Cái | Loại 3 ổ cắm, 3m dây | ||
71 | Đệm nhảy cao(2.0x1.2x0.1)m | 1 | Bộ | Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất | ||
72 | Thước dây | 1 | Cái | Dây không dãn, dài tối thiểu 10000mm có hộp bảo vệ, có tay quay thu và kéo thước, chất lượng tốt.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
73 | Đồng hồ bấm dây | 3 | Cái | Loại điện tử hiện số, 2 LAP trở lên, độ chính xác 0,001 giây, không bị ngấm nước.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
74 | Bàn đạp | 5 | Cái | Bàn đạp sắt (theo tiêu chuẩn của Tổng cục TDTT)-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
75 | Thơ: Xuân Diệu | 1 | Quyển | Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất | ||
76 | Thơ Hàn Mặc Tử | 1 | Quyển | Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất | ||
77 | Thơ Hồ Xuân Hương | 1 | Quyển | Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất | ||
78 | Thơ Huy Cận | 1 | Quyển | Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất | ||
79 | Thơ Tố Hữu | 1 | Quyển | Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất | ||
80 | Thơ Hồ Chí Minh | 1 | Quyển | Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất | ||
81 | Truyện Người thầy đầu tiên | 1 | Quyển | Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất | ||
82 | Truyện Những tấm lòng cao cả | 1 | Quyển | Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất | ||
83 | Truyện cổ tích An-đéc-xen | 1 | Quyển | Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất | ||
84 | Thơ Nguyễn Duy | 1 | Quyển | Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất | ||
85 | Lược đồ đế quốc Rô-ma thời cổ đại | 1 | Trang | Khuôn khổ: 079x109 (cm) in 4 màu trên giấycouché có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ. | ||
86 | Lược đồ Ấn độ thời cổ đại | 1 | Trang | Khuôn khổ: 079x109 (cm) in 4 màu trên giấycouché có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ. | ||
87 | Lược đồ các quốc gia Đông Nam Á cổ đại và phong kiến | 1 | Trang | Khuôn khổ: 079x109 (cm) in 4 màu trên giấycouché có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ. | ||
88 | Lược đồ những cuộc phát kiến địa lý | 1 | Trang | Khuôn khổ: 079x109 (cm) in 4 màu trên giấycouché có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ. | ||
89 | Lược đồ khu vực Đông Nam Á sau chiến tranh thế giới thứ hai | 1 | Trang | Khuôn khổ: 079x109 (cm) in 4 màu trên giấycouché có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ. | ||
90 | Lược đồ 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ | 1 | Trang | Khuôn khổ: 079x109 (cm) in 4 màu trên giấy couché có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ. | ||
91 | Lược đồ cách mạng Tân Hợi | 1 | Trang | Khuôn khổ: 079x109 (cm) in 4 màu trên giấy couché có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ. | ||
92 | Lược đồ khối quan sự trong chiến tranh thế giới thứ nhất | 1 | Trang | Khuôn khổ: 079x109 (cm) in 4 màu trên giấy couché có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ. | ||
93 | Lược đồ chiến trường châu Á-Thái Bình Dương (1941-1945) | 1 | Trang | Khuôn khổ: 079x109 (cm) in 4 màu trên giấy couché có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ. | ||
94 | Lược đồ diễn biến chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) | 1 | Trang | Khuôn khổ: 079x109 (cm) in 4 màu trên giấy couché có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ. | ||
95 | Lược đồ phong trào “Đồng khởi” ở miền Nam | 1 | Trang | Khuôn khổ: 079x109 (cm) in 4 màu trên giấy couché có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ. | ||
96 | Lược đồ diễn biến cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân năm 1975 | 1 | Trang | Khuôn khổ: 079x109 (cm) in 4 màu trên giấy couché có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ. | ||
97 | Quả địa cầu | 1 | Cái | Đúng nội dung, rõ, đẹp.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
98 | Bản đồ thế giới | 1 | Trang | Khuôn khổ: 079x109 (cm) in 4 màu trên giấy couché có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ. | ||
99 | Bản đồ châu Á | 1 | Trang | Khuôn khổ: 079x109 (cm) in 4 màu trên giấy couché có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ. | ||
100 | Bản đồ khu vực Đông Nam Á | 1 | Trang | Khuôn khổ: 079x109 (cm) in 4 màu trên giấy couché có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ. | ||
101 | Bản đồ hành chính Việt Nam | 1 | Trang | Khuôn khổ: 079x109 (cm) in 4 màu trên giấy couché có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ. | ||
102 | Bản đồ Thanh Hóa | 1 | Trang | Khuôn khổ: 079x109 (cm) in 4 màu trên giấy couché có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ. | ||
103 | Lược đồ các môi trường địa lý tự nhiên | 1 | Trang | Khuôn khổ: 079x109 (cm) in 4 màu trên giấy couché có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ. | ||
104 | Bản dồ các vùng kinh tế Việt Nam | 1 | Trang | Khuôn khổ: 079x109 (cm) in 4 màu trên giấy couché có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ. | ||
105 | Đài cát-sét | 2 | Cái | Phát đĩa: DVD-R/DVD-RW/CD-R/CD-RWBăng tần: FMChức năng nghe đài FMPhát nhạc từ USBCông Suất loa : 2W + 2W | ||
106 | Loa vi tính | 2 | Cái | Loại công suất 10W | ||
107 | Đĩa tiếng Anh (Đĩa trắng) | 2 | Cái | Loại thông dụng |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Mô hình các khối đa diện | 1 | bộ | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
2 | Mô hình Parabol | 1 | bộ | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
3 | Mô hình mặt tròn xoay | 1 | bộ | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
4 | Mô hình khối nón | 1 | bộ | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
5 | Thước cuộn | 1 | cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
6 | Chân đế | 5 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
7 | Kẹp đa năng | 5 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
8 | Thanh trụ 1 | 5 | Bộ | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
9 | Thanh trụ 2 | 5 | Bộ | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
10 | Khớp nối chữ thập | 10 | Bộ | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
11 | Bình tràn | 5 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
12 | Bình chia độ | 5 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
13 | Tấm lưới | 5 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
14 | Bộ lực kế | 5 | Bộ | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
15 | Cốc đốt | 5 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
16 | Đèn cồn | 5 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
17 | Ống thủy tinh chữ L hở 2 đầu | 5 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
18 | Bộ thanh nam châm | 5 | Bộ | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
19 | Biến trở con chạy | 5 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
20 | Ampe kế một chiều | 5 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
21 | Biến thế nguồn | 5 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
22 | Bảng lắp ráp mạch điện | 5 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
23 | Vôn kế một chiều | 5 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
24 | Bộ dây dẫn | 5 | Bộ | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
25 | Đinh ghim | 1 | Vỉ | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
26 | Nguồn sáng | 5 | Bộ | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
27 | Pin | 10 | Viên | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
28 | Đèn pin | 5 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
29 | Bút thử điện thông mạch | 5 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
30 | Nhiệt kế rượu | 10 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
31 | Mảnh phim nhựa | 5 | Mảnh | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
32 | Bình cầu | 6 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
33 | Bình tam giác | 6 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
34 | Cân Rôbecvan | 1 | Bộ | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
35 | Bộ gia trọng | 6 | Bộ | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
36 | Mặt phẳng nghiêng | 6 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
37 | Thước cuộn | 6 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
38 | Xe lăn | 6 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
39 | Lò xo lá uốn tròn | 6 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
40 | Lò xo xoắn | 6 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
41 | Khối gỗ | 6 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
42 | Thước thẳng | 6 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
43 | Đòn bẩy + Trục | 6 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
44 | Ròng rọc cố định | 6 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
45 | Bộ thí nghiệm về áp lực | 6 | Bộ | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
46 | Bánh xe Mác-xoen | 6 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
47 | Khối nhôm | 6 | Khối | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
48 | Máy gõ nhịp | 6 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
49 | Khối ma sát | 6 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
50 | Bộ dụng cụ về áp suất chất lỏng | 6 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
51 | Ống nhựa cứng | 2 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
52 | NaOH khan (100g) | 1 | Gói | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
53 | H2SO4 đặc (500ml) | 1 | Gói | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
54 | HNO3 đặc (500ml) | 1 | Gói | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
55 | Na2CO3 (100g) | 1 | Gói | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
56 | Sắt miếng (phoi bào) 300g | 1 | Gói | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
57 | Bột nhôm 500g | 1 | Gói | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
58 | KMnO4 - 500g | 1 | Gói | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
59 | HCL đặc | 1 | Gói | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
60 | Ống nghiệm + kẹp ống nghiệm (phi16) | 10 | Bộ | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
61 | Dung dịch AgNO3 10g | 1 | Gói | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
62 | Bộ đo huyết áp | 1 | Bộ | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
63 | Nhiệt kế | 4 | Bộ | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
64 | Kính lúp | 4 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
65 | Bộ tiêu bản nhiễm sắc thể rễ hành | 1 | Bộ | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
66 | Dây điện | 50 | m | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
67 | Bảng điện | 5 | Bộ | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
68 | Băng keo | 3 | Cuộn | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
69 | Chuột | 10 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
70 | Ổ cắm | 3 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
71 | Đệm nhảy cao(2.0x1.2x0.1)m | 1 | Bộ | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
72 | Thước dây | 1 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
73 | Đồng hồ bấm dây | 3 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
74 | Bàn đạp | 5 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
75 | Thơ: Xuân Diệu | 1 | Quyển | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
76 | Thơ Hàn Mặc Tử | 1 | Quyển | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
77 | Thơ Hồ Xuân Hương | 1 | Quyển | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
78 | Thơ Huy Cận | 1 | Quyển | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
79 | Thơ Tố Hữu | 1 | Quyển | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
80 | Thơ Hồ Chí Minh | 1 | Quyển | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
81 | Truyện Người thầy đầu tiên | 1 | Quyển | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
82 | Truyện Những tấm lòng cao cả | 1 | Quyển | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
83 | Truyện cổ tích An-đéc-xen | 1 | Quyển | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
84 | Thơ Nguyễn Duy | 1 | Quyển | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
85 | Lược đồ đế quốc Rô-ma thời cổ đại | 1 | Trang | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
86 | Lược đồ Ấn độ thời cổ đại | 1 | Trang | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
87 | Lược đồ các quốc gia Đông Nam Á cổ đại và phong kiến | 1 | Trang | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
88 | Lược đồ những cuộc phát kiến địa lý | 1 | Trang | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
89 | Lược đồ khu vực Đông Nam Á sau chiến tranh thế giới thứ hai | 1 | Trang | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
90 | Lược đồ 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ | 1 | Trang | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
91 | Lược đồ cách mạng Tân Hợi | 1 | Trang | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
92 | Lược đồ khối quan sự trong chiến tranh thế giới thứ nhất | 1 | Trang | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
93 | Lược đồ chiến trường châu Á-Thái Bình Dương (1941-1945) | 1 | Trang | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
94 | Lược đồ diễn biến chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) | 1 | Trang | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
95 | Lược đồ phong trào “Đồng khởi” ở miền Nam | 1 | Trang | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
96 | Lược đồ diễn biến cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân năm 1975 | 1 | Trang | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
97 | Quả địa cầu | 1 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
98 | Bản đồ thế giới | 1 | Trang | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
99 | Bản đồ châu Á | 1 | Trang | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
100 | Bản đồ khu vực Đông Nam Á | 1 | Trang | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
101 | Bản đồ hành chính Việt Nam | 1 | Trang | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
102 | Bản đồ Thanh Hóa | 1 | Trang | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
103 | Lược đồ các môi trường địa lý tự nhiên | 1 | Trang | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
104 | Bản dồ các vùng kinh tế Việt Nam | 1 | Trang | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
105 | Đài cát-sét | 2 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
106 | Loa vi tính | 2 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
107 | Đĩa tiếng Anh (Đĩa trắng) | 2 | Cái | Trường THCS và THPT Quan Sơn, Thanh Hóa, địa chỉ: Xã Mường Mìn – huyện Quan Sơn – Tỉnh Thanh Hóa | 60 ngày |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mô hình các khối đa diện | 1 | bộ | Làm bằng nhựa có gắn thước đo độ | ||
2 | Mô hình Parabol | 1 | bộ | Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất | ||
3 | Mô hình mặt tròn xoay | 1 | bộ | Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất | ||
4 | Mô hình khối nón | 1 | bộ | - Gồm: Động cơ nhỏ có trục thẳng đứng quay tròn được và dễ gắn các mảnh hình: hình tròn, hình tam giác cân, hình chữ nhật bằng nhựa màu. | ||
5 | Thước cuộn | 1 | cái | Dài 10m, vỏ hộp và thước vật liệu bằng thép, có thể cuộn lại và kéo. | ||
6 | Chân đế | 5 | Cái | - Bằng kim loại, sơn tĩnh điện màu tối, khối lượng khoảng 1,5 kg, bền chắc, ổn định, đường kính lỗ 10mm và vít M6 thẳng góc với lỗ để giữ trục đường kính 10mm, có hệ vít chỉnh cân bằng. | ||
7 | Kẹp đa năng | 5 | Cái | -Làm bằng inox, cán F 10mm dài 80mm, phần kẹp uốn thành 2 hình vuông. | ||
8 | Thanh trụ 1 | 5 | Bộ | - Bằng Inox.- Loại dài 500mm; F10mm.- Loại dài 500mm, F10mm một đầu vê tròn, đầu kia có ren M5 dài 15mm, có êcu hãm.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
9 | Thanh trụ 2 | 5 | Bộ | Bằng Inox.- Loại dài 250mm; F10mm.- Loại dài 250mm; F10mm, 2 đầu vê tròn.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
10 | Khớp nối chữ thập | 10 | Bộ | Kích thước F20x45mm bằng nhôm đúc áp lực, có vít hãm, tay quay bằng nhựa- Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
11 | Bình tràn | 5 | Cái | Bằng nhựa trong, Dung tích 650ml; dùng kèm cốc nhựa dung tích 200ml.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
12 | Bình chia độ | 5 | Cái | Hình trụ Φ30mm; cao 180mm; có đế; GHĐ 250ml; ĐCNN 2ml; làm bằng thủy tinh trung tính.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2008 | ||
13 | Tấm lưới | 5 | Cái | Bằng inox, chịu nhiệt. Kích thước Φ100mm, bo cạnh, chắn chắn.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2008 | ||
14 | Bộ lực kế | 5 | Bộ | Bộ 5 loại làm bằng nhựa, đáy thẳng, mặt cong, nhựa trong, bộ gồm:- Loại (2,5-5)N và (0,3-1)N;- Loại 2,5N bảng dẹt chưa chia vạch- Loại 2N độ chính xác 0,02, loại 5N độ chính xác 0,05 ; hiệu chỉnh được hai chiều khi treo hoặc kéo.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
15 | Cốc đốt | 5 | Cái | Thuỷ tinh trong suốt, chịu nhiệt, dung tích 500ml.- Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2008 | ||
16 | Đèn cồn | 5 | Cái | Thuỷ tinh không bọt, nắp thuỷ tinh kín, nút bấc bằng sứ, Thân (75mm, cao 84mm, cổ 22mm).- Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
17 | Ống thủy tinh chữ L hở 2 đầu | 5 | Cái | Hình chữ L, hở 2 đầu, trong 2mm, cạnh dài ống: 150mm, cạnh ngắn ống: 50mm.- Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
18 | Bộ thanh nam châm | 5 | Bộ | Chất liệu: Bằng thép hợp kim, màu sơn 2 cực khác nhau- Kích thước 10x20x170 (mm).- Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
19 | Biến trở con chạy | 5 | Cái | Loại 20W-2A; Dây điện trở Φ0,5mm quấn trên lõi tròn; Con chạy có tiếp điểm trượt tiếp xúc tốt; Gắn trên đế cách điện kích thước (162x56x13)mm dày 3mm để cắm lên bảng điện; có 3 lỗ giắc cắm bằng đồng Φ4mm-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
20 | Ampe kế một chiều | 5 | Cái | Dạng đồng hồ kim | ||
21 | Biến thế nguồn | 5 | Cái | Sử dụng nguồn điện xoay chiều 220V– 50Hz, điện áp ra: Điện áp xoay chiều (5A), 1 chiều (3A): 3V-6V-9V-12V; Cầu chì 5A; công tắc.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2008 | ||
22 | Bảng lắp ráp mạch điện | 5 | Cái | Kích thước (340x190x10)mm bằng nhựa màu trắng sứ trên mặt có khoan thủng 55 lỗ cách đều nhau 30mm (thành 5 hàng, 11 cột) để gắn các linh kiện (yêu cầu bảng phải phẳng, không cong vênh).- Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2008 | ||
23 | Vôn kế một chiều | 5 | Cái | Dạng đồng hồ kim | ||
24 | Bộ dây dẫn | 5 | Bộ | Bộ gồm 20 dây nối có tiết diện 0,75mm2, có phích cắm đàn hồi ở đầu, cắm vừa lỗ có đường kính 4mm, dài tối thiểu 500mm.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
25 | Đinh ghim | 1 | Vỉ | Một vỉ (24 cái), Mạ Inox, mũ nhựa tròn to.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
26 | Nguồn sáng | 5 | Bộ | Đèn chiếu sáng 12V-21W, có kính tụ quang tạo chùm song song, vỏ bằng hợp kim nhôm có gắn nam châm.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
27 | Pin | 10 | Viên | Nguồn điện 1,5 V.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
28 | Đèn pin | 5 | Cái | Có pha Parabol, bóng đèn dây tóc nhỏ, có thể điều chỉnh khoảng cách từ đèn đến phaCó pha Parabol, bóng đèn dây tóc nhỏ, có thể điều chỉnh khoảng cách từ đèn đến pha.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
29 | Bút thử điện thông mạch | 5 | Cái | Loại thông dụng.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
30 | Nhiệt kế rượu | 10 | Cái | Có độ chia từ 00C đến 1000C; độ chia nhỏ nhất 10C.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
31 | Mảnh phim nhựa | 5 | Mảnh | Gồm kích thước 130x180 (mm) và kích thước 30x40 (mm).-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
32 | Bình cầu | 6 | Cái | Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, dung tích tối thiểu 250ml, đường kính bình cầu Φ84mm, chiều cao bình 130mm (trong đó cổ bình dài 65mm, kích thước Φ65mm, có nút đậy khít).- Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
33 | Bình tam giác | 6 | Cái | Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, dung tích tối thiểu 250ml, đường kính đáy Φ86mm, chiều cao bình 140mm (trong đó cổ bình dài 32mm, kích thước Φ28mm).- Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
34 | Cân Rôbecvan | 1 | Bộ | Gồm: 2 đĩa cân bằng inox, F100mm bằng nhau đối xứng qua cánh tay đòn bằng thép 4mm, đế cân bằng nhựa, có kim và vạch chia ở giữa tay đòn, 2 đầu tay đòn có ốc điều chỉnh cân bằng, có thước thể hiện và điều chỉnh cân bằng, vạch chia nhỏ nhất 1mm.Hộp quả cân gồm 05 quả: (01 quả: 100gr; 01 quả 50gr; 02 quả 20gr và 01 quả 10gr ) bằng inox, toàn bộ để trong hộp nhựa kích thước (95x65x20)mm-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
35 | Bộ gia trọng | 6 | Bộ | Gồm: 6 quả hình trụ, mạ inox, trọng lượng 50g/quả, 1 quả hình trụ, mạ inox, trọng lượng 200g.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
36 | Mặt phẳng nghiêng | 6 | Cái | Bằng nhôm, kích thước (600x65)mm; 01 đầu có rãnh, dùng khớp nối gắn và giá đỡ bằng chốt đường kính F 4x100mm, 01 đầu có đệm cao su.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
37 | Thước cuộn | 6 | Cái | Dây không dãn, có độ dài tối thiểu 2000mm-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
38 | Xe lăn | 6 | Cái | Bằng nhựa, kích thước (80x50x20)mm, có khung nhôm bao bên trong bảo vệ, có gắn 4 bánh xe để chuyển động, đầu xe có móc, ít ma sát-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
39 | Lò xo lá uốn tròn | 6 | Cái | Lò xo bằng thép miếng, được uốn cong thành vòng tròn, đàn hồi tốt, F80mm, cao 10mm, được gắn chặt vào 1 đầu thanh nhôm (335x15) mm có rãnh để viên bi lăn-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
40 | Lò xo xoắn | 6 | Cái | Loại 2,5N – 5N, bằng thép, có độ đàn hồi cao-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
41 | Khối gỗ | 6 | Cái | Kích thước (80x40x30)mm bề mặt phẳng mịn, đầu có móc-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
42 | Thước thẳng | 6 | Cái | Giới hạn đo 300mm; có giá đỡ để gắn vào chân đế.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
43 | Đòn bẩy + Trục | 6 | Cái | Đòn bẩy bằng nhôm, kích thước (320x25) mm, trên có chia từng đoạn 2 màu trắng đỏ đều nhau, khoảng cách mỗi đoạn 10mm, giữa có khoan lỗ. Có 1 trụ thép dùng làm trục quay F4x100mm, trên trụ có đệm cao su để gắn vào khớp nối.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
44 | Ròng rọc cố định | 6 | Cái | Bánh xe bằng nhựa, Φ60mm; giữa có rãnh. Giá treo bằng thép, trên giá treo có ốc khóa lại-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
45 | Bộ thí nghiệm về áp lực | 6 | Bộ | Gồm- 2 khối thép kích thước (20x40x80)mm;- 01 chậu hình thang bằng nhựa trong suốt, kích thước (170x130x70)mm, 01 gói bột không ẩm, trọng lượng 300gr-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
46 | Bánh xe Mác-xoen | 6 | Cái | Bằng thép sơn màu, F 80x9mm, giữa bánh xe có trục, F8x70mm-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
47 | Khối nhôm | 6 | Khối | Hình trụ Φ40mm, cao 40mm, có móc treo.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
48 | Máy gõ nhịp | 6 | Cái | Bằng nhựa, kích thước (100x60x30)mm, có ngăn lắp 02 pin 1,5V, có đèn LED báo hiển thị, công tắc đóng và mở, điều chỉnh nhịp gõ 03 mức và hệ thống âm thanh gõ-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
49 | Khối ma sát | 6 | Cái | Bằng gỗ, có một mặt ráp.- Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 | ||
50 | Bộ dụng cụ về áp suất chất lỏng | 6 | Cái | Bằng nhựa trong suốt 04 đầu, hình chữ thập , 03 đầu F trong 43mm, F ngòai 48mm, có vòng chặn ngoài bằng cao su đảm bảo kín và đàn hồi tốt. 01 đầu ống để hở, F trong 30mm, F ngoài 48mm.-Đạt tiêu chuẩn HT quản lý chất lượng : ISO9001:2015 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trường THCS và THPT Quan Sơn như sau:
- Có quan hệ với 2 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 537.279.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 531.494.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,08%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Luôn luôn có cách tốt hơn cho mọi thứ. Hãy tìm nó. "
Thomas Edison
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trường THCS và THPT Quan Sơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trường THCS và THPT Quan Sơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.